Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Một số bài tập tích phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (303.45 KB, 7 trang )

Hoàng Ngọc Phú Page 1

MỘT SỐ DẠNG BÀI TẬP TÍCH PHÂN KHÁC

1. Cho hai hàm số f(x) = 4cosx + 3sinx, g(x) = cosx + 2sinx.
a. Tìm các số A , B sao cho : g(x) = A.f(x) + B.f ’(x)
b. Tính
/4
0
()
()
gx
dx
fx



2. Tìm các hằng số A,B để hàm số f(x) = Asinx + B thỏa mãn đồng thời các điều kiện f ’(1) = 2

2
0
( ) 4f x dx 


3. Cho hai tích phân:
/2
22
0
cos .cos 2I x x dx




;
/2
22
0
sin .cos 2J x x dx




a. Tính I + J và I – J
b. Tính I , J
4. Giả sử f(x) là hàm số liên tục trên [0;] . CMR :
/2
0 0 0
. (sin ) (sin ) (sin )
2
x f x dx f x dx f x dx
  



  

Áp dụng :
2
0
.sin
1 cos
xx

J dx
x





5. Cho hàm số f(x) liên tục trên R và với mọi x thuộc R ta đều có : f(x) + f(–x) =
2 2cos2x

. Tính
3 /2
3 /2
()f x dx





6. Cho hàm số :
x
ebx
x
a
xf .
)1(
)(
3




. Tìm a. b biết
'(0) 22f 



1
0
5)( dxxf
.
7. Cho
f(x) sinx.sin2x.cos5x
. Tìm hàm nguyên hàm của đa thức f(x). Tính tích phân:
2
x
2
f(x)
I dx
e1






8. Giải phương trình :
x
2
0
(u x )du sinx



9. Tính
22
/ 6 / 6
00
sin x cos x
I dx; J dx
sinx 3 cosx sinx 3 cosx




.Từ đó hãy tính tích phân sau :
5 / 3
3 / 2
cos2x
dx
cosx 3sin x






10. Cho hàm số:
x
3
a
f(x) bxe

(x 1)


, tìm a, b biết rằng:
f '(0) 22

1
0
f(x)dx 5

.
11. Cho f(x) liên tục trên R :
f(x) f( x) 2 2cos2x x R      
. Tính
3 /2
3 /2
f(x)dx




Hoàng Ngọc Phú Page 2

12. Cho T
13
=
3
2
2
1

x x m dx


a. Tính T
13
với m = 1.
b. Tính T
13
theo m với m < -3.
13. Cho I
n
=
1
22
(1 )
0
n
x x dx

và J
n
=
1
2
(1 )
0
n
x x dx

. Với n nguyên dương

a. Tính J
n
và chứng minh bất đẳng thức I
n

1
2( 1)n



b. Tính I
n+1
theo I
n
và tìm
1
lim
I
n
n
I
n



14. Cho hai hàm số f(x), g(x) xác định, liên tục và cùng nhận giá trị trên đoạn [0 ; 1].
Chứng minh:
2
1 1 1
0 0 0

( ) ( ) ( ) . ( )f x g x dx f x dx g x dx




  

15. Cho 2 số nguyên dương m, n với m là số lẻ. Tính theo m, n tích phân:
T
83
=
2
0
sin .cos
nm
x xdx



16. a. Cho f(x) là hàm liên tục trên đoạn [0 ; 1]. CMR:
22
00
(sin ) (cos )f x dx f x dx




b. Bằng cách đặt
2
xt



, hãy tính các tích phân:
2003
2
2003 2003
0
sin
sin cos
xdx
I
xx






2003
2
2003 2003
0
cos
sin cos
xdx
J
xx







17. Bằng cách đặt
2
xt


, hãy tích tích phân: T
88
=
2
0
sin
sin cos
x
dx
xx




18. a. Tính tích phân: T
89
=
1
cos(ln )
e
x dx




b. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số F(t) định bởi:F(t) =
2
0
cos
t
x x dx


