-
(
)
11-2013
-
MSSV: 4104263
(
)
T
11-2013
i
Qua 4
3
,
k
.
,
4
.
,
.
, .
,
,
,
,
,
.
,
u,
,
,
,
kinh doanh.
Cần Thơ, ngày … tháng năm 2013
ii
TRANG
Cần Thơ, ngày … tháng năm 2013
iii
Cần Thơ, ngày … tháng 11 năm 2013
iv
Trang
1
1
2
2
1. 2
1.3 2
1.3.1 Không gian 2
2
2
1.4
2
:
5
2.1
n 5
5
9
2.1.3 17
19
20
2.2
u 21
21
21
:
23
3.1 ch
hành 23
3.2 Cu
23
3.2.1 23
3.2.2 C, 23
3.3 24
3.4
25
v
3 23
3.4.2 24
3.5
i công ty 25
25
26
3.6
27
3.7
,
n 29
3.7 29
3.7 30
3.7.3 30
C:
31
4.1
31
4.1.1 31
4.1.2
31
4.2 toán bán hàng 35
4.2 35
4.2 40
4.2.3 42
4.2.4 44
4.2.5 50
4.2.6
,
53
4.2
2010 -
2013 55
4.2.1 Phân tích tình hình doanh th3 2010-2012 6
2013 55
4.2.2
-2012 60
4.2.3
-2012 60
4.2.4
qua 3 2010 2012 6
2012, 2013 66
vi
:
,
KINH DOANH 68
5.1
,
68
5.1.1
68
5.1.2
68
5.1.3 70
5.2
72
5.2.1
72
5.2.2
73
5.2.3 74
6:
75
5.1
75
5.2
75
77
78
vii
Trang
3.1:
2012 6
2012, 2013 28
4.1: 50
4.2: Tình hình doanh thu qua 3 2010 2012 6
55
4.3: 3 2010 2012 6
2012, 2013 60
4.4: 3 2010 2012 6
2012, 2013 64
2010 2012 6 th
2012, 2013 65
viii
DANH SÁCH HÌNH
Trang
6
7
10
H 12
14
16
19
20
3.1
23
3.2
25
26
4.1
30
4.2
50
ix
TNHH MTV
GTGT
TK
CKTM
i
NSNN
BHXH
BHYT
TNDN
NH TMCP
Trang
1
1.1
công ty. Tuy công ty luôn có thành tích cao và
oán bán hàng và x
C.
Trang
2
1.2
1.2.1
ánh giá công tác và xác
, phân tích ông ty TNHH
MTV Hoàng Minh,
bán hàng
1.2.2
-
toán bán và xác
công ty.
-
công ty.
- công ty.
- bán hàng và xác
công ty.
1.3
1.3.1 Không gian
1.3.2
12/2013.
1.3.3
bán hàng và x
1.4
Kế toán bán hàng và xác định
kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long”,
inh. Tác
các
Trang
3
n;
tra
“Kế toán xác định kết quả hoạt động
kinh doanh tại công ty cổ phần thương mại và phát triển dự án Mai Trang”,
Tác
chi phí bán hàng không
Kế toán xác định kết quả hoạt
động kinh doanh tại xí nghiệp xuất nhậu khẩu lương thực Afiex”
toán
Qua
và quan sát quy trình luân
(200
Trang
4
Trang
5
LÝ
2.1 LÝ
oanh thu
2.1.1.1 Doanh thu bán hàng
a. Khái niệm
,
, ,
(
).
nh
. [4, tr127]
b. Nguyên tắc hạch toán
c. Chứng từ sử dụng
- hang.
- .
- .
-
Trang
6
d. Tài khoản sử dụng
[4, tr127]
e. Sơ đồ tổng hợp
2.1.1.2 Doanh thu hoạt động tài chính
a. Khái niệm
,
.
: ,
,
b. Nguyên tắc hạch toán
TK911
TK511
TK111, 112, 131
Doanh
thu phát
sinh
thanh
toán
TK3331
1
GTGT
,
bán
TK521
GTGT
TK3331
hàng bán
Trang
7
c. Chứng từ sử dụng
-
-
- .
-
d. Tài khoản sử dụng
[4, tr133]
e. Sơ đồ hạch toán
nh
TK911
TK111, 112, 131
TK152, 153 156
211, 241, 642
TK413
TK511
doanh thu
tài chính
TK1112, 1122
TK1112,1122
d
do mua hàng
TK1111, 1121
TK121, 221
TK331
Trang
8
2.1.1.3 Thu nhập khác
a. Khái niệm
n
,
.
-
-
-
-
-
-
-
-
- [4, tr136]
b. Nguyên tắc hạch toán
s
c. Chứng từ sử dụng
- .
- .
- .
-
d. Tài khoản sử dụng
Trang
9
ra
[4,tr137]
2.1.2.1 Giá vốn hàng bán
a. Khái niệm
-
[4,tr130]
b.Nguyên tắc hạch toán
-
911
doanh.
-
TK
- vào TK632
bán.
-
-
vào TK632.
c. Chứng từ hạch toán
- .
- , , .
-
Trang
10
d.Tài khoản sử dụng
.
e. Sơ đồ tổng hợp
TK154, 155,
156, 157
TK632
TK155, 156
hàng hóa
TK154
chi phí nhân công
trên
TK1593
H
TK111, 112
331, 334
TK911
TK217
TK214
Trang
11
2.1.2.2 Chi phí qun lí kinh doanh
*
a. Khái niệm
Chi phí bán hàng là chi phí
hàng hóa
g [4,tr130]
b. Nguyên tắc hạch toán
kì kinh doanh
c. Chứng từ sử dụng
- .
- P.
- .
- .
- .
d. Tài khoản sử dụng
21
Trang
12
e. Sơ đồ hạch toán
TK6421
TK133
TK111, 112
152, 153
TK214
TK141, 242, 335
TK512
TK111, 112
141, 331
TK111, 112
TK334, 338
TK133
chi phí bán hàng
TK911
TK133
TK333(11)
Trang
13
*
a. Khái niệm
n sau:
- Chi phí
,
-
-
nhà,
-
-
-
-
[4,tr131]
b. Nguyên tắc hạch toán
ng kinh doanh có chu kì
c. Chứng từ sử dụng
, p, g
, b
d. Tài khoản sử dụng
2
2
Trang
14
e. Sơ đồ hạch toán
H
TK111, 112, 138
TK6422
TK111, 112, 331
TK133
TK152, 153, 611
TK142, 242, 335
TK214
ùng cho bán hàng
TK334. 338
TK351, 352
TK1592
TK911
trong kì
Chi phí kinh doanh
TK352