Tải bản đầy đủ (.ppt) (255 trang)

Slide nguyên lý kế toán trần văn việt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (650.58 KB, 255 trang )

Ch ng 1 ươ
Ch ng 1 ươ
M T S V N CHUNG Ộ Ố Ấ ĐỀ
M T S V N CHUNG Ộ Ố Ấ ĐỀ
V K TOAÙNỀ Ế
V K TOAÙNỀ Ế
GV: Ths. Trần Văn Việt
GV: Ths. Trần Văn Việt
BM: Nguyên lý kế toán
BM: Nguyên lý kế toán
Khoa: Kế toán
Khoa: Kế toán
Tröôøng
Tröôøng
ĐH Kinh tế TP.HCM
ĐH Kinh tế TP.HCM
I. L CH S RA I & PHAT TRI NỊ Ử ĐỜ Ể
I. L CH S RA I & PHAT TRI NỊ Ử ĐỜ Ể

L ch s ra iị ử đờ
L ch s ra iị ử đờ
Cùng v i i s ng xã h i loài ng i nh m xác nh hi u ớ đờ ố ộ ườ ằ đị ệ
Cùng v i i s ng xã h i loài ng i nh m xác nh hi u ớ đờ ố ộ ườ ằ đị ệ
qu c a 1 ho t ng:ả ủ ạ độ
qu c a 1 ho t ng:ả ủ ạ độ
Ph n t c (Doanh thu) và Ph n b ra (Chi phí) qua ầ đạ đượ ầ ỏ
Ph n t c (Doanh thu) và Ph n b ra (Chi phí) qua ầ đạ đượ ầ ỏ
nhi u hình thái bi u hi nề ể ệ
nhi u hình thái bi u hi nề ể ệ

Quá trình phát tri nể


Quá trình phát tri nể
Th gi iế ớ
Th gi iế ớ
: cách nay h n 6.000 n m tr c công nguyên, ơ ă ướ
: cách nay h n 6.000 n m tr c công nguyên, ơ ă ướ
qua nhi u giai o n (tr 17)ề đ ạ
qua nhi u giai o n (tr 17)ề đ ạ
VN
VN
: t 1945, 1961,1970, …1988 b t u kinh t m ừ ắ đầ ế ở
: t 1945, 1961,1970, …1988 b t u kinh t m ừ ắ đầ ế ở
h ng th tr ng, 1995, 2006,2014ướ ị ườ
h ng th tr ng, 1995, 2006,2014ướ ị ườ
I. L CH S RA I & PHAT TRI NỊ Ử ĐỜ Ể
I. L CH S RA I & PHAT TRI NỊ Ử ĐỜ Ể
VN
VN
: t 1945, 1961,1970, 1988, 1995, 2006,2014ừ
: t 1945, 1961,1970, 1988, 1995, 2006,2014ừ
Trước năm 1988 là
Trước năm 1988 là
kinh tế tập trung quan liêu bao
kinh tế tập trung quan liêu bao
cấp
cấp
, toàn xã hội chỉ có 1 thành phần kinh tế: Nhà
, toàn xã hội chỉ có 1 thành phần kinh tế: Nhà
nước.
nước.
Sau đó là

Sau đó là
kinh tế thò trường với nhiều thành phần kinh
kinh tế thò trường với nhiều thành phần kinh
te
te
á như hiện nay. Kế toán là công cụ quản lý kinh tế
á như hiện nay. Kế toán là công cụ quản lý kinh tế
cũng thay đổi cho phù hợp!nhất là kể từ năm 1988 đến
cũng thay đổi cho phù hợp!nhất là kể từ năm 1988 đến
nay
nay
1.2
1.2
ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN
ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN
LOẠI KẾ TOÁN
LOẠI KẾ TOÁN

Lu t k toánậ ế
Lu t k toánậ ế

H ng d n th c hi n ch k toán DN 1995ướ ẫ ự ệ ế độ ế
H ng d n th c hi n ch k toán DN 1995ướ ẫ ự ệ ế độ ế

