Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

đề thi thử đh môn hóa học, đề số 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.26 KB, 13 trang )

THI TH CÙNG CHUYÊN KHTN HÀ N IỬ Ộ
chính th cĐề ứ
THI TH MÔN HÓA H C - THI S 01ĐỀ Ử Ọ ĐỀ Ố
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian đọc đề)
Câu 1 (1 i m)để
nh ngh a nào sau ây là úng?Đị ĩ đ đ
S hi u nguyên t c a m t nguyên t hóa h c làố ệ ử ủ ộ ố ọ
A. số hạt proton
B. số hạt electron
C. số thứ tự trong bảng Hệ thống tuần hoàn
D. số chỉ điện tích dương hạt nhân nguyên tử
Câu 2 (1 i m)để
Bi t r ng X và Y là hai nguyên t trong cùng m t nhóm và hai chu kì liên ti p c a b ng tu n hoàn.ế ằ ố ộ ở ế ủ ả ầ
T ng s proton trong hai nguyên t X, Y b ng 32. Hai nguyên t X, Y ó làổ ố ử ằ ố đ
A. Mg và Ca
B. O và S
C. N và Si
D. C và Si
Câu 3 (1 i m)để
Cho h p ch t p-HO-Cợ ấ
6
H
4
-CH
2
OH tác d ng v i l ng d axit axetic có Hụ ớ ượ ư
2
SO
4
c làm xúc tác, un nóng,đặ đ
ph n ng x y ra v i hi u su t 100%. S n ph m t o ra làả ứ ả ớ ệ ấ ả ẩ ạ


A. CH
3
-COO-C
6
H
4
-CH
2
OH
B. HO-C
6
H
4
-CH
2
OOC-CH
3
C. CH
3
-COO-C
6
H
4
-CH
2
OOCCH
3
D. hỗn hợp gồm tất cả các chất trên
Câu 4 (1 i m)để
Có 4 l , m i l ng dung d ch m t ch t ã hòa tan trong cùng m t dung môi h n h p etanol/Họ ỗ ọ đự ị ộ ấ đ ộ ỗ ợ

2
O. ó làĐ
các dung d ch anilin, phenol, r u benzylic, p-crezol. Cho quì tím vào t ng dung d ch, thì ch t không làmị ượ ừ ị ấ
i màu quì tím làđổ
A. Anilin.
B. Phenol
C. p-crezol
D. tất cả các chất
Câu 5 (1 i m)để
Cho 7,4 gam h n h p 2 axit n ch c tác d ng v a h t v i Naỗ ợ đơ ứ ụ ừ ế ớ
2
CO
3
t o ra 1,12 lít khí COạ
2
( ktc). Cô c nđ ạ
dung d ch thì s gam mu i khan thu c làị ố ố đượ
A. 10,6 gam
B. 9,6 gam
C. 8,6 gam
D. 7,6 gam
Câu 6 (1 i m)để
Khi hòa tan 30 gam h n h p ng và ng (II) oxit trong dung d ch HNOỗ ợ đồ đồ ị
3
loãng, d th y thoát ra 6,72 lítư ấ
( ktc) khí NO duy nh t. Hàm l ng % kh i l ng c a ng (II) oxit trong h n h p ban u làđ ấ ượ ố ượ ủ đồ ỗ ợ đầ
A. 4,0%.
B. 2,4%.
C. 3,2%.
D. 4,8%.

Câu 7 (1 i m)để
H p ch t este X m ch h Cợ ấ ạ ở
4
H
6
O
2
khi tác d ng v i dung d ch HCl t o ra s n ph m không có ph n ngụ ớ ị ạ ả ẩ ả ứ
tráng g ng. V y X làươ ậ
A. CH
2
=CH-COOCH
3
B. CH
3
-COOCH=CH
2
C. HCOOCH=CH
2
-CH
3
D. Cả 3 chất đều không phải là X
Câu 8 (1 i m)để
Trong s các polime: Polietilen (PE), polivinylclorua (PVC). và th y tinh h u c , Ch t c coi là b nố ủ ữ ơ ấ đượ ề
v i tác d ng c a ki m và axit làớ ụ ủ ề
A. Polietilen.
B. Polivinylclorua
C. Thủy tinh hữu cơ
D. Tất cả các chất trên
Câu 9 (1 i m)để

