BO CONG NGHIEP
TONG CONG TY THIET BI KY THUẬT ĐIỆN
CONG TY TNHH NHA NUGC MOT THANH VIEN
CHẾ TẠO MÁY ĐIỆN VIỆT NAM - HUNGARI
*#******+**‡***#
oe ake oe
BAN VE THIET KẾ CÁC LOẠI GÁ
ĐỘNG CƠ ĐIỆN PHỊNG NỒ
CĨ CHIỀU CAO TÂM TRỤC TỪ H = 80 mm ĐẾN 225 mm
DỰ ÁN: “HOÀN THIỆN CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO ĐỘNG CƠ ĐIỆN
PHONG NO CO CAP CÔNG SUẤT TỪ0,55kW DEN 45kW”
Mã số: DAĐL — 2005/09
THỦ TRƯỞNG
CO QUAN CHU TRI DUAN
CHỦ NHIỆM DỰÁN
(Ho, tén va chit ky)
(Ho, tén, chit Nà và* done mg)
2,
các
—
2g
Hà Nội - 2005
6230-44
MINLIDE-
i |
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
SII
Kíhiệu
'Tấm tăng cứng trước+sau
Vịng đêm
Thanh kẹp.
Dai 6c M30
Đế gá
Gu đơng M24x750
Tấm gá
Trụ định vị
Ban dưỡng
Bạc dẫn
Tên
CT28
C45
C45
C45
CT38
C45
C45
C45
C45
CD70
goi
04
01
01
01
01
01
01
01
01
06
Vật liệu | Số lượng
Ghi chú
Gá khoan thân bước 1 đ/c 1500 v/p chiều cao 225
“
Sơ |soig) SOwilieu
Chúc năng| Họ và tên
Thiết kế | NG.Q.Minh
Kiểm ma
T. phòng | LK.Tuấn
Giám Đốc
[Chaky [Ney]
|
INgày
=
ZA
⁄
/
oN
‘Ban.+ an.cchurung
"
ˆ
vot
mm.
|
~
ae
K1-003-3PN225
SO lg
01
Tờ:
Khig
Số tờ:
Tỷ lệ
CONG TY CHE TAO MAY DIEN
VIỆT NAM-HUNGGARY
>g
oa
“4
w
a
|
ZIWQI9
$ẽ
Ni
<
| |
vewW
Foy
\ +
R13
sé
v{zoo>|
LHSb YS
0E
9e
oes
Bhs
40.01
2169 10
40
01
S80
+0.3
30
80
A
02
40.15 | 40.15: 20.15
40.l5. 40.15 _ 40.15
60_.
60_.
7 120
60 _.. 60
650
la
WY
+0.3
z3
233
+0.5
70...
500
40.3
Yêu cầu kỹ thuật
* Đảm bảo độ không đồng tâm giữa Ø445 và đừơng tâm <0.02
* Đảm bảo độ không song song giữa đừơng tâm tấm gá và mặt đế <0.02
* Tấm gá cho lên máy mài phẳng 2 mặt và đạt kích thứợc theo bản vẽ
02|
01{
STI
06-K1-003-3PN225-4
Đế gá
04-K1-003-3PN225-4
Kihiệu
_|
Tấm gá
CT38
Ten goi
01
C45
01
Vat litu | Số lượng
Ghi chú
Gá khoan thân bước l đc 1500 víp chiều cao 225
Số |SGIg| S6milệu
Chic nang}
Hovatén
|Chữký |Ngày
| Ch
Ngày
—
Thiếtkế | NG.Q.Minh J/j0WHHỮB0/9/2005.
Kiểm tra
T.phịng | L.K.Tuấn
Giám Đốc
Qt
a
Cụmjm đếde gagá
K1-003-3PN225
SốIg
01
Tờ:
Khig
Tye
Số tờ:
CƠNG TY CHẾ TẠO MÁY ĐIỆN
VIỆT NAM-HUNGGARY
it
48
286”
`
Ø23H7
5
TY
»
Cy
NI
a
2
130
qo
bố
50
* Kích thứơc 286
* Kích thứơc 311
53
dùng cho động cơ 30 đến 37Kw-1500vg/ph(phòng nổ)
' dùng cho động cơ 45Kw-1500vg/ph(phòng nổ)
5
—
Conia 0/
So
40
102,
| -Ÿ
8
1⁄24. | 1⁄4) 2m
t2
6
w
TS
7
Oo
40
3o
416411
¡s92
1
_Ÿ
^0
6
216010
X
\
3
i]
há
:
NI
130
nS
fo0
b
_®-
T
Gá khoan thân bước 1 đ/c 1500 v/p chiều cao 225
B >
Số
|Sốlg|
Chức năng|
Sốtiliệu
Họvàtên
Thiết kế | NG.Q.Minh
Kiém tra
T.phịng | L.K.Tuấn
| Giám Đốc
|Chữký
|Ngày
{Ch
INgay
d
ư
30/9/2005
Ae
02-K1-003-3PN225.
