Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ đại số và giải tích 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (423.06 KB, 3 trang )

ĐỀ SỐ 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ NĂM HỌC 2014 - 2015
Môn: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH - Lớp 11
Buổi thi: Chiều ngày 02 tháng 10 năm 2014
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
( Đề thi gồm 01 trang )

Câu 1 (8,0 điểm). Giải các phương trình sau
1.
sin3 cos
x x

; 2.
sin2 3cos2 2sin
x x x
  ;
3.
2 2 2
3
cos cos 3 cos 5
2
x x x
  
; 4.
cos2 cos sin 0
x x x
  
.


Câu 2 (1,0 điểm). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
sin 2 2 3cos .
A x x
 
Câu 3 (1,0 điểm). Tìm các giá trị của tham số m để phương trình
cos2 sin 1 0
x x m
   

có nghiệm trên đoạn
3
;
4 6
 
 

 
 
.
Hết

ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ - GIẢI TÍCH LỚP 11
ĐỀ SỐ 1

CÂU

NỘI DUNG ĐIỂM

1

Giải các phương trình lượng giác:
8,00



1

sin3 cos
x x

(2 điểm)


sin3 cos sin3 sin( )
2
x x x x

   

0,5
3 2
2
3 2
2
x x k
x x k






  




  



1,0
8 2
( )
4
x k
k
x k
 



 

 


 





0,5
2

sin 2 3cos2 2sin
x x x
 



1 3
sin 2 cos2 sin
2 2
x x x
  
sin(2 ) sin
3
x x

  

1,0
2 2 2
3 3
( )
2 2
2 2
3 9 3
x x k x k
k

x x k x k
 
 
  
 
 
     
 
  
 
 
     
 
 


1,0
3

2 2 2
3
cos cos 3 cos 5
2
x x x
  



1 cos2 1 cos6 1 cos10 3
2 2 2 2

x x x  
   

0,5
2cos6 cos4 cos6 0
x x x
  

0,5
cos6 0
cos6 (2cos4 1) 0
1
cos4
2
x
x x
x



   

 


0,5
12 6
( )
6 2
x k

k
x k
 
 

 

 


  




0,5
4

cos2 cos sin 0
x x x
  



2 2
cos sin cos sin 0
x x x x
    

0,5

(cos sin )(cos sin 1) 0
x x x x
    

0,5
cos sin 0 2 cos( ) 0 ( )
4 4
x x x x k k
 

        


0,5
2
cos sin 1 2 cos 1 ( )
4
2
2
x k
x x x k
x k
 



 

 


        
 

  
 



0,5
2

Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2
sin 2 2 3cos
A x x
 

1,0



sin 2 3 cos2 3
A x x  

0,25
Ta có:
2 sin 2 3cos2 2
x x
   
với mọi

x



0,25
min 3 2
A
 
khi
5
sin2 3cos2 2 ( )
12
x x x k k


       

0,25
max 3 2
A
 
khi
sin2 3cos2 2 ( )
12
x x x k k


     



Ghi chú: Học sinh có thể đưa về
sin2 3cos2 3
x x A
  
.
Phương trình có nghiệm trên
2
1 3 ( 3 ) 3 2 3 2
A A
        


0,25
3
Tìm các giá trị của tham số m để phương trình
cos2 sin 1 0
x x m
   
(1)
có nghiệm trên đoạn
3
[ ; ]
4 6
 
 .
1,0


Đặt
sin

t x

. Ta có phương trình:
2
2
t t m
  
(2)
0,25

3 1
; 1;
4 6 2
x t
 
   
    
   
   

0,25
Yêu cầu bài toán  (2) có nghiệm
1
1;
2
t
 
 
 
 

.
Lập được bảng biến thiên của hàm số
2
( ) 2
f t t t
  
trên
1
1;
2
 

 
 

0,25
Kết luận:
1
3
8
m
  
0,25

Hết

×