M ỹ
M ỹ

Liên xô
Liên xô


Theo H ng d n th c hi n ch k toán n m ướ ẫ ự ệ ế độ ế ă
Theo H ng d n th c hi n ch k toán n m ướ ẫ ự ệ ế độ ế ă
1995
1995
K toán là ngh thu t ghi chép, phân lo i và t ng h pế ệ ậ ạ ổ ợ
K toán là ngh thu t ghi chép, phân lo i và t ng h pế ệ ậ ạ ổ ợ

Theo lu t k toán VN 2003ậ ế
Theo lu t k toán VN 2003ậ ế
K toán là vi c thu th p, x lý, ki m tra, phân tích và ế ệ ậ ử ể
K toán là vi c thu th p, x lý, ki m tra, phân tích và ế ệ ậ ử ể
cung c p thông tin kinh t tài chính d i hình ấ ế ướ
cung c p thông tin kinh t tài chính d i hình ấ ế ướ
th c giá tr , hi n v t và th i gian lao ngứ ị ệ ậ ờ độ
th c giá tr , hi n v t và th i gian lao ngứ ị ệ ậ ờ độ

M ỹ
M ỹ
(Vi n các giám nh viên k toán công Hoa k 1941)ệ đị ế ỳ
(Vi n các giám nh viên k toán công Hoa k 1941)ệ đị ế ỳ
K toán là ngh thu t ghi chép, phân lo i và t ng h p b ng các ế ệ ậ ạ ổ ợ ằ
K toán là ngh thu t ghi chép, phân lo i và t ng h p b ng các ế ệ ậ ạ ổ ợ ằ
ph ng pháp riêng & ghi b ng ti n các nghi p v s ki n ươ ằ ề ệ ụ ự ệ
ph ng pháp riêng & ghi b ng ti n các nghi p v s ki n ươ ằ ề ệ ụ ự ệ
mang b n ch t tài chínhả ấ
mang b n ch t tài chínhả ấ

Liên xô
Liên xô
K toán là khoa h c v i t ng và ph ng pháp lu nế ọ ề đố ượ ươ ậ

K toán là khoa h c v i t ng và ph ng pháp lu nế ọ ề đố ượ ươ ậ





2
2
h ng lý lu n c b n nói v k toán:ướ ậ ơ ả ề ế
h ng lý lu n c b n nói v k toán:ướ ậ ơ ả ề ế
_ M t h ng coi k toán là m t ộ ướ ế ộ
_ M t h ng coi k toán là m t ộ ướ ế ộ
công c qu n lý c a ụ ả ủ
công c qu n lý c a ụ ả ủ
t ng t ch c, t ng doanh nghi pừ ổ ứ ừ ệ
t ng t ch c, t ng doanh nghi pừ ổ ứ ừ ệ
_ M t h ng khác coi k toán là m t ộ ướ ế ộ
_ M t h ng khác coi k toán là m t ộ ướ ế ộ
môn khoa h c có ọ
môn khoa h c có ọ
tính ph ng pháp lu n t ng h pươ ậ ổ ợ
tính ph ng pháp lu n t ng h pươ ậ ổ ợ
Phân loại kế toán
Phân loại kế toán

Phân lo i theo tính ch t và i t ng s d ng thông tinạ ấ đố ượ ử ụ
Phân lo i theo tính ch t và i t ng s d ng thông tinạ ấ đố ượ ử ụ
_
_
K toán tài chínhế

