MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thiết của đề tài
(supercapacity).
S
[6, 9, 13].
oxit
(
(
> 700 F/ ), ử
1 4 ) [6, 13]. T
ộ
ố
ừ
x
ổ
.M
ế ộ
,
x
.
,
thay cho rutini oxit
ế.
M
x
do
:
ẻ
ú
ổ
e
ẫ
,
ố ố
.H
trung
. Song
x
ỹ
ủ
ổ
.
ế
ế Me
x
ế
.
oxit mangan ó
m ạ
yể
ế
dụ
r
ê ụ”
ế
x
Mn1-xMexOz (Me = Co, Fe,
Ni)
ộ
oxit mangan MnOz,
.
2. N i un n hiên cứu của luận án
ổ
x
x
kim
ế Me (Fe, Co, Ni)
x
M 1-xMexOz e
-gel.
ộ ố ế ố(
ế Fe, Co,
Ni
x
M 1-xMexOz;
ộ xử
ẫ )
ế
ú
ủ
.
1
x
ế
ộ
ủ
M xMe1-xOz
ố
ú ủ
.
3. Ý n hĩa khoa học và thực tiễn của luận án
ế
ừ
ổ
ế Fe
.
ộ ố ế ố
(
ộ xử
ẫ )
ổ
ủ
.
ế
x
M 1-xMexOz
.
ế
ủ
ố
x
ổ
x
ế
ủ
.
ủ
ế
.
4. Điểm mới của luận án
S
ủ
ộ
x
.
x
ổ
ế Fe
- e
ủ
M
ộ
e
. Sử
x
2
ổng
ú Mn1-xMexOz. G
ế
M 1-xMexOz.
5. Cấu trúc của luận án
111 trang:
(56
ố ủ
107
)
ế
(1
.
M
ố
1-xMexOz.
ủ
ộ
(3
(1
).
ủ
) ổ
(11
)
)
18
2
x
80
(30 trang),
ế
Chƣơn 1: TỔNG QUAN
1.1. Giới thiệu về siêu t
S
ế
ộ
.M
,
ộ
[6, 9, 13].
ủ
(
5000 Fara), cao
ỷ
(10-3 ÷ 100
) [9, 16, 48].
,
:
(
ộ
)
(
ộ
ủ
F
).
ủ
.T
ế
ộ
ộ
e
ế ừ1÷5 ổ
ủ
.
n
ế 5 ÷ 10
ổ
ủ
[13, 21, 76].
cacbon. S
ủ
ố (
xố
..).
(RuO2, NiO, Co3O4, MnO2,...) th
ế
.
x
ộ
ế ổ
ú
ủ
[63, 72, 91].
e ẫ
.T
ủ
ú
m
r
ê
3
ạ
ụ [ 7]
x
xi
ú
.
dụ
1.2. Vật liệu oxit man an
T
x
n cho siêu t
x
,
[7, 10, 34, 47, 55, 71, 90, 101 .
.
1.2.1. Đ c điểm của man an đio it
M
x (M )
MnO1.7÷2. C
ú ủ M .T
e
ú
ủ M 6
M (
H)6
ế
M
ú
ú
;( )
ú
.
MD
x
ử, t
ẫ
ố ố.
MD
ế
e
e
1.2.2. O it man an – kim lo i chu ển tiếp ứn
n
(
- e
H
ế ủ
MD
,
ỷ
ộ
:
ổ
ủ
,
x
ủ ế
,
. Theo
ú [7 37]: (i)
ú
xử
.
tron siêu t
ỹ
ổ
( ỹ
ổ
ố ế
ộ,...)
ử
ỹ
ế Me [27, 30, 60, 72, 75].
...);
ế
.T
ế Me (Fe Co,
x
ế
x
)
ố
.
1. .3. Các phƣơn pháp t n h p oxit mangan – kim lo i chu ển
tiếp
oxit mangan
ế Me
x
M 1-xMexOz
ổ
e
:
sol-gel,
ỷ
...
Chƣơn : THỰC NGHIỆM VÀ CÁC PHƢƠNG PHÁP
NGHIÊN CỨU
2.1. Thực n hiệm
.1.1. Hoá chất
n c và thiết thí n hiệm
H
:
MnSO4.H2O,
Mn(NO3)2,
CoSO4.7H2O,
Co(CH3COO)2.4H2O, Fe2(SO4)3.5H2O, Fe(CH3COO)2.4H2O, KCl,
4
NiSO4.6H2O, Ni(CH3COO)2.4H2O, axeton (CH3)2CO, H2SO4 98%,
axit citric C6H8O7.H2O, PEG, EDTA, NH3 25%.
ế
: ố
ỷ
ế
e
e
e
... M
ừ
ủ
ộ
x 0 01
ủ
...
2.1.2. T n h p vật liệu o it h n h p Mn1-xMexOz (Me = Fe, Co,
Ni) th o phƣơn pháp điện hoá
ế
: Sử
3
:
ố
platin
c
e
.
M 2+ 0 3M
2+
n+
Mn -Me (Me = Fe, Co, Ni)
ổ [M 2+] [Men+
0 3M,
2
ộ
50 mA/cm
ộ 80oC H 6 ÷ 7 ố ộ
200
/ ú
1
,
ẫ
100oC. M
x M z
Mn1-xMexOz
20 ÷ 30 μ .
2.1.3. T n h p vật liệu o it h n h p Mn1-xMexOz (Me = Fe, Co,
Ni) th o phƣơn pháp sol-gel
ế
:
axit citric (AC)
poli etilen glycol
(PEG)
.
ố
2+
2+
n+
Mn , Mn -Me (
ừ 10 ÷ 40 Me)
ố
/ổ
ố
Me 2/1.
60 ÷
70oC
H ủ
ừ 5 ÷ 6
H3
ế
sol-gel. Sử
ỹ
ủ
ủ
- e
ố ộ
400
/ ú 600
/ ú 800
/ ú
30
.
ủ ẫ
ộ 80oC
o
2
. Mẫ
ộ ừ 200 ÷ 500 . S
oxit MnOz
Mn1-xMexOz
20 ÷ 30 μ .
2.2. Các phƣơn pháp n hiên cứu
ử
:
x
(
),
ử
(S M), ổ
x
tia X (EDS),
t (TGA),
ế
(CV),
ổ ( )
ổ
( S).
Chƣơn 3: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN
3.1. Vật liệu o it h n h p Mn1-xMexOz (Me = Fe, Co, Ni t n h p
th o phƣơn pháp điện hoá
5
3.1.1. Đƣ n con ph n cực
ế
(
ủ M 2+
Men+ (Fe3+, Co2+ hay Ni2+)
ế
ủ M 2+ ẫ
ổ
ủ
Men+
3.1)
ế
0,3 V.
.
0.20
2+
n+
(a)- [Mn ]:[Me ] = 1:0
0.16
2+
r
3+
(b)- [Mn ]:[Fe ] = 1:1
2+
2+
1.6
1.2
0.04
2
i = 50 mA/cm
(d)
(b)
(a)
1.0
(b)
1.4
E (V)/SCE
0.8
E(V)/SCE
1.2
d
(a)- [Mn2+]:[Men+]=1:0;
(b)- [Mn2+]:[Fe3+]=1:1;
(c)- [Mn2+]:[Co2+]=1:1
(d)- [Mn2+]:[Ni2+]=1:1
2+
(d)- [Mn ]:[Ni ] = 1:1
0.08
0.00
d
:
2+
(c)- [Mn ]:[Co ] = 1:1
2
i (A/cm )
0.12
(d)
(a)
0.6
(c)
(c)
0.4
0.2
0.0
1.0
0
0.0
100
200
300
t (s)
0.2
400
500
600
0.4
0.8
0.6
0.8
1.0
1.2
E (V) /SCE
3.1. . Đƣ n con
n tĩnh
H
3.2
Mn1-xMexOz
0.6
20
40
60
80
ộ
ổ
50
/
2
.
