Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

Chuyên đề về giới từ nhiều và hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.83 KB, 14 trang )

Verb + preposition
A. Verb + About
1. A gue about sth
A gue with sb about sth
2. Dream about
3. Remind sb about
Remind sb of sth
B. Verb + At
1. Aim at
2. Arrive at
3. Bark at
4. Connive
5. Drat at
6. Demur at
7. Glance at
8. Guess at
9. Laugh at
10. Marvel at
11. Shout at
12. Smile at
C. Verb + Against
1. Guard against
2. Hold sth against
3. Insure sb against
4. Protest against
5. Strunggle against
6. Prejudiec aigainst
D. Verb + By
1. Live by
2. Means sth by
3. Overcome by


4. Reduce by
E. Verb + For
1. Allow for
2. Apply for
3. Apologise to sb for
4. Bargain for
5. Beg sb for
6. Blame sb for

mơ về điều gì / mơ ước
nhắc ai nhớ về điều gì
gợi cho ai nhớ về điều gì
nhằm mục đích làm việc gì
đến được đâu đo
sủa vào ai
thờ ơ với điều gì
lao đến cái gì đo
giả bộ làm gì
liếc nhìn ai
đoán về cái gì
cười vào mặt ai
thành thạo trong việc gì
mắng ai
cười mỉm
bảo vệ, chống lại cái gì
có cái gì chống lại ai
bảo hiểm cho ai chống cái gì
phản đối, chống lại
đấu tranh, chống lại
có thành kiến với ai

sống bằng nguồn thu nhập
có ý định
khắc phục
hạ cấp bậc, giáng chức
tính toán đến
làm đơn xin việc
xin lỗi ai về điều gì
tính toán đến cái gì
cầu xin ai về cái gì
đổ lỗi cho ai về cái gì


7. Care for
8. Change for
9. Change sb for
10. Chide sb for
11. Cater for
12. Combat for
13. Clamuor for
14. Crave for
15. Cry for
16. Compensate for
17. Die for
18. Forgive for
19. Fish for
20. Excuse sb for
21.
22. sten for
23.
24. hope for

25. pay for
26. punish sb for
27. Require for
28. Reach for
29. send for
30. Strunggle for
31. Sacrifice for
32. thank for
33. vote for
34. watch for
F. Verb + From
1. benefit from
2. borrow from
3. banish sb from
4. ban sb from
5. copy from
6. derive from
7. differ from
8. digress from
9. depart from

thích cái gì
thay đổi theo chiều hướng tốt hay
xấu
đòi tiền ai về cái gì
mắng mỏ ai về cái gì
đáp ứng nhu cầu
chiến đấu về cái gì
đòi hỏi về cái gì
khao khát về cái gì

khóc vì ai
bồi thường ai về cái gì
thèm cái gì đến chết
tha lỗi cho ai về cái gì
tìm kiếm cái gì
tha lỗi cho ai về cái gì
chờ đợi ai
nhầm ai với ai
hy vọng về cái gì
trả tiền cho cái gì
trừng phạt ai về tội gì
yêu cầu, đòi hỏi về cái gì
với tới cái gì
gửi đến
đấu tranh về
hy sinh về cái gì
cảm ơn về điều gì
bỏ phiếu cho ai
để phòng
co lợi từ điều gì
vay mượn từ ai
cấm ai làm gì
cấm ai làm gì
sao chép từ cái gì
bắt nguồn từ
khác biệt, khác xa với
lạc chủ đề
rời đến đâu



10.deter sb from
11. distract from
12. distingnish from
13.disconrage sb from
14. discriminate sb from
15. expel sb from
16. exempt sb from
17. escape from
18. emerge from
19. hide from
20. inherit from
21. eibrate from
22. obtain from
23. protect sb from
24. prohibit from
25. profit from
26. remove from
27. reseue sb from
28. resign from
29. result from
30. retire from
31. recorve from
32. release from
33. suffer from
34. stop/ prevent sb from
35. separate sb from
36. withdraw from
G. Verb + Into
1. convert into
2. change into