Cho m gam h i r u etylic i qua ng s ch a CuO t nóng, làm l nh toàn b ph n h i i ra kh i ngơ ượ đ ố ứ ứ đố ạ ộ ầ ơ đ ỏ ố
s cho ng ng t h t, thu c h n h p l ng X.Chia X thành hai ph n u nhau. Cho ph n 1 ph n ng h tứ ư ụ ế đượ ỗ ợ ỏ ầ đề ầ ả ứ ế
v i Na thu c 3,36 lít khí Hớ đượ
2
( ktc). Cho ph n 2 ph n ng h t v i AgNOđ ầ ả ứ ế ớ
3
trong NH
3
c 43,2 gam Ag.đượ
K t qu nào sau ây là úng:ế ả đ đ
A. m = 27,6 gam.
B. m = 13,8 gam
C. Hiệu suất phản ứng oxi hóa rượu là 25%.
D. Hiệu suất phản ứng oxi hóa rượu là 50%
Câu 10 (1 i m)để
Khi b nung nóng nhi t cao, trong s các ch t NaNOị ở ệ độ ố ấ
3
, AgNO
3
, Cu(NO
3
)
2
và Fe(NO
3
)
3
thì ch t b nhi tấ ị ệ
phân là
A. AgNO

3
.
B. AgNO
3
, Cu(NO
3
)
2
và Fe(NO
3
)
3
.
C. AgNO
3
và Cu(NO
3
)
2
D. tất cả các chất
Câu 11 (1 i m)để
phân bi t các dung d ch m t nhãn: CuClĐể ệ ị ấ
2
, FeCl
3
, AlCl
3
, K
2
CO

3
, (NH
4
)
2
SO
4
, NH
4
NO
3
, có th dùng 1 hoáể
ch t nào d i ây?ấ ướ đ
A. Dung dịch NaOH
B. Dung dịch Ba(OH)
2
C. Dung dịch AgNO
3
D. Dung dịch nước vôi trong
Câu 12 (1 i m)để
Cho gi thi t là khi s t tác d ng v i Hả ế ắ ụ ớ
2
SO
4
thu c:đượ
1) Khí H
2
S.
2) Khí SO
2

.
3) H n h p khí Hỗ ợ
2
S và SO
2
.
Gi thi t không h p lí làả ế ợ
A.1
B.2
C.3
D.Cả 3 giả thiết trên
Câu 13 (1 i m)để
i n phân 500ml dung d ch h n h p g m NaCl 0,1M và AlClĐ ệ ị ỗ ợ ồ
3
0,3M trong i u ki n có màng ng n, i nđ ề ệ ă đ ệ
c c tr t i khi anot không t o ra khí Clo n a.Sau i n phân, l c l y k t t a r i nung nhi t cao nự ơ ớ ở ạ ữ đ ệ ọ ấ ế ủ ồ ở ệ độ đế
kh i l ng không i. S gam ch t r n thu c sau khi nung làố ượ đổ ố ấ ắ đượ
A. 7,65 gam
B. 5,10 gam
C. 15,30 gam.
D. 10,20 gam
Câu 14 (1 i m)để
Cho amoniac vào t ng dung d ch: CHừ ị
3
COONa, C
6
H
5
OH, C
6

H
5
–NH
3
Cl, CH
3
–NH
3
Cl thì NH
3
ph n ngả ứ
c v iđượ ớ
A. CH
3
COONa
B. C
6
H
5
OH
C. C
6
H
5
–NH
3
Cl
D. CH
3
–NH

3
Cl
Câu 15 (1 i m)để
Có 5 h p ch t ch a vòng benzen cùng có công th c Cợ ấ ứ ứ
7
H
8
O. un nóng m i ch t v i HĐ ỗ ấ ớ
2
SO
4
c 150đặ ở
0
C,
ch t có ph n ng tách n c làấ ả ứ ướ
A. C
6
H
5
OCH
3
B. p-CH
3
-C
6
H
4
-OH
C. o-CH
3

