KINH TẾ
analysis n [C] the work of studying data and information: sự phân tích
Detailed analysis of our results shows that productivity has increased only marginally: Kết quả phân
tích chi tiết của chúng ta cho thấy năng suất tăng không đáng kể.
analyze v [t] phân tích
analyst n [c] người / nhà phân tích
Collocations
financial analysis: phân tích tài chính
campaign n [C] a planned operation which aims to achieve a particular result: chiến dịch, cuộc vận động
A new campaign by activists has forced the company to reconsider some of its policies: Cuộc vận động
của các nhà chính trị đã buộc công ty phải xem lại một vài chính sách của mình.
campaign (v) for/against something: tham gia chiến dịch
campaigner n [C] người tham gia chiến dịch
Collocations
advertising campaign: chiến dịch quảng cáo
marketing campaign: chiến dịch tiếp thị
political campaign: chiến dịch / cuộc vận động chính trị
growth n [U] an increase in the size or quantity of something: sự tăng trưởng, sự lớn mạnh
Research suggests that there will be significant growth in the market for women’s products: Theo nghiên
cứu, sẽ có một sự tăng trưởng mạnh mẽ về thị trường hàng hoá dành cho phái nữ.
grow v phát triển, tăng trưởng
Collocations
growth rate: tỉ lệ tăng trưởng
industry n [C] the production of goods using capital and labor: công nghiệp
The automobile industry is facing increased competition: Ngành công nghiệp chế tạo ôtô đang phải đối
mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt.
industrial adj thuộc công nghiệp
industrialize v [T] công nghiệp hoá
industrialization n [C] sự / hiện tượng công nghiệp hoá
Collocations
manufacturing industry: công nghiệp sản xuất
service industry: công nghiệp dịch vụ
industrial relations: quan hệ trong công nghiệp (giữa chủ và thợ)
market share n [U] the proportion of the total market that is supplied by a particular company: thị phần
Our objective is to increase our European market share by five per cent this year: Mục tiêu của chúng ta
là tăng thị phần ở Châu Âu lên 5% trong năm nay.
market-sharing n [U]: sự phân chia thị trường, phân khúc thị trường
Collocations
increase (tăng) / lose (mất) / take (nắm lấy) / win (nắm lấy, giành được) market share
opportunity n [C] a situation with future potential: cơ hội, thời cơ
Japan represents a great opportunity for our new brand: Nhật bản chính là một cơ hội tuyệt vời dành cho
chi nhánh mới của chúng ta.
Collocations
lose (đánh mất) / seize (nắm lấy) / take (nắm lấy) an opportunity
resources n [C] this includes the capital, personnel and knowledge that an organization has at its disposal: nguồn
lực, nguồn vốn
A key element of the new strategy is the more effective use of our resources: Yếu tố quan trọng trong
chiến lược mới của chúng ta chính là việc sử dụng hiệu quả nguồn lực của chúng ta.
Collocations
human resources: nguồn nhân lực
financial resources: nguồn lực tài chính
sales n [plural]
1. the value of the goods and services sold during a period: doanh số (bán hàng)
The company reported sales of $42 million during the first quarter: Theo báo cáo của công ty, doanh số
bán hàng đã đạt 42 triệu đôla trong quý đầu tiên.
2. the department responsible for the activity of selling goods and services to customers: hàng hoá
I’ll put you through to our sales department: Tôi sẽ đưa bạn đến bộ phận bán hàng của chúng tôi.
salesman/woman n [C] nhân viên bán hàng nam / nữ
salesclerk n [C] AmE nhân viên bán hàng
Collocations
sales agent: đại lý bán hàng
sales department: bộ phận bán hàng, sales manager: giám đốc bán hàng…
sales call: cuộc viếng thăm để chào hàng
sales conference: hội nghị những người bán hàng
sales drive: cuộc chạy đua bán hàng
sales figures: số liệu bán hàng
sales forecast: dự đoán bán hàng
sales outlet: đại lý bán hàng
sales promotion: khuyến mãi giảm giá
sales representative: đại diện bán hàng
sales talk: thương lượng kinh doanh
strategy n [C] a plan of action to enable a firm to compete:chiến lược
As part of our new strategy we are developing closer links with our suppliers: Một phần trong chiến
lược mới của chúng ta chính là thiết lập mối quan hệ thân thiết với nhà cung cấp.
strategic adj thuộc chiến lược
strategically adv mưu đồ, chiến lược
Collocations
develop: phát triển / revise (duyệt) a strategy
strategic alliance: sự liên minh
strategic management: kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược
strategic planning: quy hoạch lâu dài
strategic business unit (SBU)
supply n [U] the amount of goods or services available on a market at a certain time: sự cung cấp
Improved production techniques will increase the supply of raw materials: Phát triển công nghệ sản
xuất sẽ đẩy mạnh nguồn cung cấp nguyên liệu thô.
supply v [T] cung cấp
supplier n [C] người cung cấp, nhà cung cấp
supplies n [C] hàng cung cấp
Collocations
order supplies: đặt hàng
supply and demand: cung và cầu
supply chain management: quản lý chuỗi cung ứng
supply side: biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư
oversupply: cung cấp quá mức
threat n [C] a potential danger to the interests of a company: mối đe doạ
Deregulation of the market is a real threat to established telecom operators: Bãi bỏ các quy định của thị
trường chính là mối đe doạ nghiêm trọng đối với việc thành lập các công ty viễn thông.
threaten v [T] đe doạ
threatening adj đe dọa
threateningly adv đe dọa, hăm dọa
board n [C] the group of directors elected by the shareholders to manage a company: ban (giám đốc), uỷ ban,
bộ, hội đồng (quản trị)
The board has approved the new director’s salary: Hội đồng quản trị đã phê chuẩn mức lương mới của
giám đốc.
Collocations
board of directors: ban giám đốc
board meeting: cuộc họp (của) ban giám đốc, họp hội đồng quản trị
boardroom: phòng họp của ban giám đốc
budget n [C] an account of probable future income and expenditure during a fixed period: ngân sách
We are currently preparing the budget for next year: Chúng tôi đang chuẩn bị ngân sách cho năm sau.
budget v [I] ngân sách
budgetary adj thuộc ngân sách
Collocations
be on (trong giới hạn) / over (vượt quá) / under budget
budget deficit: thâm hụt ngân sách
budget surplus: ngân sách thặng dư
meet a budget: đáp ứng một ngân sách
compensation n [U] payment, including salary and other incentives like stock options: sự đền bù, sự bồi
thường
The best paid executives received more than $10 million in compensation last year: Nhà điều hành giỏi
nhất đã được đền bù hơn 10 triệu đôla vào năm ngoái.
compensate v [T] đền bù, bồi thường
Collocations
compensation deal: bồi thường điều khoản hợp đồng
compensation package: bồi thường trọn gói
contract n [C] a document setting out an agreement between two or more parties: hợp đồng
Under the new contract the company becomes the exclusive distributor for North America: Theo hợp
đồng, công ty này sẽ trở thành nhà phân phối độc quyền tại Bắc Mỹ.
contractor n [C] nhà thầu, thầu khoán
Collocations
agree a contract: chấp nhận / thoả thuận một hợp đồng
be under contract: theo hợp đồng
breach a contract: vi phạm hợp đồng
negotiate a contract: thoả thuận hợp đồng
review a contract: xem xét / duyệt hợp đồng
sign a contract: kí hợp đồng
terminate a contract: chấm dứt hợp đồng
damages n [plural] an amount of money paid to a person who has suffered an injustice:tiền bồi thường
The company paid damages to staff who were unfairly dismissed: Công ty đã bồi thường thiệt hại cho
những nhân viên bị sa thải một cách vô lý.
pay
1. n [U] money earned by an employee as a salary or wage: tiền lương
Some employees are complaining that their pay has not increased in line with inflation: Một số
nhân viên kêu ca rằng mức lương của họ không được tăng thêm khi lạm phát ngày một gia tăng.