3. come into
4. run into
5. fum into
6. fool sb into
7. focre sb into
8. enter into
9. check into
10. grow into

ngăn cản ai làm gì
phân tán tư tưởng
phân biệt cái gì với cái gì
ngăn cản ai làm gì
phân biệt đối xử với ai
trục xuất ai ra khỏi
muốn làm cái gì
chọn thoát khỏi
nổi bật lên
chốn thoát khỏi
thừa kế
giải phong ra khỏi
co được cái gì từ ai
bảo về ai khỏi cái gì
cấm ai làm gì
co lợi từ điều gì
tháo ra khỏi
cứu ai ra khỏi
từ chức khỏi nhiệm vụ
do, bởi cái gì
về hưu khỏi vị trí

bình phục khỏi
giải thoát cho ai khỏi
chịu đựng căn bệnh
ngăn cản ai
chia cắt ai khỏi ai
rút lui ra khỏi
biến đổi cái gì thành cái gì
biến đổi cái gì thành cái gì
tình cờ gặp
đâm xầm vào
biến đổi cái gì thành cái gì
lừa ai làm gì
ép buộc ai làm gì
ra nhập cái gì
kiểm tra, làm thủ tục
trở thành


H. Verb + To
1. Adjust to
2. amount to
3. appeal to
4. attend to
5. answer to
6. apply to
7. attridute sth to sb
8. belong to
9. commit to
10. concede to
11. conless to

12. contribute to
13. compare to
14. condemn to
15. cling to
16. conduce to
17. confide sth v sb
18. devote to
19. face up to
20. helponeself to
21. happen to
22. occur to
23. introduce to
24. keep sth to oneself
25. listen to
26. look to
27. lead to
28. look forward to
29. object to
30. oppose to
31. refer to
32. react to
33. respond to
34. resort to
35. reduce to
36. restrict to
37. subject sth to sb

thích nghi với gì
co ý nghĩa với ai
kêu gọi, lôi cuốn ai

chăm chú quan sát
phù hợp
ứng dụng
quy kết cho ai
thuộc về ai
thú nhận điều gì
chịu thua ai
thú nhận điều gì
đong gop
so sánh với
kết án
bám chặt vào
hấp dẫn đối với ai
thổ lộ điều gì với ai
cống hiến đong gop cho
đường đầu với
hãy tự nhiên làm cái gì
xảy ra với ai
xảy ra với ai
giới thiệu với ai
giữ lấy cái gì cho bản thân ai
lắng nghe
trông chờ ai
dẫn dắt ai
mong mỏi làm gì
phản đối điều gì
phản đối điều gì
đề cập đến
phản ứng với gì
trả lời phúc đáp gì

viện cớ làm gì
giảm
hoàn chỉnh điều gì
trao quyền gì cho ai


38. succeed to
39. surrender to
I. Verb + Of
1. approve of
2. disapprove of
3. accuse sb of
4. boast of (about)
5. consist of
6. conviet sb of
7. convince sb of
8.
9. deprive of
10. know of
11. inform sb of
12. remind sb of
13. rob sb of
14. speak of
15. suspeet sb of
16. think of
17. dream of
J. Verb + On
1. attend on
2. bear on
3. bet on

4. gamle sb on
5. congravalate sb on
6. compliment on
7. comment
8. condoice with sb on sth
9. confer sth on sb
10. count on
11. debate on
12. decide on
13. depend on
14. deseant on
15. hook sb on sth
16. insit on
17. meditate on

liên kết kế tiếp nhau
đầu hàng cái gì
tán thành điều gì
không tán thành điều gì
buộc tội ai làm gì
khoe khoang về gì
bao gồm
buộc tội ai làm gì
thuyết phục
chữa cho ai khỏi gì
tước đoạt quyền của ai
biết đến
thông báo cho ai về cái gì
gợi cho ai nhớ cái gì
cướp đoạt của ai cái gì

noi ra cái gì
nghi ngờ ai
suy nghĩ về
mơ ước, ước về cái gì
chăm soc ai
ghi nhớ
cá cược, đánh bạc về cái gì
cá cược, đánh bạc về cái gì
chúc mừng ai về cái gì
khen ngợi gì
biện luận về cái gì
chia buồn với ai về việc gì
đổ lỗi cho ai về gì
tin cậy ai
tranh luận về điều gì
qui định về điều gì
phụ thuộc vào cái gì
dài dòng về vấn đề gì
làm cho ai say
không cố chấp
trầm tư về điều gì


18. spend/ waste on
19. operate on
20. try on
21. wait on
K. Verb + Out
1. knock out
2. point out

3. phase out
L. Verb + Over
1. cry over sth
2. puzzle over
M. Verb + Up
1. fix up
2. mix up
N. Verb + With
1. agree with
2. aequaint with
3. charge sb with
4. clash with
5. contrast with
6. compare
7. class sb with
8. coincide with
9. compete with
10. comply with
11. consort with
12. conteat with
13.
14.
15. dally with
16. hirt with
17. Equip with
18. impress sb with
19. interfere with sb (in sth)
20. plant sth with
21. provide sth with
22. share with

