Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

đề thi thử đh môn hóa học, đề số 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.61 KB, 13 trang )

THI TH CÙNG CHUYÊN KHTN HÀ N IỬ Ộ
chính th cĐề ứ
THI TH MÔN HÓA H C - THI S 03ĐỀ Ử Ọ ĐỀ Ố
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian đọc đề)
Câu 1 (1 i m)để
C u hình electron c a ph n t nào sau ây trùng v i c u hình 1s22s22p63s23p6?ấ ủ ầ ử đ ớ ấ
A. S
2-
.
B. Cl
C. K
D. Ca
Câu 2 (1 i m)để
Cho các ph ng trình ph n ng i u ch xiclohexen (A)ươ ả ứ đ ề ế

Ph n ng có th áp d ng i u ch là?ả ứ ể ụ để đ ề ế
A. (1).
B. (2).
C. (3).
D. (4).
Câu 3 (1 i m)để
Cho ba r u: metylic, etylic và propylic. Th t t ng d n nhi t sôi c a chúng là?ượ ứ ự ă ầ ệ độ ủ
A. metylic, etylic, propylic
B. propylic, etylic, metylic
C. etylic, metylic, propylic
D. metylic, propylic, etylic
Câu 4 (1 i m)để
Cho các ph ng trình ph n ng sauươ ả ứ
Ph n ng c dùng trong phòng thí nghi m i u ch r u etylic làả ứ đượ ệ để đ ề ế ượ
A. I
B. II


C. III.
D. I, II và III
Câu 5 (1 i m)để
H p ch t X ch ch a cacbon, hi ro và oxi, Bi t X có kh i l ng mol phân t b ng 90 gam. Cho X tácợ ấ ỉ ứ đ ế ố ượ ử ằ
d ng v i NaHCOụ ớ
3
thì có khí bay ra. Cho X tác d ng h t v i Na t o ra s mol Hụ ế ớ ạ ố
2
b ng s mol X. S l ngằ ố ố ượ
h p ch t th a mãn nh ng tính ch t trên c a X làợ ấ ỏ ữ ấ ủ
A. 1 chất
B. 2 chất
C. 3 chất
D. 4 chất
Câu 6 (1 i m)để
Cho glixerin (glixerol) ph n ng este hóa v i axit axetic, trong h n h p s n ph m t o ra có th có sả ứ ớ ỗ ợ ả ẩ ạ ể ố
l ng ch t thu c lo i este làượ ấ ộ ạ
A. 1 chất
B. 3 chất
C. 4 chất
D. 5 chất
Câu 7 (1 i m)để
H p ch t X có ch a vòng benzen, công th c phân t Cợ ấ ứ ứ ử
8
H
10
. Bi t X có th t o ra 4 d n xu t Cế ể ạ ẫ ấ
8
H
9

Cl. V y Xậ

A. Etylbenzen
B. o-Xilen
C. m-Xilen
D. p-Xilen
Câu 8 (1 i m)để
Cho các ch t: NaCl, Ca(OH)ấ
2
, NaHCO
3
, Ca(HCO
3
)
2
, ch t có th làm m m n c c ng t m th i làấ ể ề ướ ứ ạ ờ
A. NaCl
B. Ca(OH)
2
.
C. NaHCO
3
D. Ca(HCO
3
)
2
.
Câu 9 (1 i m)để
Chia m t dung d ch NaOH thành hai ph n b ng nhau. Cho khí COộ ị ầ ằ
2

d vào ph n m t c dung d ch X.ư ầ ộ đượ ị
Cho ph n dung d ch NaOH th hai vào dung d ch X thu c dung d ch Y. V y ch t tan trong d ch Y làầ ị ứ ị đượ ị ậ ấ ị
A. Na
2
CO
3
B. NaHCO
3
C. Na
2
CO
3
và NaHCO
3
.
D. NaHCO
3
và NaOH
Câu 10 (1 i m)để
Natri c i u ch b ng cáchđượ đ ề ế ằ
A. Dùng CO, C, H
2
khử Na
2
O ở nhiệt độ cao
B. Điện phân nóng chảy NaOH hoặc NaCl
C. Điện phân dung dịch NaCl có màng ngăn
D. Dùng Kali đẩy Natri ra khỏi hợp chất
Câu 11 (1 i m)để
S li u nào sau ây là h p lý: Có m t dung d ch n c vôi trong v i n ng mol làố ệ đ ợ ộ ị ướ ớ ồ độ

