BÁO CÁO QUỐC GIA
GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015
CỦA VIỆT NAM
HÀ NỘI, 2014
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
1
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
4
6
7
7
9
9
9
11
11
12
14
14
14
16
17
18
18
19
19
19
22
2
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
22
23
23
24
25
26
27
28
28
29
29
31
31
32
32
33
34
35
35
35
35
36
37
37
38
39
39
39
3
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
41
42
44
44
45
45
46
46
46
47
47
47
48
49
49
49
56
59
61
63
63
63
64
69
72
72
75
76
4
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
THCS
5
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
WB
6
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
7
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
2
8
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
9
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
10
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
11
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
12
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
13
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
14
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
15
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
16
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
17
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
18
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Năm NSNN cho giáo dục (tỷ đ) NSNN cho GDMN (tỷ đ) Tỷ lệ chi NSNN cho GDMN
15.754
1.358
1.562
28.949 2.116
31.932 2.549
3.488
4.639
64.175 6.158
77.658 8.796
115.676 14.259
185.951 26.833
Nguồn: Bộ Tài chính
19
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
Năm học Số lượng học sinh MN Số lượng giáo viên MN Tỷ lệ học sinh/giáo viên
3.147.252
3.195.731 172.978
183.443
195.852
3.599.663 211.225
3.873.445 229.724
4.148.536 244.478
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Năm học
Tỷ lệ tuyển mới thô ở cấp tiểu học (GIR)
GPI
Nam Nữ Chung
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
20
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
21
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
22
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
Năm học
Tỷ lệ nhập học thô ở cấp tiểu học
Nam Nữ Chung
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
23
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
24
BÁO CÁO QUỐC GIA GIÁO DỤC CHO MỌI NGƯỜI 2015 CỦA VIỆT NAM
Năm học GD chuyên biệt GD hoà nhập Tổng cộng
9.239 147.929 157.168
19.769 59.972
18.311 51.371 69.682
16.261 57.258
52.711 68.711
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Năm học
Tỷ lệ lưu ban theo lớp ở cấp tiểu học
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Toàn cấp
Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo