Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Kiễm tra Let''s go 1 ( Unit 1 3)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.91 KB, 2 trang )

Name: ...

TEST
Bài 1: Kết hợp một câu hỏi ở cột A với một câu trả lời ở cột B cho đúng.(2.0 đ)
A

B

1. How many boys?
2. Is this a marker?
3. How are you?
4. What is this?

a.
b.
c.
d.

Its a pen
Eight boys
No, it isnt
Im fine. Thank you

Phần trả lời
1 - .......
2 - ........
3 - ........
4 - .......

Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành các cặp từ cú nghĩa .(2.5 đ)
Out your book


up

down

to the poster

a circle

1. sit

---- ..............

2. make

---- ...............

3. take

---- ..............

4. point

---- ..............

5. stand

---- ..............

Bài 3: Chọn một từ trong ngoặc mà em cho là đúng và điền vào chỗ trống.(2.0 đ)
1. A: How many cassettes?

B: ....................... cassette
( one, three)
2. This ................... a bug
( is, are)
3. ................. make a line.
( please, lets)
4. C: How many CDs?
D: .................................... CDs
(twenty, zero)

Bài 4: Sắp xếp lại các từ sau thành câu mà em đã học.(2.5 đ)

1


2.

your / What’s / name/ ? ..................................................................................................
books / many / How / ? .........................................................................................

3.

please/your/book/put/away.

4.

to/ ten / Count.
........................................................................................
color / What / is / this /? ........................................................................................


1.

5.

........................................................................................

Bµi 5:DÞch nh÷ng c©u sau sang tiÕng anh.(1.0 ®)
1.§©y lµ bạn tôi, Mary. Xin chào, Mary
……………………………………………………
2.H·y đọc bảng chữ cái.
…………………………………………………...

2



×