A. 0,015M
B. 0,10M
C. 0,15M
D. 0,20M
Câu 12 (1 i m)để
Cho quì tím vào các dung d ch: CHị
3
COONa, Fe
2
(SO
4
)
3
, Na
2
S, thì quì tím không b i màu trong dungị đổ
d ch nào?ị
A. CH
3
COONa và Na
2
S
B. Fe
2
(SO
4
)
C. Tất cả các dung dịch đều không làm quì tím đổi màu
D. Quì tím bị đổi màu trong tất cả 3 dung dịch trên
Câu 13 (1 i m)để

Hoà tan hoàn toàn 4,68 gam h n h p 2 mu i cacbonat c a 2 kim lo i k ti p nhau trong phân nhóm chínhỗ ợ ố ủ ạ ế ế
nhóm II b ng dung d ch HCl. Sau ph n ng thu c dung d ch X và 1,54 lít khí COằ ị ả ứ đượ ị
2
( 27,3ở
o
C; 0,8 at).
Hai kim lo i ó làạ đ
A. Be và Mg
B. Mg và Ca
C. Ca và Sr
D. Sr và Ba
Câu 14 (1 i m)để
Hòa tan m gam b t Fe kim lo i b ng dung d ch Hộ ạ ằ ị
2
SO
4
c, un nóng. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toànđặ đ ả ứ ả
thu c dung d ch X, 672ml khí SOđượ ị
2
( ktc) và 0,56 gam Fe ch a tan h t. Kh i l ng mu i khan có trongđ ư ế ố ượ ố
dung d ch X làị
A. 4,0gam
B. 4,56gam
C. 8,56gam
D. 5,46gam.
Câu 15 (1 i m)để
Lên men 1 t n tinh b t ch a 5% t p ch t tr s thu c bao nhiêu kilogam r u etylic, bi t hi u su t c aấ ộ ứ ạ ấ ơ ẽ đượ ượ ế ệ ấ ủ
m i quá trình lên men là 90%.ỗ
A. 420kg
B. 462kg

C. 437kg
D. 520kg
Câu 16 (1 i m)để
Cho m gam h n h p X g m Cu, Al vào HCl d thì có 2 gam ch t r n không tan. N u tr n thêm 4 gam Mgỗ ợ ồ ư ấ ắ ế ộ
vào 0,5m gam X thì c h n h p Y. Hàm l ng % theo kh i l ng c a Al trong Y nh thua trong X làđượ ỗ ợ ượ ố ượ ủ ỏ
33,33%. Khi ngâm Y trong dung d ch NaOH m c, sau m t th i gian thu c nhi u h n 2 lítị đậ đặ ộ ờ đượ ề ơ
H
2
( ktc). V y hàm l ng % c a Cu trong X có giá tr làđ ậ ượ ủ ị
A. 10%
B. 20%
C: 16,67%
D: 50%
Câu 17 (1 i m)để
Cho axit HBr ph n ng c ng v i etilen, propilen, 1-buten, isobutilen. Hãy cho bi t anken nào d ph nả ứ ộ ớ ế ễ ả
ng c ng v i HBr nh t?ứ ộ ớ ấ
A. isobutilen
B. 1-buten
C. propilen
D. etilen
Câu 18 (1 i m)để
Ch c n dùng thêm 1 hóa ch t làm thu c th có th nh n ra c 3 l ch t l ng b m t nhãn CHỉ ầ ấ ố ử ể ậ đượ ọ ấ ỏ ị ấ
3
CH
2
OH,
CH
3
CHO, CH
3

COOH. Thu c th ó làố ử đ
A. Cu(OH)
2
.
B. NaOH
C. Na
2
CO
3
.
D. AgNO
3
/NH
3
.
Câu 19 (1 i m)để
Oxi hóa 2,0 mol r u metylic thành an ehit fomic b ng CuO r i cho an ehit tan h t vào 100 gam n c.ượ đ ằ ồ đ ế ướ
Bi t hi u su t ph n ng oxi hóa là 80%. N ng % dung d ch an ehit fomic làế ệ ấ ả ứ ồ độ ị đ
A. 37,8%.
B. 32,4%.
C. 38,2%.
D. 35,8%.
Câu 20 (1 i m)để
Có 4 dung d ch: glucoz , glixerol, fomalin, etanol b m t nhãn. Ch c n dùng m t hóa ch t nào d i âyị ơ ị ấ ỉ ầ ộ ấ ướ đ
có th nh n ra c t ng dung d ch?ể ậ đượ ừ ị
A. [Ag(NH
3
)
2
]OH

