Trờng THCS Lê thanh Đề kiểm tra hình học chơng I(đề 2)
Họ tên: (thời gian 45 phút)
Lớp:
Điểm: Lời phê của thầy cô giáo
I:Phần trắc nghiệm:(4điểm): Hãy khoanh tròn chữ cái để chọn đáp án đúng cho các bài toán sau:
Cho
ABCV
có Â=90
0
, AH
BC ,AB=c,AC=b,BC=a ,AH=h,BH=b
'
,CH=c
'
,
C
=
,
B
=
Hãy dùng các đại lợng đã biết của
ABCV
để làm các bài toán sau;
Bài 1: Hệ thức lợng nào sau đây đúng
A :b
2
=c
'
b
; B :h
2
=b
'
c
'
; C :hb=ba ; D:
2
1
h
=
2
1
'
b
+
2
1
'
c
Bài 2:Tỷ số lợng giác nào sau đúng;
A:sin
=
AC
BC
; B:
AC
COS
BC
=
; C:
AC
tg
AB
=
; D:
cot
AB
g
AC
=
Bài 3:Hệ thức nào sau đây không đúng;
A:
2
sin
+
cos
2
=1 ; B:
sin
c
os
; C:
( )
0
cos sin 90
=
; D: tg
=
cot g
Bài 4:cho tam giác vuông ABC có
=90
0
AB=4 ,AC=3,BC=5,
c
=
;thì sin
bằng
A:
3
5
; B:
5
4
; C:
5
3
; D:
4
5
Bài 5:Cho
ABCV
đều có cạnh là a ,dờng cao AH có độ dài là;
A:
3
2
a ; B:
2
3
a
C:
1
2
a ; D:
2
2
a
Bai 6:Cho
ABCV
vuông tại A; BC=a
C
=30
0
thì AB có độ dài là;
A:
2
a
; B:
3
a
; C:
ì
2
3
a
; D:
3
2
a
II:Phần tự luận:(6 điểm)
Bài 1:Cho tam giác ABC vuông tại A ,
C
=
0
30
,BC=10cm
a:Tính AB,AC
b:Từ A kẻ AM, AN lần lợt vông góc với các đờng phân giác trong và ngoài của góc B
chứng minh MN
P
BC và MN=AB
c:Chứng minh tam giác MAB và ABC đồng dạng ,tìm tỉ số đồng dạng
2:Đơn giản biểu thức sau:
sin
4
+cos
4
+2sin
2
cos
2
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
…………………………