Tải bản đầy đủ (.doc) (64 trang)

Đồ án hệ thống điện bù phí hạ áp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.16 MB, 64 trang )

Đồ án môn học

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa

CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CHUNG VỀ PHẦN MỀM
PSS/ADEPT
PSS/ADEPT (Power System Simulator/Advanced Distribution Engineering
Productivity Tool) là phần mềm tính toán và phân tích lưới điện phân phối được
xây dựng và phát triển bởi nhóm phần mềm A SHAw Group Company, Power
Technologies

International

(PTI) thuộcSiemens

Power

Transmission

&

Distribution, Inc.PSS/ADEPT là một module trong phần mềm PSSTM.

Theo thống kê của công ty phần mềm PTI hiện nay trên thế giới có tới 136 quốc
gia sử dụng phần mềm này phục vụ cho công tác tính toán và vận hành lưới điện
phân phối của các điện lực. Đặc biệt một số nước có hệ thống điện phát triển đã sử
dụng các module tính toán của PSS/ADEPT đã giảm được tổn thất điện năng
xuống mức thấp nhất như Nhật bản (4,3%) Singapore(7,2%) Canađa(5,7%)..

Hiện nay theo mục tiêu của Tập đoàn Điện Lực Việt Nam sẽ giảm tổn thất điện
năng của cả nước dưới 10% trong năm 2007. Một trong các biện pháp đó là đưa


phần mềm PSS/ADEPT vào tính toán cho lưới điện phân phối.

Lớp ĐKT31 Trang 1


Đồ án môn học

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa

Các tính năng chính như:
-

Tính toán chế độ xác lập của hệ thống điện 3 pHA 3 dây và 3 pHA 4
dây

-

Tính toán các loại ngắn mạch trong hệ thống

-

Tính toán xác định vị trí tụ bù

-

Tính toán tìm điểm mở tối ưu

-

Tính toán khởi động động cơ


-

Tính toán mô phỏng họa tần sóng hài tại các nút

-

Tính toán phối hợp lắp đặt bảo vệ

-

Tính toán độ tin cậy trong hệ thống

Với các tính năng kết hợp đầy đủ trong một phần mềm, khả năng giải quyết được
tất cả các bài toán trong lưới phân phối thì PSS/ADEPT được đánh giá là phần
mềm tính toán lưới phân phối tốt nhất hiện nay.

Lớp ĐKT31 Trang 2


Đồ án môn học

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa

CHƯƠNG 3: MÔ PHỎNG CÁC CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH
CỦA XUẤT TUYẾN 477E18.3 DO ĐIỆN LỰC
HUYỆN KỲ ANH –HÀ TĨNH QUẢN LÝ VÀ VẬN
HÀNH BẰNG PHẦN MỀM PSS/ADEPT
2.1. MÔ TẢ SƠ ĐỒ XUẤT TUYẾN 477E18.3
2.1.1. Sơ đồ nguyên lý xuất tuyến 477E18.3


Lớp ĐKT31 Trang 3


Đồ án môn học

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa

2.1.2. Thu thập dữ liệu xuất tuyến
2.1.2.1. Dữ liệu đường dây
Toàn bộ xuất tuyến 477E18.3 dùng chung một loại dây nhôm lõi thép có ký
hiệu AC. Tùy thuộc vào vị trí, tính chất phụ tải khác nHAu mà kích thước của mỗi
đường dây là khác nHAu. Qua quá trình thu thập dữ liệu các thông số của đường
dây xuất tuyến 477E18.3 cụ thể như sau:

Lớp ĐKT31 Trang 4


Đồ án môn học
Name
Line1
Line10
Line11
Line12
Line13
Line14
Line15
Line16
Line17
Line18

Line19
Line2
Line20
Line21
Line22
Line24
Line25
Line26
Line27
Line28
Line3
Line31
Line32
Line33
Line34
Line35
Line36
Line37
Line38
Line39
Line4
Line45
Line46
Line47
Line48
Line49
Line5
Line53
Line54
Line56

Line57
Line59
Line6
Line60
Line61
Line62
Line63
Line64
Line65
Line66
Line67

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa

From node
C20
C5
C2
C3
C7
C11/3
C11
C9
C10
C11/3
C3
C1
C15
C15/1
C15/1

C12
C13
C14
C20
C20/22
C9
C20
C16
C17
C20/22
C21/2
C4
C20
C20/1
C20/6
C28
C20/2
C20/3
C20/4
C20/5
C20/6
C4
C21
C21/1
C21/1
C21/2
C5
C477
C27
C26

C6
C22
C23
C24
C25
C7

Lớp ĐKT31 Trang 5

To node
C21
C5/1
C2/1
C3/1
C7/1
C11/4
C11/3
C9/1
C10/1
C11/1
C4
C1/1
C15/1
C15/2
C15/4
C12/1
C13/1
C14/1
C20/21
C20/24

C9/3
C20/22
C16/1
C17/1
C20/23
C21/5
C5
C20/1
C20/7
C20/13
C28/1
C20/8
C20/9
C20/10
C20/11
C20/12
C4/1
C21/1
C21/2
C21/3
C21/4
C6
C1
C27/1
C26/1
C7
C22/1
C23/1
C24/1
C25/1

C9

PHAse
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

Length
0.720
2.310
0.070
0.020

0.030
2.020
1.000
0.030
3.140
0.150
0.250
0.770
0.300
0.020
1.150
0.500
0.150
1.370
0.020
1.600
2.500
2.000
0.570
0.020
2.000
0.020
0.750
0.500
0.020
12.300
6.550
0.590
0.040
0.030

0.300
1.120
1.870
0.030
0.130
0.010
0.010
0.500
1.020
0.020
0.020
0.550
0.020
3.380
0.020
3.580
0.290

Construction
type
AC95
AC50
AC50
AC50
AC50
AC50
AC50
AC50
AC50
USER

AC95
AC50
USER
USER
AC50
AC50
AC50
AC70
USER
USER
AC50
USER
AC50
USER
USER
AC70
AC95
AC70
USER
AC50
AC50
USER
USER
USER
USER
USER
AC50
AC70
USER
AC70

AC70
AC95
AC95
AC50
AC50
AC95
AC50
AC50
AC50
AC50
AC95


Đồ án môn học
Line68
Line69
Line7
Line70
Line71
Line72
Line73
Line74
Line75
Line76
Line77
Line78
Line8
Line81
Line82
Line83

Line84
Line85
Line86
Line87
Line88
Line89
Line9
Line90
Line91
Line92

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
C9
C10
C6
C11
C12
C13
C14
C15
C16
C17
C18
C19
C1
C21
C22
C23
C24
C25

C20/1
C20/2
C20/3
C20/4
C2
C20/5
C26
C27

C10
C11
C6/1
C12
C13
C14
C15
C16
C17
C18
C19
C20
C2
C22
C23
C24
C25
C26
C20/2
C20/3
C20/4

C20/5
C3
C20/6
C27
C28

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC

1.250
0.230
0.130
0.130
1.750
0.780
0.480
0.500
0.550
0.320
0.560
0.660
0.330
1.550
0.480
0.120
0.250
0.720
0.300
0.500
0.270
1.120
0.600
0.670
0.230
0.250


