Tải bản đầy đủ (.pdf) (71 trang)

đồ án môn học công trình dịch vụ kinh tế ven biển - tính toán, thiết kế triền tàu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.24 MB, 71 trang )


VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ
MỤC
CH
Ư
1. Đ
2. Đ
3. S

4. Đ
5. S

CH
Ư
1. X
1.1.
1.2.
2. X
2.1.
2
2
2
2.2.


3. X
3.1.
3.2.
3.3.
3.4.
3.5.
3.6.
3.7.
ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
LỤC
Ư
ƠNG I:
S
ịa điểm x
â
iều kiện đ



liệu khí
t
iều kiện đ


liệu về t
à
Ư
ƠNG II:
T
ác định kí
c
Lựa chọn,
Xác định
k
1.2.1. C
h
1.2.2. C
h
1.2.3. K
h
1.2.4. K
ế
ác định cá
c
Xác định
c
2
.1.1. C
a

2
.1.2.
M
2
.1.3.
M
Cao trình
m
ác định kí
c
Lựa chọn
l
Độ dốc đ
ư
Chiều sâu
Xác định
c
Xác định
c
K
ết cấu đ
ư
Xe đường

C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă

N - 10013
5
N
- 89805
3
S
Ố LIỆU
Đ
â
y dựng
.

a hình
.
t
ượng hải
v

a chất
.
à
u thiết kế
.
T
HIẾT K

c
h thước b

tính toán

n
k
ích thước
h
iều dài b

h
iều rộng
b
h
oảng các
h
ế
t cấu bệ
.
c
cao trìn
h
c
ác cao trì
n
a
o trình m

M
ực nước t
h
M
ực nước c
a

m
ặt bệ
.
c
h thước t
r
l
oại, kích
t
ư
ờng triền .
.
mút đườn
g
c
hiều dài
đ
c
hiều rộng
ư
ờng triền
.
triền
.
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5

3
3

Đ
ẦU VÀO
.

.

v
ăn: phụ l

.

.


MẶT B


tàu
n
hu cầu kế
cơ bản củ
a


b

h

giữa các
.


n
h mực nư


c nước h

h
ấp thiết k
ế
a
o thiết kế
.

r
iền tàu
t
hước đườ
n
.

g
triền
đ
ường triề
n
đường tri


.

.


IỂN
Page
1

.

.

.

c kèm the
o

.

.

NG TRI


.
ế
hoạch sữ
a

a
bệ
.

.

.
bệ
.

.

.

c
.

thủy
.
ế
(MNTT
K
(MNCT
K

.

.
n
g triền và


.

.
n

.

n
.

.

.


CÔNG T
R
1



.

.

.

o


.

.

N TÀU
.

a
chữa, đó
n
.

.

.

.

.

.

.

.

E
K
)
E

K
)
E
.

.

hình thức
.

.

.

.

.

.


ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V









n
g mới hằ
n







E
rror! Bo
o
E
rror! Bo
o
E
rror! Bo
o


chuyển tà
u







M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
.

.

.

.

.

.

.

.

n
g năm
.

.

.


.

.

.

.

o
kmark n
o
o
kmark n
o
o
kmark n
o
.

.

u

.

.

.


.

.

.

VEN BIỂN

.

4
.

4
.

4
.

4
.

4
.
5
.

6
.


6
.

6
.

6
.

6
.

7
.

7
.

7
.

7
.

7
o
t defined
.
o
t defined

.
o
t defined
.
.

7
.
8
.
8
.
8
.
8
.

9
.

9
.

9
.
1
0
4

4


4

4

4


6

6

6

6

6

7

7

7

7

7

.


.

.

7





9

9

9

0


VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ
3.8.
3.9.

3.10
CH
Ư
1. T

1.1.
1.2.
1.4.
1.5.
1.6.
2. T
í
2.1.
3. T
í
3.1.
3.2.
3.3.
3.4.
3.5.
CH
Ư
Các
1. T
í
1.1
X
1.2.
ĐẠI H


N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
Xe chở tà
u
Bàn
t
ời
. Kè đá
Ư
ƠNG III:

i trọng tá
c
Tải trọng
t
Tính toán
1.2.1. X
e
1.2.2.
X
Bề rộng

m
Áp lực bá
n
Kiểm tra
k
í
nh toán k
ế
Kích trướ
c
í
nh toán k
ế
Tính toán
Kiểm tra

Tính toán
Tính toán
Tính toán
Ư
ƠNG IV:
đặc trưng
v
í
nh cốt thé
p
X
ác định
n
Tính toán

1.2.1. T
í
1.2.2. T
í
1.2.3. K
i
defined.

C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
u

.

.

.
TÍNH T
O
c
động và

x
t
àu
.
xe triền v
à
e
chở tàu
(
X
e
t
ầng dư

m
ặt xe
.
n
h xe
.
k
hả năng c
h
ế
t cấu đườ
n
c
sơ bộ
.
ế

t cấu cho
r
chuyển vị

ng suất c
h
tà vẹt ngắ
n
tà vẹt dài .
.
lớp nền đ
á
TÍNH T
O
v
ật liệu:
.
p
triền ng
h
n
ội lực tính
cốt thép d

í
nh toán c

í
nh toán c


i
ểm tra sự
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

.

.

.

O
ÁN CHI
T
x
e triền
.

à
xe chở tà
u
xe
t
ầng tr

ê

i ( xe giá
n
.

.

h
ịu tải của
n
g triền: d

.

r
ay, tà vẹt,
và biến dạ
n
h
ân ray.
n
( dùng c
ô
.

á
dăm
O
ÁN CỐT

T
.

h
iêng
toán cho
c

m dọc

t thép dọc

t thép đai:
hình thàn
h

IỂN
Page
2

.

.

.
T
IẾT
.

.


.
u

.
ê
n)
.
n
ghiêng)
.

.

.
một bánh

m trên nề
n

.
đá dăm c
h

ng của ra
y

.
ô
ng thức tí

n

.

.
T
HÉP CÁ
C

.

.
c
ác cấu ki


.

.

.
h
và mở rộ
n


CÔNG T
R
2




.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

xe
n
cọc cho
đ
.


h
o đoạn tri

y
đường tri

.

n
h dầm ng

.

.

C
CẤU K
I
.

.


n
.

E
.

E

.

E
n
g vết nứt:

ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V












đ
oạn triền
d


n ngang
c


n


n)


I
ỆN



E
rror! Bo
o
E
rror! Bo
o
E
rror! Bo
o
E
r
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
.

.


.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

dọc
.

c
huyển tàu
.

.


.

.

.

.

.

.

.

o
kmark n
o
o
kmark n
o
o
kmark n
o
r
ror! Boo
k
VEN BIỂN

.
1

0
.
1
0
.
1
0
.
11
.
11
.
11
.
1
2
.
1
2
.
13
.
1
4
.
1
4
.
15
.

15
.
1
6
.
1
6
.
1
6
.
2
0
.
21
.
23
.
2
7
.
2
9
.
2
9
.
2
9
.

2
9
o
t defined
.
o
t defined
.
o
t defined
.
k
mark no
t
0

0

0




2

2


4


4



6

6

6

0



7

9

9

9

9

.

.

.


t


VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ
1.3.
1.4.
1.5.
2. T
í
2.1.
2
2
2.2.
2
2
CH
Ư
1. T
í
1.1
T
1.2

T
1.3
C


1.4.
1.5.
1.6.


ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
Tính toán
1.3.1. T
í
1.3.2. T
í
Tính toán
1.4.1. T

í
Sức chịu t

í
nh toán c

Tính toán
2
.1.1.
T
2
.1.2 T
í
Tính toán
2
.2.1 T
í
2
.2.2. T
í
Ư
ƠNG V:
T
í
nh lực ké
o
T
ính lực k
é
T

ính lực k
é
C
họn tời v
à
1.3.1. Lực
1.3.2. Lực
Tính toán
Bệ tời
Bệ puli

C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
cốt thép g
i
í
nh toán c

í
nh toán c


cốt thép v
à
í
nh toán c


i của cọc

t thép tà
v
cốt thép t
à
T
ính cốt th
é
í
nh toán c

cốt thép t
à
í
nh cốt thé
p
í
nh toán c

T
ÍNH TO
Á
o

tàu
.
é
o tàu trên
é
o tàu trên
à
các phụ
k
kéo của t

kéo
t
ời k
h
đường kín
h

.

.
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3


i
ằng ngan
g

t thép dọc

t thép đai .
à
kiểm tra
c

c trong q
u
theo nền
đ
v
ẹt
à
vẹt dài.
é
p dọc

t thép đai .
à
vẹt ngắn.
p
dọc

t thép đai .
Á

N CÁC
B
.

đường tri

triền ngan
g
k
iện

i khi kéo
t
h
i kéo tàu t
r
h
Puli
.

.



IỂN
Page
3
g

.


.

.
c
ọc.
.
u
á trình thi
đ
ất.
.

.

