Tải bản đầy đủ (.pdf) (41 trang)

Tin học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (346.57 KB, 41 trang )

(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
01 100001 Võ Chí
Công
02 100002 Trần Văn
Đạt
03 100003 Thái Cẩm
Đức
04 100004 Nguyễn Trần Tài
Đức
05 100005 Nguyễn Hoàng
Đức
06 100006 Nguyễn Thị Hồng
Gấm
100007
07
Hoàng Đức
Giang
08 100008 Lê Thị Nhật
Giang
09 100009 Nguyễn Vũ Trường Giang
10 100010 Nguyễn Thị Lệ

11 100014 Đặng Viết
Hòa
12 100011 Nguyễn Sỹ
Hải
13 100013 Lê Thị Hải
Hạnh


14 100012 Bùi Thị Thanh
Hằng
15 100032 Đỗ Thị Thu
Phương
16 100015 Hoàng Gia
Khánh
17 100016 Nguyễn Quốc
Khánh
18 100017 Nguyễn Thị
Lân
19 100018 Lê Thị
Lành
20 100019 Nguyễn Trúc
Linh
21 100020 Lê Thành
Luật
22 100021 Nguyễn Thị Xuân
Mai
23 100022 Nguyễn Thị Hồng
Mai
24 100023 Trương Thị Phương Nga
25 100024 Phạm Thị
Nga
26 100025 Huỳnh Bảo
Ngọc
27 100026 Võ Thị Thùy
Nhi
28 100027 Lê Thị Quỳnh
Như
29 100028 Nguyễn Thị Quỳnh Như

30 100029 Phạm Thị Quỳnh
Như
31 100030 Huỳnh Thị Yến
Như
32 100031 Nguyễn Văn
Phúc
33 100033 Đỗ Thanh
Quang
21/05/11

Lớp

10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01

10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
33
học sinh
Tổng cộng có :

Miệng
6

Học kỳ 1
Mười lăm
10 8

Tiết(hs2)
9 6

Miệng


Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

Thi

TB

9.5

8.3 6

6 5

6 8

7

6.6

7.2

7


8 7

4 6

8

6.6 8

7 7

7 8

6.5

7.2

7.0

8

10 9

8 7

9.5

8.6 8

9 6


7 9

6

7.3

7.7

6

10 6

7 9

8

7.8 9

9 7

5 9

6.5

7.3

7.5

6


7 5

7 6

5

5.9 7

6 5

5 6

4.5

5.4

5.6

7

9 7

8 6

8

7.5 8

8 7


4 8

5.5

6.4

6.8

8

9 10

8 6

8

7.9 10

9 9

8 8

6

7.8

7.8

6


10 6

7 6

8.5

7.4 8

7 7

6 9

5

6.7

6.9

7

10 7

9 6

7

7.5 8

9 8


7 7

7

7.4

7.4

8

9 5

7 6

9

7.5 8

7 6

7 9

7

7.4

7.4

5


10 6

7 7

7

7.0 7

8 7

5 9

5

6.5

6.7

8

9 6

7 6

8

7.2 6

6 4


6 7

5.5

5.9

6.3

9 9

9 7

9

8.5 8

9 7

7 9

7.5

7.9

8.1

7

8 7


9 9

9.5

8.7 10

9 9

8 9

8

8.6

8.6

6

10 4

6 7

5

6.1 8

7 8

5 8


5.5

6.6

6.4

6

5 7

6 6

7.5

6.5 8

6 6

4 8

6

6.2

6.3

7

9 8


5 6

7

6.7 7

8 6

5 9

5.5

6.6

6.6

6

9 4

7 5

5.5

6.0 8

7 8

2 7


6.5

6.1

6.1

7

10 8

8 7

9

8.2 10

8 8

7 8

7

7.7

7.9

8

10 8


7 7

9.5

8.3 9

7 6

6 9

6

7.0

7.4

7

9 8

8 8

8.5

8.2 9

9 9

9 9


9.5

9.2

8.9

8

10 7

8 7

8.5

8.1 9

8 9

8 8

6

7.6

7.8

6

10 8


8 6

8.5

7.8 9

8 8

6 7

6

6.9

7.2

8

10 7

7 7

7.5

7.6 9

8 8

6 8


6

7.1

7.3

7

7 6

9 7

8.5

7.8 9

8 6

6 8

7.5

7.4

7.5

7

9 8


8 7

7.5

7.7 9

7 6

7 8

6

7.0

7.2

7

10 7

6 7

9

7.7 9

7 7

6 8


5

6.6

7.0

8

9 9

7 6

9

7.9 8

7 9

4 9

7

7.1

7.4

8 7

5 7


9

7.4 8

7 7

7 7

6

6.8

7.0

8

8 6

8 7

7

7.3 9

9 9

5 9

8


7.9

7.7

7

10 9

5 6

5.5

6.5 8

7 7

6 8

4

6.2

6.3

7

9 7

8 7


8.5

7.9 8

7 8

5 9

6

6.9

7.2

8.4 8

9 8

7 8

7

7.6

7.9

7

10 9


9 7

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

8.5


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
34 100034 Nguyễn Thị Minh
Tâm
35 100035 Bùi Thị
Thanh
36 100036 Lê Thị Thu
Thảo
37 100037 Lương Thị Bích
Thảo
38 100038 Trần Thị Phương
Thảo
39 100039 Mai Thị Minh
Thu
40 100040 Nguyễn Thị Hồng
Thương
100041
41
Đặng Quốc
Thưởng

42 100042 Lê Thị Hoàng
Trinh
43 100043 Nguyễn Thiện
Vỹ
01 100044 Lê Nguyễn Hữu
An
02 100046 Phan Duy Hoàng
Anh
04 100047 Nguyễn Thị Minh
Châu
05 100049 Nguyễn Ngọc Thùy Dương
06 100050 Phạm Đình
Dưỡng
07 100048 Đào Hoàng
Đức
08 100051 Phan Thị Trà
Giang
09 100052 Nguyễn Văn
Giàu
10 100053 Lê Thị
Hằng
11 100054 Đinh Thị
Hậu
12 100055 Vũ Ngọc
Hiếu
13 100056 Nguyễn Đức
Hòa
14 100057 Nguyễn Bá Yên
Hòa
15 100058 Ngô Thị Kim

Huệ
16 100059 Lê Thị Thu
Hương
17 100060 Nguyễn Trần Anh
Khoa
18 100061 Hoàng Thị
Liên
19 100062 Lê Thị
Loan
20 100063 Tiêu Hải Mi
Mi
22 100065 Trịnh Thị
Nguyệt
23 100066 Nguyễn Thị Hồng
Nhi
24 100067 Nguyễn Thị Ngọc
Nhung
25 100068 Bùi Thị
Thảo
26 100069 Nguyễn Thị Ngọc
Thảo
21/05/11

Lớp
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01
10A01

10A01
10A01
10A01
10A01
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02

Tổng cộng có : 67 học sinh


Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

8

10 9

10 8


10

9.3 9

9 8

8 8

9

8.5

8.8

8

7 8

9 7

8

7.9 9

7 8

6 9

8


7.8

7.8

8

8 7

8 5

8.5

7.5 7

9 8

5 7

6

6.6

6.9

7

9 9

5 7


7

7.0 8

8 7

6 9

7.5

7.6

7.4

7

9 7

6 6

7.5

7.0 8

8 6

7 8

5.5


6.9

6.9

6

9 5

6 6

5.5

6.1 8

7 8

4 7

5

6.0

6.0

7

9 6

8 7


8

7.6 7

4 8

5 8

4.5

5.9

6.5

6

8 9

8 6

9

7.8 8

8 8

6 9

7


7.5

7.6

8

10 6

9 6

8.5

8.0 8

8 7

7 9

6.5

7.5

7.7

9

10 10

10 8


9.5

9.4 9

10 8

9 9

9

9.0

9.1

8

6 8

6 9

7.5

7.5 9

7 7

8 8

6.5


7.5

7.5

9

8 8

10 10

9.5

9.4 8

7 9

8 8

9.5

8.5

8.8

8

7 8

8 10


7

8.0 7

7 7

5 7

6.5

6.5

7.0

8

8 8

9 10

8

8.6 8

7 8

6 8

7.5


7.4

7.8

5

8 10

8 10

8.5

8.5 6

7 9

9 8

7.5

7.9

8.1

7

8 10

9 10


8.5

8.9 10

7 9

9 8

9

8.7

8.8

8

8 7

9 10

8.5

8.7 9

7 9

8 8

7.5


8.0

8.2

8

9 8

8 10

9

8.8 9

7 9

9 8

8.5

8.5

8.6

7

6 8

8 8


6.5

7.3 9

4 7

8 7

9

7.7

7.6

7.7 8 8

4 10

4 7

5

6.1

6.6

7.7 9

6 7


7 9

7.5

7.7

7.7

8

9

7

4 7

8 10

7

7 8

8 8

7.5

7

7 9


9 10

8.5

8.7 9

8 8

9 7

8.5

8.3

8.4

9

8 9

9 10

8.5

9.0 8

5 10

7 7


6.5

7.1

7.7

8

7 10

8 10

7.5

8.4 7

6 7

6 6

6

6.2

6.9

9

7 8


7 10

7.5

8.1 8

6 8

7 7

7

7.1

7.4

7

5 6

5 10

5

6.3 8 6

5 10

4 8


6

6.5

6.4

8

7 7

6 8

6

6.8 10

6 8

4 7

5.5

6.3

6.5

7

8 6


7 10

7

7.6 9

7 9

6 7

8.5

7.7

7.7

7
8

9

7 9

7 8

8

7.7 8

7 9


8 9

7

7.9

7.8

7 8

10 10

6

8.2 8

5 9

6 7

8

7.2

7.5

9

7 9


10 10

8.5

9.1 9

7 10

9 8

8.5

8.6

8.8

7

4 6

6 7

5.5

6.0 8

6 9

4 7


6

6.3

6.2

8

8 10

10 10

8

9.0 9

7 9

8 7

9

8.2

8.5

7.8 8

7 7


8 7

9

7.9

7.9

8

6 8

8 10

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

6.5


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
27 100070 Nguyễn Thị
Thi
28 100072 Bồ Hoà Bắc
Thượng
29 100071 Trần Hoàng
Thúc

30 100073 Nguyễn Minh
Tiến
31 100075 Phạm Thị Huyền
Trang
32 100076 Lê Thị Thảo
Trang
33 100074 Lý Bảo
Trân
100077
34
Nguyễn Minh
Trí
35 100078 Lương Quang
Trọng
36 100081 Đoàn Minh
Tuấn
37 100082 Hồ Thị Mộng
Tuyền
38 100079 Phạm Thanh

39 100080 Nguyễn Minh

40 100083 Đỗ Xuân
Vui
41 100084 Vũ Thị Thúy
Vy
42 100085 Trần Thị
Yên
01 100086 Mai Thị Thanh
An

02 100087 Võ Thị Đức
Anh
03 100088 Lê Thị Vân
Anh
04 100089 Đoàn Ngọc
Bảo
05 100090 Nguyễn Mai
Chi
06 100091 Trần Minh
Công
07 100093 Lê Thị Anh
Đào
08 100092 Lê Quang
Đại
09 100094 Lương Văn
Đông
10 100095 Phạm Thị Thanh

11 100096 Nguyễn Thị
Hiền
12 100097 Đặng Văn
Hoàng
13 100098 Đỗ Thị
Hợi
14 100099 Nguyễn Văn
Huấn
15 100100 Lê Thị Ngọc
Huyền
16 100101 Nguyễn Văn
Linh

17 100102 Tô Thị Mỹ
Linh
18 100103 Thân Văn
Long
21/05/11

Lớp
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A02
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03

10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03

Tổng cộng có : 101 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

9

7 8

9 10


8.5

8.8 8

7

6 10

9 9

9

8.6 9

Miệng
8

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

5 9


8 7

8.5

7.8

8.1

3 7

6 8

8.5

7.3

7.7

7

4 10

7 9

7.5

7.6 9 7

7 9


6 7

5

6.6

6.9

7

10 10

8 10

9

9.0 10

6 8

9 8

8

8.2

8.5

9


9 9

9 10

9

9.2 9

7 10

8 8

8

8.2

8.5

9

7 9

8 10

8.5

8.7 8

6 8


9 8

9.5

8.5

8.6

8

7 5

8 8

7

7.3 10

6 8

5 6

7

6.7

6.9

8


8 8

8 10

8.5

8.6 8

7 9

9 9

8.5

8.6

8.6

7

7 8

8 9

8

8.0 9

7 9


9 9

8

8.5

8.3

6

7 9

9 10

8.5

8.6 10

7 9

9 8

7.5

8.3

8.4

8


7 6

9 7

7

7.4 8

5 9

7 7

8.5

7.6

7.5

9 10

8 7

7

7.7 7

5 7

8 6


7

6.8

7.1

8

7

8

8 10

9 9

9

8.9 8

7 9

9 9

9

8.7

8.8


8

8 8

9 10

8.5

8.8 10

7 9

9 9

8

8.6

8.7

8

8 9

9 10

8

8.7 9


6 10

9 7

8.5

8.3

8.4

8

7 7

7 10

7

7.7 8

5 8

6 7

6

6.5

6.9


5.5 8

7

3 7

7.5 7

7.5

6.9 8

8 8

5.5

6.8

6.8

10

10 8

10 10

10

9.8 10


10 10

9 10

7

8.9

9.2

9

7 6

9 9

8

8.2 9

8 8

5.5 10

6

7.4

7.7


8

4 6

8 8

7

7.1 9

5 7

6.5 9

6

7.0

7.0

10

6 9

8 10

7

8.2 10


8 8

6.5 10

7

8.0

8.1

8

8.8 8

8 8

7.5 9

6

7.5

7.9

6.5

7.0 10

7 7


6.5 9

5

7.0

7.0

10

10 7

8.5 10

10

3 7

5 10

8

6 8

6 8

8

7.4 8


8 8

5 9

6

7.0

7.1

6

5 7

7 5

8

6.6 7

7 7

6.5 9

6

7.0

6.9


8

10 9

6.5 8

7.5

7.9 8

8 8

6.5 7

7

7.2

7.4

7

7.6 8

8 8

7 10

6.5


7.8

7.7

9.5

8.1 9

0 9

8.5 9

7.5

7.6

7.8

7

10 8

6 9

9

4 6

7.5 9


7

4 7

8 7

7.5

7.1 8

8 8

5 8

6.5

7.0

7.0

5

4 6

8 10

8.5

7.7 7


6 7

7 8

5.5

6.7

7.0

9

5 8

7 9

8

7.8 8

8 8

7 7

5.5

6.9

7.2


4

7 6

8 10

10

8.3 8

7 7

6.5 9

7.5

7.6

7.8

10

10 7

8 9

8

8.5 9


8 10

9.5 9

7

8.5

8.5

5.7 8

7 7

6 5

4.5

5.8

5.8

4

4 5

5 7

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version


6.5


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
19 100104 Bùi Đắc
Lực
20 100105 Nguyễn áí
Mỹ
21 100106 Âu Vũ Kim
Ngân
22 100107 Phạm Công
Nguyên
23 100128 Dương Thị Tuyết
Nhung
24 100108 Nguyễn Thị Bích
Như
25 100109 Nguyễn Thị Xuân
Phương
100110
26
Nguyễn Thị Tố
Quyên
27 100111 Nguyễn Hồng
Sáng
28 100112 Lê Vũ Thanh
Tâm
29 100113 Phạm Thị

