Tải bản đầy đủ (.doc) (50 trang)

ĐỘNG CƠ ĐIỆN VÀ PHÂN PHỐI TỈ SỐ TRUYỀN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (458.75 KB, 50 trang )

ọử aùn mọn hoỹc Cồ sồớ thióỳt kóỳ maùy
GVHD : PGS.TS Phaỷm Phuù Lyù
LèI M ệU
Kờnh thổa thỏửy giaùo .
Mọn c s thit k maùy laỡ mọỹt trong nhổợng mọn chuyón
ngaỡnh quan troỹng cuớa ngaỡnh cồ khờ chóỳ taỷo maùy . Vióỷc
thióỳt kóỳ mọỹt caùi maùy laỡ mọỹt quaù trỗnh rỏỳt phổùc taỷp
õoỡi hoới ngổồỡi thióỳt kóỳ phaới vỏỷn duỷng nhổợng kióỳn thổùc
õaợ hoỹc õóứ tờnh toaùn caùc thọng sọỳ cuớa maùy , tỗm phổồng
aùn tọỳi ổu trong vióỷc thióỳt kóỳ , chóỳ taỷo sao cho õaớm baớo
tờnh nng hoaỷt õọỹng vaỡ hióỷu quaớ kinh tóỳ cuớa maùy .
Quaù trỗnh thióỳt kóỳ õọử aùn Cồ sồớ thióỳt kóỳ maùy laỡ lỏửn
õỏửu tión sinh vión bừt tay vaỡo mọỹt cọng vióỷc mồùi meớ , reỡn
luyóỷn , vỏỷn duỷng nhióửu kióỳn thổùc vaỡ lyù thuyóỳt õóứ giaới
quyóỳt caùc vỏỳn õóử lión quan õóỳn thổỷc tóỳ . ọử aùn naỡy laỡ
saớn phỏứm thióỳt kóỳ õỏửu tay tuy coỡn mang nỷng tờnh lyù
thuyóỳt nhổng coù tờnh chỏỳt õaỡo sỏu chuyón ngaỡnh giuùp cho
mọựi sinh vión coù yù thổùc sỏu sừc vóử cọng vióỷc cuợng nhổ
nghión cổùu vaỡ tờnh toaùn .
Do kióỳn thổùc vaỡ thồỡi gian coù haỷn nón khọng thóứ
traùnh khoới nhổợng sai soùt trong quaù trỗnh tờnh toaùn thióỳt kóỳ
. Kờnh mong quyù thy cọ chố dỏựn thóm cho em õóứ ruùt kinh
nghióỷm cho õọử aùn tióỳp theo õổồỹc tọỳt hồn .
aỡ Nụng ngaỡy 20 / 03 / 2011
Sinh vión thổỷc hióỷn : Nguyóựn Phi
Huỡng
Nguyóựn Phi Huỡng - Lồùp 08N1 - Nhoùm 10B Trang 1
ọử aùn mọn hoỹc Cồ sồớ thióỳt kóỳ maùy
GVHD : PGS.TS Phaỷm Phuù Lyù
I. CHN NG C IN V PHN PHI T S
TRUYN


1.Chn ng c in
Choỹn õọỹng cồ õióỷn bao gọửm nhổợng vióỷc chờnh laỡ choỹn
loaỷi, kióứu õọỹng cồ; choỹn cọỹng suỏỳt õióỷn aùp vaỡ sọỳ voỡng
quay cuớa õọỹng cồ
Choỹn loaỷi, choỹn kióứu õọỹng cồ õuùng thỗ õọỹng cồ seợ coù
tờnh nng laỡm vióỷc phuỡ hồỹp vồùi yóu cỏửu laỡm vióỷc cuớa maùy ,
phuỡ hồỹp vồùi mọi trổồỡng bón ngoaỡi ,vỏỷn haỡnh õổồỹc an toaỡn
vaỡ ọứn õởnh
Ta coù cọng suỏỳt laỡm vióỷc cuớa õọỹng cồ :

td
lv
1000
vp
N

ì
ì
=
Trong õoù : p = 1875 (N) ; v = 1,4 (m/s)

5
4
4321td

ìììì=
Vồùi
td

: Hióỷu suỏỳt truyóửn õọỹng bũng tờch sọỳ hióỷu suỏỳt

caùc bọỹ truyóửn vaỡ cuớa caùc cỷp ọứ trong thióỳt bở , tra theo
baớng 2-1 ( TKCTM - Nguyóựn Troỹng Hióỷp )
Hióỷu suỏỳt bọỹ truyóửn xờch:
96,0
1
=

Hióỷu suỏỳt bọỹ truyóửn baùnh rng
97,0
2
=

Hióỷu suỏỳt bọỹ truyóửn truỷc vờt
82,0
3
=

Hióỷu suỏỳt cuớa 1 cỷp ọứ ln
99,0
4
=

Hióỷu suỏỳt khồùp nọỳi
1
5
=

Suy ra
73,0199,082,097,096,0
4

=ìììì=
td

Thay vaỡo ta coù
( )
kWN
lv
6,3
73,01000
4,11875
=
ì
ì
=
Cỏửn phaới choỹn cọng suỏỳt õọỹng cồ lồùn hồn cọng suỏỳt cỏửn
thióỳt . Choỹn sồ bọỹ õọỹng cồ õióỷn che kờn coù quaỷt gioù . Tra
baớng 2P ( TKCTM - Nguyóựn Troỹng Hióỷp ) , choỹn õọỹng cồ õióỷn
coù kờ hióỷu : A02 - 41 - 4
Coù cọng suỏỳt õọỹng cồ :
)(4N
dc
kW
=
Sọỳ voỡng quay õọỹng cồ n
dc
= 1450 (voỡng/phuùt)

Nguyóựn Phi Huỡng - Lồùp 08N1 - Nhoùm 10B Trang 2
ọử aùn mọn hoỹc Cồ sồớ thióỳt kóỳ maùy
GVHD : PGS.TS Phaỷm Phuù Lyù

2. Phõn phi t s truyn
a. Tớnh t s truyn
Tố sọỳ truyóửn laỡ mọỹt chố tióu kyớ thuỏỷt , mọỹt õỷc
trổng coù aớnh hổồớng rỏỳt lồùn õóỳn kờch thổồùc, chỏỳt
lổồỹng cuớa bọỹ truyóửn cồ khờ , do õoù ta phaới nghión cổùu
phỏn phọỳi tố sọỳ truyóửn cho hồỹp lyù theo 2 nguyón từc
sau :
Phỏn phọỳi tố sọỳ truyóửn õaớm baớo bọỹ truyóửn coù kờch
thổồùc vaỡ khọỳi lổồỹng nhoớ goỹn
Phỏn phọỳi tố sọỳ truyóửn phaới õaớm baớo bọỹ truyóửn õổồỹc
bọi trồn tọỳt nhỏỳt tổùc laỡ coù hióỷu quaớ vaỡ õồn giaớn
Tố sọỳ truyóửn õọỹng chung:
t
dc
n
n
i
=
Vồùi n
õc
=1450(voỡng/phuùt)
Mỷt khaùc
100060
nD
v
t
ì
ìì
=