.

.

.

.

.

.
B
Ộ PHÂN

.


n nghiêng
g


.
t
àu ở đườ
n
r
ên đường

.

.

.


CÔNG T
R
3



.

E
.


E
.

E
.

công.
.

.

.

.

.

.

.

.

KHÁC
.



.
.


n
g triền ng
h
triền nga
n
.

.

.


ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
E
rror! Bo
o
E
rror! Bo
o
E
rror! Bo
o














.


h
iêng
n
g(trên mặ
t



M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
o
kmark n
o
o
kmark n

o
o
kmark n
o
.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.


.

.

.

t
bằng)
.

.

.

VEN BIỂN

o
t defined
.
o
t defined
.
o
t defined
.
.
2
9
.
3

6
.
38
.
41
.
41
.
41
.
41
.
4
2
.
4
2
.
43
.
4
4
.
4
4
.
4
4
4
5

.
4
6
.
4
7
.
4
7
.
4
7
.
4
7
.
4
9
.

.

.

9

6







2

2


4

4

4

5

6

7

7

7

7

9


VIỆ

N
Nhó
m


P

Đ
1.

2.
3.
4.

ST
T
1
2
3
4
5
6
ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P

HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
Địa điể
m
Điều ki
Bình đ

Số liệu
Kh
u
nước tr
i
Đư


c
Điều kiệ
n
Gồ
m
-
-
-
Các ch


T

Các
c
1
Độ ẩ
m
2
Khối
3
Khối
4
Khối
5
Hệ s

6
Độ r


C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
m

xây dự
n
ện địa hì
n

khảo sát
k
khí t
ư
ợn
g
u
vực xây
i
ều điển hì
n

ng tần su

c
số liệu th
e
n
địa chất
m
3 lớp, v

Lớp1: Sé
t
Lớp2: Sé

t
Lớp3: Cá
t

tiêu cơ lý
c
hỉ tiêu
m
tự nhiê
n
lượng thể
lượng thể
lượng riê
n

rỗng

ng
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

S

n

g
Hình 1
n
h
k
hu vực k
è
g
hải văn:
p
dựng có c
n
h.

t mực nư

e
o phụ lục

i các chỉ t
i
màu vàn
g
màu nâu
n
t
hạt mịn
m
của đất n


n

tích
tích khô
n
g

IỂN
Page
4
CHƯƠ
N

LIỆU Đ

.Thị xã H
à
è
m theo.
p
hụ lục k
è
c
ác chế độ

c giờ, đỉn
h
kèm theo
i
êu cơ lý c


g
nhạt, trạn
g
n
hạt, trạng
m
àu xám k
ế

n:
K
h
i
W



E
N


CÔNG T
R
4



N
G I


U VÀO
à
Tiên - Ki
ê
è
m theo
thủy triề
u
h
triều, ch
â

a đất nền
g
thái dẻo
thái dẻo
m
ế
t chặt vừ
a
K
ý
i
ệu
Đơn
v
W
%


w
G/c
m

c
G/c
m

G/c
m
E

N
%
ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
ê
n Giang.
với các
đ
â
n triều và
được cho
t
c
ứng.
m

ềm.
a
.
v
ị Lớp
1
20
m
3
2.08
m
3
1.73
m
3
2.68
0.45
6
35.3
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ

đ
ường biể
u
trung bìn
h
trong bản

g
1
Lớp 2
20
8
2
1.61
8
2.68
6
0.658
39.7
VEN BIỂN

u
diễn mự
c
h
ngày
g
:
Lớp 3
22.7
1.97
1.61
2.67
0.662
39.8
c



VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ
ST
T
7
8
9
1
1
1
1
1
1
1
1

5.

Tr

(T
)

C
h
C
h
M


n
m

Ti

Tr
u
Đ

Đ
ó




ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P

HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
T
Các
c
7
Độ b
8
Giới
9
Giới
0 Chỉ
s
1 Độ s

2 Lực
d
3 Góc
n
4 Hệ s

5 Áp l

6 Môđ
u
7 Chiề
u

Số liệu
c số liệu v


ng lượng
)

h
iều dài củ
a
h
iều rộng c


n nước (
m
n
h thức
s

i

u tu
u
ng tu

i tu
ó
ng mới


C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
c
hỉ tiêu
ão hòa
hạn chảy
hạn dẻo
s
ố dẻo
ệt

d
ính
n
ội ma sát

nén lún

c tính toá
n
u

n biến dạ
n
u
dày trun
g
về tàu thi
ế


t
àu
hạ thủy c

a

t
àu(m)

a
t
àu (m)
m
)
s
ữa chữa
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I

5
3
3

n
quy ước
n
g tổng q
u
g
bình lớp
ế
t kế

a
t
àu
đóng
S


3
3
2

IỂN
Page
5
K
h

i
G
W
W
I
I
C

A
R
u
á
t

E
H
Tàu l
o
20
0
7
5
13
2.
8
S


ng
S


ng
à
trê
n
3
6 1
1
3
1 1
6
2
3 2
4
5 6
0


CÔNG T
R
5



K
ý
i
ệu
Đơn
v

G
%
W
l
%
W
p
%
I
p
%
I
s

C
Kg/c
m

Đ

A
1-2
Cm
2
/
R
o
Kg/c
m
E

o
Kg/c
m
H
M
o
ại II
0
0
5

.6
8



à
y
n
bệ
Tổn
g
số
ngà
y
trên
b
1
39
6

6
49
6
4
55
2
0
30
0
ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
v
ị Lớp
1
98
24.3
12.4
11.9
0.64
m
2
0.18

7
o
35


k
g 0.02
3
m
2
0.56
m
2
13.0
2
0.5-
1
g

y

b

Số
lượn
g
6
31
6
22
2
20
0
3
M

ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
1
Lớp 2
97
22
4
15.7
9
6.3
4
1.31
8
0.12
’ 18
o
3
0.022
6
0.82
2
18.29
1
2-5
Tàu loại
I
3000
85
14

3.1
g

số
ngày
trên bệ
19
29
44
75
VEN BIỂN

Lớp 3
91






w
=22
o



>15
I
II
Tổng

số
ngày
trên bệ
589
638
880
225

VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ
1.
1.1.


1.2.
1.2.
1




ĐẠI H


N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
Xác đị
n
Lựa ch

Tính số
Bệ
l
mới. S

thường
hằng n
ă
phải sữ
a
số tàu
v
Số lượ
n


Trong
đ

T

K

T
Lo

lo

loạ
i
Xác đị
n
Tín
h
lớn vì v
1
. Chiều
d
Chi

sẽ khô
n
chuyển
Chiều d
Trong
đ

 l
t
 l

Chiều d

C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
T
H
n
h kích th
ư

n, tính t
o
lượng bệ
l
à những
c


lượng b

xuyên mà
ă
m của nh
à
a
chữa lớn
v
à hình thứ
c
n
g bệ:
đ
ó:
T
b
: Số ng
à
K
b
: Bệ số
T
ob
: Số ng
à

i
t
àu T

b


i II
i
III
2
n
h kích th
ư
h
triền ph

ậy phải tí
n
d
ài bệ

u dài bệ
đ
n
g gây ảnh
tàu.
ài bệ được
đ
ó:
t
: Chiều
d
: Khoản

g
ài bệ cho t
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

H
IẾT KẾ
ư
ớc bệ tà
u
o
án nhu c

c
ông trình

phụ thuộ
c
các tàu đ
ã
à
máy đượ
c
hoặc nhỏ

.
c
sữa chữ
a
` n
b
=
t
à
y cần sữa
không đề
u
à
y khai th
á
(ngày)
1744
2
332
ư
ớc cơ bả
n

c vụ cho
c
n
h cho cả 2
đ
ược tính
s

hưởng đế
n
xác định
t
L
b
= l
t
d
ài tàu tín
h
g
cách dữ
t
à
u loại II l
à

IỂN
Page
6
CHƯƠ
N
MẶT B

u


u kế hoạ
c

để đặt tàu
c
vào kế
h
ã
đăng kí
s
c
biểu diễ
n
.
Khối lượ
n
a
của nó.
t
b
k
b
/t
ob

a
chữa lớn
t
u
; Chọn 1,
0
á
c bệ tron

g
K
b

T
1
1

n
của bệ
c
ả 2 loại b

2
loại.
s
ao cho đ

n
các tàu k
h
t
heo công
t
t
+2l
h
toán; tàu
l
tr

ữ hai đầu
à : L
b
= 7
5


CÔNG T
R
6



N
G II

NG TRI

c
h sữa ch

lên đó k
h
h
oạch côn
g
s
ữa chữa t

n

dưới dạn
g
n
g công v
i
t
rên bệ củ
a
0

g
năm bằn
g
T
ob(
ngày)
300
300

đóng 2 l
o

m bảo khi
h
ác đang
d
t
hức:
l
oại II dài

7
của bệ lấ
y
5
+2×5= 85
m
ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V

N TÀU

a, đóng
m
h
i tiến hàn
h
g
tác hằng

i nhà má
y
g
số lượn
g
i
ệc sẽ đượ
c

a
các tàu
g
300 ngày
N
b
(bệ)
5.8133
7.7733
o
ại tàu, ở
đ
tàu ra và
o
d
i chuyển t
r
7
5m và tà
u
y
bằng 5m
m

M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
m
ới hằng

n
h
sữa chư
a
năm hoặ
c
y
.
K
ế hoạc
g
tàu mỗi l
o
c
xác định
Chọn
N
6
8
đ
ây có 6 b

o
và sữa c
h
t
rên đường
u
loại III d
à

VEN BIỂN

n
ăm
a
hay đón
g
c
kế hoạc
h
h
công tá
c
o
ại đòi hỏ
i
trên cơ s

N
b


vừa, 8 b

h
ữa trên b

ray ngan
g
à

i 85m
g

h

c

i







g


VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ

1.2.
2






1.2.
3

1.2.
4

2.
2.1.

