Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

KHÁI LƯỢC VỀ LỊCH SỬ TRIẾT HỌC TRƯỚC MÁC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (287.79 KB, 13 trang )

CHƯƠNG II
KHÁI LƯỢC VỀ
LỊCH SỬ TRIẾT HỌC TRƯỚC MÁC
A. Triết học phương Đông
B. Triết học Tây Âu trước Mác
C. Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam
A. TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG
I. TRIẾT HỌC ẤN ĐỘ CỔ, TRUNG ĐẠI
1. Hoàn cảnh lịch sử ra đời và đặc điểm của triết học Ấn Độ cổ đại
a) Hoàn cảnh ra đời
+ Điều kiện tự nhiên
Là một lục địa lớn ở Nam Á, có những yếu tố địa lý trái ngược nhau: vừa có núi cao,
vừa có sông lớn; vừa có đồng bằng phi nhiêu, vừa có sa mạc; vừa có tuyết giá, vừa có
nắng cháy nóng bức. (*)
+ Điều kiện lịch sử, kinh tế, văn hóa
- Các thời kỳ lịch sử :
- Từ thế kỷ XXV-XV: nền văn minh sông Ấn
- Từ thế kỷ XV-VII nền văn minh Vêđa
- Từ thế kỷ VI-I là thời kỳ hình thành và phát triển các trường phái triết học Ấn Độ cổ
đại.
- Về kinh tế, chính trị, xã hội : Kinh tế nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương nghiệp
có sự phát triển mạnh. Nhiều thành phố trở thành trung tâm thương nghiệp quan trọng.
Các quốc gia, các vương triều Ấn Độ hình thành, thôn tính lẫn nhau.
Sự phân biệt, cảnh áp bức đẳng cấp và tôn giáo rất khắc nghiệt. Bốn đẳng cấp chính:
- Giáo sĩ đạo Bàlamôn
- Quý tộc
- Thương nhân, điền chủ,
- Lao động, nô lệ
Ngoài ra, còn có hạng người cùng đinh (pariah), là đẳng cấp đứng ngoài lề xã hội,
không được coi là con người.
+ Về văn hóa: Người Ấn Độ có tư duy trừu tượng cao.


Chữ viết xuất hiện rất sớm: tiếng Phạn (Sanskrit), tiếng Pali. Hình thức sử thi và ca dao
xuất hiện sớm (Kinh Vêđa và hai thiên anh hùng ca).
Người Ấn Độ cổ đại đã phát hiện ra chữ số thập phân, cách tính số pi, mối quan hệ
giữa các cạnh tam giác vuông, biết làm lịch, giải thích các hiện tượng nhật thực, nguyệt
thực, tìm ra nhiều cây thuốc và viết sách về y học.
Nghệ thuật kiến trúc xây dựng chùa chiền độc đáo, tinh tế.
2. Các trường phái và đặc điểm triết học Ấn Độ trong thời kỳ cổ đại
a) Các hệ thống
♦ 6 hệ thống triết học chính thống (trung thành với Kinh Vêđa): Samkhia, Mimansa,
Nyaya, Veisesika, Yoga, Vedanta.
♦ 3 hệ thống không chính thống: (bị coi là tà giáo vì không thừa nhận Brahma, atman
và uy quyền của Kinh Vêđa): Lokayata, Đạo Jaina, Phật giáo
b) Đặc điểm của triết học Ấn Độ
- Tập trung lý giải về cái khổ của cuộc đời con người và con đường giải thoát.


- Khuynh hướng hướng nội: đi tìm nguồn gốc của mọi đau khổ từ cái tâm, từ ham muốn
dục vọng, và con đường giải thoát cũng từ cái tâm.
- Chịu ảnh hướng tôn giáo rất nặng, nên tuyệt đối hóa đời sống tâm linh và không tránh
khỏi rơi vào ảo tưởng ở sự giải thoát.
2. PHẬT GIÁO:
a. Hoàn cảnh ra đời và người sáng lập
Phật giáo ra đời vào khoảng cuối thế kỷ VI TrsCN, trong làn sóng đấu tranh chống lại
Đạo Balamôn, phản đối cảnh phân biệt đẳng cấp, đòi bình đẳng xã hội.
Người sáng lập là Siddharta (Tất đạt đa, 563-483 TrCN), được người đời tôn là
Sakyamuni (Thích ca Mâu ni).
Năm 29 tuổi, ông xuất gia đi tìm con đường giải thoát. Sau khi tu luyện giác ngộ (35
tuổi), ông lấy hiệu là Buddha (Phật)
b. Triết lý của Phật giáo:
+ Quan điểm bản thể luận:

