Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH MAY VIỆT ANH - CÁC TỪ THÔNG DỤNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.15 KB, 10 trang )

Áo ghi lê
Waistcoat
Áo g
ối
Pillow case
Áo gió
Windbreaker
Âu ph
ục
Western suit
Ba gh
ết
Fly
Ba lô
Backpack
B
ản cổ
Neck band
Bàn đ
ể ủi
Ironing table
Bàn hút chân không
Vacuum table
B
ản l
ưng
Waistband
B
ản phác thảo
Outline, sketch, layout
Bán thành ph


ẩm
Work in process (WIP), cut parts
Bàn
ủi
Iron box
Bàn
ủi h
ơn
Steam iron
B
ản vẽ chi tiết
Detail sketch
B
ảng bố trí mặt bằng phân x
ư
ởng
Factory (sewing) layout
B
ảng cân
đ
ối nguyên phụ liệu
Material balances
B
ảng chi tiết phụ liệu
Trims and accessories chart
B
ảng
đ
ịnh mức chỉ
Thread consumption sheet

B
ảng
đ
ịnh mức nguyên phụ liệu
Fabric comsumption sheet
B
ảng h
ư
ớng dẫn kiểm tra mã hàng
Garment inspection procedure, final finishing inspections
B
ảng h
ư
ớng dẫn kỹ thuật
Working specifications
B
ảng nguyên phụ liệu
Bill of materials (BOM)
B
ảng phân tích
đư
ờng may
Seam specifications
B
ảng phân tích mẫu
Summary report
B
ảng qui cách bao gói
Packing list, folding and packing manual
B

ảng qui cách
đánh s

Bundle inspections
B
ảng qui cách may
Seam specifications
B
ảng qui
đ
ịnh cắt
Cutters must, master cutting plan
B
ảng qui trình may
Sewing operaction sheet, process specifications
B
ảng sản l
ư
ợng hàng
Daily efficiency report
B
ảng tác nghiệp
Working sheet
B
ảng tác nghiệp ghép cỡ vóc
Size chart
B
ảng tác nghiệp màu
Color BOM
B

ảng tiêu chuẩn kỹ thuật
Specification chart
B
ảng thiết kế chuyền
Line design sheet, line (chart) sketch
B
ảng thống kê chi tiết
Pattern piece details
B
ảng thông số kích th
ư
ớc
Measurement chart
B
ảng thông số thành phẩm
Measurement specifications
Bát lưng
Waist strap
Băng dính
Crotch tape
Băng gai
Velco
Băng gai
Velcro tape
Bìa l
ưng
Back board
Biên v
ải
Edge, selvage

Bó (chi ti
ết)
Bundle
Bo lưng
Waistband insert
Bo
ống
Leg opening
Bóc t
ập
Bundle, separate
B
ọng tay
Armhole circumference
B
ộ cắt chỉ
Thread trimmer
B

đi
ều tiết tra thun
Metering device
B
ộ phận hút chỉ
Thread sucker
B
ộ phận KCS
Inspection department
B
ộ phận quấn chỉ

Bobbin winder
Bút bay màu
Making pen

ớm cổ
Collar fly
Ca (làm vi
ệc)
Shift
Cá lưng
Back trap
Cài c
ứng
Snap tape
Cài m
ềm
Velcro, loop and hook fasteners
Cán láng
Calender
Canh s
ợi
Grainline
Canh s
ợi dọc
Straight (vertical) grainline
Canh s
ợi ngang
Crosswise grainline
Canh xéo
Bias grainline

Cào lông
Raising
Căn chu k
ỳ hoa v
ăn (giác sơ đ
ồ)
Plaid repeat
C
ắt phá
Straight cutting
C
ắt tinh
Band knife cutting
C
ắt thô
Round cutting
Cân b
ằng chuyền
Line balancing
C
ần lại mũi
Feed level
C
ần nâng chân vịt
Hand lifter
C
ầu ngực
Front yoke
C
ầu r

