when it comes to + N/V-ing = speaking of + N/V-ing : khi nói đến v ấn đề. .
H ọc t ừv ựng TOEIC theo ch ủđề
Health insurance
552
Health insurance
allow
cho phép
553
alternative
adj.
thay thế
554
aspect
khía cạnh, mặt
555
concern
sự lo ngại
556
emphasize
nhấn mạnh
557
incur
gánh chịu
558
personnel
nhân viên
559
policy
chính sách
560
portion
phần chia
561
regardless
bất chấp
562
salary
tiền lương
563
suit
hợp với
admit
nhận vào
565
authorize
chấp thuận
566
designate
chỉ rõ
567
escort
người đi theo
568
identify
nhận diện
569
mission
nhiệm vụ
570
permit
cho phép
571
pertinent
572
procedure
quy trình
573
result
kết quả
574
statement
bản kê
Hospitals
564
Hospitals
adj.
có liên quan
575
usually
thường thường
consult
tham khảo
577
control
kiểm soát
578
convenient
579
detect
tìm ra
580
factor
nhân tố
581
interaction
sự tương tác
582
limit
giới hạn
583
monitor
giám sát
584
potential
585
sample
mẫu thử
586
sense
khả năng phán đoán
587
volunteer
tình nguyện
acquire
giành được
505
admire
ngưỡng mộ
506
collection
bộ sưu tập
507
criticism
sự phê bình
508
express
thể hiện
509
fashion
thời trang
510
leisure
thời gian nhàn rỗi
511
respond
trả lời
512
schedule
lên lịch trình
513
significant
514
specialize
chuyên về
515
spectrum
dãy, chuỗi
Pharmacy
576
Pharmacy
adj.
adj.
thuận lợi
tiềm tàng
Museums
504
Museums
Media
adj.
quan trọng
516
Media
assignment
việc được giao
517
choose
lựa chọn
518
constantly
liên tục
519
constitute
cấu thành,tạo thành
520
decision
quyết định
521
disseminate
phổ biến
522
impact
ảnh hưởng
523
in-depth
524
investigate
điều tra
525
link
mối liên hệ
526
subscribe
đặt mua báo
527
thorough
adj.
adj.
toàn diện
hoàn toàn, kỹ lưỡng
Doctor’s office
528
Doctor’s office
annually
hàng năm
529
appointment
cuộc hẹn
530
assess
đánh giá
531
diagnose
chẩn đoán
532
effective
533
instrument
dụng cụ
534
manage
xoay sở
535
prevent
ngăn ngừa
536
recommendation
lời khuyên
537
record
hồ sơ
538
refer
chỉ dẫn (ai) đến
539
serious
adj.
nghiêm túc
540
aware
adj.
nhận thức
541
catch up
cập nhật
542
distraction
sự sao lãng
543
encouragement
sự khuyến khích
544
evident
adj.
adj.
hiệu quả
rõ rệt
545
habit
thói quen
546
illuminate
chiếu sáng
547
irritate
làm rát
548
overview
tổng quan
549
position
vị trí
550
regularly
đều đặn
551
restore
khôi phục
Car rentals
456
Car rentals
busy
adj.
bận rộn
457
coincide
xảy ra đồng thời
458
confusion
sự lẫn lộn
459
contact
liên hệ
460
disappoint
gây thất vọng
461
intend
dự định
462
license
giấy phép
463
nervously
lo lắng
464
optional
465
tempt
lôi cuốn
466
thrill
sự hưng phấn
467
tier
hạng
attainment
thành tựu
469
combine
kết hợp
470
continue
tiếp tục
471
description
sự mô tả
472
disperse
giải tán
473
entertainment
sự giải trí
474
influence
ảnh hưởng
475
range
phạm vi
adj.
tùy ý
Movies
468
Movies
476
release
phát hành
477
representation
sự miêu tả
478
separately
riêng rẽ
479
successive
adj.
liên tiếp
Theater
480
Theater
action
diễn biến
481
approach
tiếp cận
482
audience
khán giả
483
creative
484
dialogue
cuộc đối thoại
485
element
yếu tố
486
experience
trải nghiệm
487
occur
xảy ra
488
perform
trình diễn
489
rehearse
diễn tập
490
review
bài phê bình
491
sellout
bán hết sạch vé
agent
đại lý
409
announcement
thông báo
410
beverage
thứ cuống
411
blanket
chăn
412
board
lên tàu
413
claim
nhận
414
delay
trì hoãn
415
depart
khởi hành
416
embarkation
sực ho lên tàu
417
itinerary
hành trình
adj.