2. v to give money to someone in exchange for items or services: trả tiền
We’re paying more than the market rate: Chúng ta đã trả đắt hơn giá thị trường.
payment n [C] sự trả tiền, số tiền phải trả
Collocations
pay freeze (hãm tăng lương) , pay rise (sự tăng lương), payroll (tổng số tiền phải trả cho nhân viên),
pay-slip (phiếu lương), pay talks (đàm phán tiền lương)
pension n [C] a regular payment made to a person after they have retired from active work: lương hưu
Some businesses have decided to ask their staff to contribute another one per cent towards their
pensions: Một số công ty đã buộc nhân viên của họ trích thêm 1% để chi cho lương hưu.
Collocations:
pension fund: quỹ lương hưu
pension contribution: đóng góp lương hưu
reward v [T] to give a payment for services performed or for excellent work or behavior: thưởng
We like to reward our staff when they reach the objectives: Chúng tôi muốn thưởng cho nhân viên của
chúng tôi khi họ đạt được các mục tiêu.
reward n [C, U] phần thưởng
rewarding adj đáng làm
salary n [C, U] an amount of money paid every month to an employee in exchange for their services: tiền
lương
Salaries are always paid in the local currency: Tiền lương luôn được trả theo đơn vị tiền tệ của quốc gia.
salaried adj ăn lương, được trả lương
Collocations
be on a salary of, earn a salary (kiếm tiền lương), negotiate a salary (đàm phán lương), salary scale (mức
lương bổng
stock option n [C] an option given to executive employees allowing them to buy shares in the company at a
favorable price: quyền mua bán chứng khoán
Microsoft has announced that it plans to end stock options for employees: Microsoft vừa thông báo rằng
họ dự định chấm dứt quyền mua bán chứng khoán của nhân viên.
cost
1. n [C] the price paid for something: chi phí
The total cost for the new equipment will be $50,000. Tổng chi phí cho thiết bị mới này là 50.000 đô.
2. the money that is required to produce or sell something: giá cả
It looks like production and labor costs will be higher than we expected. Dường như là giá sản xuất và
giá lao động cao hơn chúng ta nghĩ .
cost v [I] trị giá
Collocations
fixed costs: giá cố định
variable costs: giá biến thiên (hay thay đổi)
cost-cutting: giảm giá
cost control: kiểm soát giá cả
occur a cost: chi phí phát sinh
development n [C]
1. the growth and expansion of a business, industry or economy: sự khuyếch trương, sự phát đạt
2. research to produce new, improved products: sự triển khai, sự phát triển
Our company is actively pursuing the development of new biotechnology solutions. Công ty chúng tôi
đang triển khai các giải pháp tiến bộ trong công nghệ sinh học mới.
3. a change or alteration: sự thay đổi
Another recent development has been the arrival of Asian companies on the market. Một sự thay đổi gần
đây chính là sự xuất hiện của hệ thống các công ty Châu Á trên thị trường.
developing adj đang phát triển, đang trên đà phát triển
Collocations
research and development (R&D): nghiên cứu và phát triển
loan n [C] money lent to an individual or organization: món nợ, tiền nợ
The World Bank has agreed to a five-year loan of $125m. Ngân hàng thế giới đã đồng ý một khoản nợ
trị giá 125 triệu đôla trong năm năm.
loan v cho mượn, cho vay
Collocations
apply for a loan: xin vay nợ
bank loan: nợ ngân hàng
interest on a loan: tiền lãi
take out a loan: trả hết một khoản nợ
negotiation n [C] the process of negotiating a business deal: sự/quá trình đàm phán, thương lượng
The success of the negotiations will depend on the financial terms of the deal. Sự thành công của cuộc
đàm phán phụ thuộc vào các điều khoản tài chính của hợp đồng.
negotiate v [I,T] đàm phán, thương lượng
negotiator n [C] nhà/người đàm phán
Collocations
negotiate an agreement/a deal: đàm phán/thương lượng một điều khoản, hợp đồng
negotiation skills: kĩ năng đàm phán
prosperity n [U] a state of being rich, having economic success: sự thịnh vượng
The nation’s future prosperity will depend on developing a highly-skilled workforce. Sự thịnh vượng
của quốc gia trong tương lai phụ thuộc vào việc phát triển một lực lượng lao động lành nghề.
prosper v [I] thịnh vượng, phồn thịnh
prosperous (adj) thịnh vượng, phát đạt
revenue n [C] money received especially from selling goods and services: doanh thu
Revenues have increased by six per cent to £183m. Doanh thu đã tăng từ 6% lên 183 triệu đôla.
wealth n [U] the amount of money or possessions owned by an individual, organization or country: tài sản, của
cải
Accumulating wealth is the key to financial independence. Tích luỹ tài sản chính là chìa khoá của sự
độc lập về tài chính.
wealthy (adj) giàu có
Collocations
acquire/accumulate wealth: tích luỹ tài sản
wealth effect: giá trị tài sản cá nhân thay đổi do biến động về giá
wealth tax: thuế tài sản
Bankrupt (hoc qua video)
Balance sheet là một bảng báo cáo tổng kết tài sản của một thương nhân hoặc một công ty, Trong bảng báo cáo
bao gồm các khoản nợ, lợi nhuận, thời gian phải báo cáo tài sản như thế nào. Bạn xem clip này để rõ hơn.
Chúng ta tiếp tục học từ vựng và các thuật ngữ về Accounting. Các thuật ngữ như lỗ vốn, thu hồi vốn, sụt giá
hoặc định giá sản phẩm Trước giờ bạn vẫn thường dùng decrease hoặc reduce khi nói về một sản phẩm bị sụt
giá, giảm giá nhưng trong kinh doanh họ không dùng như vậy. Hoặc để định giá, đánh giá sản phẩm bạn hay
dùng consider hoặc estimate, nếu bạn không chuyên về thuật ngữ kinh doanh bạn cũng có thể dùng được,
nhưng khi bạn là một businessman thực sự thì hai chữ trên chưa thật chính xác cho vấn đề đánh giá sản phẩm.
Vì vậy hãy xem clip này để biết cách dùng chính xác cho các thuật ngữ trên.
Prepositions
Trong các bài nghe TOEIC, các giới từ thường được đọc lướt qua nên mới nghe bạn khó có thể đoán được đó là
từ gì, vì thế cách dùng các giới từ bên dưới như là "mẹo" (chiêu) giúp bạn biết rõ hơn mục đích của người nói.
