Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Sóng cơ học - GV. Kiều Thanh Bắc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (482.39 KB, 7 trang )








GV Ki u Thanh B cề ắ THPT L ng Phúươ ĐT 0979132309
H và tên h c ọ ọ
sinh: L P: Ớ Tr ng:ườ
I. TÓM T T LÝ THUY T: Ắ Ế
1. B c sóng:ướ λ = vT = v/f
Trong đó: λ: B c sóng; T (s): Chu k c a sóng; f (Hz): T nướ ỳ ủ ầ
s c a sóngố ủ
v: T c đ truy n sóng (có đ n v t ng ng v i đ n v c aố ộ ề ơ ị ươ ứ ớ ơ ị ủ
λ)
2. Ph ng trình sóngươ
T i đi m O: uạ ể
O
= Acos( t + ϕ)
T i đi m M cách O m t đo n x trên ph ng truy n sóng.ạ ể ộ ạ ươ ề
* Sóng truy n theo chi u d ng c a tr c Ox thìề ề ươ ủ ụ
u
M
= A
M
cos( t + ϕ -
x
v
ω
) = A


M
cos( t + ϕ -
2
x
π
λ
)
* Sóng truy n theo chi u âm c a tr c Ox thì ề ề ủ ụ
u
M
= A
M
cos( t + ϕ +
x
v
ω
) = A
M
cos( t + ϕ +
2
x
π
λ
)
3. Đ l ch pha gi a hai đi m cách ngu n m t kho ng xộ ệ ữ ể ồ ộ ả
1
, x
2

1 2 1 2

2
x x x x
v
ϕ ω π
λ
− −
∆ = =
N u 2 đi m đó n m trên m t ph ng truy n sóng và cách nhau m t kho ng x thì:ế ể ằ ộ ươ ề ộ ả

2
x x
v
ϕ ω π
λ
∆ = =
L u ý: ư Đ n v c a x, xơ ị ủ
1
, x
2
,
λ
và v ph i t ng ng v i nhauả ươ ứ ớ
4. Trong hi n t ng truy n sóng trên s i dây, dây đ c kích thích dao đ ng b i nam châmệ ượ ề ợ ượ ộ ở
đi n v i t n s dòng đi n là f thì t n s dao đ ng c a dây là 2f.ệ ớ ầ ố ệ ầ ố ộ ủ
II. Bài t p tr c nghi m:ậ ắ ệ
Câu 1: M t ng i quan sát m t chi c phao trên m t bi n, th y nó nhô cao 10 l n trongộ ườ ộ ế ặ ể ấ ầ
kho ng th i gian 27s. Chu kì c a sóng bi n làả ờ ủ ể
A. 2,45s. B. 2,8s. C. 2,7s. D. 3s.
Câu 2: M t ng i quan sát sóng trên m t h th y kho ng cách gi a hai ng n sóng liên ti pộ ườ ặ ồ ấ ả ữ ọ ế
b ng 120cm và có 4 ng n sóng qua tr c m t trong 6s. ằ ọ ướ ặ T c đ truy n sóng trên m t n cố ộ ề ặ ướ


A. 0,6m/s. B. 0,8m/s. C. 1,2m/s. D. 1,6m/s.
Câu 3: T i m t đi m O trên m t n c yên tĩnh có m t ngu n dao đ ng đi u hoà theoạ ộ ể ặ ướ ộ ồ ộ ề
ph ng th ng đ ng v i t n s f = 2Hz. T đi m O có nh ng g n sóng tròn lan r ng ra xaươ ẳ ứ ớ ầ ố ừ ể ữ ợ ộ
xung quanh. Kho ng cách gi a hai g n sóng k ti p là 20cm. T c đ truy n sóng trên m tả ữ ợ ế ế ố ộ ề ặ
n c làướ
SÓNG CƠ
1
Đ I C NG V SÓNG CẠ ƯƠ Ề Ơ
13
4
O
x
M
x







GV Ki u Thanh B cề ắ THPT L ng Phúươ ĐT 0979132309
A. 20cm/s. B. 40cm/s. C. 80cm/s. D. 120cm/s.
Câu 4: M t sóng âm có t n s 510Hz lan truy n trong không khí v i t c đ 340m/s, độ ầ ố ề ớ ố ộ ộ
l ch pha c a sóng t i hai đi m M, N trên cùng m t ph ng truy n sóng cách nhau 50cm làệ ủ ạ ể ộ ươ ề
A.
rad
2
3