Thắm
30 100114 Trần Thị Ngọc
Thi
31 100116 Võ Thái
Thuận
32 100115 Trần Phương
Thư
33 100117 Trương Thị Ngọc
Thủy
34 100118 Nguyễn Hữu
Tiến
35 100122 Nguyễn Thị Thiên
Trang
36 100123 Nguyễn Xuân
Trang
37 100120 Nguyễn Thị Thùy
Trang (A
38 100121 Nguyễn Thị Thùy
Trang (B
39 100119 Nguyễn Thị Thảo
Trâm
40 100124 Ngô Dâng
Triều
41 100125 Trần Anh
Tuấn
42 100126 Nguyễn Thúy
Vy
43 100127 Nguyễn Thị Ngọc
Xinh
01 100129 Huỳnh Thế

An
02 100130 Trần Minh
Bằng
03 100131 Nguyễn Hà Phương Chi
04 100132 Hà Minh
Chương
05 100133 Lê Mai

06 100134 Nguyễn Mạnh
Cường
07 100135 Huỳnh Tấn
Đạt
08 100136 Đỗ Quốc
Đạt
09 100137 Đỗ Thị Ngọc
Giàu
21/05/11

Lớp
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03

10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A03
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04

Tổng cộng có : 135 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm


Tiết(hs2)

Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

10

4 6

7 10

7

7.5 8

8 8


4.5 7

7

6.8

7.0

9

2 7

8 9

9

7.9 9

8 8

7.5 9

8

8.2

8.1

10


10 9

9 10

9.5

9.6 10

8 8

6.5 10

8.5

8.5

8.9

10

6 7

9 10

9

8.8 9

8 8


7.5 10

7.5

8.3

8.5

10

3 6

5 10

8.5

7.5 9

8 8

4.5 8

7

7.1

7.2

10


10 7

9.5 10

9

9.3 9

8 8

7 9

7

7.8

8.3

8

4 7

9 8

9

8.0 10

8 9


9 10

9

9.2

8.8

4.5 10

3.5

6.4

6.4

6

5.9

6.8

8

0 6

6.5 8

6.5


6.3 8

8 8

10

10 7

7 10

8.5

8.7 7

3 7

5 7

9.5

8.5 8

8 8

5.5 9

7

7.4


7.8

7

6.2 8

8 8

5.5 10

5.5

7.2

6.9

9.5

9.2 8

8 8

7 10

9

8.5

8.7


8 10

7.5

8.1

8.3

8

8.4

8.6

8

9 8

7.5 8

6

4 7

6 6

8

10 6


9.5 10

9

10 7

8 9

8.5

8.6 7

7 8

10

10 6

8 10

9

8.9 9

8 8

7.5 10

3


5 7

5 3

6.5

5.1 8

8 8

6 8

5

6.7

6.2

9

6 6

7 9

8

7.7 9

8 8


6 8

7.5

7.6

7.6

10

7 8

9 10

9

9.0 9

8 8

4.5 10

5.5

7.1

7.7

9


7 6

9 9

9

8.5 9

7 8

8 10

8.5

8.6

8.6

9

7 8

9.5 10

8.5

8.9 9

8 9


8.5 10

8.5

8.9

8.9

9

7.5 8

7 7

6 6

4

5.8

6.4

7.5

8.2 10

8 8

6.5 9


7

7.8

7.9

6

5.8 7

6 6

4.5 10

5

6.3

6.1

8.5

7.4 8

8 8

7 8

7


7.5

7.5

7

7 6

7 7

8

9 7

9.5 8

6

4 5

6.5 6

6

5 5

8 8

10


9 9

7.5 10

8

8.7 9

8 8

7.5 9

7

7.9

8.2

8

5 8

8 8

7.5

7.6 8

8 8


6 9

6

7.2

7.3

8

10 9

8 7

7.5

8.0 8

9 8

8 8

6.5

7.7

7.8

8


9 6

9 6

7.5

7.6 8

9 7

8 8

6

7.4

7.5

8

10 7

9 8

9

8.6 9

8 6


6 8

6.5

7.1

7.6

8

9 8

7 6

8

7.5 8

7 7

7 8

6

7.0

7.2

8


10 8

9 8

10

9.0 9

8 7

7 9

10

8.6

8.7

8

9 8

9 7

10

8.7 9

8 7


7 8

8.5

8.0

8.2

8

9 9

7 8

7.5

7.9 7

8 8

7 9

6.5

7.5

7.6

7


10 8

8 7

8

7.9 7

7 8

7 7

8.5

7.6

7.7

7.9 10

7 8

5 8

6

6.9

7.2


8

10 7

8 6

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

8.5


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
10 100140 Hoàng Huy
Hào
11 100138 Lưu Phước
Hải
12 100139 Hồ Trần Hồng
Hạnh
13 100141 Bùi Thị
Hậu
14 100142 Bùi Trung
Hiếu
15 100144 Lê Thị Thanh
Hoài
16 100143 Trịnh Thị Thu
Hòa

100145
17
Nguyễn Quang
Khải
18 100146 Nguyễn Nho
Khánh
19 100147 Phan Anh
Khoa
20 100148 Nguyễn Tiến
Ngọc
21 100149 Nguyễn Thị
Nhàng
22 100152 Trương Mỹ
Nhung
23 100150 Trần Thị Cẩm
Như
24 100151 Huỳnh
Như
25 100154 Đặng Bá
Phương
26 100155 Phạm Thị
Phương
27 100153 Phan Thành
Phú
28 100156 Vũ Thị
Quỳnh
29 100157 Nguyễn Ngọc
Sơn
30 100158 Vũ Tuấn
Sơn

31 100162 Trần Thị
Thảo
32 100163 L Thị Thu
Thảo
33 100159 Lê Hồng
Thái
34 100160 Trần Chiến
Thắng
35 100161 Nguyễn Quốc
Thắng
36 100164 Dương Thị Mộng
Thi
37 100165 Nguyễn Thị Anh
Thư
38 100166 Trần Thị Hoài
Thương
39 100167 Bùi Như
Tốp
40 100168 Nguyễn Thị Thùy
Trang
41 100169 Lê Thị Bích
Trang
42 100170 Vũ Thanh
Tùng
43 100171 Nguyễn Thị Hải
Yến
21/05/11

Lớp
10A04

10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04
10A04

10A04
10A04
10A04

Tổng cộng có : 169 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

9


8 5

8 7

7.5

7.5 8

8 5

6 9

6.5

7.1

7.2

8

10 7

8 7

7.5

7.8 8

8 4


7 8

6.5

7.0

7.3

8

10 8

6 5

8.5

7.4 10

9 8

8 9

7

8.2

7.9

8


10 9

9 8

9

8.8 10

8 8

7 9

7

7.9

8.2

8

10 8

8 8

10

8.8 8

9 7


8 9

9

8.5

8.6

8

10 8

9 8

8.5

8.6 10

8 8

7 8

8

8.0

8.2

9


9 7

9 6

8

7.9 10

9 9

6 9

7

7.9

7.9

7

10 6

8 6

7.5

7.4 9

7 7


5 8

5

6.4

6.7

8

10 9

9 8

10

9.1 10

9 7

8 9

7.5

8.3

8.6

8


10 7

7 6

7.5

7.4 10

8 8

5 9

5.5

7.1

7.2

7

10 10

10 8

10

9.3 8

9 8


8 8

8.5

8.3

8.6

8

8 7

8 6

7

7.2 7

8 7

6 7

7

6.9

7.0

8


9 8

8 6

8

7.7 9

7 6

6 8

5

6.5

6.9

8

10 8

8 8

6.5

7.8 7

7 7


6 9

7

7.2

7.4

9

9 9

9 7

8.5

8.5 10

9 8

8 9

8.5

8.7

8.6

9


10 7

8 6

8

7.8 9

7 7

6 9

5.5

7.0

7.3

8

8 8

9 7

7.5

7.9 10

9 8


6 9

8

8.1

8.0

7

10 9

9 8

9

8.7 8

8 8

8 9

8.5

8.4

8.5

9


9 9

10 7

9

8.8 9

8 9

10 9

9

9.1

9.0

8

10 9

8 7

8.5

8.3 9

8 8


8 9

7.5

8.2

8.2

7

10 9

9 8

9.5

8.9 9

8 5

7 8

7

7.3

7.8

8


10 9

7 8

7

7.8 9

9 7

6 9

6.5

7.5

7.6

8

10 9

9 8

10

9.1 10

9 9


7 8

8

8.2

8.5

8

10 8

8 7

5.5

7.3 9

8 7

5 9

5.5

6.9

7.0

8


9 6

7 6

7.5

7.2 7

7 7

6 8

6

6.7

6.9

8

10 6

8 7

8

7.8 9

6 6


6 9

6.5

7.1

7.3

7

10 9

9 8

9.5

8.9 10

8 9

9 9

8.5

8.9

8.9

9


9 8

8 8

8

8.2 8

8 7

7 9

7

7.6

7.8

7

8 8

8 5

7

7.0 9

8 6


6 9

5.5

7.0

7.0

7

8 7

8 7

5.5

6.9 10

7 6

3 7

4

5.5

6.0

10 8


8

10 10

10 8

9.5

9.3 10

9 8

10

9.3

9.3

9

9 6

7 5

8

7.2 9

7 8


6 8

6.5

7.2

7.2

8

10 9

9 6

8

8.1 7

8 8

6 9

7

7.4

7.6

8.8 10


9 8

7 9

9

8.6

8.7

9

9 9

9 7

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

9.5


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
01 100172 Trần Kim
Anh
02 100173 Vũ Văn
Dũng

03 100174 Bồ Thị Hồng
Đào
04 100175 Lê Hoài
Đức
05 100177 Trần Thị Thu
Hoài
06 100176 Đoàn Thị
Hòa
07 100178 Nguyễn Thị Thu
Hồng
100179
08
Nguyễn Nữ Ngọc
Huyền
09 100181 Vũ Thị
Lan
10 100180 Phạm Lung
Lắm
11 100182 Đào Thị Ngọc
Liên
12 100183 Nguyễn Kim
Linh
13 100184 Nguyễn Xuân
Lượng
14 100185 Trần Thị Thảo
Nam
15 090431 Phạm Đinh Thanh Nga
16 100186 Trương Thị Mỹ
Nga
17 100187 Phan Bảo

Nhi
18 100188 Dương Thị Thúy
Oanh
19 100189 Trần Hoàng
Phát
20 100205 Thái Thanh
Phong
21 100204 Bùi Duy
Phương
22 100201 Nguyễn Lê Minh
Tâm
23 100190 Phạm Quang
Thịnh
24 100191 Nguyễn Thị
Thơ
25 100192 Huỳnh Khắc
Thuận
26 100193 Nguyễn Đình
Thuận
27 100206 Trần Thị Ngọc
Thùy
28 090501 Lê Thị Thủy
Tiên
29 100194 Nguyễn Xuân
Tòng
30 100195 Đỗ Thị Huyền
Trang
31 100196 Lê Thị Diễm
Trinh
32 100197 Nguyễn Thị Mỹ

Trinh
33 100198 Nguyễn Thị Ngọc
Trinh
34 100200 Tạ Đắc
Tuấn
21/05/11

Lớp
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05

10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05
10A05

Tổng cộng có : 203 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm


Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

7

7 4

6 8

5

6.1 5

4 7

5 5

5

5.1

5.4

7


5 7

9 8

7.5

7.6 7

7 7

7 7

7

7.0

7.2

9

7 6

6 9

5.5

6.9 6

6 7


5 6

3.5

5.2

5.8

6

8 6

4 10

6.5

6.8 8

5 8

7 6

6.5

6.7

6.7

8


7 6

6 8

5.5

6.6 6

6 7

5 5

6

5.7

6.0

10

7 7

7 8

6

7.2 9

5 8


6 5

8.5

7.0

7.1

8

7 8

6 8

5

6.6 5

5 8

7 6

5

5.9

6.1

9


8 8

8 10

8

8.5 9

6 8

8 6

7

7.2

7.6

7

7 5

7 8

7

7.0 5

4 8


5 6

7

6.0

6.3

8

6 7

7 8

6.5

7.1 5

6 7

5 6

7

6.1

6.4

9


5 7

7 6

6

6.5 5

3 7

4 6

7

5.6

5.9

9

6 5

6 9

6.5

7.0 4

4 8


6 5

4.5

5.2

5.8

0 6

8 5

6 8

6

5.9 5

4 7

6 7

5

5.7

5.8

9


8 7

8 8

6

7.4 6

4 8

5 5

5.5

5.5

6.1

8

9 9

8 6

6.5

7.4 7

6 7


6 5

6

6.0

6.5

9

9 4

4 7

4

5.6 5

4 7

5 4

5

4.9

5.1

9


9 7

7 8

7

7.6 8

6 8

6 5

7.5

6.7

7.0

8

7 3

8 9

8.5

7.8 8

8 8


6 6

8

7.2

7.4

6

6 7

6 7

7.5

6.8 8

6 9

9 7

7.5

7.8

7.5

10


8 9

8 8

7.5

8.2 7

5 7

6 6

6.5

6.3

6.9

6

5 5

6 6

7

6.1 7

6 7


6 6

6.5

6.4

6.3

7

8 8

6 10

6

7.3 6

6 8

8 7

6

6.8

7.0

7


5 6

7 7

6

6.4 6

6 8

7 7

6

6.6

6.5

9 9

9 7

8 9

7

8.1 9

6 8


6 6

8

7.1

7.4

6

8 6

5 7

4.5

5.8 5

6 7

6 5

4.5

5.4

5.5

8 0


8 5

4 4

4.5

4.6 6

4 9

4 5

5.5

5.4

5.1

9

8 7

7 6

5

6.5 6

6 8


6 5

7.5

6.5

6.5

7

8 8

6 6

6

6.5 5

6 8

7 7

6

6.5

6.5

4 7


7 8

5 8

6

6.4 8

5 7

5 5

4.5

5.4

5.7

9

8 7

8 9

6.5

7.8 7

4 8


5 4

6.5

5.7

6.4

10

8 6

8 7

4.5

6.8 5

5 8

5 5

4.5

5.2

5.7

8


6 7

7 7

6

6.7 4

5 7

5 7

4

5.2

5.7

5

7 6

5 6

5

5.5 5

4 7


3 5

4.5

4.6

4.9

7.2 5

4 7

4 6

6

5.4

6.0

8

6 4

8 6

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

8.5



(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
35 100202 Nguyễn Thị Diệu
Tuyến
36 100199 Trịnh Minh

37 100203 Dương Hoàng

01 100207 Võ Thị Trâm
Anh
02 100208 Trần Thanh
Bảo
03 100209 Trương Thị Ngọc
Bích
04 100210 Lê Thị Minh
Châu
100211
06
Hồ Văn
Định
07 100212 Bồ Hữu Tú
Em
08 100213 Trần Thị Kim
Hằng
09 100214 Phạm Trung
Hiếu
10 100215 Vũ Thị