sáng tạo
General travel
408
General travel
418
prohibit
419
valid
cấm
adj.
có hiệu lực
Airlines
420
Airlines
dealwith
xử trí
421
destination
điểm đến
422
distinguish
phân biệt
423
economize
tiết kiệm
424
equivalent
425
excursion
chuyến tham quan
426
expense
phí tổn
427
extend
gia hạn
428
prospective
429
situation
tình hình
430
substantially
một cách đáng kể
431
system
hệ thống
adj.
adj.
tương đương
có triển vọng
Trains
432
Trains
comprehensive
adj.
toàn diện
433
deluxe
adj.
sang trọng
434
directory
sách hướng dẫn
435
duration
khoảng thời gian
436
entitle
cho phép
437
fare
tiền vé
438
offset
bù lại
439
operate
hoạt động
440
punctually
đúng giờ
441
relatively
tươngđối
442
remainder
phần còn lại
443
remote
adj.
hẻo lánh
Hotels
444
Hotels
advanced
adj.
tiên tiến
445
chain
chuỗi
446
checkin
đăng ký khi đến
447
confirm
xác nhận
448
expect
trông đợi
449
housekeeper
nhân viên dọn phòng
450
notify
thông báo
451
preclude
ngăn cản
452
reservation
sự đặt chỗ trước
453
quote
báo giá
454
rate
mức giá
basic
cơ bản
361
complete
hoàn thành
362
excite
kích thích
363
flavor
mùi vị
364
forget
quên
365
ingredient
thành phần
366
judge
đánh giá
367
mix-up
sự lẫn lộn
368
patron
khách hàng thường xuyên
369
predict
tiên đoán
370
randomly
ngẫu nhiên
371
remind
nhắc nhở
burden
trách nhiệm
373
commonly
thường
374
delivery
sự giao hàng
375
elegance
sự tinhtế
376
fallto
thuộc trách nhiệm
Eating out
360
Eating out
Ordering lunch
372
Ordering lunch
377
impress
gây ấn tượng
378
individual
cá nhân
379
list
danh sách
380
multiple
nhiều phần
381
narrow
giới hạn
382
pickup
đi lấy
383
settle
thanh toán
Cooking as a career
384
Cooking as a career
accustomto
làm quen với
385
apprentice
người học việc
386
culinary
thuộc việc nấu nướng
387
demand
yêu cầu
388
draw
thu hút
389
incorporate
kết hợp vào
390
influx
dòng đi vào
391
method
phương pháp
392
outlet
phương tiện thể hiện
393
profession
nghề nghiệp
394
relinquish
từ bỏ
395
theme
chủ đề
assist
trợ giúp
397
coordinate
phối hợp, điều phối
398
dimension
kích thước
399
exact
adj.
chính xác
400
general
adj.
tổng quát
401
ideally
lý tưởng
402
leadtime
thời gian tiến hành
403
plan
lên kế hoạch
404
proximity
sự gần
405
regulate
quy định
events
396
Events
406
site
địa điểm
407
stage
tổ chức
Board meeting and committees
300
adhere to
tuân thủ,tôn trọng
agenda
chương trình nghị sự
302
bringup
nêu lên
303
conclude
kết thúc, kết luận
304
go ahead
tiếp tục
305
goal
mục tiêu
306
lengthy
dài dòng
307
matter
vấn đề
308
periodically
định kỳ
309
priority
ưu tiên
310
progress
sự tiến triển
311
waste
lãng phí
brand
nhãn hiệu
313
conform
tuân theo
314
defect
sai sót
315
enhance
tăng cường
316
garment
hàng may mặc
317
inspect
kiểm tra
318
perceptive
mẫn cảm, sâu sắc
319
repel
chống
320
take back
trả lại
321
throwout
loại bỏ
322
uniformly
giống nhau
323
wrinkle
nếp nhăn
301
Broad meeting and
committees
Quality control
312
Quality control
Ngay cả khi ngủ, BU cũng mơ bị đội quân Blueup dí đuổi để tăng cường (enhance) học tiếng Anh…
Product development & Renting and leasing
324
anxious
lo lắng
325
ascertain
tìm hiểu chắc chắn
326
assume
đảm đương
327
decade
thập kỷ
328
examine
xem xét
329
experiment
thử nghiệm
330
logical
hợp lý
331
research
sự nghiên cứu
332
responsibility
trách nhiệm
333
solve
giải quyết
334
supervisor
người giám sát
335
systematically
một cách có hệ thống
apprehensive
lo ngại
337
circumstance
hoàn cảnh
338
condition
điều kiện
339
due to
340
fluctuate
dao động
341
getoutof
thoát khỏi
336
Product development
Renting and leasing
prep.