23. swarm with

tiêu/ lẵng phí vào việc gì
phẫu thuật ai
thử
chờ đợi
hạ gục ai
chữa sai lầm
cắt bỏ
kêu than về cái gì
bối rối về điều gì
sữa chữa
trộn lẫn
đồng ý với ai về cái gì
làm quen với ai
kết tội ai về cái gì
tương phản, đối lập với
tương phản, đối lập với
so sánh với
đánh giá ai như thế nào
trường hợp với
cạnh tranh với ai
tuân thủ điều gì
viện cớ làm gì
bằng lòng với
giải quyết với
bao phủ
đùa cợt với ai
đùa cợt với ai
trang bị

gây ấn tượng với ai bởi gì
can thiệp với ai vào việc gì
trồng cây gì bằng gì
cung cấp cho ai cái gì
chia sẻ với ai
tràn ngập gì


24. supply sb with
25. present sb with
26. trust with
27. threaten sb with
differen prepositions lead to
1. agree on a plan
agree to a proposal
agree with sb
2. Appeal for st
3.Blame sb for st
Blame st on sb
4.Change for
Change with
5.Compete with sb
Compete for a prize
compete in a race
6.Compare with
Compare to
7.Decide between
Decide on
8.Die for
Die from

Die of
9.Differ from
Differ in
10.End in
End st with
11.Excuse sb for
Excuse sb from
12.Live by
Live for
Live on
13.Provide sb with st
Provide st for sb
14.reduce st by
reduce st to
15.Result from
Result in

cung cấp cho ai cái gì
trao tặng ai cái gì
tin cậy vào ai
đe dọa ai cái gì
different meaning in some verb
đồng ý về kế hoạch nào đo
chấp nhận lời đề xuất
tán thành với ai
kêu gọi điều gì
lôi cuốn ai
đỗ lỗi cho ai cái gì
đỗ lỗi cái gì lên đầu ai
đòi tiền

kết tội hay chịu trách nhiệm
cạnh tranh với ai
dành giải thưởng
đua tài
sánh kịp với ai cái gì
so sánh cái gì với cái gì
lựa chọn giữa các phương pháp
quyết đoán về cái gì
thèm khát cái gì đến chết
chết do tác động bên ngoài
chết do tác động bên trong
khác xa về tính cách
khác nhau về quan điểm
kết thúc bằng sự việc xấu
kết thúc bằng một điều tốt đẹp
tha lỗi cho ai làm việc gì
miễn cho ai làm việc gì
sống bằng nghề gì
sống vì ai
sống bằng đồng lương
cung cấp cho ai cái gì
cung cấp cho ai cái gì
giáng chức
giảm
do,bởi cái gì
dẫn đến điều gì


16.Succeed in
Succeed to

17.Wam sb about sb/st
Wam sb against doing
wam sb of the danger
18.Be due to V
Be due to + cụm N=because

thành công trong việc gì
kế tiếp nhau
cảnh báo ai về việc gì
cảnh báo ai đừng làm gì
cảnh báo ai về nguy hiểm
được dự định làm gì
bởi vì

of

TO BE ADJECTIVE + PREPOSITION
A.To be + Adj +to
1.Acceptable to
2.Accessible to
3.Acenstomed to
4.Addieted to
5.Agreeable to
6.Clear to
7.Close to
8.Next to
9.Contrary to
10.Cruelto
11.Dedicated to
12.Dedighful to

13.Equal to
14.Exposed to
15.Faifthul to
16.Grateful to
17.Harmful to
18.Important to
19.Indifferent to
20.Kind to sb
21.likely to
22.Lucky to
23.Married to
24.Meaningful to
25.Meaningless to
26.Moved to lears
27.New to
28.Nice to

được chấp nhận bởi ai
co thể tiếp cận được
quen thuộc với điều gì
nghiện cái gì
được chấp nhận bởi ai
rõ ràng đối với ai
ở gần ở sát
ở gần ở sát
đối lập với
độc ác với ai
tận tụy cống hiến cho ai
vui vẻ điều gì
bình đẳng với ai

lộ rõ ra với ai
chung thủy với ai
biết ơn ai
co hại cho
quan trọng với ai
thờ ơ với điều gì
tử tế với ai
dường như sẽ
may mắn với điều gì
đính hôn với ai
co ý nghĩa với ai
co nghĩa với ai
cảm động rơi nươc mắt
mới mẻ với ai
tử tế với ai


29.Open to
30.Obliged to
31.Opposed to
32.Opposite to
33.pleasant to
34.preferable to
35.Related to
36.Sentenced to
37.Similar to
38.Superior to
39.thankful to
40.sactisfactory to
41.Limited to