Hoa
12 100217 Võ Thị
Hồng
13 100218 Võ Thị Thanh
Hương
15 100220 Kheo Văn
Lam
16 100221 Võ Đỗ Hoàng
My
17 100222 Ung Thị Ngọc
Nga
18 100223 Tống Thị
Nguyệt
19 100224 Lê Thị Quỳnh
Như
20 100225 Nguyễn Hoàng
Phong
21 100227 Nguyễn Thị
Phượng
22 100226 Nguyễn Hồng
Phúc
23 100228 Lê Văn
Quang
24 100229 Nguyễn Thế
Quyền
25 100230 Võ Đường
Sanh
26 100231 Phạm Thị
Thanh
28 100233 Đỗ Quốc

Thông
29 100235 Nguyễn Thị Thu
Thủy
30 100240 Nguyễn Đức
Tiến
31 100236 Nguyễn Vũ Thùy
Trang
32 100237 Nguyễn Thị Thanh Trúc
33 100239 Nguyễn Thị Ngọc
Tuyết
34 100238 Đoàn Minh

35 100241 Trần Thị
Vân
21/05/11

Lớp
10A05
10A05
10A05
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06

10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06
10A06

Tổng cộng có : 237 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)


Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

7

6 7

6 9

5.5

6.7 5

5 7

5 5


5

5.2

5.7

8

6 6

8 9

7

7.5 7

6 8

6 6

3.5

5.6

6.2

7

5 4


7 9

6

6.6 5

6 8

7 6

5

6.0

6.2

10

7 10

8 7

7

7.8 6

9 5

6 6


6

6.2

6.7

7

8 5

8 7

8

7.4 8

9 7

9 7

7.5

7.9

7.7

9

6 7


8 8

8

7.8 8

9 5

6 5

8

6.8

7.1

9

9 6

6 7

5.5

6.7 6

10 6

7 7


6

6.8

6.8

6

7 6

6 8

6

6.5 7

9 6

6 5

7

6.5

6.5

7

5 3


6 6

7.5

6.2 6

8 5

5 7

6

6.1

6.1

10

9 9

7 7

6.5

7.6 7

9 5

7 6


7

6.8

7.1

8

8 9

6 8

7

7.4 8

9 4

6 5

8

6.7

6.9

9

9 10


9 7

7.5

8.3 8

9 6

7 7

8

7.5

7.8

9

5 9

7 7

5.5

6.8 4

9 4

3 6


4

4.7

5.4

9

8 4

6 6

2.5

5.3 6

8 4

5 6

5.5

5.7

5.6

7

5 3


8 9

7

7.0 5

7 7

4 7

5

5.6

6.1

8

5 9

6 7

4

6.0 5

8 5

5 5


5

5.3

5.5

9

9 10

9 10

8.5

9.2 9

9 9

6 7

8.5

7.9

8.3

9

6 7


9 7

6.5

7.4 7

10 4

5 6

7

6.4

6.7

8

7 9

8 7

8

7.8 5

8 5

7 7


5

6.1

6.7

7

6 9

6 8

7

7.1 7

9 6

7 7

6.5

7.0

7.0

10

9 10


6 8

7

7.8 6

9 7

6 7

6

6.6

7.0

9

7 7

6 6

5.5

6.4 6

8 7

5 6


6

6.1

6.2

8

6 10

7 9

6.5

7.6 6

7 6

4 7

6

5.9

6.5

9

5 9


6 7

8

7.3 8

9 6

6 7

7.5

7.2

7.2

8

7 10

8 8

7.5

8.0 8

9 5

6 4


6.5

6.2

6.8

8

8 9

4 7

4

5.9 7

9 4

4 6

6.5

6.0

6.0

8

6 7


6 9

6

6.9 6

9 5

6 7

5.5

6.3

6.5

8

6 7

5 6

4

5.5 6

8 5

4 5


5.5

5.4

5.4

7

9 10

8 8

8

8.2 7

9 7

7 6

7

7.0

7.4

10

5 10


6 6

7

7.0 6

8 4

5 6

4.5

5.4

5.9

9

9 9

9 10

8.5

9.1 9

9 5

6 8


8.5

7.7

8.2

10

6 10

8 9

4.5

7.4 6

7 5

5 5

6

5.6

6.2

8

8 9


8 9

9.5

8.8 8

9 7

8 7

8

7.8

8.1

5.8 6

7 6

5 7

6

6.1

6.0

8


8 4

6 6

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

4.5


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
36 100242 Nguyễn Thị
Xương
01 100243 Trị Thị

02 100245 Nguyễn Thị
Diệu
03 100244 Trần Thị Hồng
Đào
04 100246 Trần Văn
Điệp
06 100248 Nguyễn Thanh Hải Em
07 100249 Hà Thị Lệ
Hằng
100250
08
Nguyễn Thị Thúy

Hằng
09 100251 Nguyễn Công
Hậu
10 100252 Võ Thị Thu
Hiền
11 100254 Võ Đình
Huy
12 100253 Bùi Hữu
Hưng
13 100255 Trần Thanh
Lâm
14 090351 Chu Hải
Nam
15 100256 Trần Văn
Ngoan
16 100257 Lê Thị Thu
Nguyên
17 100258 Huỳnh Thị Cẩm
Nhung
18 100259 Trần Xuân
Sáng
19 100260 Bùi Thị Thu
Sương
20 090321 Nguyễn Thị Thanh Tâm
21 100261 Phan Thị Thanh
Tâm
22 100262 Nguyễn Đức
Thành
23 100263 Nguyễn Thị
Thi

24 100264 Nguyễn Thị Kim
Thu
25 100265 Nguyễn Thị Diễm
Thúy
26 100266 Nguyễn Thị Thủy
Tiên
27 100268 Lê Thị Thanh
Trâm
28 100267 Ngụy Thị
Trà
29 090485 Trần Đình
Trọng
30 090330 Nguyễn Chí
Trung
31 100269 Cao Minh
Trung
32 100270 Trần Thanh
Tuấn
33 100271 Lê Anh
Tuyết
34 100272 Trương Thị Anh
Tuyết
21/05/11

Lớp
10A06
10A07
10A07
10A07
10A07

10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07
10A07


Tổng cộng có : 271 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

9

7 9

6 9


5

7.0 5

9 6

5 5

4.5

5.4

5.9

7

4 0

5 7

5

5.0 6

5 5

4 5

4.5


4.8

4.9

7

6 8

6.5 7

5

6.3 8

8 8

5 5

5.5

6.1

6.2

9

6 8

9 9


6.5

7.9 8

8 8

5 8

7.5

7.3

7.5

1

0 0

6 1

5.5

3.2 6

7 7

6 5

4.5


5.6

4.8

0

4 6

6.5 0

7.5

4.6 7

0 4

3.5 5

5.5

4.5

4.5

6

4 9

8 7


7.5

7.2 8

9 9

3 9

8.5

7.6

7.5

6 5

9

7 8

5 7

8.5

7.4 8

8 8

4.5


6.0

6.5

3

4 7

6 5

5

5.1 6

7 7

5.5 5

5

5.6

5.4

2

8 7

6 2


6.5

5.3 8

8 8

4.5 6

5.5

6.2

5.9

10

8 0

7 10

7.5

7.5 8

7 7

6.5 6

5.5


6.4

6.8

8

4 4

5.5 4

5

5.0 7

0 4

3.5 5

5

4.3

4.5

2

4 6

7.5 2


7

5.2 7

7 7

5.5 5

4.5

5.6

5.5

7

7 0

7 4

8

6.0 8

8 8

4.5 5

5


5.8

5.9

2

0 6

6.5 1

6

4.1 8

7 7

4.5 5

5

5.6

5.1

2

4 7

7 7


7

6.2 7

8 8

5.5 6

5.5

6.3

6.3

10

4 6

7.5 10

7

7.6 8

7 7

5 6

5.5


6.1

6.6

1

4 6

6 1

5

4.0 6

7 7

4 4

4

4.8

4.5

7

9 7

7.5 3


5.5

6.1 8

8 8

3 3

3

4.5

5.0

5

4 7

5.5 5

5.5

5.4 7

8 8

3.5 3

3


4.5

4.8

8

2 8

7 9

6.5

7.0 7

8 8

3.5 8

7.5

6.9

6.9

2

0 7

6.5 3


6.5

4.8 5

0 5

4.5 6

5.5

4.8

4.8

9

1 7

7 9

5.5

6.6 8

8 8

4 6

5.5


6.1

6.3

6

7 7

7 4

5.5

5.9 7

8 8

4.5 6

6

6.2

6.1

7

0 8

7.5 5


7

6.1 7

8 8

3 7

7

6.4

6.3

10

10 7

9 10

9

9.2 10

8 8

7 9

8.5


8.4

8.7

10

2 8

8 10

8

8.0 8

0 6

5.5 6

5.5

5.4

6.3

6

5 9

6.5 2


9

6.4 9

5 7

6.5 5

5

5.9

6.1

7

4 7

8.5 7

8.5

7.5 10

9 9

5.5 5

4.5


6.3

6.7

2

1 7

6.5 2

6.5

4.7 7

7 7

7 6

5.5

6.4

5.8

2

6 6

6 2


8.5

5.6 6

0 6

5.5 6

5.5

5.2

5.3

7

4 6

4 7

8

6.3 8

8 8

5.5 6

6


6.5

6.4

6

5 8

6.5 6

7.5

6.7 9

7 7

6.5 6

6

6.6

6.6

8.5 8

8 8

6.5 7


7

7.2

7.6

8

9 7

9 8

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

9


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
35 100273 Nguyễn Thanh
Vàng
36 100274 Huỳnh Thị Ngọc
Yến
37 100275 Lương Thị Xuân
Yến
38 090302 Nguyễn Văn
Dũng

01 100276 Nguyễn Thành
An
02 100277 Lê Đức Duy
Anh
03 100278 Nguyễn Bảo
Anh
100279
04
Nguyễn Đình
Cảnh
05 100281 Nguyễn Thị
Duyên
06 090262 Lê Xuân
Dương
07 100280 Dương Thị Thùy
Dương
08 100282 Nguyễn Thị Hồng
Đào
09 100283 Nguyễn Thị

10 100284 Trần Thị Thu
Hiền
11 100285 Nguyễn Thị Tuyết
Hiếu
12 100286 Trần Thị Thúy
Hoa
13 100287 Nguyễn Lê Huy
Hoàng
14 100290 Vũ Thị Ngọc
Huyền

15 100289 Bùi Cẩm
Hường
16 100288 Đường Xuân
Hướng
17 100291 Bùi Hoàng
Lâm
18 100292 Nguyễn Phi
Long
19 100293 Cao Thị Tuyết
Minh
20 100294 Ung Thị

21 100295 Nguyễn Hữu
Nhân
22 100298 Lê Thị Mỹ
Phượng
23 100296 Lê Việt Phong
Phú
24 100297 Phạm Văn
Phúc
25 100299 Đặng Văn
Quang
26 100300 Lê Thị Ngọc
Sương
27 100301 Nguyễn Công
Thành
28 100302 Trương Đức
Thuận
29 100303 Nguyễn Đào Hoài
Thương

30 100304 Phạm Tân
Tiến
21/05/11

Lớp
10A07
10A07
10A07
10A07
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08

10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08

Tổng cộng có : 305 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi


TB

CN
Gk

10

7 7

5 10

6.5

7.4 8

0 4

3.5 4

4

3.9

5.1

5

4 7

4.5 5


6.5

5.5 7

8 8

2 3

3

4.2

4.6

8

4 8

7 5

7.5

6.7 7

8 8

3.5 5

5


5.5

5.9

2

4 7

7 2

5

4.6 7

7 7

6 5

5

5.8

5.4

6

5 5

6 9


6

6.4 9

6 5

7 7

6

6.6

6.5

7

9 7

9 8

6.5

7.7 8 6

6 8

7 8

7


7.2

7.4

6

7 6

8 10

7.5

7.8 6

5 5

6 7

7

6.3

6.8

6

9 8

6 9


8

7.7 7

5 8

6 5

4

5.4

6.2

7

5 5

8 9

7.5

7.4 8

6 7

7 5

5.5


6.2

6.6

6.2 8

6 8

5 6

3

5.3

5.6

6.4 8 7

4 8

6 7

6

6.5

6.5

5.8 8


5 9

5 4

3.5

5.1

5.3

7

6 6

6 8

5

8

6 5

7 7

5.5

5 4

5 9


4

7

8

7

9 4

9 9

6

7.4 9

5 8

5 6

6

6.2

6.6

7

4 6


8 7

6

6.5 8

5 7

5 6

4.5

5.6

5.9

7

8 7

8 9

7.5

7.9 8

7 7

8 7


8

7.6

7.7

8

9 8

7 9

6.5

7.7 9 8

5 9

5 6

7

6.7

7.0

6
8


7

7

6 6

9 7

7.5

7.3 6

5 8

6 5

6

5.9

6.4

4 2

4 7

5

5.3 8


5 8

3 6

4.5

5.3

5.3

5 5

4 8

3.5

5.2 7

4 8

4 5

5.5

5.4

5.3

7


3 5

6 8

6.5

6.3 7

5 7

5 6

5.5

5.8

6.0

7

5 3

4 7

5.5

5.4 7

5 9


4 4

3.5

4.8

5.0

7

5 6

8 8

6

6.8 6

6 8

5 6

5.5

5.9

6.2

6


5 3

6 7

7

6.1 8

7 9

6 7

6

6.8

6.6

7

6 7

8 8

6.5

7.2 8

5 9


6 7

7.5

7.1

7.1

7

5 7

7 8

8.5

7.5 8 6

7 9

6 7

5

6.5

6.8

4 7


9 9

7

7.6 7

3 9

5 6

6

5.9

6.5

8

8

5

8 7

7 9

6.5

7.2 7


5 9

4 5

4

5.1

5.8

5

4 4

5 8

6.5

5.9 9

4 6

5 6

7

6.2

6.1


7

5 6

6 9

5

6.3 8

5 8

4 6

4

5.3

5.6

8

6 2

9 8

5

6.5 7


6 9

5 4

6.5

6.0

6.2

6

6 8

5 7

5.5

6.1 7

4 9

4 6

6

5.8

5.9


7

7 6

6 10

7

7.3 8

8 5

6 6

5.5

6.2

6.6

7

6 6

6 9

6.5

6.9 8 9


7 9

4 6

4

5.9

6.2

8.0 9

7 5

7 6

6.5

6.7

7.1

7

8 8

8 9

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version


7.5


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
31 090484 Đỗ Thị Thiên
Trang
32 100305 Sơn Thị Ngọc
Trang
33 100306 Trần Thị
Trang
34 100308 Nguyễn Minh
Trí
35 090369 Nguyễn Văn
Trương
36 100309 Nguyễn Hoàng Cẩm Tú
37 100307 Trần Triệu