bởi vì
342
indicator
chỉ thị
343
lease
hợp đồng cho thuê
344
lock into
cam kết
345
occupy
cư ngụ
346
option
lựa chọn
347
subject to
phụ thuộc
Selecting a restaurant
348
Selecting a restaurant
appeal
sức lôi cuốn
349
arrive
đến nơi
350
compromise
sự thỏa hiệp
351
daringly
dũng cảm
352
familiar
quen thuộc
353
guide
hướng dẫn viên
354
majority
đa số
355
mix
trộn lẫn
356
rely
tin tưởng
357
secure
chiếm được,đạt được
358
subjective
chủ quan
359
suggestion
lời đề ngh
accounting
kế toán
241
accumulate
tích lũy, thu thập
242
asset
tài sản
243
audit
kiểm toán
244
budget
ngân sách
245
build up
gia tăng
246
client
khách hàng(của dịch vụ)
247
debt
món nợ
248
outstanding
Accounting
240
Accounting
adj.
còn tồn đọng, chưa giải quyết
249
profitably
có lợi,sinh lời
250
reconcile
cân đối
251
turnover
doanh thu
Đắng lòng kinh tế suy thoái, doanh thu hàng tháng mẹ cho BU đi xuống. Người nông dân phải làm sao?
Investments
252
Investments
aggressively
hùng hổ, hung hăng
253
attitude
thái độ
254
Commit
cam kết
255
Conservative
256
Fund
quỹ
257
Invest
đầu tư
258
long-term
259
Portfolio
danh sách vốn đầu tư
260
Pullout
rút khỏi,ngừng tham gia
261
Resource
tài nguyên, nguồn lực
262
Return
lợi nhuận
263
Wisely
Taxes
adj.
adj.
adj.
bảo thủ, dè dặt
dài hạn, lâu dài
một cách khôn ngoan
264
Taxes
Calculation
tính toán, đo lường
265
Deadline
hạn chót
266
File
đệ trình, kê khai
267
Fillout
hoàn thành
268
give up
bỏ, ngưng
269
Joint
270
Owe
nợ
271
Penalty
hình phạt, án phạt
272
Preparation
sự chuẩn bị
273
Refund
hoàn trả
274
Spouse
người bạn đời
275
Withhold
giấu, giữ lại
adj.
chung
Financial statements
276
Financial statements
desire
ước muốn
277
detail
trình bày chi tiết
278
forecast
dự báo
279
level
mức độ
280
overall
281
perspective
quan điểm, cái nhìn
282
project
dự đoán
283
realistic
284
target
nhắm đến
285
translation
biên dịch
286
typically
đặc thù
287
yield
lợi tức
adj.
adj.
tổng quan
thực tế
Property and departments
288
289
Property and
departments
adjacent
collaboration
adj.
kế bên
cộng tác
290
concentrate
tập trung
291
conductive
292
disruption
cắt ngang
293
hamper
cản trở
294
inconsiderately
vô ý tứ, vô lễ
295
lobby
tiền sảnh
296
move up
tiến lên, thăng tiến
297
open to
298
opt
chọn
299
scrutiny
sự kiểm soát chặt chẽ
accurately
chính xác
carrier
người vận chuyển, hãng vận
adj.
adj.
hữu ích (có tính dẫn truyền)
dễ bị…
Shipping
192
Shipping
193
chuyển
194
catalog
danh mục
195
fulfill
hoàn thành
196
integral
197
inventory
hàng tồn kho
198
minimize
giảm thiểu
199
on hand
200
remember
nhớ
201
ship
giao hàng
202
sufficiently
đầy đủ
203
supply
nguồn hàng
charge
tính phí
205
compile
tổng hợp
206
customer
khách hàng
adj.
