Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

khu nhà dành cho người có thu nhập thấp phường võ cường - tp.bắc ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (458.48 KB, 8 trang )

Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo. Sử dụng cho việc học tập và nghiên
cứu, các kỹ sư cũng có thể sử dụng tài liệu này để thiết kế công trình trong giai
đoạn làm hồ sơ đề xuất phương án hoặc thiết kế cơ sở.
Không khuyến khích sử dụng tài liệu này cho giai đoạn thiết kế bản vẽ thi
công.


hình trụ hố khoan
công trình :khu nhà ở dành cho người có thu nhập thấp phường võ cường - tp.bắc ninh
địa điểm : phường võ cường - tp.bắc ninh - tỉnh bắc ninh
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng giao thông bắc ninh

0.00
1.00

ĐĐ

-1.20

1.20

1

4.30
-5.50

5.50

U101
2.8-:-3.0


U102
5.8-:-6.0

6.00
7.00

-8.20

8.00
9.00

2.70

2
5

10.0

-10.2

8.20
10.2

2.00

11.0

14.0

6


U103
8.8-:-9.0

mô tả
địa tầng

-17.0

17.0

Số búa
trên
15 cm
N1 N2 N3

NSPT (N2 +N3 )

Thí nghiệm SPT
Đồ thị SPT

0 8 16 24 32 40

Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, lẫn xám trắng,
trạng thái dẻo cứng.

Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, xám trắng,
trạng thái dẻo mềm.
Sét pha màu xám xanh, xám trắng, trạng thái
dẻo mềm.

3

3

4

7

SPT2
15.0-:-15.45

3

4

4

8

SPT3
24.0-:-24.45

3

3

4

7


U109
26.8-:-27.0

SPT4
27.0-:-27.45

3

4

5

9

D110
29.8-:-30.0

SPT5
30.0-:-30.45

11 14 16 30

SPT6
33.0-:-33.45

15 18 20 38

D112
35.8-:-36.0


SPT7
36.0-:-36.45

12 15 18 33

D113
38.8-:-39.0

SPT8
39.0-:-39.45

14 18 22 40

U105
14.8-:-15.0

16.0

Mực nước dưới đất: .... (m)
Ngày khởi công : 09/2012
Ngày hoàn thành : 09/2012

SPT1
12.0-:-12.45

6.80

15.0

Cát pha màu xám, xám xanh, xám đen, trạng

thái dẻo.

17.0
U106
17.8-:-18.0

18.0
19.0

40.0 (m)

U104
11.8-:-12.0

12.0
13.0

Tọa độ X
Tọa độ Y

Đất đắp: cát tân lấp màu nâu đen lẫn vật liệu
xây dựng.

4.00
5.00

x:
y:

Độ sâu (m)


Độ sâu mẫu (m)

lỗ khoan
tỷ lệ:
1/225

Độ sâu:

1.20

2.00
3.00

trụ cắt

Tọa độ lỗ khoan:

Số hiệu mẫu

Bề dày lớp (m)

Độ sâu đáy lớp (m)

Cao độ đáy lớp (m)

Ký hiệu lớp

Thước tỷ lệ


Tên hố khoan : LK1
Cao độ hố khoan: +0.00 (m)
Người mô tả
: Lê Văn Đại

5

20.0

-21.5

21.0

Sét pha màu xám xanh, xám trắng, trạng thái
dẻo mềm.

4.50
U107
20.8-:-21.0

21.5

22.0
23.0
24.0
25.0

U108
23.8-:-24.0


6

6.50

26.0
27.0

-28.0

28.0

28.0

29.0
30.0

Cát pha màu xám, xám xanh, xám đen, trạng
thái dẻo.

31.0
32.0

D111
32.8-:-33.0

33.0
34.0

7


12.0

35.0
36.0

Cát hạt trung màu xám đen, lẫn sạn, trạng
thái chặt.