ăng cưa vi sai
Differential feed
Cây đ
ẩy dún vải
Tracing wheel
Cây đ
ục lỗ
Chisel, puncher
Cây g
ỡ chỉ
Seam ripper
Cây l
ấy dấu
Awl
Cây l
ộn passant (con
đ
ỉa, ống)
Loop turner
Cây nhíp
Tweezers
Cây trâm (lu
ồn sợi)
Bodkin
Cây v
ải
Cloth roll
Con đ
ỉa
Belt loop, passant

C
ổ áo lá sen tròn
Peter pan collar
C
ổ cánh én
Wing collar
C
ổ dún
Padded color
C

đ

Drapped collar
C
ổ lãnh tụ
Mandarin collar
C
ổ lật
Lapel collar
C
ổ lính thủy
Joke collar
C
ổ lọ
Turle collar
C
ổ lọ
Turtle neck
C

ổ sen
Round collar
C
ổ thuyền
Boat collar
Công ngh
ệ ép dán
Công ngh
ệ hàn
Welding technology
Công nhân chính
Skilled labor
Công nhân may m
ẫu
Sample (man, labor) worker
C
ột vòng
Wale
C
ỡ vóc
Size
Cơi
Welt
Cơi túi
Pocket lip
Cu
ốn (biên áo)
Turn down/up (hem)
Cu
ốn chuyền

Line rolling
C

Binder
C
ữ gá
Folder
C
ự ly kim
Needle space
C
ửa tay
Width of sleeve

ớc phí vận chuyển
Freight
Chân v
ịt
Pressing foot
Ch
ế thử mẫu
Chi s

Count
Ch
ỉ số kim
Number of needle
Chi ti
ết
Part, piece

Chi
ếc (thành phẩm)
Pieces (PCS)
Chi
ết
Dart
Ch
ồng mép (giác s
ơ đ
ồ)
Overlap amount
Ch
ốt
đ
ầu dây
Dropper
Chuy
ền may
Sewing line
Chuy
ền tr
ư
ởng
Line supervisor
Dàng
Inseam
Dàng trong
Inside leg
D
ạt sợi

Slipping
D
ấu bấm
Notch
Dây kéo
Zipper
Dây kéo gi
ọt n
ư
ớc
Invisible zipper
Dây kéo hai đ
ầu
Two-way zippers
Dây lu
ồn
Cord
Dây nút b
ấm
Snap tape
Dây quai
Strap
Dây rút
Drawstring
Dây treo
Hanger loop
Dây vi
ền
Piping
D

ệt
Weave
D
ệt kim
Knitting weave
D
ệt thoi
Woven weave
Dò kim
Needle detection
D
ộp keo
Bubble
Dún
Gather
Đàm phán
Negotiate
Đánh s

Number
Đáp
Facing
Đáp túi
Pocket facing
Đ
ầu cây vải
Fabric roll end
Đ
ầu kéo
Slider

Đê
Thimble
Đ
ệm cổ
Collar card
Đ
ệm vai
Shoulder pad
Đính
Attach
Đ
ình công
Strike
Đ
ịnh mức
Target, consumtion (CSMT), yield
Đ
ịnh mức giác s
ơ đ

Marker target
Đ
ịnh mức lao
đ
ộng
Labor target
Đinh tán
Rivet
Đóng ki
ện

Packing
Đô áo
Yoke
Đ
ộ bền
đ
ứt
Tenacity
Đ
ộ co
Shrinkage
Đ
ộ co
Shrinkage
Đ
ộ cử
đ
ộng
Ease
Đ
ộ rộng
đư
ờng may
Seam allowance
Đ
ộ vặn
Shearing
Đ
ộn
Pad

Đ
ồng hồ bấm giờ
Stopwatch
Đ
ồng màu
Color matching
Đơn đ
ặt hàng
Purchase order (PO)
Đơn hàng
Order, style
Đ
ũi
Tussah
Đ
ũng quần
Rise, crotch
Đư
ờng may
Seam
Đư
ờng nối
Seamline
Đư
ờng viền
Pipe hem
Đư
ờng viền gân
Piping hem
Đư