100310
01
Lê Hoàng
Anh
02 100311 Lê Tiến
Anh
03 100312 Nguyễn Thị Thanh Bình
04 100314 Nguyễn Thị Mỹ
Duyên
05 100313 Võ Minh

Dương
06 100315 Phạm Quốc
Đông
08 100316 Đặng Thị

09 100317 Vũ Phước
Hậu
10 100318 Trần Văn
Hoàng
11 100319 Lê Văn
Học
12 100321 Hoàng Thị Ngọc
Huyền
13 100320 Vi Thị Thu
Hương
15 100322 Vũ Đình
Khánh
16 100323 Nguyễn Thị Thu
Linh
17 100324 Nguyễn Thị Mai

18 100325 Nguyễn Thị Ngọc
Nguyên
19 100342 Võ Tuấn
Nh
20 100326 Đoàn Thị Ngọc
Phép
23 100328 Đặng Văn
Quang
24 100329 Phạm Triệu Anh

Tài
25 100330 Trần Thị Mộng
Thi
26 100331 Nguyễn Văn
Thiết
27 100332 Châu Thị Bích
Thuận
28 100334 Triệu Thị Thanh
Thủy
29 100333 Vũ Thị
Thúy
30 100335 Mai Thị
Tiền
31 100341 Ung Văn
Tiến
21/05/11

Lớp
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A08
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09

10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09

Tổng cộng có : 339 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm


Tiết(hs2)

Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

8

6 6

8 8

8

7.6 8

5 9


5 7

6.5

6.6

6.9

5

7 8

9 8

7.5

7.7 7

7 9

6 6

6.5

6.7

7.0

7


7 8

6 7

6.5

6.8 8 9

5 5

6 6

3.5

5.6

6.0

6

6 5

4 9

5.5

6.0 7

6 9


6 4

4.5

5.6

5.7

7

5 6

6 9

5

6.3 7

5 8

3 4

3

4.3

5.0

7


7 9

6 8

7.5

7.4 8 8

5 9

8 6

7.5

7.3

7.3

7

7 6

5 8

5.5

6.3 7

5 8


4 5

5

5.3

5.6

8

7 9

8 8

7

7.7 7

8 6

6 6

7

6.6

7.0

7


7 9

5 8

4.5

6.3 6

7 6

4 6

6

5.7

5.9

7

4 9

7 7

4.5

6.2 7

7 4


7 5

7

6.3

6.3

10

2 10

5 8

5.5

6.5 5

8 6

6 6

5

5.8

6.0

7 7


2 9

6 6

5.5

6.0 5

7 6

7 6

5

5.9

5.9

8

3 7

5 8

6.5

6.4 5

7 4


5 5

5

5.1

5.5

9

3 8

5 8

6.5

6.6 6

9 6

5 5

5.5

5.8

6.1

8


4 9

7 9

5

6.8 7

8 4

3 5

7

5.6

6.0

8

1 9

7 9

5

6.5 8

7 4


5 5

8

6.3

6.4

7

9 9

8 9

7

8.0 8

8 8

8 7

7.5

7.7

7.8

6


1 9

6 6

5

5.5 5

7 6

5 6

4.5

5.4

5.4

10

2 9

6 5

6.5

6.3 5

9 4


6 6

5

5.7

5.9

8

7 9

7 9

7.5

7.9 9

8 8

6 7

8.5

7.7

7.8

9


3 9

8 7

8.5

7.7 10

8 7

8 6

7.5

7.6

7.6

9 10

6 9

9 6

8

8.0 8

7 6


6 7

8

7.1

7.4

8

4 9

6 6

5.5

6.2 5

7 5

4 4

5

4.8

5.3

7


2 9

6 8

6

6.4 6

8 5

6 6

6

6.1

6.2

9

7 10

6 7

5

6.7 6

7 4


4 5

5.5

5.2

5.7

7

0 9

6 8

4.5

5.8 8

9 6

7 7

8

7.5

6.9

6


3 8

8 8

8.5

7.5 7

8 6

7 6

6.5

6.7

7.0

10

5 8

7 7

4.5

6.5 5

8 7


5 5

4.5

5.4

5.8

7 0

2 9

6 5

5

5.0 5

7 4

3 5

5

4.7

4.8

8


6 10

5 8

5.5

6.7 7

8 4

4 6

6

5.7

6.0

10

3 9

5 6

6

6.2 7

7 5


6 5

6.5

6.1

6.1

9

5 8

6 6

5.5

6.3 6

7 6

6 5

5.5

5.8

6.0

7


4 9

5 8

5

6.1 4

8 4

5 4

4

4.6

5.1

6.4 5

8 4

3 5

4.5

4.7

5.3


7

7 8

7 7

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

4.5


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
32 100336 Thượng Thị Kim
Tính
33 100337 Đỗ Khánh
Toàn
34 100338 Trần Thị Huyền
Trang
35 100339 Nguyễn Hoàng
Trung
36 100340 Trần Hữu

01 090450 Nguyễn Thị Kim
Anh
02 100343 Nguyễn Thị Phương Anh
03 100344 Nguyễn Tuấn
Anh

04 100345 Lê Thị Kim
Chi
05 100346 Trần Duy
Cương
06 100348 Đào Nam
Dương
07 100349 Nguyễn Đình
Dương
08 100347 Nguyễn Anh
Dũng
09 090457 Lê Thị Anh
Đào
10 100351 Kim
Hảo
11 100350 Lê Phương
Hằng
12 100352 Trần Minh
Hậu
13 100353 Trần Trọng
Hoan
14 100354 Don Thị
Hồng
15 100355 Nguyễn Đình
Hưng
16 100356 Nguyễn Thị Thu
Hường
17 100357 Lương Thị Kim
Hưởng
18 100358 Danh Thị Vũ
Ngân

19 090198 Vũ Đức
Ngọc
20 100359 Nguyễn Hoàng
Nhân
21 100360 Nguyễn Thị Kim
Oanh
22 100361 Phạm Vũ Kiều
Oanh
23 100362 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh
24 100363 Ngưu Văn
Tâm
25 100364 Trần Thị
Thu
26 100365 Võ Thị Anh
Thư
27 100366 Hoàng Thị Xuân
Thủy
28 100367 Vũ Thị Thùy
Trang
29 100368 Phạm Thanh
Trúc
21/05/11

Lớp
10A09
10A09
10A09
10A09
10A09
10A10

10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10

Tổng cộng có : 373 học sinh


Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

10

2 9

4 8


5

6.0 7

8 5

6 6

7

6.5

6.3

7

5 8

6 7

6

6.4 4

8 5

5 6

3.5


5.0

5.5

9

5 7

5 7

5.5

6.2 6

7 5

4 5

5

5.1

5.5

5

7 8

5 5


6

5.8 6

7 4

6 6

6

5.9

5.9

7

4 9

7 8

5.5

6.7 7

9 4

6 4

6.5


6.0

6.2

4.5

5.0 8

9 9

5.5 5

4.5

6.1

5.7

8

7.8 8

9 9

8 7

6.5

7.6


7.7

7 4

4

9 5

5 4

8

10 5

7.5 8

8

8 6

9 8

8

8.0

7 7

7


10 7

7.5 7

7

7.4 7

0 7

4.5 5

4

5.3

6.2

5.5

5.0

5.8

9

9 8

6 9


8

8.0 8

8 8

6 6

6

6.6

7.1

6

8 5

6.5 10

8

7.6

7 7

7 6

5.5


6.3

6.7

6

10 7

7.5 9

8.5

8.2 8

7 8

8 8

7

7.6

7.8

8.5 8

7 7

7.5 10


6.5

7.7

8.0

8.1

0 6

6 6

6

5.3

6.2

7

6.2 8

0 6

5.5 6

5.5

5.4


5.7

6.5

7.8 7

0 4

3.5 6

4

4.2

5.4

10

8 6

7.5 10

9

8 9

8 9

8


4 7

6 5

10

8 7

6.5 10

8.5
7

9

10 6.5

8 8

8.5

8.3 8

7 7

6.5 9

6

7.1


7.5

5

9 5

5.5 5

5.5

5.7 6

0 4

3.5 6

3.5

4.0

4.6

6

9 8

7.5 6

8


7.4 8

9 9

7.5 6

5.5

7.0

7.1

3 6

9

10 6

6.5 5

5.5

6.5 8

7 7

8

8 9


7.5 6

7.5

7.5 8

9 9

5.5 6

5.6

0 6

4.9 8

7 7

6

9 5

5 6

4.5

3

9 6


5 3

5

5

5.5

5.8

5.5

6.6

6.9

6 5

6

5.1

5.3

5.5 6

4

5.7


5.4

7

9 6

7.5 7

8.5

7.7 8

0 7

6.5 7

6.5

6.2

6.7

3

7 5

6 3

5


4.8 7

8 8

3.5 4

3.5

4.9

4.9

4

10 7

7.5 4

6

6.2 7

7 7

3.5 3

3.5

4.5


5.1

5

10 8

7 6

6

6.7

9 9

3.5 8

7.5

7.1

7.0

5

7 6

7.5 5

7


6.4 8

7 7

4.5 7

5

6.0

6.1

3.5 6

5

8 6

5 5

5.5

5.6 7

7 7

4

5.2


5.3

3

9 6

6 0

4.5

4.4 7

0 5

5 6

3.5

4.5

4.5

5 6

2

9 5

6 0


6.5

4.8 7

6 6

4.5

5.5

5.3

2

10 6

5 2

5.5

4.9 7

9 9

3.5 4

4

5.2


5.1

4

9 7

7 2

7.5

6.1 8

9 9

4.5 5

5

6.0

6.0

8.2 8

8 8

6.5 7

7


7.2

7.5

9

9 6

6.5 9

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

9


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
30 100369 Võ Thị Thanh
Trúc
31 090447 Trần Thanh
Tuấn
32 100371 Nguyễn Anh
Tuấn
33 100370 Đinh Như

34 100372 Nguyễn Hùng
Vương

35 100373 Lê Văn

36 100374 Trương Thị Thanh Xuân
01 100375 Nguyễn Hoàng
Anh
02 100376 Đặng Thị Thanh
Cúc
03 100377 Vũ Phạm Thúy
Diễm
04 100378 Trần Công
Định
05 100379 Phạm Việt
Đức
06 100380 Nguyễn Minh
Hải
07 100381 Phan Chí
Hậu
08 100382 Cái Thành
Hiếu
09 100383 Trần Minh
Huy
11 100385 Vũ Ngọc
Kiều
12 100386 Nguyễn Ngọc
Liễu
13 100387 Nguyễn Phan Yến Linh
14 100388 Nguyễn Ngọc
Linh
15 100389 Nguyễn Nhị
Nam

16 090235 Nguyễn Thị Bé
Ngân
17 100390 Chu Thị Aí
Ngọc
18 100391 Bồ Tâm
Nhất
19 100392 Tô Thị Quỳnh
Như
20 100395 Trần Thị Lan
Phương
21 100394 Tống Văn Hữu
Phước
22 100393 Nguyễn Thị Kim
Phụng
24 100397 Lê Thị Thu
Quỳnh
25 100398 Hoàng Hữu
Tài
26 100399 Trịnh Thị Thu
Thảo
27 100400 Nguyễn Chí
Thọ
28 100401 Lê Thị Thanh
Thúy
29 090251 Kim Thị Ngọc
Trang
21/05/11

Lớp
10A10

10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A10
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11

10A11
10A11
10A11

Tổng cộng có : 407 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

5


8 6

9 5

6

6.5 7

0 5

5 5

6

5.0

5.5

6

9 5

4 6

6.5

6.0 7

7 7


4.5 4

4

5.0

5.3

5

8 6

7 7

7.5

7.0 7

0 7

7 5

5

5.3

5.9

2


10 7

6.5 2

6

5.4 7

9 9

4.5 5

5

5.9

5.7

9

9 7

7.5 9

9

8.5 8

9 9


8.5 9

7

8.2

8.3

7

9 7

7.5 7

7.5

7.5 7

8 8

6.5 7

6.5

7.0

7.2

6


9 8

6 3

6.5

6.1 8

9 9

5.5 6

6

6.7

6.5

7

6 6

7 9

7.5

7.4 8

8 4


5 6

7

6.3

6.7

9

6 9

6 6

5.5

6.5 5

7 5

6 6

5

5.6

5.9

8


9 7

6 5

6.5

6.6 4

7 5

5 6

4

5.0

5.5

7

6 6

8 9

7

7.4 9

8 7


9 5

7

7.3

7.3

8

7 6

5 9

5.5

6.6 5

7 4

6 6

5.5

5.7

6.0

9


6 4

5 5

5

5.4 6

7 5

4 6

5.5

5.5

5.5

7

7 7

8 6

6

6.7 7

7 7


6 6

6

6.3

6.4

7

5 6

5 5

4.5

5.2 5

8 3

3 5

5

4.7

4.9

6


6 6

5 8

5.5

6.1 5

9 4

5 4

5

5.1

5.4

8

6 10

6 5

4.5

6.0 5

7 6


5 5

5

5.3

5.5

10

6 8

6 5

5

6.1 5

7 5

6 5

4.5

5.3

5.6

10


8 10

7 5

6.5

7.2 5

9 6

4 6

4.5

5.4

6.0

8

4 7

6 6

5.5

6.0 5

7 4


4 6

4.5

5.0

5.3

7

5 7

5 9

5

6.2 7

7 1

5 5

7

5.6

5.8

10


7 9

7 5

6

6.8 7

8 4

4 5

5

5.2

5.7

8

6 10

6 5

6

6.4 7

8 6


4 7

7

6.4

6.4

7

7 7

6 7

6.5

6.7 7

7 6

7 7

7

6.9

6.8

9


5 8

8 6

5.5

6.7 6

7 6

4 6

5.5

5.6

6.0

9

6 10

4 5

5.5

6.0 6

7 6


6 5

5.5

5.8

5.9

9

2 8

4 8

3

5.2 4

7 2

2 7

3

4.0

4.4

10


2 9

6 8

4.5

6.3 6

7 5

5 6

5.5

5.7

5.9

9 10

9 10

6 6

5

7.0 7

10 4


6 5

6.5

6.3

6.5

6

5 5

7 8

7.5

6.9 6

7 6

6 6

5.5

6.0

6.3

10


6 8

6 8

5

6.7 8

9 3

4 5

7.5

6.1

6.3

8 6

6 5

7 8

5.5

6.5 8

9 6


7 6

6

6.7

6.6

10

3 8

6 8

5.5

6.6 5

7 5

6 6

5

5.6

5.9

6.5 6


7 6

5 7

6

6.1

6.2

8 8

8 8

6 5

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

6


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
30 100402 Huỳnh Thanh
Trang
31 100403 Tống Thị Huyền
Trang

32 100404 Nguyễn Thị Ngọc
Trinh
33 100405 Nguyễn Thị Xuân
Trinh
34 100406 Võ Thị Thanh
Trúc
35 100407 Nguyễn Thị
Tuyết
36 100408 Phan Nguyễn Nhật Vy
01 100409 Mai Văn
Cương
02 100410 Hồ Văn
Đông
03 100411 Nguyễn Văn
Đức
04 100412 Nguyễn Thị Ngọc
Giang
05 100413 Lê Thị Mỹ
Hạnh
06 100414 Trần Công
Hậu
07 100415 Trần Ngọc
Hiền
08 100416 Nguyễn Thanh
Hoài
09 100417 Trần Văn
Hoàng
10 100418 Phùng Thị Bạch
Huệ
11 100419 Đoàn Khắc

Hùng
12 100420 Trần Thị
Kiều
13 100421 Trần Thị Kim
Loan
14 100422 Nguyễn Thị

15 100423 Đỗ Văn Hoàng
Minh
16 100424 Trần Thị Y
Nhi
17 100425 Trần Thị Tuyết
Nhung
18 090394 Lê Quốc
Phong
19 100426 Lê Thị Phú
Thanh
20 100427 Đỗ Thị
Thảo
21 100428 Huỳnh Thị
Thảo
22 100430 Nguyễn Ngọc
Thiện
23 100429 Nguyễn Văn
Thía
24 100431 Huỳnh Tấn
Thời
25 100432 Trương Nguyễn Hoài Thu
26 100433 Đặng Thị
Thu

27 100434 Nguyễn Tấn
Tiến
21/05/11

Lớp
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A11
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12

10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12

Tổng cộng có : 441 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi


TB

CN
Gk

9

6 9

5 7

6.5

6.8 5

7 5

4 6

5

5.2

5.7

9 9

7 10

8 7


7

7.8 9

9 6

6 6

6.5

6.8

7.1

8 9

6 10

8 8

6.5

7.7 5

9 5

6 6

4.5


5.7

6.4

8

7 9

5 7

4.5

6.2 5

7 4

6 6

6.5

6.0

6.1

6

7 8

4 5


4.5

5.3 4

7 6

3 6

4.5

4.9

5.0

7

4 6

6 5

4.5

5.3 7

7 4

4 4

7


5.5

5.4

8

7 9

6 5

4

5.8 6

8 6

4 4

5.5

5.3

5.5

6

6 4

8 7


8

7.0 8

5 8

5 6

6.5

6.3

6.5

7

7 4

7 7

5

6.1 7

5 7

5 4

5.5


5.4

5.6

6

7 3

6 7

6.5

6.2 6

4 7

4 8

6

5.9

6.0

8

6 7

7 10


5.5

7.2 10

5 8

3 6

6.5

6.1

6.5

8

6 8

8 9

6

7.4 7

6 7

4 7

5.5


5.9

6.4

7

6 7

6 9

4.5

6.4 7

7 8

6 6

7

6.7

6.6

6

5 3

6 9


4.5

5.8 7

7 7

7 7

6

6.7

6.4

8

6 9

9 7

7.5

7.8 6

7 7

7 6

6.5


6.6

7.0

7

5 9

7 10

7.5

7.8 7

5 7

5 8

5

6.0

6.6

8

6 8

8 9


7

7.7 9

5 8

4 7

5.5

6.1

6.6

7

5 7

5 10

6

6.7 8

5 7

3 5

3.5


4.7

5.4

9

5 6

4 9

4.5

6.0 6

4 7

3 7

4

4.9

5.3

8

6 6

5 9


5.5

6.5 6

4 7

5 6

5.5

5.6

5.9

9

6 7

8 10

6.5

7.8 7

7 8

6 7

6.5


6.8

7.1

6
8

8

4 7

6 10

6.5

6.9 8

6 8

4 4

5

5.3

5.8

8 7


9 10

8

8.5 7

7 8

4 6

6.5

6.2

7.0

8

5 7

5 9

5.5

6.5 6

5 7

4 5


4.5

5.0

5.5

6

9 6

5 7

5.5

6.2 6

5 7

3 5

5.5

5.1

5.5

6

6 1


5 5

4

4.5 7

5 7

4 5

5.5

5.4

5.1

8

6 6

6 9

6.5

7.0 7

5 8

5 8


7.5

6.9

6.9

7

6 5

6 10

7

7.1 7

5 7

4 5

4.5

5.1

5.8

8.6 9 8

6 9


8 7

7.5

7.7

8.0

7.9 7

6 7

4 5

4.5

5.2

6.1

8

8 8

8 10

8.5

8


7 6

8 9

8

8

7 7

7 10

8.5

8.2 7

6 9

7 7

7

7.1

7.5

8

7 7


8 9

8.5

8.2 7

5 7

5 7

5

5.8

6.6

8

5 5

5 9

4.5

6.0 7

5 7

4 5


5

5.2

5.5

7.7 8

7 9

7 8

8

7.8

7.8

7

8 7

6 10

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

7.5


(Năm học 10-11)

Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
28 080298 Bùi Bảo
Trang
29 100436 Nguyễn Thị Hải
Triều
30 100437 Lê Thị Thu
Trinh
31 100435 Nguyễn Minh
Trí
32 100438 L Tuấn
Trương
33 100439 Trịnh Ngọc Nh
Vy
34 100440 Vũ Văn
Xuân
100442
35
Vũ Thị
Yêu
36 100441 Võ Thị Thu
Yến
01 100443 Văn Quang
An
02 100444 Lê Thị Phương
Anh
03 090221 Đoàn Khắc
Cường
04 100449 Bùi Văn

Dương
05 100445 Nguyễn Thị
Đào
06 100446 Nguyễn Thị Hồng
Đào
07 100447 Ung Thị Hồng
Đào
08 100448 Nguyễn Thị
Đông
09 100450 Lê Thái

10 100451 Nguyễn Phạm Ngọc Hà
11 100452 Vũ Thị Thanh

12 100453 Hoàng Thị Thu
Hằng
13 100454 Trường Văn
Hiếu
14 100456 Trần Mạnh
Hoàng
15 100455 Lê Nguyễn Đình
Hòa
16 100457 Phan Thị Tuyết
Hương
17 100458 Đặng Văn
Nam
18 100459 Lê Thị Yến
Nhi
19 100460 Lưu Đức
Phát

20 100461 Nguyễn Hoàng
Phương
21 100462 Nguyễn Văn
Quang
22 100463 Nguyễn Thanh
Tâm
23 100467 Nguyễn Thanh
Thảo
24 100466 Lê Quốc
Thái
25 100464 Bùi Chiến
Thắng
21/05/11

Lớp
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A12
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13

10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13

Tổng cộng có : 475 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi


TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

5

6 7

6 9

6

6.6 7

5 7

4 6

5.5


5.6

5.9

9

7 7

8 9

7

7.8 10

6 8

5 6

5

6.1

6.7

7

7 7

8 9


4.5

6.9 7

3 8

5 7

6

6.0

6.3

8

8 8

7 9

9

8.3 8

5 8

5 6

5


5.8

6.6

7

7 8

7 10

7.5

7.9 7

7 7

7 6

5

6.2

6.8

7

4 7

5 9


5.5

6.3 7

4 7

5 6

5

5.5

5.8

7

8 2

5 7

6

5.9 6

6 7

7 7

6.5


6.7

6.4

6

6.8 6

6 7

4 7

5.5

5.8

6.1

6.5

7.1 8

5 8

3 7

6.5

6.1


6.4

8
7

8

6 6

5 10

6 8

6 9

9

8 7

7 9

6.5

7.6 10

9 10

5 4


4.5

6.1

6.6

10

9 6

7 9

5.5

7.4 6

7 8

6 7

6

6.5

6.8

9

7 8


7.5 9

7.5

8.0 8

7 7

6.5 7

6

6.7

7.1

5

4 6

6.5 8

6

6.2 6

7 7

6.5 7


6

6.5

6.4

4

3 0

5.5 4

5.5

4.3 6

8 8

3.5 5

3

4.8

4.6

5

8 7


6 7

5.5

6.3 6

8 8

5 4

5.5

5.7

5.9

8

4 7

5 8

4

5.7 7

7 7

5 4


6

5.7

5.7

10

4 7

7.5 9

5.5

7.1 7

8 8

5 6

8

6.9

7.0

9

7 7


4 9

7

7.0 8

8 8

6.5 8

6

7.1

7.1

10

10 8

8 10

8.5

9.0 10

9 10

8.5 8


9.5

9.1

9.1

4

9 8

6 5

4.5

5.7 5

8 8

2.5 4

4

4.6

5.0

10

6 7


5 5

6

6.1 5

8 8

2.5 6

4

5.0

5.4

5.5

7.0 8

8 8

4 5

5.5

5.9

6.3


7

6.6 8

8 8

5 4

6

6.0

6.2

4.5

4.4 7

8 8

5 6

4.5

5.9

5.4

3


4.6 10

0 6

3.5 7

5.5

5.4

5.1

6.5

7.4 8

7 8

6 7

8

7.3

7.3

10

4 8


5.5 10

7

5 7

6 7

4

0 7

5.5 4

6

3 8

5 5

8

8 7

7.5 8

5

5 8


6 5

6

5.8 8

8 9

4.5 5

5

5.9

5.9

7

4 8

7 7

7.5

7.0 8

7 7

7.5 7


6.5

7.1

7.1

7.5

7.5 10

7 7

4.5 6

4

5.7

6.3

8

6.9 8

8 8

7 7

5


6.7

6.8

10

4 7

7.5 8

7

3 7

7 7

7

8 5

6 2

5.5

5.3 7

6 6

5 6


6

5.9

5.7

5

4 8

5 7

5.5

5.8 8

8 8

4 6

5.5

6.1

6.0

4

7 7


4.5 9

5.5

6.2 9

9 9

6.5 8

7

7.7

7.2

6.5 8

8 8

2.5 9

4.5

6.1

6.2

10


4 0

6.5 9

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

6.5


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
26 100465 Vũ Duy
Thắng
27 100468 Nguyễn Thị Bích
Thu
28 100469 Ngưu Thị Hoàng
Thủy
29 100470 Vũ Thị
Thủy
30 100471 Nguyễn Văn
Toàn
31 100472 Kiều Thị Thu
Trang
32 100473 Nguyễn Thiên
Trang
100474
33
Huỳnh Thanh

Trong
34 100475 Nguyễn Thanh
Tuyền
35 100476 Tô Thị Anh
Tiền
36 090256 Nguyễn Văn

02 090136 Nguyễn Ngọc
Dung
14 090148 Võ Thanh
Nam
23 080143 Chu Quang
Song
33 090164 Nguyễn Thị Cẩm
Thu
05 090181 Lê Thị Thu
Cúc
30 090202 Nguyễn Kim
Phụng
37 080335 Nguyễn Văn
Thạch
08 090226 Đỗ Thanh
Hoàng
03 090259 Trần Quang
Chiến
39 090292 Lê Viết Minh
Trung
24 090316 Hà Thảo
Nhi
34 090326 Lê Thị Thu

Thảo
43 090334 Nguyễn Văn
Việt
06 080159 Nguyễn Thị
Duyên
24 090433 Nguyễn Đăng DươngNgọc
33 080364 Bùi Thị
Thu
34 090441 Nguyễn Thị Anh
Thư
11 080422 Trần Quốc
Hải
13 090458 Nguyễn Thị Thúy
Hằng
01 090001 Lê Thị Thanh
Bình
02 090002 Nguyễn Hữu
Bình
03 090003 Trần Thị
Chinh
04 090043 Phan Phương
Duy
21/05/11

Lớp
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13

10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10A13
10F01
10F01
10F01
10F01
10F02
10F02
10F02
10F03
10F04
10F04
10F05
10F05
10F05
10F08
10F08
10F08
10F08
10F09
10F09
11A01
11A01
11A01
11A01


Tổng cộng có : 509 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

10

0 7

8 10

10

3 8

6.5 10

Học kỳ 2
Mười lăm

Miệng

Tiết(hs2) Thi

TB


CN
Gk

Thi

TB

7.5

7.6 8

8 8

4.5 6

4.5

5.9

6.5

6

7.2 8

8 8

4.5 8

6


6.7

6.9

8

4 8

6 8

6.5

6.8 10

8 9

4.5 5

4

5.8

6.1

4

8 7

5 4


3

4.6 10

9 9

4 5

3

5.5

5.2

9

5 7

7.5 9

7.5

7.7 8

7 7

6.5 8

5


6.6

7.0

6

4 8

4.5 4

6.5

5.5 7

8 8

4.5 7

5

6.1

5.9

10

8 7

5 10


6.5

7.5 7

7 7

5.5 5

6.5

6.2

6.6

10

4 7

6 2

4.5

5.1 9

8 8

5 5

4.5


5.9

5.6

7

5 8

5 4

3.5

4.9 7

8 8

2.5 6

4.5

5.4

5.2

4.5 6

7

10 7


7 9

6.5

7.6 7

0 6

5

4 6

6 5

5

5.2 7

3 6

6 5

9

8 9

9 8

9


8.7 10

9

8

7 5

5 7

9

7.1 5

4

8

8 6

6 7

9

7.5 10
7.4 5

9


9 6

4 8

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

8.5

5

4.9

5.8

3.5

4.9

5.0

7

10

9.0

8.9

5


9

6.6

6.8

4

6

9.5

7.8

7.7

6

7

5.5

5.9

6.4


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs

Họ tên học sinh
05 090015 Nguyễn Từ Linh
Đăng
06 090004 Nguyễn Tấn
Được
07 090005 Nguyễn Văn
Được
08 090008 Đặng Thị Thu

09 090007 Nguyễn Thị Mỹ
Hằng
10 090010 Mai Thị
Hoa
11 090011 Trần Thị
Hoa
090012
12
Nguyễn Thị Lan
Hương
13 090013 Lê Công
Khanh
14 090014 Tô Nhật
Lang
15 090110 Nguyễn Minh
Mẫn
16 090016 Lê Hoài
Nam
17 090017 Bùi Thị Thúy
Nga
18 090018 Đỗ Trọng

Nghĩa
19 090020 Phạm Thị Tuyết
Nhung
20 090021 Lê Thị Ly
Ni
21 090006 Nguyễn Thế
Phong
22 101004 Nguyễn Văn
Phương
23 090022 Lê Văn Song
Phước
24 090024 Đặng Kim
Thoa
25 090025 Phùng Huy
Thương
26 090382 Nguyễn Thị Hoài
Thương
27 090028 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên
28 090029 Nguyễn Thị Cẩm
Tiên
29 090027 Lê Phạm Quốc
Tiến
30 090031 Đặng Thị
Trang
31 090032 Nguyễn Thị Huyền Trang
32 090033 Nguyễn Thị Thu
Trang (A
33 090034 Bùi Thuy
Trang
34 090289 Nguyễn Thị Thu

Trang (B
35 090035 Đoàn Ngọc
Trinh
36 090036 Nguyễn Phước
Trình
37 090037 Nguyễn Thị
Trông
38 090038 Trần Văn
Tuấn
21/05/11

