PHÂN HÀNH KẾ TOÁN
VỐN BẰNG TIỀN
NHÓM 3- 08K2
LỚP 08CDK2
Thành viên
1 Nguyễn Thị Ngân
2 Nguyễn Thị Loan
3 Nguyễn Thị Trang
4 Nguyễn Thị Tình
5 Nguyễn Thị Hồng Duyên
6 Nguyễn Thị PhươngThảo
7 Phan Hoài Hương
Nội dung :
Khái quát Vốn bằng tiền
Hạch toán Vốn bằng tiền
Hình thức ghi sổ kế toán
I.KHÁI QUÁT VỐN BẰNG TiỀN
KHÁI NIỆM
VBT là bộ phận tài sản
lưu động làmchức năng
vật ngang giá chung
trong các mối quan hệ
trao đổi mua bán
giữa DN với các đơn vị
cá nhân khác.
Vốn bằng tiền là
một loại tài sản mà
doanh nghiệp nào
cũng sử dụng
PHÂN LOẠI :
1. TIỀN VIỆT NAM
3. VÀNG, BẠC,
KIM KHÍ, ĐÁ QUÝ
2. NGOẠI TỆ
II.HẠCH TOÁN VỐN BẰNG TiỀN
1.Đặc điểm kế toán vốn bằng tiền
2. Nguyên tắc hạch toán VBT
Nguyên tắc
Tiền tệ thống
nhất
Nguyên tắc
cập nhật
Nguyên tắc
hạch toán
ngoại tệ
HÌNH THỨC GHI SỔ KẾ TOÁN:
1
2
NHẬT KÝ CHUNG
CHỨNG TỪ GHI
SỔ
PHIẾU THU, PHIẾU CHI
GiẤY BÁO NỢ, GiẤY BÁO CÓ
CHỨNG TỪ
SỬ DỤNG:
BẢNG KÊ CHI TiẾT
HÓA ĐƠN BÁN HÀNG, HÓA ĐƠN GTGT
GiẤY THANH TOÁN TẠM ỨNG
HÌNH THỨC NHẬT KÝ CHUNG:
Nhật ký
chung
Nhật ký
đặc biệt
CÁC SỔ
Sổ cái và
các sổ (thẻ)
chi tiết
TRÌNH TỰ GHI SỔ
Chứng từ kế toán
Sổ NK
đặc biệt
NHẬT KÝ CHUNG
Sổ kế toán
chi tiết
SỔ CÁI
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Bảng tổng hợp
chi tiết
CÁC BÁO CÁO TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
TRÌNH TỰ GHI SỔ KẾ TOÁN VBT
Phiếu thu
Phiếu chi
Báo Có
Báo Nợ
Ghi:
Sổ nhật ký thu tiền
Sổ nhật ký chi tiền
Ghi:
Sổ nhật ký chung
Ghi:
Sổ cái tk 111,112
Đơn vị:Công ty cổ phần III
Mẫu số: 01TT
Địa chỉ:365 Phan Châu trinh-DN
(Ban hành theo QD số
15/2006QD- BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU THU
Ngày…4..tháng…12..năm...N....
Quyển số:……
Số:…245…….
Nợ1111…..
Có: 711
Họ tên người nộp tiền:……Lê Văn A …………………………….….
Địa chỉ:…………… Cửa hàng Hòa An……………………………….
Lý do nộp:…………..Thu tiền bán thanh lý…………………………..
Số tiền:...2000000... .............. (Viết bằng chữ)..hai triệu đồng chẵn
Kèm theo:...............01................. Chứng từ gốc:.............................
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)……Hai triệu đồng chẵn……….
Ngày 4 tháng 12 năm N
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Thủ quỹ
Người nhận tiền
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý)..................................
Đơn vị: Công ty CP III
Địa chỉ:365 Phan Châu Trinh
Mẫu số: 02- TT
(Ban hành theo QD số 15/2006QD- BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU CHI
Ngày 10 tháng 12 năm N
Quyển số:……
Số:…351.
Nợ:152H..
Có:1111..
Họ tên người nhận tiền:……….…………Trần Mai Anh………………………….
Địa chỉ:……...............……………..…Công ty CP III……………………………..
Lý do chi:…..............................Chi tiền mua VLP H……………………………..
Số tiền:...12,100,000........(Viết bằng chữ): mười hai triệu,một trăm ngàn đồng
Kèm theo:HĐ BH 005126 Chứng từ gốc:........................................................
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):...... mười hai triệu,một trăm ngàn đồng y
Ngày 10 tháng 12 năm N
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Thủ quỹ Người nhận tiền
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý)..................................
+ Số tiền quy đổi................................
GIẤY BÁO NỢ
DEBIT ADVICE
Số/Seq No:001
Ngày/Date:15 /12/N
Số tài khoản/ Account No: 1121
Tên tài khoản/Account Name: Tiền gửi ngân hàng là Việt Nam đồng.