AC95
AC95
AC50
AC95
AC95
AC95
AC95
AC95
AC95
AC95
AC95
AC95
AC95
AC95
AC95
AC95
AC95
AC95
USER
USER
USER
USER
AC95
USER
AC95
AC95

Bảng 2.1: Các thông số đường dây

2.1.2.2. Dữ liệu máy biến áp

Các thông số cụ thể của các trạm như sau:
Name
THI.TRAN.9
KY.TAN.2
KY.HOA.3
NMN.C.V.ANG
KY.HUNG.1
CHIEU.SANG
T.T.T.KY.HOA
TR.KY.HOA.2
-N.SONG.TRI
NMN.KY.TAN
M-.C.SAT
GACH.TUY.NEM

From Node
VolTAge
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22


Lớp ĐKT31 Trang 6

To node
VolTAge
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4

PHAsing
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC


Type
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye

KVA
100
180
100
100
100
50
50
180
180
75
560
560



Đồ án môn học
M-.TRUOG.THO

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22

22
22
22

MO.-A.C.TRIA
MO.DA.QK4.T1
MO.DA.QK4.T2
KY.TAN.4
CS.KY.HOP
TR.KY.HOP.1
KY.HOP.2
KY.LAM.2
KY.LAM.1
KY.LAM.3
KY.LAC.5
KY.LAC.1
KY.LAC.3
KY.LAC.2
KY.LAC.6
KY.LAC.4
KY.LAM.4
VEDAN.1
VEDAN.2.T1
VEDAN.2.T2
VIETTEL
KY.THUONG.2
KY.SON.3
KY.SON.1
KY.THUONG.1
KY.THUONG.3

KY.SON.2
KY.HOA.5

0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4
0.4

0.4
0.4

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC

Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye
Wye Wye

Wye Wye
Wye Wye

1000
750
180
180
250
50
180
100
75
160
100
100
100
100
180
100
100
100
300
2000
2000
25
75
100
100
180
75

180
75

Bảng 2.2: Các thông số máy biến áp

2.1.2.3. Dữ liệu về công suất phụ tải
Qua quá trình khảo sát thực tế thì ở chế độ cực đại các máy biến áp vận hành ở
70% công suất định mức, còn ở chế độ cực tiểu các máy biến áp vận hành ở 30%
công suất định mức.
Name
Load1
Load10

Node
C1/2
C10/2

Lớp ĐKT31 Trang 7

Type
Const P
Const P

P 30%
22,500
45,900

Q 30%
15,900
28,620


P 70%
59,500
107,100

Q 70%
37,100
66,780


Đồ án môn học
Load12
Load13
Load14
Load15
Load18
Load16
Load17
Load19
Load20
Load22
Load21
Load4
Load25
Load26
Load27
Load28
Load32
Load33
Load34

Load23
Load24
Load29
Load30
Load31
Load38
Load39
Load40
Load35
Load36
Load41
Load37
Load43
Load5
Load2
Load6
Load3
Load7
Load11
Load9

C11/2
C11/5
C12/2
C13/2
C14/2
C15/3
C15/5
C16/2
C17/2

C18/2
C19/2
C2/2
C20/14
C20/15
C20/16
C20/17
C20/18
C20/19
C20/20
C20/25
C20/26
C20/27
C21/6
C21/7
C21/8
C22/2
C23/2
C24/2
C25/2
C26/2
C27/2
C28/2
C3/2
C4/2
C5/2
C6/2
C7/2
C9/2
C9/4


GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P

Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P
Const P

19,130
142,800
142,800
191,250
255,000
45,900
45,900
63,750
12,750
45,900
22,500
22,500
19,130
22,500
22,500
22,500
45,900
22,500

22,500
40,800
22,500
22,500
76,500
510,000
510,000
22,500
22,500
6,380
45,900
45,900
19,130
19,130
12,750
45,900
22,500
22,500
12,750
45,900
19,130

11,930
89,040
89,040
30,410
159,000
28,620
28,620
39,750

8,040
28,620
15,900
15,900
11,930
15,900
15,900
15,900
28,620
15,900
15,900
25,440
15,900
15,900
47,700
318,000
318,000
15,900
15,900
3,980
28,620
28,620
11,930
11,930
8,040
28,620
15,900
15,900
8,040
26,620

11,930

44,630
333,200
333,200
446,250
595,000
107,100
107,100
148,750
29,750
107,100
59,500
59,500
44,630
59,500
59,500
59,500
107,100
59,500
59,500
95,200
59,500
59,500
178,500
1,190,000
1,190,000
59,500
59,500
14,880

107,100
107,100
44,630
44,630
29,750
107,100
59,500
59,500
29,750
107,100
44,630

Bảng 2.4: Các thông số phụ tải

2.2. MÔ PHỎNG CÁC CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH CỦA XUẤT
TUYẾN
2.2.1. Chế độ phụ tải cực đại

Lớp ĐKT31 Trang 8

27,830
207,760
207,760
278,250
371,000
66,780
66,780
92,750
18,550
66,780

37,100
37,100
27,830
37,100
37,100
37,100
66,780
37,100
37,100
59,360
37,100
37,100
111,300
742,000
742,000
37,100
37,100
9,280
66,780
66,780
27,830
27,830
18,550
66,780
37,100
37,100
18,550
66,780
27,830



Đồ án môn học

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa

 Công suất phụ tải bằng 70% công suất định mức của máy biến áp. Hệ số
công suất trung bình ở chế độ cực đại bằng Cosφtb =0,85.
 Chọn nút tHAnh cái C477(E18.3) làm nút cân bằng trong hệ thống vì nút
này có công suất vô cùng lớn.

2.2.1.1. Kết quả điện áp tại các nút

Node

Base KV

Vab

Name

LL ( KV)

(pu)

C477
C1
C1/1
C1/2
C2
C2/1

C2/2
C3
C3/1
C3/2
C4
C4/1
C4/2
C5
C5/1
C5/2
C6
C6/1
C6/2
C7
C7/1
C7/2
C9
C10
C10/1
C10/2
C11
C11/3
C11/1
C11/2
C11/4
C11/5
C12
C12/1
C12/2


22.000
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
22.000
0.400

22.000
0.400
22.000
22.000
0.400

Lớp ĐKT31 Trang 9

1.000
0.992
0.992
0.975
0.989
0.989
0.973
0.985
0.985
0.968
0.983
0.982
0.966
0.977
0.977
0.960
0.973
0.973
0.956
0.969
0.969
0.952

0.967
0.958
0.957
0.940
0.956
0.956
0.956
0.938
0.954
0.937
0.956
0.955
0.938

Ang
(ab)

Vbc (pu)
30
30
30
29
30
30
29
30
30
29
30
30

29
30
30
29
30
30
29
30
30
28
30
30
30
28
30
30
30
28
30
28
30
30
28

1.000
0.992
0.992
0.975
0.989
0.989

0.973
0.985
0.985
0.968
0.983
0.982
0.966
0.977
0.977
0.960
0.973
0.973
0.956
0.969
0.969
0.952
0.967
0.958
0.957
0.940
0.956
0.956
0.956
0.938
0.954
0.937
0.956
0.955
0.938


Ang
(bc)

Vab (pu) Ang
(ca)
270
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
268
270
270
270

