Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Phương trình vô tỷ qua các đề thi đh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.49 KB, 17 trang )

WWW.VNMATH.COM
:
phơng trình, bất phơng trình vô tỉ, hệ phơng trình
v hệ bất phơng trình
QUA CáC Đề THI ĐạI HọC

Phần I:

Phơng trình vô tỉ

Phơng pháp 1:Phơng pháp giải dạng cơ bản:

g x 0
1/ f x g x
2
f x g x
2/ f x g x h x Bình phơng hai vế

1-(ĐHQGHN KD-1997)

16x 17 8x 23

2-(ĐH Cảnh sát -1999)

x 2 x 2 11 31

3-(HVNHHCM-1999)

x 2 4x 2 2x

4-(ĐH Thơng mại-1999) Giải v biện luận pt:



m x 2 3x 2 x

5-(ĐHCĐ KB-2006) Tìm m để pt sau có hai nghiệm thực phân biệt:

x 2 mx 2 2x 1

5x 1 3x 2 x 1 0

6-(ĐGKTQD-2000)

x x 1 x x 2 2 x 2

7-(ĐHSP 2 HN)

9-(HVNH-1998)

x 3 2x 1 3x 2
3x 4 2x 1 x 3

10-(ĐH Ngoại thơng-1999)

3 x x2 2 x x2 1

8-(HVHCQ-1999)

Phơng pháp 2: phơng pháp đặt ẩn phụ:
I-Đặt ẩn phụ đa pt về pt theo ần phụ:
Dạng 1: Pt dạng:
Cách giải: Đặt


ax 2 bx c px 2 qx r trong đó

t px 2 qx r ĐK t 0
1

a b

p q


WWW.VNMATH.COM

2-(ĐH Ngoại ngữ -1998)

x 5 2 x 3 x 2 3x
x 4 x 1 3 x 2 5x 2 6

3-(ĐH Cần thơ-1999)

(x 1)(2 x) 1 2x 2x 2

1-(ĐH Ngoại thơng-2000)

4-

4x 2 10x 9 5 2x 2 5x 3

5- 18x


18x 5 3 9x 2 9x 2
3

3x 2 21x 18 2 x 2 7x 7 2

6-

Dạng 2: Pt Dạng: P(x) Q(x)
Cách giải:

P(x).Q(x) 0

P x 0
* Nếu P x 0 pt
Q x 0
* Nếu





2 x 2 3x 2 3 x 3 8

Dạng 3: Pt Dạng :

0

P x 0 chia hai vế cho P x sau đó đặt t

1-(ĐHCĐ KA-2007) Tìm m để pt sau có nghiệm:

2-

2

P x Q x



3 x 1 m x 1 2 x2 1
4

3-

Px Qx



2 P x .Q x 0 2 2 0

Qx
t0
Px





2 x 2 2 5 x3 1






t P x Q x t 2 P x Q x 2 P x .Q x
2
1-(ĐHQGHN-2000)
1
x x2 x 1 x
3
2-(HVKTQS-1999)
3x 2 x 1 4x 9 2 3x 2 5x 2
Cách giải: Đặt

3-(Bộ quốc phòng-2002)

2x 3 x 1 3x 2 2x 2 5x 3 16

4-

4x 3 2x 1 6x 8x 2 10x 3 16

5-(CĐSPHN-2001)

x 2 x 2 2 x 2 4 2x 2

2


WWW.VNMATH.COM


a cx b cx d a cx b cx n
Trong đó a, b,c,d, n l các hằng số , c 0,d 0
Cách giải: Đặt t a cx b cx ( a b t 2 a b

Dạng 4: Pt Dạng:

x 4 x 2 2 3x 4 x 2
3 x 6 x 3 x 6 x 3

1-(ĐH Mỏ-2001)
23-(ĐHSP Vinh-2000)

Cho pt:

x 1 3 x
a/ Giải pt khi

m2

x 1 3 x m

b/Tìm các gt của m để pt có nghiệm

4-(ĐHKTQD-1998) Cho pt

1 x 8 x (1 x)(8 x) a

a/Gpt khi a 3
b/Tìm các gt của a để pt có nghiệm
5-TT ĐT Y tế tphcm-1999) Tìm các gt của m để pt có nghiệm


x 1 3 x (x 1)(3 x) m
x 1 4 x (x 1)(4 x) 5

6-(ĐH Ngoại ngữ-2001)