. B.
rad
3
2
. C.
rad
2

. D.
rad
3

.
Câu 5: M t sóng có t n s 500Hz có t c đ lan truy n 350m/s. Hai đi m g n nh t trênộ ầ ố ố ộ ề ể ầ ấ
cùng ph ng truy n sóng ph i cách nhau m t kho ng là bao nhiêu đ gi a chúng có đươ ề ả ộ ả ể ữ ộ
l ch pha b ng ệ ằ

/3 rad.
A. 11,6cm. B. 47,6cm. C. 23,3cm. D. 4,285m.
Câu 6: Ng i ta đ t chìm trong n c m t ngu n âm có t n s 725Hz và t c đ truy n âmườ ặ ướ ộ ồ ầ ố ố ộ ề
trong n c là 1450m/s. Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trong n c dao đ ngướ ả ữ ể ầ ấ ướ ộ
ng c pha làượ
A. 0,25m. B. 1m. C. 0,5m. D. 1cm.
Câu 7: T i đi m S trên m t n c yên tĩnh có ngu n dao đ ng đi u hoà cùng ph ng th ngạ ể ặ ướ ồ ộ ề ươ ẳ
đ ng v i t n s 50Hz. Khi đó trên m t n c hình thành hai sóng tròn đ ng tâo S. T i haiứ ớ ầ ố ặ ướ ồ ạ
đi m M, N cách nhau 9cm trên đ ng th ng đ ng đi qua S luôn dao đ ng cùng pha v iể ườ ẳ ứ ộ ớ
nhau. Bi t r ng, t c đ truy n sóng thay đ i trong kho ng t 70cm/s đ n 80cm/s. T c đế ằ ố ộ ề ổ ả ừ ế ố ộ
truy n sóng trên m t n c làề ặ ướ
A. 75cm/s. B. 80cm/s. C. 70cm/s. D. 72cm/s.
Câu 8: T i đi m S trên m t n c yên tĩnh có ngu n dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ngạ ể ặ ướ ồ ộ ề ươ ẳ

đ ng v i t n s f. Khi đó trên m t n c hình thành h sóng tròn đ ng tâm S. T i hai đi mứ ớ ầ ố ặ ướ ệ ồ ạ ể
M, N n m cách nhau 5cm trên đ ng th ng đi qua S luôn dao đ ng ng c pha nhau. Bi tằ ườ ẳ ộ ượ ế
t c đ truy n sóng trên m t n c là 80cm/s và t n s c a ngu n dao đ ng thay đ i trongố ộ ề ặ ướ ầ ố ủ ồ ộ ổ
kho ng t 48Hz đ n 64Hz. T n s dao đ ng c a ngu n làả ừ ế ầ ố ộ ủ ồ
A. 64Hz. B. 48Hz. C. 60Hz. D. 56Hz.
Câu 9: M t sóng c h c lan truy n trong không khí có b c sóng ộ ơ ọ ề ướ

. Kho ng cách gi a haiả ữ
đi m trên cùng m t ph ng truy n sóng dao đ ng vuông pha nhau là:ể ộ ươ ề ộ
A.
4
)1k2(d


. B.
2
)1k2(d


. C.
 )1k2(d
. D.
 kd
.
Câu 10: M t sóng âm đ c mô t b i ph ng trình y = Acos2ộ ượ ả ở ươ

(


x

T
t
). T c đ c c đ iố ộ ự ạ
c a phân t môi tr ng b ng 4 l n t c đ truy n sóng khiủ ử ườ ằ ầ ố ộ ề
A.

= 4

A. B.

=

A/2. C.