&
.
C45
S6 lg
o1
Tờ :
Khig
©
Tỷ lệ
Số tờ:
CONG TY CHẾ TẠO MÁY ĐIỆN
ˆ_
VIỆT NAM-HUNGGARY
TS
eR
ti
ø375—
ø340
¬
|_| <0.021 A
n
m
2s
ui
Me
.
SZ
cy
N
N
s906012
elõø10 -
_lL |<0021A
9445 J6
+0.02
3
616.913
-=
TOF
2x45*
g20
Ga khoan thân buéc 1 d/c 1500 v/p chiéu cao 225
.
Số
|Sốlg|
Chức năng|
Sốtàilệu
Họvàtên
Thiết kế | NG.Q.Minh
Kiểm tra
T. phong | LKTuin
Giám Đốc
|Chữký
| Ch
À
|Ngày
Ngày
Trụ
định VỊ
|30/9/2005
eS
42
C45
.
03-K1-003-3PN225
Sốlg
ol
Tờ :
Khig
Tỷ lệ
Số từ:
CONG TY CHE TAO MAY DIEN
VIỆT NAM-HUNGGARY
Toàn bộ
ip
+
in
x
oO
244
I.
5V
`Ð
œ)
~41.6
SN
O
5
œ
Ga khoan thân bước 1 đ/c 1500 v/p chiều cao 225
°
Số
|Sốlg|
Chức năng|
Sốdiliệu
Họ và tên
Thiết kế | NG.Q.Minh
|Chữký
Giám
TA
Đ al
|30/9/2005
Kiém tra
T.phòng | .LK-Tugn
|Ngày
Chữ ký... |Ngày
=
“A
C45
07-K1-003-3PN225
^Z
OC
S6 lg
0%
Tờ :
Khilg
ˆ
Tỷ lệ
:
Số tờ:
CONG TY CHE TAO MAY DIEN
VIỆT NAM-HUNGGARY
©
In
fou}
$26
A-A
19
v
øị Â +
oO
AL
o
in
—_
¬
Ne
L
tm
oO
h
©
nw
M24
Gá khoan thân bước 1 đ/c 1500 v/p chiều cao 225
. 05-K1-003-3PN225-
Số |Søig| Sốileu
Chức năng|
Họvàtên
Thiết kế | NG.Q.Minh
Kiém tra
T.phịng | LKTuấn
Giám Đốc
|Chữký |Ngày
| ChitkyjNgay
Gu
A
dong
30/9/2005
N
—Z
[
C4 5
SSig__|
01
Tờ:
Khig__|
Số tờ :
Tye
j
CƠNG TY CHẾ TẠO MÁY ĐIỆN
VIỆT NAM-HUNGGARY
10
Toàn bộ
V
R50
oS
œ@
R15
Gá khoan thân bước 1 đ/c 1500 v/p chiều cao 225
aie
Chức năng|
san
org vi
Họvàtên | Chữký
Thiết kế | NG.Q.Minh
Kiểm tra
T.phòng | LKTun
4}. Gidm Doc
k
_
ft
|Ngày
30/9/2005
.
A
Đêm
°
~
chữ C
09-K1-003-3PN225
tae
°
C45
Tờ:
1
Tr—
.
[5E
N
`
Số tờ:
CONG
TY CHE TAO MAY DIEN
VIET NAM-HUNGGARY _
S
520
70
30
e0
S00
Gá khoan thân bước 1 đ/c 1500 v/p chiều cao 225
wlsn sam-laz Mu
Chic nang]
Họvàtên
| Chit ky
Thiếtkế | NG.Q.Minh/
Kiểm tra
T.phòng | LKTuấn
Giám Đốc
°
3
hanh Kẹp
30/9/2005
C45
08-K1-003-3PN225. :
LEsz—Tsx-—[ss
01
Tờ:
Số tờ:
CÔNG TY CHẾ TẠO MÁY ĐIỆN
VIỆT NAM-HUNGGARY
Toan bd
-0.5
15
19
SS
NO
$32p6
G26F7
$36
HH
N
L/
* Nhiệt luyện đạt độ cứng 56-58 HRC
Gá khoan thân bước 1 d/c 1500 v/p chiéu cao 225
Số
|Sốlp|
Chứcnăng|
Thiết kế
Sốtàiliệeu
Họ và tên
|Chữký
|Ngày
NGO Minn ig Hlbop
Bạc
~z
dan
.01-K1-003-3PN225-4
S6 lg
%
D05
Khig
Tỷ lệ
`
Tờ :
CD70
Số tờ:
cô G TY CHẾ TẠO MÁY ĐIỆN
VIET NAM-HUNGGARY
30
150
10
350
Tấm tăng cứng trước số lượng 02
10
30
70
280
320
Tém tang cứng sau số lượng 02
Gá khoan thân bước 1 đ/c 1500 v/p chiều cao 225
10-K1-003-3PN225-
Số jSốlg)
Chức năng|
Sốiliệu
Họvàtên
Thếtkế | NGQMinh4
Kiểm tra
T.phòng | LKIun |
Giám Đốc
|Chữký
|Ngày
| Chữ
Ngày
"Tấm
tăng
3/2005
Z2
Ị
CT38
cứng
SốIg
Tờ :
Khig
Tỷ lệ
Số tờ:
CONG TY CHE TAO MAY DIEN
VIỆT NAM-HUNGGARY
65
x
_
1x45°
'ø1H7
1x45°
20
\ 145°
06
25
TT | Kiểu động cơ
01|3PNISO
|Ó1
~"|11H7
58
53
|18(H7/p6)}
04
270 |
05
06
Số lg
-0,026
316°}
290°] gg4g
0,026
| Ol
;
02 | 3PN200
11H7
|18H7/p6|
304 |
346°” | 32455) game | 01
03 | 3PN225
13,5H7| 20(H7/p6)
355 |
400°" | 37555) gags | 01
,
0,026
Ghi chú:
-Bạc dẫn gia công lỗ để lượng dư cắt dây.