K toán tài chínhế
: thu th p, x lý, cung c p thông tin kinh t ậ ử ấ ế
: thu th p, x lý, cung c p thông tin kinh t ậ ử ấ ế
tài chính cho các i t ng bên ngoài doanh nghi p là ch đố ượ ệ ủ
tài chính cho các i t ng bên ngoài doanh nghi p là ch đố ượ ệ ủ
y u. ế
y u. ế
Thông tin ó ph i chính xác tuy t i, ph i theo sát các chu n đ ả ệ đố ả ẩ
Thông tin ó ph i chính xác tuy t i, ph i theo sát các chu n đ ả ệ đố ả ẩ
m c và ch k toánự ế độ ế
m c và ch k toánự ế độ ế
_ K toán qu n trế ả ị
_ K toán qu n trế ả ị
: thu th p, x lý và cung c p thông tin theo ậ ử ấ
: thu th p, x lý và cung c p thông tin theo ậ ử ấ
yêu c u qu n tr và quy t nh kinh t tài chính trong n i ầ ả ị ế đị ế ộ
yêu c u qu n tr và quy t nh kinh t tài chính trong n i ầ ả ị ế đị ế ộ
b . ộ
b . ộ
3.ĐỐI TƯỢNG CỦA KẾ TOÁN
3.ĐỐI TƯỢNG CỦA KẾ TOÁN

doanh nghi pỞ ệ
doanh nghi pỞ ệ
:
:


là kh i l ng tài s n, s v n ng c a kh i ố ượ ả ự ậ độ ủ ố
là kh i l ng tài s n, s v n ng c a kh i ố ượ ả ự ậ độ ủ ố

l ng tài s n ó & các m i quan h pháp lý phát ượ ả đ ố ệ
l ng tài s n ó & các m i quan h pháp lý phát ượ ả đ ố ệ
sinh trong quá trình SXKD.
sinh trong quá trình SXKD.

Ph i phân lo i i t ng k toán nh m thu n ả ạ đố ượ ế ằ ậ
Ph i phân lo i i t ng k toán nh m thu n ả ạ đố ượ ế ằ ậ
ti n trong qu n lý. Có 2 tiêu th c k t c u tài s n & ệ ả ứ ế ấ ả
ti n trong qu n lý. Có 2 tiêu th c k t c u tài s n & ệ ả ứ ế ấ ả
ngu n hình thành tài s nồ ả
ngu n hình thành tài s nồ ả
_ Phân lo i theo K t c u cho bi t tài s n bao g m ạ ế ấ ế ả ồ
_ Phân lo i theo K t c u cho bi t tài s n bao g m ạ ế ấ ế ả ồ
nh ng gì ữ
nh ng gì ữ
_ Phân lo i theo ngu n hình thành cho bi t tài s n do ạ ồ ế ả
_ Phân lo i theo ngu n hình thành cho bi t tài s n do ạ ồ ế ả
âu mà cóđ
âu mà cóđ
a. Phân loại theo kết cấu của tài
a. Phân loại theo kết cấu của tài
sản
sản
( TÀI SẢN)
( TÀI SẢN)

Tài s n là gì?ả
Tài s n là gì?ả
Là ngu n l c do DN ki m soát và có th thu c l i ích kinh ồ ự ể ể đượ ợ
Là ngu n l c do DN ki m soát và có th thu c l i ích kinh ồ ự ể ể đượ ợ

t trong t ng lai. TS thu c quy n qu n lý và s d ng ế ươ ộ ề ả ử ụ
t trong t ng lai. TS thu c quy n qu n lý và s d ng ế ươ ộ ề ả ử ụ
c a n v g i là TS s h uủ đơ ị ọ ở ữ
c a n v g i là TS s h uủ đơ ị ọ ở ữ

Tài s n có Bao nhiêu lo i?ả ạ
Tài s n có Bao nhiêu lo i?ả ạ
Theo Th i gian s d ng, thu h i, luân chuy n có 2 lo i tài ờ ử ụ ồ ể ạ
Theo Th i gian s d ng, thu h i, luân chuy n có 2 lo i tài ờ ử ụ ồ ể ạ
s n sau:ả
s n sau:ả
Tài s n ng n h n ; Tài s n dài h n ả ắ ạ ả ạ
Tài s n ng n h n ; Tài s n dài h n ả ắ ạ ả ạ
L u ý khái ni m ng n h n, ư ệ ắ ạ
L u ý khái ni m ng n h n, ư ệ ắ ạ
dài d n ch dành cho BC KT, không có TK sau này h c ạ ỉ Đ ở ọ
dài d n ch dành cho BC KT, không có TK sau này h c ạ ỉ Đ ở ọ
n!đế
n!đế