1.6
1.2
2
i = 50 mA/cm
(d)
(b)
(a)
1.0
(b)
1.4
E (V)/SCE
0.8
E(V)/SCE
1.2
(d)
(a)
0.6
0.4
Miền phát triển ổn đinh
̣
0.0
0
100
200
300
t (s)
400
500
600
0.8
Miền phát triển ổn
định
0.6
20
S
c
40
60
Thời gian (phút)
ổ
ế
(i) M
x
ổ
ế 60 ú
ổ e
80
:
ổ
ổ
(ii) M
:
30
.
:
ủ
r
:
(a)- [Mn2+]:[Men+]=1:0;
(b)- [Mn2+]:[Fe3+]=1:1;
(c)- [Mn2+]:[Co2+]=1:1
(d)- [Mn2+]:[Ni2+]=1:1
Miền chưa ổn định
0.2
1.0
r
(c)
(c)
ừ
ổ
30
ú
6
ế
ủ
.
(iii) M
60
ú
x
ủ
ộ:
ủ
.L
ế
ế
ộ
ộ
ế
20 ÷ 30 μ .
3.1.3. H nh thái ề m t vật liệu
H
3.3
S M ủ
Fe, Co, Ni).
ủ
MnOz
ủ
.
e
60 ú
Mn1-xMexOz (Me =
(b)
(a)
Mn1-xMexOz
d
d
:
(a)- [Mn2+]:[Men+]=1:0;
(b)- [Mn2+]:[Fe3+]=1:1;
(c)- [Mn2+]:[Co2+]=1:1
(d)- [Mn2+]:[Ni2+]=1:1
r
(c)
(d)
xố
B
ẫ
M z
x Mn1-xFexOz xố
Mn1-xCoxOz
20 30
xố .
ủ
Mn1-xNixOz
10 20 nm.
Cường độ nhiễu xạ
x
3.1.4. Cấu trúc vật liệu
3+
2+
(e)- [Mn ]:[Ni ]=1:1
3+
2+
(d)- [Mn ]:[Fe ]=1:1
3+
2+
(c)- [Mn ]:[Co ]=1:1
2+
(b)- [Mn ]=0.3M
(a)- Graphit
20
30
40
60
50
Góc nhiễu xạ (2 theta)
7
.
Fe
5 10 nm,
70
z
Mn1-xMexOz sau
o
khi y
C
ế
ủ
M
x Mn1-xMexOz
ủ
e
x
ủ
ẫ
ổ
ủ
x ủ
ủ ế
. ế
[3, 4, 8, 10, 29, 49, 62
–
ế Me
ộ 100oC.
3.1.5. Ph n tích thành phần hố học
ế
S ủ
MnOz
3.1
3.1
yê
Mn1-xMexOz
Th n s
Fe (%)
Mn (%)
O (%)
Số oxi h
ủ M
Th n s
Co (%)
Mn (%)
O (%)
Số x
ủ M
Th n s
Ni (%)
Mn (%)
O (%)
Số x
ủ M
Vật liệu Mn1-xFexOz
Mẫu
Mẫu
Mẫu
M1
F1
F2
1,32
2,32
19,18
23,99
21,89
80,82
74,69
75,79
3,808
3,818
3,819
Vật liệu Mn1-xCoxOz
Mẫu
Mẫu
Mẫu
M1
C1
C2
0,01
0,24
19,18
26,31
24,55
80,82
73,68
75,21
3,808
3,841
3,849
Vật liệu Mn1-xNixOz
Mẫu
Mẫu
Mẫu
M1
N1
N2
1,05
1,27
19,18
27,53
24,21
80,82
71,42
74,52
3,808
3,837
3,855
3.1.6. Ho t tính điện hố và đ c trƣn siêu t
ế
ủ
Mn1-xMexOz
ế 25 mV/
3.6
8
ố
.
x
ế
x
e
Mn1-xMexOz
z
Mẫu
F3
3,48
21,03
75,49
3,846
Mẫu
F4
3,72
18,26
78,02
3,834
Mẫu
C3
0,68
21,98
77,34
3,852
Mẫu
C4
0,79
14,95
84,36
3,867
Mẫu
N3
2,36
21,84
75,80
3,839
Mẫu
N4
2,55
20,69
76,76
3,841
2M
ố
ộ
8
8
8
v = 10 mV/s
6
6
6
dung dich KCl 2 M
e
e
a
4
b
c
d
c
b
d
4
I (A/g)
I (A/g)
0
0
2+
a) [Mn ]=0.3M
2+
3+
b) [Mn ]:[Fe ]=9:1
2+
3+
c) [Mn ]:[Fe ]=5:1
2+
3+
d) [Mn ]:[Fe ]=2:1
2+
3+
e) [Mn ]:[Fe ]=1:1
-4
-6
0.0
0.2
0.4
0.6
0.8
2+
[Mn2+
]=0.3M
-6
d
e
0
0.0
0.2
E (V) / SCE
0.4
0.6
0.8
2+
a) [Mn ]=0.3M
2+
2+
b) [Mn ]:[Ni ]=9:1
2+
2+
c) [Mn ]:[Ni ]=5:1
2+
2+
d) [Mn ]:[Ni ]=2:1
2+
2+
e) [Mn ]:[Ni ]=1:1
-6
-8
-8
1.0
c
-4
a) [Mn2+ ]=0.3M
a)
a)- [Mn 2+
] = 0.3M
2+
2+
2+
b) [Mn
[Mn
]: [Co
]=9:1
b)
2+ ]: [Co
3+ ]=9:1
b)- [Mn 2+
]:[Fe 2+
]2+=9:1
2+
c) [Mn
[Mn
]: [Co
[Co
]=5:1
c)
2+ ]:
3+ ]=5:1
c)- [Mn 2+
]:[Fe ]2+
=5:1
2+
2+
d) [Mn
[Mn
]: [Co
[Co
]=2:1
2+ ]:
3+ ]=2:1
d)
d)- [Mn 2+
]:[Fe 2+
]2+=2:1
2+
e) [Mn
[Mn
]: [Co
[Co
]=1:1
2+ ]:
3+ ]=1:1
e)-e)[Mn
]:[Fe
] =1:1
-4
-8
b
-2
-2
-2
a
2
2
2
I (A/g)
a
4
0.0
1.0
0.2
0.4
0.6
0.8
1.0
E (V) / SCE
E (V) / SCE
V
Mn1-xMexOz
ủ
Mn1-xMexOz
ủ
Me (Me = Fe, Co, Ni)
oxit mangan
ủ
ố
ế
ộ
.
ủ
.
rê
Mn1-xMexOz
(v =25 mV/s)
3.6.
.
ố
hi
ộ
ủ
3.2. D
Mẫu
M1
S
C
(F/g)
Mẫu
C (F/g)
Mẫu
C (F/g)
167,3
F1
F2
F3
F4
169,3
181,4
231,7
197,2
ủ
C1
C2
C3
C4
168,5
172,8
179,2
185,6
x M z
ủ ế x
()x
– ử
trong oxit.
3MnO2 + 2H2O + 4e ↔ M 3O4 + 4OH+
( )–
MnO2 + K+ + e ↔ M
H
x
ủ
.
ủ
trong oxit man
ế xú
.
9
Mẫu
x
C (F/g)
N1
204,5
N2
247,5
N3
214,9
N4
188,6
x Mn1-xMexOz
ủ
[53, 54, 58, 66]:
ố x
ủ
ổ
( Ư 3.4)
ố
.