-C
6
H
4
-OH
D. C
6
H
5
-CH
2
-OH
Câu 16 (1 i m)để
Cho các h p ch t: an ehit fomic (X), etilenglicol (Y) glixerin (Z) và propan iol-1,3 (T). Ch t có th tácợ ấ đ đ ấ ể
d ng c v i Cu(OH)ụ đượ ớ
2

A. X, Y, Z và T
B. X, Y và Z
C. Y và Z
D. Z và T
Câu 17 (1 i m)để
Cho t ng ch t: N c brom (X), [Ag(NHừ ấ ướ
3
)
2
]OH (Y), H
2
/Ni, t
0

(Z), Cu(OH)
2
trong môi tr ng ki m nóngườ ề
(T), tác d ng v i glucoz và fructoz . Hai monosaccarit ó t o ra cùng m t s n ph m h u c trong ph nụ ớ ơ ơ đ ạ ộ ả ẩ ữ ơ ả
ng v i:ứ ớ
A. X, Y.
B. Y, Z
C. Z
D. Y, Z, T.
Câu 18 (1 i m)để
Cho các giá tr th i n c c chu n Eị ế đ ệ ự ẩ
0
(Mg
2+
/Mg) = –2,37V; E
0
(Ag
+
/Ag) = + 0,80V. Su t i n ng chu nấ đ ệ độ ẩ
c a pin Mg–Ag làủ
A. 3,17V.
B. 3,97V
C. 1,57V
D. 1,985V
Câu 19 (1 i m)để
Cho các ph n ng:ả ứ
(1) FeCl
3
+ KI
(2) K

2
Cr
2
O
7
+ KI + H
2
SO
4

(3) Cl
2
+ KI
Iot có th c t o ra trong ph n ngể đượ ạ ả ứ
A. (1).
B. (3).
C. (1) và (3)
D. (1), (2) và (3).
Câu 20 (1 i m)để
Nguyên t nguyên t Bo có hai ng v B10 ử ố đồ ị và B11. Kh i l ng nguyên t trung bình c a Bo là 10,81.ố ượ ử ủ
H i có bao nhiêu % theo kh i l ng c a ỏ ố ượ ủ trong axit boric H
3
BO
3
(M = 61,81)?
A. 14,42%.
B. 17,48%.
C. 15,82%.
D. 19,21%.
Câu 21 (1 i m)để

Photpho tr ng, photpho en, photpho là nh ng d ng n ch t khác nhau c a photpho. Chúng c g iắ đ đỏ ữ ạ đơ ấ ủ đượ ọ

A. các đồng vị.
B. các dạng thù hình
C. các đồng phân
D. các đồng khối
Câu 22 (1 i m)để
Cho các ph n ng:ả ứ
1). Cu(NO
3
)
2
+ H
2
S CuS + 2HNO
3
.
2). Pb(NO
3
)
2
+ H
2
S PbS + 2HNO
3
.
3). 2AgNO
3
+ H
2

S Ag
2
S + 2HNO
3
.
4). Fe(NO
3
)
2
+ H
2
S FeS + 2HNO
3
.
Ph ng trình ph n ng không úng làươ ả ứ đ
A. (1)
B. (2).
C. (3).
D. (4).
Câu 23 (1 i m)để
Trong s các ch t: phenol, anilin, an ehit fomic, thì i u ki n th ng ch t th r n làố ấ đ ở đ ề ệ ườ ấ ở ể ắ
A. Phenol.
B. Anilin
C. Anđehit fomic
D. Không có chất nào ở thể rắn
Câu 24 (1 i m)để
Ph n ng th v i HNOả ứ ế ớ
3
x y ra i v i axit th m Cả đố ớ ơ
6