1. PREPOSITIONS OF TIME: Giới từ chỉ thời gian
A. In
Century: thế kỉ ( in the twenty-first century: vào thế kỉ 21)
Decade: thập niên ( in the 1970s: vào thập niên 70 / vào những năm 70; in the nineties: vào thập niên
90)
Year: năm (in 2007: trong / vào năm 2007)
Season: mùa ( in the summer: vào mùa hè)
Month: tháng ( in July)
Parts of the day: các buổi trong ngày ( in the morning: vào buổi sáng; in the afternoon: vào buổi trưa; in
the evening: vào buổi tối)
the past/ future: quá khứ / tương lai
amounts of time: khoảng thời gian ( in/within an hour: trong / trong vòng 1 giờ)
B. On
Date: ngày tháng (on September 11)
Day: ngày (on Monday; on Sunday morning)
C. At
time of day: thời điểm trong ngày (at 9:20: lúc 9h20)
night / midnight (nửa đêm) / noon (trưa) / dawn (rạng đông) / dusk (chạng vạng) / sunrise (mặt trời
mọc) / sunset (mặt trời lặn) / the moment / the same time / present / first (đầu tiên) / last (cuối cùng)
D. During: is used with periods of time: với 1 khoảng thời gian
It snows a lot in Montreal during the winter: Suốt cả mùa đông, tuyết rơi rất nhiều ở Montreal.
His company grew rapidly during the 1980s: Công ty anh ta phát triển nhanh chóng suốt những năm
80.
During is NOT used with dates or days of the week: Không dùng “during” cho ngày tháng hoặc các
ngày trong tuần.
E. Until: is used with points of time to indicate that an action continues up to that point: cho đến khi, đến khi
nào
Helen practiced the piano until noon: Helen luyện đàn piano mãi cho đến trưa.
They won’t arrive until tomorrow: Tới ngày mai họ mới đến.
F. From to/ until and between and: These phrases are used with starting points and ending points: từ …
đến
From 1990 to/until 1993, Mr. Nolan was in charge of the sales division: Từ năm 1990 đến năm 1993,
ông Nolan làm ở khu vực bán hàng.
Between 1990 and 1993, Mr. Nolan was in charge of the sales division: Từ năm 1990 đến năm 1993,
ông Nolan làm ở khu vực bán hàng.
G. Since/ For: are generally used with a perfect tense
We've been waiting here since two o'clock: Chúng tôi đã chờ ở đây từ hai giờ.
The factory has been here since the 1970s: Công ty này thành lập ở đây từ những năm 1970.
We had been talking for a good half hour: Chúng tôi nói chuyện với nhau đúng nửa giờ rồi.
2. PREPOSITIONS OF PLACE: Giới từ chỉ nơi chốn
A. In
The world: thế giới
Continent: lục địa (in Asia: ở Châu Á)
Country: quốc gia ( in China: ở Trung Quốc)
State/province: tỉnh thành (in California; in Ontario)
City: thành phố ( in Munich)
Building: cao ốc (in the Empire State Building)
Room: phòng (in the living room)
B. On
Planet: hành tinh (the origin of life on Earth: nguồn gốc sự sống trên trái đất)
Street: đường ( on Wall Street)
Coast: bờ biển ( on the East Coast)
Floor: tầng (lầu) ( on the second floor)
C. At
Address: địa chỉ (at 634 Sutter Street: ở số 634 đường Sutter)
Building: cao ốc (at the museum)
Home/school/college/work: nhà/ trường/ đại học/ sở làm
D. From … to and between … and: từ đến…
They're building a new road between Manchester and Sheffield: Họ đang làm một con đường mới từ
Manchester đến Sheffield
They're building a new road from Manchester to Sheffield: Họ đang làm một con đường mới từ
Manchester đến Sheffield.
OTHER COMMON PREPOSITION COMBINATIONS
Những giới từ thông dụng khác
1. In
Clothes: quần áo ( in a gray suit: mặc/trong bộ comlê màu xám)
Language: ngôn ngữ ( written in Vietnamese: viết bằng tiếng Việt)
Book: sách ( in the Complete Guide to TOEIC)
Newspaper: báo ( in the International Herald-Tribune)
Magazine: tạp chí ( in Times: trên tạp chí Time)
Department: văn phòng ( in the sales department: ở bộ phận bán hàng)
Field: lĩnh vực ( in computer science: ngành khoa học máy tính)
One’s opinion: ý kiến (in her opinion: theo ý kiến của cô ta)
A car / a taxi: ô-tô / taxi (I've left my bag in the car: Tôi để quên túi xách trên xe hơi.)
Trouble: rắc rối, khó khăn (I think I'm in trouble with Dad: Tôi nghĩ mình sẽ gặp rắc rối với bố.)
Danger of: nguy hiểm (The bridge was in danger of collapsing: Cây cầu có nguy cơ sụp đổ.)
Part: (một) phần (The failure of the project was due in part to his lack of leadership: Thất bại của dự án
này một phần là do anh ta thiếu tinh thần lãnh đạo.)
Front of: phía trước (He walked along in front of me, holding the lantern.)
The middle of: ở giữa ( Jo was standing in the middle of the room.)
The back of: đằng sau (Two men were sitting in the back of the car.)
The rear: phía sau, đằng sau (a passenger traveling in the rear of a car)
Line: (xếp) hàng (The kids were standing in line waiting for their teacher: Đám trẻ đang xếp hàng chờ
giáo viên của chúng)
The process of: trong quá trình, trong tình trạng (The company is in the process of moving to new
offices: Công ty này đang trong quá trình di dời đến văn phòng mới.)
2. On
a vehicle: xe cộ ( on a bus; on a train; on a plane)
foot: đi bộ (It takes about 30 minutes on foot, or 10 minutes by car: Mất khoảng 30' đi bộ, 10' đi ôtô.)
a trip (We were all going on a trip.)
business: công tác (She's in New York this week on business: Tuần này cô ấy đến New York để công
tác. )
holiday: kì nghỉ (I'm away on holiday until the 1st of June: Kì nghỉ của tôi kéo dài đến ngày 1 tháng 6.)
sale: giá cả (These gloves were on sale for only $9: Những đôi găng tay này đang giảm giá, chỉ có 9 đô
thôi.)
the market: thị trường, chợ (Handguns are freely available on the open market: Chỉ có chợ đen mới bán
súng.)
schedule: lịch trình (The majority of holiday flight depart and arrive on schedule: Những chuyến bay
trong kì nghỉ cất cánh và hạ cánh theo đúng lịch trình.)
time: thời gian (Jack was worried about whether he'd be able to get there on time. (đúng giờ))
(the) television/radio (Later that evening we watched it all on television again: Tối nay chúng tôi lại xem
nó trên TV lần nữa.)
the phone: điện thoại (Bridget's on the phone all day long: Bridget nói chuyện điện thoại suốt cả ngày.)
a farm: nông trại (Joe had worked on the farm all his life: Joe phải làm việc trên nông trại cả đời.)
the other hand: nói cách khác (I'd like not to eat out, but on the other hand I want to save money: Tôi
không muốn ra ngoài ăn, nói cách khác, tôi muốn tiết kiệm tiền.)
purpose: mục đích (Fire investigators believe the fire was set on purpose: Các nhà điều tra tin rằng vụ
cháy này là có chủ đích.)
3. By
By is used before a point of time to indicate the latest time. By, in this case, means “no later than”: trước
( vừa kịp)
I will be home by noon:Tôi sẽ về nhà trước buổi trưa.
By can mean “next to”: gần, cạnh
She is standing by her friend: Cô ta đứng cạnh bạn mình.
By is used after passive verbs to identify the agent of the action: bởi, được
This report was written by Peter: Bản báo cáo này do Peter viết.
