NƯỚC THẢI
XL CƠ HỌC XL HOÁHỌC XL SINH HỌC
A.Dâychuyềncôngnghệ xử lýnuớcthải
Nu
Nu
ớ
ớ
c
c
th
th
ả
ả
i
i
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
đu
đu
ợ
ợ
c
c
x
x
ử
ử
lý
lý
qua 5
qua 5
kh
kh
ố
ố
i
i
sau
sau
:
:
KHỬ TRÙNG
XL CẶN
NƯỚC THẢI
XL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL HOÁHỌC
NƯỚC THẢI
XL HOÁHỌCXL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL HOÁHỌCXL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL SINH HỌCXL HOÁHỌCXL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
KHỬ TRÙNG
NƯỚC THẢINƯỚC THẢI
XL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL HOÁHỌCXL CƠ HỌC XL SINH HỌCXL HOÁHỌCXL CƠ HỌC KHỬ TRÙNGXL SINH HỌCXL HOÁHỌCXL CƠ HỌC
XL CẶN
KHỬ TRÙNGXL SINH HỌCXL HOÁHỌCXL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL HOÁHỌCXL CƠ HỌC
XL CẶN
NƯỚC THẢI
XL HOÁHỌCXL CƠ HỌC XL SINH HỌC
XL CẶN
NƯỚC THẢI
XL HOÁHỌCXL CƠ HỌC
NGUỒN
TIẾPNHẬN
KHỬ TRÙNGXL SINH HỌC
XL CẶN
NƯỚC THẢI
XL HOÁHỌC
XL CƠ HỌC
B.
B.
Phương
Phương
Ph
Ph
á
á
p
p
Sinh
Sinh
H
H
ọ
ọ
c
c
X
X
ử
ử
Lý
Lý
Nu
Nu
ớ
ớ
c
c
Th
Th
ả
ả
i
i
I.
I.
Nguyên
Nguyên
t
t
ắ
ắ
c
c
:
:
Ø
Ø
D
D
ự
ự
a
a
trên
trên
cơ
cơ
s
s
ở
ở
ho
ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
vi
vi
sinh
sinh
v
v
ậ
ậ
t
t
đ
đ
ể
ể
phân
phân
hu
hu
ỷ
ỷ
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ấ
ấ
t
t
h
h
ữ
ữ
u
u
cơ
cơ
gây
gây
ô
ô
nhi
nhi
ễ
ễ
m
m
c
c
ó
ó
trong
trong
nư
nư
ớ
ớ
c
c
th
th
ả
ả
i
i
Ø
Ø
Vi
Vi
sinh
sinh
v
v
ậ
ậ
t
t
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
ch
ch
ấ
ấ
t
t
h
h
ữ
ữ
u
u
cơ
cơ
v
v
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
kho
kho
á
á
ng
ng
ch
ch
ấ
ấ
t
t
l
l
à
à
m
m
th
th
ứ
ứ
c
c
ăn
ăn
đ
đ
ể
ể
sinh
sinh
tru
tru
ở
ở
ng
ng
v
v
à
à
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
.
.
Ø
Ø
T
T
á
á
ch
ch
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ấ
ấ
t
t
h
h
ữ
ữ
u
u
cơ
cơ
v
v
à
à
ch
ch
ấ
ấ
t
t
dinh
dinh
dư
dư
ỡ
ỡ
ng
ng
ra
ra
kh
kh
ỏ
ỏ
i
i
nu
nu
ớ
ớ
c
c
th
th
ả
ả
i.(l
i.(l
à
à
m
m
kho
kho
á
á
ng
ng
ho
ho
á
á
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ấ
ấ
t
t
h
h
ữ
ữ
u
u
cơ
cơ
gây
gây
b
b
ẩ
ẩ
n
n
th
th
à
à
nh
nh
ch
ch
ấ
ấ
t
t
vô
vô
cơ
cơ
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
kh
kh
í
í
đơn
đơn
gi
gi
ả
ả
n
n
)
)
II.