B. Na kim loại.
C. Nước brom
D. Cu(OH)
2
trong môi trường kiềm
Câu 21 (1 i m)để
Ph n ng nào sau ây là sai?ả ứ đ
A. (NH
4
)
2
Cr
2
O
7
Cr
2
O
3
+ N
2
+ 4H
2
O
B. 2CrO
3
+ 2NH
3
Cr
2

O
3
+ N
2
+ 3H
2
O
C. 3CuO + 2NH
3
3Cu + N
2
+ 3H
2
O
D. Fe
2
O
3
+ 6HI 2FeI
3
+ 3H
2
O
Câu 22 (1 i m)để
Th y phân m t tetrapeptit thu c Glixin, Alanin, Valin và Phenylalanin. Hãy cho bi t có bao nhiêuủ ộ đượ ế
peptit th a mãn tính ch t trên?ỏ ấ
A. 24
B. 16
C. 8
D. 4

Câu 23 (1 i m)để
Th y phân m t tetrapeptit thu c Glixin, Alanin, Valin và Phenylalanin. Hãy cho bi t có bao nhiêuủ ộ đượ ế
peptit th a mãn tính ch t trên?ỏ ấ
A. 24
B. 16
C. 8
D. 4
Câu 24 (1 i m)để
M t dung d ch X ch a 3 lo i cation và 1 lo i anion. Ti n hành các thí nghi m sau:ộ ị ứ ạ ạ ế ệ
• X + Cu + H
2
SO
4
loãng dung d ch màu xanh và có khí màu nâu bay ra.ị
• X + dung d ch NHị
4
SCN dung d ch màu máu.ị đỏ
• X + dung d ch NaClị + HNO
3
k t t a tr ng, tan trong dung d ch NHế ủ ắ ị
3
.
• X + dung d ch Kị
2
Cr
2
O
7
+ CH
3

COOH k t t a vàng t i.ế ủ ươ
V y trong dung d ch X có ch a nh ng ion nào?ậ ị ứ ữ
A. , Fe
3+
, Ag
+
, Ba
2
B. , Fe
3+
, Ag
+
, Ca
2+
.
C. , Fe
3+
, Ag
+
, Pb
2+
.
D. , Fe
3+
, Pb
2+
, Ca
2+
.
Câu 25 (1 i m)để

Cacnalit có thành ph n làầ
A. KCl.MgCl
2
.6H
2
O
B. KCl.NaCl
C. CaCl
2
.6H
2
O
D. 3NaF.AlF
6
.
Câu 26 (1 i m)để
Cho s ph n ng sau:ơ đồ ả ứ
Giai o n không úng là giai o nđ ạ đ đ ạ
A. (1)
B. (2)
C. (3)
D. (4)
Câu 27 (1 i m)để
N ng dung d ch bão hòa c a m t h p ch t X nhi t tồ độ ị ủ ộ ợ ấ ở ệ độ
o
C là 5,66%. tan c a X nhi t ó làĐộ ủ ở ệ độ đ
A. 5,66
B. 6,00
C. 6,50
D. 5,90

Câu 28 (1 i m)để
Có ba ng nghi m, m i ng ch a 1ml anilin, l n l t cho m t m u quì tím t m t vào ng 1, m t ítố ệ ỗ ố ứ ầ ượ ộ ẩ ẩ ướ ố ộ
NH
4
Cl vào ng 2 và dung d ch HCl d vào ng 3. Nh n nh nào sau ây không úngố ị ư ố ậ đị đ đ
A. Ống 1: quì tím chuyển thành màu xanh do anilin có tính chất bazơ
B. Ống 2: có NH
3
bay ra do anilin có tính bazơ mạnh hơn NH
3
.
C. Ống 3: Có kết tủa phenylamoni clorua tạo thành
D. Tất cả đều không đúng
Câu 29 (1 i m)để
Cho s chuy n hóa sau:ơ đồ ể
Benzen + HNO
3
/H
2
SO
4
X.
X + Fe + H
2
SO
4
loãng, d ư Y.
Y + HNO
3
/H

