Tỉnh táo
Hợp tác
Nghe hiểu
2 KĐƯ
5 khó đánh thức
2 không
5 miễn cưỡng
2 KĐƯ 4 có vài đáp ứng bằng hành động khi có gợi ý
RL ngôn ngữ
1 KKĐ
RL dùng lời
nói
RL vận ngôn
1 KKĐ
1 KKĐ
8 dao động
8 dao động
6 câu đơn giản và lặp lại
10 tỉnh
10 hợp tác
8 câu đơn giản
10 KBT
2 nói âm không có nghĩa/
3 nói cụm ngắn liên quan
4 khó tìm từ hoặc khó diễn đạt
từ đơn
bản thân
mức nhẹ
2 dò dẫm/ không chính xác/ đúng 1 phần/ không 3 giảm độ chính xác hoặc
4 nói đúng sau khi tự sửa sai,dò
liên quan
tốc độ
dẫm mức nhẹ
2 không rõ
3 hiểu được nhưng có giảm độ rõ
4 chậm, có lúc ngắt quãng hoặc không rõ
5 KBT
5 KBT
5 KBT
Hô hấp
2 hút đàm 4 ran thô VLTL hô hấp
6 ran nhỏ
8 đàm đường hô hấp trên / khác
10 phổi trong
Nhịp thở liên quan nuốt
1 Không tự kiểm soát
3 kiểm soát 1 phần/ mất phối hợp
5 có thể kiểm soát nhịp thở để nuốt
Nước bọt
1 chảy nhiều
2 chảy liên tục, lượng ít
3 thỉnh thoảng
4 sủi bọt/ nhổ ra
5 KBT
Ngậm môi
1 không/ KKĐ
2 không kín 3 yếu một bên
4 yếu nhẹ, thỉnh thoảng có nhễu
5 KBT
Cử động lưỡi
2 không
4 rất ít
6 hạn chế
8 giảm nhẹ
10 hết tầm
Sức mạnh lưỡi
2 yếu rõ
5 yếu một bên
8 yếu nhẹ
10 KBT lúc khám
Điều hợp cử động lưỡi
2 không cử động/ KKĐ
5 giảm rõ
8 giảm nhẹ 10 KBT lúc khám
Khẩu cái 2 không cử động
4 rất ít cử động/ trào ngược ra mũi/ thoát hơi mũi 6 yếu một bên
8 cử động hai bên mất đối xứng mức nhẹ 10 KBT
Phản xạ nôn 1 không
2 mất một bên
3 giảm một bên
4 giảm hai bên
5 tăng phản xạ/ KKĐ
Ho chủ ý
1 không/ KKĐ
5 yếu
8 khó khăn
10 KBT
Thì chuẩn bị 2 KKĐ
4 không thành viên/
6 rất ít nhai/
8 ngậm môi hoặc lưỡi không đóng kín
10 KBT
miệng
không thực hiện
dùng trọng lực
Thì vận chuyển trong miệng
2 không cử động
4 dài hơn 10s
6 dài hơn 5s
8 dài hơn 1s
10 KBT
Pha
2 không nuốt / KKĐ 5 đọng thức ăn/ giọng ướt/ thanh quản nâng
8 thanh quản nâng gần như bình thường/
10 thanh quản nâng nhanh/
hầu
không hoàn toàn
khởi đầu chậm/ nuốt không hết
nuốt hết
Đáp ứng hầu
1 không kiểm soát/ giọng ướt
5 ho trước/trong/sau khi nuốt
10 KBT
Phản xạ ho
1 không quan sát/ KKĐ
3 yếu
5 KBT
Đọng thức ăn
2 còn nguyên
5 còn một phần
8 còn ít
10 KBT
Giọng nói
2 mất giọng
4 giọng uớt
6 khàn, khó kiểm sóat âm sắc và độ lớn
8 hơi khàn
10 KBT
Mở khí quản
1 có bóng chèn
5 có lỗ mở cửa sổ
10KBT lúc khám
Khuyến cáo về ăn
Không ăn bằng miệng
Xay nhuyễn(đặc)
Mềm và tán nhuyễn
Mềm
Bình thường
Khuyến cáo về uống
Không uống bằng miệng Sệt
Sệt vừa (honey)
Hơi sệt (nectar)
Bình thường
RL nuốt - Hít sặc
Chắc chắn
Khả năng cao
Khả năng thấp
Hầu như không
Phụ lục 2:
Thang điểm lượng giá nuốt MASA