ờng xẻ tà
Vent
Gá l
ắp
Attachment
Gá nam châm
Magnetic guide
G
ạt dẫn chỉ
Thread guide
G
ấm
Parement
Ghép sơ đ

Attach maker
G
ối ủi
Ironing board
Gút s
ợi
Burr
Giác sơ đ

Maker making
Gi
ấy rập
Pattern paper
Gi
ờ hành chính

Official time
Gi
ới hạn chất l
ư
ợng chấp nhận
Acceptable quality limit (AQL)
H
ạ cổ
Neck drop
Hàng t
ồn kho
Inventory
Hi
ệu suất xếp chuyền
Line feeding efficiency
Hình d
ệt
Repeat
H
ồ sợi
Sizing
In hoa
Printing
In kh
ối
Block printing
In l
ụa
Flat (rotary) screen printng
In tr

ục
Roller printing
In truy
ền nhiệt
Heat tranfer printing
Kéo b
ấm (chỉ)
Trimmer, clippers, thread clippers
Keo d
ựng
Mex, interfacings
Kéo răng cưa
Pinking shears
Kéo thêu (c
ắt chỉ thêu)
Embroidery scissors
Ki
ện (hàng)
Package
Ki
ểu dệt
Weave
Kim băng
Safety pins
Kim gim
Pin
K
ỹ thuật chuyền
Line technical
K

ỹ thuật x
ư
ởng
Workshop (WS) engineer
Khác màu
Color shading
Khách hàng
Customer
Khăn r
ửa mặt
Wash cloth
Kho nguyên v
ật liệu
Warehouse, material store
Kho ph
ụ liệu
Sub-material store
Kho thành ph
ẩm
Finished stock
Khóa dán
Velcro fastener
Kho
ảng
đ
ệm (giác s
ơ đ
ồ)
Buffer
Khoen

Buckle
Khoen móc
Hook and eye fasteners
Kh
ổ vải
Fabric width
Không d
ệt
Non-woven
Khuy m
ắt cáo
Eyelet
Khuy m
ắt phụng
Eye buttonhole
Lai (g
ấu)
Hem
L
ại chỉ
Back-stitch, back-tack
Lãn công
Slowdowns
Lò xo gi
ựt chỉ
Thread take-up spring
Loang màu
Bleeding
Lô hàng
Lot

L
ộn (trong ra ngoài)
Turn (inside out)
Luôn (may)
Blind

ợc (may)
Bind, tack, bast
Lương kh
ởi
đi
ểm
Starting salary
Ly
Pleat
Ly bi
ến thiên
Variable pleat
Ly x
ếp
Knife pleat
Mã hàng
Order No., Style No.
Mã v
ạch
Barcode
Mài đá (gi
ặt)
Stone washing
Máy c

ắt
Cutter
May cu
ốn
Fell
Máy cu
ốn ống
Piping cutting machine
Máy ch
ải vải
Spreading machine
May ch
ần
Quilting
Máy đính b

Bartack machine
Máy đính con đ
ĩa
Belt loop attacher
Máy đính nút
Button machine
Máy đóng nút
Napping machine
Máy ép keo
Fusing machine
Máy ki
ểm tra vải
Fabric checking machine
Máy lên lai

Hemming machine
Máy may b
ằng
Plain sewing machine
Máy may nhãn
Label attaching machine
Máy may zigzag
Zigzag machine
May mí
Stitch edge
Máy tán nút
Snap button machine
Máy thêu
Embroidering machine
Máy thùa khuy
Bottonhole machine
Máy v
ắt sổ
Overlock machine
Máy vi
ền
Binder machine
Măng s
ết (bo tay)
Cuff
M
ặt nguyệt (máy may)
Throat plate
M
ật