Là trường phái triết học vô thần (nhưng không triệt để), có một số yếu tố duy vật, biện
chứng. Nhưng nhìn chung là một trào lưu triết học duy tâm chủ quan.
- Về nguồn gốc của thế giới:
Phật giáo cho rằng thế giới tồn tại khách quan, không thừa nhận Brahma sáng tạo thế
giới và linh hồn bất tử atman.
Thế giới do các yếu tố vật chất (gọi là sắc, gồm đất nước, lửa, gió) và các yếu tố tinh
thần (gọi là danh, gồm thụ, tưởng, hành, thức) kết hợp với nhau tạo nên.
Phật giáo dùng thuyết nhân quả để giải thích nguồn gốc của tất cả sự vật, hiện tượng.
(Mọi cái đều có nguyên nhân. Nhân nào quả ấy. Nguyên nhân và kết quả chuyển hóa lẫn
nhau. Nhân khi có điều kiện (duyên) sẽ thành quả. Quả khi có điều kiện sẽ trở thành
nhân).
Phật giáo đưa ra thuyết vô thường, vô ngã để giải thích sự biến đổi của thế giới.
Vô thường (Impermanence): không có gì ổn định, mọi cái luôn luôn biến đổi. Vô ngã
(Anatman): không có cái atman, tức cái tôi, linh hồn bất tử. Suy rộng ra: không có bản
chất bất biến).
b) Nhân sinh quan Phật giáo:
- Thuyết luân hồi, nghiệp báo:
Phật giáo tuy bác bỏ Brahman và atman, nhưng lại kế thừa thuyết luân hồi, nghiệp báo
trong đạo Bàlamôn.
- Thuyết tứ diệu đế: (The Four Noble Truths):
+ Khổ đế là chân lý nói về những cái khổ của cuộc đời: (Gồm 8 cái khổ: sinh, lão,
bệnh, tử, thụ biệt ly (chia cách khỏi người thân), oán tăng hội (chung đụng với người
mình ghét), sở cầu bất đắc (muốn cho mình nhưng không đạt được), thủ ngũ uẩn (sự gắn
kết các yếu tố tinh thần với vật chất, linh hồn bị giam hãm trong cơ thể).
+ Tập đế hay Nhân đế: Phật giải thích 12 nguyên nhân của cái khổ cuộc đời: Vô minh
(không sáng suốt, ngu dốt), hành, thức, danh sắc, lục căn, xúc, thụ, ái, thủ, hữu, sinh, lãotử.
+ Diệt đế: Phật cho rằng cái khổ có thể tiêu diệt được bằng cách từ bỏ tất cả ham
muốn, dục vọng.
+ Đạo đế: con đường tu luyện để tiêu diệt cái khổ.



Tám điều này được gộp lại thành 3 điều: Giới gồm chính ngữ, chính nghiệp, chính
mệnh; Định gồm chính tinh tiến, chính niệm, chính định, Tuệ gồm chính kiến, chính tư
duy.
Bát chính đạo (The Eightfold Noble Path:
(Con đường tu luyện với 8 điều đúng):
1.Chính kiến (right views)
2. Chính tư duy (right thought)
3. Chính ngữ (right speech
4. Chính nghiệp (right action)
5. Chính mệnh (right livelihood)
6. Chính tinh tiến (right effort)
7. Chính niệm (right mindfulness)
8. Chính định (right concentration)
Mục đích cao nhất của Đạo Phật là sự giải thoát (release), bằng cách tu luyện để từ bỏ
mọi ham muốn dục vọng đời thường, tiêu diệt vô minh, đạt đến sự sáng suốt (sự giác ngộ
(enlightenment), khi đó con người sẽ thoát khỏi vòng luân hồi, nghiệp báo, hòa nhập với
cõi vĩnh hằng (nhập Niết bàn).
Niết Bàn (Nirvana) theo Đạo Phật là một trạng thái tư duy hoàn toàn nguội lạnh, yên
tĩnh, hạnh phúc, thoát khỏi quy luật sinh tử, luân hồi, nhân quả, nghiệp báo.
Do không được giải thích rõ ràng nên trong quá trình phát triển, trong Đạo Phật có
nhiều các hiểu khác nhau về Niết Bàn. Có khuynh hướng coi Niết Bàn chỉ là một trạng
thái nội tâm của người tu hành đắc đạo. Tuy nhiên, có khuynh hướng khác coi Niết Bàn
như là một cõi bồng lai, tiên cảnh).
c. Nhận xét chung về Phật giáo:
Ưu điểm:
- Là trường phái triết học vô thần (mặc dù không triệt để), có yếu tố duy vật, biện chứng.
- Chống lại sự phân biệt đẳng cấp, chủ trương bình đẳng xã hội.
- Khinh ghét những ham muốn dục vọng vật chất tầm thường.
- Có tính nhân đạo cao: khuyên con người là điều thiện, tránh xa điều ác, thương yêu, cứu