268
270
270
270
268
270
268
270
270
268

1.000
0.992
0.992
0.975
0.989
0.989
0.973
0.985
0.985
0.968
0.983
0.982
0.966
0.977
0.977
0.960
0.973
0.973
0.956

0.969
0.969
0.952
0.967
0.958
0.957
0.940
0.956
0.956
0.956
0.938
0.954
0.937
0.956
0.955
0.938

150
150
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
149

150
150
149
150
150
149
150
150
148
150
150
150
148
150
150
150
148
150
148
150
150
148


Đồ án môn học
C13
C13/1
C13/2
C14
C14/1

C14/2
C15
C15/1
C15/2
C15/3
C15/4
C15/5
C16
C16/1
C16/2
C17
C17/1
C17/2
C18
C18/1
C18/2
C19
C19/1
C19/2
C20
C20/1
C20/2
C20/3
C20/4
C20/10
C20/17
C20/5
C20/11
C20/18
C20/6

C20/12
C20/19
C20/13
C20/20
C20/9
C20/16
C20/8
C20/15
C20/7
C20/14
C20/21
C20/25
C20/22
C20/23
C20/26
C20/24
C20/27
C21

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
22.000
0.400

22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
22.000
22.000
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000

0.400
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000

Lớp ĐKT31 Trang 10

0.945
0.944
0.927
0.940
0.939
0.921
0.938
0.938
0.938
0.920
0.937
0.920
0.935
0.935

0.917
0.933
0.933
0.915
0.931
0.931
0.913
0.929
0.929
0.911
0.926
0.925
0.925
0.925
0.925
0.925
0.907
0.925
0.925
0.907
0.925
0.925
0.907
0.923
0.905
0.925
0.907
0.925
0.907
0.925

0.908
0.926
0.908
0.926
0.925
0.908
0.925
0.908
0.923

29
29
28
29
29
28
29
29
29
28
29
28
29
29
28
29
29
28
29
29

28
29
29
28
29
29
29
29
29
29
28
29
29
28
29
29
28
29
28
29
28
29
28
29
28
29
28
29
29
28

29
28
29

0.945
0.944
0.927
0.940
0.939
0.921
0.938
0.938
0.938
0.920
0.937
0.920
0.935
0.935
0.917
0.933
0.933
0.915
0.931
0.931
0.913
0.929
0.929
0.911
0.926
0.925

0.925
0.925
0.925
0.925
0.907
0.925
0.925
0.907
0.925
0.925
0.907
0.923
0.905
0.925
0.907
0.925
0.907
0.925
0.908
0.926
0.908
0.926
0.925
0.908
0.925
0.908
0.923

269
269

268
269
269
268
269
269
269
268
269
268
269
269
268
269
269
268
269
269
268
269
269
268
269
269
269
269
269
269
268
269

269
268
269
269
268
269
268
269
268
269
268
269
268
269
268
269
269
268
269
268
269

0.945
0.944
0.927
0.940
0.939
0.921
0.938
0.938

0.938
0.920
0.937
0.920
0.935
0.935
0.917
0.933
0.933
0.915
0.931
0.931
0.913
0.929
0.929
0.911
0.926
0.925
0.925
0.925
0.925
0.925
0.907
0.925
0.925
0.907
0.925
0.925
0.907
0.923

0.905
0.925
0.907
0.925
0.907
0.925
0.908
0.926
0.908
0.926
0.925
0.908
0.925
0.908
0.923

149
149
148
149
149
148
149
149
149
148
149
148
149
149

148
149
149
148
149
149
148
149
149
148
149
149
149
149
149
149
148
149
149
148
149
149
148
149
148
149
148
149
148
149

148
149
148
149
149
148
149
148
149


Đồ án môn học
C21/1
C21/2
C21/4
C21/7
C21/5
C21/8
C21/3
C21/6
C22
C22/1
C22/2
C23
C23/1
C23/2
C24
C24/1
C24/2
C25

C25/1
C25/2
C26
C26/1
C26/2
C27
C27/1
C27/2
C28
C28/1
C28/2
C9/1
C9/2
C9/3
C9/4

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
22.000
22.000
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000

0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000
0.400

0.923
0.923
0.923
0.905
0.923
0.905
0.923
0.905
0.922

0.922
0.905
0.922
0.922
0.904
0.922
0.922
0.904
0.922
0.921
0.903
0.922
0.922
0.904
0.922
0.922
0.904
0.922
0.921
0.903
0.967
0.950
0.967
0.950

29
29
29
28
29

28
29
28
29
29
28
29
29
28
29
29
28
29
29
28
29
29
28
29
29
28
29
29
28
30
28
30
28

0.923

0.923
0.923
0.905
0.923
0.905
0.923
0.905
0.922
0.922
0.905
0.922
0.922
0.904
0.922
0.922
0.904
0.922
0.921
0.903
0.922
0.922
0.904
0.922
0.922
0.904
0.922
0.921
0.903
0.967
0.950

0.967
0.950

269
269
269
268
269
268
269
268
269
269
268
269
269
268
269
269
268
269
269
268
269
269
268
269
269
268
269

269
268
270
268
270
268

0.923
0.923
0.923
0.905
0.923
0.905
0.923
0.905
0.922
0.922
0.905
0.922
0.922
0.904
0.922
0.922
0.904
0.922
0.921
0.903
0.922
0.922
0.904

0.922
0.922
0.904
0.922
0.921
0.903
0.967
0.950
0.967
0.950

149
149
149
148
149
148
149
148
149
149
148
149
149
148
149
149
148
149
149

148
149
149
148
149
149
148
149
149
148
150
148
150
148

Bảng 2.5: Kết quả điện áp các nút ở chế độ cực đại
Nhận xét:
 Điện áp các pHA không đối xứng vì một số phụ tải một pHA.
 Điện áp một số nút nằm ngoài giới hạn cho phép của điện áp vận hành từ
0.95 đến 1.05.

2.1.1.2. Kết quả công suất, tổn thất công suất trên các nhánh
A. Dòng công suất chạy trên lưới ở chế độ cực đại
Lớp ĐKT31 Trang 11


Đồ án môn học

Name
Line6

Line2
THI.TRAN.9
Line8
Line11
KY.HUNG.1
Line9
Line12
CHIEU.SANG
Line19
Line5
KY.TAN.2
Line36
Line10
NMN.C.V.ANG
Line59
Line7
KY.HOA.3
Line62
Line13
T.T.T.KY.HOA
Line67
Line68
Line17
-N.SONG.TRI
Line69
Line15
Line18
NMN.KY.TAN
Line14
M-.C.SAT

Line70
Line24
GACH.TUY.NEM
Line71
Line25
MO.-A.C.TRIA
Line72
Line26
M-.TRUOG.THO
Line73
Line20
Line21
MO.DA.QK4.T1
Line22
MO.DA.QK4.T2
Line74

1st Node
C477
C1
C1/1
C1
C2
C2/1
C2
C3
C3/1
C3
C4
C4/1

C4
C5
C5/1
C5
C6
C6/1
C6
C7
C7/1
C7
C9
C10
C10/1
C10
C11
C11/3
C11/1
C11/3
C11/4
C11
C12
C12/1
C12
C13
C13/1
C13
C14
C14/1
C14
C15

