Nhóm 4
Ứng dụng muối của
axit clohidric
•
!"
#
$%!"
&'(
•
)"*+,-./.011(2111(314(
5
Tính chất
Muối của axit clohidric
Ứng dụng
6&'789:#
•
Natri clorua: ;<=>==
•
Kali clorua: ?@"'
•
Kẽm clorua: 8A"%B"&CD
•
Nhôm clorua: >=EB9:FG?H+
•
Bari clorua: I@"--?#
AgNO3 + NaCl AgCl + NaNO3
AgNO3 + HCl AgCl + HNO3
JKLM6NOP.QR"3'
MCM=
Nhận biết ion clorua
Hợp chất có Oxi của CLO
Sơ lược về các Oxit và Axit có Oxi của CLO
•
S*B8TU3?=DD=
.G.&3"V.WBU3?#
•
ST3BXH=%'&
78WC?>YZ[
#
Thành phần:
•
6Y\[MAG?6(?
6N(#
•
S?]^-/_^
6N`#
Cl2 + 2NaOH NaCl + NaClO + H2O
Điều chế:
6Y[
Nước Gia - ven
Cl
2
NaOH
Nước Javen
^B8M6N`,.&-
W
Phương trình:
Cl
2
+ NaOH NaCl + NaClO +H
2
O
•
S-?/.-?@
M6';#
NaCl + H
2
O
NaClO + H
2
đpdd
Tính chất
•
6Y\['a='D
•
6?X=>*3B8N
^D
=?+
NaClO + CO
2
+ H
2
O NaHCO
3
+ HClO
•
L=?+'a=BD%=?+'B8Bb
c*2G<>*#
Ứng dụng
•
Sc*2>*"GBbc*3-
CHT"MB5
•
)GdY\[bPb0
#
•
>"2=?
Clorua vôi
Cấu tạo
•
XD=D=
Z
(
?N
Z
(#)XD&D=B:
AD?#
Điều chế
•
^B8CH,Oe
e
.G
Cl
2
+ Ca(OH)
2
CaOCl
2
+ H
2
O
Cl
2
+ CaO CaOCl
2
Tính chất
•
f>"2#'b=X^#
•
'a='D
SB8<?'^/
CaOCl2 + 2HCl CaCl2 + Cl2 + H2O
SB8N
B=?+
2CaOCl2 + CO2 + H2O CaCO3 + CaCl2 + 2HClO
Ứng dụng
-
Lb.Qc*2<G>*#
-
$gGN
Z
%b.Qc*
3B`5
-
LbU3d
-
Lb=PhB^."<&
W#
•
X=N
O
(
•
)9:+<
iN
O
(
Cấu tạo
Muối clorat
Điều chế
•
^B8M&'
3Cl
2
+ 6KOH KCl + KClO
3
+ 3H
2
O
⇒
!<7D?D
⇒
]'Q.&3"VB.-?@Mi jk,-.le
e
\lj
e
#
t
0
Tính chất vật lý
•
f>23U'<*,Omj
e
#
•
S&'^DiN
O
Bd
MDM"`]#
•
nDB2iN
O
>='D#
2KClO3 2KCl + 3O2
5KClO3 + 6P 5KCl + 3P2O5
2KClO3 + 3S 3KCl + 3SO2
Tính chất hoá học
MnO2
'=EB
'=EB
i=EB
i.'.3%jee
e
>=EB(
2"M?@X*#!<7*=<*,-.>?+3
'>=EB)N
.Gb.Q.&3=?]
^-#
Ứng dụng
•
Lb.Q3DF<=>?B
]FHAG?B*
B#
•
Lb-?%#
o# -?@M6;.-Tp.G<
?c/
# 6
"# 6
N
# 6N
# 6N
Bài tập củng cố
#S?<7/
q6N
O
q6N
O
6R.M.E&?<7/
#
=D.c*6N
O
d6N
O
"#
><M=
#
@*?<7='\P
#
@*?<7T='\P#
Bài tập củng cố