=

A. D.

=

A/4.
Câu 11: Trên s i dây OA, đ u A c đ nh và đ u O dao đ ng đi u hoà có ph ng trình uợ ầ ố ị ầ ộ ề ươ
O
=
5cos(5

t)(cm). T c đ truy n sóng trên dây là 24cm/s và gi s trong quá trì nh truy n sóngố ộ ề ả ử ề
biên đ sóng không đ i. Ph ng trình sóng t i đi m M cách O m t đo n 2,4cm làộ ổ ươ ạ ể ộ ạ
A. u
M

= 5cos(5

t +

/2)(cm). B. u
M
= 5cos(5

t -

/2)(cm).
C. u
M
= 5cos(5

t -

/4)(cm). D. u
M
= 5cos(5

t +

/4)(cm).
Câu 12: Gi s t i ngu n O có sóng dao đ ng theo ph ng trình: ả ử ạ ồ ộ ươ
tcosAu
O

. Sóng này
truy n d c theo tr c Ox v i t c đ v, b c sóng là ề ọ ụ ớ ố ộ ướ


. Ph ng trình sóng c a m t đi m Mươ ủ ộ ể
n m trên ph ng Ox cách ngu n sóng m t kho ng d là:ằ ươ ồ ộ ả
A.
)
v
d
t(sinAu
M

. B.
)
d
2tcos(Au
M


.
SÓNG CƠ
2







GV Ki u Thanh B cề ắ THPT L ng Phúươ ĐT 0979132309
C.
)

v
d
t(cosAu
M

. D.
)
d
2tcos(Au
M


.
Câu 13: M t sóng c h c lan truy n trên m t ph ng truy n sóng v i t c đ 40cm/s.ộ ơ ọ ề ộ ươ ề ớ ố ộ
Ph ng trình sóng c a m t đi m O trên ph ng truy n đó là uươ ủ ộ ể ươ ề
O
= 2cos2

t(cm). Ph ngươ
trình sóng t i m t đi m N n m tr c O và cách O m t đo n 10cm làạ ộ ể ằ ướ ộ ạ
A. u
N
= 2cos(2

t +

/2)(cm). B. u
N
= 2cos(2


t -

/2)(cm).
C. u
N
= 2cos(2

t +

/4)(cm). D. u
N
= 2cos(2

t -

/4)(cm).
Câu 14: M t sóng c h c lan truy n trong m t môi tr ng v t ch t t i m t đi m cáchộ ơ ọ ề ộ ườ ậ ấ ạ ộ ể
ngu n x(m) có ph ng trình sóng u = 4cos(ồ ươ
3

t -
3
2
x)(cm). T c đ trong môi tr ng đó cóố ộ ườ
giá tr ị
A. 0,5m/s. B. 1m/s. C. 1,5m/s. D. 2m/s.
I. TÓM T T LÝ THUY T: Ắ Ế
Giao thoa c a hai sóng phát ra t hai ngu n sóng k t h p Sủ ừ ồ ế ợ
1
, S

2
cách nhau m t kho ng ộ ả l:
Xét đi m M cách hai ngu n l n l t dể ồ ầ ượ
1
, d
2
Ph ng trình sóng t i 2 ngu n ươ ạ ồ
1 1
Acos(2 )u ft
π ϕ
= +

2 2
Acos(2 )u ft
π ϕ
= +
Ph ng trình sóng t i M do hai sóng t hai ngu n truy n t i:ươ ạ ừ ồ ề ớ
1
1 1
Acos(2 2 )
M
d
u ft
π π ϕ
λ
= − +

2
2 2
Acos(2 2 )

M
d
u ft
π π ϕ
λ
= − +
Ph ng trình giao thoa sóng t i M: ươ ạ u
M
= u
1M
+ u
2M
1 2 1 2 1 2
2 os os 2
2 2
M
d d d d
u Ac c ft
ϕ ϕϕ
π π π
λ λ
− + +∆
� � � �
= + − +
� � � �
� � � �
Biên đ dao đ ng t i M: ộ ộ ạ
1 2
2 os
2

M
d d
A A c
ϕ
π
λ
− ∆
� �
= +
� �
� �
v i ớ
1 2
ϕ ϕ ϕ
∆ = −
Chú ý: * S c c đ i: ố ự ạ
(k Z)
2 2
l l
k
ϕ ϕ
λ π λ π
∆ ∆
− + < < + + 
* S c c ti u: ố ự ể
1 1
(k Z)
2 2 2 2
l l
k