D
100060v
n
t
ì
ìì
=

=
7503,14
1000601,4
ì
ìì
= 35,67 (voỡng/phuùt)

65,40
67,35
1450
===
t
n
i
dc
n
Ta lai coù
bvxngtr
iiiiii
ìì=ì=
Choỹn i

v
= 10 ; i
b
= 3


( )
phutvong
ii
i
bv
/355,1
310
65,40
i
x
=
ì
=
ì
=
i
v
: tyớ sọỳ bọỹ truyóửn truỷc vờt
i
b
: tyớ sọỳ bọỹ truyóửn baùnh rng
i
x
: tyớ sọỳ bọỹ truyóửn xờch

b. Tờnh cọng suỏỳt cho caùc truỷc
Truỷc I : N
1
= N
lv
ì
5
ì
4
=3,6 ì 1 ì 0,99 = 3,56 (kW)
Truỷc II : N
2
= N
1
ì
4
ì
3
= 3,56 ì 0,99 ì 0,82 = 2,89 (kW)
Truỷc III : N
3
= N
2
ì
2
ì
4
= 2,89 ì 0,97 ì 0,99 =2,78 (kW)
Truỷc IV : N
4

= N
3
ì
1
ì
4
=2,78 ì 0,96 ì 0,99 = 2,64 (kW)
c. Tờnh sọỳ voỡng quay mọựi truỷc
Truỷc I : n
1
= n
dc
= 1450 (voỡng/phuùt)
Truỷc II :
145
10
1450
1
===
v
i
n
n
2
(voỡng/phuùt)
Truỷc III :
33,48
3
145
2

3
===
b
i
n
n
(voỡng/phuùt)
Truỷc IV :
67,35
355,1
33,48
3
4
===
x
i
n
n
(voỡng/phuùt)
Nguyóựn Phi Huỡng - Lồùp 08N1 - Nhoùm 10B Trang 3
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
d.Tênh momen xồõn trãn mäùi trủc
( )
mmN
n
N
M
dc
lv

dc
.34,23710
1450
6,3
1055,91055,9
66
=××=××=
( )
mmN
n
N
M
x
.9,23446
1450
56,3
1055,91055,9
6
1
1
6
1
=××=××=
( )
( )
( )
mmN
n
N
M

mmN
n
N
M
mmN
n
N
M
x
x
x
.45,706812
67,35
64,2
1055,91055,9
.54,549327
33,48
78,2
1055,91055,9
.38,190341
145
89,2
1055,91055,9
6
4
4
6
6
3
3

6
6
2
2
6
4
3
2
=××=××=
=××=××=
=××=××=
Bng 1:

Thäng
säú
Trủc
âäüng

Trủc I TrủcII Trủc III Trủc IV
i i
v
= 10 i
b
= 3 i
x
= 1,355
n(v/p) 1450 1450 145 48,33 35,67
N(kW) 3,6 3,56 2,89 2,78 2,64
M
x

(N.mm)
23710,3
4
23446,9 190341,
38
549327,5
4
706812,
45


II. TÍNH TỐN THIẾT KẾ CÁC BỘ TRUYỀN
A. THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN XÍCH
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 4
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
Truưn âäüng xêch thỉåìng dng trong trỉåìng håüp : cạc trủc
cọ khong cạch trung bçnh u cáưu khäúi lỉåüng tỉång âọi nh
gn hồûc t säú truưn (trung bçnh) khäng âäøi.
So våïi truưn âäüng âai , truưn âäüng xêch cọ kêch thỉåïc
nh gn hån, khi lm viãûc khäng cọ trỉåüc, hiãûu sút khạ cao
nãúu chàm sọc täút, lỉûc tạc dung lãn trủc nh. Tuy nhiãn nọ âi
hi làõp rạp v chãú tảo phỉïc tảp hån, cáưn thỉåìng xun bäi
trån v giạ thnh cao.
Âãø thiãút kãú bäü truưn xêch ta cáưn chn loải xêch, säú dy
xêch, säú ràng âéa xêch, khong cạch trủc, säú màõt xêch v tênh
lỉûc tạc dung lãn trủc .
1. Chn loải xêch
Vç xêch lm viãûc våïi váûn täúc v = 1,4 (m/s) nãn ta dng xêch
äúng con làn.

2. Âënh säú ràng
âéa xêch
Säú ràng âéa xêch êt thç xêch cng bë mn nhanh, va âáûp ca
màõt xêch vo ràng âéa cng tàng v xêch lm viãûc cng än ư,
nhỉng säú ràng âéa xêch låïn thç tàng kêch thỉåïc âéa xêch v dãù
gáy tüt xêch . Do âọ cáưn hản chãú säú ràng nh nháút ca âéa
xêch , theo bng
6 - 3 ( TKCTM ) våïi tè säú truưn i = 1,355 ta chn säú ràng âéa
xêch nh : Z
1
= 30 ràng
Suy ra säú ràng ca âéa låïn Z
2
= i × Z
1
= 1,355× 30 = 41 ràng
3. Âënh bỉåïc xêch
Bỉåïc xêch l thäng säú cå bn ca bäü truưn xêch , xêch cọ
bỉåïc cng låïn thç kh nàng ti cng låïn nhỉng ti trng âäüng,
va âáûp v tiãúng äưn cng tàng. Bỉåïc xêch âỉåüc chn theo
âiãưu kiãûn hản chãú ạp sút sinh ra trong bn lãư v säú vng
quay trong mäüt phụt ca âéa xêch phi nh hån säú vng quay
giåïi hản.
Âãø tçm bỉåïc xêch t trỉåïc hãút âënh hãû säú âiãưu kiãûn sỉí
dung :
k = k
d
× k
A
× k

0
×

k
dc
× k
b
× k
c

Trong âọ :
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 5
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L

k
d
= 1 : Hãû säú xẹt âãún tênh cháút ca ti trng
ngoi
( Ti trng khäng âäøi , ãm ) .
k
A
= 1: Hãû säú xẹt âãún chiãưu di xêch chn A = (30 ÷
50) t .
k
o
= 1 : Hãû säú xẹt âãún cạch bäú trê bäü truưn.
Chn âỉåìng näúi hai tám âéa xêch lm våïi âỉåìng nàòm ngang
mäüt gọc < 60
0

.
k
dc
= 1,1 : Hãû säú xẹt âãún kh nàng âiãưu chènh lỉûc
càng xêch . Dng âéa xêch càng xêch hồûc con làn càng xêch .
k
b
= 1,5 : Hãû säú xẹt âãún âiãưu kiãûn bäi trån , bäi trån
âënh k .
k
c
= 1,25 : Hãû säú xẹt âãún chãú âäü lm viãûc ca bäü
truưn . Bäü truưn lm viãûc ngy 2 ca ( Do mäùi ngy lm
viãûc 16 giåì , mäùi ca lm viãûc 4 + 4 = 8 giåì )
Do âọ : k = 1 × 1 × 1 × 1,1 × 1,5 × 1,25 = 2,0625
Hãû säú ràng ca âéa xêch dáùn :