Tài s n ng n h nả ắ ạ
Tài s n ng n h nả ắ ạ
: g m các tài s n có th i gian s ồ ả ờ ử
: g m các tài s n có th i gian s ồ ả ờ ử
d ng, thu h i, luân chuy n trong vòng 1 n m ụ ồ ể ă
d ng, thu h i, luân chuy n trong vòng 1 n m ụ ồ ể ă
(ho c 1 chu k SXKD thông th ng). Lo i TS này ặ ỳ ườ ạ
(ho c 1 chu k SXKD thông th ng). Lo i TS này ặ ỳ ườ ạ
chia ra nhi u nhóm d qu n lýề để ễ ả
chia ra nhi u nhóm d qu n lýề để ễ ả


Tài s n dài h nả ạ
Tài s n dài h nả ạ
: g m các tài s n có th i gian s ồ ả ờ ử
: g m các tài s n có th i gian s ồ ả ờ ử
d ng, thu h i, luân chuy n h n 1 n m (sau 1 chu ụ ồ ể ơ ă
d ng, thu h i, luân chuy n h n 1 n m (sau 1 chu ụ ồ ể ơ ă
k SXKD thông th ng)ỳ ườ
k SXKD thông th ng)ỳ ườ

Nhóm ti n & t ng ng ti n:ề ươ đươ ề
Nhóm ti n & t ng ng ti n:ề ươ đươ ề
bi u hi n qua ể ệ
bi u hi n qua ể ệ
Ti n m t, Ti n g i ngân hàng, Ti n ang chuy n ề ặ ề ử ề đ ể
Ti n m t, Ti n g i ngân hàng, Ti n ang chuy n ề ặ ề ử ề đ ể
& các ch ng khoán ng n h n áo h n không quá 3 ứ ắ ạ đ ạ
& các ch ng khoán ng n h n áo h n không quá 3 ứ ắ ạ đ ạ
tháng t ngày u t .ừ đầ ư
tháng t ngày u t .ừ đầ ư

Nhóm u t ng n h nđầ ư ắ ạ
Nhóm u t ng n h nđầ ư ắ ạ
: TS u t ra ngoài đầ ư để
: TS u t ra ngoài đầ ư để
sinh l i, bi u hi n qua c phi u, trái phi u, k ợ ể ệ ổ ế ế ỳ
sinh l i, bi u hi n qua c phi u, trái phi u, k ợ ể ệ ổ ế ế ỳ
phi u, tín phi u…ế ế
phi u, tín phi u…ế ế


Nhóm ph i thu ng n h nả ắ ạ
Nhóm ph i thu ng n h nả ắ ạ
G m các TS b chi m d ng, bi u hi n: ồ ị ế ụ ể ệ
G m các TS b chi m d ng, bi u hi n: ồ ị ế ụ ể ệ


* Ph i thu c a khách hàng,ả ủ
* Ph i thu c a khách hàng,ả ủ
* Ph i thu Nhà n c (VAT kh u tr ), ả ướ ấ ừ
* Ph i thu Nhà n c (VAT kh u tr ), ả ướ ấ ừ
*Ph i thu n i b , ả ộ ộ
*Ph i thu n i b , ả ộ ộ
* Ph i thu khác: các kho n ph i thu ng n h n còn l iả ả ả ắ ạ ạ
* Ph i thu khác: các kho n ph i thu ng n h n còn l iả ả ả ắ ạ ạ

Nhóm hàng t n khoồ
Nhóm hàng t n khoồ
Tài s n c d tr s n xu t s n ph m, ả đượ ự ữ để ả ấ ả ẩ để
Tài s n c d tr s n xu t s n ph m, ả đượ ự ữ để ả ấ ả ẩ để
bán, g i bán, ph c v SXKD doanh nghi p. ử ụ ụ ở ệ
bán, g i bán, ph c v SXKD doanh nghi p. ử ụ ụ ở ệ