adj.
thiết yếu
sẵn có
Invoices
204
Invoices
207
discount
giảm giá
208
efficient
209
estimate
ước lượng
210
impose
bắt buộc
211
mistake
nhầm lẫn
212
order
đơn đặt hàng
213
promptly
đúng lúc
214
rectify
sửa chữa
215
terms
điều kiện
adjustment
điều chỉnh
217
automatically
tự động
218
crucial
219
discrepancy
khác biệt
220
disturb
làm phiền
221
liability
nghĩa vụ, trách nhiệm
222
reflection
ảnh phản chiếu
223
run
vận hành, thực hiện
224
scan
xem lướt qua
225
subtract
trừ đi
226
tedious
227
verify
xác thực
accept
chấp nhận
229
balance
tiền trong tài khoản
230
borrow
mượn, vay
231
cautiously
thận trọng
232
deduct
khấu trừ
233
dividend
lãi từ cổ phần
adj.
hiệu quả
Inventory
216
Inventory
adj.
adj.
then chốt
tẻ nhạt,chán
Banking
228
Banking
234
down payment
phần tiền trả trước
235
mortgage
trả góp (thế chấp)
236
restricted
237
signature
chữ ký
238
take out
lấy ra,rút ra
239
transaction
thương vụ, giao dịch
adj.
hạn chế
H ọc t ừ v ựng TOEIC theo ch ủ đề
Salaries and benefits
148
Salaries and benefits
basis
nền tảng
149
benefit
lợi ích
150
compensate
bù đắp
151
delicately
một cách khéo léo
152
eligible
đủ tư cách
153
flexible
linh động
154
negotiate
thương lượng
155
raise
sự tăng lương
156
retire
nghỉ hưu
157
vest
trao quyền cho
158
wage
tiền lương
Promotions, pensions and awards
159
achievement
thành tựu
contribute
đóng góp
161
dedication
sự cống hiến
162
loyal
trung thành
163
merit
sự xuất sắc
164
obvious
rõ ràng
165
productive
có năng suất
160
Promotions, pensions
and awards
166
promote
thăng chức
167
recognition
sự công nhận
168
value
định giá
bargain
mặc cả
170
bear
chịu đựng
171
behavior
cách cư xử
172
checkout
quầy thanh toán
173
comfort
an ủi
174
expand
mở rộng
175
explore
khám phá
176
item
món hàng
177
mandatory
bắt buộc
178
merchandise
hàng hóa
179
strict
nghiêm ngặt
180
trend
xu hướng
Shopping
169
Shopping
Ordering supplies
181
Orderingsupplies
diversify
đa dạng hóa
182
enterprise
công ty
183
essential
thiết yếu
184
function
hoạt động
185
maintain
duy trì
186
obtain
thu được
187
prerequisite
điều kiện tiên quyết
188
quality
chất lượng
189
smooth
trôi chảy, suôn sẻ
190
source
nguồn
191
stationery
văn phòng phẩm
Correspondence
106
Correspondence
assemble
tập hợp
107
beforehand
trước ,từ trước
108
complication
sự phức tạp
109
courier
người đưa thư, chuyển phát
110
express
tốc hành
111
fold
gấp, gập
112
layout
cách bố trí
113
mention
đề cập
114
petition
sự kiến nghị
115
proof
tìm lỗi
116
register
đăng ký
117
revise
sửa lại
Job advertisingand recruitment
118
abundant
rất nhiều
accomplish
hoàn thành
120
bringtogether
tập hợp lại
121
candidate
ứng viên
122
come up with
nghĩ ra
123
commensurate
tương xứng với
124
match
sự tương xứng, thích hợp
125
profile
mô tả sơ lược
126
qualification
phẩm chất, tư cách, khả năng
127
recruit
tuyển dụng
128
submit
nộp
129
time-consuming
tốn nhiều thờigian
119
Job advertisingand
recruitment
Applying and interviewing
130
131
Applying and
interviewing
ability
khả năng
apply
xin việc
132
background
kiến thức, kinh nghiệm
133
call in
gọi vào
134
confidence
sự tự tin
135
constantly
