Tải bản đầy đủ (.ppt) (51 trang)

Lựa chọn danh mục đầu tư

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.18 MB, 51 trang )

Lựa chọn
danh mục
đầu tư
Nhóm 5

1.1 Dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu


 !" #$%&&'
()* &+',
-(.
/0/123
4& ).
5 #6 789&:';
/0<* &4'
-(.

BRICS:

=> ?@A"BCDEF  
 -GHI)J #$%$K  $L"
M+N'@$%3@.$:/0
<!$20!)+ 
11?(4O@
1.2 Tăng trưởng một số nền kinh tế chủ chốt

Trung Quốc

=> ( ?@  
".9@1="
A"  P


Q
 %0
R2S
Q
$T%
  UVR@
5  C1
1 

="A" D$@
:+'" !"C
W"X)YZ'8K$,
9"[9

Mỹ

=>)8D" 6* 
?@-L=<%B
\]^ .$_
`'W"a @
<* $@$!"8
+'=".9)8D".
8%(7)'W"a
 $R* 9
<$<Z&')
W"a @<$ ?@
  ".9@8&N'

Eurozone


=b * c0%6
DI@@d^e)
b)(0f
W" LE\]^F
 ?@1" $,
>"E>"g>F)J(
N'7&'
&
II. Tác động của các nền kinh tế lớn đến
Việt Nam:
I II III IV
Suy thoái
kinh tế
ảnh
hưởng
đến xuất
khẩu của
Việt Nam
Nguồn
vốn vay
từ
nước
ngoài
bị giảm
Dòng
kiều
hối bị
giảm
Suy
thoái

kinh tế
tác động
xấu đến
ngành
du lịch
III. Tổng quan về kinh tế Việt Nam
1.Tăng trưởng kinh tế:
III. Tổng quan về kinh tế Việt Nam
2.Lạm phát:
III. Tổng quan về kinh tế Việt Nam
3.Tỷ giá:
III. Tổng quan về kinh tế Việt Nam
4.Lãi suất:
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư
Ngành dược phù hợp hơn đối với NĐT
giá trị, nắm giữ trung và dài hạn, do
dòng tiền tương đối ổn định và cổ tức
cao.
Ngành
Dược
Cao su là ngành có hệ số nợ thấp, chủ yếu nợ
ngắn hạn nên chi phí lãi vay không đáng kể, lợi
nhuận biên cũng khá tốt. Giá cổ phiếu ít biến
động trong ngắn hạn nhưng thường biến động
vào cuối năm do lợi thế xuất khẩu
Ngành
Cao su
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư

1.Phân tích ngành cao su thiên nhiên:
h
Nhu cầu tiêu thụ cao su thiên nhiên.
iMI(8K9"[ @)"96$ "
(1) Cung cầu ngành cao su tự nhiên
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư

Khả năng cung cấp
iM=MMc"/1f" @)"96$ "
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư
(2) Thực trạng ngành cao su Việt Nam.

Diện tích trồng và diện tích khai thác cao su
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư

Sản lượng, năng suất khai thác và mức tiêu thụ trong nước
iM+I(8K)"/* 9"[
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư

Thị trường tiêu thụ nước ngoài
iM:H< /"UVc"/1f" @)"jDk@
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư
2. Phân tích công ty DPR:
(1) So sánh chọn công ty.
Các chỉ số DPR PHR TRC HRC TNC

Doanh thu bán hàng và CCDV (tỷ đồng) 2.331 5.073 2.041 1.095 480
Lợi nhuận thuần từ HĐKD (tỷ đồng) 919 1.394 777 221 161
Tổng tài sản (tỷ đồng) 1.367 2.142 845 450 291
Nợ ngắn hạn (tỷ đồng) 304 846 135 56 33
Tổng nợ (tỷ đồng) 349 884 167 65 34
Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng) 1.000 1.249 679 385 257
Biên lợi nhuạn gộp (%) 41,81 31,82 39,82 22,97 35,04
Biên lợi nhuận ròng (%) 38,16 24,92 38,58 23,87 31
ROI (%) 67,01 67,06 103,3 58,23 51,47
ROA (%) 65,08 64,93 102,48 58,09 51,22
ROE (%) 88,92 111,32 127,62 67,88 58
Số vòng quay vốn lưu động (lần) 11,84 -130,1 9,48 23,45 3,96
Số vòng quay tài sản (lần) 1,71 2,61 2,66 2,43 1,65
Số vòng quay hàng tồn kho (lần) 24,85 22,8 27,62 23,66 12,5
Hệ số thanh toán tức thời 0,57 0,25 1,42 0,15 0,93
Hệ số thanh toán nhanh 1,47 0,75 2,39 1,2 3,87
Hệ số thanh toán hiện hành 1,65 0,95 2,75 1,84 4,61
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư
(2) Phân tích báo cáo tài chính
h
Tài sản:
=b)(%>
 4!
'!&+'
Z+'k
:=lb)(1S
(7N'=
$R)(Y%(7
1)(%8%

89H 1($!"%
;".Mb$U7
W"@  =CX<
$<C$K ".M* 
1 @ < /")(
1(`'
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư
h
Nguồn vốn
]^G R < /"",
/@k",
%$L ?."83
 ?)m"",
@.!"1S R
   
9:=l #@.
1(n$,=
",D@. ?@
]^G ?."8A"B$!"
02",
X$P.8%
?@ S.$2$f.%
%@
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư

Kết quả sản xuất kinh
doanh
\@$%:o]^G

R* /
]@"MW"P
<&'+
W"@* 
0[ 89$%`N:'
I
* @
"8* "
p09q b0"Er^IF
* 8!8K8ZZ&'
&:'
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư
h
Chỉ số thanh toán
trong ngắn hạn
]^G)s[",
?)m"$21@
8 ?."91(
@D
@@1S
3898"S
".M*  @1(
++&NV$2
D%
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư
h
Chỉ số thể hiện khả
năng sinh lời

H#))8V9$!"
EGtHFMW"PW"@
+8&&'=$R
1S R
&'$X D$%*  @
ZW"a
!/8!8K8Z&'
Z'H#)GtrGtu
2D1()8V
$C"$%* / @ R)
Kp  ?@
)@") 
IV. Phân tích chọn ngành và công ty
đầu tư
3. Phân tích ngành dược phẩm:
(1) Tốc độ tăng trưởng của ngành

×