Dạng 5: Pt dạng: x a b 2a x b
Trong đó a, b,c, m l hằng số a 0
2

Cách giải : Đặt

x a 2 b 2a x b cx m

t x b ĐK: t 0 đa pt về dạng:
t a t a c(t 2 b) m

1-(ĐHSP Vinh-2000)

x 1 2 x 2 x 1 2 x 2 1

2-(HV BCVT-2000)

x 2 x 1 x 2 x 1 2

3-(ĐHCĐ KD-2005)
4-(ĐH Thuỷ sản -2001)
5-

2 x 2 2 x 1 x 1 4

x 2 2 x 1 x 2 2 x 1
x 2 x 1 x 2 x 1

3

x 3
2

x 5
2


WWW.VNMATH.COM

6-

XÐt pt:

x 6 x 9  x 6 x 9 

a/ Gi¶i pt khi

m  23

xm
6

b/ T×m c¸c gt cña m ®Ó pt cã nghiÖm

II-Sö dông Èn phô ®−a pt vÒ Èn phô ®ã ,cßn Èn ban ®Çu coi lμ tham sè:


6x 2  10x  5   4x  1 6x 2  6x  5  0

1-

 x  3 10  x 2  x 2  x  12
3-(§H D−îc-1997)
2 1  x  x 2  2x  1  x 2  2x  1
2
2
2
2
4-  4x  1 x  1  2x  2x  1
5- 2 1  x  x  x  1  x  3x  1
2-(§H D−îc-1999)

6-(§HQG-HVNH KA-2001)

x 2  3x  1  (x  3) x 2  1

III-Sö dông Èn phô ®−a vÒ hÖ pt:
D¹ng 1:

x n  a  b n bx  a

Pt D¹ng:

n
 x  by  a  0
C¸ch gi¶i: §Æt y  bx  a khi ®ã ta cã hÖ: 

n
 y  bx  a  0
1-(§HXD-DH HuÕ-1998)
x2 1  x 1
2
2
2- x  x  5  5
3- x  2002 2002x  2001  2001  0
x 3  1  2 3 2x  1
4- (§H D−îc-1996)
n

ax  b  r  ux  v   dx  e trong ®ã a, u, r  0
Vμ u  ar  d, v  br  e
uy  v  r  ux  v 2  dx  e
§Æt uy  v  ax  b khi ®ã ta cã hÖ: 
C¸ch gi¶i:
2
ax  b   uy  v 
1-(§HC§ KD-2006)
2x  1  x 2  3x  1  0
2
22x  15  32x 2  32x  20
3- 3x  1  4x  13x  5
2
x  5  x 2  4x  3
5- x  2  x  2
4x 1  3  x  x2
62


D¹ng 2: Pt D¹ng:

4


WWW.VNMATH.COM

D¹ng 3: PT D¹ng:

n

a  f x  m b  f x  c

u  v  c
u  n a  f  x  , v  m b  f  x  khi ®ã ta cã hÖ:  n
m
u  v  a  b
3
1-(§HTCKT-2000)
2  x  1  x 1
3
3
2x  34  3 x  3  1
3- x  2  x  1  3
4
4
4
97  x  4 x  5
5- 18  x  x  1  3
4C¸ch gi¶i:


§Æt

Ph−¬ng ph¸p 3: Nh©n l−îng liªn hîp:
D¹ng 1: Pt D¹ng:
C¸ch gi¶i:

1-

f x  a  f x  b

 f  x   a  f  x   b
Nh©n l−îng liªn hîp cña vÕ tr¸i khi ®ã ta cã hÖ: 
 f  x   a  f  x   a b

4x 2  5x  1  4x 2  5x  7  3

3- 3- (§H Ngo¹i th−¬ng-1999 )

2-

3x 2  5x  1  3x 2  5x  7  2

3  x  x2  2  x  x2  1

x 2  3x  3  x 2  3x  6  3
1
1
5-(HVKTQS-2001)


1
x4 x2
x2 x
D¹ng 2: Pt D¹ng:
f  x   g  x   m  f  x   g  x 
x 3
1-(HVBCVT-2001)
4x  1  3x  2 
5
2-(HVKTQS-2001)
3(2  x  2)  2x  x  6
4-(§H Th−¬ng m¹i-1998)