( Ư 3.5)
ộ
ế Fe
xố
x
ế
ế
K
Mn1-xMexOz
ố
ổ
ộ
ủ
3.7 ế
ế
320
280
220
240
2+
Oxit Mn1-xCoxOz
2+
[Mn ]=0.3M
2+
3+
[Mn ]:[Fe ]=9:1
2+
3+
[Mn ]:[Fe ]=5:1
2+
3+
[Mn ]:[Fe ]=2:1
2+
3+
[Mn ]:[Fe ]=1:1
Oxit Mn1-xFexOz
280
oxit
3.9
200
[Mn ]=0.3M
2+
2+
[Mn ]:[Co ]=9:1
2+
2+
[Mn ]:[Co ]=5:1
2+
2+
[Mn ]:[Co ]=2:1
2+
2+
[Mn ]:[Co ]=1:1
180
2+
[Mn ]=0.3M
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=9:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=5:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=2:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=1:1
Oxit Mn1-xNixOz
240
160
C (F/g)
C (F/g)
C (F/g)
200
200
140
160
160
120
120
120
100
80
80
0
50
100
150
0
200
50
100
v (mV/s)
150
0
200
50
100
3.7
3.8
é ế
d
rê
Mn1-xFexOz
Tố ộ
ế
ế
ế
160
240
140
220
é ế
rê
Mn1-xNixOz
do
d
Oxit Mn1-xCoxOz
Oxit Mn1-xNixOz
120200
180
100
C (F/g)
C (F/g)
(F/g)
CC
(F/g)
ủ
160
80140
2+
2+
2+
2+
2+
2+
[Mn ]:[Co ]=1:1
[Mn ]:[Co ]=2:1
120
60
[Mn ]:[Co ]=5:1
100
2+
2+
[Mn ]:[Co ]=9:1
2+
40 80
[Mn 2+] = 0.3M
2+
[Mn ]:[Ni ]=1:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=2:1
ủ
kế
ủ
.T
ố ộ ừ5
/ ÷ 200
/
100 F/
khi
ế
ố ộ
ẫ
ố
.
x
ộ
ộ
.S
ổ
ủ
3.10
20
60
2+
40
0 20
0
F
200
3.9
é ế
rê
Mn1-xCoxOz
d
150
v (mV/s)
v (mV/s)
100
0
0
200
300
Chu kú
200
Chukykỳ
Chu
̀
100
400
300
2+
[Mn ]:[Ni ]=5:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=9:1
2+
[Mn ] = 0.3M
500
400
500
Chu kỳ
160
180
ẫ
240
Oxit Mn1-xCoxOz
220
Oxit Mn1-xNixOz
120200
C (F/g)
C (F/g)
(F/g)
CC
(F/g)
140
/)
180
100
160
120
80140
2+
2+
40 80
20
60
40
0 20
0
2+
[Mn ]:[Co ]=2:1
2+
100
2+
[Mn ]:[Co ]=1:1
120
60
T ổ
ủ
0
2+
200
300
500
Chu kú
200
Chukykỳ
Chu
̀
2+
2+
400
20
2+
0
160
220
Oxit Mn1-xNixOz
200
120200
120
100
3+
2+
3+
2+
3+
40
[Mn ]:[Fe ]=5:1
20
[Mn ]=0.3M
400
500
d
160
180
140
D
e
100
80
S
ố
2+
60
2+
2+
20
0
200
300
:
2+
[Mn ]:[Ni ]=5:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=9:1
2+
[Mn ] = 0.3M
40
100
2+
100
200
100
400
ủ
60
(F/g)
CC(F/g)
0
100
200
300
400
500
Chu ky
kỳ̀
Chu
Oxit Mn1-xFexOz
140
120
z
ộ
x
2+
3+
2+
3+
2+
Mn1-xMexOz
ố
[Mn ]:[Fe ]=2:1
40
[Mn ]:[Fe ]=5:1
100
80
60
3+
3+
2+
3+
[Mn ]:[Fe ]=1:1
2+
3+
2+
3+
2+
3+
.
[Mn ]:[Fe ]=9:1
[Mn ]:[Fe ]=5:1
20
2+
[Mn ]=0.3M
2+
[Mn ]=0.3M
0
0
100
200
300
400
500
Chu kú
ộ
.T
240
100
200
300
400
500
Chu kú
Chu kỳ
Mn1-xMexOz
Oxit Mn1-xNixOz
160
100
80
2+
3+
2+
3+
2+
3+
2+
3+
[Mn ]:[Fe ]=1:1
[Mn ]:[Fe ]=2:1
40
[Mn ]:[Fe ]=5:1
20
[Mn ]=0.3M
[Mn ]:[Fe ]=9:1
2+
140
120
10
100
80
400
500
2+
2+
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=1:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=2:1
60
[Mn ]:[Ni ]=5:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=9:1
2+
[Mn ] = 0.3M
40
0
Chu kỳ
2+
0
Chu ky
kỳ̀
Chu
180
300
20
160
[Mn ]:[Fe ]=9:1
200
Chu kú
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=5:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=9:1
2+
[Mn ] = 0.3M
40
180
2+
120
200
2+
[Mn ]:[Ni ]=1:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=2:1
60
500
[Mn ]:[Fe ]=2:1
40
140
100
80
500
400
80
220
0
100
[Mn ]:[Ni ]=5:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=9:1
2+
[Mn ] = 0.3M
rê
Mn1-xMexOz
ủ
M
0
Oxit Mn1-xFexOz
60
120
2+
0
(F/g)
CC(F/g)
(F/g)
CC(F/g)
400
300
20
500
140
Chu kỳ
(i)- T
160
300
Chu kú
200
Chukykỳ
Chu
̀
100
Chu ky
kỳ̀
Chu
180
2+
[Mn ]:[Fe ]=1:1
[Mn ]:[Ni ]=1:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=2:1
0
2+
Oxit Mn1-xFexOz
120
C (F/g)
120
(F/g)
CC(F/g)
140
2+
[Mn ]:[Ni ]=1:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=2:1
60
180
200
160
(F/g)
CC(F/g)
y
Oxit Mn1-xNixOz
220
2+
2+
2+
0
3.10.
240
2+
[Mn 2+] = 0.3M
2+
0
Chu kú
2+
[Mn ]:[Co ]=9:1
0 20
0
Chu ky
kỳ̀
Chu
2+
[Mn ]:[Co ]=5:1
40
0
300
[Mn ]:[Co ]=2:1
20
2+
200
120
60
40 80
[Mn ]:[Fe ]=9:1
100
[Mn ]:[Co ]=1:1
100
[Mn ]:[Fe ]=2:1
Oxit Mn1-xNixOz
160
160
80140
(F/g)
CC(F/g)
2+
C (F/g)
3+
500
180
180
C (F/g)
C C(F/g)
(F/g)
C (F/g)
(F/g)
CC(F/g)
Oxit Mn1-xCoxOz
220
140
2+
400
240
240
140
[Mn ]:[Fe ]=1:1
300
Chu kú
Oxit Mn1-xFexOz
0
200
Chu ky
kỳ̀
Chu
180
60
100
500
80
3+
2+
[Mn ]=0.3M
0
500
100
3+
3+
2+
[Mn ]:[Fe ]=9:1
[Mn ]:[Ni ]=5:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=9:1
2+
[Mn ] = 0.3M
400
2+
2+
[Mn ]:[Fe ]=2:1
[Mn ]:[Fe ]=5:1
40
[Mn ]:[Ni ]=1:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=2:1
300
3+
[Mn ]:[Fe ]=1:1
60
[Mn 2+] = 0.3M
2+
Chu kỳ
160
80
2+
[Mn ]:[Co ]=9:1
2+
100
100
2+
[Mn ]:[Co ]=5:1
ủ
100
0
Oxit Mn1-xFexOz
160
C (F/g)
140
(F/g)
CC(F/g)
ủ
(200
20
0
0
100
200
300
400
500
ẫ
ủ
M
z.
ế Fe
x
[83, 85, 89, 100].
ủ
(ii)ế
ế
ủ x
ế ố
x ố
. S 500
Mn1-xMexOz
ộ
ổ
ừ
Tổ
S
.
x
ổ
ủ
x
ẫ
[M ]:[Me ] = 1:1.