B. To be + Adj +for
1.acconntable for
2.available for
3. bad for
4. good for
5. comvement for
6. difficult for
7. eager for
9. essential for
10. early for
11. late for
12.famous for
13. well for
14.fit for
15.perfect for
16.prepated for
17. ready for
18. responsible for
19.soory for
20.useful for
C To be + adj + at
1.Aimed at
2.Clumsy at
3.Skillful at
4.Bad at

cởi mở với ai
biết ơn ai
phản đối,chống đối điều gì
đối lập với

hài lòng với
thích cái gì hơn cái gì
liên quan đến
kết án
tương tự như
giỏi/tốt hơn
biết ơn ai
thỏa mãn với ai
giới hạn
lí giải cho điều gì
co sẵn cho ai
co hại cho ai
co lợi cho ai
thuận tiện cho ai
gây kho khăn cho ai
hào hứng làm gì
cần thiết cho diều gì
đến sớm cho
đến muộn cho
nổi tiếng về điều gì
nổi tiếng về diều gì
vừa văn cân đối
hoàn hảo cho cái gì
sẵn sàng cho cái gì
sẵn sàng cho cái gì
co trách nhiệm về điều gì
nuối tiếc co lỗi về điều gì
co ích cho cái gì
nhằm mục đích làm gì
vụng về điều gì

cẩn thận về điều gì
kém về cái gì


5.Good at
6.Slow at
7.Quick at
8.Astonished at
9.Amazed at
10.Surprised at
11.Alamed at
12.Brilliam at
13.Clever at
14.Great at
15.excellent at
16.Hopelees at
17.Present at
D To be + adj +of
1. Afraid of = seared of
2. aware of
3.Ahead of
4.Ashamed of
5.Considerate of
6. confident of
7.consecious of
8.capable of
9.envious of
10.fond of
11.full of
12.gurlty of

13.Innocent of
14.Inespective of
15.positive of
16.proud of
17.pesitive of
18.tired of = sick of
19.sure of
20.
21.terribled of
22.worthy of
E To be +adj + in
1.absorbed in
2.Backward in

giỏi về cái gì
chậm về cái gì
nhanh vè cái gì
kinh ngạc về điều gì
kinh ngạc về điều gì
kinh ngạc về điều gì
báo dộng về điều gì
thông minh sáng suốt trong việc gì
thông minh sàng suốt trong việc gì
thành thạo với việc gì
thành thạo với việc gì
tuyệt vọng với điều gì
co mặt
sợ hãi cái gì
nhận thức về điều gì
tiến lên cái gì

xấu hổ về điều gì
chu đáo với điều gì
tự tin về điều gì
nhận thức về điều gì
co khả năng làm gì
đố kỵ với ai
thích cái gì đấy
đầy ắp
co lợi về điều gì
vô tội
bất chấp ko đếm xỉa đến điều gì
quả quyết về điều gì
tự hào về điều gì
quả quyết về điều gì
mệt mỏi về điều gì
chắc chắn về điều gì
kinh sợ về điều gì
xứng đáng với gì
miệt mài làm gì
tụt lại sau


3.acemate in
4.careless in
5.deficient in
6.carnest in
7.engaged in
8.experienced in
9.inexperienced in
10.lortunate in

11.fruitful in
12.honest in
13.interested in
14.involved in
15.instinmental in
16.rick in
17.poor in
18.persistent in
19.successfull in
20.weak in
21.weary in
G Tobe +adj +from
1.Absent from
2.away from
3.far from
4.free from
5.different from
6.exempt from
7.evident from
8.missing from
9.resulting from
10.safefrom
11.
12.dependent on
13.insistent on
14.keen on

chính xác với cái gì
bất cẩn với cái gì
thiếu hụt cái gì

tha thiết với điều gì
liên quan đến
trải qua điều gì
ko co khả năng
= happy to
tràn trề cái gì
thích thú cái gì
liên quan đến
co ích với điều gì
Phong phú cái gì
nghèo nàn cái gì
kiên trì làm gì
thành công về gì
kém về gì
mệt mỏi kiệt sức vì cái gì
vắng mặt khỏi
cách xa
cách xa
giải thoát khỏi cái gì
khác xa với
miễn làm cái gì
điều hiển nhiên với ai
thất lạc khổi gì
bơỉ cái gì
an toàn toàn khỏi gì
phụ thuộc vào cái gì
khăng khăng cố chấp
thích thú với gì