giúp mọi người. Không dùng bạo lực trong quan hệ giữa các giáo phái khác nhau cũng
như với các tôn giáo khác.
Nhược điểm:
- Nhìn chung Phật giáo là trường phái duy tâm chủ quan, cho rằng nguyên nhân cơ bản
của cái khổ là vô minh, là do ham muốn, dục vọng; và sự sáng suốt, giác ngộ là yếu tố
quyết định sự giải thoát con người khỏi cái khổ.
- Phật cho cuộc đời là giả, ảo; mọi ham muốn đời thường đều là tội lỗi. Trái lại, Niết bàn,
cái mà Phật cho là thực tại thì hóa ra chỉ là điều tưởng tượng thuần túy, không có gì làm
bằng chứng
II. TRIẾT HỌC TRUNG HOA CỔ, TRUNG ĐẠI
1. Hoàn cảnh ra đời và đặc điểm
a) Hoàn cảnh lịch sử
Lịch sử Trung Hoa cổ đại chia thành hai thời kỳ :
+ Thời tam đại (Ba triều đại: Hạ, Thương và Tây Chu (thế kỷ XI-VIII TrCN).
+ Thời kỳ xuân thu- Chiến quốc
- Thời kỳ Xuân Thu (770-475)


- Thời kỳ Chiến quốc (475-221)
Triết học Trung Hoa ra đời trong thời kỳ Xuân Thu – Chiến Quốc.
---------------------------------Trong thời kỳ Xuân thu-Chiến quốc, một loạt vấn đề xã hội quan trọng đặt ra cho các nhà
triết học, trong đó vấn đề quan trọng nhất là tìm con đường, kế sách đưa đất nước Trung
Hoa từ loạn thành trị.
Hơn nữa, trong thời kỳ này các thế lực phong kiến đang lên có nhu cầu sử dụng những
người hiền tài để giúp họ quản lý xã hội, phát triển thế lực, tranh giành quyền lực.
Chính vì thế, xuất hiện nhiều trường phái triết học đa dạng. Họ đưa ra nhiều con
đường, kế sách khác nhau, đối lập nhau, đấu tranh với nhau, tạo ra không khí sôi động
trong đời sống tinh thần của xã hội Trung Quốc. Lịch sử Trung Quốc gọi thời kỳ này là
thời kỳ “Bách gia chư tử”, “Bách gia tranh minh”.
b) Đặc điểm triết học Trung Hoa cổ đại

+ Nhấn mạnh tinh thần nhân văn, bàn nhiều vấn đề con người, còn vấn đề triết học tự
nhiên thì ít được bàn đến.
+ Ít bàn đến vấn đề tâm linh, siêu tự nhiên.
+ Chú trọng triết học chính trị, đạo đức. Mục đích cao nhất của triết học là tìm con
đường, kế sách để chấm dứt tình trạng loạn lạc, đem lại thái bình thịnh trị.
+ Nhấn mạnh sự hài hòa giữa xã hội và tự nhiên (thiên nhân hợp nhất), sự thống nhất
giữa các mặt đối lập (trung dung).
+ Phương pháp tư duy trực giác, ít chú trọng đến sự lý giải, chứng minh.
2. CÁC TRƯỜNG PHÁI TRIẾT HỌC TRUNG HOA CỔ ĐẠI
a) Thuyết Ngũ hành, Âm dương
Thuyết Ngũ hành
Là một thuyết duy vật trực quan, chất phác ở Trung hoa cổ đại, giải thích nguồn gốc
của vũ trụ từ 5 yếu tố vật chất: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa , Thổ.
Ngũ hành có mối quan hệ:
- tương sinh (chuyển hóa lẫn nhau)
- tương khắc (thắng nhau)


Dựa vào thuyết Âm Dương, người ta đưa ra nhiều cách giải thích sự hình thành vũ trụ.
- Vũ trụ lúc đầu là một thể thống nhất (Thái cực), sau đó phân ra thành hai mặt đối lập
(Lưỡng nghi). Lưỡng nghi sinh Tứ tượng (Thái dương, Thái âm, Thiếu dương, Thiếu âm).
Tứ tượng sinh Bát quái…
- Có cách giải thích khác: Vũ trụ ban đầu là một khí thống nhất (Nguyên khí) từ đó sinh
khí Dương và khí Âm. Khí Dương sinh ra Trời, khí Âm sinh ra Đất. Trời Đất (Dương
Âm) giao hòa sinh ra Người. Từ Trời , Đất, Người sinh ra vận vật …
Về sau, Âm và Dương được còn coi là hai mặt đối lập tồn tại trong tất cả sự vật hiện
tượng trong tự nhiên, xã hội.
Dương-Âm dùng để chỉ các mặt có các thuộc tính đối lập, như: sáng – tối, nóng –
lạnh, nhẹ - nặng, cứng-mềm, mạnh-yếu, chủ động-bị động, chủ đạo – phụ thuộc… Chẳng
hạn, trời-đất, mặt trời-mặt trăng (Dương lịch-Âm lịch), tối-sáng, ngày-đêm, sống-chết

