Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

ĐỀ HSG TOÁN LỚP 4 ĐỀ 9 NĂM HỌC 2010 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (542.73 KB, 3 trang )

Trờng TH Kim Tân
bài kiểm tra toán
GV: Nguyễn Trung Triệu
Họ và tên: Điểm
I. Phần trắc nghiệm: Hãy khoanh vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng:
Câu1: Phân số bằng phân số
24
18
là:
A.
3
2
B.
4
3
C.
4
5
D.
4
6
Câu2: Số thích hợp để điền vào chỗ trống của:
9
=
36
4

A. 1 B. 4 C. 9 D. 36
Câu3: Viết số thích hợp điền vào chỗ chấm của 6 km
2
8 m


2
= m
2
là:
A. 6000 B. 60000 C. 600000 D. 6000008
Câu4: Kết quả của phép cộng
16
7

8
7
:
A.
24
14
B.
16
14
C.
16
21
D.
8
14
Câu5: Kết quả của phép trừ 5 -
5
7
là:
A.
5

13
B.
25
5
C.
5
18
D.
25
35
Câu6: Kết quả của biểu thức:
6
5

ì

7
18
+
7
218

ì

6
5
là:
A.
7
15

B.
7
12
C.
7
27
D.
6
30
Câu7: Một hình chữ nhật có chiều dài 28 m, chiều rộng bằng
5
7
chiều dài. Vậy chu vi hình chữ
nhật đó là:
A. 96 m B. 69 m C. 48 m D. 86 m
Câu8: Kết quả của giá trị biểu thức
7
12
-
6
5

ì
2 là:
A.
21
1
B.
4
7

C.
21
37
D.
37
21
Câu9: Tích của
9
4

8
5
là:
A.
9
20
B.
4
10
C.
17
9
D.
18
5
Câu10: Một tấm bìa hình vuông có cạnh
6
5
m. Diện tích hình vuông đó là:
A.

36
25
m
2
B.
3
5
m
2
C.
6
25
m
2
D.
3
10
m
2
Câu11: Kết quả của phép chia
21
35
:
7
5
là:
A.
3
7
B.

147
175
C.
21
7
D.
3
35
C©u12: Ph©n sè
9
4
lín h¬n ph©n sè nµo díi ®©y:
A.
2
1
B.
11
5
C.
7
3
D.
3
3
Câu 13: Số lớn nhất có 5 chữ số mà chữ số hàng trăm là 4 là:
a. 99999 b. 99499 c. 49999 d. 94999
Câu 14: Số chẵn liền sau số nhỏ nhất có 5 chữ số là:
a. 10000 b. 10001 c. 10002 d. 99998
Câu 15: Trong các số 85271; 82571; 87251; 87215 số lớn nhất là:
a. 85271 b. 82571 c. 87251 d. 87215

Câu 16: 7tấn 25kg = …………kg
a. 725kg b. 7250kg c. 70250kg d. 7025kg
Câu 17: Giá trị của biểu thức 1675 : 5 + 8169 là:
a. 7804 b. 8504 c. 8204 d. 8216
Câu 18: 1/5km = m
a. 500 b. 150 c. 200 d. 250
Câu 19: Ngày Quốc tế thiếu nhi 1/6/2007 là thứ sáu. Hỏi ngày 1/6/2008 là ngày thứ mấy?
a. Thứ năm b. Thứ sáu c. Thứ bảy d. Chủ nhật
Câu 20: Cho dãy số 1, 5, 9, 13, 17, …… số thứ 20 của dãy số là ?
a. 21 b. 77 c. 41 d. 44
II. PhÇn tù luËn:
C©u1: Mét h×nh ch÷ cã nöa chu vi lµ
4
5
dm. ChiÒu réng kÐm dµi
2
1
dm, tÝnh diÖn tÝch h×nh ch÷
nhËt ®ã lµ:

×