NOUN + PREPOSITION

A.Noun + from
1.Absence from
2.Diffirence from

Sự vắng mặt khỏi
Sự khác biệt với


3.Death from
4.Free from
5.Relief from
B.Noun + for
1.Admiration for
2.Aptiude for
3.Aid for
4.Credit for
5.Cure for
6.Desire for
7.Need for
8.Hope for
9.Method for
10.Opportunity for
11.Reason for
12.Responsibility for
13.Room for
14.Reputation for
15.Revenge for st
16.Subtitute for
17.Sympathy for
18.Synonym for

19.Taste for
C. Noun + in
1.Confidence in
2.Dealer in
3.Delay in
4.Development in
5.Deteriration in
6.Difficulty in
7.Decrease in
8.Increase in
9.Interes in
10.Improvement in
11.Expert in
12.Faith in
13.Lacking in
14.Pleasure in
15.Pride in

chết do bởi cái gì
Sự giải thoát khỏi cái gì
Sự nhẹ nhõm thoát khỏi cái gì
Co sự ngưỡng mộ với ai
Co nhận xét về cái gì
co sự trợ giúp cho gì
ca ngợi vinh quang
co phương pháp chữa bệnh gì
sự khao khát gì
nhu cầu về cái gì
hy vọng về điều gì
phương pháp về cái gì

cơ hội về cái gì
lý do về điều gì
co trách nhiệm về điều gì
co chỗ cho ai
sự nổi tiếng về cái gì
trả thù cái gì
thay thế cho ai
sự thông cảm
đồng nghĩa với
thích thú với cái gì
Lòng tin ở ai
người buôn bán về cái gì
sự trì hoãn về cái gì
sự phát triển về cái gì
co phương pháp chữa bệnh gì
kho khăn trong bệnh gì
co sự giảm đi về cái gì
co sự tăng lên về cái gì
sự quan tâm dến cái gì
sự tiến bộ về
chuyên gia về cái gì
co lòng tin ở ai
sự thiếu hụt gì
sự hài lòng về gì
co lòng tự bảo vệ


16.Point(no point) in
17.Taste in
D. noun + on

1.Authority on
2.Advance on
3.Ban on
4.Comment oEffect onn
5.Influence on
6.Effect on
7.Impression on
8.Pity on
9.Retriction on
10.Revenge on sb
11.Tax on
12.Views on st
E. Noun + of
1.Danger of
2.Change of
3.Cause of
4.Equality of
5.Evidence of
6.Equivalence of
7.Hatred of
8.Intention of
9.Likelihood of
10.habit of
11.Posibity of
12.Result of
13.Question of
14.Means of
15.Supply
16.Use of
E. Noun + Over

1.Control over
2.dispute over
3.Victory over
G. Noun + To
1.Access to
2.Alternation to

vô ích khi làm gì
gu thẫm mĩ về cái gì
co quyền về điều gì
co sự tiến bộ
co sự cấm đoán
co sự biện luận về điều gì
co ảnh hưởng đến
co ảnh hưởng đến
gây ấn tượng cho ai
đáng tiếc về điều gì
khẳng định về gì
trả thù ai
đánh thuế về gì
co quan điểm về cái gì
sự nguy hiểm về gì
co cơ hội về gì
nguyên nhân của
bình đẳng về gì
bằng chứng về cái gì
co sự tương đối với
co lòng cam thù
co ý định làm gì
co khả năng trong việc gì

thoi quen làm gì
co khả năng trong việc gì
kết quả của việc gì
câu hỏi về vấn đề gì
phương tiện gì
nguồn cung cấp của cái gì
sử dụng cái gì
điều khiến cái gì
co sự tranh chấp cái gì
chiến thắng với cái gì
lối vào với cái gì
sự thay đổi với


3.Attitude to
4.Exception to
5.Foreign to
6.Key to
7.Limit to
8.News to
9.Important to
10.Insult to
11.Significance to
12.Obstacle to
13.Reply to
14.Solution to
15.Witness to
16.Threat to
H. Noun + with
1.Contrast with

2.Link with
3.Quarrel with
4.Relationship with
5.

co thái độ đối với
sự ngoại lệ đối với
điều mới mẻ với ai
điều then chốt với cái gì
giới hạn
điều mới mẻ với ai
co TQT với ai
điều sỉ nhục với ai
co ý nghĩa với ai
điều cản trở đối với
co sự trả lời
giải phong với
nhân chứng đối với
mối đe dọa với
sự tương phản,đối lập với
sự liên kết với
sự cãi nhau với ai
quan hệ với ai
từ bỏ cái gì



×