H
5
COOH s nh h ng vào v trí nào, x y ra d h nẽ đị ướ ị ả ễ ơ
hay khó h n so v i ph n ng c a benzen?ơ ớ ả ứ ủ
A. Định hướng vào vị trí octo và para, phản ứng xảy ra khó hơn benzen
B. Định hướng vào vị trí meta, phản ứng xảy ra khó hơn benzen
C. Định hướng vào vị trí octo và para, phản ứng xảy ra dễ hơn benzen.
D. Định hướng vào vị trí meta, phản ứng xảy ra dễ hơn benzen
Câu 25 (1 i m)để
H p ch t h u c X có công th c d ng Cợ ấ ữ ơ ứ ạ
x
H
y
O
z
và có kh i l ng mol phân t là 74gam. X tác d ng cố ượ ử ụ đượ
v i Na kim lo i gi i phóng Hớ ạ ả
2
. S h p ch t th a mãn tính ch t c a X làố ợ ấ ỏ ấ ủ
A.5
B.6
C.7
D.9
Câu 26 (1 i m)để
Ti n hành ph n ng trùng h p 5,2 gam stiren trong m t c c th y tinh. Sau khi ng ng ph n ng th y h nế ả ứ ợ ộ ố ủ ừ ả ứ ấ ỗ
h p các ch t trong c c có kh n ng làm m t màu hoàn toàn 40ml dung d ch n c brom 0,1M. V y sợ ấ ố ả ă ấ ị ướ ậ ố
gam polistiren t o ra làạ
A. 5,2gam
B. 4,784gam
C. 4,874gam

D. 4,478gam.
Câu 27 (1 i m)để
H p ch t Z ch ch a C, H, O. Khi cho Z tác d ng v i Na ho c NaHCOợ ấ ỉ ứ ụ ớ ặ
3
thu c s mol khí b ng s molđượ ố ằ ố
Z ã ph n ng. Ch t có kh i l ng phân t nh nh t tho mãn các tính ch t trên c a Z làđ ả ứ ấ ố ượ ử ỏ ấ ả ấ ủ
A. HOOC-COOH
B. HOCH
2
-CH
2
OH
C. HO-CH
2
-COOH
D. CH
3
-CHOH-COOH
Câu 28 (1 i m)để
Cho CO
2
t t n d vào 30ml dung d ch ROH 20% (kh i l ng riêng d = 1,2 g/ml; R là kim lo i ki m).ừ ừ đế ư ị ố ượ ạ ề
Cô c n dung d ch sau ph n ng r i nung nhi t cao n kh i l ng không i, thu c 9,54 gamạ ị ả ứ ồ ở ệ độ đế ố ượ đổ đượ
ch t r n khan. V y R làấ ắ ậ
A. Li
B. Na
C. K
D. Rb
Câu 29 (1 i m)để
Hòa tan 3,06 gam oxit kim lo i MO trong HNOạ

3
d thu c 5,22 gam mu i nitrat. Công th c c a oxitư đượ ố ứ ủ
ban u làđầ
A. MgO.
B. CaO
C. BaO
D. FeO
Câu 30 (1 i m)để
Cho 31,2 gam h n h p X g m Al và Alỗ ợ ồ
2
O
3
tan hoàn toàn trong dung d ch NaOH d , thu c 13,44 lít khíị ư đượ
H
2
( ktc). Xác nh % kh i l ng c a Al trong h n h p X.đ đị ố ượ ủ ỗ ợ
A. 34,62%.
B. 51,92%
C. 77,88%.
D. 17,31%.
Câu 31 (1 i m)để
t cháy hoàn toàn m t h n h p X g m nh ng l ng b ng nhau v s mol c a FeSĐố ộ ỗ ợ ồ ữ ượ ằ ề ố ủ
2
và Cu
2
S thu cđượ
3,36 lit khí SO
2
( ktc). Hoà tan ch t r n còn l i g m Feđ ấ ắ ạ ồ
2