2
SO
4
Z
Z + NH
3
T
Ch t T có kh i l ng mol b ng 138 gam. V y T làấ ố ượ ằ ậ
A. o-nitroanilin
B. m-nitroanilin
C. p-nitroanilin
D. hỗn hợp gồm o- và p-nitroanilin
Câu 30 (1 i m)để
Cho các oxit: CuO, Fe
2
O
3
, Al
2
O
3
, PbO, MgO. S oxit có th tác d ng c v i CO t o ra kim lo i t ngố ể ụ đượ ớ ạ ạ ươ
ng làứ
A. 2
B. 3
C. 4.
D. 5
Câu 31 (1 i m)để
Ph ng trình ph n ng nào úng trong các ph ng trình sauươ ả ứ đ ươ
A. 2Cr

3+
+ 3Br
2
+ 16OH
-
2CrO
4
2-
+ 6Br
-
+ 8H
2
O
B. 2Cr
3+
+ 3Br
2
+ 8H
2
O 2CrO
4
2-
+ 6Br
-
+ 16H
+
C. 2Cr
3+
+ 3Br
2

+ 8H
2
O 2CrO
4
2-
+ 6HBr + 10H
+
D. 2Cr
3+
+ 3Br
2
+ 8H
2
O 2CrO
4
2-
+ 6HBr + 2H
+
Câu 32 (1 i m)để
Hòa tan 3,32 gam h n h p g m axit fomic và axit axetic vào n c c 20ml dung d ch X. Cho b t Znỗ ợ ồ ướ đượ ị ộ
d vào X, tr n toàn b Hư ộ ộ
2
t o v i 112ml khí etilen r i d n qua ng s ch a b t Ni t nóng. Gi thi t cácạ ớ ồ ẫ ố ứ ứ ộ đố ả ế
ph n ng là hoàn toàn, th tích các khí o i u ki n tiêu chu n thì khí i ra kh i ng chi m th tíchả ứ ể đ ở đ ề ệ ẩ đ ỏ ố ế ể
672ml. Xác nh n ng mol c a dung d ch X.đị ồ độ ủ ị
A. C
M
= 3M
B. CH
3

COOH 1M; HCOOH 2M
C. CH
3
COOH 2M; HCOOH 1M
D. CH
3
COOH 0,2M; HCOOH 0,1M
Câu 33 (1 i m)để
Cho 9,44 gam h n h p X d ng b t g m Fe, FeO, Feỗ ợ ạ ộ ồ
2
O
3
. L y 1/2 h n h p X cho vào dung d ch CuSOấ ỗ ợ ị
4

n khi k t thúc ph n ng thu c 4,96 gam ch t r n. Thành ph n % kh i l ng c a Fe kim lo i cóđế ế ả ứ đượ ấ ắ ầ ố ượ ủ ạ
trong h n h p ban u làỗ ợ đầ
A. 35,59%.
B. 30,51%.
C. 33,9%.
D. 23,73%.
Câu 34 (1 i m)để
Cho s chuy n hóa sauơ đồ ể
Câu 35 (1 i m)để
Tính ch t hóa h c nào c a phenol c nêu sau ây là không úng:ấ ọ ủ đượ đ đ
1) Phenol tác d ng c v i NaOH.ụ đượ ớ
2) Phenol tác d ng c v i n c brom.ụ đượ ớ ướ
3) Phenol b Hị
2
kh khi có m t Ni un nóng.ử ặ đ

4) Phenol không tác d ng v i CHụ ớ
3
COOH khi có H
2
SO
4
làm xúc tác
A. (3).
B. (4).
C. (3) và (4)
D. Tất cả đều đúng
Câu 36 (1 i m)để
Hòa tan glucoz vào l ng d metanol, sau ó thêm t t n c brom vào dung d ch t i khi glucoz ph nơ ượ ư đ ừ ừ ướ ị ớ ơ ả
ng h t. Sau ph n ng thu c ch t h u c X có công th c Cứ ế ả ứ đượ ấ ữ ơ ứ
7
H
14
O
7
. V y X làậ
A. Metyl -glucozit
B. Metyl gluconat
C. Metyl -glucozit.
D. Hỗn hợp Metyl - và -glucozit
Câu 37 (1 i m)để
Có 4 dung d ch: axit acrilic (X); phenol (Y); axetan ehit (Z) và glucoz (T). Dung d ch nào ph n ngị đ ơ ị ả ứ
c v i n c brom?đượ ớ ướ
A. X và Y.
B. Y và T.
C. X, Y và T