2.2.
ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N

Chiều d

Ch

toàn đư

di động
2
. Chiều
r
Chiều r

Trong
đ

B

B

Chiều r


Chiều
r
3
. Khoản
g
Kh
o
cần trụ
c
Lựa ch


4
. Kết cấ
u
Ch

thép (t
h
Xác đị
n
Xác đị
n
▼M
N
+1,
0
Cao trì
n
Để
tiện, ca
o
Th
e
xác địn
h
Tiê
u


C XÂY

D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
ài bệ cho t

n đường
t

ng triền
d
tính cho
x
r
ộng bệ

ng bệ ph

đ
ó:
B
t
: Chiều
r

B
: Chiều
r

ng bệ tàu
r
ộng bệ tà
u
g
cách gi

o
ảng cách
g
c
ở hai bên
.

n cần trục
u
bệ

n kết cấu
h
i công kh
ô
n
h các cao
n
h các cao

N
HT
0
0m
n
h mặt b

việc vận
c
o
t
r
ình mặ
t
e
o tiêu ch
u
h
theo hai
t
u
chuẩn c
h
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3

3

à
u loại III
t
riền dọc
t
d
ọc theo k
ế
e chở tàu
v

thuộc và
o
B
b
=b
t
r
ộng tàu tí
n
r
ộng dự tr

loại II:
b
u
loại III :
b

a các bệ
g
iữa các b

.
Để phù h

bánh lố
p

v
bệ dạng
t
à
ô
).
trình
trình mự
c


c
huyển và
t
bệ được
c
u
ẩn thiết k
ế
t

iêu chuẩn
h
ính

IỂN
Page
7
là: L
b
= 85
+
t
rên mặt b
ã
ế
t cấu dầ
m
v
ới áp lực
l
o
chiều rộ
n
t
+2b
n
h toán

để dựng
d

b
b
= 13,6+2
b
b
= 14+2
×

được xá
c

p với tàu
v
à khoảng
à
vẹt trên
n
c
n
ư
ớc
▼MNTT
K
-0,8m

liên hệ gi

c
họn bằng
c

ế
công t
r
ì
n
sau :
Đỉnh
=
H


CÔNG T
R
7



+
2×5= 95
m
ã
i là 100
m
m
BTCT tr
ê
l
ên mỗi bá
n
n

g của tàu
t
d
àn giáo k
h
×2= 17,6
m
×
2= 18m
c
đinh theo
tính toán
v
cách giữa
h
n
ền đá dă
m
K


a các bộ
c
ao t
r
ình
m
n
h bến cản
H

P50%
+ a

ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
m

m
, chia là
m
ê
n nền cọ
c
n
h xe là P
k
t
ính toán
h
i sữa chữ
a
m

nguyên
t

c

v
à sơ đồ c
ô
h
ai mép b

m
,
p
hía trê
n

phận tron
g
m
ặt xưởng.
g
biển, ca
o
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
m
2 phân
đ
c
. Tải trọn
g
k

.
a
lấy bằng
c
phụ thu

ô
ng nghệ.

bằng 8m
.
n
lát bản
b

MNCT
K

+2,1m
g xưởng
đ
o
t
r
ình m

VEN BIỂN

đ
oạn. Tín

h
g

t

p
trun
g
2
m

c thiết bị

b
ê tông cố
t
đ
ược thuậ
n

t bãi đượ
c
h

g

t

n


c


VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ

3.
3.1.

3.2.


3.3.




ĐẠI H

N
XÂY D

m

16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
- h
p5
tr
u
- a :
Tiêu c
h


- h
p2
b
ì
n
- a’
Xác đị
n
Lựa ch

Lo

Ch


xe đườ
n

n
mặt bãi
bằng sẽ
Độ dốc
Với triề
n
Chiều
s
Công t
h
Trong
đ

T

k




a

C XÂY
D

NG CÔN
G

Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
5
0%
: mực
u
ng bình n
g
độ vượt c
h
uẩn kiểm
2
%
: mực n
ư
n
h ngày q
u
: độ vượt
c
n
h kích th
ư

n loại, k
í


i công trì
n

n hình th

n
g triền gi
á
n
h thức ch
u
bằng cao
t
di chuyển
đ
ư
ờng tr
i
n
dọc và t
à
s
âu mút đ
ư
h
ức tính to
đ
ó:
T

: Mớn n
ư
k
: Độ sâu
(k = [
0

a
i
Tổng c
h
a
t
: Chiều
c
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

nước ứng
g
ày quan s
a
o của bệ
(

tra
ư
ớc ứng v

u
an sát tro
n
c
ao của bệ
▼C
T
ư
ớc triền
t
ch th
ư
ớc
đ
n
h thiết kế
:

c xe đườ
n
á
nghiêng l
i
u
yển
t

àu:
k
tr
ình mặt s
đưa tàu v
à
i
ền
à
u ≥ 1000
T
ư
ờng triề
n
án:
H
m
=
ư
ớc không
dự trữ giữ
0
,3 ÷ 0,4] )
.
h
iều cao c
á
∑a
i
=

c
ao xe đườ
n

IỂN
Page
8
với tần s
u
át trong n
h
(
a = 2m)

i tần suất
n
g nhiều n
ă
(= 1m)
T
MB = + 3
t
àu
đư
ờng tri

:
Triền dọ
c
n

g triền: d
ù
iên tục, tầ
n
k
hi tàu đư

s
àn không
c
à
o mặt nằ
m
T
chọn i =
n

T + k + ∑
t
ải hay m


a đệm tàu,
.
Chọn k
=
á
c
t
ầng xe:

=
a
t
+a
c

ng triền lấ
y
Đỉnh
=H


CÔNG T
R
8



u
ất p = 50
%
h
iều năm
p = 2% c

ă
m
,
0 m


n và hìn
h
c

ù
ng xe giá
n
g 2 là xe
c

c kéo lên
c
ó xe giá
n
m
ngang.
1:12
a
i


n nước h

đáy tàu v
à
0,3m

y
ở mép n
g

P2%
+ a’

ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
%
của đư


a đường t

h
thức chu
y
nghiêng
h
c
hở tàu gi
á
đến hết đ
ư
n
ghiêng trê
n

thủy. T =
à

chiều ca
o
g
oài.
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ

ng tần su


n suất lu

y
ển tàu
h
ai
t
ầng x
e
á
bằng.
ư
ờng triề
n
ê
n đường t
r
3,1m

o
đệm kê.
VEN BIỂN


t luỹ tíc
h

tích trun
g
e
, tầng 1 l
à
n
, cao t
r
ìn
h
r
iền, xe gi
á
h

g

à

h

á



VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ






3.4.






3.5.