C15/1
C15/2
C15/1
C15/4
C15

Lớp ĐKT31 Trang 12

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa

2nd Node
C1
C1/1
C1/2
C2
C2/1
C2/2
C3
C3/1
C3/2
C4
C4/1
C4/2
C5
C5/1
C5/2
C6
C6/1
C6/2
C7

C7/1
C7/2
C9
C10
C10/1
C10/2
C11
C11/3
C11/1
C11/2
C11/4
C11/5
C12
C12/1
C12/2
C13
C13/1
C13/2
C14
C14/1
C14/2
C15
C15/1
C15/2
C15/3
C15/4
C15/5
C16

PHAse

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

Library

ToTAl Branch Power

Ref

P (W)

AC95
AC50
USER
AC95

AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
USER
AC50
USER
AC95
AC50
USER

AC95
AC50
USER
AC95
AC70
USER
AC95
USER
USER
USER
AC50
USER
AC95

7,069,636
59,764
59,758
6,960,026
59,760
59,760
6,884,409
29,881
29,881
6,826,190
107,618
107,574
6,706,867
59,783
59,767
6,613,055

59,770
59,769
6,530,994
29,886
29,885
6,477,029
6,312,014
107,677
107,600
6,152,615
380,398
44,839
44,839
335,252
334,767
5,763,019
334,884
334,764
5,423,558
448,461
448,395
4,920,445
598,667
-597,895
4,301,331
215,282
107,623
107,623
107,652
107,623

4,076,361

Q(VAr)
4,657,806
37,736
38,862
4,572,036
38,765
38,871
4,517,991
19,392
19,421
4,471,292
67,388
70,055
4,392,624
35,644
38,921
4,324,188
38,755
38,935
4,263,952
19,411
19,453
4,221,338
4,113,353
65,992
70,239
3,997,519
243,794

28,775
29,252
216,211
218,689
3,744,861
218,055
218,668
3,522,396
293,063
293,226
3,176,668
389,964
-391,234
2,767,000
138,355
70,336
70,397
68,910
70,399
2,619,310


Đồ án môn học
Line32
KY.TAN.4
Line75
Line33
CS.KY.HOP
Line76
3.22

TR.KY.HOP.1
Line77
0.03
KY.HOP.2
Line78
Line37
Line86
Line87
Line88
Line47
KY.LAC.3
Line89
Line48
KY.LAC.2
Line90
Line49
KY.LAC.6
Line39
KY.LAC.4
Line46
KY.LAC.1
Line45
KY.LAC.5
Line38
KY.LAM.2
Line27
KY.LAM.1
Line31
Line34
KY.LAM.3

Line28
KY.LAM.4
Line1
Line53
Line54
Line57
VEDAN.2.T1
Line35
VEDAN.2.T2
Line56
VEDAN.1
Line81
Line63
KY.SON.3
Line82
Line64

C16
C16/1
C16
C17
C17/1
C17
C18
C18/1
C18
C19
C19/1
C19
C20

C20/1
C20/2
C20/3
C20/4
C20/10
C20/4
C20/5
C20/11
C20/5
C20/6
C20/12
C20/6
C20/13
C20/3
C20/9
C20/2
C20/8
C20/1
C20/7
C20
C20/21
C20
C20/22
C20/23
C20/22
C20/24
C20
C21
C21/1
C21/2

C21/4
C21/2
C21/5
C21/1
C21/3
C21
C22
C22/1
C22
C23

Lớp ĐKT31 Trang 13

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
C16/1
C16/2
C17
C17/1
C17/2
C18
C18/1
C18/2
C19
C19/1
C19/2
C20
C20/1
C20/2
C20/3
C20/4

C20/10
C20/17
C20/5
C20/11
C20/18
C20/6
C20/12
C20/19
C20/13
C20/20
C20/9
C20/16
C20/8
C20/15
C20/7
C20/14
C20/21
C20/25
C20/22
C20/23
C20/26
C20/24
C20/27
C21
C21/1
C21/2
C21/4
C21/7
C21/5
C21/8

C21/3
C21/6
C22
C22/1
C22/2
C23
C23/1

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC

AC50
USER
AC95
USER
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC70
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
AC50
USER
USER
USER

USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
AC95
AC70
USER
AC70
USER
AC70
USER
AC70
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50

149,508
149,480
3,917,749
29,897

29,897
3,878,563
107,656
107,630
3,765,585
59,804
59,796
3,696,978
451,832
406,822
346,999
287,171
59,799
59,799
227,362
107,639
107,638
119,695
59,801
59,799
-59,890
59,800
59,799
59,798
59,799
59,798
44,854
44,854
95,677
95,677

119,616
59,802
59,798
59,801
59,798
3,019,805
2,572,190
2,392,465
1,196,030
1,196,002
1,196,049
1,196,002
179,400
179,399
440,181
59,800
59,800
380,049
59,828

97,092
97,819
2,513,445
19,475
19,535
2,485,019
69,174
70,451
2,410,716
37,852

39,133
2,364,382
265,098
236,342
199,747
162,090
39,060
39,149
123,792
69,618
70,504
57,402
35,823
39,151
-23,559
39,158
39,030
39,149
37,392
39,148
29,296
29,355
62,599
62,658
61,658
33,192
39,148
34,383
39,148
1,965,346

1,686,945
1,569,194
784,000
783,995
784,006
783,996
117,543
117,558
271,236
39,137
39,162
231,780
34,898


Đồ án môn học
KY.SON.1
Line83
Line65
VIETTEL
Line84
Line66
KY.SON.2
Line85
Line61
KY.THUONG.1
Line91
Line60
KY.THUONG.2
Line92

Line4
KY.THUONG.3
Line16
TR.KY.HOA.2
Line3
KY.HOA.5

C23/1
C23
C24
C24/1
C24
C25
C25/1
C25
C26
C26/1
C26
C27
C27/1
C27
C28
C28/1
C9
C9/1
C9
C9/3

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
C23/2

C24
C24/1
C24/2
C25
C25/1
C25/2
C26
C26/1
C26/2
C27
C27/1
C27/2
C28
C28/1
C28/2
C9/1
C9/2
C9/3
C9/4

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC50
USER
AC50

USER

59,801
320,145
14,955
14,955
305,176
107,736
107,642
197,415
107,642
107,641
89,742
44,856
44,856
44,884
44,884
44,856
107,591
107,590
44,844
44,834

39,165
196,808
9,740
9,766
187,055
66,054
70,534

120,976
70,504
70,529
50,442
29,343
29,369
21,097
21,096
29,371
70,125
70,166
25,737
29,215

Bảng 2.7: Kết quả các dòng công suất trên các nhánh ở chế độ cực đại
B. Tổn thất công suất trên lưới ở chế độ phụ tải cực đại
Name

1st Node

2nd Node

PHAse

Library
Ref

Line6
Line2
THI.TRAN.9

Line8
Line11
KY.HUNG.1
Line9
Line12
CHIEU.SANG
Line19
Line5
KY.TAN.2
Line36
Line10
NMN.C.V.ANG
Line59
Line7
KY.HOA.3
Line62
Line13
T.T.T.KY.HOA

