KẾ HOẠCH BỘ MÔN NĂM HỌC 2015-2016
MÔN TOÁN LỚP 4
I.Các căn cứ để lập kế hoạch
Căn cứ vào yêu cầu cần đạt đối với học sinh tiểu học được qui định trong
chương trình Tiểu học ban hành kem theo quyết định
16/QĐ- BGD&ĐT ngày 05/5/2006 của Bộ trưởng BGD
Căn cứ vào công văn 5842 của BGD-VP ngày 01 /9/2011 của Bộ trưởng BGD
& ĐT v/v hướng dẫn thực hiện điều chỉnh dạy và học cho học sinh Tiểu học .
Căn cứ vào công văn 9832 của BGD&ĐT ngày 01/09/2006 v/v hướng dẫn
thực hiện chương trình các môn học .
Căn cứ vào tình hình thực tế của lớp 4 C năm học 2015 - 2016 .
Sĩ số : 34
Dân tộc : Kinh
Giáo viên chủ nhiệm : Nguyễn Thị Anh
Tôi thực hiện kế hoạch giảng dạy môn Toán 4 năm học 2015 - 2016 như sau :
II.Mục tiêu chung
Giúp học sinh có những kiến thức ban đầu về số học các số tự nhiên , phân số,
các đại lượng đo thông dụng , một số yếu tố hình học và thống kê đơn giản .
Hình thành cho học sinh các kĩ năng thực hành tính, đo lường ,giải bài toán có lời
văn .
Bước đầu phát triển năng lực tư duy, khả năng suy luận hợp lí và diễn đạt đúng,
cách phát hiện và giải quyết các vấn đề đơn giản, gần gũi trong cuộc sống, kích
thích trí tưởng tượng, chăm học và hứng thú học toán của học sinh. Hình thành cho
học sinh phương pháp tự học và làm việc có kế hoạch khoa học, chủ động, linh
hoạt sáng tạo.
III.Kế hoạch cụ thể
Tuần
01
01
01
01
01
02
02
02
02
02
03
03
03
03
03
04
04
04
04
04
05
05
05
05
05
06
06
06
06
06
07
07
07
07
07
08
08
08
08
08
09
Tiết
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
Tên bài
Ôn tập các số đến 100000
Ôn tập các số đến 100000 (tt)
Ôn tập các số đến 100000(tt)
Biểu thức có chứa 1 chữ
Luyện tập .
Các số có 6 chữ số
Luyện tập
Hàng và lớp
So sánh các số nhiều chữ số
Triệu và lớp triệu
Triệu và lớp triệu (tt)
Luyện tập
Luyện tập
Dãy số tự nhiên
Viết số TN trong hệ thập phân
So sánh và xếp thứ tự số TN
Luyện tập
Tấn tạ yến
Bảng đơn vị đo khối lượng
Giây thế kỉ
Luyện tập
Tìm trung bình cộng
Luyện tập
Biểu đồ
Biểu đồ (tt)
Luyện tập
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Phép cộng
Phép trừ
Luyện tập
Biểu thức có chứa 2 chữ
Tính chất giao hoán của PC
Biểu thức có chứa 3 chữ
T/c kết hợp của phép cộng
Luyện tập
Tìm 2 số khi biết tổng –hiệu
Luyện tập
Góc nhọn ,góc tù ,góc bẹt
Hai đt vuông góc
Hai đt song song
09
42
Vẽ 2 đt vuông góc
09
43
Vẽ 2 đt song song
09
44
Thực hành vẽ HCN
Điều chỉnh
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Vẽ 2 đường thẳng
song song
Hai đường thẳng
vuông góc
Vẽ hai đường thẳng
vuông góc
Thực hành vẽ hình
Ghi chú
11
51
11
11
11
52
53
54
Nhân với 10,100 chia cho
10,100,1000…
T /c kết hợp của phép nhân
Nhân với số tận cùng là 0
Đê xi mét vuông
Giữ nguyên
11
12
12
12
12
12
13
13
13
13
13
14
14
14
14
14
15
15
15
15
15
16
16
16
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
Mét vuông
Nhân 1 số với 1 tổng
Nhân 1 số với 1 hiệu
Luyện tập
Nhân cho số có 2 chữ số
Luyện tập
Giới thiệu nhân nhẩm 11
Nhân cho số có 3 chữ số
Nhân cho số có 3 chữ số(tt)
Luyện tập
Luyện tập chung
Chia 1 tổng cho 1 số
Chia cho số có 1 chữ số
Luyện tập
Chia 1 số cho 1 tích
Chia 1 tích cho 1 số
Chia cho 2 số tận cùng là số 0
Chia cho số có 2 chữ số
Chia cho số có 2 chữ số(tt)
Luyện tập
Chia cho số có 2 chữ số (tt)
Luyện tập
Thương có chữ số 0
Chia cho số có 3 chữ số
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Mét vuông, đề-ximét vuông
Luyện tập
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
16
79
Luyện tập
Giữ nguyên
16
17
17
17
17
17
80
81
82
83
84
85
Chia cho số có 3 chữ số (tt)