( S) ủ
x M z
Mn1-xMexOz
2M. S
ủ
3.11.
r
ó: Rs:
;
Rct:
; Zw:
Tổ
ế
; CPE1: H
ố
; CPE2: H
ố
cho
.
2+
x
70
2+
n+
3+
[Mn ]:[Fe ]=1:1
60
2
-Z i (cm )
50
40
30
20
sau tong hop
10
mạ
3.11.
quet 10 CV
quet 100 CV
0
0
10
20
30
40
50
60
70
2
Zr (cm )
80
70
2+
[Mn ] = 0,3M
70
2+
50
2
2
-Z i (cm )
50
-Zi ( cm )
3+
[Mn ]:[Fe ]=1:1
60
60
40
30
40
30
20
20
sau tổng
sau
tonghợp
hop
quet 10 CV
sau
sau tổng
tong hợp
hop
quét
10 CV
CV
quet 10
quét
500CV
CV
quet 100
10
quét 10 CV
10
quét 100
500 CV
quet
CV
0
0
0
10
20
30
40
2
Zr (cm )
50
60
70
0
80
10
20
30
40
50
60
70
2
Zr (cm )
r
MnOz
Mn1-xMexOz
é
:
60
2+
2+
12
[Mn ]:[Co ]=1:1
2+
2+
[Mn ]:[Ni ]=1:1
m
50
10
é
30
20
6
4
sautong
tổnghop
hợp
sau
quét1010CV
CV
quet
quet
quét100
500CV
CV
10
0
10
20
30
40
50
sau
sautổng
tonghợp
hop
quét
quet 10
10 CV
CV
quét
quet 500
100 CV
CV
2
0
60
0
0
2
ế
3.12)
ố
ổ ổ
ế
2
4
6
2
8
10
Zr (cm )
Zr (cm )
(
:
mạ
2
-Z i (cm )
8
2
-Zi ( cm )
40
ế
,
ổ
ủ
( )-
ế
11
M z, Mn1-xMexOz
: ( )ố
ộ
ế
ủ
ẫ
Mn1-xMexOz
ế
ộ
ủ
,
ố
x
M
z [16, 65, 100,
104].
3. . Vật liệu o it h n h p Mn1-xMexOz (Me = Fe, Co, Ni) t
th o phƣơn pháp sol-gel
3.2.1. Ảnh hƣởn của thành phần kim lo i chu ển tiếp F
t i
t vật liệu
ổ
Fe, Co,
Mn1-xMexOz
ổ
.
ẫ 10 Me ( Me Fe Co, )
ố
3.2.1.2. C u t
vật liệu
T
ế Me
ế
ú ủ
x
. 300oC,
x
pha Mn3O4 (▲),
ẫ
ủ ế
. V
Mn1-xMexOz (10% Me) x
pic ủ x
M Me2O4 (▲).T
ủ
ẫ
n h p
Co, Ni
x
.
Mn80%, Co 10% 300C
Mn80%
250
250
230
180
210
200
190
180
170
170
160
160
150
Lin (Cps)
150
Lin (Cps)
220
140
130
120
110
80
70
60
60
50
50
40
40
30
20
10
10
110
110
180
90
80
20
70
30
40
60
30
90
190 190
80
180 180
240
230
220
Lin (Cps)
Lin (Cps)
Lin (Cps)
0
50
100
Mn80%, Co 10% 300C - File: Mn90 Co10 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.000 ° - End: 60.010 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 1. s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 1306134016 s - 2-The
Operations: Smooth 0.066 | Import
01-084-0482 (C) - Manganese Cobalt Oxide - MnCo2O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-centered
00-018-0803 (Q) - Manganese Oxide - gamma-Mn3O4 - WL: 1.5406 - Tetragonal - Body-centered
90
80
70
40
0
30
30
20
19.
290
40
40
50
50
60
60
d=2.50856
d=2.96792
d=4.88000
MnNi2O4
1-xCoxOz
190
180
170
160
150
60
50
40
30
20
10
0
20
30
40
50
Mn80%, Ni 20% 300C - File: Mn80 Ni20 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.000 ° - End: 60.010 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 1. s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 1306132096 s - 2-Thet
Operations: Smooth 0.066 | Import
00-036-0083 (N) - Nickel Manganese Oxide - MnNi2O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-centered
00-013-0162 (N) - Manganese Oxide - Mn3O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-centered
1-xNixOz
Mn3O4
200
70
10
2-Theta - Scale
Mn80%, Ni 20% 300C
270
80
60
10
20
10
300
90
50
20
10
2-Theta
2-Theta--Scale
Scale
100
40
2-Theta - Scale
30
20
Mn80%, Co 10% 300C - File: Mn90 Co10 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.000 ° - End: 60.010 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 1. s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 1306134016 s - 2-The
Mn80%, Co 10% 300C - File: Mn90 Co10 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.000 ° - End: 60.010 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 1. s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 1306134016 s - 2-The
Operations: Smooth 0.066 | Import
Operations: Smooth 0.066 | Import
01-084-0482 (C) - Manganese Cobalt Oxide - MnCo2O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-centered
01-084-0482
- Manganese
Cobalt
Oxide - MnCo2O4
- WL:
1.5406
- Cubic - Face-centered
00-018-0803
(Q) (C)
- Manganese
Oxide
- gamma-Mn3O4
- WL:
1.5406
- Tetragonal
- Body-centered
00-018-0803 (Q) - Manganese Oxide - gamma-Mn3O4 - WL: 1.5406 - Tetragonal - Body-centered
110
30
Mn80%, Ni 20% 300C - File: Mn80 Ni20 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.000 ° - End: 60.010 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 1. s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 1306132096 s - 2-Thet
Operations: Smooth 0.066 | Import
00-036-0083 (N) - Nickel Manganese Oxide - MnNi2O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-centered
00-013-0162 (N) - Manganese Oxide - Mn3O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-centered
40
30
Scale
120
20
110
2-Theta - Scale
50
130
12
d=2.96792
d=4.88000
d=2.48932
d=2.48932
130
12010
60
60
140
d=2.48932
20 150
10 140
40
40
210
Mn3O4
30 160
30
50 50
220
d=2.75353
d=2.75353
210
40 170
20
90 90
230
MnNi2O4
50 180
30
240
60
200
70
60 190
40
250
d=2.50856
Lin (Cps)
130 250
80
100 100
10
Lin (Cps)
140 260
90
110
0 110
260
50
Mn3O4
Mn80%, Ni 20% 300C
150 270
100
50
280
MnNi2O4
1-xFexOz
160 280
110
120
10 120
Mn3O4
40
2-Theta - Scale
170 290
120
130
20 130
MnFe2O4
30
180 300
140 140
300C
20
190
150 150
° - Step: 0.030 ° - Step time: 1. s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 1306134016 s - 2-The
18.
