Qui trình công nghệ 11709 /KT-QLCL
Qui trình công nghệ
Mã hàng : 11709
Chuẩn Loại : Quần lưng thun có dây rút
Khách hàng : Nike Sản lượng : 1000 sp
Thời gian làm việc : 7.2 giờ/ca 25920 giây
Nhân lực : 20 người
Năng xuất tổ : 260 sp
Năng xuất đầu người : 13 sp
STT Tên bước công việc Bậc thợ Thời gian Lao động Dụng cụ - Thiết bị
Túi kéo
1 Lấy dấu vị trí túi trước 2 10 0.1 Phấn
2 May định hình miệng túi kéo 3 18 0.18 MB1K
3 Tra dây kéo 4 53 0.54 MB1K
4 Bấm mổ miệng túi kéo 3 13 0.13 Tia laze
5 May chặn lưỡi gà + nẹp che đầu kéo 3 11 0.11 MB1K
6 May lót túi 3 18 0.18 MB1K
7 Mí xung quanh miệng túi 4 15 0.15 MB1K
8 May hoàn chỉnh bao túi 3 22 0.22 MB1K
Túi mổ 1 viền
9 May miếng nhám gai vào cơi túi trên 3 18 0.18 MB1K
10 Lấy dấu túi mổ 2 10 0.1 Phấn
11 May định hình miệng túi mổ 3 26 0.26 MB1K
12 Bấm mổ miệng túi 3 13 0.13 Kéo
13 Chặn lưỡi gà 3 10 0.1 MB1K
14 Ráp lót túi sau phía trên + cơi túi trên 3 33 0.33 MB1K
15 Ráp lót túi sau phía dưới + cơi túi dưới 3 33 0.33 MB1K
16 Diễu mí miệng túi 3 11 0.11 MB1K
17 Đính bọ hai đầu miệng túi 3 28 0.28 Máy đính bọ
18 May lót túi 3 22 0.22 MB1K
Ráp thân (vải chính)
19 Ráp thân sau dưới vào thân sau trên 3 38 0.38 MB1K
20 Mí đường ráp thân sau 3 40 0.41 MB1K
21 Ráp thân trước với thân sau + dây ruban 3 48 0.49 MB1K
22 Mí đường may sườn 3 52 0.53 MB1K
23 Ráp đáy trước 3 28 0.28 MB1K
24 Mí đường đáy trước 3 30 0.3 MB1K
25 Ráp đáy sau 3 30 0.3 MB1K
26 Mí đường đáy sau 3 32 0.32 MB1K
27 Ráp sườn trong 3 38 0.38 MB1K
Qui trình công nghệ 11709 /KT-QLCL
STT Tên bước công việc Bậc thợ Thời gian Lao động Dụng cụ - Thiết bị
Ráp thân (vải lót)
28
Ráp lót thân trước với lót thân sau + tra
nhãn thông tin
3 52 0.53 MB1K
29 Ráp đáy lót trước 3 30 0.3 MB1K
30 Ráp đáy lót sau 3 34 0.34 MB1K
31 Ráp sườn lót 3 40 0.41 MB1K
Ráp Quần
32 Tra dây cau đáy chính và đáy lót 3 20 0.2 MB1K
33 Ủi gấp lưng quần 3 28 0.28 Bàn ủi
34 Đính bọ vị trí tra dây luồn trên lưng 3 8 0.08 Máy đính bọ
35
May định hình lót thân vào bản lưng
thân quần
3 58 0.59 MB1K
36 Tra dây thun vào lưng quần 4 98 0.99 MX2K
37 Diễu cố định lưng quần 4 190 1.91 MX2K
38 Tra dây luồn vào lưng quần 3 30 0.3 Máy chuyên dùng
39 Tra nhãn size 3 13 0.13 MB1K
May lai
40 Đóng mắt cáo 3 22 0.22 Máy chuyên dùng
41 Ủi gấp lai 3 40 0.41 Bàn ủi
42 Tra dây rút vào lai 3 38 0.38 Tay
43 May mí lai thân ngậm lớp lót 4 68 0.69 MB1K
Kiểm
44 Cắt chỉ + vệ sinh công nghiệp 2 126 1.27 Kéo
45 Kiểm hóa 4 140 1.41 Tay
Hoàn tất
46 Ủi gấp xếp 3 200 2.02 Bàn ủi
47 Đính nhãn + vô bao 2 50 0.51 Tay
Tổng cộng 1985 20.01
Phòng KT – QLCL Ngày 06 tháng 01 năm 2014
Người lập bảng
Trần Minh Sơn