* Nguyên li u, v t li u, ệ ậ ệ
* Nguyên li u, v t li u, ệ ậ ệ
* Công c d ng c , ụ ụ ụ
* Công c d ng c , ụ ụ ụ
* Chi phí SXKD d dang,ở
* Chi phí SXKD d dang,ở
* Thành ph m,ẩ

* Thành ph m,ẩ
* Hàng hoá,…
* Hàng hoá,…
Gi i h n trong kho thôi!ớ ạ
Gi i h n trong kho thôi!ớ ạ

Nhóm tài s n ng n h n khác:ả ắ ạ
Nhóm tài s n ng n h n khác:ả ắ ạ
G m nh ng TS ng n h n còn ồ ữ ắ ạ
G m nh ng TS ng n h n còn ồ ữ ắ ạ
l i không thu c các nhóm trên:ạ ộ ở
l i không thu c các nhóm trên:ạ ộ ở
nh ư
nh ư
-T m ngạ ứ
-T m ngạ ứ
: s ti n t m chi cho NL làm công vi c chung ố ề ạ Đ ệ
: s ti n t m chi cho NL làm công vi c chung ố ề ạ Đ ệ
( i công tác, mua TS,d ch v ,…)đ ị ụ
( i công tác, mua TS,d ch v ,…)đ ị ụ
- Chi phí tr tr c ả ướ
- Chi phí tr tr c ả ướ
: phát sinh trong 1 k có liên quan nhi u ỳ ề
: phát sinh trong 1 k có liên quan nhi u ỳ ề
k k toán, c n phân b vào CP k có liên quan (g i là phân ỳ ế ầ ổ ỳ ọ
k k toán, c n phân b vào CP k có liên quan (g i là phân ỳ ế ầ ổ ỳ ọ
b CP tr tr c)ổ ả ướ
b CP tr tr c)ổ ả ướ
VD: tr ti n thuê nhà 3tr cho 3 tháng h p ng. M i tháng s ả ề ợ đồ ỗ ẽ
VD: tr ti n thuê nhà 3tr cho 3 tháng h p ng. M i tháng s ả ề ợ đồ ỗ ẽ

tính vào CP là 1 tr (phân b )ổ
tính vào CP là 1 tr (phân b )ổ

Tài s n dài h n:ả ạ
Tài s n dài h n:ả ạ



g m các TS có th i gian s d ng, thu h i và ln chuy n h n 1 ồ ờ ử ụ ồ ể ơ
g m các TS có th i gian s d ng, thu h i và ln chuy n h n 1 ồ ờ ử ụ ồ ể ơ
n m (sau 1 chu k SXKD thơng th ng), bi u hi n qua ă ỳ ườ ể ệ
n m (sau 1 chu k SXKD thơng th ng), bi u hi n qua ă ỳ ườ ể ệ
TSC , XDCB d dang, u t dài h n…Đ ở đầ ư ạ
TSC , XDCB d dang, u t dài h n…Đ ở đầ ư ạ
-
Các khoản Phải thu dài hạn: Phải thu DH khách hàng, Vốn
Các khoản Phải thu dài hạn: Phải thu DH khách hàng, Vốn
KD đơn vò trực thuộc, phải thu DH nội bộ, phải thu DH khác
KD đơn vò trực thuộc, phải thu DH nội bộ, phải thu DH khác
_
_
TSCĐ
TSCĐ
: g m các i t ng có giá tr l n và th i gian s d ng dài ồ đố ượ ị ớ ờ ử ụ
: g m các i t ng có giá tr l n và th i gian s d ng dài ồ đố ượ ị ớ ờ ử ụ
theo nh quy nh, g m có TSC h u hình & TSC vơ hìnhư đị ồ Đ ữ Đ
theo nh quy nh, g m có TSC h u hình & TSC vơ hìnhư đị ồ Đ ữ Đ

TSC h u hìnhĐ ữ
TSC h u hìnhĐ ữ

: có hình thái v t ch tậ ấ
: có hình thái v t ch tậ ấ
VD: Nhà c a, thi t b …ử ế ị
VD: Nhà c a, thi t b …ử ế ị

