Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

INTRODUCTION TO GARMENTS AND FASHION part 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.78 KB, 2 trang )

No. ENGLISH IPA VIETNAMESE SENTENCE
1 blouse (n) /blaʊs/ áo kiểu
2 cardigan (n) /'kɑdɪgən/ áo len đan
3 coat (n) /kəʊt/ áo khoát dài, áo măng tô
4 dress (n) /dres/ đầm
5 gloves (n) /glʌv/ bao tay, găngtay
6 hat (n) /hæt/ mũ, nón
7 jacket (n) /'dʒækɪt/ áo khoát ngắn, áo gió
8 scarf (n) /skɑ:f/ khăn quàng cổ, choàng cổ
9 shirt (n) /ʃɜ:t/ áo sơ mi
10 skirt (n) /skɜ:t/ váy
11 suit (n) /sju:t/ bộ com lê, veston
12 trousers (n) /'traʊzəz/ quần tây (rộng)
13 button (n) /'bʌtən/ nút
14 buttonhole (n) /'bʌtənhəʊl/ khuy
15 collar (n) /'kɒlər / cổ áo
16 cuff (n) /kʌf/ bát tay
17 embroidered motif (n) /ɪm'brɔɪdəd məʊˈtiːf/ kiểu, mẫu, họa tiết thêu,
18 fly (n) /flaɪ/ ba-gết, nắp đậy khóa kéo.
19 hem (n) /hem/ lai
20 lapel (n) /ləˈpel/ ve áo
21 pocket (n) /ˈpɒkɪt/ túi
22 seam (n) /siːm/ đường may
23 waistband (n) /ˈweɪstbænd/ lưng quần
24 zip (n) /zɪp/ khoá kéo
25 outerwear (n) /'autəweə/ quần áo mặc ngoài
26 career (n) /kə'rɪə r /
nghề nghiệp
27 associate (v) /ə'səʊsieɪt/ kết hợp, liên kết, cộng tác
28 internship (n) /'ɪntɜnʃɪp/ thực tập sinh
29 fulfill (v) /fʊl'fɪlɪŋ/ hoàn thành, đáp ứng


UNIT 1: INTRODUCTION TO GARMENTS AND FASHION (PART 2)
30 sponsor (n) /'spɒnsər / người bảo lãnh, tài trợ
31 schedule (n) /'skedjul / bản kế hoạch, lịch trình
32 credit (n) /'kredɪt/ tín chỉ
33 mentor (n) /'mentɔ r / người cố vấn
34 showroom (n) /'ʃəʊrʊm/ phòng trưng bày
35 trip (n) /trɪp/ cuộc hành trình
36 edition (n) /ɪ'dɪʃə n/ lần xuất bản
37 vogue (n) /vəʊg/ mốt, thời trang
38 cultivate (v) /'kʌltɪveɪt/ trau dồi, chuyên tâm
39 judge (v) /dʒʌdʒ/ phán đoán, đánh giá
40 expert (n) /'ekspɜt/ nhà chuyên môn, chuyên gia
41 award (v) /ə'wɔ:d/ trao tặng, thưởng
42 accessory (n) /ək'sesəri/ phụ kiện
43 creation (n) /kri'eɪʃ ə n/ tác phẩm, sự sáng tạo
44 extrovert (n) /'ek.strə.vɜt/ người có tinh thần hướng ngoại
45 geometric (a) /dʒiːəˈmetrɪk/ (thuộc) hình học
46 pinstripe (a) /'pɪn.straɪp/ kẻ sọc
47 burgundy (a) /'bə:gəndi/ đỏ tía
48 collarless (n) /ˈkɒlələs/ áo không cổ

×