Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Đề thi cuối học kì 1 lớp 4 môn Toán huyện Xuyên Mộc năm 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (25.05 KB, 3 trang )

H c sinh không ph i chép .ọ ả đề
Câu 1/ (3 i m) Làm các bài toán d i ây :đ ể ướ đ
1. Vi t s : Chín tr m m i ba nghìn ba tr m n m m i n v . (0.25 i m)ế ố ă ườ ă ă ươ đơ ị đ ể
2. c s : 320 542. (0.25 i m)Đọ ố đ ể
3. X p các s 356 240, 356 204, 653 240, 653 420 theo th t t bé nế ố ứ ự ừ đế
l n. (0.5 i m)ớ đ ể
4. t tính và tính : (2 i m)Đặ đ ể
a. 465 825 + 192 563 b. 427 828 – 25 486
c. 354 x 32 d. 75 550 : 25
Câu 2/ (2 i m)đ ể
1. Tìm x :
a) x + 2581 = 4621 b) 935 – x = 532
2. i các n v sau :Đổ đơ ị
a) 2 t n 5 t = … … … …ấ ạ kg b) 9m
2
3dm
2
= … …
… … dm
2

Câu 3/ (2 i m)đ ể
Cho hình t giác ABCD nh hình v .ứ ư ẽ
a) Hình t giác ABCD có m y góc tù ? M y góc vuông ?ứ ấ ấ
b) o n th ng AB vuông góc v i o n th ng nào ?Đ ạ ẳ ớ đ ạ ẳ
Hai o n th ng nào song song v i nhau ?đ ạ ẳ ớ
Câu 4/ (2 i m) M t c a hàng ngày th nh t bán c 280 t g o, ngày thđể ộ ử ứ ấ đượ ạ ạ ứ
hai bán b ng m t n a ngày th nh t. H i trung bình m i ngày c a hàng óằ ộ ử ứ ấ ỏ ỗ ủ đ
bán c bao nhiêu t g o ?đượ ạ ạ
Câu 5/ (1 i m) để
a. sĐể ố chia h t cho 9 thì a b ng bao nhi u.ế ằ ề


b. Tìm s l n nh t có hai ch s khác nhau chia h t choố ớ ấ ữ ố ế 2 và 3.
áp án thi cu i h c kì 1 l p 4 môn Toán huy nĐ đề ố ọ ớ ệ
Xuyên M c n m 2014ộ ă
Câu 1/ (3 i m) Làm các bài toán d i ây :để ướ đ
1. Vi t s : 913350 (0.25 i m)ế ố để
2. c s : Ba tr m hai m i nghìn n m tr m b n m i hai. (0.25 i m)Đọ ố ă ươ ă ă ố ươ để
3. X p các s theo th t t bé n l n. 356 204, 356 240, 653 240, 653 ế ố ứ ự ừ đế ớ
420 (0.5 i m)để
4. Tính và rút g n : M i bài t tính và tính úng (0.5 i m)ọ ỗ đặ đ để
a. 465 825 + 192 563=685388 b. 427 828 – 25 486=402342
c. 354 x 32=11328 d. 75 550 : 25=3022
Câu 2/ (2 i m)để
1. Tìm x : M i bài tính úng (0.5 i m)ỗ đ để
a) x + 2581 = 4621 b) 935 – x = 532
x =4621- 2581 x = 935 –532
x =2040 x = 403
2. i các n v sau : M i bài tính úng (0.5 i m)Đổ đơ ị ỗ đ để
a) 2 t n 5 t = 2500ấ ạ kg b) 9m
2
3dm
2
= 903 dm
2
Câu 3/ (2 i m)đ ể
a) Hình t giác ABCD có 01 góc tù (0.5 i m). 02 góc vuông (0.5 i m)ứ để để
b) o n th ng AB vuông góc v i o n th ng CB (0.5 i m).Đ ạ ẳ ớ đ ạ ẳ đ ể
o n th ng AB song song v i o n th ng DC. (0.5 i m).đ ạ ẳ ớ đ ạ ẳ để
Bài 5. M i b c úng l i gi i và phép tính (0.5 i m).ố ướ đ ờ ả để
Gi i.ả
Ngày th hai bán c là :ứ đượ

280 : 2 = 140 (t )ạ

(0.5 i m).để
C hai ngày bán c làả đượ :
280 + 140 = 420 (t )ạ (0.5 i m).để
Trung bình m i ngày c a hàng ó bán là : ỗ ủ đ
420 : 2 = 210 (t )ạ (0.5 i m).để
S : 210 t g oĐ ạ ạ (0.5 i m).để
Bài 6. (1 i m) để
a. sĐể ố chia h t cho 9 thì a = 1. (0.5 i m).ế để
b. S l n nh t có hai ch s khác nhau chia h tố ớ ấ ữ ố ế cho 2 và 3 là 96. (0.5 i m).để

×