Luyện tập
Luyện tập chung
Dấu hiệu chia hết 2
Dấu hiệu chia hết cho 5
Luyện tập
18
86
Dấu hiệu chia hết 9
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Luyện tập, đấu hiệu
chia hết cho cả 2 và
5
Giữ nguyên
18
18
87
88
Dấu hiệu chia hết 3
Luyện tập
18
18
89
90
Luyện tập chung
Kiểm tra định kì 1
19
19
19
19
19
20
91
92
93
94
95
96
Kilômét vuông
Luyện tập
Hình bình hành
Diện tích hình bình hành
Luyện tập
Phân số
20
97
Phân số và phép chia số TN
20
20
20
98
99
10
0
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
109
11
0
111
112
113
114
PS và phép chia số TN (tt)
Luyện tập
Phân số bằng nhau
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Phân số, Phân số và
phép chia số TN
Phân số và phép chia
số TN (tt)
Luyện tập
Phân số bằng nhau
Luyện tập
Rút gọn phân số
Giữ nguyên
Luyện tập
Giữ nguyên
Quy đồng MS của các phân số
Giữ nguyên
Quy đồng MS của các PS tt
Giữ nguyên
Luyện tập
Giữ nguyên
Luyện tập chung
Giữ nguyên
S/s hai phân số có cùng MS
Giữ nguyên
Luyện tập
Giữ nguyên
S/s hai phân số khác MS
Luyện tập .
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Phép cộng phân số
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
21
21
21
21
21
22
22
22
22
22
23
23
23
23
Giữ nguyên
Luyện tập, dấu hiệu
chia hết cho cả 3 và
9
Giữ nguyên
Giữ nguyên
23
24
24
24
24
24
25
25
25
25
25
26
26
26
26
26
27
27
27
27
27
28
28
28
28
28
29
29
29
29
29
30
30
30
30
30
31
115
116
117
11
8
119
12
0
121
122
123
124
125
126
127
12
8
129
13
0
131
132
133
134
135
136
137
13
8
139
14
0
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
Phép cộng phân số (tt)
Luyện tập .
Luyện tập
Phép trừ phân số
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Phép trừ phân số (tt)
Luyện tập .
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Luyện tập chung
Phép nhân phân số
Luyện tập
Luyện tập
Tìm phân số của 1 số .
Phép chia phân số
Luyện tập
Luyện tập
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Luyện tập chung
KTGKII
Hình thoi
Diện tích hình thoi
Luyện tập
Luyện tập chung
Giới thiệu tỉ số
Tìm 2 số khi biết tổng và tỉ số
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Luyện tập
Luyện tập
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Luyện tập chung
Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Tỉ lệ bản đồ .
ứng dụng của tỉ lệ bản đồ
ứng dụng của tỉ lệ bản đồ (tt)
Thực hành
Thực hành (tt)
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Thực hành
Ôn tập về số TN
31
152
Ôn tập về số TN
Ôn tập về số TN (tt)
31
31
31
32
32
32
32
32
33
153
154
155
156
157
158
159
160
161
Ôn tập về số TN (tt)
Ôn tập về số TN (tt)
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
33
162
33
163
33
33
34
34
34
34
34
164
165
166
167
168
169
170
35
171
35
35
35
35
172
173
174
175
Ôn tập về số TN (tt)
Ôn tập về số TN (tt)
Ôn các phép tính với số TN
Ôn các phép tính với số TN tt
Ôn các phép tính với số TN tt
Ôn tập biểu đồ
Ôn tập về phân số
Ôn tập các phép tính với PS
Ôn tập các phép tính với PS
tt
Ôn tập các phép tính với PS
tt
Ôn tập các phép tính với PS
tt
Ôn tập về đại lượng
Ôn tập về đại lượng (tt)
Ôn tập về đại lượng (tt)
Ôn tập về hình học
Ôn tập về hình học (tt)
Ôn tập tìm trung bình cộng
Ôn tập tìm 2 số khi biết tổng
-hiệu
Ôn tập tìm 2 số khi biết t-t
,h-t
Luyện tập chung .
Luyện tập chung .
Luyện tập chung
Kiểm tra cuối năm
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Phạm Văn Đức
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giữ nguyên
NGƯỜI LẬP KẾ HOẠCH
Giáo viên
Dương Thị Hải