Ph−¬ng ph¸p 4:Ph−¬ng ph¸p ®¸nh gi¸:

x  2  4  x  x 2  6x  11

3-(§HQGHN-Ng©n hμng KD-2000)

x2  x 1  x  x2 1  x2  x  2
4x  1  4x 2  1  1

4-(§H N«ng nghiÖp-1999)

x 2  2x  5  x  1  2

1-

2-


5


WWW.VNMATH.COM

Ph−¬ng ph¸p 5:Ph−¬ng ph¸p ®k cÇn vμ ®ñ:
1-T×m m ®Ó pt sau cã nghiÖm duy nhÊt:
2- T×m m ®Ó pt sau cã nghiÖm duy nhÊt
3- T×m m ®Ó pt sau cã nghiÖm duy nhÊt

x  2x  m
x 5  9 x  m
4
x  4 1 x  x  1 x  m

Ph−¬ng ph¸p 6: Ph−¬ng ph¸p hμm sè (Sö dông ®¹o hμm)
1-(§HC§ KB-2004) - T×m m ®Ó pt sau cã nghiÖm :

m





1 x2  1 x2  2  2 1 x4  1 x2  1 x2

2- - T×m m ®Ó c¸c pt sau cã nghiÖm :
2*/
x 1 
1*/ 4  x  mx  m  2

3--(§HC§ KA-2007) T×m m ®Ó pt sau cã nghiÖm:
2

x  1  5  x  18  3x  2m  1

3 x 1  m x 1  2 x2 1
2
4-(§HC§KB-2007) CMR m  0 pt sau cã 2nghiÖm pb: x  2x  8  m(x  2)
4

5-

1*/
2*/

x  x  5  x  7  x  16  14

x  1   x 3  4x  5

3*/

6-(HVAn ninh KA-1997)T×m m ®Ó pt sau cã nghiÖm:

6

2x  1  x 2  3  4  x
x 2  2x  4  x 2  2x  4  m


WWW.VNMATH.COM

BấT Phơng trình vô tỉ
Phơng pháp 1: Phơng pháp giải dạng cơ bản:

Phần II:

1/

g(x) 0
f (x) 0

f (x) g(x)
g(x) 0

2
f (x) g (x)

3/

f (x) g(x) h(x)

1-(ĐHQG-1997)
2-(ĐHTCKT Tphcm-1999)
3-(ĐH Luật 1998)
4-(ĐH Mỏ-2000)
5-(ĐH Ngoại ngữ)
6-(ĐHCĐKA-2005)
7-(ĐH Ngoai thơng-2000)
8-(ĐH Thuỷ lợi -2000)
9-(ĐH An ninh -1999)
10-(ĐHBK -1999)

11-(ĐHCĐ KA-2004)

g(x) 0

2/ f (x) g(x) f (x) 0

2
f (x) g (x)
Bình phơng hai vế bpt

x 2 6x 5 8 2x
2x 1 8 x
x 2x 2 1 1 x
(x 1)(4 x) x 2

x 5 x 4 x 3
5x 1 x 1 2x 4
x 3 2x 8 7 x
x 2 3 x 5 2x
5x 1 4x 1 3 x
x 1 3 x 4
2(x 2 16)
7x
x 3
x 3
x 3

Phơng pháp 2: Sử dụng các phép biến đổi tơng đơng

f (x) 0

f (x) 0
f (x)
0
hoặc
g(x)
g(x) 0
g(x) 0
f (x) 0
f (x) 0
f (x)
2/
hoặc
0
g(x)
g(x) 0
g(x) 0
1/

7


WWW.VNMATH.COM

Lu ý: 1*/

B 0
A
1
2
B

A B

2*/

51 2x x 2
1
1-(ĐHTCKT-1998)
1 x

2-(ĐHXD)

1 1 4x 2
3-(ĐH Ngoại ngữ -1998)
3
x

B 0

A 0

2
A B

B 0
A
hay
1
B
A 0


4-(ĐHSP)

3x 2 x 4 2
2
x

2 x 4x 3
2
x

Phơng pháp 2:Nhân biểu thức liên hợp:
1-(ĐHSP Vinh-2001)

1

x2
1 x



2

x 4 2-(ĐH Mỏ-1999)

4(x 1) (2x 10)(1
3Phơng pháp 3:Xác định nhân tử chung của hai vế:
2




2x 2



3 9 2x 2

x 21

3 2x ) 2

1-(ĐH An ninh -1998)

x 2 x 2 x 2 2x 3 x 2 4x 5

2-(ĐHBK-2000)

x 2 3x 2 x 2 6x 5 2x 2 9x 7

3-(ĐH Dợc -2000)

x 2 8x 15 x 2 2x 15 4x 2 18x 18

4-(ĐH Kiến trúc -2001)
Phơng pháp 4: Đặt ẩn phụ:

x 2 4x 3 2x 2 3x 1 x 1

1-(ĐH Văn hoá)