C477
C1
C1/1
C1
C2
C2/1
C2
C3
C3/1
C3
C4

C4/1
C4
C5
C5/1
C5
C6
C6/1
C6
C7
C7/1

Lớp ĐKT31 Trang 14

C1
C1/1
C1/2
C2
C2/1
C2/2
C3
C3/1
C3/2
C4
C4/1
C4/2
C5
C5/1
C5/2
C6
C6/1

C6/2
C7
C7/1
C7/2

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

Line
Line
Transformer

Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer

Loss (P)

Loss (Q)

(W)

(VAr)

49,847
5
258

15,857
1
260
28,338
0
131
11,705
43
474
34,029
16
267
22,292
1
269
24,079
0
136

48,034
-1,126
1,762
15,280
-106
1,771
27,307
-29
871
11,279
-2,667

3,275
32,791
-3,277
1,821
21,481
-180
1,835
23,203
-42
903


Đồ án môn học
Line67
Line68
Line17
-N.SONG.TRI
Line69
Line15
Line18
NMN.KY.TAN
Line14
M-.C.SAT
Line70
Line24
GACH.TUY.NEM
Line71
Line25
MO.-A.C.TRIA
Line72

Line26
M-.TRUOG.THO
Line73
Line20
Line21
MO.DA.QK4.T1
Line22
MO.DA.QK4.T2
Line74
Line32
KY.TAN.4
Line75
Line33
CS.KY.HOP
Line76
3.22
TR.KY.HOP.1
Line77
0.03
KY.HOP.2
Line78
Line37
Line86
Line87
Line88
Line47
KY.LAC.3
Line89
Line48
KY.LAC.2

Line90
Line49
KY.LAC.6
Line39
KY.LAC.4
Line46

C7
C9
C10
C10/1
C10
C11
C11/3
C11/1
C11/3
C11/4
C11
C12
C12/1
C12
C13
C13/1
C13
C14
C14/1
C14
C15
C15/1
C15/2

C15/1
C15/4
C15
C16
C16/1
C16
C17
C17/1
C17
C18
C18/1
C18
C19
C19/1
C19
C20
C20/1
C20/2
C20/3
C20/4
C20/10
C20/4
C20/5
C20/11
C20/5
C20/6
C20/12
C20/6
C20/13
C20/3


Lớp ĐKT31 Trang 15

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
C9
C10
C10/1
C10/2
C11
C11/3
C11/1
C11/2
C11/4
C11/5
C12
C12/1
C12/2
C13
C13/1
C13/2
C14
C14/1
C14/2
C15
C15/1
C15/2
C15/3
C15/4
C15/5
C16

C16/1
C16/2
C17
C17/1
C17/2
C18
C18/1
C18/2
C19
C19/1
C19/2
C20
C20/1
C20/2
C20/3
C20/4
C20/10
C20/17
C20/5
C20/11
C20/18
C20/6
C20/12
C20/19
C20/13
C20/20
C20/9

ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

Line
Line
Line
Transformer
Line
Line
Line
Transformer

Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line

Line
Line
Line
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Transformer
Line

12,580
51,722
76
501
9,198
307
0
209
485
1,568
4,577
120
1,565
54,652

66
2,146
20,448
771
2,897
9,687
7
0
523
30
523
9,104
28
730
9,289
0
147
5,322
26
531
8,802
8
296
10,047
156
24
29
11
0
299

27
2
538
4
2
299
90
300
0

12,123
49,842
-4,247
3,460
8,863
-1,192
-477
1,422
-2,477
10,929
4,411
-613
10,908
52,665
-163
14,977
19,704
-1,270
20,235
9,335

-891
-61
3,617
-1,490
3,619
8,773
-727
5,069
8,952
-61
985
5,128
-1,277
3,672
8,482
-1,281
2,033
9,682
-540
-797
-1,373
-762
-89
2,050
-3,228
-887
3,725
-1,979
-3,329
2,052

-15,599
2,058
-119


Đồ án môn học
KY.LAC.1
Line45
KY.LAC.5
Line38
KY.LAM.2
Line27
KY.LAM.1
Line31
Line34
KY.LAM.3
Line28
KY.LAM.4
Line1
Line53
Line54
Line57
VEDAN.2.T1
Line35
VEDAN.2.T2
Line56
VEDAN.1
Line81
Line63
KY.SON.3

Line82
Line64
KY.SON.1
Line83
Line65
VIETTEL
Line84
Line66
KY.SON.2
Line85
Line61
KY.THUONG.1
Line91
Line60
KY.THUONG.2
Line92
Line4
KY.THUONG.3
Line16
TR.KY.HOA.2
Line3
KY.HOA.5

C20/9
C20/2
C20/8
C20/1
C20/7
C20
C20/21

C20
C20/22
C20/23
C20/22
C20/24
C20
C21
C21/1
C21/2
C21/4
C21/2
C21/5
C21/1
C21/3
C21
C22
C22/1
C22
C23
C23/1
C23
C24
C24/1
C24
C25
C25/1
C25
C26
C26/1
C26

C27
C27/1
C27
C28
C28/1
C9
C9/1
C9
C9/3

Lớp ĐKT31 Trang 16

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
C20/16
C20/8
C20/15
C20/7
C20/14
C20/21
C20/25
C20/22
C20/23
C20/26
C20/24
C20/27
C21
C21/1
C21/2
C21/4
C21/7

C21/5
C21/8
C21/3
C21/6
C22
C22/1
C22/2
C23
C23/1
C23/2
C24
C24/1
C24/2
C25
C25/1
C25/2
C26
C26/1
C26/2
C27
C27/1
C27/2
C28
C28/1
C28/2
C9/1
C9/2
C9/3
C9/4


ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

Transformer
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Transformer
Line

Line
Line
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line

Transformer
Line
Transformer

299
1
299
0
224
0
477
13
4
298
3
298
7,435
324
387
28
6,006
47
6,006
1
900
331
0
300
76
27

301
14
0
75
26
94
542
31
1
541
2
0
226
0
28
226
1
490
10
204

2,049
-1,756
2,048
-60
1,526
-59
3,298
-5,918
-5,955

2,048
-4,764
2,048
7,165
208
1,188
6
41,997
9
41,999
-15
6,259
319
-25
2,062
73
-4,267
2,065
13
-25
486
25
-4,480
3,754
30
-25
3,749
2
-25
1,539

0
-8,274
1,541
-41
3,386
-3,478
1,386


Đồ án môn học

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa

2.2.2. Chế độ phụ tải cực tiểu
 Công suất phụ tải bằng 30% công suất định mức máy biến áp. Hệ số
công suất trung bình ở chế độ cực tiểu là sosφtb =0.85.
 Chọn nút tHAnh cái C477(E18.3) làm nút cân bằng trong hệ thống vì
nút này có công suất vô cùng lớn.