37.0
38.0
39.0
40.0

-40.0

40.0

41.0
42.0
43.0
44.0
45.0

Tờ số :01/01


hình trụ hố khoan
công trình :khu nhà ở dành cho người có thu nhập thấp phường võ cường - tp.bắc ninh
địa điểm : phường võ cường - tp.bắc ninh - tỉnh bắc ninh
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng giao thông bắc ninh


0.00
1.00

ĐĐ

-1.10

1.10

4.00
5.00
6.00
7.00

4.90

1

2

-6.00

6.00

-7.80

7.80

-10.5


10.0

U203
8.8-:-9.0

10.5

11.0

42.0 (m)

địa tầng

7.00

15.0

Số búa
trên
15 cm
N1 N2 N3

NSPT (N2 +N3 )

mô tả

Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, lẫn xám trắng,
trạng thái dẻo cứng.


Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, xám trắng,
trạng thái dẻo mềm.
Sét pha màu xám xanh, xám trắng, trạng thái
dẻo mềm.

3

4

3

7

SPT2
15.0-:-15.45

3

4

5

9

SPT3
24.0-:-24.45

3

3


4

7

U209
26.8-:-27.0

SPT4
27.0-:-27.45

3

3

5

8

D210
29.8-:-30.0

SPT5
30.0-:-30.45

10 13 16 29

D211
32.8-:-33.0


SPT6
33.0-:-33.45

14 17 19 36

SPT7
36.0-:-36.45

12 14 17 31

SPT8
39.0-:-39.45

14 17 20 37

U205
14.8-:-15.0

Đồ thị SPT

0 10 20 30 40 50

SPT1
12.0-:-12.45

13.0

6

Mực nước dưới đất: .... (m)

Ngày khởi công : 09/2012
Ngày hoàn thành : 09/2012

Thí nghiệm SPT

U204
11.8-:-12.0

12.0

14.0

Tọa độ X
Tọa độ Y

Độ sâu (m)

Độ sâu mẫu (m)

U201
2.8-:-3.0

1.80
2.70

5

x:
y:


Đất đắp: cát tân lấp màu nâu đen lẫn vật liệu
xây dựng.

U202
5.8-:-6.0

8.00
9.00

lỗ khoan
tỷ lệ:
1/225

Độ sâu:

1.10

2.00
3.00

trụ cắt

Tọa độ lỗ khoan:

Số hiệu mẫu

Bề dày lớp (m)

Độ sâu đáy lớp (m)


Cao độ đáy lớp (m)

Ký hiệu lớp

Thước tỷ lệ

Tên hố khoan : LK2
Cao độ hố khoan: +0.00 (m)
Người mô tả
: Lê Văn Đại

Cát pha màu xám, xám xanh, xám đen, trạng
thái dẻo.

16.0

-17.5

17.0

17.5

U206
17.8-:-18.0

18.0
19.0
20.0

4.30


5

21.0

-21.8

U207
20.8-:-21.0

21.8

Sét pha màu xám xanh, xám trắng, trạng thái
dẻo mềm.

22.0
23.0
24.0
25.0

6

5.70

26.0

-27.5

27.0


27.5

U208
23.8-:-24.0

Cát pha màu xám, xám xanh, xám đen, trạng
thái dẻo.

28.0
29.0
30.0
31.0
32.0
33.0
34.0
35.0

7

14.5
D212
35.8-:-36.0

36.0

Cát hạt trung màu xám đen, lẫn sạn, trạng
thái chặt.

37.0
38.0


D213
38.8-:-39.0

39.0
40.0
41.0
42.0

-42.0

42.0

43.0
44.0
45.0

Tờ số :01/01


hình trụ hố khoan
công trình :khu nhà ở dành cho người có thu nhập thấp phường võ cường - tp.bắc ninh
địa điểm : phường võ cường - tp.bắc ninh - tỉnh bắc ninh
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng giao thông bắc ninh

0.00
1.00

ĐĐ


-1.20

1.20

Tọa độ X
Tọa độ Y
40.0 (m)

Mực nước dưới đất: .... (m)
Ngày khởi công : 10/2012
Ngày hoàn thành : 10/2012

mô tả
địa tầng

Số búa
trên
15 cm
N1 N2 N3

NSPT (N2 +N3 )

Thí nghiệm SPT

Đất đắp: cát tân lấp màu nâu đen lẫn vật liệu
xây dựng.