19. Chứng minh rằng nếu:


2
ln 4y x x  
t hì đạo hàm:
2
1
'
4
y
x



Sử dụng kết quả này, tính tích phân:
2
2
91
0

4T x dx


Hoàng Ngọc Phú Page 3

20. Tìm họ nguyên hàm của hàm số:
a.
  
2
92
22
1
5 1 3 1
x
T dx
x x x x


   


b.
93
tan( )cot( )
36
T x x dx

  



c.
2
( ) cot 2
4
f x x





d.
1
()
2 sin cos
gx
xx



e.
( ) sin sin sin
23
xx
f x x
f.
3
8
()
2
x

fx
x



g.
1
( ) tg
2 1 2 1
f x x
xx

  
h.
sin cos
()
sin cos
xx
fx
xx




i.
cos2
()
sin cos
x
fx

xx


k.
3
sin
()
3sin4 sin6 3sin2
x
fx
x x x



l.
4
xx
dx
ee




21. Cho hàm số f(x) liên tục trên và thỏa
f( x) 2f(x) cos x
. Tính tích phân
2
2
I f(x)dx
.

22. Tính I=
 
1
10
0
1

x dx
Áp dụng kết quả đó hãy tính tổng sau:
1 2 10
10 10 10
1 1 1
1
2 3 11
    S C C C

Chứng minh rằng:
1
12
1 1 1 2 1
1
2 3 1 1
n
n
n n n
C C C
nn


    




23. Cho:
1
2
2
0
1
nx
n
x
e
T dx
e




với n = 0, 1, 2, a. Tính
n
T
. b. Tính
1nn
TT


.
24. Cho tích phân:
2

0
cos
n
n
T xdx



. Với n là số nguyên dương.
a. Tính
3
T

4
T
.
b. Thiết lập hệ thức giữa
n
T

2n
T

với n > 2. Từ đó, tính
11
T

12
T
.

25. Đặt
6
2
0
sin
sin 3cos
xdx
I
xx





6
2
0
cos
sin 3cos
xdx
J
xx





a. Tính
3IJ


IJ
.
b. Từ các kết quả trên. hãy tính các giá trị của I, J và: T =
5
3
3
2
cos2
cos 3sin
xdx
xx





Hoàng Ngọc Phú Page 4

26. a. Xác định các số A, B, C sao cho:
2
( 1)( 2)
dx
xx



2 1 2
A B C
dx
x x x


  

  



b. Tính diện tích S(t) của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
2
1
( 1)( 2)
y
xx



trên đoạn [0;t] (t > 0) và trục hoành.
c. Tính
lim ( )
t
St

.
27. Cho hàm số
()f x ax b
với
22
0ab
. CMR:
22

22
( )sin ( )cos 0
00
f x xdx f x xdx



   
   
   
   
   

28. Cho n là một số nguyên dương.
a. Tính:
 
1
141
0
1
n
T x dx


b. Tính tổng số:
0 1 2
1 1 1

2 3 1
n

n n n n
S
n
C C C C
    


29. Cho tích phân:
 
1
2
0
1 ,
n
n
T x dx n  


a.Tìm hệ thức giữa
n
T

 
1
n1
n
T




b. Tính
n
T
theo n.
30. Cho
 
1
22
0
1
n
n
I x x dx

. Và
 
1
2
0
1
n
n
J x x dx

, n = 0, 1, 2,
a. Tính
n
J
và chứng minh bất đẳng thức
1

2( 1)
n
I
n


với mọi n= 0, 1,
b. Tính
1n
I

theo
n
I
và tìm
1
lim
n
n
n
I
I



31. Cho
1
0
( ) ,
x

I t e t dx t R  


a. Tính
()It
.
b. Tìm giá trị nhỏ nhất của
()It
với
tR
.

32.Tính
2
0
max[ ( ), ( )]I f x g x dx

trong đó
2
()f x x

( ) 3 2g x x
.
33. Cho
( ) sin2f x A x B
. Tìm A, B để:
2
0
'(0) 4, ( ) 3f f x dx






Hoàng Ngọc Phú Page 5

34. Tính:
 
1
19
0
1I x x dx

. AD kết quả đó hãy tính :
0 1 2 18 19
19 19 19 19 19
1 1 1 1 1

2 3 4 20 21
S C C C C C    
.
35. Tìm các hệ số A, B để hàm số
( ) cosf x A x B


thoả mãn
(1) 4f 

1
0

( ) 1f x dx 

36.
37. Tính:
 
1
2*
0
1 ( )
n
x x dx n 

. Từ đó CMR:
0 1 2 3
1 1 1 1 ( 1) 1

2 4 6 8 2( 1) 2( 1)
n
n
n n n n n
nn
C C C C C

     