ϕ ϕ
λ π λ π
∆ ∆
− − + < < + − + 
1. Hai ngu n dao đ ng cùng pha (ồ ộ
1 2
0
ϕ ϕ ϕ
∆ = − =
)
* Đi m dao đ ng c c đ i: dể ộ ự ạ
1
– d
2
= kλ (k Z)
S đ ng ho c s đi m (ố ườ ặ ố ể không tính hai ngu nồ ):
l l
k
λ λ
− < <
* Đi m dao đ ng c c ti u (không dao đ ng): dể ộ ự ể ộ
1
– d
2
= (2k+1)
2
λ
(k Z)
S đ ng ho c s đi m (ố ườ ặ ố ể không tính hai ngu nồ ):
1 1

2 2
l l
k
λ λ
− − < < −
Chú ý: V i bài toán tìm s đ ng dao đ ng c c đ i và không dao đ ng gi a hai đi m M, Nớ ố ườ ộ ự ạ ộ ữ ể
cách hai ngu n l n l t là dồ ầ ượ
1M
, d
2M
, d
1N
, d
2N
.
SÓNG CƠ
3
GIAO THOA SÓNG CƠ
14
4







GV Ki u Thanh B cề ắ THPT L ng Phúươ ĐT 0979132309
Đ t ặ  d
M

= d
1M
- d
2M
;  d
N
= d
1N
- d
2N
và gi s ả ử  d
M
<  d
N
.
+ Hai ngu n dao đ ng cùng pha:ồ ộ
 C c đ i: ự ạ  d
M
< k <  d
N
 C c ti u: ự ể  d
M
< (k+0,5) <  d
N
+ Hai ngu n dao đ ng ng c pha:ồ ộ ượ
 C c đ i:ự ạ  d
M
< (k+0,5) <  d
N
 C c ti u: ự ể  d

M
< k <  d
N
S giá tr nguyên c a k tho mãn các bi u th c trên là s đ ng c n tìm.ố ị ủ ả ể ứ ố ườ ầ
Câu 1: Hai ngu n k t h p A, B cách nhau 10cm có ph ng trình dao đ ng là uồ ế ợ ươ ộ
A
= u
B
=
5cos20

t(cm). T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 1m/s. Ph ng trình dao đ ng t ngố ộ ề ặ ấ ỏ ươ ộ ổ
h p t i đi m M trên m t n c là trung đi m c a AB làợ ạ ể ặ ướ ể ủ
A. u
M
= 10cos(20

t) (cm). B. u
M
= 5cos(20

t -

)(cm).
C. u
M
= 10cos(20

t-


)(cm). D. u
M
= 5cos(20

t +

)(cm).
Câu 2: Trên m t thoáng c a ch t l ng có hai ngu n k t h p A, B có ph ng trình daoặ ủ ấ ỏ ồ ế ợ ươ
đ ng là uộ
A
= u
B
= 2cos10

t(cm).T c đ truy n sóng là 3m/s. Ph ng trình dao đ ng sóngố ộ ề ươ ộ
t i M cách A, B m t kho ng l n l t là dạ ộ ả ầ ượ
1
= 15cm; d
2
= 20cm là
A. u = 2cos
12

.sin(10

t -
12
7
)(cm). B. u = 4cos
12


.cos(10

t -
12
7
)(cm).
C. u = 4cos
12

.cos(10

t +
6
7
)(cm). D. u = 2
3
cos
12

.sin(10

t -
6
7
)(cm).
Câu 3: T i hai đi m A, B trên m t n c có hai ngu n dao đ ng cùng pha và cùng t n s f =ạ ể ặ ướ ồ ộ ầ ố
12Hz. T i đi m M cách các ngu n A, B nh ng đo n dạ ể ồ ữ ạ
1
= 18cm, d