II.
Cơ
Cơ
ch
ch
ế
ế
chung
chung
:
:
Ø
Ø
H
H
ấ
ấ
p
p
ph
ph
ụ
ụ
v
v
à
à
k
k
ế
ế
t
t
t
t
ụ
ụ
c
c
ặ
ặ
n
n
lơ
lơ
l
l
ử
ử
ng
ng
v
v
à
à
ch
ch
ấ
ấ
t
t
keo
keo
không
không
l
l
ắ
ắ
ng
ng
th
th
à
à
nh
nh
bông
bông
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
hay
hay
m
m
à
à
ng
ng
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
.
.
Ø
Ø
Chuy
Chuy
ể
ể
n
n
ho
ho
á
á
(oxy
(oxy
ho
ho
á
á
)
)
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ấ
ấ
t
t
ho
ho
à
à
tan
tan
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ấ
ấ
t
t
d
d
ễ
ễ
phân
phân
hu
hu
ỷ
ỷ
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
th
th
à
à
nh
nh
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
s
s
ả
ả
n
n
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
cu
cu
ố
ố
i
i
c
c
ù
ù
ng
ng
.
.
Ø
Ø
Chuy
Chuy
ể
ể
n
n
ho
ho
á
á
/
/
kh
kh
ử
ử
ch
ch
ấ
ấ
t
t
dinh
dinh
dư
dư
ỡ
ỡ
ng
ng
(N,P) .
(N,P) .
Ø
Ø
Kh
Kh
ử
ử
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
ch
ch
ấ
ấ
t
t
v
v
à
à
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
h
h
ữ
ữ
u
u
cơ
cơ
d
d
ạ
ạ
ng
ng
v
v
ế
ế
t
t
.
.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
sinh
sinh
trư
trư
ở
ở
ng
ng
lơ
lơ
l
l
ử
ử
ng
ng
_
_
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho
ạ
ạ
t
t
t
t
í
í
nh
nh
(
(
bông
bông
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
)
)
n
n
C
C
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
tăng
tăng
trư
trư
ở
ở
ng
ng
sinh
sinh
s
s
ả
ả
n
n
v
v
à
à
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
d
d
í
í
nh
nh
v
v
à
à
o
o
c
c
á
á
c
c
h
h
ạ
ạ
t
t
ch
ch
ấ
ấ
t
t
r
r
ắ
ắ
n
n
lơ
lơ
l
l
ử
ử
ng
ng
c
c
ó
ó
trong
trong
nư
nư
ớ
ớ
c
c
th
th
ả
ả
i
i
v
v
à
à
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
th
th
à
à
nh
nh
c
c
á
á
c
c
h
h
ạ
ạ
t
t
bông
bông
c
c
ặ
ặ
n
n
n
n
C
C
á
á
c
c
h
h
ạ
ạ
t
t
bông
bông
n
n
à
à
y
y
n
n
ế
ế
u
u
đư
đư
ợ
ợ
c
c
th
th
ổ
ổ
i
i
kh
kh
í
í
v
v
à
à
khu
khu
ấ
ấ
y
y
đ
đ
ả
ả
o
o
s
s
ẽ
ẽ
lơ
lơ
l
l
ử
ử
ng
ng
trong
trong
nư
nư
ớ
ớ
c
c
v
v
à
à
l
l
ớ
ớ
n
n
d
d
ầ
ầ
n
n
.
.
n
n
Bông
Bông
b
b
ù
ù
n
n
m
m
à
à
u
u
v
v
à
à
ng
ng
nâu
nâu
k
k
í
í
ch
ch
thư
thư
ớ
ớ
c
c
kho
kho
ả
ả
ng
ng
t
t
ừ
ừ
50
50
–
–
200
200
μ
μ
m.
m.