38. Cho hàm số
2
3
32

x
y
xx



có tập xác định là D.
a. Tìm a, b

R sao cho:
,
12
ab
y x D
xx
   


b. Tính:
ln2
2
2
0
3
32
xx
xx
ee
dx
ee





c. Cho n là số tự nhiên khác 0. đặt
1
()
1
fx
x


tính đạo hàm cấp n của f(x). Từ đó suy
ra đạo hàm cấp n của y
39. Cho hàm số:
( ) sin sin2 cos5g x x x x

a. Tìm họ nguyên hàm của hàm số g(x).
b. Tính tích phân:
2
2
()
1
x
gx
dx
e







40. Tìm hai số A, B để hàm số:
 
2
sin2
()
2 sin
x
hx
x


có thể biểu diễn được dưới dạng:
 
2
.cos .cos
()
2 sin
2 sin
A x B x
hx
x
x



, từ đó tính tích phân:
0

2
()h x dx


.
41. a. Cho hàm số f liên tục trên (0 ; 1). Chứng minh rằng:
22
00
(sin ) (cos )f x dx f x dx




b. Sử dụng kết quả trên để tính:
3
2
0
cos
sin cos
xdx
I
xx





3
2
0

sin
sin cos
xdx
J
xx







42. a. (CPB) Cho f(x) là hàm số thực, xác định, liên tục trên đoạn
0;
2




, có f(0) > 0 và
2
0
( ) 1f x dx



. CMR: phương trình f(x) = sinx có ít nhất một nghiệm trên đoạn
0;
2





.
Hoàng Ngọc Phú Page 6

b. (CB) Giải bất phương trình:
2 ln
2
3
ln
4
xx
dt dt
t
t
x
e





43. a. (CPB) Tìm họ nguyên hàm:
2
cos
sin 3cos
xdx
xx



b. Tính:
2
2
1
( 1)x a x a dx  

, trong đó a là một số cho trước.
44. Tính:
 
1
*
0
1 ( )
n
x dx n 

. Từ đó CMR:
1
1 1 1 2 1
12
1
2 3 1 1
n
n
C C C
n n n
nn



    


45. a. Cho hai số nguyên dương p và q. Tính
2
0
cos cosI px qxdx



trong hai trường hợp p
= q và p

q.
b. Cho các số thực
1 2 3
, , , ,
n
a a a a
. Giả sử:
12
cos cos2 cos 0
n
a x a x a nx   
với
mọi
 
0;2x



. Hãy sử dụng kết quả trên để tính
1 2 3
, , , ,
n
a a a a
.
46. Cho hàm số
21
( )
1
x
yC
x



. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
(C) và đường thẳng
1
2
x
y   
.

47. Cho hàm số
2
2
()
1
x

fx
x


. Tính:
8
3
3
2
1
f dx
x





48. Biết:


2
2
ln 3
3
dx
x x C
x
   



. Tìm nguyên hàm:
2
( ) 3F x x dx


49. Xét hàm số
2
yx
trên [0; 1]. Giả sử m là một giá trị bất kì thuộc [0; 1]. Gọi S
1
là diện tích
giới hạn bởi các đường x = 0; y = m
2
; y = x
2
. S
2
là diện tích giới hạn bởi các đường y = x
2
; y =
m
2
; x = 1. CMR với mọi m thuộc [0; 1] ta đều có
12
12
43
SS  

50. Giải các phương trình sau :
a.



x
t
dte
0
01
b.
 
xdt
t
x
tan
1
1
0
3
2



c.
 



x
xxt
dtt
0

1
2
1
2222ln2
2

d.
 
1
0
22



x
tt
dtee
e.
0
2
3
sin4
0
4










x
dtt
f.
 
xdtxt
x
sincos
0
2



g.
 
1;56log67ln7
7
0
1



xxdt
x
t
h.



2
2
3
22
12126
11.1
xx
tt
t
x




51. Tìm x > 0 sao cho
1
2
2
0
1
( 1)
x
te
dx
t




Hoàng Ngọc Phú Page 7


52. Giải và biện luận phương trình sau:
a.
   
  





x
dt
mmtttt
tmtm
1
22
2
0
222
121
b.
12333
1
3
2


x
xdtt


c.
 












x
t
dt
mxmx
2
2
1
1
111
d.




x
dt

mtt
t
x
0
22
2
1
1

53. Tìm m để bất phương trình
 
 

x x
m
xmmtdtmdtt
0
32
236132
nghiệm đúng với mọi
 
1,0x

54. Tìm m để bất phương trình
 


0
23
4

1
x
dtmtmtt
nghiệm đúng với
 
1,1x

55. Tìm m để bất phương trình
   


x
xtt
mdt
0
2
3132333ln2
nghiệm đúng với mọi x.

×