O
3
và CuO vào axit HCl v a , thu c dungừ đủ đượ
d ch Y. i n phân dung d ch Y t i khi v a h t ion Cuị Đ ệ ị ớ ừ ế
2+
. Tính i n l ng ã tiêu t n, gi thi t hi u su t cácđ ệ ượ đ ố ả ế ệ ấ
ph n ng u là 100%.ả ứ đề
A. 9650
B. 19300
C. 24125
D. 14475
Câu 32 (1 i m)để
Cho 5,2 gam h n h p g m Cu, Al, Fe vào c c ch a 30ml dung d ch NaOH 4M. Sau khi ph n ng hoànỗ ợ ồ ố ứ ị ả ứ
toàn, ta thu c 2,688 lít khí Hđượ
2
( ktc). V y % kh i l ng c a Al trong h n h p làđ ậ ố ượ ủ ỗ ợ
A. 41,54%.
B. 62,30%.
C. 20,77%.
D. 93,46%.
Câu 33 (1 i m)để
Cho 0,1mol este C
n
H
2n+1
COOC
m
H
2m+1
vào c c ch a 30ml dung d ch hi roxit c a kim lo i ki m ROH cóố ứ ị đ ủ ạ ề

n ng 20% (kh i l ng riêng d = 1,2g/ml). Sau khi ph n ng xà phòng hóa x y ra hoàn toàn, cô c nồ độ ố ượ ả ứ ả ạ
dung d ch r i t cháy h t ch t r n khan còn l i. Sau ph n ng cháy ch thu c 9,54 gam Rị ồ đố ế ấ ắ ạ ả ứ ỉ đượ
2
CO
3
và 8,26
gam h n h p g m COỗ ợ ồ
2
, H
2
O bay ra.V y kim lo i ki m và axit t o ra este ban u làậ ạ ề ạ đầ
A. K và HCOOH
B. Na và CH
3
COOH
C. K và CH
3
COOH
D. Na và HCOOH
Câu 34 (1 i m)để
Cho các ph n ng sau:ả ứ
1. CH3CH2OH CH2=CH2 + H2O
2. 3-metyl but -2-ol 2- metyl but- 2-en + H2O
3. but- 2-ol but- 2-en + H2O
4. 2-metyl xiclohexanol metyl xiclohex-2-en + H2O
Ph n ng vi t úng theo qui t c Zaixep làả ứ ế đ ắ
A. (1).
B. (2).
C. (3)
D. (4).

Câu 35 (1 i m)để
Cho n c brom tác d ng v a v i m t l ng glucoz t o ra dung d ch X.Thêm dung d chướ ụ ừ đủ ớ ộ ượ ơ ạ ị ị
AgNO
3
/NH
3
vào dung d ch X th y t o ra k t t a.V y k t t a ó làị ấ ạ ế ủ ậ ế ủ đ
A. Ag
B. AgBr
C. Bạc gluconat
D. Amoni gluconat
Câu 36 (1 i m)để
Dung d ch saccaroz có th ph n ng c v i ch t nào sau ây?ị ơ ể ả ứ đượ ớ ấ đ
A. Cu(OH)
2
B. [Ag(NH
3
)
2
]OH
C. H
2
/Ni, t
0
D. Nước brom.
Câu 37 (1 i m)để
Cho cân b ng sau:ằ
Cr
2
O

7
2-
+ H
2
O 2CrO
4
2-
+ 2H
+
.
(Màu da cam) (Màu vàng)
Thêm axit HCl c, d vào dung d ch Kđặ ư ị
2
CrO
4
thì dung d ch chuy n thànhị ể
A. màu da cam
B. màu vàng
C. màu xanh
D. không màu
Câu 38 (1 i m)để
Cho các ph ng trình ph n ng sau:ươ ả ứ
K
2
Cr
2
O
7
+ 2NaOH K
2

CrO
4
+ Na
2
CrO
4
+ H
2
O (1)
2K
2
CrO
4
+ H
2
SO
4
K
2
Cr
2
O
7
+ K
2
SO
4
+ H
2
O (2)

Cr(OH)
3
+ NaOH Na[Cr(OH)
4
] (3)
Ph ng trình ph n ng úng làươ ả ứ đ
A. (1).
B. (2).
C. (3).
D. (1), (2), (3).
Câu 39 (1 i m)để
Khi hoà tan FeS
2
vào HNO
3
c, nóng t o ra khí NOđặ ạ
2
theo ph ng trình ph n ng:ươ ả ứ
1). FeS
2
+ 18HNO
3
Fe(NO
3
)
3
+ 2H
2
SO
4

