Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đáp án Môn Toán 8 HK II năm học 2010 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.6 KB, 2 trang )

UBND HUYN TUYấN HểA
PHềNG GD&T
P N V BIU IM MễN: TON LP 8
KIM TRA HC K II - NM HC 2010-2011

Mó 1

------------------------Cõu 1: ( 2 ) Gii cỏc phng trỡnh:
a) 2x 6 = 0 x = 6:2 = 3
b) -3x + 3 = 0 x = -3: ( -3) = 1
c) 5x + 2 = 3x +10 5x 3x = 10-2 2x = 8 x = 4

(0.5)
(0.5)
(0.5)

x3
x 2

d) ĐKXĐ:

Qui đồng và khử mẫu suy ra:
3x-x2+6-2x+x2+2x= 5x+6-2x
3x+6 = 3x+6 0x = 0
Tập nghiệm của pt: mọi x-2 và x 3
Cõu 2: ( 2 ) Gii cỏc bt phng trỡnh:
a) 4x + 4 < 0 x < (-4):4 x< -1
b) -2x + 10 > 0 -2x > -10 x < -10: ( -2 ) x < 5
c) 3x 15 2x 3x 2x 15 x 15
d) 2x 10 3x 2x + 3x 10 5x 10 x 2
Cõu 3: ( 2 ) Gii:


Gi ch s hng n v l x ( k : x N, 0Ch s hng chc l 2x
Theo bi ra ta cú phng trỡnh: 2x + x = 9
Gii phng trỡnh ta cú x = 3
Vy ch s hng n v l 3, ch s hng chc l 6
S cn tỡm l 63.
Cõu 4: ( 2 )
Gii: V ỳng hỡnh

(0.5)
(0.5)
(0.5)
(0.5)
(0.5)
(0.5)
(0.5)
(0.5)
(0.5)
0.5

A

C
B

H

a)Xột tam giỏc HBA vuụng ti H v tam giỏc ABC vuụng ti A cú gúc B chung nờn tam giỏc
HBA v tam giỏc ABC ng dng theo trng hp gúc - gúc.
(0.5)



b) HBA : ABC ( Cõu a) v HAC : ABC ( gúc nhn )
Suy ra: HBA : HAC ( bc cu )
(0.5)
Ta cú:

HB HA
=
HA.HA = HB.HC HA 2 = HB.HC
HA HC

(0.5)

Cõu 5: ( 2 )
Gii: SABCD = AB.BC = 23.BC = 828 BC =

s ABED =
Lu ý:

828
= 36m
23

(AB + DE).BC (23 + 31).36
=
= 972m 2
2
2
-


1.0
1.0

ỏp ỏn ch trỡnh by vn tt 01 li gii cho mi bi toỏn. Nu hc sinh cú cỏch gii khỏc ỏp
ỏn nhng vn ỳng v phự hp thỡ chm im ti a.

-

i vi cõu 4, nu khụng v hỡnh hoc v sai nghiờm trng thỡ khụng chm im ton cõu.

-

Trong quỏ trỡnh chm cỏc t chm cú th tho lun chit im chi tit hn.

UBND HUYN TUYấN HểA


PHềNG GD&T
P N V BIU IM MễN: TON LP 8
KIM TRA HC K II - NM HC 2010-2011
------------------------Cõu 1: ( 2 ) Gii cỏc phng trỡnh:
a) 3x 6 = 0 x = 6:3 = 2
(0.5)


b) -2x + 4 = 0
-2x = -4
x=2
(0.5)

c) 7x + 2 = 5x +10 7x 5x = 10 2 2x = 8 x = 4
(0.5)
d) ĐKXĐ:x-1 và x 3
x( x + 1) + x( x 3)
4x
=
(1)
2( x + 1)( x 3)
2( x + 1)( x 3)
2
2
x + x + x - 3x = 4x
= 4x 2x2 - 2x - 4x = 0
2x2 - 2x
2
=0
2x - 6x
x=0
x = 0(TMDK )
2x(x-3) = 0

x 3 = 0
x = 3( Loai )
Vậy tập nghiệm của phơng trình là S ={0}
(0.5)
Cõu 2: ( 2 ) Gii cỏc bt phng trỡnh:
a) 2x 4 < 0 2x < 4 x < 2
(0.5)



b) -5x -10 < 0
-5x <10
x > 10:(-5) = - 2
(0.5)
c) 4x +11 3x 4x 3x -11 x -11
(0.5)



d) 2x 15 3x
2x + 3x 15
5x 15
x 3
(0.5)
Cõu 3: ( 2 ) Gii:
Gi ch s hng chc l x ( k : x N, 0(0.5)
Ch s hng n v l 2x
Theo bi ra ta cú phng trỡnh: 2x + x = 9
(0.5)
Gii phng trỡnh ta cú x = 3
(0.5)
Vy ch s hng chc l 3, ch s hng n v l 6
S cn tỡm l 36.
(0.5)
Cõu 4: ( 2 )
Gii: V ỳng hỡnh
0.5

Mó 2


A

C
B

H

a)Xột tam giỏc HAC vuụng ti H v tam giỏc ABC vuụng ti A cú gúc C chung nờn tam giỏc HAC
v tam giỏc ABC ng dng theo trng hp gúc -gúc.
(0.5)


b) HBA : ABC ( Cõu a) v HAC : ABC ( gúc nhn )
Suy ra: HBA : HAC ( bc cu )
(0.5)
Ta cú:

HB HA
=
HA.HA = HB.HC HA 2 = HB.HC
HA HC

(0.5)

Cõu 5: ( 2 )
Gii: SABCD = AB.BC = 24.BC = 816 BC =

s ABED =


(AB + DE).BC (24 + 31).34
=
= 935m 2
2
2

816
= 34m
24

1.0
1.0

Lu ý:
- ỏp ỏn ch trỡnh by vn tt 01 li gii cho mi bi toỏn. Nu hc sinh cú cỏch gii khỏc ỏp ỏn
nhng vn ỳng v phự hp thỡ chm im ti a.
- i vi cõu 4, nu khụng v hỡnh hoc v sai nghiờm trng thỡ khụng chm im ton cõu. Trong
quỏ trỡnh chm cỏc t chm cú th tho lun chit im chi tit hn.



×