BẢNG TỔNG KẾT CHỈ TIÊU CỦA 243 PHIẾU ĐIỀU TRA
Ghi chú:
5 biết nhiều nhất
4 biết khá nhiều
3 biết trung bình
2 ít biết
1 không biết
STT
BẢNG TỔNG KẾT CHỈ TIÊU ( 243 PHIẾU)
Chỉ tiêu 2
Hạng điểm
Tổng
5 4 3 2 1
1
Uy tín và thương hiệu của
nhà sản xuất
143 63 31 4 2 243
2
Được dùng thử sản phẩm
tại điểm bán
39 61 66 64 13 243
3
Quảng cáo truyền hình/
trên báo/Internet/ brochure
101 85 42 11 4 243
4
Người bán giới thiệu/ nhân
viên tiếp thị
66 70 63 36 8 243
5
Người than/ bạn bè/ đồng
nghiệp giới thiệu
64 90 64 19 6 243
6
Có các chương trình
khuyến mãi
21 42 72 72 36 243
Tổng 434 411 338 206 69 1458
Ghi chú:
5 hoàn toàn đống ý
4 đồng ý
3 không ý kiến
2 không đồng ý
1 rất không đồng ý
STT
BẢNG TỔNG KẾT CHỈ TIÊU ( 243 PHIẾU)
Chỉ tiêu 1
Hạng điểm
Tổng
5 4 3 2 1
1 Aloha 146 47 18 19 13 243
2 Scotti 87 74 31 28 23 243
3 Daisy 36 48 54 37 68 243
4 Staff 57 45 51 39 51 243
5 Otto 5 18 52 58 110 243
6 Lucky 46 52 26 45 74 243
7 Paket 16 18 45 64 100 243
8 Safety 34 35 41 48 85 243
9 Orange Roll 25 13 44 59 102 243
10 Oba 7 19 59 38 120 243
11 Balls 3 13 46 36 145 243
Tổng 462 382 467 471 891 2.673
STT
BẢNG TỔNG KẾT CHỈ TIÊU ( 243 PHIẾU)
Chỉ tiêu 3
Hạng điểm
Tổng
5 4 3 2 1
1 Aloha 98 32 37 39 37 243
2 Scotti 41 42 45 63 52 243
3 Daisy 14 25 46 61 97 243
4 Staff 39 21 31 60 92 243
5 Otto 7 20 36 38 142 243
6 Lucky 23 23 34 49 114 243
7 Paket 13 12 36 33 149 243
8 Safety 13 28 21 65 116 243
9 Orange Roll 14 9 28 42 150 243
10 Oba 4 10 30 39 160 243
11 Balls 5 6 21 49 162 243
Tổng 271 228 365 538 1271 2673
Ghi chú:
5 ăn nhiều nhất
4 ăn khá nhiều
3 ăn trung bình
2 ít ăn
1 không ăn
STT
BẢNG TỔNG KẾT CHỈ TIÊU ( 243 PHIẾU)
Chỉ tiêu 4
Hạng điểm
Tổng
5 4 3 2 1
1
Uy tín và thương hiệu
của nhà sản xuất
143 62 32 3 3 243
2
Các điểm bán bánh mì
đóng gói thuận lợi.
103 91 34 10 4 243
3 Giá cả phù hợp 106 78 50 4 5 243
4
Mùi vị phù hợp, vị bánh
ngon
106 77 44 15 1 243
5
An toàn vệ sinh thực
phẩm
116 58 59 7 3 243
6 Có bao bì bắt mắt 87 49 70 32 5 243
7 Có khuyến mãi hấp dẫn 16 44 91 66 25 243
Tổng 677 459 380 137 46 1699
Ghi chú:
5 ăn nhiều nhất
4 ăn khá nhiều
3 ăn trung bình
2 ít ăn
1 không ăn
STT
BẢNG TỔNG KẾT CHỈ TIÊU ( 243 PHIẾU)
Chỉ tiêu 5
Hạng điểm
Tổng
5 4 3 2 1
1 Bơ sữa 104 42 77 8 12 243
2 Lá dứa 34 60 111 17 21 243
3 Sữa dừa 47 42 122 16 16 243
4 Socola 76 35 85 31 16 243
5 Khoai môn 51 51 96 22 23 243
6 Đậu xanh 44 56 102 22 19 243
7 Chà bông 26 26 45 45 101 243
8 Gà quay 72 29 67 37 38 243
Tổng 454 341 705 198 246 1944
Ghi chú:
5 ăn nhiều nhất
4 ăn khá nhiều
3 ăn trung bình
2 ít ăn
1 không ăn
STT
