Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC BÁN THÀNH PHẨM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.13 KB, 2 trang )

BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC BÁN THÀNH PHẨM
Mã hàng: 109070_Áo Jacket Jeans
Đơn vị: cm
STT Ký hiệu
Thông số
kích thước
Cỡ Sai số
(+/-)
S M L XL XXL
1. B ( Đo tại nách) Rộng ngực 112 115 118 121 124 1
2. C ( Đo tại cuối lai ) Rộng lai 118 121 124 127 130 1
3. D (Từ nách đo vuông góc
sống tay)
Rộng bắp tay 36 38 40 42 44 0.5
5. F Cửa tay 31 32 33 34 35 0.2
6. G (Giữa cổ sau - lai áo ) Dài thân sau 62 64 66 68 70 1
7. H (Từ chân cổ - hết lai
tay)
Dài tay 64 66 68 70 72 1
10. L (Từ giữa cổ- đỉnh nón) Dài nón 36 37 38 39 40 0.5
11. M (Cách đỉnh nón 11cm) Rộng nón 25 26 27 28 29 0.5
12. N Dài nắp túi 14 14.5 15.5 16 17 0
13. O Rộng nắp túi 10 10.5 11 11.5 12 0
14. P Dài rộng dây
móc tay áo
27 x 2.7
Ngày 11 tháng 05 năm 2014
Người lập bảng

×