83,0
30
2525
11
01
====
ZZ
Z
k
Z
Hãû säú vng quay âéa dáùn :

03,1

33,48
50
1
01
===
n
n
k
n
Cäng sút tênh toạn ca bäü truưn :
N
t
= k × k
z
× k
0
× N =2,0625 × 0,83 × 1 × 2,78 = 4,76 (kW)
Tra bng 6 - 4 ( TKCTM ) våïi
01
n
= 50 vng/phụt v N
t
= 4,76 kW
ta chn âỉåüc xêch äúng con làn mäüt dy cọ bỉåïc xêch t =
31,75 mm ( ΓOCT 10947 – 64 ) , diãûn têch bn lãư 262,2 mm
2
, cọ cäng
sút cho phẹp [N] = 6,1 kW . Våïi loải xêch ny theo bng
6 - 1 ( TKCTM ) tçm âỉåüc kêch thỉåïc ch úu ca xêch ti , ti
trng phạ hng : Q = 70000 N , khäúi lỉåüng 1 mẹt xêch q

= 3,73 kg .
Kiãøm nghiãûm säú vng quay ca âéa dáùn theo âiãưu kiãûn n
1

n
gh
. Våïi n
gh
l säú vng quay giåïi hản ca âéa dáùn , tra bng
6 - 5 ( TKCTM ) våïi t = 31,75 mm v säú ràng âéa dáùn Z
1
= 28 , säú
vng quay giåïi hản n
gh
ca âéa dáùn cọ thãø âãún 780
(vng/phụt) . Nhỉ váûy âiãưu kiãûn trãn âỉåüc tha mn ( n
1
=
48,33 vng/phụt ) .
4. Khong cạch trủc v säú màõt xêch
a) Tênh säú màõt xêch
Chn A = 40 × t ⇒
40
=
t
A
58,115
40
1
14,32

3041
402
2
4130
2
2
2
2
2
1221
=






×

+×+
+
=







++

+
=
A
t
ZZ
t
A
ZZ
X
π
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 6
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
Chn säú màõt xêch X = 115 .
Kiãøm nghiãûm säú láưn va âáûp trong 1giáy:

[ ]
u
X
nZ
L
v
u

×
×
=
×
=
15

4
Trong âọ : Z , n säú ràng v säú vng quay trong mäüt phụt
ca âéa xêch
Theo bng 6 - 7 ( TKCTM ) säú láưn va âáûp cho phẹp trong
mäüt giáy l [u] =25 .
Do âọ
[ ]
u
X
nZ
u
〈=
×
×
=
×
×
=
84,0
11515
33,4830
15
Suy ra tho mn âiãưu kiãûn
b) Tênh khong cạch trủc A theo säú màõt xêch â chn

( )
mmA
ZZZZ
X
ZZ

X
t
A
1261
14,32
3041
8
2
4130
115
2
4130
115
4
75,31
2
8
224
2
2
2
12
2
2121
=















×

×−






+
−+
+
−=
=















×

×−






+
−+
+
−=
π
Âãø âm bo âäü vng bçnh thỉåìng trạnh ch xêch bë càng quạ
gim khong cạch trủc A mäüt khong σ× A = 0,003 × A = 0,003 ×
1261 ≈ 4 mm
⇒ Ta láúy A = 1257 (mm)
c) Tênh âỉåìng kênh vng chia ca âéa xêch
Âỉåìng kênh vng chia ca âéa xêch dáùn :

( )
mm

Z
t
d
c
304
30
180
sin
75,31
180
sin
0
1
0
1
===
Âỉåìng kênh vng chia ca âéa xêch bë dáùn:

( )
mm
Z
t
d
c
415
41
180
sin
75,31
180

sin
0
2
0
2
===
d) Tênh lỉûc tạc dung lãn trủc
Lỉûc R tạc dung lãn trủc âỉåüc xạc âënh theo cäng thỉïc:
( )
N
ntZ
Nk
pkR
t
t
89,4166
33,4875,3130
78,215,1106
106
7
7
=
××
×××
=
××
×××
=×≈
Trong âọ : k
t

hãû säú xẹt âãún giạ trë ca trng lỉåüng
xêch lãn trủc, chn k = 1,15 .
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 7
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
B. THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN TRỤC VÍT BÁNH VÍT
Bäü truưn trủc vêt - bạnh vêt dng âãø truưn chuøn
âäüng giỉỵa hai trủc chẹo nhau, nọ cọ ráút nhiãưu ỉu âiãøm nhỉ:
cọ kêch thỉåïc nh, t säú truưn låïn , truưn âäüng ãm, váûn
täúc âáưu ra ráút bẹ, cọ tênh cháút tỉû hm (khäng quay ngỉåüc
tråí lải). Tuy nhiãn cng cọ nhỉåüc ch úu nhỉ : hiãûu sút
tháúp , cáưn dng váût liãûu âàõt tiãưn .
1. Chn váût liãûu, cạch chãú tảo v nhiãût
luûn
Trủc vêt : Chãú tảo bàòng thẹp 45 thỉåìng họa .
Tra bng 3 - 8 ( TKCTM ) ta cọ :
σ
ch
= 300 (N/mm
2
) σ
bk
= 600 (N/mm
2
)
Bạnh vêt : Dỉû âoạn váûn täúc trỉåüc ca bạnh vêt v
t
> 5
(m/s) nãn dng âäưng thanh thiãút Бpoφ10_1 âãø lm bạnh vêt .
Cạch âục : khn âục kim loải (cạch âục ly tám)

Tra bng 4 - 4 ( TKCTM ) ta cọ :
σ
ch
=170(N/mm
2
) σ
bk
= 290 (N/mm
2
)
2. Âënh ỉïng sút cho phẹp
a) ỈÏng sút tiãúp xục cho phẹp
Do ti trng khäng âäøi , ãm nãn N
td
= N
N
td
: säú chu k tỉång âỉång
N : säú chu k
Ta cọ : N = 60 × n × T = 60 × 145 × 325 × 16 × 8,5 =
384540000 ( chu k )
= 38,454 × 10
7
( chu k )
Do N
td
= N = 38,454 × 10
7
> 25.10
7

nãn láúy N
td
= 25.10
7

Hãû säú chu k ỉïng sút :
Ta cọ :
'
N
k
=
67,0
1025
101010
8
7
7
8
7
8
7
=
×
==
NN
td
Ỉïng sút tiãúp xục cho phẹp :
[σ ]
tx
= 0,8 × σ

bk
× k

N
= 0,8 × 290 × 0,67 = 155,44
(N/mm
2
)
b) ỈÏng sút ún cho phẹp
Do N
td
= N = 38,454 × 10
7
> 25.10
7
nãn láúy N
td
= 25.10
7

