!"#$%&'!()*'%&+,-%'./%'!"01
Năm học 2010 - 2011
23%&'!4%&'(56'78!'9+3
:;<='>?@
!(1')(A!':#5%&'(B)'7C'11
6(D%&'&1EF'GH)
*!!
(I'JK'LMN
O1PQ'!(1')E)'QR%
%SKT'UVNW
&V;V'
LXNW
Ngữ văn
Toán
học
Vật lý Ngoại
ngữ
1
Bùi Ngọc Anh
6.50 6.00 4.00 6.00
04/10/1999 Nữ
2
Nguyễn Lan Anh
6.50 8.50 3.50 8.50
03/02/2010 Nữ
3
Nguyễn Phương Anh
6.00 6.00 4.50 7.00
09/09/1999 Nữ
4
Trương Đức Anh
6.50 8.00 7.00 8.00
12/04/1999 Nam
5
Hoàng Ngọc Ánh
6.50 8.50 5.00 5.50
03/02/2010 Nữ
6
Mai Nhật Ánh
8.50 8.50 7.50 10.00
07/12/1999 Nữ
7
Đỗ Thanh Bình
8.00 9.50 8.50 9.50
13/02/1999 Nam
8
Phạm Trọng Đạt
6.00 7.00 5.00 7.00
03/02/2010 Nam
9
Cao Viết Dũng
7.00 8.50 6.50 9.50
07/01/1999 Nam
10
Nguyễn Thị Hương Giang
8.50 9.50 6.00 7.50
20/11/1999 Nữ
11
Lê Thị Hà
8.00 8.50 3.50 8.00
01/06/1999 Nữ
12
Trần Thị Thu Hằng
7.50 8.50 8.50 7.00
01/12/1999 Nữ
13
Trần Thị Hiền
6.50 6.50 7.50 5.00
17/09/1999 Nữ
14
Lê Duy Hiếu
7.50 9.00 8.50 9.50
20/08/1999 Nam
15
Hồ Huy Hoàng
7.50 8.50 7.00 9.50
09/02/1999 Nam
16
Lê Thu Hồng
9.00 8.00 8.50 9.00
02/10/1999 Nữ
VNPT vì sự nghiệp Giáo dục
*!!
(I'JK'LMN
O1PQ'!(1')E)'QR%
%SKT'UVNW
&V;V'
LXNW
Ngữ văn
Toán
học
Vật lý Ngoại
ngữ
17
Lê Thị Thu Hường
8.50 9.00 8.50 10.00
28/06/1999 Nữ
18
Bùi Quang Huy
7.00 9.00 6.50 8.00
08/10/1999 Nam
19
Nguyễn Thị Ngọc Linh
7.50 7.00 5.50 9.50
22/08/1999 Nữ
20
Nguyễn Lê Phương Ly
8.00 9.00 5.00 7.50
24/10/1999 Nữ
21
Ngô Huy Mạnh
6.50 9.50 3.50 5.00
24/05/1999 Nam
22
Lê Tuấn Minh
7.50 9.50 8.50 8.00
08/04/1999 Nam
23
Hiệp Thành Nam
6.50 4.00 7.00 6.50
09/11/1999 Nam
24
Nguyễn Bá Nam
7.00 9.00 7.50 6.50
25/05/1999 Nam
25
Nguyễn Hoàng Nam
8.00 9.50 8.00 8.00
04/04/1999 Nam
26
Hoàng Hải Nhi
8.00 8.00 9.50 10.00
02/12/1999 Nữ
27
Nguyễn Thị Yến Nhi
7.50 8.00 7.50 9.00
04/12/1999 Nữ
28
Phạm Quang Phát
7.50 9.00 8.00 9.50
23/09/1999 Nam
29
Lê Tuấn Phương
6.50 9.50 8.50 8.00
11/07/1999 Nam
30
Trần Đình Sơn
6.50 7.50 5.50 7.00
06/09/1999 Nam
31
Hoàng Khắc Thắng
6.50 6.50 6.00 9.00
12/06/1999 Nam
32
Lê Ngọc Công Thành
8.00 8.00 6.00 9.50
08/08/1999 Nam
33
Nguyễn Phương Thảo
7.50 9.00 6.00 9.00
16/08/1999 Nữ
34
Lê Huyền Thu
8.50 7.50 4.50 6.50
29/11/1999 Nữ
35
Thái Thị Xuân Thu
8.00 8.00 6.00 8.50
10/10/1999 Nữ
36
Hoàng Thị Thu Trang
8.00 9.00 8.00 9.50
25/04/1999 Nữ
37
Lê Thu Trang
7.50 9.50 7.50 9.00
11/02/1999 Nữ
38
Nguyễn Thuỳ Trang
6.50 6.50 3.50 7.00
04/02/1999 Nữ
VNPT vì sự nghiệp Giáo dục
*!!
(I'JK'LMN
O1PQ'!(1')E)'QR%
%SKT'UVNW
&V;V'
LXNW
Ngữ văn
Toán
học
Vật lý Ngoại
ngữ
39
Võ Ngô Thu Trang
7.50 8.50 6.50 7.50
26/07/1999 Nữ
40
Khâu Minh Tuấn
7.50 5.50 6.50 5.50
03/02/2010 Nam
41
Lê Thanh Tùng
6.50 7.00 4.00 6.50
05/11/1999 Nam
42
Nguyễn Thị Mỹ Xuyên
8.00 9.00 10.00 9.00
30/05/1999 Nữ
%&#$1':Y6'2EF')EF
VNPT vì sự nghiệp Giáo dục