Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

bài tập tính toán trên ma trận

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (167.34 KB, 5 trang )








ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
BÀI TẬP CHƯƠNG II.

TÍNH TOÁN TRÊN MA TRẬN

1. Cho các ma trận
201
012
110
A
⎡⎤
⎢⎥
=
⎢⎥
⎢⎥

⎣⎦

101 1
11 2 0
11 3 1
B






=−







.
a. Tính các ma trận ,,( )
tt t
A
BBAB A A− .
b. Tính ()
f
A với
2
() 2fx x x
=
−+.
2. Cho
cos sin
sin cos
A
α
α
α

α
α

⎡⎤
=
⎢⎥
⎣⎦
.
a. Chứng minh
,( )
n
n
A
AA A A
α
βαβα α
+
==.
b. Tính
2005
31 11
,
11
13
n
⎡⎤


⎢⎥







⎢⎥
⎣⎦

3. Tìm ma trận
2
()XM∈ \ sao cho
A
XXA
=
với:
a.
11
01
A
⎡⎤
=
⎢⎥
⎣⎦
b.
12
11
A


=








4. Tìm ma trận
2
()XM∈ \ sao cho
2
10
2
63
XX



−=




.
5. Cho ma trận
ab
A
cd
⎡⎤
=

⎢⎥
⎣⎦
.
a. Chứng minh A là nghiệm của
2
() ( )
f
xx adxadbc
=
−+ + −.
b. Chứng minh nếu 0
k
kA

∈=` thì
2
0A
=

6. Giả sử ma trận ()
n
AM∈ \ thỏa
2
()( ) 0
n
XM XA

∈=\ .
Chứng minh
0

A
= .

7. Cho hai ma trận ,()
n
AB M∈ \ sao cho
A
BBA
=
. Chứng minh :
a.
22
()()
A
BABAB−=− +
b.
22 2
() 2
A
BAABB+=+ +

8. Tính:
a.
11
11
n
⎡⎤
⎢⎥
⎣⎦
b.

11
13
n







c.
010
010
000
n




















ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
ĐỊNH THỨC

9. Tính các định thức:
a.
21
31−
,
13547 13647
28423 28523


b.
01 2
220
10 3



,
246 427 327
1014 543 443
342 721 621−
,
11
10

101
ii
i
i
+





c.
3011
1301
1130
0113
,
1234
21 43
3412
43 21
−−
−−




d.
2
2
2

1
1
1
ε
ε
ε
ε
εε
,
2
2
11 1
1
1
ε
ε
ε
ε
với
ε
là căn bậc 3 khác 1 của đơn vị.
10. Không khai triển định thức, hãy tìm hệ số của
4
x

2
x
trong đa thức

212

111
()
32 1
111
xx
x
fx
x
x

= .

11. Biết 1020 là bội của 17. Không khai triển định thức, hãy chứng minh

0201
4501
5520
4450
là bội của 17.
12. Chứng minh:
a.
11 11 11 1 1 1
222222 222
33 33 33 333
2
ab bc ca a b c
abbcca abc
abbc ca abc
+++
+++=

+++









ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
b.
22 2 2
22 2 2
22 2 2
22 2 2
(1) (2) (3)
(1) (2) (3)
0
(1) (2) (3)
(1)(2)(3)
aa a a
bb b b
cc c c
dd d d
++ +
++ +
=
++ +
++ +



13. Tính định thức cấp tổng quát:
a.
122 22
222 22
223 22
222 12
222 2
n
n

"
"
"
###%##
"
"

b.
123 1
133 1
125 1
123 23
123 121
nn
nn
nn
nn
nn







"
"
"
###%##
"
"

c.
1
2
3
1n
n
axx xx
x
ax xx
x
xa x x
x
xx a x
x
xx xa

"

"
"
###%##
"
"

d.
x
yy yy
zxy yy
zzx yy
zzz xy
zzz zx
"
"
"
###%##
"
"
(cấp n)

14. Giải phương trình:
a.
23
1
11 1 1
0
12 4 8
13 9 27
xx x

=
b.
2
5100
112
00 1 0
0
12
00 1
xx x
x
xxx
xx
−+

=

+








ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
c.
111 11
11 1 1 1

112 11
0
111 11
111 1
x
x
nx
nx


=
−−

"
"
"
###%##
"
"


HẠNG MA TRẬN – MA TRẬN KHẢ NGHỊCH

15. Tìm hạng của ma trận:
a.
13452
01346
35 2 3 4
23 5 6 4


⎡⎤
⎢⎥
⎢⎥
−−−−
⎢⎥

⎣⎦
b.
31325
5 3234
13507
75141















c.
203 1
1223

3254
5285

⎡⎤
⎢⎥
−−
⎢⎥
−−
⎢⎥
−−
⎣⎦
d.
112
21 5
110 61
a
a











e.
31 1 4

410 1
17173
22 4 3
a











f.
111
111
11 1
111
m
m
m
m
⎡⎤
⎢⎥
⎢⎥
⎢⎥
⎣⎦


16. Cho ma trận

2
32 3
10 2 3
21 3
53 3 7
m
m
A
mm
mm
⎡⎤
⎢⎥

=
⎢⎥

⎢⎥
⎢⎥
+
⎣⎦
. Tìm m sao cho
a.
2111
1311
1141
1115
1234
1111

rankA rank
⎡⎤
⎢⎥
⎢⎥
⎢⎥
=
⎢⎥
⎢⎥
⎢⎥
⎣⎦

b.
10014
01025
00136
1231432
4563277
rankA rank
⎡⎤
⎢⎥
⎢⎥
=
⎢⎥
⎢⎥
⎢⎥
⎣⎦









ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
c.
04101
48187
10 18 40 17
17173
rankA rank
⎡⎤
⎢⎥
=
⎢⎥
⎢⎥
⎣⎦


17. Tìm hạng của ma trận:
a.
1
1
1
1
aa aa
aa a a
aa a a
aa aa
+

⎡⎤
⎢⎥
+
⎢⎥
⎢⎥
+
⎢⎥
+
⎢⎥
⎣⎦
"
"
##%##
"
"
(cấp n)
b.
00
00
00
00
ab
ab
ba
ba
⎡⎤
⎢⎥
⎢⎥
⎢⎥
⎢⎥

⎢⎥
⎣⎦
"
"
##%##
"
"
(cấp 2n)

18. Tìm ma trận đảo của:
a.
12
22
⎡⎤
⎢⎥

⎣⎦
b.
200
110
21 1











c.
103
211
322









d.
0111
1011
1101
1110
⎡⎤
⎢⎥
⎢⎥
⎢⎥
⎣⎦
e.
2100
3200
1134
2123














19. Tìm ma trận đảo của ma trận cấp n:
a.
11 1
01 1
00 1
⎡⎤
⎢⎥
⎢⎥
⎢⎥
⎣⎦
"
"
##%#
"
b.
11 1
11 1
11 1

a
a
a
+




+




+


"
"
##%#
"

×