1.20

2.00


x:
y:

Độ sâu (m)

lỗ khoan
tỷ lệ:
1/225

Độ sâu:

Độ sâu mẫu (m)

trụ cắt

Tọa độ lỗ khoan:

Số hiệu mẫu

Bề dày lớp (m)

Độ sâu đáy lớp (m)

Cao độ đáy lớp (m)

Ký hiệu lớp

Thước tỷ lệ


Tên hố khoan : LK3
Cao độ hố khoan: +0.00 (m)
Người mô tả
: Lê Văn Đại

Đồ thị SPT

0 8 16 24 32 40

U301
2.8-:-3.0

3.00
4.00
5.00
6.00

9.30

1

U302
5.8-:-6.0

Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, lẫn xám trắng,
trạng thái dẻo cứng.

7.00
8.00


U303
8.8-:-9.0

9.00

-10.5

10.0

10.5

11.0

U304
11.8-:-12.0

12.0
13.0

5

14.0
15.0

-16.0

16.0

U305
14.8-:-15.0


16.0

17.0
18.0

Sét pha màu xám xanh, xám trắng, trạng thái
dẻo mềm.

5.50

2

4.50

U306
17.8-:-18.0

19.0

-20.5

20.0

20.5

Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, xám trắng,
trạng thái dẻo mềm.

U307

20.8-:-21.0

21.0

SPT1
21.0-:-21.45

3

4

4

8

SPT2
24.0-:-24.45

3

4

5

9

U309
26.8-:-27.0

SPT3

27.0-:-27.45

3

3

5

8

D310
29.8-:-30.0

SPT4
30.0-:-30.45

12 15 18 33

SPT5
33.0-:-33.45

11 15 17 32

D312
35.8-:-36.0

SPT6
36.0-:-36.45

13 16 20 36


D313
38.8-:-39.0

SPT7
39.0-:-39.45

14 18 22 40

22.0
23.0
24.0

6

8.00

U308
23.8-:-24.0

25.0
26.0
27.0

-28.5

28.0

Cát pha màu xám, xám xanh, xám đen, trạng
thái dẻo.


28.5

29.0
30.0
31.0
32.0

D311
32.8-:-33.0

33.0
34.0

7

Cát hạt trung màu xám đen, lẫn sạn, trạng
thái chặt.

11.5

35.0
36.0
37.0
38.0
39.0
40.0

-40.0


40.0

41.0
42.0
43.0
44.0
45.0

Tờ số :01/01


hình trụ hố khoan
công trình :khu nhà ở dành cho người có thu nhập thấp phường võ cường - tp.bắc ninh
địa điểm : phường võ cường - tp.bắc ninh - tỉnh bắc ninh
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng giao thông bắc ninh

0.00

ĐĐ

1.00

-1.00

1.00

Tọa độ X
Tọa độ Y
40.0 (m)


Mực nước dưới đất: .... (m)
Ngày khởi công : 10/2012
Ngày hoàn thành : 10/2012

mô tả
địa tầng

Số búa
trên
15 cm
N1 N2 N3

NSPT (N2 +N3 )

Thí nghiệm SPT

Đất đắp: cát tân lấp màu nâu đen lẫn vật liệu
xây dựng.