TSC vô hìnhĐ
TSC vô hìnhĐ
: không có hình thái v t ch t, th ậ ấ ể
: không có hình thái v t ch t, th ậ ấ ể
hi n 1 l ng giá tr ã b ra và mang l i l i ích ệ ượ ị đ ỏ ạ ợ
hi n 1 l ng giá tr ã b ra và mang l i l i ích ệ ượ ị đ ỏ ạ ợ
kinh t khi s d ngế ử ụ
kinh t khi s d ngế ử ụ
VD: Quy n s d ng t, b ng phát minh sáng ch , ề ử ụ đấ ằ ế
VD: Quy n s d ng t, b ng phát minh sáng ch , ề ử ụ đấ ằ ế
ph n m m máy vi tính,…ầ ề
ph n m m máy vi tính,…ầ ề

Xây d ng c b n d dangự ơ ả ở
Xây d ng c b n d dangự ơ ả ở
: là giá tr các công trình ị
: là giá tr các công trình ị
ch a hoàn thành, k t thúc t o ra TSC ho c B S ư ế ạ Đ ặ Đ
ch a hoàn thành, k t thúc t o ra TSC ho c B S ư ế ạ Đ ặ Đ
u tđầ ư
u tđầ ư

u t dài h nĐầ ư ạ
u t dài h nĐầ ư ạ
: tài s n u t ra ngoài sinh ả đầ ư để

: tài s n u t ra ngoài sinh ả đầ ư để
l i, ch m thu h i v n nh : góp v n LD-LK, u ợ ậ ồ ố ư ố đầ
l i, ch m thu h i v n nh : góp v n LD-LK, u ợ ậ ồ ố ư ố đầ
t ch ng khoán, u t B S, u t vào cty ư ứ đầ ư Đ đầ ư
t ch ng khoán, u t B S, u t vào cty ư ứ đầ ư Đ đầ ư
con…
con…
b. Phân loại theo nguồn hình
b. Phân loại theo nguồn hình
thành của tài sản
thành của tài sản
(NGUỒN VỐN)
(NGUỒN VỐN)

N ph i tr (DN huy ng)ợ ả ả độ
N ph i tr (DN huy ng)ợ ả ả độ
Phát sinh trong kinh doanh, DN có trách nhi m tr , ệ ả
Phát sinh trong kinh doanh, DN có trách nhi m tr , ệ ả
theo th i gian thanh toán có n ng n h n và n dài ờ ợ ắ ạ ợ
theo th i gian thanh toán có n ng n h n và n dài ờ ợ ắ ạ ợ
h n.ạ
h n.ạ
Nhóm n ph i tr ng n h nợ ả ả ắ ạ
Nhóm n ph i tr ng n h nợ ả ả ắ ạ
:
:
có th i gian thanh toán trong vòng 1 n m, ờ ă
có th i gian thanh toán trong vòng 1 n m, ờ ă
Bi u hi n: ể ệ
Bi u hi n: ể ệ

_ Vay và n thuê tài chính ng n h n(s n g c, kg k lãi vay)ợ ắ ạ ố ợ ố ể
_ Vay và n thuê tài chính ng n h n(s n g c, kg k lãi vay)ợ ắ ạ ố ợ ố ể
_ Ph i tr cho ng i bán(Chi t kh u th ng m i, CKTT)ả ả ườ ế ấ ươ ạ
_ Ph i tr cho ng i bán(Chi t kh u th ng m i, CKTT)ả ả ườ ế ấ ươ ạ
_ Ph i tr NLả ả Đ
_ Ph i tr NLả ả Đ
_ Ph i tr cho NNả ả
_ Ph i tr cho NNả ả
_ Ph i tr n i bả ả ộ ộ
_ Ph i tr n i bả ả ộ ộ
_ Ph i tr khácả ả
_ Ph i tr khácả ả
Nhóm n ph i tr dài h nợ ả ả ạ
Nhóm n ph i tr dài h nợ ả ả ạ
:
:
th i gian thanh toán sau 1 n m: ờ ă
th i gian thanh toán sau 1 n m: ờ ă
- Vay và n thuê tài chính dài h n,ợ ạ
- Vay và n thuê tài chính dài h n,ợ ạ
- Qu khen th ng, phúc l iỹ ưở ợ
- Qu khen th ng, phúc l iỹ ưở ợ
ài th các ho t ng ngh d ng, l t t, cá nhân có thành tích trong SXKD…Đ ọ ạ độ ỉ ưỡ ễ ế
ài th các ho t ng ngh d ng, l t t, cá nhân có thành tích trong SXKD…Đ ọ ạ độ ỉ ưỡ ễ ế

