Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

BẢNG CÂN ĐỐI NGUYÊN PHỤ LIỆU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.41 KB, 2 trang )

Bảng cân đối nguyên phụ liệu_11709
Công ty CP SX_TM May Sài Gòn
Phòng kế hoạch
Bảng cân đối nguyên phụ liệu
Mã hàng : 12709
Sản lượng : 4064 sp
ST
T
Tên vật tư Đvt
Số
lượng
Định
mức
Định
mức
+2%
Thự
hiện
Thực
nhận
Cân đối
Ghi
chú
+ -
1
Vải chính 507
Blue
m
2155
1.325 1.325 2910 2920 10
Vải chính 727


Prink
m
1909
1.325 1.325 2580 2530 50
2
Vải lót nón507
Blue
m 2155 0.78 0.8 3252 3252 1
Vải lót nón 727
Prink
m 1909 0.78 0.8 3252 3252 1
3
Vải lót túi 507
Blue
m 2155 0.78 0.8 3252 3211 41
Vải lót túi 727
Prink
m 1909 0.78 0.8 3252 3211 41
4
Bo lai 507
Blue
m 2155 1.61 1.65 3252 3254 2
Bo lai 727
Prink
m 1909 1.61 1.65 3252 3254 2
5
Bo tay 507
Blue
m 2155 0.78 0.8
Bo tay 727

Prink
m 1909 0.78 0.8
3
Chỉ
(5000m/cuộn)
Deep Blue Cuộn 108.5 108.5 600 14 15 1
Gray Cuộn 108.5 108.5 400 9 10 1
4 Dây thun m 0.74 0.74 1000 740 740 0
5
Dây luồn
Deep Blue
m 1.12 1.12 600 672 675 3
White m 1.12 1.12 400 448 450 2
6 Dây rút m 1.36 1.36 1000 1360 1360 0
7 Dây ruban m 0.6 0.6 1000 600 600 0
8
Dây kéo
Deep Blue
Cái 2 2 600 1200 1200 0
Gray Cái 2 2 400 800 800 0
9 Nút chặn Bộ 2 2 1000 2000 2000 0
10 Mắt cáo Bộ 2 2 1000 2000 2000 0
11
Miếng dính
Deep Blue
Bộ 1 1 600 600 600 0
White Bộ 1 1 400 400 400 0
Bảng cân đối nguyên phụ liệu_11709
Công ty CP SX_TM May Sài Gòn
Phòng kế hoạch

12
Nhãn Size
S
Cái 1 1 100 100 100 0
M Cái 1 1 295 295 300 5
L Cái 1 1 350 350 350 0
XL Cái 1 1 190 190 200 10
XXL Cái 1 1 65 65 60 -5
13
Nhãn thông tin
+ HDSD
Bộ 1 1 1000 1000 1000 0
12 Thẻ bài Nike Cái 1 1 1000 1000 1000 0
ST
T
Tên vật tư Đvt
Định
mức
Định
mức +
%
Số
lượng
Sử
dụng
Thực
nhận
Cân đối
Ghi
chú

+ -
15
Nhãn dán bao
S
Cái 1 1 100 100 100 0
M Cái 1 1 295 295 295 0
L Cái 1 1 350 350 360 10
XL Cái 1 1 190 190 180 -10
XXL Cái 1 1 65 65 75 10
16
Nhãn dán bao
S
Cái 1 1 100 100 100 0
M Cái 1 1 295 295 290 -5
L Cái 1 1 350 350 350 0
XL Cái 1 1 190 190 185 -5
XXL Cái 1 1 65 65 70 5
17 Bao nylon Cái 1 1 1000 1000 1000 0
Phòng kế hoạch Ngày 06 tháng 01 năm 2014
Người lập bảng
Trần Minh
Sơn

×