STT
THÔNG SỐ KÍCH
THƯỚC
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Vòng cổ
Cao đầu
Vòng đầu
Ngang vai
Vòng ngực
Vòng mông
Vòng nách
Dài thân sau
Bo tay
Bo lai
Dài tay
Rông túi áo
Sâu túi áo
Viền túi
Vòng ngực thân lót
Vòng lai thân lót (kéo căng)
Dài sau thân lót
dài tay thân lót
Nẹp che dây kéo
Nẹp đỡ dây kéo
Túi đắp
Miếng trang tri túi đắp 1
Miêng trang trí túi đắp 2
Cao mặt nguyệt
Ve áo
Má nón
Má nón lớp lót
Đỉnh nón
SAI SỐ
CỠ
S
M
L
XL
XXL
±0.5
±0.5
±0.5
±0.5
±1
±1
±1
±1
±0.5
±0.5
±1
±0.2
±0.5
±0.2
±1
±1
±1
±1
±0.5
±0.5
±0.5
0
0
±0.2
±0.5
±0.5
±0.5
±0.5
*Lưu ý:
Đường may bằng 1cm
Ngày…tháng… năm…
Người lập bảng
Lưu Hà Mỹ Duyên