200
Mn
Mn33OO44
10
20
30
Mn80%, Ni 20% 300C - File: Mn80 Ni20 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.00
Operations: Smooth 0.066 | Import
00-036-0083 (N) - Nickel Manganese Oxide - MnNi2O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-ce
00-013-0162 (N) - Manganese Oxide - Mn3O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-centered
Mn80%, Co 10% 300C - File: Mn90 Co10 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.000 ° - End: 60.010 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 1. s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 1306134016 s - 2-The
Operations: Smooth 0.066 | Import
01-084-0482 (C) - Manganese Cobalt Oxide - MnCo2O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-centered
00-018-0803 (Q) - Manganese Oxide - gamma-Mn3O4 - WL: 1.5406 - Tetragonal - Body-centered
210
160 160
60
60
60
Mn80%, Ni 20% 300C
10
220
60
50
0
230
70
40
10
50
50
Mn80%, Co 10% 300C - File: Mn90 Co10 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.000 ° - End: 60.010 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 1. s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 1306134016 s - 2-The
Mn80%, Co 10% 300C - File: Mn90 Co10 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.000 ° - End: 60.010 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 1. s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 1306134016 s - 2-The
Operations: Smooth 0.066 | Import
Operations: Smooth 0.066 | Import
01-084-0482 (C) - Manganese Cobalt Oxide - MnCo2O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-centered
01-084-0482
- ManganeseOxide
Cobalt
Oxide - MnCo2O4
- WL:
1.5406
- Cubic - Face-centered
00-018-0803
(Q)(C)
- Manganese
- gamma-Mn3O4
- WL:
1.5406
- Tetragonal
- Body-centered
00-018-0803 (Q) - Manganese Oxide - gamma-Mn3O4 - WL: 1.5406 - Tetragonal - Body-centered
250
170 170
0
10
20
10
260
z
d=2.48932
d=2.48932
d=2.75353
d=2.75353
d=3.07535
d=3.07535
d=4.95808
d=4.95808
100 200
200
0
30
40
40
2-Theta - Scale
2-Theta - Scale
270 0
60
MnFe
MnCo22OO44
110
210 210
10
40
30
30
d=2.96792
250
120
220 220
20
50
20
20
240
130
230 230
30
60
d=2.96792
2-Theta - Scale
280
Mn
50 3O4
40
140
240 240
60 60
70
d=4.88000
d=2.48932
d=3.07535
d=2.75353
d=4.95808
30
Mn80%,Co
Co10%
10%300C
300C
Mn80%,
160
70 70
80
d=4.88000
170
Lin (Cps)
20
Mn80%, Co 10% 300C - File: Mn90 Co10 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.000 ° - End: 60.010 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 1. s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 1306134016 s - 2-The
Operations: Smooth 0.066 | Import
01-084-0482 (C) - Manganese Cobalt Oxide - MnCo2O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-centered
00-018-0803 (Q) - Manganese Oxide - gamma-Mn3O4 - WL: 1.5406 - Tetragonal - Body-centered
180
80 80
90
300 20
290
190
250
150
100
40
MnFe2O4
10
200
Mn3O4
110
Mn80%, Co 10% 300C
0
130
120
50
10
140
60 140
60
50 130
50
40 120
40
30 110
30
20 100
20
10
1090
0
080
10
70 10
Mn80%, Co 10% 300C - File: Mn90 Co10 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.000 ° - End: 60.010 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 1. s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 1306134016 s - 2-The
Operations: Smooth 0.066 | Import
01-084-0482 (C) - Manganese Cobalt Oxide - MnCo2O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-centered
00-018-0803 (Q) - Manganese Oxide - gamma-Mn3O4 - WL: 1.5406 - Tetragonal - Body-centered
20
210
150
150
60
240
160
8080
2-Theta - Scale
60
30
50
170
9090
d=2.50856
140
10
220
180
100
100
70
70
20 100
230
190
Lin (Cps)
Lin (Cps)
150
30 110
250
200
160
160
40
230
Mn3O4
170
170
50
d=3.07535
d=3.07535
120
120
190
40 120
0
240
220
d=2.75353
d=2.48932
130
130
200
50 130
10
d=4.95808
d=4.95808
140
140
210
90
60
250
Lin (Cps)
180
260
270
210
150
220
150
Mn3O4
280
Mn3O
Mn
3O
44
MnCo2O4
Lin (Cps)
Lin (Cps)
190
d=2.48932
130 200
d=2.75353
140 210
d=3.07535
d=4.95808
150 220
Lin (Cps)
250
180
180
230
160
160
MnFe22OO44
MnCo
Mn80%, Co 10% 300C
190
190
d=3.07535
250
30
Mn80%
290
200
200
Mn80%, Co 10% 300C
20
Mn80%, Co 10% 300C - File: Mn90 Co10 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.0
Operations: Smooth 0.066 | Import
01-084-0482 (C) - Manganese Cobalt Oxide - MnCo2O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-c
00-018-0803 (Q) - Manganese Oxide - gamma-Mn3O4 - WL: 1.5406 - Tetragonal - Bo
300
210
210
160 230
70
10
60
Mn80%,Co
Co10%
10%300C
300C
Mn80%,
220
220
Mn3O4
240
170
170
80
50
Mn80%, Co 10% 300C - File: Mn90 Co10 300C.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 10.000 ° - End: 60.010 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 1. s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 1306134016 s - 2-The
Operations: Smooth 0.066 | Import
01-084-0482 (C) - Manganese Cobalt Oxide - MnCo2O4 - WL: 1.5406 - Cubic - Face-centered
00-018-0803 (Q) - Manganese Oxide - gamma-Mn3O4 - WL: 1.5406 - Tetragonal - Body-centered
170 240
100
40
2-Theta - Scale
d=4.95808
190
d=2.75353
d=3.07535
d=4.95808
200
110
30
230
230
210
120
20
240
240
220
300C
10
250
250
230
180
0
0
.
240
110
70
20
250
120
80
30
Mn80%, Co 10% 300C
130
90
90
ẫ
140
100
100
ú
d=3.07535
190
Mn3O4
d=4.95808
d=2.75353
200
d=3.07535
d=4.95808
210
d=2.48932
230
220
M z
ộ ế
oxit
ố
240
240
60
4m
0% Me
o
Tnung = 300 C
ủ
ế
ố ộ
3.22
)
100mV/s
25mV/s
0
-4m
0.0
0
0
0m
0
10%Ni
o
Tnung= 300 C
2
E (V) vs. SCE
EE(V)
(V)vs.
vs. SCE
SCE
0.6
0.6
0.6
200 mV/s
200 mV/s
100 mV/s
100 mV/s
50 mV/s
50 mV/s
25 mV/s
25 mV/s
5 mV/s
5 mV/s
2m
2m
100mV/s
0m
0
0.8
0.8
0.8
352
326
341
0
255
265
0.0
10% Ni
10% Fe
10% Co
0% Me
25 mV/s
5 mV/s
397
387
335
-4m
C (F/g)
200mV/s
100mV/s
50mV/s50mV/s
50mV/s
25mV/s
5mV/s
25mV/s25mV/s 5mV/s
5 mV/s
00m
0.4
0.4
0.4
nung
100mV/s
1m
2
(A/cm)2 )
I I(A/cm
I (A/cm )
1m
0.2
0.2
0.2
4m 10%Ni
4m 10%Ni
o
T = 300
o C
T nung
= 300 C
200mV/s
200mV/s
o
0.0
0.0
0.0
2
2m
10%Co
10%Fe o
T10%Fe
= 300 C
nung
T
= 300
C
o
Tnung nung
= 300 C
I (A/cm )2
I (A/cm )
2m
200 mV/s
300
-3m
2m
0.8
100 mV/s
400
-2m
-2m
-4m
-4m
3m
4m
3m
0.6
50 mV/s
-2m
-2m
o
0.4
2m
)
)
)2
2
I (A/cm
2
I (A/cm
)
I (A/cm
4m
200mV/s
200mV/s
200mV/s
100mV/s
100mV/s
50mV/s
100mV/s 50mV/s
50mV/s
25mV/s
25mV/s
25mV/s 5 mV/s
5mV/s
5 mV/s
o
Tnung = 300 C
1m
2
2m
2m
2m
10%Co
10%Co
o
Tnung
= 300
10%Fe
o C
Tnung
= 300 C
-1m
= 300 C
0.2
E (V) vs. SCE
4m
3m
4m
0% Me
0% Me
o
Tnung = 300
C
o
Tnung = 300 C
Me
50mV/s
5 mV/s
-2m
I (A/cm
2M
200mV/s
ế
Mn1-xMexOz
ừ 5 ÷ 200 mV/s
2
é
10%Co
o
Tnung= 300 C
2m
I (A/cm
t iệ
3.2.1.3.