Nãn hãû säú chu k ỉïng sút :
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 8
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
5,0
1025
1010
8
7
6

8
6
"
=
×
==
td
N
N
k
Do dọ [σ ]
u
= (0,25 × σ
ch
+ 0,08 × σ
bk
) × k
N


= (0,25 × 170 + 0,08 × 290) × 0,5 =
32,85(N/mm
2
)
3. Chn säú mäúi ren Z
1
ca trủc vêt v tênh säú ràng Z
2

ca bạnh vêt :

Chn säú mäúi ren ca trủc vêt Z
1
= 3 .
Säú ràng ca bạnh vêt : Z
2
= i × Z
1
= 10 × 3 = 30
Kiãøm nghiãûm säú vng quay thỉûc :
( )
phútvòng
Z
Z
n /145
30
3
1450n
2
1
12
===
4.Chn så bäü hiãûu sút , hãû säú ti trng v tênh
cäng sút trãn bạnh vêt
Chn säú mäúi ren Z
1
= 3 , trủc vêt dáùn âäüng , hiãûu sút
så bäü η
v
= 0,84
Cäng sút trãn trủc vêt : N

1
= 3,56 (kW)
Cäng sút trãn bạnh vêt : N
2
= η
v
× N
1
= 0,84 × 3,56 = 2,9904
(kW)
Chn så bäü hãû säú ti trng K = 1,1
5. Âënh môun m v hãû säú âỉåìng kênh q theo âiãưu kiãûn
sỉïc bãưn tiãúp xục
Tênh
3
qm
theo cäng thỉïc
[ ]
3
2
2
2
2
6
3
1045,1
n
NK
Z
qm

tx
×
×








×
×

σ

4,13
145
9904,22,1
3044,155
1045,1
3
2
6
3
=
×
×









×
×

qm
Tra bng 4 - 6 ( TKCTM ) ta chn âỉåüc : m = 7 ; q = 9
Khi âọ
4,136,1497
3
3
>==
qm
tho mn âiãưu kiãûn
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 9
ọử aùn mọn hoỹc Cồ sồớ thióỳt kóỳ maùy
GVHD : PGS.TS Phaỷm Phuù Lyù
6. Kióứm nghióỷm vỏỷn tọỳc trổồỹc, hióỷu suỏỳt vaỡ hóỷ sọỳ
taới troỹng
a)Vỏỷn tọỳc trổồỹt v
t
coù phổồng theo phổồng tióỳp tuyóỳn
cuớa ren truỷc vờt

( )
smqZ

nm
v
t
/04,593
19100
14507
19100
2
22
2
1
1
=+
ì
=+
ì
=
Ta coù v
t
5 (m/s) õuùng nhổ dổỷ õoaùn
b) Hióỷu suỏỳt

cuớa bọỹ truyóửn truỷc vờt trong trổồỡng hồỹp
truỷc vờt dỏựn õọỹng

( )
'
tg
tg
)98,096,0(

+

ìữ=
Trong õoù :
: goùc vờt


: goùc ma saùt tổồng õổồng
Dổỷa vaỡo baớng 4 - 7 ( TKCTM ) vồùi Z
1
= 3 ; q = 9 ta
choỹn:
= 18
0
26

06

= 18,435
0
Vồùi v
t
= 5,04 (m/s) tra baớng 4 - 8 ( TKCTM ) ta choỹn:
Hóỷ sọỳ ma saùt f = 0,022

Goùc ma saùt tổồng õổồng

= = arctgf = 1,26
0
Suy ra =

( )
( )
89,0
26,1435,18
435,18
961,0961,0
0
0
'
=
+
ì=
+
ì
tg
tg
tg
tg


Vỏỷy = 0,89 khọng khaùc nhióửu so vồùi dổỷ õoaùn
c) Hóỷ sọỳ taới troỹng K .
Theo cọng thổùc ta coù K = K
tt
ì K
õ
Trong õoù :
K
tt
: hóỷ sọỳ tỏỷp trung taới troỹng, vỗ taới troỹng khọng

õọứi, óm nón choỹn K
tt
= 1
K
õ
: hóỷ sọỳ taới troỹng õọỹng .
Vỏỷn tọỳc voỡng v
2
cuớa baùnh vờt
( )
sm
nZm
nd
v /59,1
100060
14530714,3
100060100060
22
22
2
=
ì
ììì
=
ì
ììì
=
ì
ìì
=




Vồùi : v
2
= 1,59 < 3 (m/s) nón choỹn K
õ
= 1,1
K = K
tt
ì K
õ
= 1 ì 1,1 = 1,1 . Phuỡ hồỹp vồùi dổỷ õoaùn .
Vồùi v
2
= 1,59 < 2 (m/s) . Do vỏỷy choỹn cỏỳp chờnh xaùc
cuớa bọỹ truyóửn truỷc vờt laỡ 9
7. Kióứm tra sổùc bóửn uọỳn cuớa rng baùnh vờt
Ta tióỳn haỡnh kióứm tra sổùc bóửn uọỳn sinh ra taỷi chỏn baùnh
rng vờt theo cọng thổùc

u
=
[ ]
u
nqyZm
NK


ìììì

ììì
22
3
2
6
1015
Sọỳ rng tổồng õổồng cuớa baùnh vờt :
Nguyóựn Phi Huỡng - Lồùp 08N1 - Nhoùm 10B Trang 10
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L

( )
14,35
435,18cos
30
cos
33
2
===
λ
Z
Z
td
Hãû säú dảng ràng y tra bng 3 - 18 ( TKCTM ) ỉïng våïi säú
ràng tỉång âỉång ca bạnh vêt ta chn âỉåüc y = 0,464 ; Hãû
säú dëch dao ξ = 0 .
Âãø bạnh ràng âỉåüc thiãút kãú ra váùn â sỉïc bãưn ún khi
ràng mn 20 ta nhán ỉïng sút ún ban âáưu våïi hãû säú K
n
= 1,5

räưi kiãøm nghiãûm theo sỉïc bãưn ún cho phẹp .