2.2.2.1. Kết quả điện áp tại các nút ở chế độ tải cực tiểu

Node

Base KV

Vab

Name

LL ( KV)


(pu)

C477
C1
C1/1
C1/2
C2
C2/1
C2/2
C3
C3/1
C3/2
C4
C4/1
C4/2
C5
C5/1
C5/2
C6
C6/1
C6/2
C7
C7/1
C7/2
C9
C10
C10/1
C10/2


22.000
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
22.000
0.400

Lớp ĐKT31 Trang 17

1.000

0.997
0.997
0.990
0.996
0.996
0.989
0.994
0.994
0.987
0.993
0.993
0.986
0.991
0.991
0.984
0.990
0.990
0.983
0.988
0.988
0.981
0.987
0.984
0.983
0.976

Ang
(ab)

Vbc (pu)

30
30
30
30
30
30
30
30
30
29
30
30
29
30
30
29
30
30
29
30
30
29
30
30
30
29

1.000
0.997
0.997

0.990
0.996
0.996
0.989
0.994
0.994
0.987
0.993
0.993
0.986
0.991
0.991
0.984
0.990
0.990
0.983
0.988
0.988
0.981
0.987
0.984
0.983
0.976

Ang
(bc)

Vab (pu) Ang
(ca)
270

270
270
270
270
270
270
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
270
269

1.000
0.997
0.997
0.990

0.996
0.996
0.989
0.994
0.994
0.987
0.993
0.993
0.986
0.991
0.991
0.984
0.990
0.990
0.983
0.988
0.988
0.981
0.987
0.984
0.983
0.976

150
150
150
150
150
150
150

150
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
150
149


Đồ án môn học
C11
C11/3
C11/1
C11/2
C11/4
C11/5
C12
C12/1

C12/2
C13
C13/1
C13/2
C14
C14/1
C14/2
C15
C15/1
C15/2
C15/3
C15/4
C15/5
C16
C16/1
C16/2
C17
C17/1
C17/2
C18
C18/1
C18/2
C19
C19/1
C19/2
C20
C20/1
C20/2
C20/3
C20/4

C20/10
C20/17
C20/5
C20/11
C20/18
C20/6
C20/12
C20/19
C20/13
C20/20
C20/9
C20/16
C20/8
C20/15
C20/7

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
22.000
22.000
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000

22.000
0.400
22.000
22.000
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
22.000
22.000
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400

22.000
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000

Lớp ĐKT31 Trang 18

0.983
0.983
0.983
0.976
0.982
0.975
0.983
0.983
0.976
0.979
0.978
0.976
0.977
0.976
0.969
0.976
0.976

0.976
0.969
0.976
0.969
0.975
0.975
0.968
0.974
0.974
0.967
0.973
0.973
0.966
0.972
0.972
0.965
0.971
0.971
0.971
0.971
0.971
0.971
0.964
0.971
0.971
0.964
0.971
0.971
0.964
0.970

0.963
0.971
0.964
0.971
0.964
0.971

30
30
30
29
30
29
30
30
29
30
30
29
30
30
29
30
30
30
29
30
29
30
30

29
30
30
29
30
30
29
30
30
29
30
30
30
30
30
30
29
30
30
29
30
30
29
30
29
30
29
30
29
30


0.983
0.983
0.983
0.976
0.982
0.975
0.983
0.983
0.976
0.979
0.978
0.976
0.977
0.976
0.969
0.976
0.976
0.976
0.969
0.976
0.969
0.975
0.975
0.968
0.974
0.974
0.967
0.973
0.973

0.966
0.972
0.972
0.965
0.971
0.971
0.971
0.971
0.971
0.971
0.964
0.971
0.971
0.964
0.971
0.971
0.964
0.970
0.963
0.971
0.964
0.971
0.964
0.971

270
270
270
269
270

269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
270
269
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270

270
270
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
269
270
269
270
269
270

0.983
0.983
0.983
0.976
0.982
0.975
0.983
0.983
0.976
0.979
0.978

0.976
0.977
0.976
0.969
0.976
0.976
0.976
0.969
0.976
0.969
0.975
0.975
0.968
0.974
0.974
0.967
0.973
0.973
0.966
0.972
0.972
0.965
0.971
0.971
0.971
0.971
0.971
0.971
0.964
0.971

0.971
0.964
0.971
0.971
0.964
0.970
0.963
0.971
0.964
0.971
0.964
0.971

150
150
150
149
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150

150
149
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
150
150
150
150
149
150
150
149
150
150
149
150

149
150
149
150
149
150


Đồ án môn học
C20/14
C20/21
C20/25
C20/22
C20/23
C20/26
C20/24
C20/27
C21
C21/1
C21/2
C21/4
C21/7
C21/5
C21/8
C21/3
C21/6
C22
C22/1
C22/2
C23

C23/1
C23/2
C24
C24/1
C24/2
C25
C25/1
C25/2
C26
C26/1
C26/2
C27
C27/1
C27/2
C28
C28/1
C28/2
C9/1
C9/2
C9/3
C9/4

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
0.400
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000

0.400
22.000
22.000
22.000
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000
0.400
22.000
22.000

0.400
22.000
0.400
22.000
0.400

0.964
0.971
0.964
0.971
0.971
0.964
0.971
0.964
0.970
0.970
0.970
0.970
0.963
0.970
0.963
0.970
0.963
0.970
0.970
0.963
0.970
0.970
0.963
0.970

0.970
0.963
0.970
0.969
0.962
0.970
0.970
0.963
0.970
0.970
0.963
0.970
0.969
0.962
0.987
0.981
0.987
0.980

29
30
29
30
30
29
30
29
30
30
30

30
29
30
29
30
29
30
30
29
30
30
29
30
30
29
30
30
29
30
30
29
30
30
29
30
30
29
30
29
30

29

0.964
0.971
0.964
0.971
0.971
0.964
0.971
0.964
0.970
0.970
0.970
0.970
0.963
0.970
0.963
0.970
0.905
0.922
0.922
0.905
0.922
0.922
0.904
0.922
0.922
0.904
0.922
0.921

0.903
0.922
0.922
0.904
0.922
0.922
0.904
0.922
0.921
0.903
0.967
0.950
0.967
0.950

269
270
269
270
270
269
270
269
270
270
270
270
269
270
269

270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
270
269
270
269
270
269

0.964
0.971

0.964
0.971
0.971
0.964
0.971
0.964
0.970
0.970
0.970
0.970
0.963
0.970
0.963
0.970
0.963
0.970
0.970
0.963
0.970
0.970
0.963
0.970
0.970
0.963
0.970
0.969
0.962
0.970
0.970
0.963

0.970
0.970
0.963
0.970
0.969
0.962
0.987
0.981
0.987
0.980

Bảng 2.8: Kết quả điện áp tại các nút ở chế độ phụ tải cực tiểu
Nhận xét:

Lớp ĐKT31 Trang 19

149
150
149
150
150
149
150
149
150
150
150
150
149
150

149
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
149
150
150
149
150
149
150
149



Đồ án môn học

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa

 Điện áp các pHA không đối xứng vì có một số phụ tải không đối xứng ở
một số khu vực.
 Điện áp một số nút nằm ngoài giới hạn cho phép vận hành từ 0.95 đến
1.05.