BẢNG TỔNG KẾT CHỈ TIÊU ( 243 PHIẾU)
Chỉ tiêu 6
Hạng điểm
Tổng
5 4 3 2 1
1
Dùng để ăn lót dạ/ thay
cho bữa an nhẹ
147 60 17 5 14 243
2
Dùng để ăn thay bữa
chính
3 30 42 82 86 243
3 Đi lễ chùa, đám giỗ 8 19 34 29 153 243
4 Mua làm quà biếu tặng 5 12 31 57 138 243
5 Cắm trại/ đi chơi xa 58 55 69 11 50 243
Tổng 221 176 193 184 441 1215
Ghi chú:
5 ăn nhiều nhất
4 ăn khá nhiều
3 ăn trung bình
2 ít ăn
1 không ăn
STT
BẢNG TỔNG KẾT CHỈ TIÊU ( 243 PHIẾU)
Chỉ tiêu 7
Hạng điểm
Tổng
5 4 3 2 1
1 Siêu thị 94 32 52 40 25 243
2 Đại lí 51 69 57 41 25 243
3 Tiệm tạp hóa 80 70 63 22 8 243
4
Các cửa hàng chuyên về
bánh của công ty
26 27 72 69 49 243
5 Chợ 17 25 59 94 48 243
6
Các trung tâm thương
mại/ rạp chiếu phim
17 29 42 99 56 243
7
Căn tin trường học/ bệnh
viện
44 38 46 73 42 243
8
Các quán nước ven
đường
47 25 45 54 72 243
Tổng 145 101 109 81 50 486
Ghi chú:
5 ăn nhiều nhất
4 ăn khá nhiều
3 ăn trung bình
2 ít ăn
1 không ăn
STT
BẢNG TỔNG KẾT CHỈ TIÊU ( 243 PHIẾU)
Chỉ tiêu 8
Hạng điểm
Tổng
5 4 3 2 1
1 Tặng kèm sản phẩm 128 50 53 10 2 243
2
Tặng sản phẩm thử tại
nhà/ điểm bán/ siêu thị
54 90 82 14 3 243
3
Tăng khối lượng sản
phẩm, giá không đổi
107 64 58 14 0 243
4
Quay số trúng thưởng
lớn
43 66 87 45 2 243
5 Thẻ cáo trúng ngay 48 68 91 31 5 243
6 Tặng bộ xếp hình 44 45 89 43 22 243
7 Tặng các trò chơi lắp rắp 44 44 82 36 37 243
Tổng 468 427 542 193 71 1701
Ghi chú:
5 ăn nhiều nhất
4 ăn khá nhiều
3 ăn trung bình
2 ít ăn
1 không ăn
STT BẢNG TỔNG KẾT CHỈ TIÊU ( 243 PHIẾU)
Chỉ tiêu 9
Hạng điểm
Tổng
5 4 3 2 1
1
Quá cao so với thu nhập
của anh/ chị/ em
47 42 89 65 0 243
2
Khá cao nhưng vẫn chấp
nhận được
16 74 90 55 8 243
3
Hợp lí với khối lượng và
chất lượng sản phẩm
48 88 76 27 4 243
4
Không cao so với sản
phẩm nước ngoài
23 87 81 41 11 243
5
Cần giảm giá từ 10%
-30%
55 61 85 29 13 243
Tổng 189 352 421 217 36 1215
Ghi chú:
5 hoàn toàn đống ý
4 đồng ý
3 không ý kiến
2 không đồng ý
1 rất không đồng ý
STT
BẢNG TỔNG KẾT CHỈ TIÊU ( 243 PHIẾU)
Chỉ tiêu 10
Hạng điểm
Tổng
5 4 3 2 1
1
An toàn vệ sinh thực
phẩm
189 37 16 1 0 243
2 Bánh có vị ngon 139 77 23 2 2 243
3 Mùi vị phù hợp 136 70 33 3 1 243
4
Nhiều mùi vị để thay đổi
khẩu vị/ đỡ ngán
123 75 30 14 1 243
5 Bánh luôn tươi mới 145 51 41 3 3 243
6
Bánh có độ ngọt vừa
phải
132 67 33 10 1 243
7 Bánh mềm mịn vừa phải 127 67 44 3 2 243
8
Bánh không bị khô/
không gây nghẹn khi ăn
119 74 39 7 4 243
9
Bánh sử dụng nguôn liệu
cao cấp
127 48 55 6 7 243
Tổng 1237 566 314 49 21 2187
Ghi chú:
5 hoàn toàn đống ý
4 đồng ý
3 không ý kiến
2 không đồng ý
1 rất không đồng ý