( )
14,35/65,7
1459464,0307
89,21,11015
2
3
6
≤=
××××
×××
=
mmN
u
σ
⇒ âiãưu kiãûn sỉïc bãưn ún ca bạnh ràng vit âỉåüc tho
mn .
Vç váûy ràng ca bạnh vêt lm bàòng váût liãûu cọ sỉïc bãưn
tháúp hån ren trủc vêt
8. Kiãøm nghiãûm sỉïc bãưn ràng bạnh vêt khi chëu quạ ti
âäüt ngäüt
Nãúu bäü truưn trủc vêt phi lm viãûc quạ ti våïi hãû säú
quạ ti k
qt
ta cáưn kiãøm nghiãûm ỉïng sút tiãúp tiãúp xục v
ỉïng sút ún quạ ti

[ ]
[ ]

uqt
qtuuqt
txqt
qttxtxqt
K
K
σσσ
σσσ
≤×=
≤×=
Trong âọ :
σ
u
= 7,65 (N/mm
2
)
Cn σ
t x
tênh theo cäng thỉïc 4 - 19 ( TKCTM )
2
2
3
2
2
1
512000
n
NK
A
q

Z
q
Z
tx
×
×












+
=
σ
Màût khạc :


[ ]
)(32,120
145
89,21,1
44,155
9

30
512000
1
9
30512000
1
3
2
3
2
2
2
2
2
mm
n
NK
q
Z
q
Z
A
tx
=
×
×













×






+=
×
×













×








+>
σ
Do âọ
( )
2
3
/45,155
145
89,21,1
32,120
1
9
30
9
30
512000
mmN
tx
=
×
×













+
=
σ
Ỉïng sút tiãúp xục khi quạ ti âäüt ngäüt .
Váût liãûu lm bạnh vêt l âäưng thanh thiãúc nãn :
[σ ]
txqt
= 4 × σ
ch
= 4 × 170 = 680 (N/mm
2
)
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 11
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
Ỉïng sút ún cho phẹp khi quạ ti âäüt ngäüt
[σ ]
uqt

= 0,8 × σ
ch
= 0,8 × 170 = 136 (N/mm
2
)
Do âọ

( )
[ ]
( )
[ ]
uqt
qtuuqt
txqt
qttxtxqt
mmNK
mmNK
σσσ
σσσ
<=×=×=
<=×=×=
2
2
/945,965,73,1
/24,1773,145,155
9. Âënh cạc thäng säú hçnh hc ch úu ca bäü truưn
Säú mäúi ren ca trủc vêt : Z
1
= 3
Säú ràng ca bạnh vêt : Z

2
= 30
Mä âun ca trủc vêt : m = 7 (mm)
Bỉåïc ren ca trủc vêt : t = π × m = 3,14 × 7 = 21,98 (mm)
Gọc profin ca trủc vêt âo trong màût càõt dc : α = 20
0
Gọc vêt λ trãn màût trủ chia ca trủc vêt : λ = 18,435
0
Hãû säú chiãưu cao ràng : f
0
= 1
Hãû säú khe håí âỉåìng tám : c
0
= 0,2
Tií säú truưn : i
v
= 10
Hãû säú âỉåìng kênh trủc vêt : q = 9
Âỉåìng kênh vng chia trủc vêt : d
c1
= q × m = 7 × 9 = 63 (mm)
Âỉåìng kênh vng chia bạnh vêt : d
c2
= Z
2
× m = 30 × 7 = 210
(mm)
Âỉåìng kênh vng âènh trủc vêt : D
e1
= d

c1
+ 2 × f
0
× m = 63 +
2 × 1 × 7 = 77 (mm)
Âỉåìng kênh vng âènh ca bạnh vêt : D
e2
= (Z
2
+ 2 × f
0
) × m
= (30 + 2 × 1) × 7 =
224 (mm)
Âỉång kênh vng chán ren trủc vêt
D
i1
= d
c1
- 2 × f
0
× m - 2 × c
0
× m = 63 - 2 × 1 × 7 - 2 × 0,2 × 7
= 46,2 (mm)
Âỉåìng kênh vng ngoi ca bạnh vêt : D
n

( )
mmmDD

en
5,23475,12245,1
2
=×+=×+<
Khong cạch trủc : A
( )
mm
dd
cc
5,136
2
21063
2
21
=
+
=






+
=
Chiãưu di pháưn cọ ren trủc vêt L:
L > (12,5 + 0,09 × Z
2
) × m = (12,5 + 0,09 × 30) × 7 =
106,4 (mm)

⇒ chn L = 107 (mm)
Chiãưu räüng bạnh vêt : B < 0,75 × D
e1
= 0,75 × 77 = 57,75 (mm)
.
Chn B = 56 (mm) .
Gọc bạnh vêt äm trủc vêt 2ψ .

76,0
75,077
56
5,0
sin
1
=
×−
=
×−
=
mD
B
e
ϕ
Chiãưu cao âáưu ràng :
( ) ( )
mmmfmfh 771
00
'
=×=×=×+=
ξ

Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 12
2
P
2
a
P
P
2
r
r
P
1
1
P
P
a
1
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
Chiãưu cao chán ràng :
( ) ( ) ( ) ( )
mmmcfmcfh 4,872,01
0000
"
=×+=×+=×++=
ξ
Bỉåïc xồõn äúc ca ren vêt : S = t × Z
1
= 21,98 × 3 = 65,94
(mm)

d
m
= 1,8× d = 1,8× 44 = 79,2 (mm)
10. Tênh lỉûc truưn tạc dủng lãn trủc vêt
Âãø tênh trủc ta cọ thãø phán têch lỉûc tạc trong bäü
truưn trủc vêt ra lm 3 pháưn : lỉûc vng , lỉûc dc trủc v
lỉûc hỉåïng tám tạc dủng lãn trủc vêt v bạnh vêt .
Lỉûc vng P
1
trãn trủc vêt cọ trë säú bàòng lỉûc dc trủc
P
a2
trãn bạnh vêt :
P
1
= P
a2
=
1
1
d
M2
×
M
1
: momen xồõn trãn trủc vêt ; M
1
=
9,23446
(N/mm)

d
1
= 63 (mm)
P
1
= P
a2
=
( )
N3,744
63
9,234462
=
×
Lỉûc vng P
2
trãn bạnh vêt cọ trë säú bàòng lỉûc dc trủc
P
a1
trãn trủc vêt :
P
2
= P
a1
=
2
2
d
M2
×


Momen xồõn trãn bạnh vêt :
M
2
= M
1
× i
V
× η =
9,23446
× 10 × 0,89 = 208677,41 (N/mm)
P
2
= P
a1
=
( )
N4,1987
210
41,2086772
=
×
Lỉûc hỉåïng tám P
r1
trãn trủc vêt cọ trë säú bàòng lỉûc
hỉåïng tám P
r2
trãn bạnh vêt .
P
r1

=P
r2
= P
2
× tg α = 1987,4 × tg20
0
= 723,4 (N)
11. Kiãøm nghiãûm sỉïc bãưn v âäü cỉïng ún ca thán
trủc vêt .
Âãø bäü truưn lm viãûc âỉåüc bçnh thỉåìng thç trủc vêt
phi cọ sỉïc bãưn v âäü cỉïng . Vç kêch thỉåïc ca trủc vêt â
âỉåüc xạc âënh sau khi tênh sỉïc bãưn ràng bạnh vêt , cho nãn
tênh toạn sỉïc bãưn v âäüü cỉïng ca trủc vêt l tênh toạn
kiãøm nghiãûm.
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 13
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
Vç trủc vêt mäüt âáưu âỉåüc làõp 2 äø cän âåỵ chàûn cn âáưu
kia làõp äø làn tu âäüng nãn âäü vng ca thán trủc vêt phi
tho mn âiãưu kiãûn sau :