(Dương gian-Âm phủ), nam-nữ, vua-tôi, quân tử-tiểu nhân …


Âm – Dương không loại trừ nhau, mà trái lại tồn tại gắn bó với nhau, chứa đựng lẫn nhau
(trong dương có âm, trong âm có dương), chúng tạo tiền đề cho nhau, chuyển hóa lẫn
nhau.
Sự thống nhất hài hòa giữa Âm và Dương làm cho sự vật phát triển.
b) Nho gia (Nho giáo)
Là trường phái triết học có ảnh hưởng lớn nhất, là hệ tư tưởng thống trị trong suốt
thời kỳ phong kiến ở Trung Quốc và nhiều nước khác như Việt Nam, Nhật Bản, Triều
Tiên.
Khổng Tử là người sáng lập,
Mạnh Tử phát triển về phía duy tâm tiên nghiệm,
Tuân Tử phát triển về phía duy vật.

Sinh ra và lớn lên trong một thời kỳ “vương đạo suy vi”, “bá đạo nổi lên lấn át vương
đạo”, Khổng Tử muốn đem tài sức của mình giúp nước, trị dân.
Ông bắt đầu giữ một chức quan nhỏ ở nước Lỗ. Không được vua nước Lỗ trọng dụng,
Khổng Tử đi đến nhiều nước chư hầu khác, nhưng ở đâu đạo lý của ông cũng không được
nghe theo. Cuối cùng ông trở về nước Lỗ, mở trường dạy học với lòng mong muốn học
trò sẽ thực hiện đạo lý của mình.
Người Trung Hoa tôn Khổng Tử là “Vạn thế sư biểu”. Tổ chức UNESCO công nhận
Khổng Tử là danh nhân văn hóa thế giới.
Kinh điển của Nho gia gồm có “tứ thư”, “Ngũ kinh”
- Tứ thư gồm có: 1) Luận ngữ (論 語): sách ghi chép lại những lời dạy của Khổng
Tử do học trò của Khổng Tử sưu tập và biên soạn, 2) Mạnh Tử: Sách ghi chép về Mạnh
tử. 3) Đại học: sách nói về đường lối giáo dục của Nho gia, 4) Trung dung: sách nói về
đường lối triết học.
- Ngũ kinh gồm: Kinh Thi, Kinh thư, Kinh lễ, Kinh Nhạc, Kinh Xuân Thu.
Những sách này được coi là do Khổng Tử san định (biên tập).

Quan điểm bản thể luận:
+ Khổng Tử coi Trời đôi khi như là tự nhiên, đôi khi như là lực lượng siêu tự nhiên.
Mệnh trời (Thiên mệnh) quy định tất cả.
Ông nói: “Sống chết do mệnh, giàu sang tại trời” (sinh tử tại mệnh, phú quý tại thiên).
“Đạo của ta thi hành ra được cũng do mệnh trời, mà bị phế vong cũng là do mệnh trời”.


Hiểu biết mệnh trời là điều kiện trở thành người quân tử. “Không hiểu mệnh trời thì
không lấy gì làm người quân tử”. Trong 3 điều sợ của người quân tử có sợ mệnh trời.
+ Khổng Tử không phủ nhận sự tồn tại của quỷ thần, nhưng từ chối giải thích về quỷ
thần.
Ông nói: “Đạo của người chưa biết sao biết được đạo quỷ thần. Không hiểu được con
người sống thì không có tư cách hỏi chuyện sau khi chết”.
Ông phê phán mê tín, khuyên người ta tôn kính nhưng hãy xa lánh quỷ thần (kính nhi
viễn chi).
Quan điểm chính trị-xã hội
+ Khổng Tử coi xã hội là tổng hợp các mối quan hệ giữa người với người, trong đó các
quan hệ chính trị-đạo đức đóng vai trò nền tảng. Đó là các mối quan hệ : vua -tôi, chacon, chồng-vợ, anh-em, bạn bè.
Năm mối quan hệ này về sau được Nho gia gọi là Ngũ luân. Ba mối quan hệ giềng
mối: vua -tôi, cha-con, chồng-vợ được gọi là Tam cương.
+ Khổng Tử coi nguyên nhân xã hội loạn lạc là do sự suy thoái đạo đức xã hội. Ông
mong muốn khôi phục lại trật tự xã hội kiểu nhà Chu, một kiểu xã hội được ông coi là
mẫu mực, lý tưởng. Đó là một trật tự xã hội có đẳng cấp, tôn ti trật tự, từ vua quan đến
thứ dân ai cũng phải lấy nhân, nghĩa, lễ, chính danh làm chuẩn mực.
+ Những phạm trù cơ bản trong học thuyết chính trị - đạo đức của Khổng Tử là Nhân,
Nghĩa, Lễ, chính danh.
Nhân 仁 là lòng thương người. Phàn Trì hỏi thế nào là Nhân, Khổng Tử đáp “Ái
nhân” (Yêu người). Nhân được hiểu như là “toàn đức” Nhân có hai khía cạnh – trung và
thứ:
- Trung là thành thật với người, “Mình muốn lập thân thì hãy giúp người khác lập thân.