V n ch s h u (DN t ài th , t có)ố ủ ở ữ ự đ ọ ự
V n ch s h u (DN t ài th , t có)ố ủ ở ữ ự đ ọ ự
Do CSH u t ban u & b sung thêm có c i m đầ ư đầ ổ đặ đ ể
Do CSH u t ban u & b sung thêm có c i m đầ ư đầ ổ đặ đ ể
là DN không cam k t th i gian thanh toán, tu thu c ế ờ ỳ ộ

là DN không cam k t th i gian thanh toán, tu thu c ế ờ ỳ ộ
vào lo i hình DN v n CSH s khác nhau, bi u hi n ạ ố ẽ ể ệ
vào lo i hình DN v n CSH s khác nhau, bi u hi n ạ ố ẽ ể ệ
qua:
qua:
_Ngu n v n u t c a ch s h u,ồ ố đầ ư ủ ủ ở ữ
_Ngu n v n u t c a ch s h u,ồ ố đầ ư ủ ủ ở ữ
_L i nhu n ch a phân ph i,ợ ậ ư ố
_L i nhu n ch a phân ph i,ợ ậ ư ố
_ Qu chuyên dùng qu u t phát tri n, qu h tr ỹ ỹ đầ ư ể ỹ ỗ ợ
_ Qu chuyên dùng qu u t phát tri n, qu h tr ỹ ỹ đầ ư ể ỹ ỗ ợ
s p x p DNắ ế
s p x p DNắ ế
_ Ngu n v n u t XDCB…ồ ố đầ ư
_ Ngu n v n u t XDCB…ồ ố đầ ư

V n u t c a ch s h u: ố đầ ư ủ ủ ở ữ đ
V n u t c a ch s h u: ố đầ ư ủ ủ ở ữ đ
c i m không ặ đ ể
c i m không ặ đ ể
cam k t th i h n thanh toán, ài th các TS ng n ế ờ ạ đ ọ ắ
cam k t th i h n thanh toán, ài th các TS ng n ế ờ ạ đ ọ ắ
h n, dài h n v a kạ ạ ừ ể
h n, dài h n v a kạ ạ ừ ể

L i nhu n sau thu ch a phân ph iợ ậ ế ư ố
L i nhu n sau thu ch a phân ph iợ ậ ế ư ố
: k t qu ế ả
: k t qu ế ả
ho t ng sau 1 k ch a phân ph iạ độ ỳ ư ố

ho t ng sau 1 k ch a phân ph iạ độ ỳ ư ố

Qu chuyên dùngỹ
Qu chuyên dùngỹ
: c l p t l i nhu n khi phân đượ ậ ừ ợ ậ
: c l p t l i nhu n khi phân đượ ậ ừ ợ ậ
ph i, bi u hi n:ố ể ệ
ph i, bi u hi n:ố ể ệ

Qu u t phát tri nỹ đầ ư ể
Qu u t phát tri nỹ đầ ư ể
ài th các ho t ng khuy n khích phát tri n SXKD Đ ọ ạ độ ế ể
ài th các ho t ng khuy n khích phát tri n SXKD Đ ọ ạ độ ế ể
chi u sâu, i m i công ngh , môi tr ng làm ề đổ ớ ệ ườ
chi u sâu, i m i công ngh , môi tr ng làm ề đổ ớ ệ ườ
vi c, u tiên cho L nệ ư Đ ữ
vi c, u tiên cho L nệ ư Đ ữ

×