D. X, Y, Z và T
Câu 38 (1 i m)để
Thêm dung d ch AgNOị
3
d vào dung d ch h n h p g m NaCl, NaBr, NaI. l c l y k t t a, r i cho vàoư ị ỗ ợ ồ ọ ấ ế ủ ồ
dung d ch NHị
3
loãng d . Ch t r n còn l i không tan trong dung d ch NHư ấ ắ ạ ị
3

A. AgCl
B. AgCl và AgBr
C. AgCl và AgI.
D. AgBr và AgI
Câu 39 (1 i m)để
Cho CO
2
t t n d vào dung d ch ch a a mol NaOH và a mol Ba(OH)ừ ừ đế ư ị ứ
2
. th s ph thu c c a s molĐồ ị ự ụ ộ ủ ố
ch t k t t a vào s mol COấ ế ủ ố
2
c bi u di n nh sauđượ ể ễ ư
A. (I).
B. (II).
C. (III).
D. (IV).
Câu 40 (1 i m)để
H p ch t X có công th c t ng quát (Cợ ấ ứ ổ
x

H
4
O
x
)
n
thu c lo i axit no a ch c, m ch h . Giá tr c a x và n t ngộ ạ đ ứ ạ ở ị ủ ươ
ng làứ
A. 4 và 1.
B. 3 và 2.
C. 2 và 2.
D. 2 và 3.
Câu 41 (1 i m)để
t cháy hoàn toàn 0,3 gam h p ch t X có t kh i h i so v i hi ro b ng 30, s n ph m t o ra ch g mĐố ợ ấ ỉ ố ơ ớ đ ằ ả ẩ ạ ỉ ồ
224ml khí CO
2
( ktc) và 0,18 gam Hđ
2
O. Ch t X v a ph n ng c v i NaOH, v a có ph n ng trángấ ừ ả ứ đượ ớ ừ ả ứ
g ng. V y X làươ ậ
A. Axit axetic
B. HOCH
2
CHO
C. HCOOCH
3
D. HOOC-CHO
Câu 42 (1 i m)để
Trong công nghi p, amoniac c i u ch t nit và hi ro b ng ph ng pháp t ng h p:ệ đượ đ ề ế ừ ơ đ ằ ươ ổ ợ
N

2
(k) + 3H
2
(k) 2NH
3
(k)
Ph n ng theo chi u thu n là ph n ng t a nhi t. V lý thuy t, cân b ng trên s d ch chuy n v phía t oả ứ ề ậ ả ứ ỏ ệ ề ế ằ ẽ ị ể ề ạ
thành amoniac n uế
A. giảm nhiệt độ và giảm áp suất
B. giảm nhiệt độ và tăng áp suất
C. tăng nhiệt độ và tăng áp suất
D. tăng nhiệt độ và giảm áp suất
Câu 43 (1 i m)để
Hòa tan h t 7,2 gam h n h p X g m 2 mu i cacbonat c a 2 kim lo i k ti p nhau trong phân nhóm chínhế ỗ ợ ồ ố ủ ạ ế ế
II b ng dung d ch Hằ ị
2
SO
4
loãng, thu c khí Y. Cho toàn b khí Y h p th h t b i dung d ch Ba(OH)đượ ộ ấ ụ ế ở ị
2

thu c 15,76 gam k t t a. Hai kim lo i ban u làđượ ế ủ ạ đầ
A. Be và Mg
B. Mg và Ca
C. Ca và Sr
D. Sr và Ba
Câu 44 (1 i m)để
Cho 17,6 gam etyl axetat vào c c ch a 300ml dung d ch NaOH 1M. Sau khi ph n ng hoàn toàn, cô c nố ứ ị ả ứ ạ
dung d ch thu c ch t r n khan còn l i. Kh i l ng ch t r n khan ó b ngị đượ ấ ắ ạ ố ượ ấ ắ đ ằ
A. 16,4 gam

B. 4 gam
C. 29,6 gam
D. 20,4 gam
Câu 45 (1 i m)để
Trong s các ch t: Glucoz , fructoz , saccaroz , mantoz thì ch t không có nhóm –OH hemiaxetal làố ấ ơ ơ ơ ơ ấ
A. Glucozơ
B. Fructozơ
C. Saccarozơ
D. Mantozơ
Câu 46 (1 i m)để
Hòa tan hoàn toàn FeS
2
vào dung d ch HNOị
3
, có khí NO
2
là s n ph m kh duy nh t. Trong dung d ch t oả ẩ ử ấ ị ạ
ra ch ch a 3 lo i ion (b qua s th y phân và s phân ly c a n c). Ph ng trình ph n ng nào sau âyỉ ứ ạ ỏ ự ủ ự ủ ướ ươ ả ứ đ
ã vi t úng theo gi thi t?đ ế đ ả ế
FeS
2
+ 18HNO
3
Fe(NO
3
)
3
+ 2H
2
SO