3.6.
ĐẠI H


N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N

Tín
h
a
t
=
a
c
:
Thay v
à
Cao trì
n
Xác đị
n
Công t
h

Trong

đ

H

H

 i
Thay v
à
Ch

hóa, m

Xác đị
n
Chọn c
h
Kết cấ
u
Ch

tàu do
400×40

C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă

N - 10013
5
N
- 89805
3
Chọn c
h
h
được:
L
x
sinα +
0
Chiều
c
à
o ta có: H
m
T(
m
3
n
h mút triề
n
▼CT
M
n
h chiều d
h
ức xác đị

n
đ
ó:
H
m
: Chiề
u
H
p
: Độ c
h

: Độ d

à
o công th

MNCTK
2.1

n chiều d
à

i phân đo

n
h chiều r

h
iều rộng

đ
u
đ
ư
ờng t
r

n kết cấu
tính chất
0.
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

h
iều cao
m
0
,9 = 0,85
×
c
ao xe chở
m
= 3,1 +
0

m
) k
.
1 0.
3
n
:
M
T = ▼M
N
à
i đ
ư
ờng
t
n
h:
H
L

sâu mút đ
h
ênh giữa
M
H
p
=
M

c đường t

r

c ta được
L = (
1
MNHT
1
à
i đường t
r

n dài 50m

ng đườn
g
B
t
=
0
đ
ường triề
n
r
iền
BTCT trê
n
xâm thự
c

IỂN

Page
9
m
ép trong
x
×
L
t
×sinα
+
tàu lấy a
c

=
0
,3 + (6,9
+
a
t
(m
)
3
6.9
N
HT – H
m
t
riền
pm
H

H
i


đ
ường triề
n
M
NCT
K
v
à
M
NCT
K
-
r
iền.
:
11,4+1,1)/
(
H
p

1.1
t
riền là 15
0
m
.

g
triền
0
,7×B
t
= 0
,
n
bằng 10
m
n
nền cọc
đ
c
cao và
k


CÔNG T
R
9



x
e triền bằ
n
+
0,9 = 0,8
5

=
1,1m
+
1,1) = 11,
)
a
c
(m)
1.1
= +1 – 11,
n
dọc. H
m

=
à
MNHT
MNHT =
+
(
1:12) = 1
5
H
m

11.4
0
0
m và chi
a

,
7×14 = 9,
8
m

đ
ối với đ
ư
k
hó sửa
c
ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
n
g 0,9m
5
×85×sin4
4
m
H
m
(m)
11.4
4 = -10,4
(
=
11,4m

+
2,1- (+1)
5
0m
i
L
0
.083
1
a
làm 3
ph
8
m
ờng triền
n
c
hữa khi
h
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
4
,7º + 0,9
=
(
m)
= 1,1m
L

(m)
1
50
h
ân đoạn
đ
n
ghiêng d
u
h
ỏng. Tiế
t
VEN BIỂN

=
6,9m
đ
ể mô hìn
h
u
ng để ké
o
t
diện cọ
c
h

o

c



VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ
3.7.

3.8.









3.9.

3.10






ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
Ch

300# tr
ê
cách gi

Xe đư

Xe đườ
n
Xe chở
Xe chở
Chiều
d
Trong
đ

Chọn
Chiều r

Với B
t
l
à
Chọn c
h
Bàn tời
Bao gồ
m
Bằ
n
đặt đún
g
. Kè đá
Bằng đ
á

C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805

3

n kết cấu
ê
n nền đá
d

a các tà v


ng triền
n
g triền là
x
tàu
tàu là xe g
d
ài xe chở
t
đ
ó : L
t
= 8

ng xe ch

à
chiều rộ
n
h

iều rộng
x

m
có bệ tờ
i
n
g BTCT t
o
g
t
r
ục dọc
c
á
hộc xây.
Đ
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

đường tri

d
ăm. Sơ b



t bằng 50
c
x
e liên
t
ục
iá bằng. X
t
àu:
L
x
=
(
5m là chiề
l
x
= 0

tàu:
B = (
0
n
g tàu. B
t

=
x
e chở tàu

l
i

t
ời. Vị
o
àn khối đ

c
ủa đường
Đ
ộ dốc 1:
1

IỂN
Page
1

n ngang
c

lấy các k
í
cm.
, giá nghi
ê
X
e chở tàu
đ
(

0,5 ÷ 0,6
5

u dài tàu.
0
,65×L
t
=
0
0
,6 ÷ 0,8)
B
=
14m
l
à 9m.
trí đặt bà
n

tại chỗ.
D
g
triền.
1
.
K
ết cấu
d





CÔNG T
R
1
0


c
huyển tàu
í
ch thước
b
ê
ng, hai
t

n
đ
ể đặt trực
5
) L
t

0
,6.85 = 55
B
t

n


t
ời ở đầu
D
ùng
t
ời đ
i
d
ạng tườn
g
ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
lên bệ là
k
b
×h×l = 25
n
g xe.
tiế
p
tàu lê
n
m
đường triề
i
ện có lực

k
g
nghiêng.
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
k
ết cấu tà
5
×20×100c
n
.

n phần tri

k
éo 150T
.
VEN BIỂN

vẹt BTC
T
m, khoản
g

n khô.
.
Gồm 2 tờ
i

T

g


i


VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ
1.
1.1.





ĐẠI H

N
XÂY D

m

16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
Tải trọ
n
Tải trọ
n
1.
S
Th
e
nhiên t
r
vậy khi

n
Gọi m l
à

Trong
đ

Q

D


L

 Phí
a
 Phí
a
2.
S
Xe
h
2 đườn
g
1m dài
c
Trong
đ

C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
n
g tác độ

n
n
g tàu
S
ự phân b

e
o đúng lí
t
r
ong thực
t
thiết kế s
ơ
n
h 2.Sơ đ

à
lực phân
đ
ó :
Q
: Trọng
l
D
: Lượng
L
t
: Chiều
d


a
mũi thì l

a
lái thì lự
c
S
ự phân b

h
ai
t
ầng, t

g
ray, chọ
n
c
ủa sống t
à
đ
ó R
1
, R
2

0,5m
p
h

D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

TÍN
H
n
g và xe tr

tải trọng
c
t
huyết thì
v
t
ế tính toá
n
ơ
bộ ta có t
h

phân bố t
bố ở đoạ
n
1

,
m

l
ượng hạ t
h
chiếm nư

d
ài tàu (m)
1
,
m


c phân b

c
phân bố
l

tải trọng
c

ng t
r
ên l
à
n
khoảng

c
à
u và sườ
n
2
0,8
5
sg
R
q 
1
0,85
s
R
q 
được lấy
t
R
1
=
0
31
%
h
ía lái
L/3

IỂN
Page
1

CHƯƠN
H
TOÁN
C
r
iền
c
ủa
t
àu th
e
v
ới mỗi l
o
n
khó có
t
h
ể dùng s
ơ
t
ải trọng c

n
giữa thì

,2
0,85
t
QQ

L

h
ủy tàu (T
)

c của tàu

,2 3000
385




:
m
l
à m
l
c
ủa
t
àu th
e
à
dãy xe p
h
c
ách giữa
2

n

t
àu bằng:
500
5
0,85
t
l


250
5
0,85
8
t
l


t
heo
t
àu b

0
,25×Q =
0
4
0
m

L


CÔNG T
R
1
1


G III
C
HI TIẾ
T
e
o chiều d

o
ại
t
àu có
s
t
hể có đư

ơ
đồ gần đ
ú

a bản thâ
n


phía lái v
à
(/)
t
Tm
L

)
. (Q = D/3
14,1( / )Tm
m
m
= 0,5m
=
l
= 0,5m =
e
o chiều n
g
h
ân đoạn,
t
2
ray là 8
m
6,92(
85
T


3,46(
8
5
T


ng đáy:

0
,25×100
0
0
%
m
L
/3
ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
T


c.
s
ự phân b


c đầy đủ

n
ú
ng dưới đ
â
n

t
àu theo
c
à
phía mũi
= 1000T)

=
0,5×14,1
0,5×14.1
=
g
an
g
.
ầng dưới l
m
thì tải tr

/)
T
m

/)

T
m

0
= 250 T
29
%
m
phía
m
L/3
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ

lực khác
n
hững sơ
đ
â
y.
c
hiều dọc
đều là 0,5
m

= 7,06 (T
/
=

7,06 (T/
m
l
à xe liên t


ng phân
b
0,5
m
m
ui
VEN BIỂN

nhau. Tu
y
đ
ồ này. V
ì

m

/
m)
m
)

c đặt t
r
ê

n
b
ố đều t
r
ê
n
m
y

ì

n

n


VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ

1.2.
1.2.
1




ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N

Tính t
o
Ch

chở tàu
)
nằm trê
n
và puli.
1
. Xe chở
Do
t
p

hân đ
o
 Tổ
n

L

L
Suy ra:
 Tải
Giáo trì
n

K

n

C
S

Chọn 6
Khoản
g
 Chi

 Bề
r
 Tải

Khi đó:


C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
o
án xe triề
n

n xe triề
n
)
, xe
t
ầng
d
n
xe giá n
g

tàu (xe tầ
t
àu có

t
ải
t
o
ạn.
n
g số chiề
u
L
k
: Chiều
d
L
t
: Chiều
d

t
r
ọng do t
à
n
h công tr
ì
K
1
= 1,2 ÷
n
x
: số

p
hân
C
họn khoả
n
S
ố lượng p
h
xe => Chi
g
cách giữ
a

u cao xe:
r
ộng xe: b
x
t
r
ọng phâ
n

D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3


R
2
=
0
n
và xe ch
: xe triền
h
d
ưới là xe
g
hiêng, cả
h
ng trên)
tr
ọng lớn
Q
u
dài các p
h
x
L

d
ài sống tà
u
d
ài tàu.
L


x
L

à
u đè lên 1
ì
nh thủy c
ô
x
K
G

1,3 => Lấ
y
đoạn xe
n
g cách ti
m
h
ân đoạn
x
0
x
n


u dài mỗ
i
a

các xe ph
â
h
x
= 1,2m
x
= (0,6÷0,
8
n
bố trên 1
m
q
x
=
0

x
K
G


IỂN
Page
1
0
,5×Q = 0
,
h
ở tàu
hai

t
ầng x
giá nghiê
n
h
ệ thống
đ
Q
= 1000T
h
ân đoạn x

0, 4 0,
5


u
: L
k
= (0,
8
L
t
= 85m

0, 4 0,
5


phận đoạ

n
ô
ng trong
n
1
x
KQ
n


y K
1
= 1,2
m
giữa 2 p
h
x
e:
1
0
,9
1
k
L
L

i
xe là: L
x


=
â
n đoạn là
:
8)×B
t
. Lấ
y
m
chiều d
à
0
,5×6 = 3
T
1
1, 2
5
x
KQ
n



CÔNG T
R
1
2


,

5×1000 =
e gồm có
n
g liên tục.
đ
ược kéo t
r
nên phải t
í
e:

5
0,5
k
L 

8
5÷0,9)L
t

=

5
0,5
k
L 
n
, áp dụng
n
hà máy đ

ó
5
h
ân đoạn
x
0
,9 72
1
14


=
36/6 = 6
m
:
(72 – 36)
/
y
b
x
= 9m
à
i, lấy bằn
g
T

5
1000
2
0

6


ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
500 T
xe
t
ầng tr
ê
Tàu đượ
c
ên đường
t
í
nh toán x
e
k
L

=
0,85×85
0,5
7
k
L 
công thức

ó
ng tàu.
x
e là L
1
= 1
5, 6xe

m
.
/
5 = 7,2m
g
500kG/
m
0
8,33T

M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
ê
n là xe g
i
c
đặt trên
x
t
riền bời h


e
chở tàu g
= 72m
7
236m

(6-13) tra
n
1
4m.

m

VEN BIỂN

i
á bằng x
e
x
e giá bằn
g

thống tờ
i
ồm nhiều
n
g 118

e


g

i


VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ

1.2.
2




ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P

HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
 Áp

Trong
đ

q

K


m
 Áp
Trong
đ

R

b
 [

Khi đó:
Thỏa m
 Sơ
đ
2

. Xe tần
g
a) Chiề
u
Xe triề
n
Trong
đ
8

C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
lực của 1
b

đ
ó:
q
x
: Trọn
g

K
2
: Hệ số
Lấy
K
m
b
: Số lư

lực P
k
ph

đ
ó:
R
b
: Bán k
b
r
: Chiề
u
σ] : Ứng
s
Tra b

[P
k
] = 2×
2

ãn yêu cầ
u
đ
ồ bố trí b
á
g
d
ư
ới ( x
e
u
dài xe tr
i
n
là xe liên
đ
ó: L
t
= 85
m
8
00
8
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3

3

b
ánh xe:

k
K
P

g
lượng xe
c
phụ thuộc
K
2
= 1,5 đ


ng bánh
x

i thỏa mã
n
P
k

[
ính bánh
x


r
ộng bộ
ph
uất cho p
h

ng 6-1 tra
n
2
5×7×60
=
u
chịu lực.
á
nh xe tro
n

n
e
giá nghi
ê
i
ền
t
ục. chiều
l
x
=(
0
m

là chiều
8
00 8

IỂN
Page
1
2
x
x
b
K
Gq
m


của một x
e
c
vào kết c


i với nền
m
x
e trong 1
x
n
điều kiệ
n

[
P
k
] = 2R
b
[
x
e (cm). C
h
h
ận công
t
h
ép của vậ
t

n
g 117, v

=
21000kG
n
g mỗi xe
p
n
h 3. Bố t
r
ê
ng)
dài xe đư


0
,85 ÷ 0,9)
L
dài tàu.
00


CÔNG T
R
1
3


1,5 208,
3
82



e
phân đoạ
n

u đường t
r
m
óng dầm
x
e phân đo

:
[
σ]b
r

h
ọn bằng 2
t
ác đỉnh ra
y
liệu đúc
b

i vật liệu t
h
= 21T ≥
P
p
hân đoạn
:
í bánh xe

c xác địn
h
L
t

1200
6000
ĐỒ ÁN

M
R
ÌNH DỊCH
V
3
33
19,
7


n

r
iền
BTCT trê
n
ạn
5c
m

y
lấy bằng
ánh xe
h
ép đúc c
ơ
P
k
= 19,7T
.


h
theo côn
g
800
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
7
T

n
nền cọc.
6cm.
ơ
bản 60k
G
.

g
thức:
800
VEN BIỂN

G
/cm
2
.
800



VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ














1.4.





1.5.

ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
Thay v
à
b) Chọ
n
Chọn k
h
Số lượ
n
c) Tải t
r
Công t
h
Trong
đ


K

Q
Tải
các xe
p


Tổng tả
i

Khi đó:
Bề rộn
g
Công t
h
Trong
đ
Chọn b

Áp lực
Cường
đ

C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă

N - 10013
5
N
- 89805
3
à
o công th

n
số lượng
h
oảng các
h
n
g bánh xe
r
ọng xe do
h
ức xác đị
n
đ
ó:
K

1
: Hệ số
Q
: Tải tr

t

r
ọng do
x
p
hân đoạn
l
i
t
r
ọng củ
a
g
mặt xe
h
ức xác đị
n
đ
ó: B
t
là b


rộng mặt
bánh xe
đ
ộ trọng l
ư
800 800
D
ỰNG

G
TRÌNH B
I
5
3
3


c ta tính
đ
b
ánh xe v
à
h
giữa hai
t
là: (72/0,8
Hình 4
tàu và xe
c
n
h:
G
x
=
K
không đề
u

ng tàu. Q

x
e giá bằn
g
l
à:
∑l
xe

=
G
xe
=
a
tàu và xe
Q =
1
G
x
=
n
h:
B
x
=(

rộng tàu.
xe là: B
x
ư
ợng phân

b
800

IỂN
Page
1
đ
ược chiều
à
kích thư

tr
ục bánh
x
)×2 = 180
4
.Bố trí xe
t
c
hở tàu đè
K

1
Q
u
. Chọn bằ
n
= 1000T
g
ứng với

m
= 0,5×72
=
=
0,5×36 =
chở tàu:
1
000 + 18
=
1,2×1018
=
(
0,5 ÷ 0,8)
B
B
t
= 14m
= 10m
bố của tàu
800 80
0


CÔNG T
R
1
4


dài xe triề

n

c bánh xe
x
e là 0,8m
bánh
t
riền nghi
ê
lên
n
g 1,2
m
ỗi mét d
=
36m
18T
=
1018T
=
1221,6T
B
t
:
0
800 80
0
ĐỒ ÁN
M
R

ÌNH DỊCH
V
n
là 72m
ê
ng
à
i là 500k
G
0
800 80
0
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
G
/m. Tổn
g
0
800
VEN BIỂN


g
chiều dà
i
i



VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ










1.6.




2.
ĐẠI H

N
XÂY D


m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N

Tải trọ
n
Trong
đ

K

K

Thay v
à
Công t
h

Trong
đ

G

Q


K

m
Thay v
à

Kiểm t
r
Khả nă
n

Trong
đ

R

b
 [
=>[P
x
]
=
Vậy bá
n
Tính to

C XÂY
D

NG CÔN

G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
n
g tính toá
n
đ
ó:
K

: Hệ s
K

m
: Tỉ s

Lấy
K
à
o:
h
ức xác đị
n
đ
ó:
G

x
: Tải tr

Q
x
: Trọn
g

K

2
: Hệ số
m

b
: Số lư

à
o ta được:
r
a khả nă
n
n
g chịu tải
đ
ó:
R
: Bán k
b
r

: Chiề
u
s] : Ứng
s
Với b
á
=
2×25×7
×
n
h xe hoàn
án
k
ết cấ
u
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

L
m
,
1

n

trên mỗi
đ
m
o
=

phân bố

trọng lư

K

m
= 0,1
m
0
=
n
h:
k
K
P


ng xe do
t
g
lượng toà
n
Q

x
=
m
phụ thuộc

ng bánh
x

1
k
P

n
g chịu tả
i
của một b
á
[P
x
]
=
ính của m

u

r
ộng bộ
ph
uất cho p
h

á
nh xe của
×
60 = 210
0
toàn thoả
u
đ
ư
ờng t
r

IỂN
Page
1
L
Q
T
8
1
2,12
,


đ
ơn vị chi

m (
K


+
K
tải trong
k

ng trên m

17,25×(1,
2
'
2
'
x
x
b
K
GQ
m

t
àu và xe
c
à
n bộ xe li
ê
m
0
×72 =
2
c

vào các y
ế
x
e của đoà
n
1
,5 1221,6
180

i
của một
b
á
nh xe đư

=
2Rb
r
[s]

t bánh xe
.
h
ận công
t
h
ép của vậ
t

a

làm bằn
g
0
0 kG = 21
mãn yêu
c
r
iền: dầm


CÔNG T
R
1
5


,
17
8
5
6,
1
221


u dài tàu:

m
)
k

hông đều
g

t mét dài
g
2
5+0,1) =
2
c
hở tàu đè
l
ê
n tục.
2
3,3×72 =
1
ế
u tố. Chọ
n
n
xe liên t

1676
1
9


b
ánh xe


c xác địn
h

.
lấy bằng
2
t
ác của đỉn
h
liệu làm
b
g
thép đúc
c
T ≥ P
x
=
1
ầu chịu lự
c
trên nền
c
ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
mT
/25
,


g
iữa các x
e
g
iữa xe ch

2
3,3 T/m
l
ên. G
x
= 1
1
676T
n
bằng 1,2

c. m
b

= 1
8
9
,5T

h
theo côn
g
2

5cm
h
ray KP7
0
b
ánh xe.
c
ó [s] = 60
1
9,5T
c
.
c
ọc cho đo
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
e
. Lấy K


=

tàu so v

221,6T
8
0
g

thức:
0
lấy bằng
0
(kG/cm
2
)
o
ạn triền
d
VEN BIỂN

=
1,25

i tàu.
7cm
d
ọc

VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ
2.1.







