Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (307.18 KB, 5 trang )
thi h c kì 2 l p 8 môn Toán n m 2015 THCS KimĐề ọ ớ ă
S nơ
I. TR C NGHI MẮ Ệ : (2 i m)đ ể
Câu 1. C p ph ng trình t ng ng là :ặ ươ ươ đươ
A. 2x – 3 = x + 1 và x + 4 = 1 – x B. x – 6 = 6 – x và x + 3 = x – 5
C. 4x – 1 = 3x + 2 và 5x – 5 = 4x – 2 D. 5 – 2x = x + 1 và 2x – 7 = x + 6
Câu 2. Trong các ph ng trình sau, ph ng trình nào là ph ng trình b c ươ ươ ươ ậ
nh t m t n?ấ ộ ẩ
A. 2/x – 3 = 0; B. 2/3 x – 1 = 0; C. x
2
+ 3x = 0; D. 0x + 1 = 0.
Câu 3. Hình v bên bi u di n t p nghi m c a b t ph ng trình nào:ẽ ể ễ ậ ệ ủ ấ ươ
A. x 0 ≤ B. x -3 ≥ C. x < -3
Câu 4. B t ph ng trình –2x + 2ấ ươ 10 có t p nghi m là:ậ ệ
A. S = {x/ x 4}≥ B. S = {x/ x -4}≥ C. S ={x/ x 4}≤ D. S ={x/ x ≤
-4}
Câu 5. Cho ABC có MAB và AM =1/3AB, v MN//BC, N ∆ ẽ ∈AC. Bi tế MN =
2cm, thì BC b ng: ằ A. 6cm B. 4cm C.
8cm D. 10cm
Câu 6. Cho ABC có AB =∆ 5cm , AC = 6cm, ng phân giác AD, khi ó ta đườ đ
có :
A. BD/BC = 6/11 B. AB/AC = 6/5 C. DB/DC = 5/6 D. DC/DB = 5/6
Câu 7. M tộ b b i hình h p ch nh t dài 12m, r ng 4,5m, chi u cao c a ể ơ ộ ữ ậ ộ ề ủ
n c trong b 1,5m. Khi ó th tích n c trong b là:ướ ể đ ể ướ ể
A. 12m
3
B. 45m
3
C. 90m
3
D. 81m