2
= 24cm sóng có biên độ
c c đ i. Gi a M và đ ng trung tr c c a AB có hai đ ng vân dao đ ng v i biên đ c cự ạ ữ ườ ự ủ ườ ộ ớ ộ ự
đ i. T c đ truy n sóng trên m t n c b ng: ạ ố ộ ề ặ ướ ằ
A. 24cm/s. B. 26cm/s. C. 28cm/s. D. 20cm/s.
Câu 4: Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n k t h p A, B daoộ ệ ề ặ ướ ồ ế ợ
đ ng v i t n s f = 15Hz và cùng pha. T i m t đi m M trên m t n c cách A, B nh ngộ ớ ầ ố ạ ộ ể ặ ướ ữ
kho ng dả
1
= 16cm, d
2
= 20cm sóng có biên đ c c ti u. Gi a M và đ ng trung tr c c aộ ự ể ữ ườ ự ủ
AB có hai dãy c c đ i. T c đ truy n sóng trên m t n c làự ạ ố ộ ề ặ ướ
A. 24cm/s. B. 20cm/s. C. 36cm/s. D. 48cm/s.
Câu 5: Hai ngu n k t h p A, B cách nhau 10cm dao đ ng theo ph ng trình u = Acos100ồ ế ợ ộ ươ

t(mm) trên m t thoáng c a thu ngân, coi biên đ không đ i. Xét v m t phía đ ng trungặ ủ ỷ ộ ổ ề ộ ườ
tr c c a AB ta th y vân b c k đi qua đi m M có hi u s MA - MB = 1cm và vân b c (k+5)ự ủ ấ ậ ể ệ ố ậ
cùng tính ch t dao đ ng v i vân b c k đi qua đi m N có NA – NB = 30mm. T c đ truy nấ ộ ớ ậ ể ố ộ ề
sóng trên m t thu ngân làặ ỷ
A. 10cm/s. B. 20cm/s. C. 30cm/s. D. 40cm/s.
Câu 6: T o t i hai đi m A và B hai ngu n sóng k t h p cách nhau 8cm trên m t n c luônạ ạ ể ồ ế ợ ặ ướ
dao đ ng cùng pha nhau. T n s dao đ ng 80Hz. T c đ truy n sóng trên m t n c làộ ầ ố ộ ố ộ ề ặ ướ
40cm/s. Gi a A và B có s đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i làữ ố ể ộ ớ ộ ự ạ
A. 30đi m.ể B. 31đi m.ể C. 32 đi m.ể D. 33 đi m.ể
Câu 7: T o t i hai đi m A và B hai ngu n sóng k t h p cách nhau 10cm trên m t n c daoạ ạ ể ồ ế ợ ặ ướ
đ ng cùng pha nhau. T n s dao đ ng 40Hz. T c đ truy n sóng trên m t n c là 80cm/s.ộ ầ ố ộ ố ộ ề ặ ướ
S đi m dao đ ng v i biên đ c c ti u trên đo n AB làố ể ộ ớ ộ ự ể ạ
SÓNG CƠ
4








GV Ki u Thanh B cề ắ THPT L ng Phúươ ĐT 0979132309
A. 10 đi m.ể B. 9 đi m.ể C. 11 đi m.ể D. 12 đi m.ể
Câu 8: Trong m t thí nghi m giao thoa sóng trên m t n c, có hai ngu n k t h p A và Bộ ệ ặ ướ ồ ế ợ
dao đ ng cùng pha v i t n s f = 20Hz, cách nhau 8cm. T c đ truy n sóng trên m t n cộ ớ ầ ố ố ộ ề ặ ướ
v = 30cm/s. G i C và D là hai đi m trên m t n c sao cho ABCD là hình vuông. S đi mọ ể ặ ướ ố ể
dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n CD là:ộ ớ ộ ự ạ ạ
A. 11 đi m.ể B. 5 đi m.ể C. 9 đi m.ể D. 3 đi m.ể
Câu 9: Hai ngu n k t h p A, B cách nhau 50mm, dao đ ng cùng pha theo ph ng trình u =ồ ế ợ ộ ươ
Acos(200
t
)(mm) trên m t thu ngân. T c đ truy n sóng trên m t thu ngân là v =ặ ỷ ố ộ ề ặ ỷ
80cm/s. Đi m g n nh t dao đ ng cùng pha v i ngu n trên đ ng trung tr c c a AB cáchể ầ ấ ộ ớ ồ ườ ự ủ
ngu n A làồ
A. 16mm. B. 32cm. C. 32mm. D. 24mm.
Câu 10: Hai ngu n k t h p A và B cách nhau 50mm l n l t dao đ ng theo ph ng trìnhồ ế ợ ầ ượ ộ ươ
u
1
= Acos200