Mình muốn thành đạt thì hãy giúp người khác thành đạt”.
- Thứ là lòng vị tha, khoan dung. “Điều mình không muốn thì đừng làm cho người
khác” (Kỷ sở bất dục vật thi ư nhân).
Trong đạo nhân, hiếu là gốc. Hiếu không chỉ thể hiện ở việc nuôi nấng cha mẹ mà quan
trọng nhất là lòng thành kính. Khổng Tử nói: “Nuôi cha mẹ mà chẳng kính trọng thì có
khác gì nuôi thú vật”.
Nghĩa: Nhân gắn liền với nghĩa. Nghĩa là hành vi đạo đức biểu hiện của lòng nhân.
Người làm việc nghĩa thì hy sinh lợi ích của mình, vì người khác. Vì thế, nghĩa và lợi
không thể dung hợp với nhau. Khổng Tử nói: Quân tử biết rõ về nghĩa, tiểu nhân biết rõ
về lợi (Quân tử dụ ư nghĩa, tiểu nhân dụ ư lợi).
Lễ là hình thức biểu hiện của nhân, biểu hiện lòng thương yêu, quý trọng con người. Lễ
bao gồm nhiều mối quan hệ rộng lớn từ quan hệ với thần linh (tế lễ) đến quan hệ ứng xử
giữa người với người, quan hệ đạo đức, phong tục tập quán, quan hệ nhà nước, luật pháp,
v.v..
Theo Khổng Tử, tuân theo lễ là một điều kiện để làm người nhân: “Khắc kỷ phục lễ vi
nhân”. Khổng Tử nói: “Không biết lễ không thể đứng vững”.
Người quân tử không bao giờ làm trái với lễ. “Cái gì trái với lễ thì không nhìn, điều gì
trái với lễ thì không nghe, điều gì trái với lễ thì nói, điều gì trái với lễ thì không làm” (Phi
lễ vật thị, phi lễ vật thính, phi lễ vật ngôn, phi lễ vật động).
Cùng với lễ, thi và nhạc cũng có vai trò quan trọng. Khổng Tử nói “Hưng khởi là nhờ
thi, tạo lập là nhờ lễ, thành đạt là nhờ nhạc”. Nhạc mà chính trực, trang nghiêm, hòa nhã


có tác dụng nuôi dưỡng tâm tính, cảm hóa lòng người, hướng cái tâm con người tới chân,
thiện, mỹ.
Chính danh:
Khổng Tử coi chính danh là điều cơ bản để trị nước.
Danh là tên, khái niệm, bản chất.
Chính danh có nghĩa là người ở cương vị nào thì phải xứng đáng với cương vị đó, phải
làm đúng danh phận, chức trách của mình, “vua ra vua, tôi ra tôi, cha ra cha, con ra

con” (Quân quân, thần thần, phụ phụ, tử tử).
Danh mà không chính thì ngôn (lời nói) sẽ không thuận (không có tính thuyết phục, sẽ
không được nghe và làm theo).
Khổng Tử nói: “Thân mình chính được thì không phải hạ lệnh mọi việc vẫn tiến hành.
Thân mình mà không chính được thì dù có hạ lệnh cũng chẳng ai theo”.
Nhân, lễ, chính danh không chỉ là đạo làm người, mà còn là đạo trị nước.
Khổng Tử coi trọng giáo dục, phản đối bạo lực và chiến tranh. Đường lối này được gọi
là đường lối “đức trị”, hay “nhân trị”.
Để cho đất nớc thịnh trị, phải biết thượng hiền (tôn trọng ngời hiền tài). Phải thực hiện
3 điều: thực túc, binh cường, dân tín
Đường lối giáo dục:
Khổng Tử là nhà giáo dục lớn. Học trò của ông có đến 3000, trong đó có nhiều người
nổi tiếng. Khổng Tử cho rằng tính người vốn gần nhau nhưng việc rèn luyện thì xa nhau
(Tính tương cận, tập tương viễn).
Mục đích của giáo dục là rèn luyện nhân tính. Khổng Tử nói: “Cái đạo đại học (học
cao, học rộng) là ở việc làm rạng cái đức sáng, đổi mới con người, đạt đến điều chí thiện
(điều thiện cao nhất)” (Đại học chi đạo tại minh minh đức, tại tân dân, tại chỉ ư chí thiện).
Người nhân cũng là người có trí, dũng. Muốn có trí phải học tập, tu dưỡng. Nếu không
học thì dù có thiện tâm, nhân đức, trung tín đến đâu cũng bị cũng bị cái ngu muội, phóng
đãng, phản loạn ... che lấp.
Người quân tử học không chỉ để hiểu biết sự vật, có tri thức, biết đạo lý, để tu thân, tề
gia (cách vật, trí tri, tu thân, tề gia), mà còn để trị quốc, bình thiên hạ.
Nguyên tắc giáo dục của Khổng Tử là:
+ Học đi đôi với hành. Thực hành tri thức, đạo lý của mình chính là ra làm quan giúp
vua giúp nước. Khổng Tử nói: “Trong lúc xã hội rối ren, không ra làm quan không phải
là kẻ trí, không ra giúp đời không phải là người nhân”. Tuy nhiên, đối với người quân tử,
học không phải phải để mưu cầu chức tước, bổng lộc. + Học không biết mệt mỏi. Học
phải đào sâu suy nghĩ. + Học (lý thuyết) đi đôi với tập (rèn luyện kỹ năng) (Học nhi thời
tập chi) + Thông qua việc nghiên cứu cái cũ để biết cái mới (Ôn cố nhi trí tân).
Mạnh Tử (372-289)