5x 2 10x 1 7 x 2 2x


2-(ĐH Dân lập phơng đông -2000)

2x 2 4x 3 3 2x x 2 1

3-(HV Quan hệ qt-2000)

(x 1)(x 4) 5 x 2 5x 28

4-(ĐH Y-2001)

2x 2 x 2 5x 6 10x 15

5-(HVNH HCM-1999)

x(x 4) x 2 4x (x 2) 2 2
3
1
3 x
2x
7
2x
2 x

6-ĐH Thái nguyên -2000)

8


WWW.VNMATH.COM


7-(ĐH Thuỷ lợi)

4 x

2
1
2x
2
2x
x

x 2 x 1 x 2 x 1 3 2
2
9- Cho bpt: 4 (4 x)(2 x) x 2x a 18
a/ Giải bpt khi a 6
b/Tìm a để bpt nghiệm đúng x 2; 4
10-Xác định m để bpt sau thoả mãn trên đoạn đã chỉ ra :
(4 x)(6 x) x 2 2x m trên 4;6

8-(HV Ngân hng 1999)

Phơng pháp 5: Phơng pháp hm số:
1-(ĐH An ninh-2000)
2-

7x 7 7x 6 2 49x 2 7x 42 181 14x

x x 7 2 x 2 7x 35 2x


x 2 x 5 2 x 2 7x 10 5 2x
4- Xác định m để bpt sau có nghiệm: a/
4x 2 16 4x m
3-

b/

9

2x 2 1 m x


WWW.VNMATH.COM

Phần III:

Hệ Phơng trình

A- một số hệ pt bậc hai cơ bản
I-hệ pt đối xứng loại 1
1*/ Định nghĩa:

f (x; y) 0
Trong đó f (x; y) f (y; x),g(x; y) g(y; x)

g(x; y) 0
2
Đặt S x y, P xy ĐK: S 4P

2*/ Cách giải:

Dạng 1: Giải phơng trình

x y xy 11
x y y x 30
1-(ĐHQG-2000) 2
2
2




y
3(x
y)
28
x

x x y y 35
2
2
x y xy 11
x y xy 7
3-(ĐHGTVT-2000) 2
4-(ĐHSP-2000)
4
2
4
2 2
x y x y 21
x y y x 30

1 1



5
x
y

x y
5- (ĐH Ngoại thơng-1997)

x 2 y2 1 1 9

x 2 y2

x y xy 3
x 2 y 2 5
6-(ĐH Ngoại thơng -1998)
7-(ĐHCĐKA-2006)
4
2 2
4
x x y y 13
x 1 y 1 4
Dạng 2: Tìm ĐK để hệ có nghiệm:

x y 1
1-(ĐHCĐKD-2004) Tìm m để hệ sau có nghiệm:
x x y y 1 3m
x y xy a

2Tìm a để hệ sau có nghiệm: 2
2
x y a
x y x 2 y2 8
3-Cho hệ pt:
xy(x 1)(y 1) m
a/ Giải hệ khi m 12
b/ Tìm m để hệ có nghiệm
10


WWW.VNMATH.COM

 x  xy  y  m  1

4-Cho hÖ pt: 

2
2
x y  y x  m

a/ Gi¶i hÖ khi m=-2
b/ T×m m ®Ó hÖ cã Ýt nhÊt mét nghiÖm

 x; y  tho¶ m·n x  0, y  0

2
2
 x  y  2(1  m)
5- T×m m ®Ó hÖ cã ®óng hai nghiÖm: 

2
 x  y   4
1
1

x
y



5

x
y
6-(§HC§KD-2007) T×m m ®Ó hÖ sau cã nghiÖm: 
 x 3  1  y3  1  15m  10

x3
y3

D¹ng 3: T×m §K ®Ó hÖ cã nghiÖm duy nhÊt.