Lớp
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01

11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01
11A01

Tổng cộng có : 543 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB


Học kỳ 2
Mười lăm

Miệng

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

9

7 5

5 8

7.5

7.0 7 10

10

5

7

7.3


7.2

10 10

10 10

9 10

9.5

9.7 10

10

10

8.5

9.4

9.5

9

10 6

9 7

9


8.4 8

6

7

6.5

6.8

7.3

9

10 8

9 9

10

9.3 10

5

7

9.5

8.2


8.6

10 10

9 10

10

9.5 10

10

8

9.5

9.2

9.3

8

9

9

7 7

7 9


8.5

8.1 10

5

8

7.5

7.6

7.8

9

7 8

4 9

8.5

7.6 6

6

8

8.5


7.6

7.6

9
9

7

6 6

5 7

7.5

6.8 6

2

7

9

7.0

6.9

5 4

2 7


8.5

6.2 8

5

6

4

5.3

5.6

9

7 5

5 4

9

6.6 6

7

7

8


7.3

7.1

9

7 7

3 8

8

6.9 9

10

2

6

5.9

6.2

9

8 5

5 6


8

6.8 5

8

6

9

7.4

7.2

9.0 8 10

10

8

10

9.3

9.2

8.8 6

8


7

9.5

8.1

8.3

9

9 7

9 9

9.5

9

7 8

8 9

10

9

9 7

5 9


9

8.0 8

9

9

7.5

8.2

8.1

8

7 5

4 6

9

6.7 5

4

5

8.5


6.4

6.5

9

5 4

5 6

8.5

6.6 4

7

7

7.5

6.8

6.7

6

5 6

4 7


6.5

5.9 5

3

7

5.5

5.5

5.6

5

8 6

3 7

7.5

6.2 4

6

3

2.5


3.4

4.3

9

10 6

7 8

9

8.2 10

8

7

10

8.9

8.7

9

8 4

4 7


7.5

6.6 4

6

7

5.5

5.8

6.1

9

10 7

5 6

9.5

7.7 7

7

8

9.5


8.4

8.2

9

10 8

4 9

9.5

8.2 9

7

8

10

8.9

8.7

8

10 5

5 7


8

7.1 5

4

6

6.5

5.8

6.2

9

6 5

3 8

8

6.6 8

7

7

5


6.3

6.4

7

10 9

8 9

10

9.0 9

4

7

8.5

7.5

8.0

9

8 8

9 9


9.5

9.0 4

6

7

9.5

7.5

8.0

9

7 5

7 8

5

6.6 5

7

6

9


7.3

7.1

7

5 5

7 8

8.5

7.3 6

7

7

9

7.7

7.6

9

9 6

6 8


9

7.9 6

7

5

7.5

6.5

7.0

9

7 3

6 7

8

6.9 5

3

6

7.5


6.1

6.4

9

4 5

5 6

6.5

6.0 7

2

5

7.5

5.9

5.9

9

8 7

8 8


9.5

8.5 9

4

6

8.5

7.2

7.6

7.1 8

5

4

6

5.6

6.1

8

9 4


8 8

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

6


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
39 090030 Nguyễn Minh
Tựu
40 090040 Nguyễn Thăng
Vương
41 090041 Nguyễn Huy

42 090042 Nguyễn Thị
Yến
01 090044 Hoàng Nam
Anh
02 090045 Võ Kim
ái
03 090046 Hoàng Xuân
ái
090047
04
Trần Thị Ngọc
ánh

05 090049 Nguyễn Nhựt
Bảo
06 090050 Phạm Thị Ngọc
Châu
07 090052 Nguyễn Thị Tuyết
Chinh
08 090053 Nguyễn Bá
Chu
09 090054 Đỗ Thị Bích
Diệu
10 090057 Nguyễn Thị Mỹ
Duyên
11 090055 Lê Thị Thùy
Dương
12 090056 Phan Trí
Dũng
13 090058 Phạm Thị Phương Hà
14 090060 Cao Minh
Hiếu
15 090059 Vũ Văn
Hiệp
17 090062 Cao Hoàng
Khang
18 090063 Lê Tuấn
Kiệt
19 090065 Phạm Thị Phương Lan
20 101005 Lê Khánh
Linh
21 090066 Trần Hoàng
Long

22 090067 Trần Thị Hồng

23 090068 Nguyễn Ngọc
Nam
24 090069 Nguyễn Hữu
Nam
25 090070 Bùi Thị Hằng
Nga
26 090071 Nguyễn Văn
Nghĩa
27 090072 Lương Đức
Nghĩa
28 090073 Nguyễn Đỗ Yến
Nhi
29 090075 Bạch Hồng
Nhung
30 090074 Võ Thị Huỳnh
Như
31 090076 Lê Công
Phước
21/05/11

Lớp
11A01
11A01
11A01
11A01
11A02
11A02
11A02

11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02

Tổng cộng có : 577 học sinh


Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Học kỳ 2
Mười lăm

Miệng

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

6

7 9

9 8

7.5


7.9 6

5

6

9.5

7.4

7.6

9

5 6

5 6

7.5

6.5 4

5

7

5.5

5.6


5.9

9

9 6

5 7

9.5

7.7 7

5

8

8

7.4

7.5

9

10 10

10 10

10


9.9 8

10

10

9.5

9.5

9.6

9

5 8

5 7

4

5.8 5

6

7

3

4.9


5.2

9

6 5

9 7

5.5

6.9 7

3

5

7

5.9

6.2

7

8 6

4 7

5.5


6.0 7

7

7

7.5

7.2

6.8

9

6 3

7 5

5

5.7 8

8

5

8

7.1


6.6

7

4 5

4 8

5

5.5 6

7

10

6

7.3

6.7

8

8 3

3 8

5


5.6 7

4

4

4.5

4.6

4.9

10

10 8

7 9

6

7.8 9

8

9

9.5

9.1


8.7

7

5 7

8 9

3.5

6.4 5

8

8

5

6.3

6.3

9

4 6

4 9

2.5


5.3 7

7

7

4

5.7

5.6

8

5 5

4 7

6

5.8 6

6

4

5

5.0


5.3

9

8 8

9 9

8

8.5 9

9

7

9.5

8.6

8.6

9

7 8

9 9

10


9.0 6

8

9

9.5

8.6

8.7

9

3 6

10 10

8.5

8.4 8

6

8

8.5

7.9


8.1

10

10 10

10 9

10

9.8 10

10

10

10

10.0

9.9

8

6 6

10 6

7.5


7.5 5

6

10

6

7.0

7.2

8

8 7

8 8

6.5

7.5 8

5

9

6

7.0


7.2

8

7 8

8 6

4

6.3 5

7

7

5.5

6.1

6.2

10

4 8

8 9

7


7.7 8

7

5

8

7.0

7.2

8

6 6

6 6

6

6.2 8

9

7

8

7.9


7.3

8

8 7

8 9

6.5

7.7 5 9

7

7

9

7.8

7.8

8

5 7

4 10

8


7.2 8

7

7

8

7.6

7.5

8

10 9

9 10

10

9.5 10

9

10

10

9.9


9.8

7

2 3

2 7

6

4.8 5

7

6

5

5.6

5.3

9

7 5

9 9

5.5


7.4 7

8

5

7.5

6.8

7.0

7

8 5

7 8

8.5

7.6 5

6

10

4

6.1


6.6

8

6 5

7 6

7.5

6.8 8

7

6

8

7.3

7.1

9

10 7

6 9

9


8.3 9

8

8

9.5

8.8

8.6

9

7 7

9 8

7

7.8 8

7

7

8.5

7.8


7.8

9

5 5

9 10

8

8.1 9

9

9

9.5

9.2

8.8

6.2 6

7

8

5.5


6.5

6.4

9 7

7 2

6 5

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

7


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
32 090298 Dương Hoài
Phước
33 090077 Trương Thị Diễm
Quỳnh
34 090087 Đặng Thị Xuân
Thảo
35 090078 Lê Thị
Thương
36 090079 Nguyễn Đỗ Thanh Toàn
37 090080 Nguyễn Thị Huyền Trinh

38 090081 Phan Hoàng Anh
Trúc
090083
39
Nguyễn Nhật
Tùng
40 090086 Nguyễn Thị
Uyên
41 090500 Nguyễn Thị Hà
Vy
42 090085 Phạm Vũ Thị Hoàng Yến
01 090088 Lê Công Bảo
Anh
02 090133 Nguyễn Thị
Anh
03 090089 Phạm Quang
Bảo
04 090090 Nguyễn Minh
Châu
05 090091 Trần Thị Bích
Châu
06 101006 Nguyễn Tình
Chung
07 090092 Trần Thị Thùy
Dung
08 090132 Lê Thùy
Dương
09 090093 Cao Chí
Dũng
10 101008 Tống Văn

Đăng
11 090095 Nguyễn Thị

12 090096 Tạ Vũ Ngân

13 090097 Nguyễn Thị Thu

14 090098 Thượng Thị Như
Hải
15 090094 Đặng Thị
Hằng
16 090099 Lê Thị Thu
Hiền
17 090100 Phạm Thanh
Hiếu
18 090101 Phan Thị
Hoa
19 090102 Dương Thị Phương Hoa
20 090103 Nguyễn Thị Thu
Hồng
21 090131 Nguyễn Thị
Huệ
22 090104 Tống Thị
Hường
23 090106 Hồ Văn
Lâm
21/05/11

Lớp
11A02

11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A02
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03

11A03
11A03
11A03

Tổng cộng có : 611 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

7


9 6

9 9

6.5

7.8 9

5

6

9

7.6

7.7

9

9 7

7 9

7.5

8.0 8

5


10

8

8.1

8.1

9

8 7

8 9

7.5

8.1 8

9

9

7.5

8.2

8.2

9


4 6

8 10

9.5

8.4 8

8

9

8

8.3

8.3

9

8 3

8 7

9.5

7.9 9

8


8

9

8.6

8.4

9

10 6

9 9

8.5

8.7 8

7

8

7.5

7.6

8.0

9


7 8

10 7

5.5

7.5 10

9

7

10

9.0

8.5

8

9 7

8 9

7.5

8.1 6

6


6

6

6.0

6.7

9

5 6

9 10

9.5

8.7 9

7

6

9

7.9

8.2

10


9 8

10 10

10

9.7 10

10

9

10

9.7

9.7

10

4 6

9 9

9.5

8.5 9

8


7

9.5

8.5

8.5

8

9 5

4 7

4

5.6 7

7

5

7.5

6.6

6.3

9


10 5

10 8

8.5

8.6 10

7

7

9.5

8.5

8.5

7 9

5 6

3 7

4.5

5.5 7

6


3

7

5.7

5.6

9 9

9 9

9 10

10

9.5 10

9

9

9.5

9.4

9.4

9


10 7

7 8

6.5

7.6 6

10

6

7

7.0

7.2

8

4 6

8 8

8.5

7.6 8

8


7

9

8.1

7.9

9

6 5

3 8

8

6.6 6

6

4

9

6.7

6.7

8


10 2

9 8

8.5

8.0 8

9

6

9.5

8.2

8.1

9 9

10 7

5 10

8.5

8.2 7

10


9

10

9.3

8.9

8

6 1

1 4

4

3.7 4

6

4

4.5

4.5

4.2

9


9 7

7 9

8.5

8.3 6

9

7

7.5

7.4

7.7

9

9 7

6 7

8.5

7.7 8

7


8

9

8.3

8.1

7 9

8 6

5 9

8.5

7.6 6

6

10

8

8.0

7.9

7 9


9 7

8 9

9

8.5 9

9

6

8.5

7.9

8.1

9

6 7

7 8

6.5

7.2 8

9


6

6.5

6.9

7.0

9 9

5 6

9 9

8.5

8.2 9

6

10

7

8.0

8.1

8


7 2

4 7

6.5

5.9 5

7

5

4.5

5.1

5.4

7 8

10 7

5 8

10

8.0 8

7


7

7.5

7.4

7.6

9

8 5

3 8

5.5

6.1 5

5

7

8

6.9

6.6

8 9


10 6

4 9

8.5

7.7 7

6

8

7.5

7.4

7.5

7 9

10 7

8 9

9.5

8.7 7

6


8

9.5

8.2

8.4

7 9

9 5

9 9

6.5

7.8 9 8

6

5

6.5

6.6

7.0

7.9 7


7

7

9.5

8.1

8.0

7 8

8 7

5 9

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

9.5


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
24 090107 Đỗ Thị Thùy
Linh
25 090108 Nguyễn Thị Thùy
Linh

26 090109 Nguyễn Thị
Linh
27 101007 Thái Lệ
Mai
28 090113 Đỗ Thị Hồng
Nhung
29 090115 Phạm Trần Bích
Phương
30 090116 Nguyễn Thị Như
Quỳnh
090117
31
Nguyễn Văn
Sang
32 090118 Nguyễn Tuấn
Thanh
33 090119 Trần Thị Thu
Thảo
34 090120 Nguyễn Thị Xuân
Thùy
35 090121 Võ Thị Bích
Tiền
36 090124 Đỗ Thị Thu
Trang
37 090123 Nguyễn Thị Ngọc
Trâm
38 090125 Nguyễn Thùy
Trinh
39 090126 Nguyễn Công
Trọng

40 090082 Nguyễn Minh
Tuấn
41 090127 Nguyễn Trọng
Tuấn
42 090129 Vũ Xuân

01 090134 Nguyễn Thị Kim
Chi
02 090137 Nguyễn Thị Mỹ
Duyên
03 090138 Đặng Thị
Duyên
04 090140 Đặng Thị
Huệ
05 090141 Phạm Thị
Huyền
06 090139 Nguyễn Thị Thu
Hường
07 090142 Trần Thị Ngọc
Lộc
08 090143 Lê Xuân
Lộc
09 090144 Nguyễn Thị Hồng
Lụa
10 090147 Trần Thị Diệu
Mai
11 090145 Nguyễn Hoàng Diệu Mai
12 090149 Đặng Thị Thúy
Ngân
13 090150 Phan Văn

Nguyên
14 090151 Nguyễn Thị Hồng
Nhi
15 090152 Nguyễn Thị Hồng
Nhung
21/05/11

Lớp
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A03
11A04
11A04
11A04

11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04

Tổng cộng có : 645 học sinh

Miệng
9
9

10

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB


Học kỳ 2
Mười lăm

Miệng

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

8 4

4 8

7

6.6 6

8

4

9

7.0

6.9


9 8

8 9

10

9.1 10

10

9

9.5

9.5

9.4

6 9

6 6

4 8

5.5

6.1 6

4


8

9.5

7.8

7.2

9

7 5

7 9

7

7.4 7

6

6

9.5

7.6

7.5

8


5 6

7 7

9

7.4 6

7

8

7.5

7.4

7.4

9

9 4

6 7

8.5

7.4 6

8


7

8

7.4

7.4

9 8

9 7

6 8

8.5

7.9 8

10

7

8

8.0

8.0

9


10 7

5 10

10

8.6 10

9

8

10

9.3

9.1

9

9 7

8 7

7.5

7.8 4

9


7

3.5

5.4

6.2

9

6 5

5 8

9

7.3 7

6

6

9.5

7.6

7.5

9


6 4

5 6

6

5.9 10

7

7

8

7.9

7.2

7

10 7

7 9

9.5

8.5 10

7


7

9.5

8.5

8.5

8

5 6

8 8

7

7.2 7

4

7

8

7.0

7.1

8


9 7

9 8

7

7.9 6

9

5

10

7.9

7.9

7 9

5 7

9 9

9

8.3 6

7


7

10

8.1

8.2

8

7 7

7 7

9

7.7 4

5

4

4.5

4.4

5.5

8


9 5

5 9

9

7.7 5

6

9

10

8.4

8.2

8

6 6

4 7

8

6.6 5

10


3

9.5

7.1

6.9

9

6 4

3 6

7.5

6.0 7

7

3

5.5

5.2

5.5

7


8 6

2 7

2.5

4.7 8

7

7

6.5

6.9

6.2

7

8 6

3 6

3.5

5.0 7

8


7

8.5

7.8

6.9

7

9 5

1 7

3.5

4.8 7

7

6

8.5

7.4

6.5

7


9 6

5 7

4

5.8 8

5

5

5.5

5.6

5.7

7

8 5

1 7

3.5

4.7 8

5


5

5.5

5.6

5.3

7

7 5

1 6

3.5

4.4 7

6

6

5.5

5.9

5.4

8


8 7

7 7

6

6.9 7

6

6

6

6.1

6.4

7

10 5

4 7

5

5.9 7

6


5

6

5.9

5.9

6

8 7

4 8

5

6.0 10

8

8

9

8.7

7.8

7


10 3

2 7

4

5.0 7

6

7

4.5

5.8

5.5

8

8 4

6 7

5.5

6.3 7

7


7

6

6.6

6.5

8

8 4

2 7

3.5

4.9 8

7

5

9.5

7.6

6.7

7


8 4

1 4

3.5

4.0 7

5

4

4

4.6

4.4

8 6

1 7

3

4.3 7

6

7


5.5

6.2

5.6

5.8 8

5

6

3

4.9

5.2

7

9 6

2 7

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

6


(Năm học 10-11)

Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
16 090154 Nguyễn Đặng Thanh Phương
17 090155 Nguyễn Khánh Linh Phương
18 090153 Lê Thị Bích
Phượng
19 090156 Trần Thị
Quý
20 090023 Lê Thị
Sáu
21 090176 Đỗ Thị
Sáu
22 090158 Nguyễn Đăng
Tân
090159
23
Lê Bảo
Tài
24 090157 Nguyễn Quý
Tấn
25 090162 La Thị Thiên
Thanh
26 090175 Phan Tiến
Thành
27 090160 Nguyễn Thị
Thắm
28 090161 Đỗ Văn
Thắng
29 060163 Trần Nguyễn Hoài Thương

30 090166 Nguyễn Thị Mỹ
Tiên
31 090167 Nguyễn Thị Thủy
Tiên
32 090165 Lê Phước
Tiến
33 090168 Hoàng Anh
Toàn
34 090169 Đặng Thị Huyền
Trang
35 090170 Nguyễn Văn
Tráng
37 090171 Đăng Minh
Tuyền
38 090172 Lưu Thị ánh
Tuyết
40 090173 Bùi Tú
Uyên
01 090177 Trương Thị Kim
Anh
02 090178 Nguyễn Thị Ngọc
ánh
03 090179 Hồ Văn
Cảnh
04 090180 Đàm Xuân
Cường
05 090182 Nguyễn Văn
Dăn
06 090185 Trương Thị Mỹ
Dung

08 090184 Lê Minh
Đức
10 090188 Bùi Nam
Hải
11 090216 Lê Thị Duyên
Hải
12 090186 Nguyễn Thị Thanh Hằng
13 090189 Nguyễn Thị Minh
Hiền
21/05/11

Lớp
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A04

11A04
11A04
11A04
11A04
11A04
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05

Tổng cộng có : 679 học sinh

Miệng
8

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB


Học kỳ 2
Mười lăm

Miệng

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

7 4

3 6

2.5

4.1 8

5

3

5.5

5.1

4.8


8 3

2 7

4.5

5.1 8

5

5

5.5

5.6

5.4

7

10 6

2 7

2.5

4.9 8

5


5

0.5

3.5

4.0

6

6 6

3 7

4

5.0 7

5

4

5

5.0

5.0

8


7 7

2 8

4.5

5.6 8

6

5

8.5

7.1

6.6

7

7 6

4 8

6.5

6.4 8

7


6

9

7.7

7.3

8

7 6

4 7

3.5

5.4 7

7

8

6

6.9

6.4

6


8 5

6 5

5.5

5.8 7

7

6

8

7.1

6.7

6

7 5

3 6

6

5.4 8

5


4

6.5

5.8

5.7

8
8
6

10 5

6 7

6

6.7 8

6

4

8

6.6

6.6


8 4

2 5

3.5

4.1 8

6

5

1.5

4.1

4.1

8 6

6 7

6.5

6.8 8

7

6


9.5

7.9

7.5

7 6

3 6

1

4.0 7

5

5

3.5

4.6

4.4

8 3

4 6

4


4.8 7

5

6

1

3.9

4.2

6

7 4

5 8

5.5

6.0 8

5

4

7.5

6.2


6.1

6

8 3

1 6

1.5

3.6 7

5

3

4

4.3

4.1

6
6

8 5

1 6


6

5.1 8

5

4

4.5

4.9

5.0

10 5

0 6

2.5

3.8 7

5

5

2.5

4.2


4.1

7 4

2 6

4

4.5 7

5

4

5.5

5.2

5.0

6

9 5

2 5

4

4.6 8


5

6

3

4.9

4.8

6

10 7

0 6

4

4.7 7

5

4

2

3.7

4.0


8

9 6

3 7

3

5.2 8

5

4

4

4.7

4.9

7

10 4

3 7

5.5

5.8 8


5

4

3.5

4.5

4.9

8

7 6

4 8

6

6.3 8

5

5

3

4.6

5.2


7

8 6

5 8

6.5

6.7 10

6

6

4.5

5.9

6.2

8

7 7

3 8

8.5

7.0 7


10

5

5

6.0

6.3

6

8 5

4 7

5

5.6 7

6

6

2.5

4.6

4.9


7 8

10 5

3 9

7.5

7.0 5

5

6

3

4.4

5.3

8

8 7

2 7

7

6.2 6


6

4

6.5

5.6

5.8

9

8 7

2 7

4.5

5.6 10

6

7

6.5

7.1

6.6


6

6 6

3 6

7

5.7 10

6

3

4.5

5.1

5.3

7 4

5 4

2 8

5

5.0 10


8

4

3

5.0

5.0

7

8 7

2 8

5

5.7 10

5

5

3

4.9

5.2


7.6 10

10

7

5.5

7.2

7.3

8

8 6

5 9

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

8.5


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
14 090191 Đặng Thị
Hiền
15 090192 Đào Nguyên

Hiếu
16 090193 Nguyễn Xuân
Hoan
17 090194 Nguyễn Thị
Hòa
18 090190 Hoàng Thị Bích
Hồng
19 090195 Hoàng Quốc
Huy
21 090196 Nguyễn Ngọc
Nam
090197
22
Võ Hoài
Nam
23 090199 Nguyễn Thị
Nhung
24 090201 Phan Thị Diễm
Phương
25 090200 Nguyễn Thị Kim
Phượng
26 090203 Phạm Phong
Phú
28 090204 Trương Tấn
Sang
29 090205 Bùi Thị Hồng
Tâm
30 090206 Lý Mỹ
Thanh
31 090207 Nguyễn Duy

Thanh
32 090208 Mai Thị
Thảo
33 090210 Phạm Viết
Thuần
34 090209 Dương Thị Minh
Thư
35 090211 Lê Văn
Toàn
36 090212 Nguyễn Thị Thu
Trang
37 090213 Thiều Sỹ
Trường
38 090214 Nguyễn Minh
Tuấn
39 090215 Huỳnh Thị ánh
Tuyết
01 090217 Lê Quốc
Anh
02 090219 Hoàng Phúc Hồng Cơ
03 090009 Lê Thị

04 090224 Đinh Thị Thu

06 090222 Trương Thị Phượng Hằng
07 090225 Nguyễn Thị Thúy
Hòa
08 080274 Phạm Quang
Huy
09 090227 Nguyễn Thị

Hương
11 090105 Phạm Thanh
Hùng
12 090229 Phan Thị Tuyết
Lan
21/05/11

Lớp
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05
11A05

11A05
11A05
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06

Tổng cộng có : 713 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Miệng

Học kỳ 2
Mười lăm


Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

7

6 5

1 6

4

4.4 7

5

2

3

3.6

3.9

9


6 6

3 8

7

6.4 10

6

6

6

6.6

6.5

6 4

9 4

2 8

6

5.5 9

5


6

3

5.0

5.2

7

9 5

2 9

3.5

5.4 9

7

5

2.5

4.8

5.0

7 6


8 5

2 6

7

5.7 6

6

5

4

4.9

5.2

6

6 6

4 6

6

5.6 10

5


5

3

4.9

5.1

6

6 6

1 6

7

5.3 6

6

6

5

5.6

5.5

7


8 5

1 6

3

4.3 6

6

5

0.5

3.4

3.7

7

9 4

3 7

7.5

6.3 6

6


5

4.5

5.1

5.5

6

6 9

2 8

7.5

6.4 10

6

4

5

5.6

5.9

8


7 5

5 7

6.5

6.4 5

5

6

5.5

5.5

5.8

6

6 6

0 7

4

4.4 6

8


2

1.5

3.2

3.6

8

6 3

1 7

5

4.8 8

6

3

2

3.7

4.1

9


7 6

3 7

5

5.7 10

6

4

7

6.4

6.2

7

8 6

2 7

4.5

5.3 10

9


4

4.5

5.8

5.6

7

7 4

1 7

3

4.3 4

6

1

0

1.7

2.6

6


8 6

1 7

5.5

5.3 6

6

4

3.5

4.4

4.7

8

5 6

2 7

8

6.1 10

5


6

2.5

4.9

5.3

7

8 2

1 6

4.5

4.5 10

6

1

3.5

4.1

4.2

6


5 6

0 6

3

3.8 7

6

4

4

4.7

4.4

9

9 7

1 9

8

6.9 10

6


3

5.5

5.5

6.0

6

9 6

1 8

8

6.3 6

6

5

5.5

5.5

5.8

7 6


9 6

1 9

5.5

5.9 7

7

4

0.5

3.4

4.2

9

8 7

2 9

9.5

7.5 10

6


7

8

7.7

7.6

7

6 4

4 5

2

4.1 6

1

5

4

4.1

4.1

8


10 9

5 7

6.5

7.1 7

6

9

5

6.6

6.8

4.7 6 7

1

7

4.5

5.2

5.0


5.6 9

3

8

8

7.4

6.8

8

9 7

2 5

3

7

8 9

3 6

4.5

5


8 7

5 6

5

5.7 6

2

8

5

5.6

5.6

5

9 5

4 6

4.5

5.3 9

0


7

8

6.7

6.2

7

8 8

3 6

2

4.7 6

3

7

5

5.4

5.2

7


9 5

2 5

1.5

4.0 6

3

8

4.5

5.5

5.0

7 6

1 6

2

3.7 6 6

0

5


2

3.5

3.6

4.3 6

4

6

5

5.3

5.0

7

6 6

1 7

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

2.5


(Năm học 10-11)

Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
13 090230 Nguyễn Võ Hồng
Lợi
14 090231 Nguyễn Huỳnh
Lượng
16 090233 Thái Thị Thanh
Mai
17 090111 Nguyễn Hà
Nam
18 090234 Lê Quang
Nam
19 090236 Hoàng Hà Thảo
Nguyên
20 090237 Võ Thị Yến
Nhi
090114
21
Phạm Thanh
Phong
22 090240 Đoàn Công
Phúc
23 090241 Nguyễn Văn
Phúc
24 090242 Nguyễn Thị Thu
Sương
25 090243 Nguyễn Văn
Tài
26 090244 Hồ Nguyễn Công

Thành
27 090245 Ninh Thị Ngọc
Thảo
28 080445 Hứa Minh
Thắng
29 090246 Nguyễn Bá Mạnh
Thông
30 090248 Nguyễn Thị
Thu
31 090247 Nguyễn Thị
Thương
32 090249 Nguyễn Thị Thanh Thủy
33 090250 Trần Thị Huyền
Trân
34 090252 Thạch Thị Mai
Trinh
35 090253 Trần Thị Tuyết
Trinh
36 090254 Lê Quang
Trọng
37 080256 Nguyễn Thị
Tươi
38 090255 Nguyễn Lý Minh
Tùng
39 110001 Võ Văn
Mạnh
02 090258 Trương Thị Minh
Châu
03 090051 Lê Thiện
Chí

04 090263 Tống Văn
Dũng
05 090264 Nguyễn Thị Anh
Đào
06 090265 Nguyễn Thị
Giang
07 090267 Trần Thị Thu

08 090266 Mai Hồng
Hạnh
10 090269 Nguyễn Thị Mai
Liên
21/05/11

Lớp
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06

11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A06
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07

Tổng cộng có : 747 học sinh

Học kỳ 1
Mười lăm

Miệng

Tiết(hs2)

Thi


TB

Học kỳ 2
Mười lăm

Miệng

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

8

9 7

3 5

2

4.6 7

1

7

5


5.3

5.1

8

9 4

2 5

3

4.4 6

1

8

5.5

5.6

5.2

5
6

9 5


2 6

2.5

4.3 7

1

7

6

5.7

5.2

7 8

0 5

1.5

3.3 6

0

6

5.5


4.9

4.4

9 5

6 6

5

5.9 6

0

8

5.5

5.5

5.6

8

9 5

3 6

3.5


5.1 6

2

5

4

4.3

4.6

8

9 6

2 5

1.5

4.2 7

1

7

4.5

5.1


4.8

6.0 6

5

7

5

5.7

5.8

5.4 6 7

2

6

4.5

5.1

5.2

5

6 7


3 6

8

6

7 6

3 6

5.5

6

8 5

1 4

3

3.8 6

0

7

3

4.1


4.0

6

4 6

3 5

4.5

4.6 8

1

6

7.5

6.2

5.7

7

9 6

6 6

4.5


6.0 8

3

7

7.5

6.8

6.5

7

9 7

4 6

4.5

5.7 8

3

8

7.5

7.1


6.6

8 6

1 5

3.5

4.1 6

2

6

4

4.6

4.4

6

6 7

3 6

1.5

4.2 6


2

7

1

3.6

3.8

5

9 5

3 6

4

4.9 6

0

5

3

3.6

4.0


7 4

4 7

4

5.0 6

3

7

5.5

5.6

5.4

7

8 5

3 7

2

4.6 6

1


6

2.5

3.8

4.1

8

8 7

3 7

6

6.1 8

2

7

7

6.4

6.3

8


8 4

3 7

5

5.5 6

1

5

3

3.7

4.3

6

6 7

6 6

8.5

6.9 6

5


6

5.5

5.6

6.0

6

8 8

4 7

6

6.2 8

3

9

8

7.6

7.1

5


6 4

0 4

1.5

2.8 6

0

6

6.5

5.4

4.5

6

7 4

4 7

3

4.8 8

6


6

7.5

6.9

6.2

7

6 5

3 4

3

4.1 8

2

6

7.5

6.4

5.6

8


7

8 8

7

7.6 6 7

2

4

2

3.6

4.9

8 8

7 7

6 7

7

7.0 8

5


5

4

5.0

5.7

8

8 3

3 7

7.5

6.2 8

5

6

4

5.3

5.6

8


6 2

2 6

6

5.0 7

5

4

6.5

5.6

5.4

8

8 7

1 7

2.5

4.7 7

5


5

2.5

4.2

4.4

8

9 5

1 8

3

4.9 7

5

4

2.5

3.9

4.2

8


6 5

4 7

6.5

6.1 8

6

5

6

6.0

6.0

5 8

6 6

3 5

5.5

5.2 8

6


5

7

6.4

6.0

7.0 7

8

7

9

8.0

7.7

7 9

7 7

2 9

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

8.5



(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
11 090271 Phạm Hoàng
Long
12 090270 Nguyễn Văn
Lộc
13 090272 Tăng Thị Hoàng
My
14 090273 Phạm Thị
Ngà
15 080436 Nguyễn Long
Nguyên
16 101009 Cái Thành
Nhân
17 090274 Bùi Thị Ngọc
Nhi
090275
18
Hoàng Thị Yến
Nhi
19 090019 Nguyễn Hồng
Như
20 090276 Phạm Lê Kiều
Oanh
21 090277 Nguyễn Nhật
Phát
22 090278 Nguyễn Thanh