By is used with means of transportation and communication: bằng
by car/plane/e-mail: bằng xe hơi, bằng máy bay, bằng (qua) email
Note: in a/my car; on a plane
By chance(tình cờ) / hand(bằng tay)/ far / check / card / means of (bằng phương tiện )
4. With
With is used to express the idea of accompaniment or ownership
I went to the restaurant with Andrea: Tôi đi ăn nhà hàng với Andrea.
The man with the briefcase is the vice-president: Người đàn ông xách vali chính là phó tổng thống.
With is also used to indicate the tool or instrument used to complete something: phương tiện
He opened the door with his key: Anh ta dùng chìa khoá mở cửa.
He paid for the bill with a credit card: Anh ta trả tiền bằng thẻ tín dụng.
5. Without
Without means “ not having, experiencing or showing something”; “not in the company of someone” or
“not doing the action mentioned”: (mà) không có
They had gone two days without food: Anh ta đã đi hai ngày mà không ăn gì.
He found the place without difficulty: Anh ta tìm được nhà / địa chỉ dễ dàng / không gặp khó khăn gì.
She spoke without much enthusiasm: Cô ấy nói chuyện không nhiệt tình lắm.
Don't go without me: Đừng đi khi không có tôi / Đợi tôi đi với.
I don't know what I'd do without you: Không có em, anh biết phải làm gì.
The rest of the group set off without him: Các thành viên trong nhóm đi du lịch mà không cần anh ta.
Don't go out without your coat: Đừng đi khi không mang theo áo khoác / Nhớ mang theo áo khoác khi
ra ngoài.
He left without saying goodbye: Anh ta đi mà chẳng chào tiếng nào.
You can't make an omelet without breaking eggs: Bạn không thể làm món ốp-la khi không đập trứng.
Suddenly and without any warning, the army opened fire: Bất ngờ và không hề thông báo trước, quân
đội bắt đầu khai hoả.
He had gone out without his parents' permission: Anh ta đi mà không xin phép bố mẹ.
6. Within
Within can mean “during a particular period of time”: trong vòng (thời gian)
We should have the test results back within 24 hours: trong vòng 24 giờ
He fell sick and died within a matter of weeks: trong vài ba tuần
Within an hour of our arrival, Caroline was starting to complain: Trong vòng một giờ bạn đến, Caroline
đã bắt đầu phàn nàn.
Within the space of a year, three of the town's factories have closed down: Chỉ trong vòng một năm, ba
nhà máy của thị trấn đã đóng cửa.
Within can mean “less than a certain distance from a particular place”: trong vòng (nơi chốn)
The invading troops came within 50 miles of Paris: Quân xâm lược đã tiến đến trong khoảng 50 dặm
của Pari.
Adjust the driver's seat so that all the controls are within reach (=close enough to touch): Điều chỉnh ghế
tài xế sao cho mọi sự kiểm soát đều nằm trong tầm tay.
Within can also mean “ inside the range or limits of something”: trong vòng
We have to operate within a very tight budget: trong giới hạn ngân sách eo hẹp
Private security firms have to work strictly within the law: theo luật
You can go anywhere you want within reason (=within reasonable limits): Bạn có thể đi bất kì nơi đâu
nếu có lí do hợp lí.
He finds it hard to live within his income: Với thu nhập của mình, anh ta cho rằng khó mà sống nổi.
7. Beyond
Beyond can mean “more or greater than a particular amount, level, or limit”: vượt quá
More people are choosing to work beyond retirement age: Nhiều người vẫn làm việc dù đã quá tuổi nghỉ
hưu.
Inflation has risen beyond the 5% level: Lạm phát đã vượt quá mức 5%.
Expensive luxuries that are beyond the reach of ordinary people: Những thứ đắt đỏ vượt quá tầm tay
người nghèo.
Beyond can be used to say that “something is impossible to do”: vượt quá (khả năng)
Scott's equipment was damaged beyond repair: không sửa được
The town centre had changed beyond all recognition: không nhận ra được
Due to circumstances beyond our control the performance has had to be cancelled: quá tầm kiểm soát
Từ vựng về thư tín thương mại và du lịch
1. peak adj [only before noun] used to talk about the best, highest, or greatest level or amount of
something: cao điểm, tột đỉnh, tối đa
Gasoline prices are 14% below the peak level they hit in November. Giá xăng dầu chỉ kém mức báo
động 14% của năm ngoái.
periods of peak demand for electricity: thời kì cao điểm về nhu cầu sử dụng điện
Extra buses run at peak times. Những chiếc xe buýt tăng cường trong giờ cao điểm.
Hotel prices rise during the peak season. Giá khách sạn tăng trong mùa cao điểm.
2. peak /piːk/ n [C] [usually singular] the time when something or someone is best, greatest,
highest, most successful etc: sự tột đỉnh, sự cao điểm
at something's peak
at the peak of something
The British Empire was at its peak in the mid 19th century. Thời hoàng kim của đế chế Anh là vào
giữa thế kỉ 19.
Sales this month have reached a new peak. Doanh số của tháng này đã đạt đỉnh điểm.
Most athletes reach their peak in their mid 20s. Các vận động viên đạt phong độ tốt nhất ở tuổi 20.
Oil production is down from its peak of two years ago. Sản lượng dầu đã rớt khỏi đỉnh điểm huy
hoàng hai năm trước.
Hotel rooms are difficult to find at the peak of the holiday season. Tìm phòng khách sạn trong mùa
cao điểm du lịch thật khó.
3. take the red eye: to take a journey in a plane that continues all night: chuyến bay (qua đêm)
I took the red eye to Los Angeles. Tôi đón một chuyến bay qua đêm đến LA.
4. shut-eye n [U] sleep: ngủ, chợp mắt
We'd better get some shut-eye. Tốt hơn là chúng ta nên chợp mắt một chút.
5. surcharge /'sɜːtʆɑːdʒ/ n [C] money that you have to pay in addition to the basic price of something:
phụ thu
a surcharge on
a 10% surcharge on airline tickets: phụ thu 10% vé máy bay
6. deduct /dɪ'dʌkt/ v [T] = subtract: khấu trừ
deduct sth from sth
The payments will be deducted from your salary. Chi phí này sẽ bị khấu trừ vào lương của bạn.
deductible adj:có thể khấu trừ
If you're self-employed, your travel expenses are tax-deductible. Nếu bạn tự làm việc cho mình (tự
mở công ty), bạn sẽ không phải đóng thuế cho các chi phí đi lại.
7. dead letter n [C] a letter that cannot be delivered or returned: thư chết , thư bỏ (vì không có người
nhận)
8. fragile /'frædʒaɪl / a easily broken or damaged: dễ vỡ
Be careful with that vase - it's very fragile: Hãy cẩn thận với cái bình, nó rất dễ vỡ.
9. money order n [C] an official document that you buy in a post office or a bank and send to someone
so that they can exchange it for money in a bank: phiếu ủy nhiệm chi, phiếu chuyển tiền
I went to the telegraph office of the railroad for my money order from New York. Tôi đến bưu điện
gần đường sắt để lấy phiếu ủy nhiệm chi từ New York.
10. snail mail n [U] the system of sending letters by post, as opposed to using email - used humorously:
thư tay (gửi bưu điện)
11. zip code n [C] a number that you write at the end of an address on an envelope, package etc. The zip
code shows the exact area where someone lives and helps the post office deliver the post more quickly: mã
số bưu điện
12. deadline /'dedlaɪn/ n [C] a date or time by which you have to do or complete something: hạn chót
deadline for something/ deadline of something
meet/miss a deadline
set/impose a deadline
tight/strict deadline (=a deadline that is difficult)
The deadline for applications is May 27th. Hạn chót nộp đơn là ngày 27 tháng 5.
working under pressure to meet a deadline. làm việc dưới nhiều áp lực để kịp hạn cuối
They've set a deadline of Nov 5. Họ đã đặt ra hạn cuối vào ngày 5 tháng 11.
