BẢNG CHỮ GHÉP TIẾNG
b
v
l
h
c
n
m
d
đ
t
th
x
ch
r
k
kh
ph
nh
g
gh
qu
gi
ng
ngh
tr
e
be
ve
le
he
ê
bê
vê
lê
hê
ne
me
de
đe
te
the
xe
che
re
ke
khe
phe
nhe
nê
mê
dê
đê
tê
thê
xê
chê
rê
kê
khê
phê
nhê
ghe
ghê
que
gie
quê
giê
o
bo
vo
lo
ho
co
no
mo
do
đo
to
tho
xo
cho
ro
ô
bô
vô
lô
hô
cô
nô
mô
dô
đô
tô
thô
xô
chô
rô
kho
pho
nho
go
khô
phô
nhô
gô
gio giô
ngo ngô
nghe nghê
tre
trê
tro
CHÚ ý
trô
ơ
bơ
vơ
lơ
hơ
cơ
nơ
mơ
dơ
đơ
tơ
thơ
xơ
chơ
rơ
i
bi
vi
li
hi
ni
mi
di
đi
ti
thi
xi
chi
ri
ki
khơ khi
phơ phi
nhơ nhi
gơ
ghi
quơ qui
giơ gi
ngơ
nghi
trơ tri
- Thêm các dấu thanh để tạo tiếng mới .
-
LỚP 1
a
ba
va
la
ha
ca
na
ma
da
đa
ta
tha
xa
cha
ra
u
bu
vu
lu
hu
cu
nu
mu
du
đu
tu
thu
xu
chu
ru
ư
bư
vư
lư
hư
cư
nư
mư
dư
đư
tư
thư
xư
chư
rư
kha
pha
nha
ga
khu
phu
nhu
gu
khư
phư
như
gư
qua
gia
nga
qu
giu giư
ngu ngư
tra
tru
( \ / ? ~ . )
- k –gh – ngh ( chỉ ghép với e , ê , i .)
-C
( chỉ ghép với o,ô,ơ,u,ư )
Trư