0.2
0.4
E(V) vs.217
SCE
200
278
310
240
0.6
0.8
209
247
184
100
151
149
104
107
62
-1m
-1m
-2m
-2m
-2m
-2m
-2m
-3m
-4m
-3m
0.0
0.00.0
0.2
0.2 0.2
0.4
0.4 0.4
0.6
0.60.6
0.8
0.8
0.8
-4m
-4m
E (V) vs. SCE
(V)
SCE
EE(V)
vs.vs.
SCE
Fe
4m
200mV/s
o
0C
100mV/s
10%Ni
o
Tnung= 300 C
100 mV/s
50 mV/s
z
)
25mV/s
25 mV/s
5 mV/s
I (A/cm
2
5mV/s
é
0
0
0.2
0.2
0.4
0.4
E(V) vs. SCE
E(V) vs. SCE
0.6
0.6
50
100
0.8
0.8
é
ế
d
-2m
0.2
0.4
E (V) vs. SCE
0.6
0.8
ố ộ
Mn1-xMexOz
ố x
ố.
.
ủ
-4m
0.0
0.2
0.4
0.6
0.8
E(V) vs. SCE
M
x
z
ộ
ch
ủ
ố
ộ
ế
ổ
ủ
ế ừ 5 ÷ 200
/
(
3.23).
ẹ ,
ố
200
rê
Mn1-xMexOz
.S
ố
150
v (mV/s)
V
Mn1-xMexOz
ế
200 mV/s
2m
50mV/s
0
0.0
0.0
ộ
.
ủ
x
ộ
x
ế
ế
ủ
ế
ủ
ủ
ế
.
ố
ộ
ế
ế
ừ5
ú
ú
/ ÷ 200
ủ
/
.T
ủ
13
ố ộ
Mn1-xMexOz ẫ
2m
Oxit Mn
Mn1-x
FexxO
Ozz
1-xFe
Oxit
PhaMn
tạp 1-x
CoCoxOz
Oxit
m
3.26
Me
m
10 ữ 40 .
y
0.0
PhaMn
tạp 1-x
CoCoxOz
Oxit
1m
0.4
E (V) vs. SCE
0.6
c
oxit
0.4
E (V) vs. SCE
x z
Oxit Mn1-xNixOz
e
d
b
1m
0.6
0.8
c
d
Hình Error! N
2
a)100% Mn
b) 10% Co
c) 20% Co
d) 30% Co
e) 40% Co
0.0
E(V)
vs.
SCE
E(V)
(V)
vs.
SCE
EE(V)
vs.vs.
SCE
SCE
0.2
0.4
E (V) vs. SCE
0.6
0.8
specified st
0
a) 100% Mn
b) 10% Ni
c) 20% Ni
d) 30% Ni
e) 40% Ni
-1m
0.0
0.2
0.4
vs.
SCE
E(V)
vs.
SCE
E(V)
(V)
vs.
SCE
EEE(V)
vs.
SCE
(V)
vs.
SCE
0.6
0.8
2m
xOz
xOz
c
d
t¹p Ni
OxitPhaMn
1-xNixOz
4
e
V
style
inz
Mnspecified
1-xFe
xO
Hình Error! No text of
0.6
2
CV của vật liê ̣u Mn1-xMexOz
0
-1m
0.8
ủ
ủ
0.0
10
Me
c
d
e
Hình Error! No text of
a) 100% Mn
b) 10% Ni
c) 20% Ni
d) 30% Ni
e) 40% Ni
0.2
0.4
Mn1-xMexOz
.T
ộ
E (V) vs. SCE
0.6
0.8
document..1. Đường cong
CV của vật liê ̣u Mn1-xMexOz
x
ố
.
10%
NixOz
Mn1-xNi
10%
FexOz
Mn1-xFe
Mn1-xCo
10%
CoxOz
352
350
341
312
m
300
C (F/g)
0.4
E (V) vs. SCE
b
a
document..1. Đường cong
a) 100% Mn
b) 10% Ni
c) 20% Ni
d) 30% Ni
e) 40% Ni
6
V
specified
Mn
NiinxOz
1-xstyle
25
V
Mn1-xCoxOz
Oxit Mn1-xNixOz
1m
I(A/cm )
b
d
274
256
255
249
250
238
219
212
217
rê
Mn1-xMexOz
215
202
200
0
10
20
30
%%
Me
= Co,
Co, Fe,
M(Me
(M =
Fe, Ni)
Ni)
3.27
+3
–
T
E(V)
vs
E(V)
(V)
vs
EE(V)
vs.vs.
S
e
a
I(A/cm )
0
-1m
0.8
0.2
1-x
b
2
I I(mA/cm
(mA/cm)2)
a
2
I(A/cm )
a)100% Mn
b) 10% Co
c) 20% Co
d) 30% Co
e) 40% Co
a)100% Mn
b) 10% Co
c) 20% Co
d) 30% Co
e) 40% Co
t¹p1-x
Ni
OxitPhaMn
Mn
FeO
O
1-x
Oxit
Mn
Fe
Oxit
Ni
xxOzz
e
d
2
I I(mA/cm
(mA/cm)2)
c
.
0
2m
Oxit Mn
Mn1-x
FexxO
Ozz
1-xFe
Oxit
b
b
-1m
2m
a
a
2
ế ộ
H
3.24 ế
Mn1-xMexOz
CoxOz
1m
e
d
2
I I(mA/cm
(mA/cm)2)
ố
I(A/cm )
ẫ
c
40
x
Mn1-xMexOz
M z
ẫ x
10 Me.
ủ
M ừ
+4
( Ư 3.4)
e
+
ú
( Ư 3.5).
–
ủ
14
document..1. Đư
CV của vật liê ̣u M
ộ
ủ
ộ
ộ
ộ
300o
ộ xố .
Mn1-xMexOz (10% Me)
M z
.
ế Me
10
ẫ
ế
ừ
S M
ẫ
K
ủ
x MnOz.
(
x
ế
.
ổ ổ
3.28 ế
ủ
M
3.31)
.T
ế
ế
100
o
Mn1-xMexOz
M
z
Tnung = 300 C
ủ
Fe Co, Ni
a) 10% Fe
b) 20% Fe
c) 30% Fe
d) 40% Fe
80
2
-ZIm(cm )
ế
ộ
S
60
100
100
0
400
(
c
ổ
o
a) 10% Fe
b) 20% Fe
c) 30% Fe
d) 40% Fe
20
60
2
d
Tnung = 300 C
40
80
-ZIm(cm )
ừ
ổ
3.24 ÷ 3.26)
ế
ủ
b
a
.
d
ế
3.27)
ế
c
b
a
20
40
60
80
100
80
100
.