3.
3.1.





ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
Kích tr
Dầm d

Giằng

n
Cọc BT
Chọn c
h
Chọn r
a
Khoản
g
Tính t
o
Tính t
o
Dùng
m
Trong
đ

y

M


x

E

C XÂY
D

NG CÔN

G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
ư
ớc sơ bộ

c: tiết diệ
n
n
gang : tiết
CT 400×4
h
iều dài m

a
y KP70 v

g
cách giữa
o
án
k
ết cấ
u
o
án chuyể

n
m
ô hình nề
n
đ
ó:
y
: Độ v
õ
M
: Môm
e
x
: Là kh
o
E
J : Độ c

D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

n
hình chữ
diện 60×

4
0
0, M300.

i phân đo


i trọng lư

tim 2 ray
c
u
cho ray,
Hình
5
n
vị và biế
n
n
biến dạn
g
4
M
y


õ
ng của ra
y
e

n trong ra
y
φ = e
-
ψ = e
o
ảng cách
4
k 

ng chống
u

IỂN
Page
1
nhật bxh
=
4
0cm


n là 50m.

ng trên t

cũng như
t
tà vẹt, đá
5

. Mặt đứ
n

n
dạng củ
g
cục bộ (
m




.
4
1

2
k
k
P
k
P
k

y
dưới tác
d
a
y dưới tác
-

kx
[sinkx
+
-kx
[sinkx -
t
ừ điểm đ

4EJ


u
ốn của ra
y


CÔNG T
R
1
6


=
80×120c
m
Chọn bư


ng mét dà
i

t
im 2 dầm
dăm cho
đ
n
g xe chở t
à
a ray đ
ư

m
ô hình W
i
d
ụng của
n
dụng của
n
+
coskx]
coskx]

t lực đến
m
y
. Chọn ra
y
ĐỒ ÁN
M
R

ÌNH DỊCH
V
m


c cọc là 3
m
i
là 52,7k
G
l
à 7m.
đ
oạn triề
n
à
u
ng triền
i
nkler) để
t
goại tải P
k
n
goại tải P
k
m
ặt cắt xé
t
y

P33 có:
E
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
m
, conxon
G
/m = 0,0
5
n
ngang c
h
t
ính toán.
k

P
k

t
.
E
= 2,1.10
6
VEN BIỂN

là 1m.
5

3T/m
h
uyển tàu
(KG/cm
2
)



VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ








Mặ
t
1
-

2
-
1
ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N



µ

a

b

c

 l
=> µ =
k =

Để tính

K

G
Do kết
c
Sơ đồ t

KẾT Q
U
t
cắt x(c
m
-
-1
4
0
12
0
22
0
30
0

-
-2
0
8
0

16
0
24
0

2
2
0
400

C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
J = 9
6
Ta tín
h
µ
: Hệ số
a
: Chiề
u

b
: Chiề
u
c
: Hệ số
Lấy b

: Khoả
n
450 kG/c
m
0,01534 c
m
toán nội l

K
hông xét
t
G
ốc toạ độ
c
ấu đối xứ
n

i trọng tá
c
U
Ả TÍNH
T
m

) k (1/c
m
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0.01
5
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0.01
5
3

0
T
800
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

6
8(cm
4
);W
x
h
được EJ
chống uố
n
c


r
ộng của
t
dài của tà
tầng đệm,


ng 6kG/c
m
n
g cách gi

m
2

m
-1


c và chuy

t
ới ảnh hư

luôn lấy ở
n
g ta chấ
p

c
dụng lên
r
T
OÁN NỘ
I
m
) φ

5
0.754
5
0.111
5
-0.041
5
-0.011
5
0.813
5
0.754
5
0.111
5
-0.041
5
-0.011
5
0.813
4
20
T

IỂN
Page
1
x
trên
= 146

,
= 2,0328.
1
n
của tà vẹ
t
l
ba 

t
à vẹt (= 2
5
vẹt (= 15
0
phụ thuộ
c
m
3
theo bả
n

a tim các
ển vị của
r

ng của c
á

điểm đặt
l

nhận sơ đ

r
ay:
I
LỰC V
À
ψ
-0.131
-0.158
-0.034
-0.010
-0.334
-0.131
0.195
0.025
-0.009
0.081

5
T
800


CÔNG T
R
1
7



,
86 (cm
3
) ;
W
1
0
9
kG.cm
2
t
được xác
5
cm)
0
cm)
c
loại nền
n
g 5-5 tra
n
tà vẹt (= 5
r
ay ta chấ
p

á
c lực cách
l
ực


tính như
À
ĐỘ VÕ
N
Pk (Kg
)
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
6
20T
ĐỒ ÁN

M
R
ÌNH DỊCH
V
W
x
dưới
= 1
2

định theo
n
g 106 sác
h
0
cm)
nhận một
mặt cắt đ
a
sau:
G RAY Đ
Ư
)
Y(
c
0
4
0
4
0

4
0
4
0
4 -0.
2
0
4
0
4
0
4
0
4
0
4 -0.
2
7
800
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
55,9 (cm
3
)
công thức
h
CTTC
số nguyê

n
a
ng xét > 3
Ư
ỜNG T
R
c
m)
M
2
73 -1
2
73
2
8
20T
VEN BIỂN

)

sau :
n

t
ắc sau :
m
R
IỀN
M
(Kg.cm)

07331.7
2
6011.8
10
600
9

VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ
Mặ
t
3
-
4
-
5
-
6
-
7
-

ĐẠI H


N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
t
cắt x(c
m
-
-3
4
0
4
0
12
0
20
0

-
-4
8
0

0
16
0
28
0

-
-5
12
0
4
0
4
0
12
0
24
0

-
-6
16
0
8
0
0
8
0
20
0

28
0

-
-7
20
0
12
0
4
0
4
0
16
0
24
0


C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3

m
) k (1/c
m
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0.01
5
0
0.01
5
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0.01
5

0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01

5
0
0.01
5
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0.01
5
D
ỰNG
G
TRÌNH B

I
5
3
3

m
) φ
5
0.754
5
0.754
5
0.111
5
-0.043
5
1.577
5
0.375
5
1.000
5
-0.012
5
-0.018
5
1.345
5
0.111
5

0.754
5
0.754
5
0.111
5
-0.035
5
1.696
5
-0.012
5
0.375
5
1.000
5
0.375
5
-0.043
5
-0.018
5
1.677
5
-0.043
5
0.111
5
0.754
5

0.754
5
-0.012
5
-0.035
5
1.530

IỂN
Page
1
ψ
-0.131
-0.131
0.195
0.050
-0.017
0.177
-1.000
2
0.121
8
-0.007
-0.709
0.195
-0.131
-0.131
0.195
0.009
0.137

2
0.121
0.177
-1.000
0.177
0.050
8
-0.007
-0.482
0.050
0.195
-0.131
-0.131
2
0.121
0.009
0.113


CÔNG T
R
1
8


Pk (Kg
)
1.97E+
0
1.97E+

0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+

0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
ĐỒ ÁN
M
R

ÌNH DỊCH
V
)
Y(
c
0
4
0
4
0
4
0
4
0
4 -0.
5
0
4
0
4
0
4
0
4
0
4 -0.
4
0
4
0

4
0
4
0
4
0
4
0
4 -0.
5
0
4
0
4
0
4
0
4
0
4
0
4
0
4 -0.
5
0
4
0
4
0

4
0
4
0
4
0
4
0
4 -0.
5
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
c
m)
M
5
30
-
4
52 -
2
5
70
4
5
64 -1
5
15

3
VEN BIỂN

M
(Kg.cm)
-
5401.9
2
27947.2
4
4163.8
54925.1
3
6290.5

VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ
Mặ
t
8
-
9
-

10
-



ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
t
cắt x(c
m
-
-8
24
0
16
0
8
0
0