tên là Kha, tự là Tử Dư, người nước Lỗ.
Mạnh Tử phát triển học thuyết Khổng Tử về phía duy tâm tiên nghiệm.
Ông cho rằng chẳng có việc gì xảy ra mà không do mệnh trời.
Theo ông, vạn vật có đủ trong ta. Chỉ cần thành ý, chánh tâm thì có thể nhận thức được
tất cả.


Về bản tính của con người, Mạnh Tử đưa ra thuyết tính thiện. Con người sinh ra vốn có
bản tính thiện.
Theo Mạnh Tử, tính thiện của con người biểu hiện ở 4 đức tính lớn (tứ đức): nhân,
nghĩa, lễ, trí. Bốn đức lớn đó bắt nguồn ở “tứ đoan” (4 đầu mối, mầm mống của thiện)
đó là lòng trắc ẩn (biết thương xót), lòng tu ố (biết thẹn, ghét), lòng từ nhượng (biết
cung kính) và lòng thị phi (biết phải trái). Tứ đoan là những cái vốn có khi con người
sinh ra. Nếu được giáo dục tốt, những mầm mống này sẽ phát triển triển thành tứ đức.

Về đường lối chính trị: Mạnh Tử phát triển học thuyết nhân của Khổng Tử thành học
thuyết nhân chính, chủ trương lấy đức để thu phục lòng người, phản đối việc cai trị bằng
bạo lực.


Ông phân biệt vương chính (cai trị bằng nhân nghĩa) với bá chính (cai trị bằng bạo
lực). Mạnh tử nói: “Lấy sức mạnh thu phục người, không chỉ lòng người không theo mà
còn vì sức mạnh không đủ. Lấy đức thu phục người thì người ta vui lòng theo mình một
cách thành thực như bảy mươi đệ tử theo Khổng Tử vậy”.
Mạnh Tử coi dân là quan trọng nhất, kế đến là giang sơn xã tắc, vua là thường thôi “Dân
vi quý, xã tắc thứ chi, quân vi khinh”.
Quan hệ vua tôi là quan hệ hai chiều, tôn trọng lẫn nhau. Nếu vua coi bề tôi như cỏ rác
thì bề tôi sẽ coi vua như kẻ thù. Nếu vua không có đạo đức thì không còn xứng đáng nữa
và nhân dân có quyền lật đổ ngôi vua.
Thời Mạnh Tử, chế độ công hữu tan rã, chế độ tư hữu ra đời. Mạnh tử chủ trương để

cho dân có hằng sản mới có hằng tâm nghĩa là dân phải có tư liệu sản xuất (ruộng đất để
canh tác) ổn định thì mới có cái tâm ổn định được.
Tuân Tử (315-220) tên là Huống, tự là Khanh, người nước Triệu, nhà triết học duy vật
kiệt xuất ở Trung Hoa cổ đại.
Tuân Tử phát triển học thuyết của Khổng Tử, đề cao nhân nghĩa, lễ nhạc, chính danh.
Tuy nhiên, ông phản đối nhiều quan điểm của Khổng Tử và Mạnh Tử về các vấn đề
chính trị, đạo đức.
Về bản thể luận, Tuân Tử đứng trên quan điểm duy vật, vô thần. Ông cho tự nhiên gồm
ba bộ phận: Trời, đất, người.
Theo Tuân Tử, Trời chỉ là một bộ phận của tự nhiên; đạo trời diễn ra theo lẽ tự nhiên,
không liên quan đến đạo người.:
“Trời hoạt động theo bình thường, không vì vua Nghiêu mà để cho còn, không vì vua
Kiệt mà làm cho mất”... “Trời không vì người sợ rét mà bỏ mùa đông. Đất không vì
người sợ xa mà rút ngắn lại”.
Như vậy, trời không quyết định vận mệnh con người. Việc trị hay loạn, lành hay dữ là do
con người làm ra, chứ không phải tại trời.
Tuân Tử phê phán mê tín dị đoan. Ông cho rằng những hiện tượng quái dị như sao sa,
nhật, nguyệt thực “đó là những biến hóa của trời đất, âm dương, cho là lạ thì nên, mà lo
sợ thì không nên, chúng không thể quyết định điều họa phuc, tốt xấu của con người, cho
nên không đáng sợ.
Về xã hội và con người, Tuân Tử cho rằng con người là sản phẩm cao nhất của tự
nhiên
Tuân Tử không tin ở thiên mệnh. Theo ông con người không chỉ hành động phù hợp với
tự nhiên, mà còn có thể cải tạo tự nhiên (sản xuất, tiết kiệm, giữ gìn sức khỏe…) làm cho
cuộc sống tốt đẹp hơn.
Đối với những nghi thức cúng tế, ông nói “Người quân tử lấy đó làm văn minh, còn
trăm họ thì lấy đó làm thần linh. Lấy làm văn minh thì tốt. Lấy làm thần linh thì xấu”.
Về quan niệm đạo đức, ông đưa ra thuyết tính ác. Theo ông, “Tính của con người là
ác, thiện là do con người làm ra”. Tính ác của con người bắt nguồn từ việc tìm cách thỏa
mãn những nhu cầu sinh lý của mình.