đ
ộ mũi may
Stitch per inch (SPI)
M
ẫu bán hàng
Salesman sample
M
ẫu chào hàng
Salement sample
M
ẫu cho ng
ư
ời mua
Size set (SS) sample
M
ẫu
đ
ối
Approved swatch (APS), production (counter, spec) sample
M
ẫu
đư
ợc chấp nhận
Pre-production (PP) sample
M
ẫu giao hàng
Proto sample
M
ẫu hoàn chỉnh
Ship (fulfillment) sample

M
ẫu kiểm chứng
Fit sample
M
ẫu thử
Pilot sample
M
ẫu vải
Swatch, sample
Mi
ếng
đ
ắp
Patch
Mi
ếng nhám (nhám dính)
Velcro
Mi
ếng phối
Panel
M
ỏ ổ
Hook
Móc v
ắt sổ
Looper
Mô t
ả mẫu
Style description (express)
Mô t

ả phẳng
Flat sketch, silhouette
M
ũi khâu vắt
Whipstitch
M
ũi may
Stitch
M
ũi may móc xích
Chainstitch
M
ũi thắt nút
Lockstitch
M
ũi vắt chéo (lai quần)
Dragonal tacking
M
ũi vắt sổ
Overlock
M
ũi vắt tay (kim tay)
Tacking
M
ũi zigzag
Whip stitch
M
ức ép (xử lý ngấm ép)
Pick-up
N

ắp túi
Pocket flap
N
ẹp (áo)
Panel, placket
N
ẹp che
Cover, placket
N
ếp nh
ăn
Pucker
Nơ (dây k
ết)
Ribbon
Nơ (ng
ực)
Bow
Nút b
ấm
Press stud, snap-fastener
Nút ch
ặn (dây luồn)
Cordlock

ớc giác (cách thức giác)
Layrule
Ngã t
ư đáy
Diamond crotch

Nghiên c
ứu mẫu
Sample study
Nghiêng canh s
ợi (giác s
ơ đ
ồ)
Tilt amount
Ngư
ời mẫu (thời trang)
Model, fashion model
Ngư
ời nộm
Manequin, form
Ngư
ời tiêu dùng
Consumer, buyer
Nhà bán l

Retailer
Nhà s
ản xuất
Manufacturer
Nhám dính
Velco, hook and loop tape
Nhãn b
ảo quản
Care label
Nhãn c


Flag label
Nhãn chính
Main label, woven label
Nhãn dán
Sticker
Nhãn gi
ặt
Wash label
Nhãn thành ph
ần
Composition label
Nhàu
Crease, crimp, wrinkle
Nh
ảy cỡ (size, mẫu)
Grade
Nh
ảy mẫu
Pattern grading
Nh
ấn ngực
Bust point
Nh
ịp
đ
ộ sản xuất
Prodution rate
Nhung
Plush, pile, velvet
Ô dê

Eyelet
Ống luồn
Tunnel
Phai màu
Discoloration
Ph
ấn bay màu
Disappearing chalk, magic chalk
Phân xư
ởng
Factory
Phong cách th
ời trang
Style, fashion style
Phòng co
Sanforizing
Phòng kinh doanh
Merchandising department
Phòng k
ỹ thuật
Work study department
Phòng m
ẫu
Sample room
Phòng nghiên c
ứu phát triển sản phẩm
Research and development (R&D) department
Phòng thi
ết kế
Pattern (design) department

Phòng v
ật t
ư
Material department
Phòng xu
ất nhập khẩu
Shipping (commercial) department
Ph
ối kiện
Sort
Ph
ối màu
Color contrast
Ph
ụ liệu
Accessories, trimmings
Qu
ản
đ
ốc
Workshop manager
Qu
ần áo lót
Underwears
Qui đ
ịnh ghi chú
Annotation rule
Qui đ
ịnh giác s
ơ đ


Lay limits
Qui t
ắc nhảy mẫu
Grading rule
R
ải chuyền
Feed in line
R
ập
Pattern
Ren
Lace
Sàn di
ễn thời trang
Catwalk, runway
S
ản l
ư
ợng
Output
Sang d
ấu
Maker utilization
Sao m
ẫu
Duplicate
S
ọc ngang
Plaid

