TRƯỜNG THCS & THPT THẠNH TÂN
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN, HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2010-2011
Khối 06
STT
Tên lớp
Giỏi
Sĩ số
Khá
TS
TL%
TS
T. bình
TL%
TS
Yếu
Kém
TL%
TS
TL%
TS
TL%
Chưa XL
1
6A1
30
9
30%
5
17%
8
27%
6
20%
2
7%
0
2
6A2
32
5
16%
6
19%
13
41%
2
6%
5
16%
1
3
6A3
29
5
17%
8
28%
8
28%
8
28%
0
0%
0
4
6A4
29
7
24%
14
48%
7
24%
1
3%
0
0%
0
5
6A5
28
5
18%
9
32%
9
32%
5
18%
0
0%
0
22
15%
7
5%
1
Tổng số:
148
31
21%
42
28%
45
30%
Khối 07
STT
Tên lớp
Giỏi
Sĩ số
Khá
TS
TL%
TS
T. bình
TL%
TS
Yếu
Kém
TL%
TS
TL%
TS
TL%
Chưa XL
1
7A1
41
2
5%
6
15%
28
68%
5
12%
0
0%
0
2
7A2
36
2
6%
2
6%
27
75%
5
14%
0
0%
0
3
7A3
35
2
6%
6
17%
23
66%
4
11%
0
0%
0
4
7A4
35
1
3%
4
11%
24
69%
6
17%
0
0%
0
20
14%
0%
0
Tổng số:
147
7
5%
18
12%
102
69%
Khối 08
STT
Tên lớp
Giỏi
Sĩ số
Khá
TS
TL%
TS
T. bình
TL%
TS
Yếu
Kém
TL%
TS
TL%
TS
TL%
Chưa XL
1
8A1
33
2
6%
10
30%
14
42%
7
21%
0
0%
0
2
8A2
32
3
9%
7
22%
15
47%
6
19%
0
0%
1
3
8A3
33
1
3%
8
24%
14
42%
10
30%
0
0%
0
4
8A4
32
0
0%
6
19%
16
50%
10
31%
0
0%
0
0%
1
Tổng số:
130
6
5%
31
24%
59
45%
33
25%
Khối 09
STT
Tên lớp
Giỏi
Sĩ số
Khá
TS
TL%
TS
T. bình
TL%
TS
Yếu
Kém
TL%
TS
TL%
TS
TL%
Chưa XL
1
9A1
36
2
6%
6
17%
21
58%
7
19%
0
0%
0
2
9A2
34
4
12%
6
18%
21
62%
1
3%
2
6%
0
3
9A3
35
2
6%
2
6%
20
57%
10
29%
1
3%
0
14
13%
17%
3
3%
0
Tổng số:
105
8
8%
62
1
59%
18
TRƯỜNG THCS & THPT THẠNH TÂN
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN, HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2010-2011
Khối 10
STT
Tên lớp
Giỏi
Sĩ số
Khá
TS
TL%
TS
T. bình
TL%
TS
Yếu
Kém
TL%
TS
TL%
TS
TL%
Chưa XL
1
10A1
33
1
3%
6
18%
5
15%
4
12%
17
52%
0
2
10A2
38
3
8%
2
5%
7
18%
7
18%
19
50%
0
3
10A3
35
3
9%
3
9%
2
6%
8
23%
19
54%
0
4
10A4
37
1
3%
5
14%
9
24%
7
19%
15
41%
0
5
10A5
36
0
0%
3
8%
8
22%
10
28%
15
42%
0
19
11%
20%
85
47%
0
Tổng số:
179
8
4%
31
17%
36
Khối 11
STT
Tên lớp
Giỏi
Sĩ số
Khá
TS
TL%
TS
T. bình
TL%
TS
Yếu
Kém
TL%
TS
TL%
TS
TL%
Chưa XL
1
11A1
26
1
4%
2
8%
9
35%
10
38%
4
15%
0
2
11A2
27
2
7%
4
15%
4
15%
14
52%
2
7%
1
3
11A3
24
2
8%
4
17%
8
33%
4
17%
6
25%
0
4
11A4
27
3
11%
3
11%
9
33%
9
33%
3
11%
0
37
36%
15
14%
1
Tổng số:
104
8
8%
13
13%
30
29%
Khối 12
STT
Tên lớp
Giỏi
Sĩ số
Khá
TS
TL%
TS
T. bình
TL%
TS
Yếu
Kém
TL%
TS
TL%
TS
TL%
Chưa XL
1
12A1
27
2
7%
4
15%
12
44%
9
33%
0
0%
0
2
12A2
27
1
4%
6
22%
2
7%
8
30%
10
37%
0
3
12A3
27
2
7%
7
26%
6
22%
12
44%
0
0%
0
36%
10
12%
0
Tổng số:
Toàn trường:
81
5
894
73
6%
17
21%
20
25%
29
8.0%
154
17.2%
349
39%
195 21.8%
, ngày
120 13.4%
tháng
HIỆU TRƯỞNG
2
3
năm