Phong
24 101010 Nguyễn Thị
Phương
25 090279 Bùi Thị Kiều
Phượng
26 090281 Phạm Minh
Tấn
27 090283 Nguyễn Văn
Thành
28 080251 Nguyễn Hữu
Thế
29 090284 Đặng Thị Mỹ
Thi
30 090285 Đinh Thị Trúc
Thư
31 090286 Nguyễn Thị Bích
Thủy
32 090287 Nguyễn Văn
Toàn
33 090288 Ngô Thị
Trang
34 090290 Nguyễn Thị Tuyết
Trinh
35 090291 Hà Thụy Tuyết
Trinh
36 080152 Lê Văn
Trọng
37 090294 Trần Thị Thanh
Tuyền
38 090293 Lê Thị Cẩm


39 090295 Nguyễn Thị Hải
Yến
01 080157 Trần Nam
Anh
02 090296 Lê Tuấn
Anh
03 090297 Nguyễn Thị Thanh Bạch
04 090048 Nguyễn Xuân
Bắc
05 101011 Chu Chí
Cường
06 090299 Nguyễn Thị Ngọc
Diễm
21/05/11

Lớp
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07

11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A07
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08

Tổng cộng có : 781 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)


Thi

TB

Học kỳ 2
Mười lăm

Miệng

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

6 8

9 6

2 7

3.5

5.2 7

5

5


5.5

5.5

5.4

7

4 1

0 5

7

4.3 7

5

7

2.5

4.8

4.6

5 9

7 7


5 9

8

7.3 8

7

7

8.5

7.8

7.6

9

7 4

7 6

8

7.0 8

6

6


6.5

6.5

6.7

8

7 5

4 9

3.5

5.7 7

6

5

8

6.7

6.4

8

8 7


4 7

7.5

6.8 7

5

8

2.5

5.1

5.7

3 8

7 6

5 5

6

5.6 8

6

7


5

6.1

5.9

9

5 6

1 8

4

5.0 7

5

4

2.5

3.9

4.3

8 8

6 4


3 7

6.5

6.0 8

5

5

3

4.6

5.1

6 7

6 4

2 6

6.5

5.3 7

5

6


3.5

4.9

5.0

7

8 6

2. 7

7

6.0 7

5

5

4.5

5.1

5.4

8

9 4


5 8

6.5

6.7 8

6

7

5.5

6.4

6.5

8

8 4

5 6

6.5

6.2 7

5

6


4.5

5.4

5.7

8

9 4

4 8

8.5

7.1 7

5

4

7.5

6.1

6.4

6

9 5


3 7

5.5

5.7 7

5

6

5

5.6

5.6

7 8

7 8

4 8

7

6.8 7

7

7


8.5

7.6

7.3

7

8 6

4 8

5.5

6.2 7

5

6

3.5

4.9

5.3

8

6 4


2 5

3.5

4.3 7

5

4

3.5

4.4

4.4

9

8 3

3 7

4.5

5.4 8

5

5


2.5

4.4

4.7

8

7 4

2 6

6.5

5.5 7

5

6

3

4.7

5.0

7

10 4


3 6

7

6.0 7

5

4

6.5

5.6

5.7

8

5 6

5 5

6.5

5.9 7

5

5


6.5

5.9

5.9

4 8

9 7

3 8

5

5.9 8

6

6

7.5

6.9

6.6

8

8 3


3 7

5

5.4 7

5

3

3.5

4.1

4.5

7

10 2

3 7

8

6.3 7

6

7


6

6.4

6.4

8

6 4

3 6

8

6.0 7

6

6

7.5

6.8

6.5

7

9 7


4 8

8

7.1 7

5

5

6.5

5.9

6.3

8

5 6

4 6

8.5

6.5 8

6

6


7.5

6.9

6.8

6

9 5

3 7

6.5

6.0 6

3

7

2.5

4.4

4.9

7 8

3 5


6 7

1.5

4.9 6

3

6

2.5

4.1

4.4

9

5 4

3 6

4.5

5.0 6

4

8


2.5

4.8

4.9

5

7 4

2 6

6

5.0 6

5

5

3.5

4.5

4.7

6

7 4


2 6

6

5.1 7

5

6

7

6.4

6.0

5.4 7

5

8

6.5

6.8

6.3

6


7 5

2.5 8

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

5


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
07 090300 Nguyễn Quốc
Dương
08 090301 Phạm Văn
Dũng
09 090303 Nguyễn Minh
Đức
10 090306 Nguyễn Thị Thu

11 090305 Nguyễn Thị
Hạnh
12 080270 Vũ Thị
Hằng
13 090304 Bùi Xuân
Hậu
101012
14

Nguyễn Thị Thúy
Hiền
16 090308 Trần Đỗ Như
Hương
17 090309 Nguyễn Văn
Khải
18 090310 Nguyễn Đăng
Khoa
19 090311 Nguyễn Hoàng
Lâm
20 090312 Hoàng Thị Trà
My
21 080435 Nguyễn Thị Kim
Ngân
22 090313 Nguyễn Thị Bích
Ngọc
23 090335 Đinh Thị Hồng
Ngọc
24 090314 Nguyễn Thị Thanh Nh
25 090315 Nguyễn Yến
Nhi
26 090317 Trần Thị Kim
Pha
27 101032 Lê Thị
Phương
28 090318 Bùi Thúy
Phượng
29 090320 Trương Thị Minh
Tâm
30 090319 Nguyễn Thị Thanh Tâm (B)

31 090322 Đường Xuân
Thành
32 090324 Nguyễn Thị Phương Thảo
33 090325 Nguyễn Thị Thu
Thảo
34 090323 Trần Văn
Thái
35 090327 Lê Thị
Thu
36 080405 Lê Thành
Tín
37 090329 Lương Kim
Trinh
38 090328 Trần Thị Hồng
Tươi
39 090039 Phạm Thị Trúc
Uyên
40 090331 Lê Thị Thúy
Vân
41 090332 Hoàng Hà Thảo
Vi
21/05/11

Lớp
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08

11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08
11A08

Tổng cộng có : 815 học sinh


Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Học kỳ 2
Mười lăm

Miệng

Tiết(hs2) Thi

TB

CN
Gk

8

5 2

1 6


3.5

4.0 6

6

6

4.5

5.4

4.9

7

4 5

2.5 8

7.5

6.0 9

6

8

8.5


8.1

7.4

7

4 4

0.5 7

1.5

3.5 5

3

7

2

4.0

3.8

9

4 4

1 7


2.5

4.1 6

4

8

5

5.9

5.3

7

2 4

1.5 6

0.5

3.0 6 7

2

3

0.5


2.8

2.9

7

8 4

0.5 5

2.5

3.8 6

4

7

3

4.7

4.4

7

3 5

2.5 7


4.5

4.8 8

6

6

7.5

6.9

6.2

8

6.3 8

5

10

6.5

7.5

7.1

3.5


5.0 6

3

8

5

5.7

5.5

8

5 4

3 8

9

7 4

1.5 8

6

3 4

3 7


4.5

4.7 8

6

6

7.5

6.9

6.2

8

7 5

3 7

4

5.2 6

4

4

7


5.6

5.5

6

8 4

2.5 6

2.5

4.3 7

5

6

6

6.0

5.4

8

8 4

4 4


6.5

5.6 9

5

6

8.5

7.4

6.8

9

8 2

2 6

1

3.8 7

4

4

5.5


5.1

4.7

9

10 8

6 8

9

8.2 10

7

9

9

8.9

8.7

9

7 5

5 5


8

6.5 9

5

9

8

8.0

7.5

7

8 4

5 6

7.5

6.4 6

6

6

6


6.0

6.1

7

5 6

4 7

6

5.8 8

5

5

6.5

6.1

6.0

8

7 4

4.5 8


5

5.9 4

4

8

5

5.6

5.7

5.8 8 10

5

9

9.5

8.7

7.7

5.6 8

5


5

8

6.7

6.3

9

8 4

1.5 8

8

8 5

5 7

6
3.5

8

4 2

0.5 5

4


3.7 6 8

4

3

1.5

3.6

3.6

9

8 5

5.5 8

6

6.7 9

5

7

8

7.4


7.2

6

3 3

1.5 7

4.5

4.3 6

2

5

3.5

4.1

4.2

8

6 4

2 8

3.5


4.9 6

3

5

2.5

3.8

4.2

8

7 4

2.5 7

4.5

5.2 6

5

8

4.5

5.8


5.6

6

3 2

3.5 5

3.5

3.9 7

5

8

4

5.7

5.1

8

6 3

1.5 5

4


4.2 7

5

3

6

5.1

4.8

5

2 1

1 6

2

2.8 6 7

3

4

1.5

3.6


3.3

6

6 5

1 6

5

4.6 6 7

4

3

2

3.6

3.9

4.5

5.7 8

4

3


5

4.7

5.0

6

6.2 8

6

6

7.5

6.9

6.7

5.5

5.9 7

5

6

6.5


6.2

6.1

4.4 4 7

5

7

4

5.3

5.0

7 9

6 5

4 7

8

8 5

4.5 7

9


5 6

4 7

7

4 5

3 8

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

2


(Năm học 10-11)
Môn: Tin Học
TT Mshs
Họ tên học sinh
42 080222 Lê Văn
Thiện
01 090336 Hoàng Thị Tiến
Anh
02 080267 Trần Thị Ngọc
ánh
03 090337 Nguyễn Thị
Bảo
04 090338 Lý Ngọc
Châu

05 090339 Lê Thị Kim
Chi
06 090340 Lê Văn
Công
080419
07
Nguyễn Hải
Dương
09 090345 Lê Thị

10 090343 Phạm Thị Thúy
Hằng
11 080126 Nguyễn
Hận
12 090346 Phạm Văn
Hiến
13 090374 Vũ Thị
Hoa
14 080165 Trương Thị Kim
Hoàng
15 080203 Đoàn Khắc
Huy
16 090347 Lê Đình
Hưng
17 090348 Mai Văn
Hùng
18 070640 Phan Ngọc
Lệ
19 090350 Nguyễn Thị
Lệ

20 090352 Phan Văn
Nghĩa
21 090353 Phạm Thị
Nhang
22 090355 Trần Đức
Quân
23 090356 Nguyễn Ngọc
Quí
24 090357 Trần Thúy
Sang
25 090358 Nguyễn Tấn
Tài
26 090360 Nguyễn Thị Kim
Thảo
27 090361 Bùi Thị Phương
Thảo
28 090359 Nguyễn Thị Thu
Thắm
29 090363 Bùi Văn
Thịnh
30 090365 Nguyễn Tiến
Thuận
31 090364 Nguyễn Thị
Thương
32 090366 Bồ Thị Thanh
Thủy
33 090368 Kim Thị Ngọc
Trang
34 090370 Nguyễn Thanh
Trung

21/05/11

Lớp
11A08
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09

11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09
11A09

Tổng cộng có : 849 học sinh

Miệng

Học kỳ 1
Mười lăm

Tiết(hs2)

Thi

TB

Học kỳ 2
Mười lăm

Miệng

Tiết(hs2) Thi

TB


CN
Gk

5

0 5

4 5

2

3.4 6 7

3

1

3.5

3.6

3.5

9

4 6

2 5

3


4.2 6

4

5

1.5

3.5

3.7

8

4 6

4 6

4.5

5.2 8

7

6

3.5

5.4


5.3

7

3 5

3 8

4.5

5.1 6

8

8

5.5

6.6

6.1

9

6 6

2 7

2.5


4.7 6

8

7

5.5

6.4

5.8

9

8 9

2 6

5

5.7 6

2

8

3

4.7


5.0

7

6 7

6 8

5.5

6.5 9

3

9

7.5

7.5

7.2

7

4 7

3 7

2.5


4.6 6

2

8

5.5

5.8

5.4

9

6 6

7 8

4.5

6.5 9

6

8

8.5

8.1


7.6

8

4 7

6 8

5

6.2 6

3

8

5

5.7

5.9

8

9 5

4 5

2


4.6 6

6

7

2

4.6

4.6

6

8 7

2 8

2.5

4.9 6

2

5

4.5

4.5


4.6

10

4 6

8 8

6

7.0 9

8

8

7.5

7.9

7.6

7

5 7

6 5

2.5


4.9 6

2

4

3

3.6

4.0

6

4 4

1 4

1.5

2.9 6

0

7

2.5

3.9


3.6

8

9 7

4 5

2.5

5.0 4 6

0

7

3

4.1

4.4

7

8 6

5 7

1.5


5.0 6

2

7

4

4.9

4.9

9 8

4 6

6 7

7

6.7 6

5

7

5

5.7


6.0

9

4 6

3 6

3

4.6 6

5

4

5

4.9

4.8

8

9 4

2 6

3


4.6 6 7

8

5

1

4.3

4.4

7

3 2

2 5

3

3.5 8

5

7

7.5

7.1


5.9

7

6 4

2 6

3

4.2 6

1

5

3

3.7

3.9

8

9 5

5 8

5


6.3 5

8

7

5

6.0

6.1

9

8 6

2 6

5.5

5.6 7

8

7

4

5.9


5.8

7

7 5

5 6

4

5.3 7

8

7

3

5.4

5.4

9

4 5

5 6

5


5.5 6

4

6

5.5

5.5

5.5

9

5 5

5 5

3.5

5.0 6

1

7

5.5

5.4


5.3

9

4 7

7 6

5.5

6.3 9

2

6

8.5

6.9

6.7

8

6 7

6 8

6.5


6.9 4 6

3

6

4.5

4.8

5.5

8

4 4

1 4

2.5

3.4 6

2

5

3.5

4.1


3.9

7

5 4

2 5

3.5

4.1 7 6

2

4

1.5

3.4

3.6

7

3 7

3 6

4.5


4.9 6

8

7

4

5.7

5.4

8

4 7

3 7

5.5

5.6 7

2

5

6

5.3


5.4

4.3 6

2

7

2.5

4.2

4.2

7

4 5

2 7

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

3


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×