S
ố hóa
Digitize
S
ống l
ưng
Center back
Sơ đ

Maker layout, pattern chart
Sơ đ
ồ cắt
Cutting drawing
Sơ đ
ồ nhánh cây
Flow process chart, flow chart, sewing line flow
S
ợi
Yarn, thread
S
ợi dọc
Warp
S
ợi kết cấu
Textured yarn
S
ợi ngang
Fill, weft
Súng b
ắn thẻ bài

Tag gun
Su
ốt chỉ
Bobbin
S
ức c
ăng ch

Thread tension

ờn ngoài
Outseam
Tài li
ệu kỹ thuật
Technical packages (tech-pack), specification files, p
T
ạo dáng thời trang
Fashion pose
T
ạo mẫu
Pattern drafting
Tay loe
Flare sleeve, trumpet sleeve
Tay ngh

Workmanship
Tay ph
ồng
Puff sleeve
Tăng ca

Overtime
Tín d
ụng th
ư
Letter of credit (L/C)
T
ổ may mẫu
Sample sewing department
T
ổ tr
ư
ởng
Supervisor
Túi cơi
Selvage pocket
Túi đ
ắp
Patch pocket
Túi đ
ồng hồ
Watch pocket
Túi gi

Imitated pocket
Túi h
ộp
Box pocket
Túi m

Slit (set-in) pocket

Túi ng
ực
Breast pocket
Tu
ột sợi
Laddering
Th
ảm
Drapper
Thành ph
ẩm
Finished product
Thân áo
Bodice
Thân ngoài
Outer body
Th
ẻ bài
Tag
Th
ẻ treo
Handtage
Thép tay
Cuff flap
Thiên canh
Metered grainline, true bias
Thi
ết kế chuyền
Line mapping
Thi

ết kế mẫu
Pattern design
Th
ợ máy
Mechanician
Th
ợ phụ
Unskilled labor
Th
ời gian công
đo
ạn
Operation bulletin
Th
ời gian tiêu chuẩn
Standard minute value (SMV)
Th
ời trang
Fashion
Th
ời trang cao cấp
Haute couture
Thùng váy
Cage of skirt
Thu
ốc nhuộm hoạt tính
Reactive dyes
Thuy
ền
Bobbin case

Thư
ớc cong
Curves
Thư
ớc dây
Tape measure
Tra (may)
Set
Tra tay
Set in sleeve
Trang ph
ục
Apparel, garment, clothes
Trang ph
ục th
ư
ờng ngày
Casual costume
Tr
ụ tay
Cuff (sleeve) opening
Ươm tơ
Unravel
V
ải
Fabric, cloth
V
ải bò
Denim
V

ải bóng
Teffeta
V
ải chính
Fashion (main) fabric
V
ải chống thấm
Waterproof fabric
V
ải dầu
Tarpaulin
V
ải
đ
ệm (lót giữa)
Interlining fabric
V
ải không dệt
Non-woven fabric, bonded fabric
V
ải lót
Lining fabric
V
ải mộc
Greasy fabric
V
ải nhung
Fleece (plush, velvet) fabric
V
ải phối

Contrast fabric
V
ải tuyn
Net fabric
V
ạt áo
Bottom, peplum
V
ặn (khi ráp nối)
Twisted
V
ắt chỉ
Blind stitch
V
ắt sổ
Overlock, over edge
Vân chéo
Twill
Vân đi
ểm
Plain
Vân đo
ạn
Satin, sateen
Ve áo
Front facing
Ve l
ật
Peak lapel
V

ẹt kim
Indented part, short groove
Vi
ết bay màu
Making pen
Voan
Voile
Vòng c

Neckline
Vòng
đùi
Width of thigh
Vòng eo
Waist
Vòng g
ối
Width of knee
X
ả vải
Relax
X
ắn (tay áo)
Turn up (sleeve)
X
ẻ tà
Vent
X
ốp
Molding


Fiber, fibre
Xù lông
Hairy
Y
ếm
Bib

×