2
ZRecm )
20
o
Tnung = 300oC
100% Mn
0
Tnung = 300 C
0
2
40
60
2
60
2
-ZIm(cm ) -ZIm(cm )
Tnung = 300oC
100% Mn
20
a) 10% Fe ZRecm )
b) 20% Fe
c) 30% Fe
dnung
) 40%
FeoC
T
= 300
80
100
d
c
b
a) 10% Fe
b) 20% Fe
c) 30% Fe
d) 40% Fe
80
40
60
a
d
c
b
20
a
40
0
20
r
40
150
a)10% Co
b) 20% Co
c) 30% Co
b
d) 40% Co
200
100
150
50
70
d
c
a
Tnung = 300 C
r
20
a) 10% Ni
b) 20% Ni
c) 30% Ni o
= 300
dT)nung
40%
Ni C
100
40
60
80
a
50
100
150
200
250
2
ZRecm )
c
b
a
d
c
0
50
b
100
20
0
0
10
150
200
250
30
40
50
60
70
50
60
70
2
ZRecm )
0
0
10
2
ZRecm )
r
20
20
30
40
2
ZRecm )
30
Mn1-xCoxOz
r
15
31
Mn1-xNixOz
B
D
F
H
B
D
F
H
d
a
10
0
100
2
Re
10
30
b
100
9
Z 1-x
cm Fe
)
Mn
xO z
20
40
d
c
0
50
80
2
a) 10% Ni
b) 20% Ni
c) 30% Ni
d) 40% Ni
30
50
50
0
40
60
60
ZRecm )
0
60
2
250
2
20
o
0
MnOz
a)10% Co
b) 20% Co
c) 30% Co
dT)nung
40%
Co oC
= 300
200
-ZIm(cm )
8
Tnung = 300oC
2
-ZIm(cm )-ZIm(cm )
250
2
0
70
-ZIm(cm )
(
Mn1-xMexOz
z
3.6. Kế
mạ
(Fe, Co, Ni)
Mẫu o it
100% Mn
10% Fe
20% Fe
Mn1-xFexOz
30% Fe
40% Fe
10% Co
20% Co
Mn1-xCoxOz
30% Co
40% Co
10% Ni
20% Ni
Mn1-xNixOz
30% Ni
40% Ni
y
r
CPE1
(μF
45,03
47,18
32,65
60,71
73,16
52,70
36,79
82,51
85,33
73,19
61,35
44,73
60,14
Mn1-xMexOz
d
d K
Rct
(Ω
61,74
18,23
47,61
98,52
108,39
21,63
59,51
114,7
165,9
6,11
8,26
11,42
12,54
Zw
(Ω
11,87
8,31
15,26
21,63
24,17
7,84
18,99
24,43
36,19
9,34
10,24
13,51
15,28
CPE2
(mF)
4,67
16,87
9,15
7,83
6,05
12,62
8,18
5,86
2,04
19,27
14,81
13,62
12,48
3.2.2. Ảnh hƣởn của nhiệt đ nun
t u
t
iệt
Sử
e
ủ
ố
ủ
. ế
ủ oxit MnOz
Mn1-xMexOz
ộ
300o
, ừ 300oC
ủ
x
x
ế Me.
3.2.2.2. u t
vật liệu
300o
.T
300oC,
ủ
x
ú . 300oC
inh
ẫ
pha Mn3O4
M Me2O4,
x
ế
ủ
.
t i
t vật liệu
ố
ế
ộ
ủ
.
T e
[11 79, 80, 82, 101], khi
ế Fe Co,
oxit
ộ xố
d
ế xú
ộ
ủ
.
16
300oC
o
300
300oC
C
300oC
300oC
300oC
9
MnOz
300oC
300oC
oo
Mn1-xFexOz
300oC
300
300CC
300oC
3.42
Mn1-xNixOz
Mn1-xCoxOz
M
10 ữ 50
3.2.2.4.
200oC ữ 500oC,
.T
(x
).
.T
x
t i
Mn1-xMexOz
z
300o
300o
ỳ
.
1.0m
2m
(a)
200 C
400 C
(b)
(c)
o
o
300 C
500à
3.
V
o
o
500.0à
o
300 C
200 C
400 C
500 C
2
I (A/cm )
2
I (A/cm )
1m
o
500 C
o
o
0
0.0
-500.0µ
-500µ
(a)-MnOz;
(b)-Mn1-xFexOz,
(c)-Mn1-xCoxOz,
(d)-Mn1-xNixOz
-1m
-1.0m
0.0
0.2
0.4
0.6
0.0
0.8
0.2
0.4
E (V) vs. SCE
E (V) vs. SCE
1m
0.8
1m
90% Mn-10% Fe
v = 25
(c)
(b)mV/s
80% Mn-20% Ni
v =(c)
25 mV/s
o
o
200 C
300 C
o
(d)
o
400 C
o
500 C
o
o
500µ
o
400 C
500 C
200 C
300 C
2
2
I (A/cm )
500µ
I (A/cm )
0.6
0
-500µ
-1m
0
-500µ
0.0
0.2
0.4
0.6
0.8
-1m
0.0
0.2
E (V) vs. SCE
0.4
E (V) vs. SCE
17
0.6
0.8
H
3.43
ủ M
ộ
300o
ẫ
Mn1-xMexOz
ổ
z
.
ộ
ủ
Tnung
(oC)
200
300
400
500
.
rê
3.7.
1-xMexOz
z
un lƣ n riên (F
Mn1-xFexOz Mn1-xCoxOz
196
149
341
255
74
63
11
14
MnOz
125
217
38
10
ền ph n n p
ộ
Mn1-xMexOz (10 Me)
300o
ế
ủ
e
t u
V
Theo
500
Mn1-xNixOz
201
352
41
22
3.2.3. Đ
ế
ủ
3.47
102
260
102
360
100
250
100
340
100
98
240
98
320
98
230
96
300
96
94
220
94
280
94
92
210
92
260
92
90
200
90
240
102
c) 10% Ni
260
240
220
200
0
100
200
300
400
0
500
100
200
Chu kỳ
3.47.
Sau 500
culon
80 . T
300
400
500
90
0
100
Chu kỳ
ế
d
Mn1-xMexOz
300
400
Chu kỳ
rê
é
Mn1-xMexOz
,
99
,
200
Mn1-xCoxOz
Mn1-xCoxOz
.
i
ộ
ố
T e
x
18
ố
ủ
500
96
280
C (F/g)
b) 10% Co
300
x
M -Me
.
a) 10% Fe
320
C (F/g)
ẫ
x
C (F/g)
340
ủ
ẫ Mn1-xMexOz.
ộ
3.51
ổ
ế08
. ế
(c)
10%
Ni
c) 10%
(a)
20%Ni
Ni
(a)
10% Co
Co
b) 10%
(b)
10%Fe
Fe
a) 10%
(c) 10% Fe
0.8
ế0
0.611 V
2 mA/cm
0.6
0.8
2
0.6
0.2
0.2
0.0 130.2 s 82.4 s
0.8
98.5 s
63.9 s
0.625 V
1.5 mA/cm
0.6
2
E (V) / SCE
E (V)/ SCE
159.6 s
104.5 s
0.8
0.687 V
1 mA/cm
0.6
2
0.2
172.1s 99.4 s
0.0
0.8
0.2
0.2
249.8 s
278.4 s
0.0
161.7 s
2
0.732 V
0.5 mA/cm
0.741V
0.4
0.2
0.2
549.6 s
0.0
323.2 s
501.8 s
400
t (s)
600
0.5 mA/cm
0.6
2
0.4
200
196.9 s
0.8
0.6
0
1 mA/cm
0.708V
0.6
0.4
0.4
0.0
2
0.4
0.2
0.0
0.8
1.5 mA/cm
0.637V
0.6
0.4
0.0
2
0.4
0.4
0.0
0.8
2 mA/cm
0.609V
0
800
200
406 s
400
600
800
1000
t (s)
Hình Error! No text of specified
nạp1-x
củaMe
vật liệu
Mn
Me O trong
dung 2M
3.51
ó styleạin document..1. Đường phóng
Mn
KCl
xO
z trong
1-x
x
z
dịch KCl 2M
từ điện thế 0 ÷ 0,8 V ở mật độ dịng 0,5 mA/cm2 ÷ 2 mA/cm2
ế
ủ
.
Mn1-xMexOz
T
Mn1-xCoxOz
ố
Mn1-xFexOz
Mn1-xNixOz
ố
.H
e
ộ
.
ộ
05
54
(
x
10
)
10 Fe)
59
(
x
10
mA/cm2
ế
186
(
x
189
(
x
10 Fe)
191
(
).
ừ
ú
ủ
ẫ
ế
/
57
).
ế
2
(
x
ộ
10
2
)
x
ế
10
ế.