+ 15NO
2
+ 7H
2
O.
2). 2FeS
2
+ 30HNO
3
Fe
2
(SO
4
)
3
+ H
2
SO
4
+ 30NO
2
+ 14H
2
O.
Theo nguyên t c thìắ
A. phản ứng (1) đúng
B. phản ứng (2) đúng.
C. cả (1) và (2) đều đúng
D. cả (1) và (2) đều không đúng.
Câu 40 (1 i m)để

Cho bi t công th c úng c a supephotphat kép làế ứ đ ủ
A. hỗn hợp Ca(H
2
PO
4
)
2
và CaSO
4
B. chỉ có Ca(H
2
PO
4
)
2
C. chỉ có CaHPO
4
.
D. hỗn hợp (NH
4
)
2
HPO
4
và NH
4
H
2
PO
4

Câu 41 (1 i m)để
Trong s các ch t Cố ấ
2
H
5
OH, CH
3
COOH, CH
3
COOC
2
H
5
và CH
3
CHO thì ch t có nhi t sôi cao nh t làấ ệ độ ấ
A. C
2
H
5
OH
B. CH
3
CHO
C. CH
3
COOH
D. CH
3
COOC

2
H
5
Câu 42 (1 i m)để
Cho các ph n ng sau:ả ứ
(1) CH
3
COOH + NH
3

(2) HCOOH + CH
3
–NH
2

Trong hai ph n ng trên thì:ả ứ
A. Phản ứng (1) xảy ra mãnh liệt hơn phản ứng (2).
B. Phản ứng (2) xảy ra mãnh liệt hơn phản ứng (1).
C. Hai phản ứng xảy ra với tốc độ như nhau
D. Cả hai đều không có phản ứng xảy ra.
Câu 43 (1 i m)để
Có h n h p g m Al và Na, trong ó t l s mol c a Al và Na t ng ng là 4ỗ ợ ồ đ ỉ ệ ố ủ ươ ứ : 5. Cho h n h p vào c cỗ ợ ố
n c thì c 1,904 lít khí Hướ đượ
2
( ktc). V y:đ ậ
1) H n h p kim lo i ã tan h t.ỗ ợ ạ đ ế
2) S gam kim lo i ã dùng là 2,23 gam.ố ạ đ
3) Ph n tr m theo kh i l ng c a Al và Na t ng ng là 48,43% và 51,57%.ầ ă ố ượ ủ ươ ứ
K t lu n úngế ậ đ là
A. (1) và (2).

B. (1) và (3).
C. (2) và (3).
D. (1), (2) và (3).
Câu 44 (1 i m)để
Cho 4,64 gam h n h p X ch a FeO, Feỗ ợ ứ
3
O
4
, Fe
2
O
3
, trong ó s mol FeO b ng s mol Feđ ố ằ ố
2
O
3
tác d ng v iụ ớ
dung d ch HCl 1M v a . Th tích dung d ch HCl c n dùng làị ừ đủ ể ị ầ
A. 0,16 lít
B. 0,26 lit
C. 0,32 lít
D. 0,08 lít
Câu 45 (1 i m)để
Trong s các dung d ch: AgNOố ị
3
, Cu(NO
3
)
2
, Fe(NO

3
)
3
, Zn(NO
3
)
2
, dung d ch t o k t t a v i NHị ạ ế ủ ớ
3
d làư
A. Fe(NO
3
)
3
.
B. AgNO
3
, Fe(NO
3
)
3
C. AgNO
3
, Cu(NO
3
)
2
và Fe(NO
3
)