4
+ 15NO
2
+ 7H
2
O (1)
2FeS
2
+ 30HNO
3
Fe
2
(SO
4
)
3
+ H
2
SO
4
+ 30NO
2
+ 14H
2
O (2)
A. (1) đúng
B. Cả (1) và (2) cùng đúng
C. (2) đúng
D. Cả (1) và (2) cùng sai.
Câu 47 (1 i m)để

Hòa tan hoàn toàn 3 gam h n h p g m kim lo i R hóa tr (I) và kim lo i M hóa tr (II) vào dung d ch h nỗ ợ ồ ạ ị ạ ị ị ỗ
h p HNOợ
3
và H
2
SO
4
, sau ph n ng thu c dung d ch X và có 1,344 lít h n h p khí Y ( ktc) g mả ứ đượ ị ỗ ợ đ ồ
NO
2
và m t khí Z. Kh i l ng h n h p Y là 2,94 gam. N u l y 1 ít dung d ch X cho tác d ng v i dungộ ố ượ ỗ ợ ế ấ ị ụ ớ
d ch Ba(NOị
3
)
2
thì không t o ra k t t a. S gam mu i khan có trong dung d ch X làạ ế ủ ố ố ị
A. 7,06 gam
B. 6,36 gam
C. 7,34 gam
D. trong khoảng 6,36 đến 7,34 gam
Câu 48 (1 i m)để
H n h p X g m m t axit n ch c, m t r u n ch c và este t o b i axit và r u ó. t cháy hoànỗ ợ ồ ộ đơ ứ ộ ượ đơ ứ ạ ở ượ đ Đố
toàn 1,55 gam h n h p X thu c 1,736 lít COỗ ợ đượ
2
( ktc) và 1,26 gam Hđ
2
O. M t khác khi cho 1,55 gam h nặ ỗ
h p X tác d ng v a h t v i 125 ml dung d ch NaOH 0,1M t o ra m gam mu i. Sau ph n ng t ng s gamợ ụ ừ ế ớ ị ạ ố ả ứ ổ ố
r u thu c là 0,74 gam và ng v i 0,01 mol. V y s gam m làượ đượ ứ ớ ậ ố
A. 1,175g

B. 2,05g
C. 1,22g
D. 1,31g
Câu 49 (1 i m)để
t cháy hoàn toàn 0,3 gam h p ch t X có kh i l ng mol nh h n 100gam, ch thu c 0,44 gamĐố ợ ấ ố ượ ỏ ơ ỉ đượ
CO
2
và 0,18 gam H
2
O. Bi t X là ch t r n i u ki n th ng. V y X có th làế ấ ắ ở đ ề ệ ườ ậ ể
A. HCHO
B. CH
3
COOH
C. HO-CH
2
-CHO
D. CH
3
-CH(OH)-COOH
Câu 50 (1 i m)để
t cháy hoàn toàn m t amin b ng không khí v a . Trong h n h p sau ph n ng ch có 17,6 gam COĐố ộ ằ ừ đủ ỗ ợ ả ứ ỉ
2
,
12,6 gam H
2
O và 69,44 lít N
2
( ktc). Gi s không khí ch g m Nđ ả ử ỉ ồ
2

và O
2
, trong ó Nđ
2
chi m 80% th tích.ế ể
V y s gam amin b t cháy làậ ố ị đố
A. 9 gam
B. 6,2 gam
C. 93 gam
D. 49,6 gam
Câu 51 (1 i m)để
Có m t h n h p g m Al và Fe. N u cho h n h p ó tác d ng v i dung d ch NaOH d thì c 2,688 lítộ ỗ ợ ồ ế ỗ ợ đ ụ ớ ị ư đượ
H
2
( ktc), còn khi hòa tan h t h n h p ó vào axit HCl d thì c 6,048 lít Hđ ế ỗ ợ đ ư đượ
2
( ktc). Xác nh thànhđ đị
ph n % c a Al trong h n h p ban uầ ủ ỗ ợ đầ
A. 20,45%.
B. 27,84%.
C. 79,55%.
D. 72,16%.

×