2.2.2.2. Kết quả công suất, tổn thất công suất trên các nhánh
A. Dòng công suất chạy trên lưới ở chế độ phụ tải cực tiểu

Name
Line6
Line2
THI.TRAN.9
Line8
Line11
KY.HUNG.1
Line9
Line12
CHIEU.SANG
Line19
Line5
KY.TAN.2
Line36
Line10
NMN.C.V.ANG
Line59
Line7

KY.HOA.3
Line62
Line13
T.T.T.KY.HOA
Line67
Line68
Line17
-N.SONG.TRI
Line69
Line15
Line18
NMN.KY.TAN
Line14
M-.C.SAT
Line70

1st Node
C477
C1
C1/1
C1
C2
C2/1
C2
C3
C3/1
C3
C4
C4/1
C4

C5
C5/1
C5
C6
C6/1
C6
C7
C7/1
C7
C9
C10
C10/1
C10
C11
C11/3
C11/1
C11/3
C11/4
C11

Lớp ĐKT31 Trang 20

2nd Node
C1
C1/1
C1/2
C2
C2/1
C2/2
C3

C3/1
C3/2
C4
C4/1
C4/2
C5
C5/1
C5/2
C6
C6/1
C6/2
C7
C7/1
C7/2
C9
C10
C10/1
C10/2
C11
C11/3
C11/1
C11/2
C11/4
C11/5
C12

PHAse
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC


Library

ToTAl Branch Power

Ref

P (W)

AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95

AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
USER
AC50
USER
AC95

2,868,410
22,540
22,539
2,838,199
22,539
22,539
2,813,219
12,773
12,773
2,796,081
45,991
45,984
2,748,288
22,541
22,539
2,720,517
22,539
22,539
2,694,548

12,774
12,774
2,678,068
2,610,984
45,998
45,985
2,557,040
162,364
19,166
19,166
143,148
143,066
2,393,264

Q(VAr)
1,674,065
14,983
16,123
1,651,690
16,016
16,124
1,633,322
8,126
8,155
1,620,990
26,412
29,157
1,592,842
12,747
16,127

1,575,056
15,941
16,128
1,555,810
8,114
8,158
1,544,124
1,506,661
24,653
29,170
1,474,351
98,208
11,628
12,132
87,992
90,854
1,374,782


Đồ án môn học
Line24
GACH.TUY.NEM
Line71
Line25
MO.-A.C.TRIA
Line72
Line26
M-.TRUOG.THO
Line73
Line20

Line21
MO.DA.QK4.T1
Line22
MO.DA.QK4.T2
Line74
Line32
KY.TAN.4
Line75
Line33
CS.KY.HOP
Line76
3.22
TR.KY.HOP.1
Line77
0.03
KY.HOP.2
Line78
Line37
Line86
Line87
Line88
Line47
KY.LAC.3
Line89
Line48
KY.LAC.2
Line90
Line49
KY.LAC.6
Line39

KY.LAC.4
Line46
KY.LAC.1
Line45
KY.LAC.5
Line38
KY.LAM.2
Line27
KY.LAM.1
Line31
Line34
KY.LAM.3
Line28

C12
C12/1
C12
C13
C13/1
C13
C14
C14/1
C14
C15
C15/1
C15/2
C15/1
C15/4
C15
C16

C16/1
C16
C17
C17/1
C17
C18
C18/1
C18
C19
C19/1
C19
C20
C20/1
C20/2
C20/3
C20/4
C20/10
C20/4
C20/5
C20/11
C20/5
C20/6
C20/12
C20/6
C20/13
C20/3
C20/9
C20/2
C20/8
C20/1

C20/7
C20
C20/21
C20
C20/22
C20/23
C20/22

Lớp ĐKT31 Trang 21

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
C12/1
C12/2
C13
C13/1
C13/2
C14
C14/1
C14/2
C15
C15/1
C15/2
C15/3
C15/4
C15/5
C16
C16/1
C16/2
C17
C17/1

C17/2
C18
C18/1
C18/2
C19
C19/1
C19/2
C20
C20/1
C20/2
C20/3
C20/4
C20/10
C20/17
C20/5
C20/11
C20/18
C20/6
C20/12
C20/19
C20/13
C20/20
C20/9
C20/16
C20/8
C20/15
C20/7
C20/14
C20/21
C20/25

C20/22
C20/23
C20/26
C20/24

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

AC50

USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC70
USER
AC95
USER
USER
USER
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
USER
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC70
USER
USER
USER

USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
AC50
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER
USER

143,086
143,066
2,249,479
191,521
191,512
2,049,671
255,608

-255,480
1,790,870
91,979
45,987
45,987
45,991
45,987
1,697,390
63,875
63,870
1,632,109
12,774
12,774
1,617,903
45,991
45,987
1,571,092
22,542
22,541
1,547,196
177,901
158,715
136,171
113,626
22,541
22,541
91,084
45,988
45,987
45,093

22,541
22,541
-22,551
22,541
22,541
22,541
22,541
22,541
19,166
19,166
40,878
40,878
45,084
22,541
22,541
22,541

90,145
90,853
1,283,964
31,992
32,202
1,243,985
160,409
-162,319
1,080,500
55,674
29,114
29,180
27,551

29,180
1,023,380
39,743
40,548
982,281
8,098
8,164
972,803
27,774
29,184
944,239
14,731
16,139
928,203
87,814
76,449
63,220
48,839
16,042
16,140
33,679
28,203
29,187
9,141
12,463
16,140
1,123
16,141
16,009
16,140

14,202
16,140
12,074
12,140
25,873
25,938
13,885
9,569
16,140
10,883


Đồ án môn học
KY.LAM.4
Line1
Line53
Line54
Line57
VEDAN.2.T1
Line35
VEDAN.2.T2
Line56
VEDAN.1
Line81
Line63
KY.SON.3
Line82
Line64
KY.SON.1
Line83

Line65
VIETTEL
Line84
Line66
KY.SON.2
Line85
Line61
KY.THUONG.1
Line91
Line60
KY.THUONG.2
Line92
Line4
KY.THUONG.3
Line16
TR.KY.HOA.2
Line3
KY.HOA.5

C20/24
C20
C21
C21/1
C21/2
C21/4
C21/2
C21/5
C21/1
C21/3
C21

C22
C22/1
C22
C23
C23/1
C23
C24
C24/1
C24
C25
C25/1
C25
C26
C26/1
C26
C27
C27/1
C27
C28
C28/1
C9
C9/1
C9
C9/3

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
C20/27
C21
C21/1
C21/2

C21/4
C21/7
C21/5
C21/8
C21/3
C21/6
C22
C22/1
C22/2
C23
C23/1
C23/2
C24
C24/1
C24/2
C25
C25/1
C25/2
C26
C26/1
C26/2
C27
C27/1
C27/2
C28
C28/1
C28/2
C9/1
C9/2
C9/3

C9/4

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

USER
AC95
AC70
USER
AC70
USER
AC70
USER
AC70
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER

AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC95
AC50
USER
AC50
USER
AC50
USER

22,541
1,281,783
1,098,720
1,022,022
510,978
510,973
510,981
510,973
76,646
76,646
181,876
22,541
22,541
159,286
22,544
22,541

136,731
6,392
6,392
130,336
46,002
45,988
84,330
45,988
45,988
38,338
19,167
19,167
19,171
19,171
19,167
45,981
45,981
19,167
19,165

16,140
799,139
697,994
649,338
324,759
324,773
324,750
324,773
48,660
48,677

100,001
16,113
16,141
83,841
11,406
16,141
72,424
3,992
4,020
68,430
24,182
29,189
44,245
29,161
29,189
15,080
12,112
12,140
2,967
2,967
12,141
27,099
27,142
8,500
12,130

Bảng 2.9: Kết quả dòng công suất trên các nhánh ở tải cực tiểu

B. tổn thất công suất trên lưới ở chế độ cực tiểu
Name


1st Node

Lớp ĐKT31 Trang 22

2nd Node

PHAse

Type

Loss (P)