C) Đạo gia
Phái Đạo gia do Lão Tử sáng lập và được Dương Chu, Trang Tử phát triển.
Lão Tử cùng thời với Khổng Tử. Tên thật, quê hương của ông còn là vấn đề tranh cãi.
Theo “Sử ký” của Tư Mã Thiên, ông họ Lý, tên Nhĩ, người nước Sở. Tác phẩm duy nhất
còn lại của ông là cuốn “Đạo Đức kinh”, khỏang 5000 từ.


Trang Tử tên là Chu, phát triển học thuyết Lão Tử thành một hệ thống sâu sắc trong
cuốn “Nam Hoa kinh”.
Đạo là phạm trù trung tâm trong học thuyết Lão Tử. Theo Lão Tử. Đạo là cơ sở, nguồn
gốc đầu tiên của vạn vật.
“Đạo là mẹ của vạn vật, không biết nó con ai, không biết nó tên gì nên tạm đặt tên nó
là đạo”.
Nó vô sắc, vô thanh, vô hình, nhìn không thấy, nghe không thấy, nắm không được.
Nó không có đầu, không có đuôi. Đạo vô cùng to lớn và bất biến. Nó vừa không, vừa có.
Đạo vừa là cái duy nhất, vừa muôn hình muôn vẻ. Vạn vật sinh ra từ đạo rồi trở về với
đạo.
“Đạo sinh ra một, một sinh ra hai, hai sinh ra ba, ba sinh ra vạn vật”. “Đạo sinh ra vạn
vật, Đức nuôi dưỡng, che chở cho vạn vật”.
Trong học thuyết Lão Tử, Đạo còn là quy luật sinh thành, biến hóa của muôn vật.
Đạo Trời luôn luôn giữ cho vận động được thăng bằng. “Cái gì khuyết ắt được tròn
đầy, cái gì cong sẽ được thẳng, cái gì cũ thì mới lại, cái gì ít sẽ được, nhiều sẽ mất”.
Trong quá trình phát triển, cái gì đạt đến đỉnh cao thì sẽ trở thành cái đối lập với nó, tức
quay lại cái cũ trong một vòng tuần hoàn
Bất cứ sự vật nào cũng là sự thống nhất giữa hai mặt đối lập, làm tiền đề cho nhau, nương
tựa lẫn nhau. Ông nói:
“Vạn vật cõng âm mà ôm dương”
“Đẹp và xấu, thiện và ác liên hệ với nhau. Có và không sinh lẫn nhau. Dễ và khó tạo
nên lẫn nhau; ngắn và dài làm rõ lẫn nhau; cao và thấp dựa vào nhau; âm và thanh hòa
vào nhau; trước và sau theo nhau”.

Vô vi:
Mở rộng quan niệm “đạo” trong đời sống xã hội, Lão Tử đưa ra học thuyết “vô vi”.
Vô vi là sống, hoạt động theo lẽ tự nhiên, thuần phác, không làm trái với tự nhiên,
không can thiệp vào trật tự tự nhiên.
Đường lối chính trị
Vô vi còn là đường lối chính trị. Lão Tử cho rằng chỉ cần làm cho dân “no bụng”,
“xương cốt mạnh” mà “lòng hư tĩnh”, “khiến cho dân không biết, không muốn”. Không
dùng luật pháp, không cần giáo dục nhân nghĩa, lễ, trí .
“Theo chính sách vô vi thì mọi việc đều trị”
Lão Tử phản đối cả đường lối chính trị và đường lối giáo dục của Nho gia. Theo Lão Tử,
lễ làm cho người ta giả dối, trí làm cho dân khôn lanh, xảo trá. Ông cũng kêu gọi từ bỏ
nghệ thuật, vì ông coi đó là những thứ xa hoa.
Lão Tử chủ trương hạn chế quyền lực của nhà nước và hoạt động của nhân dân đến
mức tối đa. Để cho dân sống theo lối sống chất phác thời nguyên thủy: không dùng công
cụ thay sức người, không dùng thuyền xe, không dùng binh khí, để dân sống trong những
nước nhỏ không có quan hệ với nhau, chỉ cần học lối thắt gút.
Về lý luận nhận thức: Lão Tử đứng trên lập trường duy tâm chủ quan. Sự hiểu biết theo
ông hình như có sẵn, không cần học, không cần thực tiễn.
Ông nói: “Không ra khỏi nhà mà biết được việc thiên hạ.; không dòm ra ngoài cửa mà
biết được đạo trời”.
“Càng đi xa càng biết được ít. Cho nên thánh nhân không đi mà biết, không nhìn mà
thấy rõ, không làm mà nên”.