1.00

2.00

x:
y:

Độ sâu (m)

lỗ khoan
tỷ lệ:

1/225

Độ sâu:

Độ sâu mẫu (m)

trụ cắt

Tọa độ lỗ khoan:

Số hiệu mẫu

Bề dày lớp (m)

Độ sâu đáy lớp (m)

Cao độ đáy lớp (m)

Ký hiệu lớp

Thước tỷ lệ

Tên hố khoan : LK4
Cao độ hố khoan: +0.00 (m)
Người mô tả
: Lê Văn Đại

Đồ thị SPT

0 10 20 30 40 50


U401
2.8-:-3.0

3.00
4.00
5.00

9.00

1

6.00

U402
5.8-:-6.0

Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, lẫn xám trắng,
trạng thái dẻo cứng.

7.00
8.00
9.00

-10.0

10.0

U403
8.8-:-9.0


10.0

11.0
12.0
13.0

U404
11.8-:-12.0

5

5.50

14.0

-15.5

15.0

Sét pha màu xám xanh, xám trắng, trạng thái
dẻo mềm.

U405
14.8-:-15.0

15.5

16.0
17.0


4.00

2

18.0

-19.5

19.0

U406
17.8-:-18.0

Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, xám trắng,
trạng thái dẻo mềm.

19.5

20.0

U407
20.8-:-21.0

21.0

SPT1
21.0-:-21.45

3


4

4

8

SPT2
24.0-:-24.45

3

4

5

9

U409
26.8-:-27.0

SPT3
27.0-:-27.45

3

3

4


7

D410
29.8-:-30.0

SPT4
30.0-:-30.45

11 12 15 27

SPT5
33.0-:-33.45

10 13 16 29

D412
35.8-:-36.0

SPT6
36.0-:-36.45

14 17 19 36

D413
38.8-:-39.0

SPT7
39.0-:-39.45

12 14 17 31


22.0
23.0
24.0

6

8.50

U408
23.8-:-24.0

Cát pha màu xám, xám xanh, xám đen, trạng
thái dẻo.

25.0
26.0
27.0

-28.0

28.0

28.0

29.0
30.0
31.0
32.0


D411
32.8-:-33.0

33.0
34.0

7

12.0

35.0
36.0

Cát hạt trung màu xám đen, lẫn sạn, trạng
thái chặt.

37.0
38.0
39.0
40.0

-40.0

40.0

41.0
42.0
43.0
44.0
45.0


Tờ số :01/01


hình trụ hố khoan
công trình :khu nhà ở dành cho người có thu nhập thấp phường võ cường - tp.bắc ninh
địa điểm : phường võ cường - tp.bắc ninh - tỉnh bắc ninh
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng giao thông bắc ninh

0.00

ĐĐ

1.00

-1.00

1.00

3

4.50
-5.50

5.50

8.00

1


9.00

U501
2.8-:-3.0

4.50
-10.0

10.0

U503
8.8-:-9.0

10.0

11.0

U504
11.8-:-12.0

12.0
13.0

6.00

5

14.0
15.0


-16.0

16.0

40.0 (m)

Mực nước dưới đất: .... (m)
Ngày khởi công : 10/2012
Ngày hoàn thành : 10/2012

mô tả
địa tầng

Số búa
trên
15 cm
N1 N2 N3

NSPT (N2 +N3 )

Thí nghiệm SPT
Đồ thị SPT

0 8 16 24 32 40

Sét màu nâu đỏ, nâu vàng, xám trắng, trạng
thái dẻo cứng.

U502
5.8-:-6.0


6.00
7.00

Tọa độ X
Tọa độ Y

Đất đắp: cát tân lấp màu nâu đen lẫn vật liệu
xây dựng.

4.00
5.00

x:
y:

Độ sâu (m)

Độ sâu mẫu (m)

lỗ khoan
tỷ lệ:
1/225

Độ sâu:

1.00

2.00
3.00


trụ cắt

Tọa độ lỗ khoan:

Số hiệu mẫu

Bề dày lớp (m)

Độ sâu đáy lớp (m)

Cao độ đáy lớp (m)

Ký hiệu lớp

Thước tỷ lệ

Tên hố khoan : LK5
Cao độ hố khoan: +0.00 (m)
Người mô tả
: Lê Văn Đại

Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, lẫn xám trắng,
trạng thái dẻo cứng.

Sét pha màu xám xanh, xám trắng, trạng thái
dẻo mềm.

U505
14.8-:-15.0


16.0

17.0

U506
17.8-:-18.0

18.0
19.0
20.0
21.0

2

10.5

U507
20.8-:-21.0

22.0
23.0

Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, xám trắng,
trạng thái dẻo mềm.

U508
23.8-:-24.0

24.0

25.0

-26.5

26.0

26.5

27.0

D509
26.8-:-27.0

SPT1
27.0-:-27.45

11 14 17 31

D510
29.8-:-30.0

SPT2
30.0-:-30.45

11 15 17 32

SPT3
33.0-:-33.45

13 16 19 35


D512
35.8-:-36.0

SPT4
36.0-:-36.45

13 17 21 38

D513
38.8-:-39.0

SPT5
39.0-:-39.45

12 18 22 40

28.0
29.0
30.0
31.0
32.0
33.0

7

13.5

D511
32.8-:-33.0


34.0
35.0
36.0

Cát hạt trung màu xám đen, lẫn sạn, trạng
thái chặt.

37.0
38.0
39.0
40.0

-40.0

40.0

41.0
42.0
43.0
44.0
45.0

Tờ số :01/01


hình trụ hố khoan
công trình :khu nhà ở dành cho người có thu nhập thấp phường võ cường - tp.bắc ninh
địa điểm : phường võ cường - tp.bắc ninh - tỉnh bắc ninh
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng giao thông bắc ninh


0.00
1.00

ĐĐ

-1.30

1.30

4.00

3

5.00

40.0 (m)

Mực nước dưới đất: .... (m)
Ngày khởi công : 10/2012
Ngày hoàn thành : 10/2012

mô tả
địa tầng

Số búa
trên
15 cm

NSPT (N2 +N3 )


Thí nghiệm SPT
Độ sâu (m)

Độ sâu mẫu (m)

Tọa độ X
Tọa độ Y

Đất đắp: cát tân lấp màu nâu đen lẫn vật liệu
xây dựng.

1.30

4.70
-6.00

6.00

lỗ khoan
tỷ lệ:
1/225

Độ sâu:

x:
y:

N1 N2 N3


2.00
3.00

trụ cắt

Tọa độ lỗ khoan:

Số hiệu mẫu

Bề dày lớp (m)

Độ sâu đáy lớp (m)

Cao độ đáy lớp (m)

Ký hiệu lớp

Thước tỷ lệ

Tên hố khoan : LK6
Cao độ hố khoan: +0.00 (m)
Người mô tả
: Lê Văn Đại

U601
2.8-:-3.0

Đồ thị SPT

0 10 20 30 40 50


Sét màu nâu đỏ, nâu vàng, xám trắng, trạng
thái dẻo cứng.

U602
5.8-:-6.0

6.00

7.00
8.00

1

4.50

9.00

-10.5

10.0

U604
11.8-:-12.0

12.0

14.0

Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, lẫn xám trắng,

trạng thái dẻo cứng.

10.5

11.0

13.0

U603
8.8-:-9.0

5

6.50
U605
14.8-:-15.0

15.0
16.0

-17.0

17.0

Sét pha màu xám xanh, xám trắng, trạng thái
dẻo mềm.

17.0
U606
17.8-:-18.0


18.0
19.0
20.0
21.0
22.0

U607
20.8-:-21.0

2

9.50

23.0

Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, xám trắng,
trạng thái dẻo mềm.