Loss (Q)

(W)

(VAr)


Đồ án môn học
Line6
Line2
THI.TRAN.9
Line8
Line11
KY.HUNG.1
Line9
Line12
CHIEU.SANG

Line19
Line5
KY.TAN.2
Line36
Line10
NMN.C.V.ANG
Line59
Line7
KY.HOA.3
Line62
Line13
T.T.T.KY.HOA
Line67
Line68
Line17
-N.SONG.TRI
Line69
Line15
Line18
NMN.KY.TAN
Line14
M-.C.SAT
Line70
Line24
GACH.TUY.NEM
Line71
Line25
MO.-A.C.TRIA
Line72
Line26

M-.TRUOG.THO
Line73
Line20
Line21
MO.DA.QK4.T1
Line22
MO.DA.QK4.T2
Line74
Line32
KY.TAN.4
Line75
Line33
CS.KY.HOP
Line76

C477
C1
C1/1
C1
C2
C2/1
C2
C3
C3/1
C3
C4
C4/1
C4
C5
C5/1

C5
C6
C6/1
C6
C7
C7/1
C7
C9
C10
C10/1
C10
C11
C11/3
C11/1
C11/3
C11/4
C11
C12
C12/1
C12
C13
C13/1
C13
C14
C14/1
C14
C15
C15/1
C15/2
C15/1

C15/4
C15
C16
C16/1
C16
C17
C17/1
C17

Lớp ĐKT31 Trang 23

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
C1
C1/1
C1/2
C2
C2/1
C2/2
C3
C3/1
C3/2
C4
C4/1
C4/2
C5
C5/1
C5/2
C6
C6/1
C6/2

C7
C7/1
C7/2
C9
C10
C10/1
C10/2
C11
C11/3
C11/1
C11/2
C11/4
C11/5
C12
C12/1
C12/2
C13
C13/1
C13/2
C14
C14/1
C14/2
C15
C15/1
C15/2
C15/3
C15/4
C15/5
C16
C16/1

C16/2
C17
C17/1
C17/2
C18

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC


Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Line
Transformer
Line
Line
Line
Transformer
Line

Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line

7,671
1
39
2,441
0
39

4,365
0
23
1,802
8
84
5,229
2
39
3,429
0
39
3,707
0
24
1,935
7,946
13
85
1,412
51
0
36
82
266
699
20
266
8,288
8

263
3,193
128
481
1,501
1
0
87
5
87
1,406
5
121
1,432
0
24
820

7,392
-1,140
223
2,353
-108
224
4,206
-29
115
1,736
-2,745
537

5,039
-3,380
227
3,305
-187
228
3,572
-44
118
1,865
7,657
-4,517
550
1,360
-1,411
-505
202
-2,862
1,814
673
-708
1,813
7,986
-210
1,792
3,077
-1,910
3,319
1,446
-991

-66
560
-1,629
560
1,355
-805
798
1,380
-66
124
790


Đồ án môn học
3.22
TR.KY.HOP.1
Line77
0.03
KY.HOP.2
Line78
Line37
Line86
Line87
Line88
Line47
KY.LAC.3
Line89
Line48
KY.LAC.2
Line90

Line49
KY.LAC.6
Line39
KY.LAC.4
Line46
KY.LAC.1
Line45
KY.LAC.5
Line38
KY.LAM.2
Line27
KY.LAM.1
Line31
Line34
KY.LAM.3
Line28
KY.LAM.4
Line1
Line53
Line54
Line57
VEDAN.2.T1
Line35
VEDAN.2.T2
Line56
VEDAN.1
Line81
Line63
KY.SON.3
Line82

Line64
KY.SON.1
Line83
Line65
VIETTEL
Line84
Line66

C18
C18/1
C18
C19
C19/1
C19
C20
C20/1
C20/2
C20/3
C20/4
C20/10
C20/4
C20/5
C20/11
C20/5
C20/6
C20/12
C20/6
C20/13
C20/3
C20/9

C20/2
C20/8
C20/1
C20/7
C20
C20/21
C20
C20/22
C20/23
C20/22
C20/24
C20
C21
C21/1
C21/2
C21/4
C21/2
C21/5
C21/1
C21/3
C21
C22
C22/1
C22
C23
C23/1
C23
C24
C24/1
C24

C25

Lớp ĐKT31 Trang 24

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa
C18/1
C18/2
C19
C19/1
C19/2
C20
C20/1
C20/2
C20/3
C20/4
C20/10
C20/17
C20/5
C20/11
C20/18
C20/6
C20/12
C20/19
C20/13
C20/20
C20/9
C20/16
C20/8
C20/15
C20/7

C20/14
C20/21
C20/25
C20/22
C20/23
C20/26
C20/24
C20/27
C21
C21/1
C21/2
C21/4
C21/7
C21/5
C21/8
C21/3
C21/6
C22
C22/1
C22/2
C23
C23/1
C23/2
C24
C24/1
C24/2
C25
C25/1

ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line

Line
Line
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Line
Line
Line

Transformer
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line

4
87
1,354
1
41
1,549
20
3
4
1
0
41
4

0
88
0
0
41
10
41
0
41
0
41
0
36
0
78
2
0
41
0
41
1,187
53
63
5
974
8
974
0
146
48

0
41
11
3
41
2
0
12
4
15

-1,409
564
1,305
-1,408
239
1,493
-709
-973
-1,628
-882
-99
240
-3,665
-984
567
-2,199
-3,678
240
-17,263

241
-131
240
-1,938
240
-66
210
-66
498
-6,567
-6,571
240
-5,257
240
1,144
-3
-171
-14
6,773
-23
6,773
-17
977
47
-28
241
11
-4,735
241
2

-28
40
4
-5,007


Đồ án môn học
KY.SON.2
Line85
Line61
KY.THUONG.1
Line91
Line60
KY.THUONG.2
Line92
Line4
KY.THUONG.3
Line16
TR.KY.HOA.2
Line3
KY.HOA.5

GVHD: ThS. Ngô Minh Khoa

C25/1
C25
C26
C26/1
C26
C27

C27/1
C27
C28
C28/1
C9
C9/1
C9
C9/3

C25/2
C26
C26/1
C26/2
C27
C27/1
C27/2
C28
C28/1
C28/2
C9/1
C9/2
C9/3
C9/4

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC
ABC

Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Line
Transformer
Line
Transformer
Line
Transformer

88
5
0
88
0
0

37
0
4
37
0
81
2
35

Bảng 2.10: Kết quả tổn thất trên lưới ở chế độ phụ tải cực tiểu

2.3. Kết luận
Để cosφ đảm bảo theo yêu cầu là 0.95 TA phải tiến hành bù công suất phản
kháng. Việc tính toán và chọn vị trí bù phù hợp được tiến hành trên phần mềm
PSSADEPT.

CHƯƠNG 3: TÍNH TOÁN BÙ CÔNG SUẤT PHẢN
KHÁNG CHO XUẤT TUYẾN 477E18.3 BẰNG
PHẦN MỀM PSS/ADEPT

Lớp ĐKT31 Trang 25

569
5
-28
569
0
-28
211
0

-9,174
211
-44
522
-3,630
200


×