liên tục
136
expert
chuyên gia
137
hesitant
lưỡng lự
138
present
trình bày
139
weakness
điểm yếu
conduct
tiến hành
141
generate
tạo ra
142
hire
thuê
143
mentor
người cố vấn
144
reject
từ chối
145
success
sự thành công
146
training
tập huấn
147
update
cập nhật
Hiring and training
140
Hiring and training
Conferences (H ội th ảo)
49
Conferences
accommodate
đáp ứng
50
arrangement
sắp xếp
51
association
kết hợp
52
attend
tham dự
53
get in touch
liên lạc
54
hold
chứa đựng
55
location
địa điểm
56
overcrowded
chật ních
57
register
đăng ký
58
select
chọn
59
session
phiên, kỳ
60
take partin
tham gia
Computers (Máy tính)
61
Computers
access
truy cập
62
allocate
phân bổ
63
compatible
tương thích
64
delete
xóa
65
display
hiển thị
66
duplicate
sao chép chính xác
67
failure
thất bại
68
figure out
hiểu ra
69
ignore
lờ đi
70
search
tìm kiếm
71
shutdown
tắt máy
72
warning
cảnh báo
Office Technology (Thi ết b ị v ăn phòng)
73
Office Technology
affordable
chi trả được
74
asneeded
cần thiết
75
be incharge of
đảm nhiệm
76
capacity
dung lượng
77
durable
bền vững
78
initiative
bước đầu,sự khởi đầu
79
physically
một cách vật lý
80
provider
nhà cungcấp
81
recur
tái diễn
82
reduction
sự giảm bớt
83
stock
tích trữ
Office Procedures (Nguyên t ắc n ơi làm vi ệc)
84
Office Procedures
appreciation
sự cảm kích
85
bringin
tuyển dụng
86
casually
bình thường, không trang trọng
87
code
quy tắc
88
expose
giúp trải nghiệm
89
glimpse
cái nhìn lướt qua
90
outdated
lỗi thời
91
practice
luyện tập
92
reinforce
tăng cường
93
verbal
bằng lời nói
Electronics (Thi ết b ị đi ện t ử)
94
Electronics
disk
đĩa
95
facilitate
làm cho thuận tiện
96
network
mạng lưới
97
popularity
tính phổ biến
98
process
xử lý
99
replace
thay thế
100
revolution
cuộc cách mạng
101
sharp
nhạy bén, thông minh
102
skill
kỹ năng
103
software
phần mềm
104
store
lưu trữ
105
technical
thuộc về kỹ thuật
Contracts (H ợp đồ ng)
STT
Chủ đề
Từ
Loại từ
Nghĩa
1
Contracts
abideby
tuân theo
2
agreement
hợp đồng
3
assurance
bảo đảm
4
cancellation
hủy bỏ
5
determine
xác định
6
engage
tham gia
7
establish
thành lập
8
obligate
bắt buộc
9
party
bên
10
provision
sự cung cấp
11
resolve
giải quyết
12
specific
rõ ràng
Marketing (Ti ếp th ị)
13
Marketing
attract
thu hút
14
compare
so sánh
15
competition
cạnhtranh
16
consume
tiêu thụ
17
convince
thuyết phục
18
currently
hiện tại
19
fad
mốt nhất thời
20
inspiration
cảm hứng
21
market
chào bán
22
persuasion
thuyết phục
23
productive
có năng suất
24
satisfaction
sự thỏa mãn
Warranties (B ảo hành)
25
Warranties
characteristic
đặc điểm
26
consequence
hậu quả
27
consider
xem xét
28
cover
bảo hiểm
29
expiration
sự hết hạn
30
frequently
thường xuyên
31
imply
ngụ ý
32
promise
hứa hẹn
33
protect
bảo vệ
34
reputation
tiếng tăm
35
require
yêu cầu
36
vary
thay đổi
Business Planning (L ập k ế ho ạch kinh doanh)
37
Business Planning
address
bài diễn văn
38
avoid
tránh
39
demonstrate
chứng minh
40
develop
phát triển
41
evaluate
đánh giá
42
gather
tập hợp
43
offer
đề nghị
44
primarily
chủ yếu
45
risk
rủi ro
46
strategy
chiến lược
47
strong
mạnh mẽ
48
substitution
thay thế