Pay
Pay is money that you get from your employer, either as a wage or as a salary: lương
What are the pay and conditions for the job? Lương và các điều kiện chi trả khác cho công việc như thế
nào?
Pay rates in the industry are very poor. Mức lương trong ngành công nghiệp rất thấp.
Back pay is money owed to you by your employer for work done in the past which has not yet been paid: tiền
lương trả chậm
I'm still owed 3 months back pay for the overtime I did before Christmas.
The company cannot afford to give you the back pay it owes you.
A pay cut is a reduction in the amount of pay you are given: giảm lương
We are asking you all to accept a pay cut of 10% to keep the company going.
He has the stark choice of accepting a pay cut or losing his job.
A pay rise is an increase in pay: tăng lương
We are looking for a pay rise in line with inflation.
I'm going to ask my boss for a pay rise.
A pay rate is the amount per hour (or some other period) that you pay: mức lương
The pay rate is $12 an hour. Mức lương là 12 đô la/giờ
The industry cannot attract good quality workers because of the low pay rates. Ngành công
nghiệp không thể thu hút các công nhân giỏi vì trả lương thấp.
Net pay is the amount earned after deductions = take-home pay (usually for social security and pensions and
perhaps for tax.): lương ròng / lương mang về nhà (sau khi đã trừ các khoản thuế)
The gross pay is $12 an hour but net pay is only $9.50 an hour. Lương gộp là 12 đô la/giờ nhưng lương
ròng chỉ còn 9.5 đô la/giờ.
He said he is only earning $5 an hour but that is his net pay, not his gross.
Equal pay means that men and women get the same pay for doing the same job: trả lương ngang nhau, trả
lương bằng nhau
The women workers are asking for equal pay with the men.
In this country, if you don't give the women equal pay, you could go to jail.
An itemized pay statement contains a detailed breakdown of the pay you have earned and the deductions taken
from it: bảng liệt kê chi tiết lương
The bank want me to give them my itemized pay statements for the last six months.
The law states that employees must receive itemized pay statements.
Performance-related pay is where the amount you are paid depends on the quality / quantity of your work: trả
lương theo kết quả thực thi công việc
Since we introduced performance-related pay, production has doubled.
They may need the incentive of performance-related pay.
A pay scale / pay lader is a range of different pay rates which people will receive depending on various factors
(e.g. their grade in the company, their qualifications, their years in the company.) thang lương
We have six grades on our pay scale. You will start on the bottom one.
Perhaps we need to change our pay scale to take account of the loyalty people have shown us?
Pay grades: ngạch / hạng lương
Pay roll / Pay sheet: bảng lương
Banking and finance:
balance /'bæləns/
1. n [C] the amount that is left after taking numbers or money away from a total: số dư
My bank balance isn't very healthy. Số dư trong tài khoản ngân hàng của tôi không còn nhiều.
2. n [C] the balance of a debt is the amount of money that you still owe after you have paid some of it. số tiền
còn thiếu (của bảng cân đối kế toán)
The balance is due at the end of the month. Số tiền còn thiếu được gia hạn đến cuối tháng.
bureau de change /ˌbjʊroʊ də ˈʃɑːnʒ/ n [pl] a shop where you can change foreign money: phòng thu đổi ngoại
tệ
Collocations
pay off / meet / repay mortgage: chi trả
overdraft /'əʊvədrɑːft/ n [C] the amount of money you owe to a bank when you have spent more money than
you had in your account: số tiền chi trội (chi quá tiền gửi ngân hàng)
a £250 overdraft: khoản chi trội 250 bảng.
payee /peɪ'i:/ n [C] the person or organization to whom money, especially a check, must be paid: người nhận
tiền, người thụ hưởng
remittance /rɪ'mɪtns/ n
1. [C] formal an amount of money that you send to pay for something: tiền chuyển khoản
2. [U] when you send money: tiền chuyển đi
We will forward the goods on remittance of £10. Chúng tôi sẽ gửi hàng theo số tiền chuyển khoản 10
bảng Anh.
a salary of $40,000 per annum: mức lương 40.000 đô mỗi năm
retain /rɪ'teɪn/ v [t] to keep something or continue to have something: giữ lại, không mất
You have the right to retain possession of the goods. Bạn vẫn không mất quyền sở hữu tài sản.
The state wants to retain control of food imports. Nhà nước muốn nắm quyền quản lý nhập khẩu thực
phẩm.
collective /kə'lektɪv/ a [only before noun] shared or made by every member of a group or society: tập thể, chung
a collective decision made by all board members: một quyết định chung của ban giám đốc
our collective responsibility for the environment: trách nhiệm bảo vệ môi trường chung của tất cả chúng
ta.
affective /ə'fektɪv/ a (medical) relating to or having an effect on the emotions: xúc động, dễ xúc động
effective /ɪ'fektɪv/ a
1. successful, and working in the way that was intended: có tác dụng, có kết quả
the most effective ways of reducing inner city congestion: phương pháp hiệu quả nhất của việc giảm tắc
nghẽn xe trong nội thành
2. [no comparative, not before noun] if a law, agreement, or system becomes effective, it officially starts: có
hiệu lực
effective from: có hiệu lực từ
The cut in interest rates is effective from Monday. Việc cắt giảm lãi suất có hiệu lực từ thứ hai.
direct debit n [U,C] an instruction you give your bank to pay money directly out of your account regularly to a
particular person or organization: giấy uỷ nhiệm chi
interest rate n [C] the percentage amount charged by a bank etc when you borrow money or paid to you by a
bank when you keep money in an account there: lãi suất
mortgage /'mɔːgɪdʒ/ n [C] a legal arrangement by which you borrow money from a bank or similar organization
in order to buy a house, and pay back the money over a period of years: văn tự cầm cố, tiền thế chấp
We decided to use Fred's redundancy money to pay off the mortgage. Chúng tôi quyết định dùng tiền dư
của Fred để trả hết tiền thế chấp.
mortgage v [t] if you mortgage your home, land, or property, you borrow money, usually from a bank,
and if you cannot pay back the money within a particular period of time, the bank has the right to sell
your property in order to get the money you owe it: thế chấp
We mortgaged our house to start Paul's business: Chúng tôi thế chấp ngôi nhà để bắt đầu cơ ngơi kinh
doanh của nhà Paul.
Từ vựng lien quan đến lĩnh vực vận chuyển du lịch:
car pool (n) [C] a group of people who agree to travel together to work, school etc in one car and share the cost:
xe đưa đón (nhân viên, học sinh)
commute (v) /kəˈmjuːt/[I] to regularly travel a long distance to get to work: đi làm đều đặn (theo lịch trình)
commute to / from / between
Jim commutes to Manhattan every day. Ngày nào Jim cũng đến Manhattan làm việc.