AGRIBANK Hải Châu
Địa chỉ: 21Nguyễn Văn Linh
Tel : 05113.666.888
Our VAT Code: 01002124560221
Kính gửi/To: Công ty Cổ Phần III
Địa chỉ: 365 Phan chu trinh
Mã thuế VAT/ VAT Code: 0301307933-1
Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng thông báo: Tài khoản của quý khách
hàng đã được ghi “có” với nội dung sau:
Please note that we have today CREDITED your account with the following
entries.
Số tiền
Loại tiền
Diễn giải/PARTICULARS
Ngày hiệu lực
EFFECTIVE DATE
15/12/N
AMOUNT
100.000.000
CURENCY
VNĐ
Trả nọ người bán
Giao dịch viên/Prepared by Kiểm soát/Verified by
GIẤY BÁO CÓ
CREDIT ADVICE Số/Seq No:0005
Ngày/Date: 25/12/N
Số tài khoản/ Account No: 1121
Tên tài khoản/Account Name: Tiền gửi ngân hàng là Việt Nam đồng.
AGRIBANK Hải Châu
Địa chỉ: 21 Nguyễn Văn Linh
Tel : 05113.666.888
Our VAT Code: 01002124560221
Kính gửi/To: Công ty Cổ Phần III
Địa chỉ: 365 Phan chu trinh
Mã thuế VAT/ VAT Code: 0301307933-1
Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng thông báo: Tài khoản của quý khách hàng đã
được ghi “nơ!” với nội dung sau:
Please note that we have today CREDITED your account with the following entries.
Ngày hiệu lực
EFFECTIVE DATE
25/12/N
Số tiền
AMOUNT
100.000.000
Loại tiền
CURENCY
VNĐ
Diễn giải/PARTICULARS
Khách hàng trả nợ
Giao dịch viên/Prepared by Kiểm soát/Verified by
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN VÀ SỐ DƯ ĐẦU KỲ
Số TK
Tên TK
Cấp TK
ĐVT
CT
Dư nợ
Dư có
111
Tiền mặt
1
1111
Tiền mặt VND
2
300,000,000
1112
Tiền mặt USD
2
50,000,000
112
Tiền gửi ngân hàng
1
112CT
Ngân hàng công thương
3
50,000,000
112NN
Ngân hàng nông nghiệp
3
150,000,000
131
Phải thu khách hàng
1
200,000,000
141
Tạm ứng
1
15,000,000
211
Tài sản cố định hữu hình
1
200,000,000
311
Vay ngắn hạn
1
65,000,000
331
Phải trả người bán
1
500,000,000
411
Nguồn vốn kinh doanh
1
400,000,000
TỔNG CỘNG
C
SL
C
350,000,000
200,000,000
965,000,000
965,000,000
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
ST
SỐ CT
DIỄN GIÃI
TK NỢ
TK CÓ
SỐ LG
2
3
4
5
6
7
2
1/12/N
PC345
Chi tiền tạm ứng
141
1111
15,000,000
3
2/12/N
PC346
Chi tiên mặt mua máy vi tính
211
1112
26,850,000
4
2/12/N
PC346
Thuế VAT
1332
1112
2,685,000
5
2/12/N
PT244
Rút TGNH về nhập quỹ
1111
1121
90,000,000
6
3/12/N
PC347
Trả lương cho CBCNV
334
1111
75,457,230
7
4/12/N
PC348
Trả tiền mua VLC Z
152Z
1111
8
4/12/N
PT245
Thu tiền bán thanh lý
1111
711
9
5/12/N
PC349
Trả tiền mua VLP H
152H
1111
10
5/12/N
PT246
Rút TGNH về nhập quỹ
1111
1121
11
8/12/N
PC350
Chi tiền mua VLC Z
152Z
1111
4,000
9,800
39,200,000
12
10/12/N
PC354
Chi mua VLP H
152H
1111
1,100
11,000
12,100,000
13
15/12/N
GBN001
Trả nợ cho người bán
331
112NN
100,000,000
14
20/12/N
GBN002
Rút TGNH về nhập quỹ
1111
112CT
90,000,000
15
25/12/N
GBC000
5
Khách hàng trả nợ
112NN
131
100,000,000
16
29/12/N
GBC000
6
Khách hàng trả nợ
112CT
131
100,000,000
1
NGÀY
T
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN
8
6,000
9,600
57,600,000
2,000,000
3,000
10,000
30,000,000
25,000,000
SỔ CÁI 111
Tên tài khoản:
Chứng từ
Số
Ngày
Tiền mặt
Diễn giải
TK:
STT dòng
111
TKĐU
Số tiền
Nợ
Có
350,000,000
Số dư đầu kỳ
-
PC345
1/12/N
Chi tiền tạm ứng
