Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.43 KB, 2 trang )
Soạn bài online – Tiếng Anh 10 – Unit 4
SPECIAL EDUCATION
I.The + adjective
Ex1: They’re going to build a school for the blind.
Ex2: Robin stole from the rich and gave to the poor.
*Usage: “The + adjective” được dùng như một danh từ (a noun) để chỉ một nhóm / giới và có ý nghĩa
số nhiều.
II. Used to + bare infinitive
Ex1: He used to play chess but he doesn’t now.
V(bare infinitive)
Ex2: When Ha was young, he used to play football.
V(bare infinitive)
* Form: S + used to + V(bareinfinitive) + …………….
S + didn’t + use to + V(bare infinitive) + …………….
Did + S + use to + V(bare infinitive) + …………….?
*Usage: “Used to + bare infinitive” được dùng để diễn tả một thói quen hay một tình huống xảy ra trong
quá khứ mà nay không còn.
c. Which as a connector: Which dùng để nối hai câu lại với nhau, và mang nghĩa đại diện cho ý chính
của câu trước để làm chủ ngữ cho vế thứ 2.
Ex: My father can’t come to our party. This is a great pity.
=> My father can’t come to our party, which is a great pity.
(Which ở đây thay thế cho ý nghĩa "couldn't come to the party)
Vocabulary
1. blind (n) [blaind] mù
2. deaf (n) [def] điếc
3. mute (n) [mju:t] câm
4. alphabet (n) [‘ælfəbit] bảng chữ cái
5. work out (v) [wə:k, aut] tìm ra
6. doubt (n) [daut] sự nghi ngờ
7. go shopping [‘∫ɔpiη] (exp.) mua sắm
8. disabled (a) [dis’eibld] tàn tật