Sở Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh
Phòng Quản lý Tài nguyên
nước & Khoáng sản
THIẾT ĐỒ LỖ KHOAN ĐCCT SỐ: CT-014
số hiệu gốc:HK2-Trường Trung học Công nghiệp Mai Thò Lựu
Vò trí:
2 Mai Thò Lựu, P. Đa Kao, Quận 1
Toạ độ: X:685740 ;
Y: 1193380 ;
Z: 0
Ngày khởi công: 24/11/2004
4
amCmQ13
2
6
1
0,7
2
2,5
3
4
35,0
Số lượng mẫu phá hủy: 0
Chiều dày lớp
(m)
Thứ tự lớp
Đáy lớp
(m)
Độ sâu
(m)
Cao độ
(m)
Phức hệ thạch
học
Độ sâu lỗ khoan (mét)
Số lượng mẫu ND: 17
5,5
3,0
7,0
1,5
Cột đòa Số hiệu mẫu
MÔ TẢ ĐẤT
tầng
độ sâu
HK2-1
2,0-2,2
HK2-2
4,0-4,2
HK2-3
6,0-6,2
HK2-4
8,0-8,2
8
5
10,5
10
THÍ NGHIỆM XUYÊN TIÊU CHUẨN
0,7
1,8
3,5
HK2-5
10,0-10,2
HK2-7
14,0-14,2
16
HK2-8
16,0-16,2
18
HK2-9
18,0-18,2
20
HK2-10
20,0-20,2
amSQ11
14
24
ĐÁ
Lớp 1: cát lẫn xà
bần san lấp
Lớp 2: sét pha màu
nâu vàng, xám ghi,
dẻo mềm.
Lớp 3: laterit lẫn sét
pha màu nâu đỏ,
xám vàng, dẻo.
Độ sâu (m)
N
Đến
2.2
2.65 4
1
1
3
4.2
4.65 11 3
5
6
6.2
6.65 9
3
4
5
8.2
8.65 9
3
4
5
3
5
6
12.2 12.65 14 4
6
8
5
7
9
16.2 16.65 20 6
9
11
Lớp 6: Cát mòn đến 18.2 18.65 21
trung, lân bụi, sét,
sỏi nhỏ, màu xám
20.2 20.65 10
vàng, xám trắng,
HK2-12
24,0-24,2
Số búa/15cm
Từ
Lớp 5: Cát mòn đến
trung-thô, lân bụi,
14.2 14.65 16
sét màu vàng, xám
trắng, kém chặt.
HK2-11
22,0-22,2
6
(SPT)
Lớp 4: sét pha màu
xám ghi, nâu đỏ,
nâu vàng, dẻo cứng. 10.2 10.65 11
HK2-6
12,0-12,2
12
22
Ngày hoàn thành: 25/11/2004
Mực nước tónh: 2,4m
15 15 15
5
10 11
3
4
Biểu đồ SPT
5 10 15 20
25 30
6
22.2 22.65 12
3
5
7
24.2 24.65 13
3
5
8
26
HK2-13
26,0-26,2
26.2 26.65 13
4
6
7
28
HK2-14
28,0-28,2
28.2 28.65 16
5
7
9
30
HK2-15
30,0-30,2
H1-13
H1-12
H1-11
H1-10
H1-8
H1-9
K1-9 11
2
Lớp 5: Cát to màu 30.2 30.65 20
6
9 11
32
HK2-16
32,0-32,2
32.2 32.65 17
5
7 10
35.0 35.45 24
7 11 13
34
35,0
14,5
HK2-17
34,8-35,0
Người thành lập: Đoàn Ngọc Toản
6
60,0
30,4
Người kiểm tra: Phan Văn Tuyến
Lớp 6 cát trung thô
abCOQ2
alCN22
alSgN22
4
11
9
9
2.425
4.425
6.425
8.425
2.2
4.2
6.2
8.2
2.65
4.65
6.65
8.65
11
14
16
20
21
10
12
13
13
16
20
17
24
10.425
12.425
14.425
16.425
18.425
20.425
22.425
24.425
26.425
28.425
30.425
32.425
35.225
10.2
12.2
14.2
16.2
18.2
20.2
22.2
24.2
26.2
28.2
30.2
32.2
35
10.65
12.65
14.65
16.65
18.65
20.65
22.65
24.65
26.65
28.65
30.65
32.65
35.45