12
0
20
0
28
0

-
-9
27
0
19
0
11
0
3
0
9
0
17
0
25
0

-
-10
30
0
22
0

14
0
6
0
12
0
20
0
28
0



C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
m
) k (1/c
m
0
0.01
5

0
0.01
5
0
0.01
5
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01

5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5
0
0.01
5

0
0.01
5
0.01
5
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

m
) φ
5
-0.035
5
-0.012
5
0.375
5
1.000
5
0.111
5
-0.043
5
-0.018

5
1.378
5
-0.022
5
-0.041
5
0.162
5
0.846
5
0.295
5
-0.026
5
-0.030
5
1.184
5
-0.011
5
-0.041
5
0.034
5
0.558
5
0.111
5
-0.043

5
-0.018
5
0.590

IỂN
Page
1
ψ
0.009
2
0.121
0.177
-1.000
0.195
0.050
8
-0.007
-0.455
2
-0.005
0.065
0.205
-0.285
0.199
6
0.101
0
0.003
0.283

-0.009
0.025
0.162
0.076
0.195
0.050
8
-0.007
0.492


CÔNG T
R
1
9


P
k
(kG
)
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+

0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+

0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
1.97E+
0
ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
)
Y(
c
0
4
0
4
0
4
0
4
0
4
0
4
0

4
0
4 -0.
4
0
4
0
4
0
4
0
4
0
4
0
4
0
4
0
4 -0.
3
0
4
0
4
0
4
0
4
0

4
0
4
0
4
0
4 -0.
1
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
c
m)
M
4
63 -1
3
98
9
1
98 1
5
VEN BIỂN

M
(Kg.cm)
46318.2
9
1169.4

5
8268.6

VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ

T
triề
n
3.2.





107,
ĐẠI H

N
XÂY D

m
16

P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
T
ừ kết qu

n
như sau:

Kiểm t
r

 M
m
a
 M
m
i
 W
x


axm
M
W



axm
M
W


Kết luậ
n
1
-0,273
-0,
4
12
3
33
222,93
5
4

C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3


tính đượ
r
a ứng su

a
x
: Là mo
o
của ngo

i
n
: Là mo
o
của ngo

: Mome
n
max
158
2
15
5
duoi
x
M
W

min
227

9
146
,
tren
x
M
W

n
: Ray P3
3
23
20T
4
47
-0,530
3
4
20T
4
,01
227,
9
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3

3

c
ta vẽ đư

t chân ra
y
ax
min
m


o
men uốn
t

i tải. Từ k
ế
o
men uốn
t

i tải. Từ k
ế
n
kháng uố
n
2
69
1254

(
5
,9

9
47
1691,
,
86

3
đủ độ bề
n
4
-0,452
-
5
2
0

m
9
5
44

IỂN
Page
2
ư
ợc biểu đ


y
.
max
min
x
M
W


t
hớ dưới l

ế
t quả tín
h
t
hớ trên lớ
n
ế
t quả tín
h
n của ray.
Với
t
2
(
/)kG cm

2

,
3( /
)
kG cm
n
.
5
6
20T
-
0,570
-0,
6
0
T
m
en M (
T
,16
154,93


CÔNG T
R
2
0



momen

v

n nhất ph
á
h
toán có :
M
n
nhất phá
t
h
toán có :
M
Với thớ t
r
t
hớ dưới:
W

285
0




)
2
8



6
7
2
0
564
-0,51
7
20T
T
cm)
63,2
9
ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
v
à biểu đồ
á
t sinh tro
n
M
max
= 15
8
t
sinh tron
g
M

min
= -22
r
ên: W
x
trên

=
W
x
dưới
= 15
2
0
(/ )kG cm
8
50( /kG cm
8
0
T
5
-0,463
8
9
146,32
9
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ


độ võng
c
n
g ray dư

8
269 (kG.
c
n
g ray dưới
7947(kG.
c
= 146,86 (
5
5,9 (cm
3
)

2
)

9
20T
-0,398
9
20T
9
1,17
VEN BIỂN


c
ủa đườn
g

i tác dụng
c
m)
tác dụng
c
m)
cm
3
)
10
-0,198
10
158,2
7
g



7

VIỆ
N
Nhó
m



P

Đ
3.3.




ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
Tính t
o
a)Lực t


 l
 y
ma

x
Suy ra:

b)Tính
t
Ứng su


Ứng su

 F:
D

Vậ
y
bộ do r
a
c)Tính
t
Nh

tà vẹt
ph
ta dùng
gồm ha
i
Sơ đồ tí


C XÂY

D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
o
án tà vẹt
n

p trung l
ê
: Khoản
g
x
: Độ võ
n
t
oán ứng s
u

t cục bộ t
á

t nén cục
b

D
iện tích ti
ế
y
tà vẹt ch
ế
a
y truyền
x
t
oán nội l


n thấy tà
v
h
ải tiến h
à
phương p
h
i
đoạn OA
,
nh của m

D
ỰNG
G
TRÌNH B
I

5
3
3

n
gắn ( dù
n
ê
n tà vẹt đ
ư
P


g
cách giữ
a
n
g lớn nhất
P = 3
u
ất cục bộ
á
c dụng lê
n
P
F


b
ộ cho ph

é
ế
p xúc gi


P
F


ế
tạo bằng
x
uống.

c

đ
ộ võ
n
v
ẹt là kết
c
nh như đố
h
áp thông
,
AB.
t tà vẹt đư

75c

m

IỂN
Page
2
n
g công t
h
ư
ợc xác đị
n
axm
ly



a
các tim t
à
của ray d
ư
00.50.0,5
7
tác dụng
l
n
tà vẹt đư


cb

P
F



é
p của bêt
ô

a ray và b

12829
25 10
P
F



bêtông m
á
n
g của tà
v
c
ấu có độ
i với dầm
số ban đầ
u

c biểu di


12,82
9
m


CÔNG T
R
2
1


h
ức tính d

n
h theo cô
n
à
vẹt l= 50
c
ư
ới t/dụng
7
= 12829(
k
l
ên tà
v
ẹt


c xác địn
h
ô
ng làm tà

mặt tà v


51,47 k
G

á
c 300 đủ
k
v
ẹt
cứng và c
h
có chiều
d
u
của Krư
n

n như sau
9
T
75
c

ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V

m ngắn)
n
g thức:
c
m
c
ủa ngoại
t
k
G) = 12,8
2
h
như sau:
v
ẹt, phụ t
h
t



2
/
G
cm



k
hả năng c
h
h
iều dài n
h
d
ài hữu hạ
n
n
ôp, trườn
g
:

cm

M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
t
ải y
max
=
0
2
9(kG)
h

uộc vào
m


130
cb
k
G


hịu ứng s
u
h
ỏ nên việ
c
n
. Để tính
n
g hợ
p
này
VEN BIỂN

0
,570cm
m
ác bêtông

2
/

G
cm

u
ất nén cụ
c
c
tính toá
n
t
oán tà vẹ
t
dầm ngắ
n
c

n

t

n


VIỆ
N
Nhó
m


P


Đ







ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
Từ sơ
đ
cơ học
g
 b :
 h :
 C :


 EJ:
 E :
=> k =
1
Chọn g

Đối với
A
x
, B
x

,
1
1
.
4
R
A


C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N

- 89805
3
đ
ồ tính toá
n
g
iữa tà vẹt
Chiều rộn
g
Chiều cao
Hệ số nền
Độ cứng
c
Môđun đ
à
1
,017 (1/
m

c tọa độ

t
à vẹt kê
m
,
C
x
, D
x
:

L
.4.
.
l
ll l
A
A
BC
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

n
của tà vẹ
và nền đấ
t
b
J

4
k

g
của tà v


của tà vẹt
của lớ
p
đ
á
k = b
.
c
hống uốn
c
à
n hồi của
b
m
)

bên trái t
à
m
ột ray ở
g
2
y

2
M

2
Q


L
à các giá
x
A
c

2
x
B

2
x
C

x
D


.
40,
9
l
D


IỂN
Page
2

t ta tính đ

ư
t
như sau:
3
0, 2
5
12
b
h


4EJ
Cb



t. b = 0,2
5
. h = 0,2
m
á
dăm (= 6
k
.C = 150k
g
c
ủa tà vẹt.
b
êtông=2,
1

à
vẹt
g
iữa được
t

1


.
TV
kP
R
A
Cb

1
2
.

TV
P
R
C
k

1
2

TV x

PRB

t
r
ị của hà
m


.cos
c
hkx


1

s
2
ch kx

1
s
i
2
ch kx


1

4
ch kx

0,9
4
9
44.0,754 


CÔNG T
R
2
2


ư
ợc các đ

2
5
0, 2
1,
12


5
m
k
G/cm
3
)
g
/cm

2
= 15
0
1
.10
6
(T/m
2
t
ính toán t
h

2
.
x
x
A
RB

2
.
xx
C
RD

2
.
x
RC



m
Krưlốp
p


kx


s
in kx s
h


i
n kx


sin kx s
h

4
4
4.0,451.0,
0
ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V


c trưng c
ơ

4
67 10
m


0
0 (T/m
2
)
)
h
eo công t
h
p
hụ thuộc
v
 
.cos
h
kx
k
 
.cos
h
kx
k


0, 2
7
0
74

M
ÔN HỌC

V
Ụ KINH TẾ
ơ
học và s


4
m

h
ức
v
ào tích số


k
x



k

x

7
91

VEN BIỂN


tương tá
c
k.x
c


VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ


x (
m
0
0.
0.