S
S
ố
ố
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
trong
trong
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho
ạ
ạ
t
t
t
t
í
í
nh
nh
dao
dao
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
trong
trong
kho
kho
ả
ả
ng
ng
10
10
8
8
-
-
10
10
12
12
trên
trên
1mg
1mg
ch
ch
ấ
ấ
t
t
khô
khô
.
.
n
n
C
C
á
á
c
c
vsv
vsv
tham
tham
gia
gia
trong
trong
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho
ạ
ạ
t
t
t
t
í
í
nh
nh
:
:
Pseudomonas,
Pseudomonas,
Achromobacter
Achromobacter
,
,
Desulfovibrio
Desulfovibrio
v
v
à
à
Nitrosomonas
Nitrosomonas
,
,
Notrobacter
Notrobacter
,
,
c
c
ù
ù
ng
ng
m
m
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
protozoa
protozoa
…
…
n
n
Yêu
Yêu
c
c
ầ
ầ
u
u
chung
chung
khi
khi
v
v
ậ
ậ
n
n
h
h
à
à
nh
nh
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho
ạ
ạ
t
t
t
t
í
í
nh
nh
:
:
–
–
SS
SS
đ
đ
ầ
ầ
u
u
v
v
à
à
o
o
không
không
qu
qu
á
á
150 mg/l
150 mg/l
–
–
H
H
à
à
m
m
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
d
d
ầ
ầ
u
u
không
không
qu
qu
á
á
25mg/l
25mg/l
–
–
pH = 6.5
pH = 6.5
–
–
8.5 (
8.5 (
t
t
ố
ố
i
i
ưu
ưu
: 6.5
: 6.5
–
–
7.5)
7.5)
–
–
Nhi
Nhi
ệ
ệ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
: 6
: 6
o
o
C
C
–
–
37
37
o
o
C
C
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
sinh
sinh
trư
trư
ở
ở
ng
ng
lơ
lơ
l
l
ử
ử
ng
ng
_
_
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho
ạ
ạ
t
t
t
t
í
í
nh
nh
(
(
bông
bông
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
)
)
Quátrìnhsinhtrưởngbámdính_Màngsinhhọc
CẤU TẠO CỦA MÀNG VI SINH VẬT
Khả năngoxihoácácchấthữucơcótrongnướcthảikhichảyqua hoặctiếp
xúc.
Cómàuvàngxámhay màunâutối, dàytừ1–3 mm hoặchơndo sinhkhốicủa
vsvbámtrênmàng.
Màngsinhhọcđượccoilàmộthệtuỳ tiện, vớivsvhiếukhílàchủ yếu.
III.
III.
C
C
á
á
c
c
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
trong
trong
x
x
ử
ử
lý
lý
nu
nu
ớ
ớ
c
c
th
th
ả
ả
i
i
:
:
a)
a)
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu
ỷ
ỷ
hi
hi
ế
ế
u
u
kh
kh
í
í
:
:
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu
ỷ
ỷ
hi
hi
ế
ế
u
u
kh
kh
í
í
nư
nư
ớ
ớ
c
c
th
th
ả
ả
i
i
g
g
ồ
ồ
m
m
3
3
giai
giai
đo
đo
ạ
ạ
n
n
:
:
§
§
Oxy
Oxy
ho
ho
á
á
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ấ
ấ
t
t
