Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Tính toán thủy lực tuyến cống chính thoát nước sinh hoạt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.71 KB, 1 trang )

Bảng 3.4 Tính tốn thủy lực tuyến cống chính thốt nước sinh hoạt

Đoạn Chiều Lưu Đường dài l, lượng kính d, Độ Tốc độ Độ đầy Tổn Mặt đất Cao độ Đáy cống Chiều sâu chôn
ống m (l/s) mm dốc i m/s thất Mặt nước cống, m
áp
12 - 13 537 85,67 400 0,0030 0,95 h/d h(m) lực, Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
13 - 14 362 158,18 500 0,0025 1,02 m
14 - 15 195 238,72 600 0,0025 1,14 0,700 0,280 4,0 3,5 3,180 1,569 2,9 1,289 1,100 2,211
15 - 16 778 321,58 700 0,0025 1,24 0,750 0,375 1,611 3,5 3,0 1,569 0,664 1,194 0,289 2,306 2,711
16 - 17 485 406,75 800 0,0025 1,31 0,700 0,420 0,905 3,0 2,5 0,664 0,177 0,244 -0,244 2,756 2,744
0,650 0,455 2,5 2,2 0,177 -1,769 -0,279 -2,224 2,779 4,424
0,590 0,472 0,488 2,2 2,0 -1,769 -2,981 -2,241 -3,453 4,441 5,453
1,945

1,213


×