( )
( )
[ ]
f
JE
lPldPlP
f
cr


××
××+×××+××
=
768
737
2
3
1
2
2
12
3
Trong âọ:
F : âäü vng låïn nháút ca trủc vêt (mm)
[f]: l âäü vng cho phẹp ca trủc vêt : [f] = (0,005 ÷
0,01) m
E : mä âun ân häưi ca trủc vêt : E = 2,1 × 10
5

(N/mm
2
)
P
1
, P
2
, P
r
l lỉûc vng trãn trủc vêt v bạnh vêt v
lỉûc hỉåïng tám .

d
c1
: âỉåìng kênh vng chia ca trủc vêt .
l : khong cạch giỉía 2 gäúi tỉûa trủc vêt .
J : momen quạn tênh tỉång âỉång tiãút diãûn thán
trủc vêt


( )
4
4
1
1
4
1
2,316654
2,46
77
625,0375,0
64
2,4614,3
625,0375,0
64
mm
D
DD
J
i
ei
=







×+
×
=








×+
×
=
π

Ta cọ N
2
< 8 (kW) :
⇒ l = 0,8 × D
e2
= 0,8 × 224 = 179,2 (mm)
Do âọ


( ) ( )
0006,0
2,316654101,2768
2,1793,74472,179634,198732,1794,7237
5
2
3
2
22
=
×××
××+×××+××
=
f
[f] = 0,005 × m = 0,035 > f
Váûy f < [f] . Tha mn âiãưu kiãûn .
C. THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN BÁNH RĂNG TRỤ RĂNG THẲNG
Bäü truưn bạnh ràng thàóng l bäü truưn cáúp cháûm , nọ
thỉûc hiãûn truưn chuøn âäüng hay biãún âäøi chuøn âäüng
nhåì sỉû àn khåïp giỉỵa cạc rang trãn bạnh rang . Hãû thäúng lm
viãûc åí âáy våïi ti khäng âäøi , ãm , so våïi truưn âäüng cå khê
khạc cọ nhiãưu ỉu âiãøm näùi báût :
Kêch thỉåïc nh gn, kh nàng ti låïn
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 14
ọử aùn mọn hoỹc Cồ sồớ thióỳt kóỳ maùy
GVHD : PGS.TS Phaỷm Phuù Lyù
Hióỷu suỏỳt cao
Tuọứi thoỹ cao, laỡm vióỷc chừc chừn
Tiớ sọỳ truyóửn cọỳ õởnh
Laỡm vióỷc trong phaỷm vi cọng suỏỳt , tọỳc õọỹ vaỡ tiớ sọỳ

truyóửn khaù rọỹng
Tuy nhión cuợng coù nhổợng nhổồỹc õióứm nọựi bỏỷc:
oỡi hoới chóỳ taỷo chờnh xaùc cao
Coù nhióửu tióỳng ọửn khi laỡm vióỷc vồùi vỏỷn tọỳc lồùn
Chởu va õỏỷp keùm (vỗ õọỹ cổùng cuớa bọỹ truyóửn khaù cao)
1. Choỹn vỏỷt lióỷu vaỡ caùch chóỳ taỷo
Choỹn vỏỷt lióỷu laỡm baùnh rng phaới thoaớ maớn yóu cỏửu vóử
sổùc bóửn bóử mỷt (traùnh troùc, rọứ khờ, maỡi moỡn, dờnh rng .v.v..)
vaỡ sổùc bóửn uọỳn.
1 .Baùnh nhoớ
Theùp 45 thổồỡng hoaù vồùi
bk
= 580 (N/mm
2
)

ch
= 290 (N/mm
2
)
HB = 180
Phọi õuùc (giaớ thióỳt õổồỡng kờnh phọi: 100 ữ 300 )
2. Baùnh lồùn
Theùp 35 thổồỡng hoaù vồùi:
bk
=480 (N/mm
2
)

ch

=240 (N/mm
2
)
HB = 140
2. ởnh ổùng suỏỳt moới tióỳp xuùc vaỡ ổùng suỏỳt moới uọỳn
cho pheùp
1. ặùng suỏỳt tióỳp xuùc cho pheùp
Giồùi haỷn moới daỡi haỷn vóử tióỳp xuùc tố lóỷ thuỏỷn vồùi õọỹ
rừn , vỗ vỏỷy coù thóứ xaùc õởnh ổùng suỏỳt moới cho pheùp õọỳi vồùi
baùnh rng theùp laỡm vióỷc daỡi lỏu theo cọng thổùc :
[ ]
Notx
= HB ì CB
Do õoù ổùng suỏỳt moới tióỳp xuùc khi baùnh rng laỡm vióỷc trong
thồỡi gian ngừn

[ ] [ ]
N
Notxtx
k'
ì=

Nguyóựn Phi Huỡng - Lồùp 08N1 - Nhoùm 10B Trang 15
D
e
d
D
o
B
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy

GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
k
N

: hãû säú chu k ỉïng sút tiãúp xục .
Ta cọ :
Säú chu k lm viãûc ca bạnh låïn:
N
2
= 60 × u × n × T = 60 × 48,33 × 8,5 × 325 × 16 =
128171160
Säú chu k lm viãûc ca bạnh nh:
N
1
= i × N
2
= 3 × 128171160 = 384513480
Vç N
1
v N
2
âãưu låïn hån säú chu k cå såí ca âỉåìng cong
mi tiãúp xục v âỉåìng cong mi ún nãn âäúi våïi bạnh ràng
nh v låïn âãưu láúy: k
N

= k
N

= 1

Ỉïng sút tiãúp xục cho phẹp ca bạnh ràng nh

[ ] [ ]
( )
2
'
1
/46811806,2 mmNk
N
Notxtx
=××=×=
σσ
Ỉïng sút tiãúp xục cho phẹp ca bạnh ràng låïn

[ ] [ ]
( )
2
'
2
/3641406,2 mmNk
N
Notxtx
=×=×=
σσ
2. Ỉïng sút ún cho phẹp :
Âënh ỉïng sút ún cho phẹp láúy hãû säú an ton n = 1,5
v hãû säú táûp trung ỉïng sút åí chán ràng k
σ

= 1,8 (vç phäi âục,

thẹp thỉåìng hoạ)
Giåïi hản mi ca thẹp 45: σ
-1
= 0,43 × 580 = 249,4
(N/mm
2
)
Giåïi hản mi ca thẹp 35: σ
-1
= 0,43 × 480 = 206,4
(N/mm
2
)
Ỉïng sút ún cho phẹp ca bạnh nh

[ ]
( )
2
'
1
1
/56,138
8,15,1
14,2495,1
5,1
mmN
kn
k
N
u

=
×
××
=
×
××
=

σ
σ
σ
Ỉïng sút ún cho phẹp ca bạnh låïn:


[ ]
( )
2
'
N
1
2u
mm/N115
8,15,1
14,2065,1
kn
k5,1
=
×
××
=

×
×σ×

σ

3. Chn så bäü hãû säú ti trng
K = 1,3
4. Chn säú chiãưu räüng bạnh ràng
ψ
A
=
A
b
= 0,4
5. Tênh khong cạch trủc A
Xạc âënh khong cạch trủc A theo cäng thỉïc sỉïc bãưn tiãúp
xục:


( )
[ ]
( )
7,225
33,484,0
89,23,1
3364
1005,1
13
1005,1
1

3
2
6
3
2
2
6
=
×
×
×








×
×
+=
×
×









×
×
+>
n
NK
i
iA
A
tx
ψσ
(mm)
6. Tênh váûn täúc vng v chn cáúp chãú tảo chênh xạc
Váûn täúc vng ca bạnh ràng trủ :

( ) ( )
( )
sm
i
nAnd
v /86,0
13100060
1457,22514,32
1100060
2
100060
111
=


×××
=

×××
=
×
××
=
ππ
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 16
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
Våïi váûn täúc ny dỉûa vo bng 3 - 11 ( TKCTM ) ta chn
cáúp chênh xạc ca bạnh ràng l 9 .
7. Âënh chênh xạc hãû säú ti trng K v khong cạch
trủc A
Khi bäü truưn bạnh ràng lm viãûc , do trủc , äø , v häüp
v bn thán bạnh ràng bë biãún dảng . Vç khi làõp rạp cọ sai sọt
cng nhỉ trong chãú tảo cho nãn trong bäü truưn xút
hiãûn nhỉỵng ti trng phủ thãm , âäưng ti trng cọ êch phán
bäú khäng âãưu trãn chiãưu di ràng. nh hỉåíng ca cạc úu täú
trãn âãún sỉïc bãưn ca ràng âỉåüc xẹt âãún trong tênh toạn
bàòng hãû säú ti trng K .
Hãû säú ti trng K âỉåüc tênh theo cäng thỉïc : K = K
tt
× K
â
Trong âọ:
K
tt

: hãû säú táûp trung ti trng, vç ti trng
ãm,khäng âäøi , âäü cỉïng ca cạc bạnh ràng < 350 HB nãn K
tt
= 1
K
â
: hãû säú ti trng âäüng , nọ âỉåüc chn theo
cáúp chênh xạc chãú tảo váûn täúc vng v âäü ràõn màût ràng ta
chn K
â
= 1,1 .
⇒ K = 1 × 1,1 = 1,1
Vç trë säú khạc nhiãưu so våïi trë säú chn så bäü nãn cáưn
tênh lải khopng cạch trủc A
A
( )
mm
K
K
A
sb
sb
5,213
3,1
1,1
7,225
3
3
=×=×=
8. Xạc âënh môun, säú ràng , chiãưu räüng bạnh ràng

Mä âun âỉåüc xạc âënh theo khong cạch trủc A
m
n
= (0,01 ÷ 0,02) × A = (0,01 ÷ 0,02) × 213,5 = (2,135 ÷
4,27)
Theo bng (3-1) TKCTM chn m = 4 (mm)
Säú ràng bạnh dáùn l:
( ) ( )
27
134
5,2132
1
2
1
=

×
=
+
×
=
im
A
Z
Säú ràng ca bạnh låïn la ì: Z
2
= i × Z
1
= 3 × 27 = 81
Chiãưu räüng ca bạnh ràng : b = ψ

A
× A = 0,4 × 213,5 = 85,4
(mm)
Âáy l càûp bạnh ràng trủ ràng thàóng nãn láúy chiãưu räüng
ca bạnh ràng låïn nh hån chiãưu räüng ca bạnh ràng nh 6
(mm) . Chiãưu räüng ca bạnh ràng låïn :
b = 85,4 - 6 = 79,4(mm)
9. Kiãøm nghiãûm sỉïc bãưn ún ca ràng
Trong quạ trçnh àn khåïp âiãøm âàût lỉûc di âäüng trãn bãư
màût rang , xẹt trỉåìng håüp lỉûc tạc dủng tải âènh rang , lục
âọ ỉïng sút sinh ra trong tiãút iãûn nguy hiãøm ca ràng (chán
ràng) l låïn nháút vç cạnh tay ân ca lỉüc låïn nháút.
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 17
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
Ta kiãøm nghiãûm sỉïc bãưn ún theo cäng thỉïc 3 - 33
( TKCTM ) :

[ ]
u
u
bnZmy
NK
σσ

××××
×××
=
2
6

101,19
Trong âọ:
y : hãû säú dảng ràng âang tênh .
Z : säú ràng âang tênh
n : säú vng quay mäüt phụt ca bạnh ràng âang
tênh .
Âáưu tiãn ta âi xạc âënh hãû säú dảng ràng , âäúi våïi bạnh
ràng trủ ràng thàóng:
Z

= Z
⇒ Z
tâ1
= 27 ; Z
tâ2
= 81
Tra bng 3 - 18 ( TKCTM ) ta chn :
y
1
= 0,438
y
2
= 0,512
Suy ra ỉïng sút ún tải chán bạnh ràng nh l:

( )
2
2
6
1

/9,25
4,85145274438,0
89,21,1101,19
mmN
u
=
××××
×××
=
σ
< 138,56
( )
2
/ mmN
ỈÏïng sút ún tải chán bạnh ràng låïn l:

( )
2
2
1
12
/2,22
512,0
438,0
9,25 mmN
y
y
uu
=×==
σσ

< 115
( )
2
/ mmN
10. Kiãøm nghiãûm sỉïc bãưn bạnh ràng khi chiûu quạ ti
âäüt ngäüt
Trong quạ trçnh lm viãûc bäü truưn cọ thãø bë quạ ti
chàóng hản lục måí mạy , hm mạy.. .våïi hãû säú quạ ti K
qt
=
M
M
qt
do âọ ta cáưn kiãøm nghiãûm ỉïng sút ún v ỉïng sút
tiãúp xục khi quạ ti .
Ta cọ cäng thỉïc: σ
txqt
= σ
tx
×
[ ]
txqt
qt
K
σ



[ ]
uqt

qtuuqt
K
σσσ
≤×=
Trong âọ:
( ) ( )
( )
2
3
6
2
3
6
/364
33,484,85
89,21,113
35,213
1005,111005,1
mmN
nb
NKi
iA
tx
=
×
××+
×
×
=
×

××+
×
×
×
=
σ
Ỉïng sút tiãúp xục cho phẹp khi quạ ti våïi bạnh nh:
[σ ]
txqt1
= 2,5 × [N
0tx1
] = 2,5 × 2,6 × 180 = 1170 (N/mm
2
)
Ỉïng sút tiãúp xục cho phẹp khi quạ ti våïi bạnh låïn :
[σ ]
txqt2
= 2,5 × [N
0tx2
] = 2,5 × 2,6 × 140 = 910 (N/mm
2
)