U608
23.8-:-24.0

24.0
25.0

-26.5

26.0

26.5


27.0

D609
26.8-:-27.0

SPT1
27.0-:-27.45

12 14 17 31

D610
29.8-:-30.0

SPT2
30.0-:-30.45

11 14 16 30

SPT3
33.0-:-33.45

13 15 19 34

D612
35.8-:-36.0

SPT4
36.0-:-36.45


12 16 20 36

D613
38.8-:-39.0

SPT5
39.0-:-39.45

13 16 21 37

28.0
29.0
30.0
31.0
32.0
33.0

7

13.5

D611
32.8-:-33.0

34.0
35.0
36.0

Cát hạt trung màu xám đen, lẫn sạn, trạng
thái chặt.


37.0
38.0
39.0
40.0

-40.0

40.0

41.0
42.0
43.0
44.0
45.0

Tờ số :01/01


hình trụ hố khoan
công trình :khu nhà ở dành cho người có thu nhập thấp phường võ cường - tp.bắc ninh
địa điểm : phường võ cường - tp.bắc ninh - tỉnh bắc ninh
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng giao thông bắc ninh

0.00
1.00

ĐĐ

-1.40


1.40

3

-8.00

8.00

4

10.0

địa tầng

Số búa
trên
15 cm

NSPT (N2 +N3 )

mô tả

Độ sâu (m)

Thí nghiệm SPT
Đồ thị SPT

0 10 20 30 40 50


-10.0

10.0

2.00

U703
8.8-:-9.0

U704
11.8-:-12.0

5

5.50

14.0

-15.5

15.0

Sét màu nâu đỏ, nâu vàng, xám trắng, trạng
thái dẻo cứng.

8.00

11.0

13.0


Độ sâu mẫu (m)

6.60
U702
5.8-:-6.0

7.00

12.0

40.0 (m)

Mực nước dưới đất: .... (m)
Ngày khởi công : 10/2012
Ngày hoàn thành : 10/2012

U701
2.8-:-3.0

6.00

9.00

Tọa độ X
Tọa độ Y

Đất đắp: cát tân lấp màu nâu đen lẫn vật liệu
xây dựng.


1.40

3.00

5.00

lỗ khoan
tỷ lệ:
1/225

Độ sâu:

x:
y:

N1 N2 N3

2.00

4.00

trụ cắt

Tọa độ lỗ khoan:

Số hiệu mẫu

Bề dày lớp (m)

Độ sâu đáy lớp (m)


Cao độ đáy lớp (m)

Ký hiệu lớp

Thước tỷ lệ

Tên hố khoan : LK7
Cao độ hố khoan: +0.00 (m)
Người mô tả
: Lê Văn Đại

Sét màu xám xanh, xám trắng, trạng thái dẻo
mềm.

Sét pha màu xám xanh, xám trắng, trạng thái
dẻo mềm.

U705
14.8-:-15.0

15.5

16.0
17.0
18.0

3

19.0


4.50
-20.0

20.0

U706
17.8-:-18.0

Sét màu nâu đỏ, nâu vàng, xám trắng, trạng
thái dẻo cứng.

20.0
U707
20.8-:-21.0

21.0
22.0
23.0

7.00

1

24.0

U708
23.8-:-24.0

Sét pha màu nâu đỏ, nâu vàng, lẫn xám trắng,

trạng thái dẻo cứng.

25.0
26.0

-27.0

27.0

27.0

U709
26.8-:-27.0

SPT1
27.0-:-27.45

13 14 16 30

D710
29.8-:-30.0

SPT2
30.0-:-30.45

12 15 17 32

SPT3
33.0-:-33.45


13 16 19 35

D712
35.8-:-36.0

SPT4
36.0-:-36.45

14 16 19 35

D713
38.8-:-39.0

SPT5
39.0-:-39.45

14 17 21 38

28.0
29.0
30.0
31.0
32.0
33.0

7

13.0

D711

32.8-:-33.0

34.0
35.0
36.0

Cát hạt trung màu xám đen, lẫn sạn, trạng
thái chặt.

37.0
38.0
39.0
40.0

-40.0

40.0

41.0
42.0
43.0
44.0
45.0

Tờ số :01/01



×