3.3. Gi i thích sự h nh thành và cơ chế siêu t của vật liệu o it
h n h p man an – kim lo i chu ển tiếp Me (Fe, Co, Ni)
3. .1. T n h p kết qu thực n hiệm
Mộ ố ế
ủ
3.10
3.11
19
2
3.10. Kế
Đ c
tính
SEM
Mn1-xMexOz
MnOz
xố ;
S
15÷20
2z = 3,808
EDS
Vật liệu
Mn1-xFexOz
Mn1-xCoxOz
xố ;
xố ;
S
S
10÷15
d = 20÷30 nm
2z =
2z =
3,818 ÷ 3,846
3 841 ÷ 3 867
S
d = 10÷15 nm
2z =
3,837 ÷ 3,855
C = 231,7 F/g
(v = 25 mV/s)
ộ
500
: 83
C = 247,5 F/g
(v = 25 mV/s)
ộ
500
: 82
Mn1-xNixOz
xố ;
XRD
CV
C = 167,3 F/g
(v = 25 mV/s)
ộ
500
: 68
3.11. Kế
Đ c
tính
SEM
Mn1-xMexOz
-gel
MnOz
xố ;
H
30÷50
TGA
≥
T
o
300 C
T
XRD
CV
CP
C = 185,6 F/g
(v = 25 mV/s)
ộ
500
: 84
;
ộ
C = 206 F/g
(v = 25 mV/s)
ộ
500
: 73
T
ố;
ộ
500
: 64
Vật liệu
Mn1-xFexOz
Mn1-xCoxOz
xố ;
xố ;
H
H
20÷100
30÷250
T
≥
T
≥
o
o
300 C
300 C
T
T
; ộ
; ộ
Mn1-xNixOz
xố ;
H
10÷50
T
≥
o
300 C
T
; ộ
C = 341 F/g
(v = 25 mV/s)
ộ
500
: 76
T
ố;
ộ
500
: 73 %
C = 352 F/g
(v = 25 mV/s)
ộ
500
: 80
T
ố;
ộ
500
: 687 %
20
C = 255 F/g
(v = 25 mV/s)
ộ
500
: 85
T
ố;
ộ
500
: 89
3.3.2. Gi i thích quá tr nh h nh thành vật liệu
x
ế Me (Fe Co, )
ủ
ổ
ộ ... ừ
ế ố
ú
ủ
ế ố
ế
ố
.
3.53.
ế
Yếu tố đầ u vào
Yếu tố đầu ra
Phương pháp điê ̣n hoá
Đặc trưng cấu trúc
- Thành phần Fe, Co, Ni
- Hình thái bề mặt
- Điều kiện điện phân (điện
- Cấu trúc tinh thể
cực graphit , mật độ dòng ,
- Hình dạng hạt vật liệu
2
o
50 mA/cm , nhiệt độ 80 C ,
- Kích thước hạt vật
pH = 6 ÷ 7, tớc đợ khuấy
liệu.
200 vòng/phút, thời gian
điện phân 1 giờ).
- Nhiệt độ xử lý mẫu sau
Vật liệu
điện phân: sấy 100oC.
oxit mangan
chứa
Phương pháp sol-gel
Fe, Co, Ni
- Thành phần Fe, Co, Ni
- Điều kiện tổng hợp dung
dịch sol-gel (nhiệt độ 80oC
Đặc trưng siêu tụ
pH = 5 ÷ 6, tớc đợ kh́y
- Điện lượng, Q
200 vòng/phút, thời gian
- Dung lươ ̣ng, C
khuấy 24 giờ).
- Mật độ năng lượng, W
- Kỹ thuật phủ màng (điện
- Thời gian phóng nạp, t
cực nền graphit , thể tích
- Hiệu suất culong, η
dung dich
̣ phủ 25 μl, số lần
- Cơ chế phóng na ̣p
phủ 3 lớp, sấy 80oC)
- Độ bền phóng nạp.
- Nhiệt độ xử lý mẫu.
r
3
r
ạ
yế
ê
21
ế
yế
Me
1-x
xO z
3.3.3. Đề uất i i thích cơ chế ph n n p của vật liệu o it h n
h p man an – kim lo i chu ển tiếp Me (Fe, Co, Ni)
x
ế
.
t
vật liệu a a i xit
ộ
[53, 80, 94]:
(i)
ổ ố x
ủ
x
(3.6, 3.7):
MnO2 + H2O + e ↔ M
H + H(PƯ 3.6)
M
H + e ↔ HM 2
(PƯ 3.7)
HMnO2- + M
H ↔ M 3O4 + H2O + OH(PƯ 3.8)
+
(ii)
(K+, Na+, H+ ...)
ú
.
MnO2 + C+ + e ↔ M
(PƯ 3.9)
H
()
( )
ủ
.
3.6 3.7
3.8 x
ộ
ủ
x
x
ủ
x
ộ
ố
[22 44, 81]. M
ộ
e
ế
.T
ế ừ 5 ÷ 10 ổ
ủ
ổ
ủ
[12, 13]. V
x
ú
ú
xố
(3.6 ÷
3.9) x
ộ
ủ
[20,
80].
t
vật liệu xit
a a – i l i
u
ti
(Me = Fe, Co, Ni)
ủ
Me
ộ
ế
ế ố
:
( )- T
ổ
ú
ổ
ộ
ủ
[61, 82].
ế Fe Co,
x
x
M 1-xMexOz
ủ
ố x
ủ
ộ
ổ
x
ủ
.
M
ộ
x
22
ủ
x
x ủ Fe Co,
e
3.10
ủ
[43, 44].
MeOx + (x-z)H2O + 2(x-z)e ↔ MeOx-z + 2(x-z)OH( Ư 3.10)
S
ủ
Fe Co,
x
M 1-xMexOz
(
)
ú
ộ
(
) ủ
x
g
ú
.
x
x
M 1-xMexOz
M z.
T
ú
x
x
ế
M
Me
ộ
ủ
x .T
x M 1-xMexOz
M 1-xNixOz
ủ
x
.
x
ộ
M
ế Me
ế
ẫ ế
ộ
ủ
x .T
ố
ế Fe Co,
x
2
ử
ế ủ
M
x
Fe. ế
ế
ủ
x
[44, 66, 74].
( )- T
ổ
ế ố ộ
ủ
.
ế ố
ộ xố
ộ
xố ...
ộ
ế
ủ
ế
ủ
83, 90, 97]. Khi
ế Fe Co, Ni
x
xố
ế xú
ổ ủ M +4
M +3
x
.
ú
x
ế
ố ộ
ộ
ủ
.T
x
M 1-xMexOz
M 1-xNixOz
ố
ủ
x
ố ộ
[88, 98, 102, 103].
ph
23
KẾT LUẬN
ế
1.
ủ
:
tổ
mangan
x
Mn1-xMexOz theo
sol-gel.
ú
ộ
2.
.
ổ
e
ố (
oxit mangan
x
ế Me (Me = Fe, Co, Ni)
S M
ế Me
ổ
).
ộ
x
.
ủ
100o
ế 25
/
ổ
[Mn2+] : [Fe3+] = 2:1, [Mn2+] : [Co2+] = 1:1
[Mn2+] :
2+
[Ni ] = 5:1. ộ
ủ
ố
ẫ
ổ
e
[Mn2+] : [Men+] = 1:1. S 500
83
3.
( ố
82 ( ố
ổ
2M
ộ
ộ
x Mn1-xFexOz) 84 ( ố
x Mn1-xCoxOz)
x Mn1-xNixOz).
e
- e
300o
ố
.
2M
ố ộ
ế 25
/
ộ
ố
ổ
[Mn2+] : [Me2+] = 9:1. S 500
76
4.
ố
( ố
x Mn1-xFexOz) 85 ( ố
x Mn1-xCoxOz)
80 ( ố
x Mn1-xNixOz).
ế
ủ
x
–
ế Me
: ( )x
- ửx
( )+
(K+, Na+, H+,...)
ú
.S
ủ
ế Fe
x
x
ủ
x
Mn1-xMexOz
oxit mangan.
24