-Bản dưỡng gia công tỉnh đường kính @3
và 9õ trên một lần gá.
- Mài đường kính ngồi bạc chấn vào bản dưỡng, hàn 4 điểm đối xứng.
- Rà theo đường kính Ø3 cắt dây 12 lỗ bạc dẫn.
wa
Gá khoan lỗ nắp Đ/C phòng nổ
:
Sd Sig | S6 tài hạichữ ký|Ngãy
CNing| HovatenlchtkNeiy
vé____[N.T.Binh
Kha
|NgVH
T.Phòng| Lá k Tuấn
G.Đốc
[09/06
- 225
H = 180
[oes
SS long | Khoi hog TyTe
í Bản Chung
7
TS
e
Tờ
ms
Thép C45
`
Số tờ:
12
Công ty chế tạo máy điện
Việt Nam - Hunggari
5
52(H?)
1x45°
_1x45°
vy
A.D
20
1x45°
||
— —-
©
=|
\
ø6
-
10
“|
_—'
r
<
-
|
Ø '7
Rs
TT | Kiểu động cơ |
01 | 3PN180
02 | 3PN200
@A
ø2
0346]
18 °
ø376|
03 | 3PN225
+0,018
+0,018
18 °
+0,021
435]
20°
ø3
94
95
270
316
201
304
Số lg
0,026
"|
290956)
40,1
-0,026
40,1
0,026
346” | 324-0056)
355
400
| 3756]
91
01
01
Ghi chú:
-Đường kính 3
và Ø5
gia công đồng thời trên một lần gá để đảm
bảo độ đồng tâm khi ra cắt dây bạc dẫn.
Gá khoan lỗ nắp D/C phong nổ
Sl Sig | S6 tài hạtichữ ky| Nady
C.Năng | Họ và tên| chữ kố Ngày
vẽ
Kưa
N.T.Binh
|Ng.V.Họch
T.Phòng [Lê k Tuấn
DOC
us
⁄ Ts
i
Bản Dưỡng
„
Thép C45
H= 180 - 225
Số lượng | Khổi lượjg Tỷ lệ
.
Tờ
Số tờ:1
12
Công ty chế tạo máy điện
Việt Nam - Hunggari
92(p6)
1x45° -
ø1
hai phía
‘at
aN
N |
KEN
rm
IN
1x45°
|
TT | Kiểu động cơ |
H
ø1
01 | 3PN180
25 |
02 | 3PN200
25 | 1b
62
+0,018
11°
+0,018
°
40,029
1g ros |
+0,029
18 +0018 |
+0,018
03 | 3PN225
S6 lg
+0,035
25 | 135° | 20°)
12
12
12
Ghỉ chú:
- Lỗ Ø1 gia công để lượng dư cắt dây sau khi chấn vào bản dưỡng.
- Đường kính 62_ mài ép chặt vào bản dưỡng.
- Nhiệt luyện đạt 58 - 61 HRC
Gá khoan lỗ nắp Ð/C phòng nổ
H = 180
- 225
S.đ SIp | Số tài leichữ ký Ngày
C.Năng | Họ và tên| chữ ký Ngày
vẽ
Kira
dan
N.T.Bình | 7276
_|Ng.V.Hocl“ẨWSM
T.Phịng | Lê kTnFT j))
G.Đốc
Bạc
_
Số lượng | Khối lượng Ty lệ
.
9XC
Tờ
Số tờ:
Công ty chế tạo máy điện
Viét Nam - Hunggari