Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề thi giải toán bằng máy tính cầm tay casio lớp 12 tham khảo (11)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.13 KB, 2 trang )

ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI
GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CASIO
NĂM HỌC 2009 – 2010 -Lớp 12 THPT
Câu 1: Tính giá trị gần đúng của a và b nếu đường thẳng y = ax + b là tiếp tuyến của đồ thị hàm số

2
2
4 2 5
1
x x
y
x
+ +
=
+
tại tiếp điểm có hoành độ x = 1-
5

Câu 2: Tính gần đúng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:

( )
3 3
sin os sin 2f x x c x x= + +
Câu 3: Đồ thị hàm số
sin +1
cos +c
a x
y
b x
=
đi qua các điểm A


1
0;
3
 
 ÷
 
,B
3
1;
5
 
 ÷
 
,C
( )
2;1
Tính gần đúng giá trị của a , b , c
Câu 4: Tính gần đúng khoãng cách giữa điểm cực đại và điểm cực tiểu của đồ thị hàm số:

3 2
1 5 7
1
2 6 3
y x x x= − − +
Câu 5: Tìm giá trị gần đúng với 5 chữ số thập phân của điểm tới hạn của đồ thị hàm số:

[ ]
4 4
sin os trªn 0;2y x c x
π

= +
Câu 6: Cho hai đường tròn có phương trình :

( )
( )
2 2
1
2 2
2
: 10 6 1 0
: 6 8 12 0
c x y x y
c x y x y
+ − + + =
+ − + − =
a. Viết phương trình đường thẵng đi qua tâm của hai đường tròn
b. Tìm toạ độ các giao điểm của đường tròn trên với
( )
1
c
Câu 7: Tìm một nghiệm gần đúng của phương trình:
a.
2
1 0x tgx− − =
b.
s inx sinx
2 4 1+ =
Câu 8: Một người gởi ngân hàng một số tiền bằng nhau là 63530 đồng với lãi suất 0.6%/tháng. Hỏi sau
15 tháng thì nhận về cả vốn lẫn lãi là bao nhiêu?
Câu 9: Cho dãy số

1 2 1 1
144 ;u 233; víi mäi 2
n n n
u u u u n
+ −
= = = + ≥
Tính
37 38 39
, vµ u u u


ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
Bài Đáp số Điểm thành phần
Điểm toàn bài
Bài 1
0,606264a ≈
1,91213278b ≈
0.5
0.5
1.0
Bài 2
lµ: -1,439709873GTNN ≈
µ : 1,707106781GTLNL ≈
0.5
0.5
1.0
Bài 3
a 0,617827635
b 1,015580365
c 1,984419635




0.5
0.5
0.5
1.5
Bài 4
5,776752478d ≈
1.0 1.0
Bài 5
1 2 9
ã 9 ®iÓm tíi h¹n
0, , , 2 6,28319
4
c
x x x
π
π
= = = ≈
1.0 1.0
Bài 6
. 2 11 0a x y− − =
( )
( )
. 10,13809; 0,430953484
N -0,13809;-5,569046516
b M −
0.5
0.5

1.0
Bài 7
. 0,583248467a x ≈ −
. 0,767366089b −
0.5
0.5
1.0
Bài 8 999998 đồng 1.0 1.0
Bài 9
37
37
39
4807526976
7778742049
12586269025
u
u
u
=
=
=
0.5
0.5
0.5
1.5

×