I don't mind commuting on the train as long as I have a good book to read. Tôi không ngại đi làm bằng
xe lửa hàng ngày khi tôi có một cuốn sách hay để đọc.
commuter (n) [C] someone who travels a long distance to work every day: người đi làm bằng vé tháng,
người đi làm đều đặn (theo lịch trình)
Each region has one organization controlling buses and operating its commuter trains. Mỗi vùng có một
tổ chức kiểm soát các chuyến xe buýt và vận hành các chuyến xe lửa dành cho người đi bằng vé tháng.
concierge /'kɒnsieəʒ/ n [C] someone in a hotel whose job is to help guests by telling them about places to visit,
restaurants to eat in etc: người khuân vác
credit voucher n [C] = a credit note: a document given to a customer who is owed money, for example
because they have returned goods: biên lai tín dụng (dành cho khách hàng mua chịu)
economy class n/adv [U] the cheapest type of seats in a plane: giá thấp, giá rẻ, ghế hạng chót
Flying economy class can kill you, and business class isn't much better. Đi máy bay giá vé rẻ sẽ giết chết
bạn mất, dùng loại vé dành cho doanh nhân cũng là ý kiến tồi.
first class n/adv/a [U] the best and most expensive seats on a plane or train, or rooms in a hotel: ghế hạng nhất
We prefer to travel in first class. Chúng tôi thích được đi bằng ghế hạng nhất hơn.
If I send the letter first class, it should arrive tomorrow. Nếu tôi gửi thư bằng vé hạng nhất, ngày mai nó
sẽ đến.
expense account n [C] money that is available to someone who works for a company so that they can pay for
meals, hotels etc when traveling or entertaining people for work: bảng kê chi phí, bản kê phí tổn
I have an expense account and spend about £10,000 a year on entertaining. Tôi có một bảng kê phí tổn
và đã chi tiêu 10.000 bảng để giải trí.
fare /feə/ n [C] the price you pay to travel somewhere by bus, train, plane etc: phí
bus / train / air / cab fare
half-fare / full-fare
Air fares have shot up by 20%. Phí máy bay đã tăng 20%.
Children under 14 travel half-fare. Trẻ em dưới 14 tuổi được tính 1 nửa phí.
layover /'leɪəʊvə / n [C] a short stay between parts of a journey, especially a long plane journey = stopover: sự
dừng lại, sự nghỉ lại (trong một chuyến đi)
Kết hợp giới từ
1. Appointment with có hẹn với
She has an appointment with a client at 10.30. Cô ấy
có một cuộc hẹn với khách hàng vào lúc 10h30.
2. Approach to tiếp cận với, gần như
Our organization takes a positive approach to creative
thinking. Tổ chức của chúng ta tiến hành một
phương pháp tiếp cận tích cực với lối tư duy sáng
tạo.
3. Cause of nguyên nhân gây ra
Breast cancer is the leading cause of death for
American women in their forties. Ung thư vú là
nguyên nhân hàng đầu gây tử vong cho phụ nữ Mỹ
ở tuổi 40.
4. Combination of sự kết hợp, sự tổ hợp
A combination of factors may be responsible for the
increase in cancer. Sự kết hợp của nhiều nhân tố
chính là nguyên nhân làm cho tỉ lệ ung thư gia
tăng.
5. Contribution to đóng góp cho, góp
phần vào
The school sees its job as preparing students to make a
contribution to society. Trường học nhìn nhận vai
trò của mình là đào tạo đội ngũ học sinh để góp
phần xây dựng xã hội.
6. Cure for phương thuốc cho, cách chữa
trị cho
There is still no cure for AIDS. Vẫn chưa có phương
thuốc nào trị được bệnh AIDS.
7. Decrease in sự giảm sút về
Teachers reported decreases in drug use and verbal
abuse of teachers.
8. Demand for nhu cầu về
There isn't much demand for leaded gasoline anymore.
Ngày nay, nhu cầu sử dụng dầu hoả pha chì đã
không còn nhiều nữa.
9. Development in ( a field) sự phát triển
về
The general outcomes of research and development in
education apply in this context, therefore. Tổng chi phí
cho các nghiên cứu và phát triển giáo dục được đưa
ra trong bối cảnh này.
10. Effect of sth / so ảnh hưởng, tác động
của ai / cái gì lên ai / cái gì
- Effect on so / sth có tác dụng, có hiệu
lực
My parents' divorce had a big effect on me. Việc bố
mẹ tôi li dị đã ảnh hưởng đến tôi.
This ingredient also has the effect of making your skin
look younger. Thành phần này sẽ có tác dụng làm cho
da bạn tươi trẻ trở lại.
11. Example of là ví dụ của, là tấm gương
cho
Can anyone give me an example of a transitive verb?
Ai có thể cho cô / thầy một ví dụ về ngoại động từ?
1. Exception to: ngoại lệ, ngoại trừ
With the exception of so/sth
Without exception: không có ngoại
lệ
The spelling of this word is an interesting
exception to the rule. Cách viết của từ này là một
ngoại lệ thú vị không theo quy luật.
We all laughed, with the exception of Maggie. Tất
cả chúng ta đều cười, chỉ trừ Maggie.
Each plant, without exception, contains some kind
of salt. Mỗi loại cây, không có ngoại lệ nào cả, đều
chứa đựng một vài loại muối (khoáng).
2. Experience in (a field): có kinh nghiệm
về (1 lĩnh vực nào đó)
I had some experience in fashion design. Tôi có
một vài kinh nghiệm về lĩnh vực thiết kế thời
trang.
3. Experience with sth: trải nghiệm
The concert gave them first-hand experience with
the music of their contemporaries. Buổi hoà nhạc
đã mang lại cho họ trải nghiệm đầu tiên về âm
nhạc đương thời.
4. Idea for: ý tưởng cho
The idea for the book came from an old war
movie: Ý tưởng để viết cuốn sách xuất phát từ một
bộ phim chiến tranh cũ.
5. Improvement in: sự tiến bộ / tiến triển
về
There's been a big improvement in the children's
behavior. Đã có một sự tiến bộ rõ rệt trong hành vi
cư xử của bọn trẻ.
6. Influence of sth/so on sth/so: Ảnh
hưởng của… lên…
What exactly is the influence of television on
children? Chính xác là ti vi đã ảnh hưởng thế nào
đến bọn trẻ?
7. Interest in: hứng thú / thú vị với
Do your parents take an interest in your friends?
Bố mẹ cậu có cảm thấy thú vị với bạn bè cậu?
8. Native of: quê quán ở, nguồn gốc ở
He has become a native of Glasgow. Anh ta đã trở
thành người Glasgow chính gốc.
9. Part of: một phần của
The best part of the holiday was the food. Phần
tuyệt nhất trong chuyến du lịch chính là thức ăn.
10. Price of: giá cả của
The price of fuel keeps going up. Giá nhiên liệu
vẫn tiếp tục tăng.
11. Probability of: khả năng
The probability of winning the lottery is really
very low. Khả năng trúng vé số rất mong manh.
1. Problem with: (gặp) vấn đề với
I've been having a few problems with my car. Tôi gặp
một số vấn đề với xe hơi của tôi.
2. Process of: quá trình của, công đoạn
của
Coal forms by a slow process of chemical change.
Than đá hình thành qua một quá trình biến đổi hoá
học.
3. Quality of: chất lượng của
The quality of life in Pakistan did not improve
significantly during 1994. Chất lượng cuộc sống ở
Pakistan không hề được cải thiện suốt năm 1994.
4. Result of: là kết quả của
High unemployment is a direct result of the recession.
Tỉ lệ thất nghiệp cao là hậu quả trực tiếp của sự suy
thoái.
5. Rules of: quy luật của
The rules of the game are quite simple. Quy luật trò
chơi rất đơn giản.