141
-
15,000,000
PC346
2/12/N
Chi tiên mặt mua máy vi tính
211
-
26,850,000
PC346
2/12/N
Thuế VAT
1332
-
2,685,000
PT244
2/12/N
Rút TGNH về nhập quỹ
1121
PC347
3/12/N
Trả lương cho CBCNV
334
-
75,457,230
PC348
4/12/N
Trả tiền mua VLC Z
152Z
-
57,600,000
PT245
4/12/N
Thu tiền bán thanh lý
711
PC349
5/12/N
Trả tiền mua VLP H
152H
PT246
5/12/N
Rút TGNH về nhập quỹ
1121
PC350
8/12/N
Chi tiền mua VLC Z
152Z
-
39,200,000
PC354
10/12/N
Chi mua VLP H
152H
-
12,100,000
GBN002
20/12/N
Rút TGNH về nhập quỹ
112CT
90,000,000
2,000,000
25,000,000
90,000,000
Cộng số phát sinh
207,000,000
Số dư cuối kỳ
298,107,770
-
30,000,000
-
258,892,230
-
SỔ CÁI 112
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản
112
Chứng từ
Số tiền
Diễn giải
Số
STT dòng
TKĐU
Ngày
Nợ
Số dư đầu kỳ
Có
200,000,000
-
PT244
2/12/N
Rút TGNH về nhập quỹ
1111
-
90,000,000
PT246
5/12/N
Rút TGNH về nhập quỹ
1111
-
25,000,000
GBN001
15/12/N
Trả nợ cho người bán
331
-
100,000,000
GBN002
20/12/N
Rút TGNH về nhập quỹ
1111
-
90,000,000
GBC0005
25/12/N
Khách hàng trả nợ
131
100,000,000
-
GBC0006
29/12/N
Khách hàng trả nợ
131
100,000,000
-
Cộng số phát sinh
200,000,000
Số dư cuối kỳ
95,000,000
305,000,000
-
SỔ CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT-VNĐ
NTGS
SHCT
Thu
Diễn giải
TKDU
Thu
Chi
Tồn
Chi
300000000
Số dư đầu kỳ
1/12/N
2/12/N
PC345
PT244
Chi tiền tạm ứng
141
Rút TGNH về nhập quỹ
1121
90,000,000
15,000,000
-
3/12/N
PC347
Trả lương cho CBCNV
334
-
75,457,230
4/12/N
PC348
Trả tiền mua VLC Z
152Z
-
57,600,000
Thu tiền bán thanh lý
711
Trả tiền mua VLP H
152H
Rút TGNH về nhập quỹ
1121
4/12/N
PT245
5/12/N
5/12/N
PC349
PT246
2,000,000
25,000,000
30,000,000
-
8/12/N
PC350
Chi tiền mua VLC Z
152Z
-
39,200,000
10/12/N
PC354
Chi mua VLP H
152H
-
12,100,000
Rút TGNH về nhập quỹ
112CT
20/12/N
GBN002
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
90,000,000
207,000,000
-
229,357,230
27764277
0
SỔ CHI TiẾT QUỸ TIỀN MẶT - USD
Tài khoản:
1112
SHCT
Diễn giải
NTGS
Thu
TKDU
Thu
Chi
Tồn
Chi
Số dư đầu kỳ
50000000
2/12/N
PC346
Chi tiên mặt mua máy vi tính
211
-
26,850,000
23,150,000
2/12/N
PC346
Thuế VAT
1332
-
2,685,000
20,465,000
-
29,535,000
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
20,465,000
HÌNH
HÌNH THỨC
THỨC
CHỨNG
CHỨNG TỪ
TỪ GHI
GHI SỔ
SỔ
CÁC LOẠI SỔ
CHỨNG
CHỨNG
TỪ
TỪ
GHI
GHI
SỔ
SỔ
SỔ
SỔ
ĐĂNG
ĐĂNG KÝ
KÝ
CHỨNG
CHỨNG TỪ
TỪ
GHI
GHI SỔ
SỔ
SỔ
SỔ CÁI
CÁI
VÀ
VÀ
CÁC
CÁC SỔ
SỔ
THẺ
THẺ
KẾ
KẾ TOÁN
TOÁN
CHI
CHI TIẾT
TIẾT
KHÁC
KHÁC
TRÌNH TỰ GHI SỔ
Chứng từ kế toán
Sổ quỹ
Bảng tổng hợp chứng từ
kế toán cùng loại
Sổ, thẻ kế
toán chi tiết
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Sổ đăng ký
CTGS
SỔ CÁI
Bảng tổng hợp
chi tiết
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
BÁO CÁO TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
Trình
Trìnhtự
tựghi
ghisổ
sổKế
Kếtoán
toánVBT
VBT
gnăđổS
ýkgnăđ
ýkổS
TCSG
TC
SG
PhiếuP
ếuthu
th
hiu
PhiếuP
ch
hiiếuchi
BáoN
B
áoNợ
ợ
BáoC
B
óáoCó
Lập:
Lập:
Chứng
Chứngtừtừ
ghi
ghisổsổ
êkgnêảkBgnảB
cnứhc
ứ
tgnừ
ừ
thg
olcgnùc
ạù
iạol g
in
B
êikhg
gC
gnêảkgnảB
ihó
óC
nêảkBgnảB
g
k
ê
g
g
h
h
i
i
N
N
ợợ
SổC
áiSổC
ái
TK111,T
1K
12111,112