 x  y  xy  m  2
1-(HHVKTQS-2000) T×m m ®Ó hÖ sau cã nghiÖm duy nhÊt  2
2
x y  y x  m  1
 x  xy  y  2m  1
2-(§HQGHN-1999) T×m m ®Ó hÖ sau cã nghiÖm duy nhÊt: 
2
 xy(x  y)  m  m

 x 2 y  y 2 x  2(m  1)
3- T×m m ®Ó hÖ sau cã nghiÖm duy nhÊt: 
2xy  x  y  2(m  2)
D¹ng 4: HÖ pt ®èi xøng ba Èn sè :
NÕu ba sè x, y, z tho¶ m·n x  y  z
nghiÖm cña pt: t  pt
1-Gi¶i c¸c hÖ pt sau :
3

2

 p, xy  yz  zx  q, xyz  r th× chóng lμ

 qt  r  0

x  y  z  1

a/  xy  yz  zx  4
 3
3
3
x  y  z  1

x  y  z  1
 2
2
2
b/  x  y  z  1
 3
3

3
x  y  z  1

11


x  y  z  9

c/  xy  yz  zx  27
1 1 1
   1
 x y z


WWW.VNMATH.COM

x 2 y2 z2 8
2- Cho hệ pt:
Giả sử hệ có nghiệm duy nhất
xy yz zx 4
8
8
x, y, z
CMR:
3
3
II-Hệ phơng trình đối xứng loại 2

f (x; y) 0
trong đó : f (x; y) g(y; x),f (y; x) g(x; y)



g(x;
y)
0

f (x; y) g(x; y) 0
(x y)h(x; y) 0
2*/ Cách giải: Hệ pt

f (x; y) 0
f (x; y) 0
x y 0
h(x; y) 0

hay


y)
0
f
(x;
f (x; y) 0

1*/ Định nghĩa

Dạng 1: Giải phơng trình:

y


x
3y
4



x
1-(ĐHQGHN-1997)
y 3x 4 x
y

1 3



2x

y x
3-(ĐHQGHN-1999)
2y 1 3

x y

5-(ĐH Văn hoá-2001)


x 3 3x 8y
2-(ĐHQGHN-1998)
3
y 3y 8x

x 3 1 2y
4-(ĐH Thái nguyên-2001)
3
y 1 2x

8



0
y
7x

x 1 7 y 4
x2
6-(ĐH Huế-1997)
y 1 7 x 4
7y x 82 0
y


Dạng 2:Tìm đk để hệ có nghiệm:

x 1 y 2 m
1-(ĐHSP Tphcm-2001) Tìm m để hệ có nghiệm:
y 1 x 2 m
12


WWW.VNMATH.COM


2x y 3 m
2- Tìm m để hệ có nghiệm:
2y x 3 m
Dạng 3: Tìm đk để hệ có nghiệm duy nhất

x 12 y a
1-(ĐHSP-Tphcm-2001) Tìm a để hệ sau có nghiệm duy nhất:
2
(y 1) x a
xy x 2 m(y 1)
2- Tìm m để hệ sau có nghiệm duy nhất:
2
xy y m(x 1)
x 2 y axy 1
3- Tìm a để hệ sau có nghiệm duy nhất:
2
y x axy 1
III - Hệ phơng trình đẳng cấp:
*/ Hệ pt đợc gọi l đẳng cấp nếu mỗi pt trong hệ có dạng ax bxy cy
*/ Cách giải: Đặt x ty
*/ Lu ý: Nếu (a;b) l nghiệm của hệ thì (b;a) cũng l nghiệm của pt.
Dạng 1: Giải phơng trình:
2

2x 2 3xy y 2 12
2-(ĐHSP Tphcm-2000)
1-(ĐHPĐ-2000)
2
2

x xy 3y 11
x 2 y xy 2 30
3-(ĐH Mỏ-1998)
3
3
x y 35

2

d

x 2 2xy 3y 2 9
2
2
2x 2xy y 2

Dạng 2: Tìm đk để hệ có nghiệm, có nghiệm duy nhất

3x 2 2xy y 2 11
1-(ĐHQG HCM-1998) Tìm m để hệ sau có nghiệm :
2
2
x 2xy 3y 17 m
x 2 2xy 3y 2 8
2-(ĐHAnninh2000)Tìm ađể hệ có nghiệm:
2
2
4
3
2

2x 4xy 5y a 4a 4a 12 105
2
2
2
x mxy y m 3m 2
3-Tìm m để hệ sau có nghệm diuy nhất:
2
2
2
x 2xy my m 4m 3
B- Một số phơng pháp giải hệ pt :
13


