Sở Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh
Phòng Quản lý Tài nguyên
nước & Khoáng sản
THIẾT ĐỒ LỖ KHOAN ĐCCT SỐ: CT-013
Số hiệu gốc:HK2- nhà số 38 Lý Tự Trọng
Vò trí:
38 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1
Toạ độ: X:685720 ;
Y: 1192000 ;
Z: 0
Ngày khởi công: 13/9/2004
4
amCmQ13
2
6
Chiều dày lớp
(m)
Thứ tự lớp
50,0
Số lượng mẫu phá hủy: 0
1
0,9
0,9
2
1,8
0,9
4,6
2,8
6,5
1,9
3
4
5
8
Đáy lớp
(m)
Độ sâu
(m)
Cao độ
(m)
Phức hệ thạch
học
Độ sâu lỗ khoan (mét)
Số lượng mẫu ND: 39
9,0
2,5
16
amSQ11
18
ĐÁ
(SPT)
Độ sâu (m)
N
Số búa/15cm
Từ
Đến
1.5
1.95 13 3
5
8
3.5
3.95 16 4
7
9
5.5
5.95 11 4
5
6
7.5
7.95 6
2
3
3
9.5
9.95 10 3
4
6
11.5 11.95 12 3
5
7
13.5 13.95 13 4
6
7
H2-15
15,0-15,5
15.5 15.95 18 5
8
10
H2-17
17,0-17,5
17.5 17.95 28 7
10 18
H2-19
19,0-19,5
19.5 19.95 25 8
12 13
H2-21
21,0-21,5
21.5 21.95 24
9 10 14
H2-23
23,0-23,5
23.5 23.95 13
5
6
7
H2-25
25,0-25,5
Lớp 6: cát mòn đến 25.5 25.95 14
thô lẫn ít bột sét
màu vàng đỏ, chặt 27.5 27.95 10
6
7
7
3
4
6
29.5 29.95 15
6
7
8
31.5 31.95 23
8 11 12
33.5 33.95 29
8 12 17
H2-1
1,0-1,5
H2-3
3,0-3,5
H2-5
5,0-5,5
H2-7
7,0-7,5
H2-13
13,0-13,5
14
Lớp 1: nhựa đường
và đất đắp
Lớp 2: sét pha màu
vàng đốm đỏ, dẻo
mềm
Lớp 3: sét pha lẫn
sỏi sạn laterit màu
xám vàng, nâu đỏ,
Lớp 4: sét pha màu
xám
vàng,
dẻo
Lớp 5: cát trung lẫn
ít bột sét màu xám
vàng, rời rạc.
15 15 15
Biểu đồ SPT
5 10 15 20
25 30
6
22
24
26
H2-27
27,0-27,5
28
H2-29
29,0-29,5
H1-13
H1-12
H1-11
H1-10
H1-8
H1-9
K1-9 11
2
H2-31
31,0-31,5
30
32
34
Cột đòa Số hiệu mẫu
MÔ TẢ ĐẤT
tầng
độ sâu
H2-11
11,0-11,5
12
20
THÍ NGHIỆM XUYÊN TIÊU CHUẨN
H2-9
9,0-9,5
10
Ngày hoàn thành: 14/9/2004
Mực nước tónh: 6,40
34,0
25,0
H2-33
33,0-33,5
Lớp 5: Cát to màu
Người thành lập: Đoàn Ngọc Toản
Người kiểm tra: Phan Văn Tuyến
42
44
46
48
50
52
54
56
58
60
amCmN22
40
THÍ NGHIỆM XUYÊN TIÊU CHUẨN
Cột đòa Số hiệu mẫu
MÔ TẢ ĐẤT
tầng
độ sâu
3,4
ĐÁ
Lớp 7: cát mòn lẫn
bột màu vàng đỏ,
H2-37
37,0-37,5
Lớp 8: Sét màu nâu
đỏ, nâu vàng, cứng.
8
40,3
2,9
(SPT)
H2-39
39,3-39,8
Số búa/15cm
N
15 15 15
Đến
Độ sâu (m)
Từ
H2-35
35,0-35,5
7
37,4
38
Chiều dày lớp
(m)
Thứ tự lớp
Độ
sâu
Cao
độ
Phức hệ
thạch học
amSQ11
36
Đáy lớp
(m)
35.5 35.95 31 10 13 18
37.5 37.95 38 11 15 23
39.8 40.25 56 17 22 34
Biểu đồ SPT
10 20 30 40
50 60
abCOQ2
alCN22
alSgN22
13
16
11
6
1.725
3.725
5.725
7.725
1.5
3.5
5.5
7.5
1.95
3.95
5.95
7.95
10
12
13
18
28
25
24
13
14
10
15
23
29
31
9.725
11.725
13.725
15.725
17.725
19.725
21.725
23.725
25.725
27.725
29.725
31.725
33.725
35.725
9.5
11.5
13.5
15.5
17.5
19.5
21.5
23.5
25.5
27.5
29.5
31.5
33.5
35.5
9.95
11.95
13.95
15.95
17.95
19.95
21.95
23.95
25.95
27.95
29.95
31.95
33.95
35.95
38
56
37.725
40.025
37.5
39.8
37.95
40.25