t(cm) và u
2
= Acos(200


t +

)(cm) trên m t thoáng c a thu ngân. Xét vặ ủ ỷ ề
m t phía c a đ ng trung tr c c a AB, ng i ta th y vân b c k đi qua đi m M có MA –ộ ủ ườ ự ủ ườ ấ ậ ể
MB = 12mm và vân b c (k +3)(cùng lo i v i vân b c k) đi qua đi m N có NA – NB =ậ ạ ớ ậ ể
36mm. S đi m c c đ i giao thoa trên đo n AB làố ể ự ạ ạ
A. 12. B. 13. C. 11. D. 14.
Câu 11: Trong thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n k t h p A, B daoệ ề ặ ướ ồ ế ợ
đ ng cùng pha v i t n s 28Hz. T i m t đi m M cách các ngu n A, B l n l t nh ngộ ớ ầ ố ạ ộ ể ồ ầ ượ ữ
kho ng dả
1
= 21cm, d
2
= 25cm. Sóng có biên đ c c đ i. Gi a M và đ ng trung tr c c aộ ự ạ ữ ườ ự ủ
AB có ba dãy c c đ i khác. T c đ truy n sóng trên m t n c làự ạ ố ộ ề ặ ướ
A. 37cm/s. B. 112cm/s. C. 28cm/s. D. 0,57cm/s.
Câu 12: Trong thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n k t h p A, B daoệ ề ặ ướ ồ ế ợ
đ ng cùng pha v i t n s 16Hz. T i m t đi m M cách các ngu n A, B l n l t nh ngộ ớ ầ ố ạ ộ ể ồ ầ ượ ữ
kho ng dả
1
= 30cm, d
2
= 25,5cm, sóng có biên đ c c đ i. Gi a M và đ ng trung tr c c aộ ự ạ ữ ườ ự ủ
AB có hai dãy c c đ i khác. T c đ truy n sóng trên m t n c làự ạ ố ộ ề ặ ướ
A. 24m/s. B. 24cm/s. C. 36m/s. D. 36cm/s.
I. TÓM T T LÝ THUY T: Ắ Ế
1. M t s chú ýộ ố
* Đ u c đ nh ho c đ u dao đ ng nh là nút sóng.ầ ố ị ặ ầ ộ ỏ
* Đ u t do là b ng sóngầ ự ụ
* Hai đi m đ i x ng v i nhau qua nút sóng luôn dao đ ng ng c pha.ể ố ứ ớ ộ ượ

* Hai đi m đ i x ng v i nhau qua b ng sóng luôn dao đ ng cùng pha.ể ố ứ ớ ụ ộ
* Các đi m trên dây đ u dao đ ng v i biên đ không đ i ể ề ộ ớ ộ ổ  năng l ng không truy n điượ ề
* Kho ng th i gian gi a hai l n s i dây căng ngang (các ph n t đi qua VTCB) là n a chuả ờ ữ ầ ợ ầ ử ử
k .ỳ
2. Đi u ki n đ có sóng d ng trên s i dây dài ề ệ ể ừ ợ l:
SÓNG CƠ
5
PH N X SÓNG. SÓNG D NGẢ Ạ Ừ
15
4
A
B ngụ
Nút
B







GV Ki u Thanh B cề ắ THPT L ng Phúươ ĐT 0979132309
* Hai đ u là nút sóng: ầ
*
( )
2
l k k N
λ
= 
S b ng sóng = ố ụ s bó sóng = kố

S nút sóng = k + 1ố
* M t đ u là nút sóng còn m t đ u là b ng sóng: ộ ầ ộ ầ ụ
(2 1) ( )
4
l k k N
λ
= + 
S bó sóng nguyên = kố
S b ng sóng = s nút sóng = k + 1ố ụ ố
3. Ph ng trình sóng d ng trên s i dây CBươ ừ ợ (v i đ u C c đ nh ho c dao đ ng nh làớ ầ ố ị ặ ộ ỏ
nút sóng)
* Đ u B c đ nh (nút sóng):ầ ố ị
Ph ng trì nh sóng t i và sóng ph n x t i B: ươ ớ ả ạ ạ
os2
B
u Ac ft
π
=

' os2 os(2 )
B
u Ac ft Ac ft
π π π
= − = +
Ph ng trình sóng t i và sóng ph n x t i M cách B m t kho ng d là:ươ ớ ả ạ ạ ộ ả
os(2 2 )
M
l d
u Ac ft
π π