3
.
D. AgNO
3
, Cu(NO
3
)
2
, Fe(NO
3
)
3
và Zn(NO
3
)
2
Câu 46 (1 i m)để
Hòa tan hoàn toàn 3 gam h n h p g m kim lo i R hóa tr (I) và kim lo i M hóa tr (II) vào dung d ch h nỗ ợ ồ ạ ị ạ ị ị ỗ
h p HNOợ
3
và H
2
SO
4
, sau ph n ng thu c dung d ch X và có 1,344 lít h n h p khí Y ( ktc) g mả ứ đượ ị ỗ ợ đ ồ
NO
2
và m t khí Z.Kh i l ng h n h p Y là 2,94 gam. N u l y 1 ít dung d ch X cho tác d ng v i l ng dộ ố ượ ỗ ợ ế ấ ị ụ ớ ượ ư
b t Cu và Hộ
2

SO
4
loãng thì không có khí thoát ra.Hãy cho bi t t ng s gam mu i có trong dung d ch Xế ổ ố ố ị
(tính ra mu i khan)ố
A. 7,06 gam
B. 6,36 gam
C. 7,34 gam
D. trong khoảng 6,36 đến 7,34 gam
Câu 47 (1 i m)để
Ti n hành ph n ng nhi t nhôm 26,8 gam h n h p X g m Al và Feế ả ứ ệ ỗ ợ ồ
2
O
3
. Sau khi làm ngu i, l y h n h pộ ấ ỗ ợ
thu c hoà tan b ng dung d ch HCl loãng d , th y thoát ra 11,2 lít khí ( ktc). Bi t hi u su t các ph nđượ ằ ị ư ấ đ ế ệ ấ ả
ng là 100%. Thành ph n % theo kh i l ng c a Al trong h n h p ban u làứ ầ ố ượ ủ ỗ ợ đầ
A. 20,15%.
B. 40,3%.
C. 59,7%.
D. 79,85%.
Câu 48 (1 i m)để
Chia h n h p X g m Al, Cu thành hai ph n u nhau. Cho ph n 1 vào dung d ch HCl d thì có 1 gamỗ ợ ồ ầ đề ầ ị ư
không tan. Thêm 4 gam Zn vào ph n 2 thì t o ra h n h p Y.Ph n tr m theo kh i l ng c a Al trong Y nhầ ạ ỗ ợ ầ ă ố ượ ủ ỏ
thua trong X là 33,33%. Khi ngâm Y trong dung d ch NaOH thì sau m t th i gian th tích Hị ộ ờ ể
2
bay ra o đ ở
i u ki n tiêu chu n ã v t quá 6 lít. Xác nh % kh i l ng c a Cu trong h n h p X.đ ề ệ ẩ đ ượ đị ố ượ ủ ỗ ợ
A. 16,67%.
B. 83,33%.
C. 50%.

D. 33,33%.
Câu 49 (1 i m)để
t cháy hoàn toàn 0,1mol h p ch t X có công th c HOOC-(CHĐố ợ ấ ứ
2
)
n
-COOH, cho s n ph m cháy vào bìnhả ẩ
n c vôi trong thu c 30 gam k t t a.Y là m t r u no n ch c khi b un nóng v i Hướ đượ ế ủ ộ ượ đơ ứ ị đ ớ
2
SO
4
c thì t ođặ ạ
ra olefin. t cháy hoàn toàn m t este a ch c t o b i X và Y c t l kh i l ng COĐố ộ đ ứ ạ ở đượ ỉ ệ ố ượ
2
:H
2
O t ng ngươ ứ
là 176: 63. V y n có giá tr b ng:ậ ị ằ
A. 0
B. 1
C. 2.
D. 3
Câu 50 (1 i m)để
H p ch t n ch c X có công th c phân t trùng v i công th c n gi n nh t. Khi t cháy hoàn toànợ ấ đơ ứ ứ ử ớ ứ đơ ả ấ đố
0,37 gam X, ch t o ra 0,44 gam COỉ ạ
2
và 0,09 gam H
2
O. Hãy cho bi t X ph n ng c v i nh ng ch tế ả ứ đượ ớ ữ ấ
nào trong s các ch t:Phenol, Cố ấ

2
H
5
OH, NaOH?
A. Phenol.
B. Phenol, C
2
H
5
OH
C. NaOH
D. Phenol, C
2
H
5
OH, NaOH

×