Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

BẢNG THÔNG số KÍCH THƯỚC THÀNH PHẨM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (43.22 KB, 2 trang )

BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC THÀNH PHẨM
Mã hàng: 11709012
Đơn vị: cm
STT

Thông số kích thước

Cỡ
S

M

L

XL

XXL

1

Hạ cồ sau

1.5

±0.2

2

Hạ cổ trước

33



±0.2

3

Vòng ngực

86

88

90

92

94

±1

4

Vòng eo

74

76

78

80


82

±1

5

Vòng mông

84

85

86

87

88

±1

6

Vòng nách

45

46

47


48

49

±0.5

7

Ngang vai

35

36

37

38

38

±0.5

8

Dài áo

9

Dài tay


10

Ngang cửa tay

11

Ngang bắp tay

15

12

Ngang khủy tay

13

13.5

13

Cao giữa lá bâu

6

7

14

Rộng nẹp ve


15

Ngang miệng túi mổ

13

±0.2

16

Cao nắp túi

6

±0.2

17

Cao mặt nguyệt

7

±0.2

60
58

62
60


62

64
64

±1
65

12

±0.2

16

7.5

±1

18

8

±0.2

±0.2
8.5

±0.2


Ngày 11 tháng 12 năm 2013
Người lập bảng
Hoàng mỹ dung




×