h
h
ữ
ữ
u
u
c
ơ
c
ơ
:
:
enzym
enzym
C
C
x
x
H
H
y
y
O
O
z
z
+ O
+ O
2
2
CO
CO
2
2
+ H
+ H
2
2
0 +
0 +
Δ
Δ
H
H
§
§
T
T
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
m
m
ớ
ớ
i
i
:
:
enzym
enzym
C
C
x
x
H
H
y
y
O
O
z
z
+ NH
+ NH
3
3
+ O
+ O
2
2
CO
CO
2
2
+H
+H
2
2
O + C
O + C
5
5
H
H
7
7
NO
NO
2
2
-
-
Δ
Δ
H
H
§
§
Phân
Phân
hu
hu
ỷ
ỷ
n
n
ộ
ộ
i
i
b
b
à
à
o
o
:
:
enzyme
enzyme
C
C
5
5
H
H
7
7
NO
NO
2
2
+ 5O
+ 5O
2
2
5CO
5CO
2
2
+ 2H
+ 2H
2
2
O + NH
O + NH
3
3
±
±
Δ
Δ
H
H
b)
b)
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu
ỷ
ỷ
thi
thi
ế
ế
u
u
kh
kh
í
í
:
:
ChuyểnhoáNitơ trongquátrìnhxửlýsinhhọc
C
C
á
á
c
c
y
y
ế
ế
u
u
t
t
ố
ố
ả
ả
nh
nh
h
ư
h
ư
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ế
ế
n
n
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
Nitrat
Nitrat
ho
ho
á
á
n
n
pH : 7,2
pH : 7,2
–
–
9.0 ;
9.0 ;
t
t
ố
ố
t
t
nh
nh
ấ
ấ
t
t
l
l
à
à
7,5
7,5
n
n
Nhi
Nhi
ệ
ệ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
: 5
: 5
–
–
40
40
o
o
C
C
n
n
Đ
Đ
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
:
:
n
n
ồ
ồ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
HCH
HCH
đ
đ
ộ
ộ
c
c
h
h
ạ
ạ
i
i
th
th
ấ
ấ
p,Tanin
p,Tanin
, phenol,
, phenol,
benzen
benzen
,
,
rư
rư
ợ
ợ
u
u
,
,
ete
ete
,
,
xianua
xianua
…
…
n
n
Kim
Kim
lo
lo
ạ
ạ
i
i
:
:
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
b
b
ị
ị
ứ
ứ
c
c
ch
ch
ế
ế
ở
ở
n
n
ồ
ồ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
0.25 mg/l Ni, 0.25mg/l Cr
0.25 mg/l Ni, 0.25mg/l Cr
v
v
à
à
0.1mg/l
0.1mg/l
Pb
Pb
n
n
Amonia
Amonia
:
:
b
b
ị
ị
ứ
ứ
c
c
ch
ch
ế
ế
ở
ở
n
n
ồ
ồ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
5
5
–
–
20 mg/l
20 mg/l
n
n
DO:
DO:
_
_
T
T
ố
ố
c
c
đ
đ
ộ
ộ
nitrat
nitrat
ho
ho
á
á
t
t
ố
ố
t
t
khi
khi
DO= 4
DO= 4
–
–
7mg/l
7mg/l
_
_
T
T
ố
ố
c
c
đ
đ
ộ
ộ
nitrat
nitrat
ho
ho
á
á
trong
trong
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho
ạ
ạ
t
t
t
t
í
í
nh
nh
tăng
tăng
g
g
ấ
ấ
p
p
đôi
đôi
khi
khi
DO
DO
tăng
tăng
t
t
ừ
ừ
1
1
–
–
3mg/l
3mg/l
C
C
á
á
c
c
y
y
ế
ế
u
u
t
t
ố
ố
ả
ả
nh
nh
h
ư
h
ư
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ế
ế
n
n
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
kh
kh
ử
ử
nitrat
nitrat
n
n
D
D
ạ
ạ
ng
ng
v
v
à
à
n
n
ồ