WWW.VNMATH.COM
Phơng pháp 1:Phơng pháp thế:

x y m 1

1-(ĐHSP Quy nhơn -1999) Cho hệ pt:
1/ Giải hệ khi m 3
2/Tìm m để hệ trên có nghiệm

2
2
2
x y y x 2m m 3

x y x y 2
x y 3 x y

2-(ĐHCĐKB-2002)
3-(HVQY-2001)
2
2
2
2
x y x y 2
x y x y 4
x 2 y2 1
4-(ĐH Huế-1997) Tìm k để hệ sau có nghiệm:
x y k
x my m
5-(ĐH Thơng mại-2000) Cho hệ pt: 2
2
x y x 0
a. GiảI hệ khi m 1
b. Biện luận số nghiệm của pt
c.Khi hệ có hai nghiệm phân biệt (x1 ; y1 );(x 2 ; y 2 ) tìm m để :
A (x 2 x1 ) 2 (y 2 y1 ) 2 đạt giá tri lớn nhất
x y 1
6-(SP TPHCM-1999) Tìm m để hệ sau có 3 nghiệm phân biệt: 3
3
x y m(x y)
Phơng pháp 2: phơng pháp biến đổi tơng đơng:

xy 3x 2y 16
1-(ĐHGTVT TPHCM-1999) 2
HD:nhân pt đầu với 2 vcộng với pt sau
2


y

2x

4y

33
x

x y z 7
x xy y 1
2

2
2
3-(ĐHBKHN-1995) x y z 21
2-(ĐHThơng mại-1997) y yz z 4

z zx x 9
2

xz y
y xy 2 6x 2
4-(ĐHSPHN-2000)
2 2
2
1 x y 5x

HD:chia cả hai vế của2pt cho


Phơng pháp 3: Phơng pháp đặt ẩn phụ:

14

x2


WWW.VNMATH.COM

x 16

 x 2 x 3
xy



y 3
( )  ( y )  12
1-(§H Ngo¹i ng÷-1999) 
2-(§H C«ng ®oμn-2000)  y
 xy  y  9
(xy) 2  xy  6


x 2
 x
y
7



1

x
xy
3-(§H Hμng h¶i-1999)  y
(x  0, y  0)

 x xy  y xy  78
 x  1  y  1  3
4-(§H Thuû s¶n-2000) 
 x y  1  y x  1  y  1  x  1  6

15


WWW.VNMATH.COM

Phần:IV

Hệ Bất Phơng trình

A- Hệ bpt một ẩn số:

f1 x 0(1)
(I) Gọi S1 ,S2 Lần lợt l tập nghiệm của (1)&(2)

f
(x)
0(2)


2
S l tập nghiệm của (I) S S1 S2
Tìm m để hệ sau có nghiệm:
x 2 (m 2)x 2m 0
1-(HVQH Quốc tế-1997)
2
x (m 7)x 7m 0
x 2 2x 1 m 0
x 2 (m 2)x 2m 0
2-(ĐH Thơng mại-1997)
3-
2
2
2
x (2m 1)x m m 0 x (m 3)x 3m 0
x 2 2mx 0
4-(ĐH Thuỷ lợi-1998)
x 1 m 2m
x 2 3x 4 0
5-(ĐH Thơng mại-1998)
3
2
x 3x x m 15m 0
Cho hệ:

m để hệ sau vô nghiệm:
x 2 6x 5 0
x 2 1 0
x 2 7x 8 0
2-

3-
1-
2
2
2
2
(m x )(x m) 0 x 2(m 1)x m 1 0 m x 1 3 (3m 2)x

Tìm

m để hệ sau có nghiệm duy nhất:
2
x 2 3x 2 0
x 2x a 0
2-
1-
2
2
x 4x 6a 0
x 6x m(6 m) 0
2
2
x (2m 1)x m m 2 0
3-
4
2
x 5x 4 0

Tìm


B- Hệ bpt hai ẩn số:
Tìm a để hệ sau có nghiệm:

16


WWW.VNMATH.COM

 x  y  2
1-(§HGTVT-2001) 
 x  y  2x(y  1)  a  2
3-

 x 2  y 2  2x  2
2- 
x  y  a  0

4x  3y  2  0
 2
2
x  y  a

T×m a ®Ó hÖ cã nghiÖm duy nhÊt:

 x  y  2xy  m  1
2- 
 x  y  1

 x 2  y 2  2x  1
1- 

x  y  a  0

17



×