[ ]
( )
2
/4153,1364 mmNK
qttx
txqt
=×=×=

σσ
σ
txqt
< [σ ]
txqt1

σ
txqt
< [σ ]
txqt2

Tho mn âiãưu kiãûn
Ỉïng sút ún quạ ti:
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 18
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy
GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
Bạnh nh : σ
uqt1
= σ
u1
× k
qt
<[σ ]
uqt
Trong âọ: [σ]
uqt1
= 0,8 × σ
ch
= 0,8 × 290 = 232 (N/mm
2

)
Suy ra: [σ
uqt1
] = 24,2 × 1,3 = 31,46 (N/mm
2
) < [σ ]
uqt1
Bạnh låïn : σ
uqt2
= σ
u2
× k
qt
<[σ ]
uqt
Trong âọ: [σ]
uqt2
= 0,8 × σ
ch
= 0,8 × 240 = 192 (N/mm
2
)
Suy ra: [σ
uqt2
] = 20,7 × 1,3 = 26,91 (N/mm
2
) < [σ ]
uqt2
11. Cạc thäng säú hçnh hc ch úu ca bäü truưn
bạnh ràng :

Theo cạc tênh toạn trãn v dỉûa vo bng 3 - 2 , 3 - 5
( TKCTM ) v quan hãû hçnh hc ch úu ca bäü truưn bạnh
ràng ca ràng trủ dëch chuøn khäng àn khåïp ngỉåìi ta xáy
dỉûng cạc thäng säú hçnh hc nhỉ sau:
Mä âun m = 4(mm)
Säú ràng Z
1
= 27 , Z
2
= 81
Gọc àn khåïp α = 20
0
Âỉåìng kênh vng chia d
c1
= m × Z
1
= 4 × 27 = 108(mm)
d
c2
= m × Z
2
= 4 × 81 = 324(mm)
Âỉåìng kênh vng làn d
c1
= d
1
, d
c2
= d
2

Khong cạch trủc A =
)(216
2
324108
2
21
mm
dd
=
+
=
+
Chiãưu räüng bạnh ràng b = 85,4 (mm)
Âỉåìng kênh vng chán ràng:
D
i1
= d
c1
- 2,5 × m = 108 - 2,5 × 4 = 98(mm)
D
i2
= d
c2
- 2,5 × m = 324 - 2,5 × 4 = 314(mm)
Âỉåìng kênh vngâènh ràng:
D
e1
= d
c1
+ 2 × m = 108 + 2× 4 = 116 (mm)

D
e2
= d
e2
+ 2 × m = 324 + 2× 4 = 332 (mm)
Tênh lỉûc tạc dủng lãn bạnh ràng
Khi bäü truưn lm viãûc cạc ràng ca bạnh dáùn v bạnh bë
dáùn chëu lỉûc phạp tuún p
n
vng gọc våïi bãư màût ràng, do
âọ âi qua tám àn khåïp. Âãø thûn tiãûn cho viãûc tênh toạn ta dåìi
lỉûc p
r
vãư tám àn khåïp v phán ra cạc lỉûc thnh pháưn : lỉûc
vng , lỉûc hỉåïng tám , lỉûc dc trủc .
Lỉûc vng p tạc dủng lãn bạnh dáùn theo chiãưu ngỉåüc våïi
váûn täúc cn bạnh bë dáùn thç cng chiãưu
P = P
1

= P
2

=
( )
N
d
M
x
8,3524

108
38,1903412
2
1
1
=
×
=
×
Lỉüc hỉåïng tám:
P
r
= P
r1

= P
r2

= P × tg(α ) = 3524,8 × tg(20
0
) = 1282,8 (N)
Lỉûc dc trủc : P
a
= 0
III. TÍNH TRỤC
1.Chn váût liãûu:
Chn váût liãûu l thẹp 45 thỉåìng họa .
2. Tênh sỉïc bãưn trủc
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 19
Âäư ạn män hc Cå såí thiãút kãú mạy

GVHD : PGS.TS Phảm Phụ L
2.1. Tênh så bäü trủc
Ban âáưu ta chỉa biãút kêch thỉåïc cạc pháưn ch úu ca
trủc nhỉ âäü di, cạc âoản trủc v âỉåìng kênh ca nọ. Âãø
xạc âënh âỉång kênh så bäü ca trủc (trãn cå såí nay s tçm mäüt
ci kêch thỉåïc ) cọ thãø dng cäng thỉïc så bäü chè xẹt âãún tạc
dủng ca momen xồõn trãn trủc. Vç khäng xẹt âãún tạc dủng
ca ti trng gáy biãún dảng ún nãn giạ trë cho phẹp láúy nh
hån giạ trë thỉûc.
Ta tênh âỉåìng kênh så bäü theo cäng thỉïc:

3
n
N
cd

Trong âọ: d : âỉåìng kênh trủc
N : cäng sút truưn
n: säú vng quay trong mäüt phụt ca trủc
c: hãû säú tênh toạn thüc ỉïng sút xồõn cho
phẹp
Vç váût liãûu lm trủc l thẹp 45 nãn âäúi våïi âáưu trủc vo
v trủc truưn chung ta cọ thãø láúy : c = 130
Âäúi våïi trủc 1 (trủc vêt ) ta cọ:
n
1
= 1450 (vng/phụt)
N
1
= 3,56 (kW)


( )
mm
n
N
cd 54,17
1450
56,3
130
3
3
1
1
1
=×=≥
Âäúi våïi trủc 2 ta cọ:
n
2
= 145 (vng/phụt)
N
1
= 2,89 (kW)

( )
mm
n
N
cd 25,35
145
89,2

130
3
3
2
2
2
=×=≥
Âäúi våïi trủc 3 ta cọ:
n
3
= 48,33 (vng/phụt)
N
3
= 2,78 (kW)

( )
mm
n
N
cd 18,50
33,48
78,2
130
3
3
3
3
3
=×=≥
Trãn cå såí cạc âỉåìng kênh trủc tênh så bäü ta bỉåïc sang

tênh gáưn âụng .
2.2. Tênh gáưn âụng
Tênh gáưn âụng trủc cọ xẹt âãún tạc dủng âäưng thåìi ca
momen ún láùn momen xồõn âãún sỉïc bãưn ca trủc. Trë säú
momen xồõn ta â biãút, chè cáưn tênh trë säú momen ún. Trãn
thỉûc tãú lỉûc phán bäú trãn c chiãưu di may å, äø, nhỉng âãø
âån gin ta coi nhỉ lỉûc táûp trung åí giỉỵa may å hồûc äø.
Âënh cạc kêch thỉåïc di ca trủc, kêch thỉåïc ny do cạc
chi tiãút làõp trãn nọ quút âënh. Ta chn så âäüng ca häüp
gim täúc nhỉ hinh v. Dỉûa vo bn v phạt tho så âäư âäüng
trãn ta xạc âënh cạc kêch thỉåïc .
Nguùn Phi Hng - Låïp 08N1 - Nhọm 10B Trang 20

×