6. Satisfaction with: hài lòng với, mãn
nguyện với
Finance officials expressed satisfaction with the
recovery of the dollar. Các viên chức tài chính thể
hiện sự hài lòng về sự phục hồi của đồng đôla.
7. Search for: tra cứu, tìm kiếm
In search of sth: tìm kiếm
Bad weather is hampering the search for survivors.
Thời tiết xấu cản trở việc tìm kiếm nạn nhân.
We're constantly in search of new talent. Chúng tôi
luôn luôn tìm kiếm những tài năng mới.
8. Solution to: giải pháp cho (vấn đề)
There are no simple solutions to the problem of
overpopulation. Không có giải pháp đơn giản nào cho
vấn đề đông dân.
9. Source of: là nguồn gốc của
Beans are a very good source of protein. Các loại đậu
chính là nguồn protein dồi dào.
10. Supply of: nguồn cung cấp của
There was a plentiful supply of cheap labor. Có một
nguồn cung cấp lao động rẻ mạt.
11. Variety of: sự đa dạng về
Cafe Artista offers a wide variety of sandwiches.
Quán café Artista phục vụ rất nhiều loại sandwiches.
Office
administration /ədmɪnɪ'streɪʆən/ n the activities that are involved in managing the work of a company or
organization: sự quản lý, sự điều hành, sự quản trị
We're looking for someone with experience in administration. Chúng tôi đang tìm những người có kinh
nghiệm quản lý.
The health service spends too much on administration. Dịch vụ y tế đã chi quá nhiều cho việc quản lý.
the administration (=the people who do this work) người quản lý
the college administration: hiệu trưởng trường đại học
agenda /ə'dʒendə/ n [C] a list of the subjects to be discussed at a meeting: nghị trình, chương trình làm việc
the next item (=subject) on the agenda: mục tiếp theo trong chương trình làm việc
Have you got a copy of the agenda for tomorrow's meeting? Bạn đã photo chương trình làm việc / nghị
trình cho cuộc họp ngày mai chưa?
executive /ɪɡˈzekjətɪv/ n [C] a manager in an organization or company who helps make important decisions:
cán bộ cấp cao, giám đốc điều hành
a marketing executive: giám đốc marketing
top executives on high salaries: những cán bộ cấp cao / hội đồng quản trị được nhận lương cao
flex-time /'flekstaɪm/ American English [uncountable] a system in which people work a particular number of
hours each week or month, but can change the times at which they start and finish each day: thời gian mềm
(không cố định), thời gian làm việc linh hoạt
The group members used flex-time without clocks and effectively policed their own team discipline.
Những thành viên của tập đoàn này không áp dụng thời gian lạm việc cố định và kiểm soát hiệu quả kỉ
luật của mình.
intern /'ɪntɜːn/ n someone who has nearly finished training as a doctor and is working in a hospital: thực tập
viên
She refused to be treated by an intern and demanded to see a qualified doctor. Cô ta từ chối bác sĩ thực
tập và yêu cầu một bác sĩ chính thức khám cho mình.
promotion /prə'məʊʆən/ n
1. [U, C] a move to a more important job or position in a company or organization: sự thăng chức
I want a job with good prospects for promotion. Tôi muốn một công việc có khả năng thăng tiến trong
tương lai.
Your promotion to Senior Editor is now official. Bạn đã chính thức được thăng chức thành biên tập viên
cao cấp.
2. [U, C] an activity intended to help sell a product, or the product that is being promoted: khuyến mãi
a winter sales promotion: đợt khuyến mãi giảm giá cho mùa đông
résumé /ˈrezəmeɪ/n [C] a short written account of your education and your previous jobs that you send to an
employer when you are looking for a new job: sơ yếu lí lịch
stationery /ˈsteɪʃəneri/ n [U] materials that you use for writing, such as paper, pens, pencils etc: đồ dùng văn
phòng
maternity /mə'tɜːnəti/ [only before noun] relating to a woman who is pregnant or who has just had a baby:
quyền làm mẹ, bản chất người mẹ, nhiệm vụ làm mẹ
a blue maternity dress: áo đầm bầu màu xanh
maternity benefits/pay etc: phụ cấp sinh sản
maternity leave n [U] time that a mother is allowed to spend away from work when she has a baby: phép
nghỉ sanh, thời gian nghỉ sinh (để sinh con)
on maternity leave
Karen will be on maternity leave next month. Karen sẽ nghỉ sinh con vào tháng tới.
The 42-clause Bill gives pregnant workers the right to a minimum of 14 weeks' maternity leave. Công ty
42-clause Bill cho phép công nhân nghỉ sinh con tối thiểu là 14 tuần.
sick leave n [U] time that you are allowed to spend away from work because you are sick: nghỉ bệnh
on sick leave
He has been on sick leave for more than three months. Anh ta đã nghỉ bệnh hơn 3 tháng.
attach /ə'tætʆ/ v [T] to fasten or connect one object to another: gắn, dán, trói buộc
attach something to something: gắn cái gì vào cái gì
the attached form/check/leaflet etc.
Attach a recent photograph to your application form: dán một tấm hình mới vào đơn xin việc của bạn
Please fill in and return the attached reply slip: hãy điền vào rồi trả lại phiếu trả lời
select /sɪ'lekt/ v [T] = choose, pick: chọn lựa
select somebody for something
He had hopes of being selected for the national team. Anh ta hy vọng sẽ được chọn vào đội tuyển quốc
gia.
select somebody/something as something
York was selected as the site for the research centre. York được chọn là trang web cho trung tâm nghiên
cứu.
select somebody/something from something
They selected the winner from six finalists. Họ chọn người thắng cuộc trong 6 người vào chung kết.
select somebody to do something
Simon's been selected to go to the conference. Simon đã được chọn tham dự hội nghị.
elect /ɪ'lekt/ v [transitive usually passive] to choose someone for an official position by voting: bầu cử
elect somebody to something
elect somebody (as) president/leader/mayor etc.
the country's first democratically elected government: chính phủ được bầu cử đầu tiên theo chế độ dân
chủ của quốc gia
Ken Livingstone was elected (as) manager in May 2000. Ken Livingstone được bầu chọn làm giám đốc
vào tháng 5 năm 2000.
freight /freɪt/ n [U] goods that are carried by ship, train, or aircraft, and the system of moving these goods:
hàng được chuyên chở, việc chuyên chở
freight services: dịch vụ chuyên chở
We'll send your personal belongings by air freight and your furniture by sea freight. Chúng tôi sẽ gửi đồ
dùng cá nhân của bạn qua đường hàng không và đồ nội thất qua đường biển.
schedule /'skedʒʊl/ n [C]
1. a plan of what someone is going to do and when they are going to do it: thời gian biểu, lịch trình
on schedule (=at the planned time) đúng theo thời gian biểu
ahead of (trước) / behind (sau) schedule (=before or after the planned time)
The majority of holiday flights depart and arrive on schedule. Đa số các chuyến bay cất cánh và hạ cánh
theo đúng lịch trình.
Meg's new book is still well ahead of schedule. Cuốn sách mới của Meg vẫn còn trước thời hạn nhiều
ngày.
I'm going to be working to a very tight schedule. Tôi chuẩn bị làm việc theo một lịch trình chặt chẽ.