0.
0.
0.
0.
0.
7

3.4.
0,486
ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
2
.
l
R
A
B

Trong

đ
Từ kết
q
m
) k.x
0
0.00
.
1 0.10
.
2 0.20
.
3 0.30
.
4 0.40
.
5 0.50
.
6 0.61
7
5 0.76
Tính t
o
Kích th
ư
Trình t

như sau

C XÂY

D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
4. .
l
ll
l
D
B
CD
đ
ó: A
l
, B
l,
C
q
uả tính to
á
Ax
0 1
2 1.00
0

3 1.00
0
5 0.99
9
7 0.99
5
9 0.98
9
0 0.97
7
3 0.94
4
o
án tà vẹt
d
ư
ớc tà vẹt
d

tính toán
:
1,332
2,538
0,531
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5

3
3

0,944.0
,

C
l,
D
l
- hà
m
l
A
c

0
l
B

0
l
C

0
l
D

á
n ta vẽ đ

ư
Bx
0
0
0.102
0
0.203
9
0.305
5
0.407
9
0.508
7
0.608
4
0.754
d
ài
d
ài : b

h

l
t
à vẹt dài
c

IỂN

Page
2
0,074
,
754 4.0,
4

m
krunop p
h


.cos
c
hkl


0
,5.
.
ch kl

0
,5. .
s
ch kl


0
,25. ch k

l
ư
ợc biểu đ

Cx
0
0.051
0.103
0.157
0.215
0.276
0.342
0.451

l
=25

20

4
c
ũng giốn
g
3,993
6,415
6,415
0,537


CÔNG T

R
2
3


4
51.0,074

h
ụ thuộc v

0,94
4
kl 

.
sin kl s
h


s
in 0,kl 

.sin
l
kl 

nội lực v
à
Dx

0
0.028
0.062
0.102
0.149
0.203
0.264
0.371
4
00 (cm)
g
như tính
v
ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
0,0875


à
o (k.l).
V
4

 
.cos
h
kl

k
451



.cossh kl
à
độ võng
c
Y(cm)
0.486
0.501
0.517
0.531
0.545
0.558
0.567
0.573
v
ới tà vẹt
n
1
2
0
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
V
ới l = 0,7

5


0,75
4
k
l 


0,0
7
kl 
c
ủa tà vẹt
n
M(t.m)
0
0.421
0.862
1.332
1.838
2.387
2.987
3.993
n
gắn. sơ đ

,332
,538
0

,531
VEN BIỂN

5
m
4

7
4

n
hư sau :
Q(T)
0
0.843
1.688
2.538
3.393
4.253
5.118
6.415



tính toán
0,486


VIỆ
N

Nhó
m


P

Đ


ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N

Nhận x
é
b
ên trái
 Đo



Đo

Trong
đ
A
l
, C
l
,
B

C XÂY
D

NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
é
t: tà vẹt c
ó
tà vẹt: l =

n x

a:


n a< x ≤l

đ
ó: A
s
, B
s
,
D
B
l
, D
l
- hà
m
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3

ó
kết cấu đ
200cm, a
=
0

yy

C
M

C
Q

0
yy

C
M

C
Q
k


D
s
– hàm
K
s
A
c

0
l
B


0
l
D

0
P
y

0
4


m
Knulop p
h

IỂN
Page
2
đ
ối xứng c
h
=
75cm. G
0
0
.
.
x

x
B
A
k


0
2
.
x
C
b
yC
k




0
.
x
C
b
yB
k




0

0
.
x
x
B
A
k


0
2
.
x
Cb
yC
k




0
x
C
b
yB
k






K
nulop ph


.
c
hk x a


0
,5. chk x



0
,25. chk
x


.
.
TV v
l
ll
P
kAA
Cb A B




2
4
.
.
tv v
ll
Pk A
D
Cb A B

h
u thuộc (
k


CÔNG T
R
2
4


h
ịu tải đối
x
ốc tọa độ
c
x

0

.
x
D
k






0
.
x
C
k





4. . .
tv
s
kP D
Cb

0
.
x
D

P
k






0
.
x
tv
C
P
k







thuộc và
o

cos kx a

.sinak
x



.sin
x
ak


4. .
4. .
vl
ll
CC
CD




.
4. .
lvl
ll
D
CB
CD



k
.l) với k
=
ĐỒ ÁN

M
R
ÌNH DỊCH
V
x
ứng nên
c
c
họn ở
b
ê
n
s

.
tv s
P
B
k

.
s
A


o
k(x-a)




x
ashk

xa s
h

0,0002

0,006



=
1,017; l
=
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ
c
hỉ cần tín
h
n
trái tà vẹt


.cosxa

.c
o

h
kx a
=
2m
VEN BIỂN

h
cho 1/2
.


kx a


o
s kx a



VIỆ
N
Nhó
m


P

Đ



Đo

nx<075m
Đo

n 0 75<x<1 25m




ĐẠI H

N
XÂY D

m
16
P
HÙNG V
Ă
Đ
ÌNH KIÊ
N
A
v
, C
v
-
Từ các
h

Đo

n

x<0
.
75m

x(m
)
0.00
0
0.10
0
0.20
0
0.30
0
0.40
0
0.50
0
0.60
0
0.75
0
Đo

n


0
,
75<x<1
,
25m

0.75
0
0.85
0
1.03
0
1.20
0
1.25
0
1.38
0
1.55
0
1.73
0
1.90
0
2.00
0

C XÂY
D


NG CÔN
G
Ă
N - 10013
5
N
- 89805
3
hàm Knul
o
h
ệ số trên
t
)
kx
0
0.000
0
0.102
0
0.203
0
0.305
0
0.407
0
0.509
0
0.610
0

0.763
0
0.763
0
0.865
0
1.048
0
1.221
0
1.272
0
1.404
0
1.577
0
1.760
0
1.933
0
2.035
D
ỰNG
G
TRÌNH B
I
5
3
3


l
A
c

0
l
B

0
l
C

0
l
D

o
p phu th
u
v
Ac

0
v
C

t
a có bảng
Ax
B

1.000 0.
0
1.000 0.
1.000 0.
2
0.999 0.
3
0.995 0.
4
0.989 0.
5
0.977 0.
6
0.944 0.
7
0.944 0.
7
0.907 0.
0.800 1.
0
0.632 1.
0.567 1.
0.358 1.
2
-0.016 1.
2
-0.563 1.
2
-1.250 1.
0

-1.741 0.

IỂN
Page
2


.cos
c
hkl


0
,5. ch kl

0
,5. .
s
ch kl


0
,25. ch k
l
u
ộc k(l-a)
v

c
hkl a





0
,5.ch k l



sau:
B
x Cx
000 0.00
102 0.00
2
03 0.02
305 0.04
4
07 0.08
508 0.12
608 0.18
754 0.29
754 0.29
849 0.37
006 0.54
131 0.72
161 0.78
2
23 0.94
2

55 1.15
2
04 1.38
050 1.58
898 1.68

CÔNG T
R
2
5



1, 7
4
kl 

.sin kl s
h


s
in 1,
7
kl 

.sin
l
kl 
v

ới a = 0,7
5

.osckl




.sina
k



Dx
0 0.000
5 0.000
1 0.001
7 0.005
3 0.011
9 0.022
6 0.038
0 0.074
0 0.074
2 0.108
2 0.191
7 0.300
5 0.339
3 0.453
8 0.634
5 0.867

2 1.124
1 1.291
ĐỒ ÁN
M
R
ÌNH DỊCH
V
4

 
.cos
h
kl
k
7
3


.cossh kl
5m


0,5
6
a






0
k
la



k(x-a)
A








0.000 1
.
0.102 1
.
0.285 0
.
0.458 0
.
0.509 0
.
0.641 0
.
0.814 0
.

0.997 0
.
1.170 0
.
1.272 0
.
M
ÔN HỌC
V
Ụ KINH TẾ


0,89
8
k
l 


1, 2
9
kl 
6
7

0
,919

As B
s









.000 0.0
0
.000 0.1
0
.999 0.2
8
.993 0.4
5
.989 0.5
0
.972 0.6
3
.927 0.8
0
.836 0.9
6
.689 1.0
9
.567 1.1
6
VEN BIỂN
8


9

s
Ds








0
0 0.000
0
2 0.000
8
5 0.004
5
7 0.016
0
8 0.022
3
7 0.044
0
2 0.090
6
4 0.164
9
7 0.265

6
1 0.339

×