Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

de kiem tra toan 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.19 KB, 4 trang )

Lớp dạy: 6A. Tiết (theo TKB):
Lớp dạy: 6B. Tiết (theo TKB):
Lớp dạy: 6C. Tiết (theo TKB):
Lớp dạy: 6D. Tiết (theo TKB):

. Ngày dạy: / / 2011. Sĩ số: .............Vắng.......
. Ngày dạy: / / 2011. Sĩ số: .............Vắng.......
. Ngày dạy: / / 2011. Sĩ số: .............Vắng.......
. Ngày dạy: / / 2011. Sĩ số: .............Vắng.......

Tit 105

I/ MC TIấU :

Bi kiểm tra chơng III

1. Kiến thức:
Kim tra kh nng lnh hi kin thc trong chng ca hc sinh :
2. Kỹ năng:
* Tớnh toỏn, trong phõn s
3. Thái độ
Yờu thớch mụn hc
II. CHUN B CA GV V HS

1. GV: Ma trn


Cấp độ
Chủ đề
1. Tính chất
của các phép


toán về phân
số

Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
2. Các phép
tính về phân
số

TNKQ

Nhận Biết
TL

TNKQ

Thông hiểu
TL

- Biết khái
niệm phân số
- Biết phân
số tôi giảm

Số câu: 2
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%

Số câu:

Số điểm:
Tỉ lệ:

Tìm đợc các
số đối, số
nghịch đảo

Biết so sánh
phân số bằng
cách quy
đồng mầu rồi
so sánh hai
phân số có
mẫu dơng
Số câu: 1
Số điểm: 2
Tỉ lệ: 20%
Biết cộng,
trừ, nhân chia
các phân số

Số câu: 2
Số điểm:1
Tỉ lệ: 10%

Số câu:1
Số điểm 3:
Tỉ lệ: 30%

3. Hỗn số, số

thập phân
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
Tổng số câu
Tổng số
điểm

Vận dụng Cấp độ Thấp
TNKQ
TL

Số câu: 2
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%

Số câu: 3
Số điểm: 2
Tỉ lệ: 20%

Biết viết các
số thập phân,
hỗn số về
dạng phân số
và ngợc lại
Số câu: 1
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%

Số câu: 2

Số điểm: 5
Tỉ lệ: 50%

Vận dụng Cấp độ cao
TNKQ
TL

Tổng

Số câu: 3
Số điểm: 3
Tỉ lệ: 30%

Biết dùng các
tính chất của
phân số một
cách hợp lý
vào bài tậ
Số câu: 1
Số câu: 4
Số điểm: 2
Số điểm: 6
Tỉ lệ: 20%
Tỉ lệ: 60%

Số câu: 1
Số điểm: 2
Tỉ lệ: 20%

Số câu: 1

Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 8
Số điểm: 10
Tỉ lệ: 100%


2. HS:
Giy kim tra.
III. TIN TRèNH DY HC

đề bài :
I. Trắc nghiệm: ( 2 điểm ) Hãy khoang tròn vào câu trả lời đúng
Câu 1: Trong các số sau số nào là phân số?
A.

3
4

B.

Câu 2: số đối của
A.

5
7

5
0


37
là?
7
37
B.
7

Câu 3: Số nghịch đảo của
A.

3
5

B.

6
8

B.

2,5
5

C.

C.

D.

7

37

D.

3
5

3
5

D.

5
3

7
12

D.

7
14

C. -

5
10

C.


II. Tự luận:
Câu 5: (2.0 đ) .So sánh phân số:
a)

31
32

4
5

b)

Câu 6: (3.0 đ). Tính:
a)

1
5
+
5
7

17
2

3
là?
5

Câu 4: Trong các phân số sau, phân số nào là phân số tối giảm?
A.


5
5,3

b)

1 3 4
. ữ
5 4 3

Câu 7 : (1,0điểm) .Viết các số sau về dạng phân số :
0.32 ; 3

1
2

Câu 8 : (2.0 điểm) .Tính giá trị của biểu thức :
4 4 4
+
3
5 7
A=
11 11 11
+
3 5 7

c)

17
7


2
3
4 2 4 7
4
ì +
ì +2
7 9 7 9
7


III- đáp án và hớng dẫn chấm
I. Trắc nghiệm
Mỗi ý đúng 0,5 điểm
1
2
A
B
II. Tự luận
Bài
5a
5b

6a
6b
6c
7
6
Tổng


3
D

Đáp án
31 155 32
128 155 128
31 32
=
;
=
;
>
(155>128) => >
4 20
5
20
20
20
4
5
17 51 7 14 51 14
17
=
; =
;
<
(-51<-14) =>
<
2
6

3
6
6
6
2
7
3
1
5
7
25
+ =
+
5
7
35
35
7 + 25
32
=
=
35
35
1 3 4 1 7
7
. ữ= . ữ =
5 4 3 5 12
60
4 2 4 7
4 4 2 7 18

ì +
ì +2 =
+ ữ+ =
7 9 9 7
7 9 7 9
7
4
18
=2
.1 +
7
7
32
8
1
7
0.32 =
; 3 = ;
=
100 25
2
2
1 1 1
4 4 4
4 + ữ
+
3 5 7 4
A= 3 5 7 =
=
11 11 11

1 1 1 11

+
11 + ữ
3 5 7
3 5 7

4
C
Thang
điểm

Tổng

1.0 đ

1.0 đ

1.0 đ

1.0 đ

0.5 đ
0.5 đ
1.0 đ

1.0 đ
1.0 đ

0.5 đ

0.5 đ

1.0

Mỗi câu
đúng 0.5đ

1.0 đ

2.0 đ

2.0 đ
10.0 đ



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×