Lão Tử phản đối đường lối giáo dục của Khổng Tử. Theo Lão Tử, trí tuệ là dục vọng, là
nguyên nhân của xảo trá.
“Trí tuệ xuất, hữu đại nguỵ” (Trí tuệ xuất hiện thì có xảo trá lớn).
Muốn khỏi lo lắng thì đừng học “tuyệt học vô ưu”.
Chỉ cần để lòng hư tĩnh thì mau hiểu được đạo, trở về với đạo, đồng nhất với đạo.
Về đạo đức cá nhân, Lão tử chủ trương sống từ tốn, không tranh giành, lấy ân báo

oán, biết thế nào là đủ, không tham lam.
d) Pháp gia
+ Sự hình thành và phát triển của tư tưởng pháp trị
- Thời kỳ nhà Chu, xã hội được cai trị bằng hai phương pháp:
Lễ chi phối cách cư xử của tầng lớp quý tộc, gọi là quân tử.
Hình chỉ áp dụng riêng cho thứ dân, gọi là tiểu nhân. Thời đó pháp luật chưa được
công bố công khai.
- Quản Trọng (khoảng thế kỷ VI trước CN) người đầu tiên bàn đến pháp luật như là
phương pháp trị quốc và cần được công bố rộng rãi cho dân chúng biết.
- Thời Chiến quốc có 3 triết gia là Thận Đáo, Thân Bất Hại và Thương Ưởng chủ
trương pháp trị với pháp, thuật, thế.
Thuyết pháp trị được Hàn Phi phát triển lên đỉnh cao trên cơ sở tổng hợp những yếu tố
hợp lý trong ba học thuyết Nho, Lão gia và Pháp.
+ Hàn Phi và tư tưởng pháp trị
Hàn Phi (280-233) là vương thất nước Hàn được Tần Thủy Hoàng trọng dụng, nhưng
về sau bị Lý Tư gièm pha và bị ép uồng thuốc độc chết.
Kế thừa tư tưởng của Lão Tử, Hàn Phi cho rằng “đạo” là quy luật phổ biến của giới tự
nhiên tồn tại vĩnh viễn, không thay đổi. Con người không thể thay đổi được quy luật của
vũ trụ. Tuy nhiên, giới tự nhiên không có ý thức; vận mệnh con người do con người
quyết định.
Hàn Phi là người có tư tưởng vô thần triệt để. Ông cho rằng không có gì chứng thực có
quỷ thần.
Ông phê phán ảo tưởng và sự có hại trong đường lối đức trị của Nho gia và dựa vào
thuyết tính ác của Tuân Tử để chứng minh cho sự đúng đắn của đường lối pháp trị.
Ông cho rằng để cai trị xã hội cần phải có ba yếu tố là Pháp, Thế , Thuật .
Pháp là pháp luật. Hàn Phi cho rằng pháp luật được công bố cho mọi người biết để tuân
theo. Pháp luật phải thay đổi phù hợp với tình hình cụ thể.
Thế theo quan niệm của Hàn Phi là địa vi, thế lực, quyền uy của người cầm đầu.
Ngoài ra, vua phải có thuật.
Thuật là phương pháp, mưu lược, thủ đoạn trong việc trị dân.

Nếu pháp được công bố rộng rãi, thì thuật là cơ trí, thủ đoạn ngấm ngầm của vua,
không để ai biết. Chính vì thế, Hàn Phi nói vua dùng luật như trời, dùng thuật như quỷ.
Đường lối pháp trị của Pháp gia là tư tưởng của giai cấp quý tộc mới, kiên quyết đoạn
tuyệt với tư tưởng bảo thủ, mê tín đương thời.
Học thuyết Pháp gia là công cụ giúp vua Tần thống nhất Trung Quốc. Tuy nhiên, học
thuyết này có chỗ khiếm khuyết nghiêm trọng. Đó là sự tuyệt đối hóa yếu tố pháp luật,
phủ nhận vai trò của yếu tố đạo đức, nặng hình phạt tàn bạo, nên đường lối cai trị như


vậy tất yếu dẫn đến chế độ độc tài, mất lòng dân, và đó cũng chính là nguyên nhân dẫn
đến sự sụp đổ nhanh chóng của nhà Tần



×