ồ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
ch
ch
ấ
ấ
t
t
n
n
ề
ề
n
n
ch
ch
ứ
ứ
a
a
cacbon
cacbon
:
:
ch
ch
ứ
ứ
a
a
cacbon
cacbon
tan,
tan,
phân
phân
hu
hu
ỷ
ỷ
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
nhanh
nhanh
n
n
N
N
ồ
ồ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
DO:
DO:
_
_
Lo
Lo
à
à
i
i
Pseudomonas
Pseudomonas
b
b
ị
ị
ứ
ứ
c
c
ch
ch
ế
ế
ở
ở
:
:
≥
≥
0.2 mg/l
0.2 mg/l
_
_
T
T
ố
ố
c
c
đ
đ
ộ
ộ
kh
kh
ử
ử
nitrat
nitrat
:
:
DO = 0.2 mg/l
DO = 0.2 mg/l
ch
ch
ỉ
ỉ
b
b
ằ
ằ
ng
ng
½
½
t
t
ố
ố
c
c
đ
đ
ộ
ộ
ở
ở
DO = 0 mg/l
DO = 0 mg/l
n
n
Đ
Đ
ộ
ộ
ki
ki
ề
ề
m
m
v
v
à
à
pH: 6.5
pH: 6.5
–
–
8.5
8.5
n
n
Th
Th
ờ
ờ
i
i
gian
gian
lưu
lưu
c
c
ặ
ặ
n
n
(SRT):
(SRT):
lâu
lâu
th
th
ì
ì
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
nitrat
nitrat
s
s
ẽ
ẽ
b
b
ị
ị
kh
kh
ử
ử
nhi
nhi
ề
ề
u
u
hơn
hơn
k
k
ị
ị
kh
kh
í
í
vk
vk
phân
phân
h
h
ủ
ủ
y
y
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ấ
ấ
t
t
h
h
ữ
ữ
u
u
cơ
cơ
như
như
sau
sau
:
:
vi
vi
sinh
sinh
v
v
ậ
ậ
t
t
Ch
Ch
ấ
ấ
t
t
HC
HC
H
H
2
2
+ CO
+ CO
2
2
+ H
+ H
2
2
S + NH
S + NH
3
3
+ CH
+ CH
4
4
+
+
tb
tb
m
m
ớ
ớ
i
i
+
+
Δ
Δ
H
H
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
x
x
ả
ả
y
y
ra
ra
theo
theo
4
4
giai
giai
đ
đ
o
o
ạ
ạ
n
n
:
:
_
_
Giai
Giai
đ
đ
o
o
ạ
ạ
n 1: Thu
n 1: Thu
ỷ
ỷ
ph
ph
â
â
n
n
_
_
Giai
Giai
đ
đ
o
o
ạ
ạ
n
n
2: Acid ho
2: Acid ho
á
á
_
_
Giai
Giai
đ
đ
o
o
ạ
ạ
n
n
3:
3:
Acetat
Acetat
ho
ho
á
á
_
_
Giai
Giai
đ
đ
o
o
ạ
ạ
n
n
4: Methane ho
4: Methane ho
á
á
c)
c)
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu
ỷ
ỷ
k
k
ị
ị
kh
kh
í
í
:
:
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu
ỷ
ỷ
k
k
ỵ
ỵ
kh
kh
í
í
x
x
ả
ả
y
y
ra
ra
theo
theo
4
4
giai
giai
đo
đo
ạ
ạ
n
n
:
:
Vi
Vi
sinh
sinh
v
v
ậ
ậ
t
t
tham
tham
gia
gia
v
v
à
à
o
o
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu
ỷ
ỷ
k
k
ị
ị
kh
kh
í
í
n
n
Nh
Nh
ó
ó
m
m
vsv
vsv
thu
thu
ỷ
ỷ
phân
phân
:
:
Clodtridium
Clodtridium
,
,
Peptococcus
Peptococcus
,
,
lactobacillus,
lactobacillus,
Actinomyces
Actinomyces
,
,
Staphylococcus,
Staphylococcus,
Desulfobrio
Desulfobrio
..
..
n
n
Nh
Nh
ó
ó
m
m
vSV
vSV
methane
methane
ho
ho
á
á
:
:
Methanobacterium
Methanobacterium
,
,
Methanococcus
Methanococcus
,
,
Methanothrix
Methanothrix
,
,
Methanosarina
Methanosarina