λ

= −

2 ( )
' os(2 )
M
l d
u Ac ft
π
π π
λ
+
= − +
Ph ng trình sóng d ng t i M: ươ ừ ạ
'
M M M
u u u= +
2
2 os(2 ) os(2 )
2 2
M
d l
u Ac c ft
π π π
π π
λ λ
= − − +

Biên đ dao đ ng c a ph n t t i M: ộ ộ ủ ầ ử ạ

2 os(2 )
2
M
d
A A c
π
π
λ
= −
* Đ u B t do (b ng sóng):ầ ự ụ
Ph ng trình sóng t i và sóng ph n x t i B: ươ ớ ả ạ ạ
' os2
B B
u u Ac ft
π
= =
Ph ng trình sóng t i và sóng ph n x t i M cách B m t kho ng d là:ươ ớ ả ạ ạ ộ ả
os(2 2 )
M
d
u Ac ft
π π
λ
= +

' os(2 2 )
M
d
u Ac ft
π π

λ
= −
Ph ng trình sóng d ng t i M: ươ ừ ạ
'
M M M
u u u= +
2 os(2 ) os(2 )
M
d
u Ac c ft
π π
λ
=
Biên đ dao đ ng c a ph n t t i M: ộ ộ ủ ầ ử ạ
2 cos(2 )
M
d
A A
π
λ
=
L u ý: ư * V i x là kho ng cách t M đ n đ u nút sóng thì biên đ : ớ ả ừ ế ầ ộ
2 sin(2 )
M
x
A A
π
λ
=
* V i x là kho ng cách t M đ n đ u b ng sóng thì biên đ : ớ ả ừ ế ầ ụ ộ

2 cos(2 )
M
x
A A
π
λ
=
II. Bài t p tr c nghi m:ậ ắ ệ
Câu 1: Trên m t s i dây dài 1,5m, có sóng d ng đ c t o ra, ngoài 2 đ u dây ng i ta th y trên dây cònộ ợ ừ ượ ạ ầ ườ ấ
có 4 đi m không dao đ ng. Bi t t c đ truy n sóng trên s i dây là 45m/s. T n s sóng b ngể ộ ế ố ộ ề ợ ầ ố ằ
A. 45Hz. B. 60Hz. C. 75Hz. D. 90Hz.
Câu 2: M t s i dây đàn h i AB dài 1,2m đ u A c đ nh, đ u B t do, dao đ ng v i t n s f = 85Hz. Quanộ ợ ồ ầ ố ị ầ ự ộ ớ ầ ố
sát sóng d ng trên dây ng i ta th y có 9 b ng. ừ ườ ấ ụ T c đ truy n sóng trên dây làố ộ ề
A. 12cm/s. B. 24m/s. C. 24cm/s. D. 12m/s.
Câu 3: M t s i dây dài 120cm đ u B c đ nh. Đ u A g n v i m t nhánh c a âm thoa dao đ ng v i t n sộ ợ ầ ố ị ầ ắ ớ ộ ủ ộ ớ ầ ố
40 Hz. Bi t t c đ truy n sóng v = 32m/s, đ u A n m t i m t nút sóng d ng. S nút sóng d ng trên dây làế ố ộ ề ầ ằ ạ ộ ừ ố ừ
SÓNG CƠ
6







GV Ki u Thanh B cề ắ THPT L ng Phúươ ĐT 0979132309
A. 3. B. 4 C. 5. D. 6.
Câu 4: M t dây thép AB dài 60cm hai đ u đ c g n c đ nh, đ c kích thích cho dao đ ng b ng m t namộ ầ ượ ắ ố ị ượ ộ ằ ộ
châm đi n nuôi b ng m ng đi n thành ph t n s f’ = 50Hz. Trên dây có sóng d ng v i 5 b ng sóng. T cệ ằ ạ ệ ố ầ ố ừ ớ ụ ố
đ truy n sóng trên dây này làộ ề