2. a list that shows the times that buses, trains etc leave or arrive at a particular place: lịch trình
schedule v [transitive usually passive] to plan that something will happen at a particular time: lên thời
khóa biểu, lên lịch trình
be scheduled for June/Monday etc.
be scheduled for release/publication/completion etc.
be scheduled to do something
The product is originally scheduled for mid-June. Sản phẩm được ra mắt chính thức vào giữa tháng 6.
Her first album is scheduled for release in September. Cô ấy dự định ra album vào tháng 9.
Meetings are scheduled to take place all over the country. Người ta dự định tổ chức mit-ting khắp thành
phố.
v [I] to arrive somewhere in a plane, boat etc: hạ cánh, cập cảng
land on/in/at etc.
We expect to be landing in Oslo in about fifty minutes. Chúng tôi mong rằng sẽ hạ cánh xuống Oslo
trong vòng 15 phút nữa.
In 1969, the first men landed on the moon. Vào năm 1969, con người đầu tiên đã đặt chân lên mặt
trăng.
in advance (of something) before something happens or is expected to happen: trước
cash in advance: tiền mặt trả trước
The airline suggests booking tickets 21 days in advance. Hãng hàng không đề nghị đặt vé trước 21 ngày.
Could you distribute copies well in advance of the meeting? Bạn đã phân phát trước các bản copy trước
cho cuộc họp chưa?
Marketing
advertising /'ædvətaɪzɪŋ/ n [U] the activity or business of advertising things on television, in newspapers etc:
quảng cáo, hình thức quảng cáo
television/radio/newspaper advertising: quảng cáo trên báo, ti vi, radio
advertising campaign/strategy: chiến dịch, chiến thuật quảng cáo
advertisement /əd'vɜ:tɪsmənt/ n [C]: mẫu quảng cáo
advertisement for
Ad short of advertisement
advertisements for cars: những mẫu quảng cáo về xe hơi
They put an advertisement in The Morning News, offering a high salary for the right person. Họ đăng
một bài quảng cáo trên tạp chí “The Morning News” để tuyển dụng nhân tài với mức lương ngất
ngưỡng.
The organizers of the concert had taken out a full page advertisement in The New York Times. Ban tổ
chức hoà nhạc đã đăng một bài quảng cáo hoành tráng trên tạp chí “The New York Times”.
brand /brænd/ n [C] a type of product made by a particular company, that has a particular name or design:
nhãn hiệu
brand of
What brand of cellphone do you use? Bạn sử dụng điện thoại của hãng nào vậy?
distribute /'dɪstrɪbju:t/ v [T]
1. to share things among a group of people, especially in a planned way: phân phát
distribute something among/to somebody: phân phát cái gì cho ai
a man distributing leaflets to passers-by: người phân phát tờ rơi cho người đi bộ
2. to supply goods to shops and companies so that they can sell them: phân phối
Milk is distributed to the local shops by Herald's Dairies: Herald’s Dairies phân phối sữa đến các cửa
hàng nội địa.
innovation /ɪnə'veɪʃn/ n [C, U ] a new idea, method, or invention: sự đổi mới, sáng kiến
innovation in
We must encourage innovation if the company is to remain competitive. Khi công ty còn cạnh tranh với
đối thủ, chúng ta cần khuyến khích nhiều sáng kiến mới hơn.
Many people feel bewildered by the speed of technological innovation. Nhiều người cảm thấy lúng túng
trước tốc độ đổi mới công nghệ.
objective /əb'dʒektɪv/ n [C] = goal: mục tiêu, mục đích
Managers should set specific performance objectives for their teams. Người quản lý cần thiết lập những
mục tiêu cụ thể cho cả đội.
The main objective was to improve children's knowledge of geography. Mục đích chính nhằm cải thiện
kiến thức địa lý của trẻ em.
profit /'prɒfɪt/n [U, C] money that you gain by selling things or doing business, after your costs have been
paid: lợi nhuận
Our daily profit is usually around $500. Lợi nhuận hàng ngày của chúng ta khoảng 500 đô.
The property company made a huge profit on the deal. Công ty bất động sản đã kiếm được một món lợi
nhuận kếch sù thông qua hợp đồng này.
Profits are up by a third. Lợi nhuận đã tăng gấp ba.
advertising budget: ngân sách quảng cáo
promote /prə'məʊt/ v [T]
1. encourage: khuyến khích, xúc tiến
a meeting to promote trade between Taiwan and the U.K. Cuộc họp xúc tiến thương mại giữa Đài Loan
và U.K.
2. better job: thăng chức
Helen was promoted to senior manager. Helen được thăng chức quản lý cấp cao.
3. To help sell a new product, film etc by offering it at a reduced price or by advertising it: quảng bá, đẩy
mạnh kinh doanh
She's in London to promote her new book. Cô ấy đến Luân Đôn để quảng bá cho cuốn sách mới của
mình.
purchase /ˈpɜːrtʃəs/ v., = buy something: thu mua, mua được
You can purchase insurance online. Bạn có thể đặt mua bảo hiểm trực tiếp qua mạng internet.
Tickets may be purchased in advance from the box office. Bạn có thể đặt mua vé trước ở văn phòng.
purchase /ˈpɜːrtʃəs/ n., [uncountable and countable] formal something you buy, or the act of buying it: sự
mua, sự thu mua
day/date/time of purchase: ngày/thời hạn mua hàng
I enclose my receipt as proof of purchase. Tôi có đính kèm hóa đơn như là bằng chứng mua hàng của
tôi.
seasonal purchase: sự thu mua có tính thời vụ
stock purchase right: quyền mua cổ phiếu
short-term purchase of securities: mua trái phiếu ngắn hạn
specialist block purchase and sale: việc mua bán lượng lớn của nhà chuyên môn
revenue /'revənuː/ n., money that a business or organization receives over a period of time, especially from
selling goods or services: thu nhập, khoản thu nhập
an increase in tax revenues of 8.4%: thu nhập thuế tăng 8.4%
estimate revenue: thu nhập doanh nghiệp dự tính
budget for annual revenue: dự toán thu nhập hàng năm
administrative revenue: thu nhập hành chánh
allocation of cost to revenue: sự phân chia thu nhập trừ phí tổn
revenue tariff: thuế thu nhập
tax revenue: khoản thu về thuế, thu nhập thuế, tiền thu thuế
revise /rɪ'vaɪz/ v., to change something because of new information or ideas: sửa đổi
The college has revised its plans because of local objections. Trường đại học thay đổi kế hoạch do sự
bất bình của người dân địa phương.
We have revised our estimates of population growth. Chúng tôi đã sửa lại sự ước tính của chúng tôi về
việc tăng dân số.
deadline /'dedlaɪn/ n., [countable] a date or time by which you have to do or complete something: hạn cuối
cùng, hạn chót
Collocations
deadline for something/ deadline of something: hạn chót/thời hạn cuối cùng phải xong cái gì
meet/miss a deadline: kịp/không kịp thời hạn đã định
tight/strict deadline (=a deadline that is difficult): hạn cuối, hạn chót
working under pressure to meet a deadline: làm việc hết sức để kịp tiến độ/deadline
convince /kənˈvɪns/ v., to bring to believe by argument; to persuade: thuyết phục, làm cho tin
The salesman convinced his customers to buy his entire inventory of pens. Nhân viên bán hàng thuyết
phục khách hàng mua toàn bộ số bút bi tồn kho của họ.
market /ˈmɑːrkɪt/ v., the course of buying and selling a product: tiêu thụ, bán ra thị trường
n. the demand for a product: thị trường, nơi tiêu thụ
London discount market: thị trường chiết khấu Luân Đôn