A. 18m/s. B. 20m/s. C. 24m/s. D. 28m/s.
Câu 5: Sóng d ng x y ra trên dây AB = 11cm v i đ u B t do, b c sóng b ng 4cm thì trên dây có ừ ả ớ ầ ự ướ ằ
A. 5 b ng, 5 nút.ụ B. 6 b ng, 5 nút.ụ C. 6 b ng, 6 nút.ụ D. 5 b ng, 6 nút.ụ
Câu 6: M t s i dây m nh AB không dãn, đ c căng ngang có chi u dàiộ ợ ả ượ ề

= 1,2m, đ u B c đ nh, đ u Aầ ố ị ầ
dao đ ng theo ph ng th ng đ ng v i ph ng trình uộ ươ ẳ ứ ớ ươ
A
= 1,5cos(200

t)(cm). T c đ truy n sóng trên dâyố ộ ề
là 40m/s. Coi biên đ lan truy n không đ i. V n t c dao đ ng c c đ i c a m t b ng sóng b ngộ ề ổ ậ ố ộ ự ạ ủ ộ ụ ằ
A. 18,84m/s. B. 18,84cm/s. C. 9,42m/s. D. 9,42cm/s.
Câu 7: M t s i dây m nh AB không dãn, đ c căng ngang có chi u dài ộ ợ ả ượ ề

= 1,2m, đ u B c đ nh, đ u Aầ ố ị ầ
dao đ ng theo ph ng th ng đ ng v i ph ng trình uộ ươ ẳ ứ ớ ươ
A
= 1,5cos(200

t)(cm). Trên dây có sóng d ng, bừ ề
r ng m t b ng sóng làộ ộ ụ
A. 1,5cm. B. 3cm. C. 6cm. D. 4,5cm.
Câu 8: T o sóng ngang trên m t s i dây AB = 0,3m căng n m ngang, v i chu kì 0,02s, biên đ 2mm. T cạ ộ ợ ằ ớ ộ ố
đ truy n sóng trên dây là 1,5m/s. Sóng lan truy n t đ u A c đ nh đ n đ u B c đ nh r i ph n x v A.ộ ề ề ừ ầ ố ị ế ầ ố ị ồ ả ạ ề
Ch n sóng t i B có d ng uọ ớ ạ
B
= Acos

t. Ph ng trình dao đ ng t ng h p t i đi m M cách B 0,5 cm làươ ộ ổ ợ ạ ể

A. u = 2
3
cos(100

t-
2/

)(mm) B. u = 2cos100

t(mm)
C. u = 2
3
cos100

t(mm) D. u = 2cos(100

t-
2/

)(cm).
Câu 9: M t s i dây dài 5m có kh i l ng 300g đ c căng ngang b ng m t l c 2,16N. ộ ợ ố ượ ượ ằ ộ ự T c đ truy n trênố ộ ề
dây có giá tr làị
A. 3m/s. B. 0,6m/s. C. 6m/s. D. 0,3m/s.
Câu 10: Sóng truy n trên m t s i dây. đ u dây c đ nh pha c a sóng t i và c a sóng ph n x chênhề ộ ợ Ở ầ ố ị ủ ớ ủ ả ạ
l ch nhau m t l ng b ng bao nhiêu ?ệ ộ ượ ằ
A.
k2
. B.



k2
2
3
. C.
 )1k2(
. D.


k2
2
. ( k: nguyên).
I. TÓM T T LÝ THUY T: Ắ Ế
1. C ng đ âm: ườ ộ
W P
I= =
tS S
V i W (J), P (W) là năng l ng, công su t phát âm c a ngu nớ ượ ấ ủ ồ
S (m
2
) là di n tích m t vuông góc v i ph ng truy n âm (ệ ặ ớ ươ ề v i sóng c u thì S là di nớ ầ ệ
tích m t c u S=4ặ ầ πR
2
); t th i gian sóng truy n quaờ ề
2. M c c ng đ âmứ ườ ộ
0
( ) lg
I
L B
I
=

Ho c ặ
0
( ) 10.lg
I
L dB
I
=

V i Iớ
0
= 10
-12
W/m
2
f = 1000Hz: c ng đ âm chu n. ở ườ ộ ẩ
3. * T n s do đàn phát ra (hai đ u dây c đ nh ầ ố ầ ố ị  hai đ u là nút sóng)ầ

( k N*)
2
v
f k
l
= 
SÓNG CƠ
7
SÓNG ÂM
16
4

×